MỚI CẬP NHẬT

Chủ cửa hàng tiếng Anh là gì? Cụm từ và mẫu giao tiếp

Chủ cửa hàng tiếng Anh là shopkeeper (phát âm là /ˈʃɒpˌkiːpər/). Học thêm cách phát âm, ví dụ và mẫu giao tiếp sử dụng từ vựng chủ cửa hàng trong tiếng Anh.

Trong xu thế kinh doanh phát triển, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh liên quan đến ngành nghề buôn bán lẻ là một lợi thế lớn. Một trong câu hỏi về từ vựng quan trọng mà chúng ta sẽ tìm hiểu hôm nay là chủ cửa hàng tiếng Anh là gì. Học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này qua cách phát âm, các cụm từ thông dụng đi kèm và cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Chủ cửa hàng tiếng Anh là gì?

Chủ cửa hàng tạp hóa

Chủ cửa hàng tiếng Anh là shopkeeper, ngoài ra nó còn được dịch theo cách khác là store owner. Đây là cụm danh từ chỉ những người được gọi là chủ tiệm, chủ hiệu buôn, chủ shop, là người sở hữu hoặc quản lý một cửa hàng buôn bán, kinh doanh. Họ chịu trách nhiệm về mọi hoạt động của cửa hàng, từ việc quản lý hàng hóa, nhân viên, đến chăm sóc khách hàng và đảm bảo doanh thu.

Theo từ điển Cambridge Dictionary, cách phát âm của chủ cửa hàng trong tiếng Anh là:

  • Store owner là /stɔːr ˈoʊnər/
  • Shopkeeper là /ˈʃɒpˌkiːpər/

Ví dụ:

  • The store owner greeted us warmly as we entered the shop. (Chủ cửa hàng chào đón chúng tôi nồng nhiệt khi chúng tôi bước vào cửa hàng.)
  • She has been a successful shopkeeper for over ten years. (Cô ấy đã là một chủ cửa hàng thành công hơn mười năm.)
  • The shopkeeper offered us a discount on our purchase. (Chủ cửa hàng đã giảm giá cho chúng tôi khi mua hàng.)
  • The store owner is responsible for managing the inventory. (Chủ cửa hàng chịu trách nhiệm quản lý hàng tồn kho.)
  • He decided to become a shopkeeper after retiring from his corporate job. (Ông ấy quyết định trở thành chủ cửa hàng sau khi nghỉ hưu từ công việc công ty.)

Xem thêm: Nhân viên bán hàng tiếng Anh là gì? Ví dụ và mẫu giao tiếp

Cụm từ đi với từ chủ cửa hàng trong tiếng Anh thông dụng

Ông chủ cửa hàng

Tiếp nối bài học về chủ đề từ vựng “chủ cửa hàng tiếng Anh là gì”, chúng ta hãy cùng học thêm một số cụm từ thông dụng đi kèm với chủ cửa hàng dưới đây của hoctienganhnhanh:

  • Shopkeeper's assistant: nhân viên bán hàng
  • Shopkeeper's daughter/son: con gái/con trai chủ cửa hàng
  • Shopkeeper's wife/husband: vợ/chồng chủ cửa hàng
  • Shopkeeper's stall: quầy hàng của chủ cửa hàng
  • Shopkeeper's cat/dog: mèo/chó của chủ cửa hàng
  • Shopkeeper's business: cửa hàng của chủ cửa hàng
  • Shopkeeper's profit: lợi nhuận của chủ cửa hàng
  • Shopkeeper's daily routine: thói quen hàng ngày của chủ cửa hàng

Xem thêm: Nhân viên an ninh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và hội thoại

Mẫu giao tiếp sử dụng từ vựng chủ cửa hàng bằng tiếng Anh

Chủ cửa hàng tư vấn bán đồ cho khách hàng

Để giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ chủ cửa hàng trong tiếng Anh, hãy cùng thực hành mẫu giao tiếp hỏi han mua bán đồ từ chủ cửa hàng dưới đây:

  • Dialogue 1:

Bạn: Good morning, can you help me find a size 8 in this dress? (Chào buổi sáng, bạn có thể giúp tôi tìm chiếc váy này size 8 không ạ?)

Chủ cửa hàng: Sure, here you go. (Chắc chắn rồi, đây bạn nhé.)

Bạn: Thank you. How much is it? (Cảm ơn bạn. Giá bao nhiêu ạ?)

Chủ cửa hàng: It's $50. (Giá là 50 đô la.)

Bạn: Here you are. (Đây tiền bạn nhé.)

Chủ cửa hàng: Thank you for your purchase. Would you like a bag? (Cảm ơn bạn đã mua hàng. Bạn có muốn mua túi không ạ?)

Bạn: Yes, please. (Vâng, ạ.)

Chủ cửa hàng: Here you go. Have a nice day! (Đây túi bạn nhé. Chúc bạn một ngày tốt lành!)

  • Dialogue 2:

Bạn: Good morning! Do you sell souvenirs here? (Chào buổi sáng! Ở đây có bán đồ lưu niệm không ạ?)

Chủ cửa hàng: Yes, we do! We have a wide variety of souvenirs from Vietnam. (Có ạ! Chúng tôi có nhiều loại quà lưu niệm từ Việt Nam.)

Bạn: That's great! Can you show me some magnets? (Tuyệt vời! Bạn có thể cho tôi xem một số nam châm không?)

Chủ cửa hàng: Sure, here you go. We have magnets with different designs, such as landscapes, animals, and traditional Vietnamese symbols. (Chắc chắn rồi, đây bạn nhé. Chúng tôi có nam châm với nhiều kiểu dáng khác nhau, như phong cảnh, động vật và biểu tượng truyền thống của Việt Nam.)

Bạn: These are beautiful! How much are they? (Những cái này đẹp quá! Giá bao nhiêu ạ?)

Chủ cửa hàng: They are $2 each. (Mỗi cái giá 2 đô la.)

Bạn: I'll take three, please. Can you also wrap them for me as gifts? (Vậy tôi xin mua ba cái. Bạn có thể gói chúng lại thành quà cho tôi được không?)

Chủ cửa hàng: Of course. Would you like a gift bag as well? (Tất nhiên rồi. Bạn có muốn mua thêm túi quà không?)

Bạn: Yes, please. (Vâng, ạ.)

Chủ cửa hàng: Here you go. That will be $8 in total. (Đây bạn nhé. Tổng cộng là 8 đô la.)

Bạn: Thank you very much! (Cảm ơn bạn rất nhiều!)

Chủ cửa hàng: You're welcome! Have a nice trip! (Không có gì! Chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ!)

Xem thêm: Lễ tân tiếng Anh là gì? Các phát âm chuẩn và đoạn hội thoại

Như vậy, bài học về “chủ cửa hàng tiếng Anh là gì” đã được cung cấp một cách chi tiết. Kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp trong các tình huống như mua sắm, hỏi han thông tin hoặc thậm chí là mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của bản thân. Và đừng quên theo dõi những thông tin mới nhất trên chuyên mục từ vựng tiếng Anh của trang hoctienganhnhanh.vn các bạn nhé.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top