Thu ngân tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan
Thu ngân tiếng Anh là cashier (phát âm là //kæʃˈɪr/). Bạn đọc tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cụm từ, ví dụ và mẫu hội thoại sử dụng từ thu ngân trong tiếng Anh.
Thu ngân là người làm công việc tính toán, thu tiền khi khách hàng mua hoặc sử dụng dịch vụ tại các cửa hàng. Bên cạnh đó, thu ngân còn đảm nhiệm các công việc liên quan như gói hàng, thống kê số lượng hoá đơn thông qua các thiết bị hỗ trợ hay ghi chép sổ sách liên quan.
Vậy khi học từ vựng về các nghề nghiệp trong đời sống, bạn đọc đã biết từ vựng thu ngân tiếng Anh là gì và nó được sử dụng như thế nào trong thực tế chưa? Nếu chưa, hãy cùng học tiếng Anh nhanh theo dõi bài học sau để hiểu rõ hơn về kiến thức từ vựng này nhé!
Thu ngân tiếng Anh là gì?
Thu ngân trong siêu thị
Thu ngân trong tiếng Anh là cashier, đây là từ vựng chỉ nhân viên thu tiền của khách hàng, một công việc thường gặp ở các cửa hàng tiện lợi, siêu thị, nhà hàng, hay bất kỳ cơ sở kinh doanh nào có liên quan đến việc thu tiền từ khách hàng. Công việc của thu ngân bao gồm: tiếp đón khách hàng, xử lý thanh toán, kiểm và trả lại tiền thừa, xuất hoá đơn, quản lý tiền mặt, hỗ trợ khách hàng.
Để trở thành một thu ngân, bạn cần cần có kỹ năng giao tiếp tốt, khả năng làm việc dưới áp lực, tính toán nhanh và chính xác, cũng như kỹ năng sử dụng các thiết bị công nghệ liên quan đến công việc như máy tính.
Cách phát âm từ vựng thu ngân (cashier):
-
cashier /kæʃˈɪr/ (Phát âm như từ “kha-shia” trong phiên âm tiếng Việt, lưu ý khi đọc âm “shia” cần nhấn mạnh âm “s” để phát âm đúng hơn.)
Ví dụ:
- The cashier greeted every customer with a warm smile as they approached the checkout counter. (Nhân viên thu ngân chào đón mọi khách hàng bằng nụ cười ấm áp khi họ đến quầy thanh toán.)
- During the busy holiday season, the cashier worked tirelessly to ensure each transaction was processed quickly. (Trong dịp lễ bận rộn, nhân viên thu ngân làm việc không mệt mỏi để đảm bảo mỗi giao dịch được xử lý nhanh chóng.)
- After counting the day's earnings, the cashier carefully locked the cash register and prepared the deposit. (Sau khi đếm số tiền thu được trong ngày, nhân viên thu ngân cẩn thận khóa sổ tính tiền và chuẩn bị tiền đặt cọc.)
- The cashier scanned the items, accepted the payment, and handed the customer their receipt with a friendly "Have a nice day!" (Thu ngân quét các mặt hàng, chấp nhận thanh toán và đưa cho khách hàng biên lai với lời nhắn thân thiện "Chúc một ngày tốt lành!")
- At the end of her shift, the cashier double-checked the register to make sure all the transactions matched the recorded sales. (Vào cuối ca làm việc của mình, nhân viên thu ngân kiểm tra lại sổ đăng ký để đảm bảo tất cả các giao dịch đều khớp với doanh số đã ghi.)
- Despite the long line, the cashier remained calm and efficient, ensuring each customer was served promptly. (Dù xếp hàng dài nhưng nhân viên thu ngân vẫn bình tĩnh và làm việc hiệu quả, đảm bảo mỗi khách hàng đều được phục vụ kịp thời.)
Xem thêm: Chủ cửa hàng tiếng Anh là gì? Cụm từ và mẫu giao tiếp
Cụm từ đi với từ vựng thu ngân trong tiếng Anh
Thu ngân ở tiệm bánh
Sau khi trả lời được câu hỏi Thu ngân tiếng Anh là gì bên trên, hoctienganhnhanh muốn bạn đọc học thêm nhiều cụm từ tiếng Anh khác thông dụng sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp về thu ngân như sau:
- Quầy thu ngân: cashier counter
- Nhân viên thu ngân có kinh nghiệm: experienced cashier
- Nhiệm vụ của nhân viên thu ngân: cashier duties
- Trạm thu phí: cashier station
- Trưởng quầy thu ngân: head cashier
- Đào tạo nhân viên thu ngân: cashier training
- Nhân viên thu ngân bán thời gian: part-time cashier
- Vai trò của thu ngân: cashier role
- Giao dịch thu ngân: cashier transactions
- Bàn thu ngân: cashier desk
Xem thêm: Nhân viên bán hàng tiếng Anh là gì? Ví dụ và mẫu giao tiếp
Hội thoại sử dụng từ vựng thu ngân bằng tiếng Anh
Hội thoại sử dụng từ vựng thu ngân
Sau đây là 2 đoạn hội thoại ngắn sử dụng từ vựng thu ngân (cashier) bằng tiếng Anh kèm theo dịch nghĩa tiếng Việt để các bạn tham khảo thêm.
-
Dialogue 1
Manager: How's the cashier training going, Sarah? (Việc đào tạo nhân viên thu ngân thế nào rồi, Sarah?)
Sarah: It's going well, thanks! I've learned a lot about the point-of-sale system. (Mọi việc diễn ra tốt đẹp, cảm ơn! Tôi đã học được rất nhiều điều về hệ thống điểm bán hàng.)
Manager: Great! If you need anything, just let me know. (Tuyệt vời! Nếu bạn cần bất cứ điều gì, chỉ cần cho tôi biết.)
Sarah: Will do, thanks! (Tôi sẽ, cảm ơn!)
-
Dialogue 2
Emily: Hey, can you explain some of the cashier duties to me? (Này, bạn có thể giải thích cho mình một số nhiệm vụ của nhân viên thu ngân được không?)
Tom: Sure! Cashier duties include handling transactions, balancing the cash drawer, and providing customer service. (Chắc chắn rồi! Nhiệm vụ của nhân viên thu ngân bao gồm xử lý các giao dịch, cân đối ngăn kéo đựng tiền và cung cấp dịch vụ khách hàng.)
Emily: Got it. Anything else? ( Mình hiểu rồi. Còn điều gì khác không?)
Tom: You’ll also need to restock the checkout area and keep it clean. (Bạn cũng cần bổ sung thêm hàng hóa cho khu vực thanh toán và giữ sạch sẽ.)
Emily: Thanks, Tom. That helps a lot! (Cảm ơn Tom. Điều đó giúp ích rất nhiều!)
Tom: No problem. You’ll do great with your duties! (Không có chi. Rồi bạn sẽ làm tốt nhiệm vụ mình)
Bên trên là bài học về từ vựng Thu ngân tiếng Anh là gì và giải đáp chính xác của hoctienganhnhanh.vn. Hy vọng, đây sẽ là nguồn thông tin hay và giúp bạn dễ dàng nâng cao vốn từ của mình. Hãy thường xuyên truy cập chuyên mục từ vựng tiếng Anh để học được nhiều bài học khác hay và hữu ích nữa nha!