MỚI CẬP NHẬT

Tim đập tiếng Anh là gì? Ví dụ và cách phát âm chuẩn nhất

Tim đập tiếng Anh là heartbeat, cùng tìm hiểu về cách phát âm theo 2 giọng UK và US, khám phá những cụm từ liên quan, ví dụ và đoạn hội thoại.

Tim đập là cụm từ các bạn thường xuyên được nghe trong lĩnh vực y tế rồi đúng không nào, bên cạnh đó nếu nói theo ngôn ngữ chuyên ngành nó còn gọi là nhịp tim. Tuy nhiên, từ mà chúng ta tìm hiểu ngày hôm nay sẽ là tim đạp, vậy tim đập trong tiếng Anh được diễn tả bằng cụm từ nào, cách phát âm ra sao và có những kiến thức trọng tâm nào cần học.

Hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu và giả đáp những thắc mắc trên nhé!

Tim đập tiếng Anh là gì?

Tim đập dịch tiếng Anh là heartbeat.

Tim đập dịch sang tiếng Anh là heartbeat, là cụm từ nói về cách diễn đạt bằng tiếng Việt nói về quá trình tim của con người hoạt động, tức là việc tim bơm máu đi khắp các bộ phận trên cơ thể.

Trong ngôn ngữ y học, "tim đập" thường được gọi là "nhịp tim" hoặc "tốc độ tim" và được đo bằng số lần tim đập trong mỗi phút. Tốc độ tim bình thường cho người lớn thường dao động từ khoảng 60 đến 100 nhịp mỗi phút, tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe và hoạt động của cơ thể.

Phát âm từ heart beat (tim đập):

  • Theo giọng Anh Anh UK: /ˈhɑːt.biːt/
  • Theo giọng Anh Mỹ US: /ˈhɑːrt.biːt/

Ví dụ:

  • Before the interview, she felt her heartbeat faster than usual. (Trước buổi phóng vấn, cô ấy cảm thấy tim đập nhanh hơn mức bình thường)
  • The doctor monitors the heartbeat to check for any abnormalities. (Bác sĩ theo dõi nhịp tim đập xem nó có dấu hiệu gì bất thường không)

Các cụm từ liên quan từ vựng tim đập tiếng Anh

Cụm từ đi với heartbeat.

Để có thêm kiến thức xung quanh từ vựng heartbeat, các bạn hãy tham khảo những cụm từ đi với từ vựng heartbeat - tim đập sau nhé!

  • Tim đập nhanh: Rapid heartbeat
  • Tim tôi đập: My heart beats
  • Tim đập rộn ràng: Heart beats excitedly
  • Làm cho tim đập: Make the heart beat
  • Tim vẫn đập: Heart beats on
  • Nhịp đập trái tim: Heartbeat rhythm/heartbeat
  • Tim đập hồi hộp: Heart beats nervously
  • Tim đập thình thịch: Heart beats lightly
  • Nhịp đập của tim: Heart's rhythm
  • Nghe tim đập: Hear the heartbeat
  • Tiếng tim đập nhanh: Rapid heartbeat sound
  • Tình trạng tim đập nhanh: Rapid heartbeat condition
  • Lý do tim đập nhanh: Reasons for rapid heartbeat
  • Nguyên nhân tim đập nhanh: Causes of rapid heartbeat
  • Điều trị tim đập nhanh: Treatment for rapid heartbeat
  • Tim đập quá nhanh: Heart beats too fast
  • Tác hại khi tim đập nhanh: Consequences of rapid heartbeat
  • Tim ngừng đập: Heart stops beating
  • Tim đập chậm: Slow heartbeat

Ví dụ với từ heartbeat - tim đập tiếng Anh

Sử dụng từ heartbeat trong giao tiếp.

Sau khi học về từ vựng và các cụm từ liên quan đến heartbeat, ở nội dung này các bạn sẽ được tìm hiểu về việc sử dụng từ heartbeat ở một số trường hợp cụ thể.

