MỚI CẬP NHẬT

Thú vị tiếng Anh là gì? Phát âm chuẩn và kiến thức liên quan

Thú vị tiếng Anh là interesting, xem thêm cách phát âm theo giọng Anh và Mỹ, tham khảo thêm một số ví dụ, cụm từ và hội thoại sử dụng từ vựng này.

Tính từ được coi là một trong những chủ điểm quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Tuy nhiên, số lượng tính từ trong ngôn ngữ này tương đối lớn, do đó có thể khiến bạn học có phần khó khăn để ghi nhớ. Chính vì vậy, trong chuyên mục bài học hôm nay, hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu về thú vị trong tiếng Anh là gì và một số kiến thức liên quan tới tính từ đặc biệt này nhé!

Thú vị dịch sang tiếng Anh là gì?

Giải đáp tên gọi của tính từ thú vị trong tiếng Anh là gì

Thú vị tiếng Anh là interesting, là một tính từ được sử dụng để nói về cảm nhận của một người về một người khác, cuốn sách, bộ phim, video,đồ vật,......nào đó mà khiến bạn cảm thấy nó thu hút bạn, ấn tượng và hấp dẫn. Tình tiết tạo nên sự thú vị có thể là ở tính cách, nội dung cốt truyện, cốt phim, nhân vật, tình yêu, công việc, đồ dùng, thời trang, khoa học tự nhiên, thiên nhiên kỳ thú hoặc thậm chí đến từ các nhân vật phản diện trong đời sống hoặc phim ảnh.

Ví dụ: The concept of time dilation, as explained by Einstein's theory of relativity, is truly interesting. (Khái niệm giãn cách thời gian, như được giải thích bởi lý thuyết tương đối của Einstein, thật sự thú vị)

Cách phát âm từ interesting - thú vị trong tiếng Anh là /ˈɪn.tres.tɪŋ/ theo cả hai giọng Anh - Anh và giọng Anh - Mỹ, trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.

Một số ví dụ sử dụng từ vựng thú vị tiếng Anh

Thú vị dịch sang tiếng Anh và ví dụ.

Để sử dụng tính từ thú vị trong tiếng Anh theo các ngữ cảnh cụ thể, hãy cùng tham khảo một số ví dụ sau đây với học tiếng Anh nhanh nhé!

  • The universe is full of interesting phenomena, such as black holes that warp space and time. (Vũ trụ đầy những hiện tượng thú vị, như các hố đen làm biến đổi không gian và thời gian)
  • Learning a new language can be an interesting challenge that opens doors to different cultures. (Học một ngôn ngữ mới có thể là thách thức thú vị mở cửa nhiều văn hóa khác nhau)
  • The history of ancient civilizations is filled with interesting stories of innovation and discovery. (Lịch sử của các nền văn minh cổ đại đầy những câu chuyện thú vị để sáng tạo và khám phá)
  • Exploring the depths of the ocean reveals a myriad of interesting and undiscovered marine species. (Khám phá sâu thẳm đại dương mở ra một loạt các loài động vật biển thú vị chưa được khám phá)
  • The intricate world of quantum mechanics presents interesting paradoxes that challenge our understanding of reality. (Thế giới phức tạp của cơ học lượng tử đặt ra những nghịch lý thú vị đặt ra thách thức cho sự hiểu biết của chúng ta về thực tế)
  • Traveling to remote places allows for interesting encounters with diverse cultures and traditions. (Du lịch đến những nơi xa xôi mang lại những gặp gỡ thú vị và tìm hiểu truyền thống đa dạng)
  • Solving puzzles and riddles can be an interesting way to exercise the mind and enhance cognitive abilities. (Giải các câu đố vui có thể là cách thú vị để tập trung và cải thiện hiểu biết)
  • The animal kingdom is full of interesting behaviors, from the intricate dances of birds to the complex social structures of ants. (Thế giới động vật đầy những hành vi thú vị, từ những bước nhảy phức tạp của chim đến cấu trúc xã hội phức tạp của kiến)
  • Reading books on diverse topics can provide an interesting perspective and broaden one's understanding of the world. (Đọc sách về các chủ đề đa dạng có thể mang lại quan điểm thú vị và mở rộng hiểu biết về thế giới)
  • Engaging in a new hobby, like photography or painting, can add an interesting and creative dimension to life. (Bắt đầu một sở thích mới, như nhiếp ảnh hoặc hội họa, có thể thêm vào cuộc sống một chiều sáng tạo và thú vị)

