MỚI CẬP NHẬT

Tiền bảo lãnh tiếng Anh là gì? ví dụ và các từ vựng liên quan

Tiền bảo lãnh trong tiếng Anh thường được gọi là bail, là số tiền đặt cọc để bảo đảm cho việc tuân thủ các điều kiện được đặt ra.

Tiền bảo lãnh là một khái niệm pháp lý quen thuộc trong hệ thống tư pháp của nhiều quốc gia trên thế giới. Tùy theo ngữ cảnh và quy định của từng nước, tiền bảo lãnh có thể được sử dụng để đảm bảo việc bị cáo xuất hiện tại phiên tòa hoặc để đảm bảo việc tuân thủ các điều kiện được đặt ra.

Trong bài viết này hoc tieng anh nhanh sẽ cùng các bạn tìm hiểu thêm về khái niệm tiền bảo lãnh trong tiếng Anh, các từ đi kèm và cách phát âm.

Tiền bảo lãnh tiếng Anh là gì?

Tiền bảo lãnh trong tiếng Anh là bail

Tiền bảo lãnh trong tiếng Anh thường được gọi là bail. Đây là hình thức đặt tiền hoặc tài sản có giá trị để đảm bảo sự hiện diện của bị can hoặc bị cáo trong phiên tòa, thay cho biện pháp tạm giam. Các cơ quan có thẩm quyền sẽ xem xét tính chất và mức độ nguy hiểm của hành vi phạm tội, tình trạng nhân thân và tài sản của bị can, bị cáo để quyết định số tiền hoặc giá trị tài sản cần đặt để đảm bảo việc có mặt của bị can, bị cáo trong phiên tòa theo giấy triệu tập.

Cách phát âm của "bail" là /beɪl/.

Ví dụ:

  • The bail money was refunded when the case was dismissed. (Tiền bảo lãnh được hoàn trả khi vụ kiện bị bãi bỏ.)
  • The suspect was unable to post bail and remained in custody. (Nghi phạm không thể đặt tiền bảo lãnh và tiếp tục bị giam giữ.)
  • The bail bondsman agreed to post bail for the defendant. (Người bảo lãnh đã đồng ý đặt tiền bảo lãnh cho bị cáo.)

Một số từ vựng liên quan đến Tiền bảo lãnh trong tiếng Anh

Từ vựng liên quan đến Tiền bảo lãnh

  • Bail amount: số tiền bảo lãnh
  • Bail bondsman: người bảo lãnh
  • Bail hearing: phiên họp để quyết định về mức độ tiền bảo lãnh
  • Bail forfeiture: mất tiền bảo lãnh
  • Bail conditions: các điều kiện bảo lãnh
  • Bail jumping: trốn khỏi bảo lãnh
  • Bail recovery agent: điều tra viên bảo lãnh
  • Cash bail: tiền bảo lãnh trả bằng tiền mặt
  • Property bail: tiền bảo lãnh trả bằng tài sản
  • Signature bond: hợp đồng bảo lãnh (không yêu cầu đặt tiền bảo lãnh)
  • Surety bond: hợp đồng bảo lãnh (có yêu cầu đặt tiền bảo lãnh)
  • Bail schedule: bảng giá tiền bảo lãnh (được sử dụng để xác định mức độ tiền bảo lãnh cho các tội danh cụ thể)
  • Bail agent: người môi giới bảo lãnh
  • Bail appeal: kháng cáo về tiền bảo lãnh
  • Bail reduction: giảm mức tiền bảo lãnh

Đoạn hội thoại sử dụng từ Tiền bảo lãnh bằng tiếng Anh

Đoạn hội thoại giữa hai người về vấn đề tiền bảo lãnh

Tom: Hey, have you heard about Jake's arrest?

Sarah: No, what happened?

Tom: He got arrested last night for shoplifting. He's in jail now.

Sarah: Oh no, that's terrible. Is there anything we can do to help him?

Tom: Well, I heard that his bail has been set at $5,000. We could try to raise the money and post bail for him.

Sarah: That's a lot of money. Do you think we can raise that much?

Tom: It's worth a try. We could start a fundraiser or ask our friends and family to chip in.

Sarah: Okay, let's do it. Jake is our friend and he needs our help.

  • Dịch tiếng việt:

Tom: Chào, bạn đã nghe về vụ bắt giữ của Jake chưa?

Sarah: Chưa, có chuyện gì vậy?

Tom: Anh ấy bị bắt vì ăn cắp hàng đêm qua. Giờ anh ấy đang bị giam giữ.

Sarah: Thật khủng khiếp. Chúng ta có thể làm gì để giúp anh ấy không?

Tom: Tôi nghe nói rằng tiền bảo lãnh của anh ấy đã được định mức là 5.000 đô la. Chúng ta có thể cố gắng gây quỹ và đặt tiền bảo lãnh cho anh ấy.

Sarah: Đó là một số tiền lớn. Bạn nghĩ chúng ta có thể gây quỹ đủ số tiền đó không?

Tom: Chúng ta có thể thử. Chúng ta có thể bắt đầu một chiến dịch gây quỹ hoặc yêu cầu sự đóng góp của bạn bè và gia đình.

Sarah: Được, chúng ta làm đi. Jake là bạn của chúng ta và anh ấy cần sự giúp đỡ của chúng ta.

Việc hiểu rõ về khái niệm này và các thuật ngữ liên quan sẽ giúp chúng ta có thể tham gia vào các hoạt động giúp đỡ bạn bè hoặc người thân khi họ đang gặp khó khăn về mặt pháp lý. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về tiền bảo lãnh trong tiếng Anh.

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top