Tóc bạc tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ vựng chuẩn
Tóc bạc tiếng Anh là White hair (/waɪt heə(r)/). Tìm hiểu phát âm, từ vựng, ví dụ Anh Việt và hội thoại sử dụng từ vựng liên quan đến tóc bạc trong tiếng Anh.
Tóc bạc là một đặc điểm thường thấy ở người lớn tuổi, là kết quả tự nhiên của quá trình lão hóa hoặc được tạo kiểu bằng cách nhuộm bạc để tạo nên vẻ đẹp khác biệt và cuốn hút.
Tuy nhiên, khi tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về kiểu tóc đặc biệt này, nhiều bản dịch có thể khiến bạn hiểu sai hoặc không đầy đủ về nó. Vì vậy hôm nay, Học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn giải đáp cho câu hỏi Tóc bạc tiếng Anh là gì qua bài viết dưới đây nhé.
Tóc bạc tiếng Anh là gì?
Hình ảnh tóc bạc tự nhiên cực kỳ đẹp.
Tóc bạc trong tiếng Anh được dịch chính xác là white hair, từ vựng này chỉ chung màu tóc bạc mà không phân biệt nguồn gốc tóc bạc tự nhiên hay tóc nhuộm. Nhưng tóc bạc mang đến vẻ đẹp sang trọng, khác biệt, tạo nên sức hút riêng và trở thành một xu hướng được nhiều người, đặc biệt là giới trẻ, yêu thích và lựa chọn.
Phát âm: Từ tóc bạc trong tiếng Anh là white hair. Từ này được phát âm là /waɪt heə(r)/ trong tiếng Anh. Bạn có thể học cách đọc thuần Việt dưới đây để dễ dàng hơn:
- /waɪt/: Phát âm tương tự từ “Why”, đọc thuần Việt là “Goai”.
- /heə(r)/: Phát âm thuần Việt là “he-ơ”.
Ví dụ:
- He's starting to get white hair around his temples. (Anh ấy bắt đầu có tóc bạc quanh thái dương)
- My grandmother has beautiful, snow-white hair. (Bà tôi có mái tóc bạc như tuyết rất đẹp)
- The old man with the white beard and white hair was telling us stories. (Ông lão với bộ râu và tóc bạc đang kể chuyện cho chúng tôi nghe)
- She dyes her hair to cover up her white hair. (Cô ấy nhuộm tóc để che đi mái tóc bạc)
- He's gone completely white hair since the last time I saw him. (Anh ấy đã bạc toàn đầu kể từ lần cuối tôi gặp)
- The white hair professor was known for his wisdom. (Giáo sư tóc bạc nổi tiếng với sự thông thái của mình)
- She admired the white hair woman sitting on the park bench. (Cô ấy ngưỡng mộ người phụ nữ tóc bạc đang ngồi trên băng ghế công viên)
- The white hair man was the oldest in the village. (Người đàn ông tóc bạc là người già nhất làng)
- He often jokes about his white hair, saying it's a sign of wisdom. (Anh ấy thường đùa về mái tóc bạc của mình, nói rằng đó là dấu hiệu của sự thông thái)
Xem thêm: Tóc vàng hoe tiếng Anh là gì? Phát âm và từ vựng liên quan
Cụm từ đi với từ vựng tóc bạc trong tiếng Anh
Hình ảnh tóc bạc nhuộm siêu cuốn hút.
Không chỉ giúp bạn nắm được từ vựng tóc bạc tiếng Anh là gì, hoctienganhnhanh cũng sẽ cung cấp cho bạn các từ vựng và cụm từ tiếng Anh có liên quan để bạn hiểu hơn về màu tóc thân thuộc này.
- Grey hair: Tóc xám. (một sắc thái của tóc bạc)
- Silver hair: Tóc bạc sáng. (một sắc thái khác của tóc bạc)
- Salt-and-pepper hair: Tóc muối tiêu. (tóc vừa có màu đen vừa có màu trắng)
- Going grey: Đang chuyển sang màu xám. (bạc tóc)
- Premature greying: Bạc tóc sớm.
- To go grey: Bạc tóc.
