Tóc xoăn tiếng Anh là gì? Ví dụ Anh Việt và hội thoại
Tóc xoăn tiếng Anh là Curly (/ˈkɜːli/). Tìm hiểu phát âm, từ vựng, ví dụ Anh Việt và hội thoại sử dụng từ vựng liên quan đến tóc xoăn trong tiếng Anh.
Tóc xoăn là một kiểu tóc phổ biến và được yêu thích bởi vẻ đẹp độc đáo và cá tính mà nó mang lại. Kiểu tóc này có thể tự nhiên hoặc được tạo kiểu bằng cách uốn, mang đến một diện mạo năng động và thu hút.
Tuy nhiên, khi học từ vựng, bạn đã biết từ tóc xoăn tiếng Anh là gì chưa? Nếu vẫn còn đang phân vân về từ vựng này, Học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn giải đáp toàn bộ thắc mắc trong bài viết hôm nay.
Tóc xoăn tiếng Anh là gì?
Hình ảnh các chàng trai để tóc xoăn.
Trong tiếng Anh, bản dịch của từ tóc xoăn là curly, từ vựng này chỉ mái tóc với những lọn tóc uốn lượn tự nhiên hoặc được tạo kiểu. Kiểu tóc này yêu thích bởi sự bồng bềnh và độ phồng tự nhiên, đem lại vẻ đẹp đầy cá tính và phong cách riêng của người sở hữu.
Tuy nhiên, chăm sóc tóc xoăn không hề đơn giản. Nếu bạn biết cách chăm sóc đúng cách, tóc xoăn sẽ luôn giữ được độ cong và khỏe mạnh, giúp bạn tự tin.
Phát âm: Từ tóc xoăn trong tiếng Anh là curly. Từ này được phát âm là /ˈkɜːrli/ trong tiếng Anh. Để dễ dàng hơn, bạn có thể học cách phát âm thuần Việt như sau:
- /ˈkɜːr/: Phát âm thuần Việt là “Cơ-r”.
- /li/: Phát âm thuần Việt là “Li”.
Ví dụ:
- She has beautiful curly brown hair. (Cô ấy có mái tóc nâu xoăn rất đẹp)
- My hair is naturally curly, unlike yours. (Tóc tôi xoăn tự nhiên, không giống như tóc bạn)
- This shampoo is specifically designed for curly hair. (Dầu gội này được thiết kế đặc biệt cho tóc xoăn)
- Curly hair is a popular style of men in Europe. (Tóc xoăn là một phong cách phổ biến của những người đàn ông Châu Âu)
- She uses a special shampoo and conditioner for curly hair. (Cô ấy dùng một loại dầu gội và dầu xả đặc biệt cho tóc xoăn)
- She wore a curly wig to the costume party. (Cô ấy đội tóc giả xoăn đi dự tiệc hóa trang)
- Her curly hair bounced as she ran. (Mái tóc xoăn của cô ấy bay nhảy khi cô ấy chạy)
- Is it okay to use a flat iron on curly hair? (Có nên dùng máy ép tóc cho tóc xoăn không?)
- Curly hair can be high maintenance, but it's worth it. (Tóc xoăn có thể cần nhiều sự chăm sóc, nhưng nó rất đáng)
Xem thêm: Tóc vàng hoe tiếng Anh là gì? Phát âm và từ vựng liên quan
Cụm từ liên quan đến từ vựng tóc xoăn tiếng Anh
Hình ảnh tóc xoăn nữ cực kỳ đẹp.
Tiếp sau đây, hoctienganhnhanh sẽ chia sẻ đến bạn những cụm từ cũng như từ vựng tiếng Anh được sử dụng có liên quan đến tóc xoăn sau khi đã hiểu được từ vựng tóc xoăn tiếng Anh là gì.
- Tightly curled: Xoăn chặt
- Loosely curled: Xoăn lơi
- Kinky: Xoăn tít (thường dùng cho tóc người da đen)
- Coily: Tương tự kinky, xoăn chặt và có hình dạng giống lò xo
- Wavy: Gợn sóng (ít xoăn hơn curly)
- Ringlets: Lọn tóc nhỏ, xoăn tròn
- Spiral curls: Lọn tóc xoắn ốc
- Textured: Tóc có nhiều lớp và kết cấu khác nhau.
