MỚI CẬP NHẬT

Tòa án quận tiếng Anh là gì? Cụm từ tiếng Anh liên quan

Tòa án quận tiếng Anh là district court hoặc county court, cùng một số từ vựng liên quan trong tiếng Anh thông dụng nhất có thể bạn chưa biết.

Tòa án là cơ quan tư pháp có vai trò quan trọng trong việc giữ vững an ninh chính trị, trật tự an toàn xã hội, tạo môi trường ổn định cho sự phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế đồng thời xây dựng, bảo vệ Tổ quốc.

Vậy bạn có biết, toà án quận trong tiếng Anh có tên gọi như thế nào không? Hãy cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu ngay trong bài học này nhé!

Tòa án quận tiếng Anh là gì?

Học ngay từ vựng tiếng Anh về toà án quận

Toà án quận tiếng Anh là district court hoặc county court, đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực pháp luật. Tòa án quận là một cơ quan tư pháp địa phương ở mức độ thấp hơn trong hệ thống tư pháp của một đơn vị hành chính địa phương, có thẩm quyền xét xử các vụ án ở khu vực quận hoặc huyện mà nó đặt tại.

Cách phát âm từ District court và County court - Tòa án quận:

  • District court phát âm là /ˈdɪstrɪkt kɔːrt/
  • County court phát âm là /ˈkaʊnti kɔːrt/

Cách phát âm giống nhau ở cả hai giọng Anh - Anh và Anh - Mỹ, trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.

Ví dụ:

  • The district court can order a defendant to pay restitution to a victim as part of their sentence. (Tòa án quận có thể ra lệnh cho bị cáo trả tiền bồi thường cho nạn nhân như một phần của bản án của họ)
  • The county court provides legal assistance to low-income individuals through its self-help center. (Tòa án quận cung cấp hỗ trợ pháp lý cho các cá nhân có thu nhập thấp thông qua trung tâm tự trợ giúp)

Một số câu nói sử dụng danh từ toà án quận tiếng Anh

Ngữ cảnh sử dụng danh từ district court và county court

Bạn hãy thử gắn từ toà án quận trong tiếng Anh vào một ngữ cảnh nhất định, việc học từ vựng này sẽ trở nên dễ dàng hơn nhiều, cụ thể như sau:

  • The district court can impose fines, probation, or imprisonment as punishment for criminal offenses. (Tòa án quận có thể phạt tiền, quản chế hoặc phạt tù đối với các tội hình sự)
  • The county court has the power to issue judgments and enforce them through wage garnishment or property seizure. (Tòa án hạt có quyền ra phán quyết và thi hành chúng thông qua thu giữ tiền lương hoặc tịch thu tài sản)
  • The county court system provides access to justice for all members of the community, regardless of their income level. (Hệ thống tòa án quận cung cấp khả năng tiếp cận công lý cho tất cả các thành viên trong cộng đồng, bất kể mức thu nhập của họ)
  • Judges in both district court and county court must adhere to strict ethical standards and conduct themselves with integrity and impartiality. (Các thẩm phán ở cả tòa án quận và tòa án địa phương phải tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức nghiêm ngặt và hành xử chính trực và vô tư)

Các cụm từ sử dụng từ toà án quận tiếng Anh

Một số cụm từ gắn liền với từ khoá về toà án quận trong tiếng Anh

Học từ vựng theo chủ đề giúp cho người học nâng cao vốn từ và hiệu quả trong việc học tiếng Anh. Cùng theo dõi một số cụm từ thú vị gắn liền với từ khoá chính “district court” và “county court” dưới đây nhé!

  • Tòa án quận liên bang: Federal district court
  • Thẩm phán toà án quận: District court judge
  • Án phí tòa án quận: District court filing fees
  • Quy tắc tố tụng của tòa án quận: District court rules of procedure
  • Tòa án dân sự cấp quận: District court civil cases
  • Tòa án hình sự cấp quận: District court criminal cases
  • Bản án của tòa án quận: County court judgment
  • Luật sư tư vấn pháp luật toà án quận: District court legal counsel
  • Bản cáo trạng của tòa án quận: District court indictment
  • Thi hành án toà án quận: County court execution
  • Quyết định của tòa án quận: District court arraignment
  • Biên bản tòa án quận: District court transcript
  • Chứng thực di chúc của tòa án quận: County court probate
  • Lệnh bắt của tòa án quận: District court arrest warrant
  • Hướng dẫn tuyên án của Tòa án quận: District court sentencing guidelines
  • Giải thích theo luật định của tòa án quận: District court statutory interpretation
  • Phiên tòa sơ thẩm của tòa án quận: County court bench trial

Đoạn hội thoại sử dụng từ toà án quận bằng tiếng Anh

Quy trình tố tụng của toà án

Harry: Have you ever had to go to court before? (Bạn đã bao giờ phải ra tòa án trước đây chưa?)

Peter: Yes, I had to go to the county court to dispute a traffic ticket. I had to wait in line for a while to speak with the county court clerk to contest my ticket. Then, I had to meet with a judge in the county court to plead my case. (Vâng, tôi đã phải đến tòa án quận để giải quyết tranh chấp về quyết định xử phạt giao thông.Tôi xếp hàng chờ một lúc để nói chuyện với thư ký tòa án quận và sau đó, tôi gặp thẩm phán tại tòa án quận để trình bày về trường hợp của mình)

Harry: Did you win your case? Did you feel comfortable in the county court? (Bạn có thắng kiện không? Bạn có cảm thấy yên tâm trong tòa án quận?)

Peter: Yes, the staff were very helpful, and the judge was fair and respectful. Overall, it was a positive experience, despite the stressful circumstances. (Vâng, các nhân viên đều nhiệt tình giúp đỡ và thẩm phán rất công bằng và tôn trọng. Nhìn chung, đó là một trải nghiệm tích cực, dù nó thực sự căng thẳng)

Những chia sẻ trong bài viết giải mã tên gọi của tòa án quận trong tiếng Anh, cùng những từ vựng thông dụng liên quan đã giúp bạn bỏ túi thật nhiều kiến thức bổ ích về toà án quận. Hy vọng rằng bạn học luôn có những lộ trình cho việc học từ vựng của mình. Cảm ơn các bạn đã theo dõi trang web hoctienganhnhanh.vn. Chúc các bạn học tập hiệu quả!

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top