  • When I leaned close to my mother's chest, I could hear her heartbeat returning to normal. (Khi tôi áp sát vào lồng ngực của mẹ, tôi nghe thấy tiếng tim đập bình thường trở lại)
  • Can you hear the heartbeat clearly, right? (Có phải bạn nghe thấy tiếng tim đập rõ lắm phải không?)
  • Elderly individuals can be at risk of conditions like rapid heartbeat and blocked arteries leading to a stroke. (Người lớn tuổi có thể mắc bệnh tim đập nhanh, tắc mạch máu dẫn tới đột quỵ)
  • After listening to the heartbeat, the doctor concluded that she has a condition of rapid heartbeat and needs medication for treatment. (Sau khi nghe nhịp tim, bác sĩ kết luận bà ấy mắc hội chứng tim đập nhanh và cần uống thuốc điều trị)
  • After running 1000 meters around the track, I felt my heart beating irregularly. (Sau khi chạy 1000m quanh sân, tôi cảm thấy tim mình đập loạn xạ)
  • When learning about heart rate charts, the trainees are shown images of fast or even irregular heartbeats on the chart. (Khi học về biểu đồ tim mạch, những thực tập sinh được xem hình ảnh tim đạp nhanh thậm chí đập bất thường trên biểu đồ)
  • She feels her heart beating strongly and quickly while performing on stage. (Cô ấy cảm thấy tim đập mạnh và nhanh trong lúc biểu diễn trên sân khấu)
  • Standing on the podium for the first time made the young teacher feel her heart racing with excitement. (Lần đầu tiên đứng trên bục giảng khiến giáo viên trẻ tuổi cảm thấy tim đập rộn ràng)

Đoạn hội thoại với từ vựng heartbeat - tim đập tiếng Anh

Giao tiếp với từ vựng heartbeat.

Cuộc trò chuyện giữa hai mẹ con về việc bà bạn của mẹ đã sinh được một em bé đáng yêu, điều mà mẹ và cả bà ấy mong chờ từ lâu, điều này khiến mẹ cô ấy cảm thấy tim đạp nhanh hơn mức bình thường. Sau đây là đoạn hội thoại tiếng Anh có kèm dịch nghĩa tiếng Việt để các bạn tham khảo.

Hoang Ha: How are you feeling, Mom? (Mẹ cảm thấy trong người sao rồi?)

Mrs. Linh: I feels a rapid heartbeat, my dear! (Mẹ thấy tim đập nhanh quá con à!)

Hoang Ha: What's going on, Mom? (Có chuyện gì vậy, mẹ?)

Mrs. Linh: I just received some really joyful news, dear. My close friend just gave birth to an adorable baby girl. (Mẹ vừa nhận được tin tức rất vui, con ạ. Bà bạn thân của mẹ vừa sinh thêm một bé gái kháu khỉnh)

Hoang Ha: Really, Mom? Congratulations to you and your friend! Why does your heart beat so fast, though? (Thật không, mẹ? Chúc mừng mẹ và bà bạn nhé! Tại sao mẹ lại cảm thấy tim đập nhanh thế?)

Mrs. Linh: Because this happy news came unexpectedly, and it's something I've been looking forward to for a while. I feel so happy for my friend that it's making my heart race. (Bởi vì tin vui này đến bất ngờ và nó là điều mà mẹ đã mong chờ từ lâu. Mẹ cảm thấy quá hạnh phúc thay bạn của mẹ vì thế khiến tim mẹ đập nhanh lên)

Hoang Ha: I see, Mom. No worries. Do you want me to drive you to visit her and the little niece? (Thế à, không sao đâu mẹ ơi. Mẹ có muốn con chở mẹ đến thăm bà ấy và cô cháu gái kia không?)

Mrs. Linh: Let's go, dear. Let me prepare a few gifts for her! (Mình đi thôi con. Để mẹ chuẩn bị ít quà cho bà ấy đã nhé!)

Hoang Ha: I'm so excited to meet her and that adorable child! (Con nóng lòng muốn được gặp bà ấy và đứa trẻ đáng yêu kia quá mẹ à!)

Mrs. Linh: Alright then... Let's go, dear. I also need to make it back early to cook dinner for you and your dad. (Nào... Chúng ta đi thôi con. Mình còn tranh thủ về sớm để nấu cơm cho bố con nữa)

Sau khi kết thúc bài học "Tim đập tiếng Anh là gì?" của hoctienganhnhanh.vn, các bạn đã được học về cách diễn tả cụm từ này từ tiếng Việt sang tiếng Anh cũng như các nội dung kiến thức về từ vựng này rồi phải không? Hy vọng, sau khi tìm hiểu kỹ thì các bạn đã có thể tự tin sử dụng những kiến thức về từ và cụm từ trên để giao tiếp thành thạo hơn. Chúc các bạn có một ngày mới thật vui nhé! Hẹn gặp lại các bạn ở những chủ đề kiến thức tương tự ở các bài học sau.

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top