Tivi tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các cụm từ liên quan
Tivi tiếng Anh là television hay còn được viết tắt là TV, là một thiết bị điện tử dùng để nhận sóng truyền hình và hiển thị các chương trình, phim ảnh, tin tức, và nhiều nội dung giải trí khác.
Được phát triển từ những năm 1920, tivi đã trở thành một thiết bị điện tử không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Vậy bạn có biết tivi trong tiếng anh là gì không? Nếu không hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu bài viết dưới đây cùng với tên gọi của các loại tivi phổ biến hiện nay nhé.
Tivi tiếng Anh là gì?
Tivi trong tiếng Anh là television
Trong tiếng Anh tivi là television hay viết tắt là TV. Đây là một danh từ chỉ thiết bị điện tử hiển thị các chương trình, phim ảnh, tin tức, các chương trình giải trí, giáo dục và nhiều nội dung khác từ các kênh truyền hình.
Ví dụ:
- I love watching documentaries on television. (Tôi rất thích xem các chương trình tài liệu trên truyền hình)
- Our family gathers around the television every evening to watch the news. (Gia đình chúng tôi tụ tập xung quanh tivi mỗi tối để xem tin tức)
- Television has a significant impact on shaping public opinion. (Truyền hình có ảnh hưởng lớn đến việc hình thành ý kiến công chúng)
- He was interviewed on television about his latest book. (Anh ấy đã được phỏng vấn trên truyền hình về cuốn sách mới nhất của mình)
Cách phát âm television - tivi tiếng Anh
Tivi trong tiếng Anh phát âm như thế nào?
Tivi trong tiếng Anh được gọi là TV hoặc television.
-
Cách phát âm chính xác cho TV là:
TV: /tiːˈviː/ (IPA) hoặc /tee-vee/ (phiên âm)
-
Cách phát âm chính xác cho television là:
Television: /ˈtɛlɪvɪʒən/ (IPA) hoặc /tel-uh-vizh-uhn/ (phiên âm)
Chúng ta có thể lưu ý rằng TV thường được sử dụng như một viết tắt thông dụng trong cuộc sống hàng ngày, trong khi television thường được sử dụng trong các bài viết chính thức hoặc trình bày trang trọng hơn.
Một số cụm từ liên quan đến từ vựng tivi tiếng Anh
Những từ vựng tiếng Anh liên quan chủ đề tivi
Ở phần này chúng ta hãy cùng tìm hiểu về một số từ vựng khác liên quan đến chủ đề tivi trong tiếng Anh:
Các bộ phận của tivi bằng tiếng Anh
Để hiểu rõ hơn về từ vựng TV (television) sau đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến các bộ phận của tivi:
- Truyền hình (TV): Television
- Giá đỡ tivi: TV stand
- Tủ tivi: TV cabinet
- Bộ đồ gồm tivi và giá đỡ: TV unit
- Điều khiển từ xa tivi: TV remote control
- Màn hình tivi: TV screen
- Khung viền màn hình tivi: TV frame
- Ống nghe thu sóng tivi: TV antenna
- Bộ thu sóng tivi: TV tuner
- Dây cáp tivi: TV cable
- Loa tivi: TV speaker
- Nút điều chỉnh âm lượng tivi: TV volume button
- Nút nguồn tivi: TV power button
- Kênh truyền hình: TV channel
- Pin điều khiển từ xa tivi: TV remote batteries
- Cổng HDMI của tivi: TV HDMI port
- Cổng USB của tivi: TV USB port
- Dây nguồn tivi: TV power cord
- Cổng cắm tai nghe tivi: TV headphone jack
- Giá treo tường tivi: TV wall mount
- Hiển thị trên màn hình tivi: TV on-screen display
- Menu của tivi: TV menu
- Nút chọn nguồn đầu vào tivi: TV input/source button
- Cổng đầu vào AV (Composite) của tivi: TV AV input
- Cổng Internet (kết nối mạng) của tivi: TV Internet por
Ví dụ:
- The TV stand is sturdy and can hold a large television. (Giá đỡ tivi chắc chắn và có thể giữ một chiếc tivi lớn)
- Use the TV remote control to change channels and adjust the volume. (Sử dụng điều khiển từ xa tivi để thay đổi kênh và điều chỉnh âm lượng)
- The TV screen is large and displays high-definition images. (Màn hình tivi lớn và hiển thị hình ảnh độ phân giải cao)
Các loại tivi hiện nay bằng tiếng Anh
Tivi gồm có nhiều loại tivi khác nhau như tivi cong, tivi 3D,...hãy cùng tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến các loại tivi:
- Tivi LED (Light Emitting Diode TV): LED TV
- Tivi QLED (Quantum Dot LED TV): QLED TV
- Tivi thông minh: Smart TV
- Tivi 3D: 3D TV
- Tivi cong: Curved TV
- Tivi 4K (tivi độ phân giải Ultra HD): 4K TV (Ultra High Definition TV)
- Tivi hỗ trợ HDR (High Dynamic Range TV): HDR TV
- Tivi CRT (tivi ống tia cathode, đã lỗi thời): CRT TV (Cathode Ray Tube TV, obsolete)
- Tivi đèn nền viền: Edge-lit TV
- Tivi đèn nền toàn bộ màn hình: Full-Array TV
- Tivi mini-LED: Mini-LED TV
- Tivi Micro LED: Micro LED TV
- Tivi chiếu phim: Projection TV
- Tivi chạy hệ điều hành Android: Android TV
- Tivi chạy hệ điều hành Roku: Roku TV
- Tivi chạy hệ điều hành Fire TV của Amazon: Fire TV
- Tivi chạy hệ điều hành WebOS của LG: WebOS TV
- Tivi chạy hệ điều hành Tizen của Samsung: Tizen TV
Ví dụ:
- The Smart TV allows you to stream movies and access online content. (Tivi thông minh cho phép bạn xem phim trực tuyến và truy cập nội dung trực tuyến)
- The 3D TV provides an immersive viewing experience with its 3D content. (Tivi 3D mang đến trải nghiệm xem hấp dẫn với nội dung 3D)
- The 4K TV displays images with four times the resolution of Full HD. (Tivi 4K hiển thị hình ảnh với độ phân giải gấp bốn lần so với Full HD)
Vậy là hoctienganhnhanh.vn đã giải đáp cho các bạn tivi tiếng Anh là television hay TV. Hy vọng qua bài học này, giúp bạn học mở rộng thêm vốn từ vựng về tivi, cũng như cách phát âm chính xác của nó. Nếu bạn còn thắc mắc về từ vựng nào nữa thì đừng ngại để lại bình luận để chúng tôi giải đáp nhé! Chúc các bạn học giỏi!