Tràn đầy năng lượng tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan
Tràn đầy năng lượng tiếng Anh là energetic (/ˌen.əˈdʒet.ɪk/). Học cách sử dụng và ghi nhớ từ tràn đầy năng lượng - energetic qua ví dụ, cụm từ và hội thoại.
Tràn đầy năng lượng là một trạng thái cảm xúc phức tạp giúp con người có đủ sức mạnh để làm việc, học tập cũng như theo đuổi thứ mình muốn. Vậy bạn đã biết cụm từ tràn đầy năng lượng tiếng Anh là gì chưa? Cùng tìm hiểu ngay với học tiếng Anh nhé!
Tràn đầy năng lượng dịch sang tiếng Anh là gì?
Tràn đầy năng lượng là gì trong tiếng Anh
Tràn đầy năng lượng tiếng Anh là energetic. Cụm từ này thường dùng để miêu tả một người nào đó hoặc vật gì đó đang ở trong trạng thái rất tích cực và rất tốt. Thông thường sức khỏe thể chất và sức khỏe tinh thần của những người tràn đầy năng lượng đều khá ổn và họ luôn có nhiều niềm vui trong cuộc sống.
Cách phát âm:
- Anh Anh: /ˌen.əˈdʒet.ɪk/
- Anh Mỹ: /ˌen.ɚˈdʒet̬.ɪk/
Ví dụ:
- The young dancer performed with an energetic and lively style on the stage. (Vũ công trẻ này biểu diễn với một phong cách tràn đầy năng lượng và sôi động trên sân khấu.)
- Despite her age, my 80-year-old grandmother is still very energetic and active. (Bất chấp tuổi tác của mình,người bà nội 80 tuổi của tôi vẫn rất tràn đầy năng lượng và hoạt bát.)
- The new hire is an energetic and enthusiastic team member who brings a lot of positive energy to the office. (Nhân viên mới này là một thành viên đầy năng lượng và nhiệt tình, anh ấy mang lại rất nhiều năng lượng tích cực cho văn phòng.)
- The energetic music and upbeat tempo of the song made everyone in the crowd dance enthusiastically. (Giai điệu tràn đầy năng lượng và nhịp điệu sôi động của bài hát khiến mọi người trong đám đông nhiệt tình nhảy múa.)
Xem thêm: Tự tin tiếng Anh là gì? Ghi nhớ từ vựng qua ví dụ và cụm từ
Cụm từ liên quan đến từ tràn đầy năng lượng (energetic) trong tiếng Anh
Tổng hợp từ vựng đồng nghĩa với từ tràn đầy năng lượng dịch sang tiếng Anh
Để mở rộng kiến thức tiếng Anh, việc tích cực học thêm các từ vựng có liên quan cùng chủ đề là vô cùng cần thiết. Do vậy nên dưới đây chúng tôi đã giúp bạn đọc tổng hợp một số từ vựng có liên quan tới từ energetic trong tiếng Anh.
- Active, dynamic: Hoạt động, tích cực, luôn sẵn sàng làm những điều mình muốn một cách vô cùng nhiệt huyết.
- Vibrant, lively: Có nghĩa là sôi động, sống động và tràn đầy sức sống
- Full of life: Nghĩa là tràn đầy sức sống.
Ngoài ra dưới đây là một số collocations và idioms thường gặp có liên quan tới từ tràn đầy năng lượng như sau.
- Energetic performance: Nghĩa là biểu diễn đầy năng lượng
- Energetic debate: Cuộc tranh luận sôi nổi
- Energetic lifestyle: Lối sống năng động
- Full of beans: Nghĩa là người có đầy năng lượng, tràn trề sức sống, luôn sẵn sàng làm tất cả mọi thứ.
- Bouncing off the walls: Nghĩa là có quá nhiều năng lượng nên không thể ngồi yên không làm gì được.
- Like a bundle of energy: Như một quả bóng tràn trề năng lượng nhiệt huyết không bao giờ cạn kiệt.
Xem thêm: Đáng yêu tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh
Đoạn hội thoại sử dụng từ tràn đầy năng lượng tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Đoạn hội thoại song ngữ có sử dụng từ energetic
Nội dung cuối cùng trong bài học tràn đầy năng lượng tiếng Anh là gì, hoctienganhnhanh cùng bạn luyện tập cách ghi nhớ và sử dụng từ vựng này trong giao tiếp để cải thiện khả năng nói và giao tiếp của mình nha.
Linh: I'm so excited for this weekend! I've been feeling really energetic lately, and I want to do something fun. Do you want to go hiking?
Mai: Hiking? That sounds great! I've been cooped up inside all week, so I could really use some fresh air and exercise.
Linh: Yeah, I know what you mean. I think we should go to that new trail near the lake. I heard it's really scenic.
Mai: Definitely! I'm up for a challenge. Maybe we can pack a picnic lunch and make a day of it.
Linh: That sounds perfect! We can listen to some music and just enjoy the outdoors.
Mai: Sure. I've been feeling a bit down lately, but hanging out with you always cheers me up.
Linh: Aww, thanks. I'm glad I can help.
- Bản dịch:
Linh: Tớ rất háo hức chờ đến cuối tuần này! Dạo này tớ cảm thấy tràn đầy năng lượng và muốn làm điều gì đó thật vui. Cậu có muốn đi bộ đường dài cùng tớ không?
Mai: Đi bộ đường dài à? Nghe hay đấy! Cả tuần nay tớ cứ ở nhà nên rất cần ra ngoài hít thở một ít không khí trong lành và tập thể dục.
Linh: Ừ, tớ hiểu cảm giác của cậu mà. Tớ nghĩ chúng ta nên đi con đường mòn mới gần hồ. Tớ nghe nói nó rất đẹp.
Mai: Được thôi! Tớ sẵn sàng cho thử thách này rồi. Có lẽ chúng ta có thể mang theo đồ ăn trưa và tận hưởng chuyến đi này.
Linh: Nghe tuyệt vời đấy! Chúng ta có thể nghe nhạc và tận hưởng không khí ngoài trời.
Mai: Chắc chắn rồi. Dạo này tớ hơi buồn, nhưng được đi chơi với cậu luôn khiến tớ vui lên.
Linh: Ồ cảm ơn nhé. Tớ rất vui vì có thể giúp cậu.
Chắc hẳn tới đây bạn đã nắm được kỹ các từ vựng liên quan cũng như thành thạo việc nói, hội thoại với các từ vựng liên quan tới từ tràn đầy năng lượng tiếng Anh rồi đúng không nào? Hoctienganhnhanh mong rằng chúng tôi sẽ có thể đồng hành và mang lại nhiều bài học hữu ích hơn nữa. Vì thế đừng quên theo dõi các bài viết của chúng tôi tại chuyên mục từ vựng tiếng Anh nhé.