- Defined: Tóc xoăn rõ ràng, từng lọn tóc đều tách biệt.
- Voluminous: Tóc xoăn dày và bồng bềnh
- Afro: Tóc xoăn tự nhiên của người da đen, thường được cắt ngắn
- Perm: Tóc uốn
- Dreadlocks: Tóc tết dài, xoăn tự nhiên
- Bob: Tóc ngắn ngang vai, có thể kết hợp với tóc xoăn
- Pixie cut: Tóc ngắn cá tính, thường kết hợp với tóc xoăn
- Curly hairstyle: Kiểu tóc xoăn
- Curly girl method: Phương pháp chăm sóc tóc xoăn tự nhiên
- Curly hair products: Sản phẩm chăm sóc tóc xoăn
- To have curly hair: Có tóc xoăn
- To curl one's hair: Uốn tóc
- Deep conditioning: Dưỡng tóc sâu.
- Leave-in conditioner: Dầu xả không cần xả lại.
- Curl defining cream: Kem định hình tóc xoăn.
- Curl enhancer: Sản phẩm giúp tăng cường độ xoăn.
- Detangling: Chải tóc xoăn mà không làm rối.
- To have a head full of curls: Có một mái tóc xoăn dày.
- To rock curly hair: Tự tin với mái tóc xoăn.
- To embrace your curls: Chấp nhận mái tóc xoăn của mình.
Xem thêm: Kẹp tóc tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn và ví dụ liên quan
Hội thoại tiếng Anh sử dụng từ vựng tóc xoăn (curly) kèm dịch nghĩa
Hình ảnh tóc xoăn nữ siêu thịnh hành 2024.
Ở phần cuối này, chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn một cuộc hội thoại bằng tiếng Anh ngắn nói về chủ đề tóc xoăn nhằm giúp bạn hiểu đúng cách mọi người ứng dụng nó ở ngoài đời thực.
Hùng: Hey Hoa, I really like your new haircut! It looks so stylish.(Chào Hoa, tớ rất thích kiểu tóc mới của cậu đấy! Trông cậu thật sành điệu)
Hoa: Thanks, Hùng! I was thinking of getting it straightened, but my mom said I should keep my natural curls.(Cảm ơn cậu, Hùng! Tớ định duỗi tóc, nhưng mẹ tớ bảo nên giữ tóc xoăn tự nhiên của mình)
Hùng: Oh, definitely! Curly hair is really trendy right now. Have you tried any new products for curly hair?(Ồ, chắc chắn rồi! Tóc xoăn đang rất thịnh hành đấy. Cậu đã thử sản phẩm nào mới cho tóc xoăn chưa?)
Hoa: Yeah, I've been using this curl-defining cream. It helps to enhance my natural curls and make them look more defined.(Ừ, tớ đã dùng loại kem định hình tóc xoăn này. Nó giúp làm nổi bật những lọn tóc xoăn tự nhiên của tớ và khiến chúng trông rõ nét hơn)
Hùng: That's great! I'll have to check that out. I've been thinking about getting a perm to have curly hair too.(Tuyệt vời! Tớ sẽ thử xem sao. Tớ cũng đang nghĩ đến việc uốn tóc để có tóc xoăn nữa)
Hoa: Oh, really? I think you'd look great with curly hair! Just make sure you take good care of it.(Ồ, thật không? Tớ nghĩ cậu sẽ rất hợp với tóc xoăn! Cậu chỉ cần chăm sóc tóc thật tốt thôi)
Hùng: Thanks for the tip!(Cảm ơn cậu đã mách nước nhé!)
Vậy là hoctienganhnhanh.vn đã giải đáp cho bạn câu hỏi “Tóc xoăn tiếng Anh là gì?” cũng như bổ sung thêm phần kiến thức từ vựng liên quan. Hi vọng với những gì đã chia sẻ ở trên sẽ giúp bạn ngày càng yêu thích việc học tiếng Anh hơn.
Nếu như muốn tìm hiểu thêm về từ vựng tiếng Anh khác, hãy truy cập vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh của website hoctienganhnhanh.vn để biết thêm chi tiết nhé. Xin cảm ơn.