Trái tim tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và đoạn hội thoại
Trái tim tiếng Anh là heart, phát âm là /hɑːt/. Tìm hiểu cách phát âm chi tiết, cách ghi nhớ và sử dụng từ vựng qua ví dụ song ngữ, hội thoại và cụm từ liên quan.
Trái tim không chỉ là một bộ phận quan trọng trong việc điều khiển các hoạt động diễn ra trong cơ thể người, mà nó còn là hình ảnh vô cùng quen thuộc trong văn học Việt Nam dùng để chỉ các trạng thái cảm xúc khác nhau của con người. Vậy bạn đã biết từ trái tim tiếng Anh là gì chưa? Cũng như cách sử dụng của nó ra sao? Sau đây cùng học tiếng Anh trả lời các câu hỏi trên nhé.
Trái tim tiếng Anh là gì?
Định nghĩa của từ trái tim trong tiếng Anh
Trái tim tiếng Anh là "heart". Đây là cơ quan quan trọng trong hệ tuần hoàn của cơ thể người, giữ chức năng bơm máu đến các phần khác của cơ thể. Tuy nhiên, khi nói về trái tim trong ngữ cảnh tình cảm và cảm xúc, từ này thường được sử dụng để chỉ tới trái tim như biểu tượng của tình yêu, lòng nhân ái, sự ấm áp và sự sống động.
Cách phát âm
- Anh Anh: /hɑːt/
- Anh Mỹ: /hɑːrt/
Ví dụ
- She poured her heart out to me about her problems. (Cô ấy đã trút bỏ hết tâm sự của mình với tôi về những vấn đề của cô ấy.)
- He has a kind heart and he always helps those in need. (Anh ấy có một trái tim nhân hậu và anh ấy luôn luôn hỗ trợ những người cần giúp đỡ.)
- The children made a heart shape with their hands to show their love for their parents. (Các em bé tạo hình trái tim bằng tay để thể hiện tình yêu của mình dành cho bố mẹ.)
- Despite the hardships, she never lost heart and continued to pursue her dreams. (Dù gặp khó khăn, cô ấy không bao giờ từ bỏ và tiếp tục theo đuổi ước mơ của mình.)
- The old man had a heart of gold and was loved by everyone in the village. (Ông già có một trái tim nhân ái và được mọi người trong làng yêu quý.)
- It broke my heart to see him cry. (Thật đau lòng khi thấy anh ấy khóc.)
Xem thêm: Thận tiếng Anh là gì? Thuật ngữ về thận và câu hỏi liên quan
Cụm từ liên quan từ trái tim trong tiếng Anh
Kho từ vựng và thành ngữ có sử dụng từ heart trong tiếng Anh
Để trau dồi thêm các từ vựng liên quan đến từ trái tim bằng tiếng Anh, sau đây hoctienganhnhanh đã tổng hợp các thành ngữ quen thuộc có sử dụng từ heart trong tiếng Anh:
- After your own heart: Mô tả người nào đó có cùng sở thích, chí hướng với bạn và bạn có mối quan hệ thân thiết với họ.
- At heart: Có nghĩa là bản chất bên trong con người hoặc cảm xúc thật sự của họ, cái mà con người thường không thể hiện ra bên ngoài cho người khác thấy.
- Have a heart!: Đây là một câu cảm thán thể hiện sự không đồng tình hoặc không tin tưởng vào lòng tốt của người nào đó.
- Have a heart of gold: Mô tả một người rất tốt bụng, hào phóng và hay giúp đỡ người khác. Họ có một trái tim bao dung và luôn quan tâm đến người khác.
- Do someone's heart good: Có nghĩa là làm ai đó cảm thấy vui vẻ, hài lòng hoặc biết ơn, ngụ ý miêu tả một hành động làm ai đó cảm thấy ấm áp hơn.
- Be all heart: Mô tả một người tốt bụng và có lòng nhân ái, họ thường sống theo hướng khá tình cảm và không quan tâm quá nhiều đến lợi ích cá nhân mình.
