Tiền thuê nhà tiếng Anh là gì? Học cách phát âm đúng ngữ điệu
Tiền thuê nhà tiếng Anh là rent, có phiên âm là /rent/, cùng học kiến thức về các cụm từ vựng liên quan, cách đọc từ và hội thoại giao tiếp.
Tiền thuê nhà là một khái niệm quen thuộc đối với những người sống tại thành phố hoặc thuê nhà để ở và làm việc. Vậy bạn có biết từ vựng tiền thuê nhà tiếng Anh là gì không? Trong bài học dưới đây, hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu chi tiết tên gọi, định nghĩa, phiên âm, cách phát âm và các cụm từ liên quan thường dùng khi nhắc đến tiền thuê nhà trong tiếng Anh nhé!
Tiền thuê nhà tiếng Anh là gì? Phiên âm và ví dụ
Hình ảnh tính toán tiền thuê nhà.
Tiền thuê nhà trong tiếng Anh được dịch là rent. Đây là thuật ngữ được sử dụng phổ biến để chỉ khoản tiền mà người thuê phải chi trả cho chủ nhà để có quyền sử dụng ngôi nhà trong một khoảng thời gian nhất định.
Từ rent không chỉ thể hiện sự thanh toán định kỳ mà còn có liên hệ mật thiết đến mối quan hệ giữa người thuê (tenant) và chủ nhà (landlord), với những quyền lợi và trách nhiệm rõ ràng của mỗi bên trong suốt thời gian thuê nhà.
Phiên âm của cụm từ rent là /rent/. Bạn có thể đọc như ren-t, với âm "e" ngắn và rõ ràng.
Ví dụ:
- I need to pay the rent by the end of this month. (Tôi cần phải trả tiền thuê nhà trước cuối tháng này)
- The rent for this apartment is quite expensive. (Tiền thuê căn hộ này khá đắt)
- They decided to increase the rent this year. (Họ đã quyết định tăng tiền thuê nhà năm nay)
Xem thêm: Hợp đồng thuê nhà tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn
Cụm từ liên quan tới từ tiền thuê nhà tiếng Anh
Hình ảnh tiền và nhà mô hình.
Học thêm nhiều từ vựng thú vị liên quan đến từ tiền thuê nhà trong tiếng Anh ngay ở bảng bên đây mà hoctienganhnhanh chia sẻ, sẽ giúp bạn có thể đặt câu cũng như giao tiếp tốt hơn.
Từ tiếng Việt |
Từ tiếng Anh |
Phiên âm theo giọng Anh Mỹ |
Tiền thuê nhà hàng tháng |
Monthly rent |
/ˈmʌnθli rɛnt/ |
Hợp đồng thuê nhà |
Rental agreement |
/ˈrɛntəl əˈɡriːmənt/ |
Tăng tiền thuê nhà |
Rent increase |
/rɛnt ˈɪnˌkriːs/ |
Chậm tiền thuê nhà |
Late rent |
/leɪt rɛnt/ |
Chủ nhà |
Landlord |
/ˈlændlɔːrd/ |
Người thuê nhà |
Tenant |
/ˈtɛnənt/ |
Kỳ hạn thuê |
Lease term |
/liːs tɜrm/ |
Tiền đặt cọc thuê nhà |
Security deposit |
/sɪˈkjʊrəti dɪˈpɑːzɪt/ |
Tiền thuê mặt bằng |
Commercial rent |
/kəˈmɜːrʃəl rɛnt/ |
Tiền thuê căn hộ |
Apartment rent |
/əˈpɑːrtmənt rɛnt/ |
Khoản tiền cần trả khi thuê |
Rent due |
/rɛnt djuː/ |
Tiền thuê nhà chưa trả |
Outstanding rent |
/aʊtˈstændɪŋ rent/ |
Ví dụ minh hoạ:
- The commercial rent is quite expensive in the city center. (Tiền thuê mặt bằng thương mại khá đắt đỏ ở trung tâm thành phố)
- The landlord requires a security deposit equal to one month's rent. (Chủ nhà yêu cầu đặt cọc bằng một tháng tiền thuê nhà)
- You must pay the outstanding rent before signing a new lease. (Bạn phải trả tiền thuê nhà còn nợ trước khi ký hợp đồng thuê mới)
Xem thêm: Tiền điện tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn kèm ví dụ
Hội thoại liên quan tới từ vựng tiền thuê nhà tiếng Anh
Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp ngắn sử dụng từ rent - tiền thuê nhà mà bạn có thể áp dụng trong cuộc sống hàng ngày để giúp cuộc trò chuyện trở nên tự nhiên hơn:
Người thuê nhà: Hey, just wanted to check, when is the rent due this month? (Chào, tôi chỉ muốn kiểm tra, tiền thuê nhà tháng này đến hạn vào khi nào?)
Chủ nhà: It's due on the 5th as usual. Please try to pay on time to avoid any late fees. (Tiền thuê đến hạn vào ngày mùng 5 như thường lệ. Hãy cố gắng thanh toán đúng hạn để tránh phí trễ nhé)
Người thuê nhà: Got it, thanks! Also, is there any chance the rent might go up next year? (Hiểu rồi, cảm ơn! Nhân tiện tôi muốn hỏi có khả năng tiền thuê sẽ tăng vào năm tới không?)
Chủ nhà: We're considering a small increase due to maintenance costs, but we'll discuss it more formally later. (Chúng tôi đang cân nhắc tăng nhẹ do chi phí bảo trì, nhưng chúng ta sẽ thảo luận kỹ hơn sau này)
Người thuê nhà: Understood, thanks for the heads-up. (Hiểu rồi, cảm ơn anh đã thông báo trước)
Chủ nhà: No problem. By the way, if you have any issues with the apartment, just let me know as soon as possible. (Không vấn đề gì. Nhân tiện, nếu anh có bất kỳ vấn đề gì với căn hộ, hãy cho tôi biết càng sớm càng tốt)
Người thuê nhà: Sure thing. Actually, there's a small leak in the kitchen. Could you have someone take a look? (Chắc chắn rồi. Thực ra, có một vết rò rỉ nhỏ trong bếp. Anh có thể cho ai đó kiểm tra không?)
Chủ nhà: Of course, I'll send someone over tomorrow morning to fix it. Thanks for bringing it to my attention. (Chắc chắn rồi, tôi sẽ cho người đến vào sáng mai để sửa. Cảm ơn anh đã báo cho tôi biết)
Thông qua bài học từ vựng tiền thuê nhà tiếng Anh là gì, giúp bạn học nắm rõ cách phát âm chính xác, cũng như nhiều từ vựng hữu ích kèm ví dụ dễ hiểu để mở rộng vốn từ của mình. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm các bài viết từ vựng bổ ích khác trên chuyên mục từ vựng tiếng Anh tại website hoctienganhnhanh.vn. Chúc các bạn học tốt và luôn vững vàng trên con đường chinh phục ngoại ngữ!