MỚI CẬP NHẬT

Tóc đuôi ngựa tiếng Anh là gì? Hội thoại và ví dụ liên quan

Tóc đuôi ngựa tiếng Anh là ponytail (/ˈpəʊniteɪl/). Bạn đọc học kỹ phát âm, từ vựng, ví dụ Anh Việt và hội thoại sử dụng từ vựng tóc đuôi ngựa bằng tiếng Anh.

Tóc đuôi ngựa là một kiểu tóc nữ phổ biến và được ưa chuộng bởi sự đơn giản, gọn gàng, và thanh lịch mà nó mang lại. Kiểu tóc này có thể dễ dàng tạo kiểu, phù hợp với nhiều dịp khác nhau từ đi học, đi làm đến các sự kiện đặc biệt.

Nhưng khi học từ vựng tiếng Anh, vẫn nhiều bạn chưa nắm được tóc đuôi ngựa tiếng Anh là gì? Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về từ vựng này, Học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn giải đáp tất cả trong bài viết hôm nay.

Tóc đuôi ngựa tiếng Anh là gì?

Hình ảnh búi tóc đuôi ngựa siêu đẹp.

Tóc đuôi ngựa được gọi là ponytail trong tiếng Anh, từ vựng này chỉ kiểu tóc nữ được buộc cao sau gáy, tạo nên vẻ ngoài gọn gàng và năng động. Tóc duôi ngựa không chỉ giúp cho bản thân có vẻ ngoài gọn gàng, mà còn giúp tôn lên đường nét gương mặt và tạo cảm giác thanh thoát.

Phát âm: Từ tóc đuôi ngựa trong tiếng Anh là ponytail. Từ này được phát âm là /ˈpoʊniˌteɪl/ trong tiếng Anh. Để dễ dàng hơn, bạn có thể học cách phát âm thuần Việt như sau:

  • /ˈpoʊni/: Phát âm thuần Việt là “Pâu-ni”.
  • /ˌteɪl/: Phát âm thuần Việt là “Thêu-l”."

Ví dụ sử dụng từ vựng tóc đuôi ngựa tiếng Anh:

  • She always wears her hair in a ponytail when she exercises. (Cô ấy luôn buộc tóc đuôi ngựa khi tập thể dục.)
  • I'm going to put my hair in a ponytail for the party tonight. (Tối nay tôi sẽ buộc tóc đuôi ngựa đi dự tiệc.)
  • A high ponytail can make your face look longer. (Buộc tóc đuôi ngựa cao có thể giúp gương mặt bạn trông dài hơn.)
  • She shook her head and her ponytail bounced. (Cô ấy lắc đầu và đuôi ngựa của cô ấy cũng đung đưa theo.)
  • Ponytails are a quick and easy hairstyle for busy mornings. (Tóc đuôi ngựa là kiểu tóc nhanh gọn và dễ thực hiện cho những buổi sáng bận rộn.)
  • She added a colorful scrunchie to her ponytail. (Cô ấy thêm một chiếc chun buộc tóc nhiều màu vào đuôi ngựa của mình.)
  • The little girl twirled around and her ponytail flew out behind her. (Cô bé xoay vòng và đuôi ngựa của cô bé bay ra phía sau.)
  • A ponytail is a classic hairstyle that never goes out of style. (Tóc đuôi ngựa là một kiểu tóc cổ điển không bao giờ lỗi mốt.)

Xem thêm: Tóc xoăn tiếng Anh là gì? Ví dụ Anh Việt và hội thoại

Từ vựng và cụm từ tiếng Anh liên quan đến tóc đuôi ngựa

Cách buộc tóc đuôi ngựa chính xác.

Tiếp sau đây, hoctienganhnhanh sẽ chia sẻ đến bạn những cụm từ và từ vựng tiếng Anh có liên quan đến loài tóc sau đuôi ngựa sau khi trả lời xong câu hỏi tóc đuôi ngựa tiếng anh là gì.