- By heart: Có nghĩa là học thuộc lòng.
- Close to someone's heart: Có nghĩa là một vật hoặc một điều gì đó rất quan trọng với ai đó. Nó đóng một vai trò rất quan trọng trong cuộc sống của họ.
- Have a heart of stone: Mô tả một người lạnh lùng và vô cảm trước nỗi đau của người khác.
- Your heart aches: Mô tả một nỗi buồn sâu sắc.
Xem thêm: Máu tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ vựng chuẩn và ví dụ
Mẫu giao tiếp sử dụng từ trái tim bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Đoạn hội thoại có sử dụng từ trái tim tiếng Anh có dịch nghĩa
Dưới đây là đoạn hội thoại giữa 2 bạn Liam và Bob có sử dụng từ trái tim trong tiếng Anh, bạn đọc hãy cùng chúng tôi đọc to đoạn hội thoại dưới để cùng học cách sử dụng từ trong giao tiếp hằng ngày chuẩn nhất nhé!
Bob: I'm really excited about this new project, Liam. It's something I've been passionate about for a long time.
Liam: I can tell, Bob. You're after your own heart in this one. It's clear you have a heart for the cause.
Bob: Thanks, Liam. I want to make a real difference with this project. I know it has the potential to help a lot of people.
Liam: I have no doubt you'll do great things, Bob. You're a good man with a big heart.
Bob: I appreciate that, Liam. I'm just trying to do my part to make the world a better place.
Liam: And that's all that matters, Bob. You're one of the most caring and compassionate people I know. You always put others first, and that's what makes you so special.
Bob: You're too kind, Liam. I'm just trying to follow my heart.
Liam: And that's the best guide you can have in life, Bob. Never lose sight of what's important to you.
Bob: I won't, Liam. Thanks for your support. It means a lot to me.
- Hội thoại sử dụng thành ngữ tiếng Việt tương đương:
Bob: Dự án mới này khiến tôi vô cùng háo hức, Liam. Nó là tâm huyết mà tôi đã ấp ủ bấy lâu nay.
Liam: Nhìn là biết ngay MÀ, Bob! Đây chính là dự án mà bạn dồn hết tâm huyết mà. Rõ ràng bạn đã rất cố gắng với mục tiêu này.
Bob: Cảm ơn, Liam. Tôi muốn tạo nên một sự thay đổi thực sự với dự án này. Tôi tin rằng nó có thể giúp đỡ rất nhiều người.
Liam: Chắc chắn bạn sẽ gặt hái thành công thôi Bob à. Bạn là một người đàn ông tốt bụng với trái tim nhân hậu mà.
Bob: Tôi ghi nhận lời nhận xét đó, Liam. Tôi chỉ đang cố gắng góp phần công sức nhỏ bé của mình vào việc làm cho thế giới trở nên tốt đẹp hơn.
Liam: Và đó chính là điều quan trọng nhất, Bob. Bạn là một trong những người giàu lòng nhân ái và quan tâm tới người khác nhất mà tôi từng biết. Bạn luôn đặt lợi ích của người khác lên hàng đầu, điều đó khiến bạn trở nên thật đặc biệt.
Bob: Bạn quá khen rồi, Liam. Tôi chỉ làm theo tiếng gọi của con tim thôi.
Liam: Và đó là kim chỉ nam tốt nhất cho bạn trong cuộc sống này đó Bob. Đừng bao giờ đánh mất lý tưởng sống của mình nhé.
Bob: Tôi sẽ không đâu Liam. Cảm ơn sự ủng hộ của bạn. Nó vô cùng quý giá đối với tôi.
Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan tới từ trái tim trong tiếng Anh. Hoctienganhnhanh.vn mong rằng bài viết trái tim tiếng Anh là gì đã cung cấp cho bạn đọc thật nhiều thông tin bổ ích. Và đừng quên theo dõi các bài viết hay ho khác của chúng tôi tại chuyên mục từ vựng tiếng Anh nhé!