- To have a few grey hairs: Có một vài sợi tóc bạc.
- To be grey-haired: Có mái tóc bạc.
- To be silver-haired: Có mái tóc bạc sáng.
- To be prematurely grey: Bạc tóc sớm.
- To have streaks of grey: Có những vệt tóc bạc.
- To have a silver fox: (Thông thường dùng cho nam giới) Có mái tóc bạc quyến rũ.
- To dye one's hair: Nhuộm tóc.
- To cover up one's grey hair: Che giấu tóc bạc.
- Silver strands: Những sợi tóc bạc. (mang ý nghĩa lãng mạn hơn)
- Frosting: Tóc bạc. (so sánh với lớp kem đánh trứng phủ lên bánh)
- Going silver: Chuyển sang màu bạc. (một cách nói hoa mỹ hơn)
- Greying temples: Thái dương bạc trắng.
- Patches of grey: Những mảng tóc bạc.
- Prematurely aged: Già trước tuổi. (thường dùng khi ai đó bạc tóc quá sớm)
- To embrace one's grey: Chấp nhận tóc bạc của mình.
- Silver shampoo: Dầu gội cho tóc bạc.
- Purple shampoo: Dầu gội tím. (giúp giữ màu tóc bạc sáng bóng)
- To rock the silver: Tự tin khoe mái tóc bạc.
- To go prematurely grey: Bạc tóc sớm.
Xem thêm: Tóc xoăn tiếng Anh là gì? Ví dụ Anh Việt và hội thoại
Hội thoại sử dụng từ vựng tóc bạc dịch sang tiếng Anh
Hình ảnh đẹp lão với mái tóc bạc tự nhiên cực đáng yêu.
Một đoạn hội thoại tiếng Anh ngắn giữa Mai và Hoa sử dụng từ vựng Tóc bạc tiếng Anh và các cụm từ khác, từ vựng khác liên quan, nhằm giúp bạn hiểu cách mọi người sử dụng từ vựng được giới thiệu ở trên trong giao tiếp.
Mai: Have you noticed how many of our classmates are starting to get white hair? (Bạn có nhận thấy là nhiều bạn cùng lớp mình bắt đầu có tóc bạc rồi không?)
Hoa: Yeah, I've noticed too. I found a silver hair in my brush the other day. I'm starting to think I should start using a silver shampoo. (Ừ, mình cũng nhận thấy điều đó. Hôm trước mình tìm thấy một sợi tóc bạc trong lược. Mình nghĩ mình nên bắt đầu dùng dầu gội cho tóc bạc rồi)
Mai: I've been thinking about dyeing my hair to cover up my white hairs, but I'm not sure if I want to commit to that. (Mình đã nghĩ đến việc nhuộm tóc để che đi những sợi tóc bạc, nhưng mình không chắc là mình có muốn làm điều đó không.)
Hoa: Maybe you could try a root touch-up first. That way, you can see if you like the way it looks before going for a full dye job.(Có lẽ bạn có thể thử nhuộm lại chân tóc trước đã. Như vậy, bạn có thể xem mình có thích kiểu tóc đó không trước khi quyết định nhuộm toàn bộ)
Mai: That's a good idea. I think embracing our white strands is becoming more and more popular these days. (Ý hay đấy. Mình nghĩ việc chấp nhận những sợi tóc bạc của mình đang trở nên phổ biến hơn nhiều ngày nay)
Hoa: Absolutely. I've seen so many celebrities rocking their white hair. It looks really chic.(Hoàn toàn đồng ý. Mình đã thấy rất nhiều người nổi tiếng tự tin khoe mái tóc bạc của họ. Trông họ thật sành điệu)
Vậy là hoctienganhnhanh.vn đã cùng bạn giải đáp câu hỏi Tóc bạc tiếng Anh là gì? cũng như cung cấp thêm các kiến thức phù hợp để bạn có thêm kiến thức loại tóc này. Hi vọng với những gì đã chia sẻ, bạn sẽ ngày càng yêu thích việc học của mình hơn.
Ngoài ra, để có thêm vốn từ vựng phong phú, các bạn hãy bấm ngay vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh để có những kiến thức từ vựng chính xác nhé.