  • High ponytail: Tóc đuôi ngựa cao.
  • Low ponytail: Tóc đuôi ngựa thấp.
  • Side ponytail: Tóc đuôi ngựa lệch.
  • Messy ponytail: Tóc đuôi ngựa rối nhẹ.
  • Sleek ponytail: Tóc đuôi ngựa mượt mà.
  • Braided ponytail: Tóc đuôi ngựa tết.
  • Wrapped ponytail: Tóc đuôi ngựa quấn tóc.
  • To tie/put up one's hair in a ponytail: Buộc tóc đuôi ngựa.
  • To pull one's hair back into a ponytail: Kéo tóc ra sau và buộc đuôi ngựa.
  • To shake one's ponytail: Lắc đuôi ngựa.
  • To flip one's ponytail: Tung tóc đuôi ngựa.
  • To secure a ponytail: Cố định đuôi ngựa.
  • A classic ponytail: Một kiểu tóc đuôi ngựa kinh điển.
  • A bouncy ponytail: Một kiểu tóc đuôi ngựa nảy nở.
  • A sleek and sophisticated ponytail: Một kiểu tóc đuôi ngựa mượt mà và tinh tế.
  • A ponytail that reaches down to her waist: Một kiểu tóc đuôi ngựa dài đến eo.
  • To wear one's hair in a ponytail every day: Buộc tóc đuôi ngựa mỗi ngày.
  • To have a signature ponytail: Có một kiểu tóc đuôi ngựa đặc trưng.
  • Half-up, half-down ponytail: Tóc nửa đầu buộc, nửa đầu thả.
  • Ponytail with bangs: Tóc đuôi ngựa có mái.
  • Ponytail with braids: Tóc đuôi ngựa kết hợp với tết.
  • Ponytail with curls: Tóc đuôi ngựa xoăn.
  • Ponytail with a bun: Tóc đuôi ngựa kết hợp với búi tóc.
  • To have a ponytail that goes all the way down to your waist: Có một mái tóc đuôi ngựa dài đến tận eo.
  • To wear a ponytail to show off your neck: Buộc tóc đuôi ngựa để khoe cổ.
  • To toss one's hair into a ponytail: Vội vã buộc tóc đuôi ngựa.
  • To have a signature ponytail style: Có một kiểu tóc đuôi ngựa đặc trưng.
  • To feel confident with a ponytail: Cảm thấy tự tin với kiểu tóc đuôi ngựa.

Xem thêm: Tóc bạc tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ vựng chuẩn

Hội thoại tiếng Anh sử dụng từ vựng liên quan đến tóc đuôi ngựa

Cách buộc tóc đuôi ngựa chính xác.

Ở phần cuối này, chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn một cuộc hội thoại sử dụng từ vựng tóc đuôi ngựa bằng tiếng Anh và các từ vựng liên quan nhằm giúp bạn hiểu hơn về tóc đuôi ngựa.

Bao: Dung, what a cute ponytail you have today! It really suits you. (Chào Dung, hôm nay cậu buộc tóc đuôi ngựa trông dễ thương quá! Thật hợp với cậu.)

Dung: Thanks, Bao! I just wanted a quick and easy hairstyle for today. (Cảm ơn cậu, Bao! Mình chỉ muốn có một kiểu tóc nhanh gọn cho hôm nay thôi.)

Bao: Yeah, ponytails are always a good option. They're so versatile. You can dress them up or down. (Ừ, tóc đuôi ngựa luôn là một lựa chọn tốt. Nó rất linh hoạt. Cậu có thể biến tấu nó thành nhiều kiểu khác nhau.)

Dung: Exactly! I think I'll try a messy ponytail tomorrow. (Đúng vậy! Mình nghĩ ngày mai mình sẽ thử buộc tóc đuôi ngựa hơi rối một chút.)

Bao: That sounds great! You could add a cute scrunchie to it. (Nghe hay đấy! Cậu có thể thêm một chiếc chun buộc tóc xinh xắn vào nữa.)

Dung: Good idea! I have a bunch of different ones. (Ý hay đấy! Mình có rất nhiều chiếc chun khác nhau.)

Bao: I love how you can customize your ponytail with different accessories. (Mình thích cách cậu có thể biến tấu kiểu tóc đuôi ngựa của mình với nhiều phụ kiện khác nhau.)

Dung: Me too! It's a fun way to express your style. (Mình cũng vậy! Đó là một cách thú vị để thể hiện phong cách của bản thân.)

Vậy là trên đây hoctienganhnhanh.vn đã chia sẻ cho bạn lời giải đáp cho câu hỏi tóc đuôi ngựa tiếng Anh là gì, và những từ vựng và ví dụ Anh Việt có liên quan để bạn nắm bắt rõ hơn về dáng tóc này.

Nếu bạn vẫn đang muốn tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh, hãy truy cập ngay vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top