Cụm từ sử dụng từ vựng thú vị tiếng Anh

Một số cụm từ có chứa tính từ thú vị trong bằng tiếng Anh.

Cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu về các từ vựng phổ biến thường được sử dụng với tính từ thú vị trong tiếng Anh ngay sau đây nhé!

  • Câu chuyện thú vị: Interesting story.
  • Cuốn sách thú vị: Interesting book.
  • Trò chơi thú vị: Interesting game.
  • Người thú vị: Intrersting person.
  • Làm việc thú vị: Interesting work.
  • Bài hát thú vị: Interesting song.
  • Sự chiếm đoạt một cách thú vị: Interesting.
  • Liên quan đến việc sử dụng một cách thú vị: Interesting.
  • Sự thú vị: Interesting.
  • Thú vị cho công việc: Interesting for work.
  • Thú vị trong tình yêu: Interesting for love.
  • Cực kỳ thú vị: Extremely interesting.
  • Không thú vị: Not interesting.
  • Rất thú vị: Very interesting.
  • Sáng tạo thú vị: Interesting creativity.
  • Đối tượng thú vị: Interesting object.
  • Ý tưởng thú vị: Interesting ideas.
  • Kế hoạch thú vị: Interesting plan.
  • Thú vị với đại đa số: Interesting for the vast majority.
  • Thú vị với thiểu số: Interesting for minorities.
  • Không thú vị với đại đa số: Not interesting for the vast majority.
  • Không thú vị với thiểu số: Not interesting for minorities.

Hội thoại sử dụng từ thú vị dịch sang tiếng Anh

Giao tiếp với từ thú vị - interesting.

Cuộc trò chuyện giữa Jack và Anthony bàn về việc sử dụng từ vựng thú vị tiếng Anh trong cuộc sống hằng ngày:

Jack: Hey Anthony, have you heard about the new movie coming out next week? (Này Anthony, bạn đã nghe nói về bộ phim mới sắp ra mắt vào tuần tới chưa?)

Tony: Oh no, what movie is that? (Ồ chưa, đó là bộ phim gì vậy?)

Jack: It's a sci-fi thriller with mind-bending twists. I heard the plot is really interesting. (Đó là một bộ phim kinh dị khoa học viễn tưởng với những tình tiết xoắn não. Tôi nghe nói cốt truyện thực sự rất thú vị)

Tony: It sounds quite interesting! (Nghe có vẻ khá thú vị đấy!)

Jack: Absolutely! I'm a huge fan of sci-fi. You should come too! (Đương nhiên! Tôi là một fan hâm mộ lớn của khoa học viễn tưởng. Bạn cũng nên đến!)

Tony: But today I have a class schedule! (Nhưng hôm nay tôi có lịch học mất rồi!)

Jack: What about Saturday night? We can grab some dinner before the movie. (Còn tối thứ bảy thì sao? Chúng ta có thể ăn tối trước khi xem phim)

Tony: I think it's okay. Let's go together! (Tôi nghĩ là được. Chúng ta cùng đi nhé!)

Jack: Great! I'll check the showtimes and let you know. (Tuyệt vời! Tôi sẽ kiểm tra lịch chiếu và cho bạn biết)

Vậy là kết thúc bài học thú vị tiếng Anh là gì, từ cách phát âm chuẩn theo hai giọng chuẩn quốc tế đến cách sử dụng từ vựng qua ví dụ và hội thoại. Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài học này cũng như vì đã ghé thăm trang web hoctienganhnhanh.vn. Chúc các bạn học tập hiệu quả!

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top