MỚI CẬP NHẬT

Thủ tục tiếng Anh là gì? Định nghĩa và ví dụ

Thủ tục dịch sang tiếng Anh là procedure hoặc formality, là một quá trình hoặc phương thức thực hiện một công việc hoặc thủ tục hành chính theo một trình tự nhất định.

Tất cả chúng ta đều phải đối mặt với các thủ tục trong cuộc sống hàng ngày, từ các thủ tục hành chính đến các thủ tục trong công việc và cuộc sống cá nhân. Đây là một chủ đề quan trọng và ảnh hưởng đến hầu hết mọi người.

Vậy bạn có biết thủ tục dịch sang tiếng Anh là gì không? Hãy truy cập hoctienganhnhanh để hiểu hơn và học phát âm chúng, cũng như tìm hiểu thêm một số từ vựng liên quan đến thủ tục trong tiếng Anh nhé!

Thủ tục dịch sang tiếng Anh là gì?

Thủ tục dịch sang tiếng Anh là gì?

Thủ tục trong tiếng Việt được dịch sang tiếng Anh là procedure hoặc formality. Từ procedure thường được sử dụng để chỉ các quy trình cụ thể trong các lĩnh vực chuyên môn, trong khi từ formality thường được sử dụng để chỉ các thủ tục hành chính và các bước cần thiết để hoàn thành một công việc hoặc đạt được một mục tiêu nhất định.

ví dụ:

  • The company has a procedure for handling employee complaints, which includes an investigation, a hearing, and a resolution. (Công ty có một quy trình để xử lý các khiếu nại của nhân viên, bao gồm một cuộc điều tra, một phiên nghe và một giải pháp.)
  • The hiring manager went through the formalities of explaining the job responsibilities and company policies to the new employee. (Quản lý tuyển dụng đã đi qua các thủ tục hình thức để giải thích các trách nhiệm công việc và chính sách của công ty cho nhân viên mới.)

Cách phát âm của procedure và formality (thủ tục) giữa tiếng Anh Mỹ (US) và Anh (UK).

Cách phát âm ở Anh Mỹ (US):

  • phát âm của procedure là /prəˈsidʒər/ hoặc /proʊˈsidʒər/, với trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên "pro" hoặc "prə", tùy vào phong cách phát âm.
  • phát âm của formality là /fɔrˈmæləti/ hoặc /fɔrˈmeɪləti/, với trọng âm rơi vào âm tiết "" hoặc "meɪ" tùy vào phong cách phát âm.

Cách phát âm ở Anh (UK):

  • cách phát âm của procedure là /prəˈsiːdʒə/ hoặc /prəˈdjuːsə/, với trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên "prə".
  • Cách phát âm của formality là /fɔːˈmæləti/ hoặc /fəˈmæləti/, với trọng âm rơi vào âm tiết "".

Một số từ vựng về thủ tục trong tiếng Anh

  • Administrative procedure: Thủ tục hành chính
  • Customs procedure: Thủ tục hải quan
  • Paperwork procedure: thủ tục hải quan
  • Complete the procedure: Hoàn thành thủ tục
  • Public administrative procedure: Thủ tục hành chính công
  • Commune-level administrative procedure : Thủ tục hành chính cấp xã
  • Administrative procedure reform: Cải cách thủ tục hành chính
  • Regulations on administrative procedures: Quy phạm thủ tục hành chính
  • Medical procedure: thủ tục y tế
  • Legal procedure: thủ tục pháp lý

Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng thủ tục bằng tiếng Anh

Hội thoại ngắn giữa hai người đang thảo luận về thủ tục cho một sự kiện

Sam: I have prepared all the documents for my presentation. However, I need to know more about the procedure for submitting these documents (ôi đã chuẩn bị xong tất cả các tài liệu cho buổi thuyết trình của mình. Tuy nhiên, tôi cần biết thêm về thủ tục để nộp tài liệu này).

Ana: We will provide you with a list of necessary procedures to ensure that your documents are registered and processed correctly (Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một danh sách các thủ tục cần thiết để đảm bảo tài liệu của bạn được đăng ký và xử lý đúng cách).

Sam: Thank you. I also want to know about the appropriate formalities for my presentation ( Cảm ơn bạn. Tôi cũng muốn biết về các nghi thức phù hợp cho buổi thuyết trình của mình).

Ana: The important thing is that you need to fully comply with the communication and timing formalities during the presentation. This will help you make a good impression on the audience and judges ( Điều quan trọng là bạn cần tuân thủ đầy đủ các nghi thức giao tiếp và thời gian trong buổi thuyết trình. Điều này sẽ giúp bạn tạo được ấn tượng tốt đối với khán giả và giám khảo).

Sam: I understand. I will try to fully comply with all the formalities and procedures to ensure that my presentation is successful (Tôi hiểu rồi. Tôi sẽ cố gắng tuân thủ đầy đủ các nghi thức và quy trình để đảm bảo buổi thuyết trình của mình thành công).

Ana: Exactly. If you need any further support regarding these formalities and procedures, please contact us. We will support you to ensure that everything runs smoothly and according to protocol (Chính xác. Nếu bạn cần thêm sự hỗ trợ nào về các nghi thức và quy trình này, hãy liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn để đảm bảo rằng mọi thứ sẽ diễn ra suôn sẻ và đúng thủ tục).

Như vậy bài học hôm nay của hoctienganhnhanh.vn đã giải đáp hêt thắc mức của các bạn xung quanh chủ đề thủ tục trong tiếng Anh là gì rồi. Thủ tục là vô cùng quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, giúp đảm bảo công việc được thực hiện đúng, hiệu quả và công bằng. Việc hiểu và tuân thủ thủ tục là rất quan trọng để đạt được mục tiêu và tránh các vấn đề tiềm ẩn nhé. Cảm ơn các bạn đã đọc.

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top