MỚI CẬP NHẬT

Tòa sơ thẩm dịch sang tiếng Anh là gì? Ví dụ áp dụng

Tòa sơ thẩm trong tiếng Anh có nhiều cách gọi là Magistrates, court, Lower court, Court of inferior jurisdiction hoặc Court of First Instance.

Khi một vụ việc pháp lý được đưa ra xét xử tại tòa, tòa sơ thẩm là bước đầu tiên trong quá trình phán xét. Vậy tòa sơ thẩm tiếng anh là gì? Trong bài viết này học tiếng anh nhanh sẽ cùng các bạn tìm hiểu thêm về khái niệm tòa sơ thẩm trong tiếng Anh và học thêm về cách phát âm.

Tòa sơ thẩm tiếng Anh là gì?

Tòa sơ thẩm trong tiếng Anh được gọi là Magistrates, court, Lower court, Court of inferior jurisdiction hoặc Court of First Instance. Các tòa này thường có thẩm quyền giải quyết các vụ kiện dân sự và hình sự đầu tiên trong hệ thống tòa án của một số quốc gia sử dụng tiếng Anh.

Ví dụ:

  • Ví dụ về cách sử dụng Magistrates’ court trong câu: The case will be heard at the Magistrates' court next week. (Vụ án sẽ được xét tại tòa án sơ thẩm vào tuần tới.)
  • Ví dụ về cách sử dụng Lower court: The defendant was found guilty in the lower court and decided to appeal to the higher court. (Bị cáo bị tuyên án kết tội ở tòa án sơ thẩm và quyết định kháng cáo lên tòa cao hơn.)
  • Ví dụ về cách sử dụng Court of inferior jurisdiction: The Court of inferior jurisdiction has no authority to impose a sentence longer than six months. (Tòa án sơ thẩm không có thẩm quyền áp đặt một hình phạt lâu hơn sáu tháng.)
  • Ví dụ về cách sử dụng Court of First Instance: The Court of First Instance has jurisdiction over civil and criminal cases in this district. (Tòa án sơ thẩm có thẩm quyền xét các vụ kiện dân sự và hình sự trong khu vực này.)

Cách phát âm tòa sơ thẩm ở tiếng Anh Mỹ và Anh

Phát âm chuẩn của toà sơ thẩm Trong tiếng Anh

Dưới đây là cách phát âm của Magistrates, court, Lower court, Court of inferior jurisdiction hoặc Court of First Instance (Tòa sơ thẩm):

  • Phát âm của Magistrates: /ˈmædʒɪstreɪts/
  • Phát âm của Court: /kɔːrt/
  • Phát âm của Lower court: /ˈloʊər kɔːrt/
  • Phát âm của Court of inferior jurisdiction: /kɔːrt əv ɪnˈfɪriər dʒʊrɪsˈdɪkʃən/
  • Phát âm của Court of First Instance: /kɔːrt əv fɜːrst ˈɪnstəns/

Đoạn hội thoại bằng tiếng Anh sử dụng từ tòa sơ thẩm

Đây là một đoạn hội thoại giữa hai luật sư về một phiên tòa sơ thẩm:

Lawyer 1: Hi, have you prepared for the upcoming court hearing? ( Chào, bạn đã chuẩn bị cho phiên tòa sắp tới chưa?)

Lawyer 2: Yes, I have. It's a case that will be heard in the Court of First Instance. ( Đúng, tôi đã chuẩn bị rồi. Đó là một vụ án sẽ được xử tại tòa sơ thẩm.)

Lawyer 1: Oh, the Court of First Instance. That's where the initial trial takes place, right?... And what kind of cases are usually heard in the Court of First Instance? (À, tòa sơ thẩm. Đó là nơi diễn ra phiên tòa xử lý ban đầu, phải không? Và loại vụ án nào thường được xử tại tòa sơ thẩm?)

Lawyer 2: Typically, it's where less serious criminal cases are heard, as well as civil cases where the amount in dispute is relatively low. that's correct. It's important to keep in mind that the decision made by the Court of First Instance can have a significant impact on the outcome of the case (Thông thường, đó là nơi diễn ra phiên tòa xử lý các vụ án hình sự không quá nghiêm trọng, cũng như các vụ án dân sự liên quan đến số tiền tranh chấp không lớn. Quyết định của tòa sơ thẩm có thể ảnh hưởng đáng kể đến kết quả của vụ án, vì vậy rất quan trọng để chuẩn bị kỹ càng cho phiên tòa.)

Lawyer 1: Let's do our best to ensure a fair and just outcome for our client. (Hãy cố gắng để đảm bảo một kết quả công bằng và chính xác cho khách hàng của chúng ta.)

Kết luận: hiểu rõ về khái niệm tòa sơ thẩm là rất quan trọng trong việc hiểu về hệ thống pháp luật của một quốc gia. Hoctienganhnhanh.vn Chúc các bạn thành công trong việc học tập và nghiên cứu về chủ đề này trong tiếng Anh!

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top