MỚI CẬP NHẬT

Travel nghĩa là gì? Cách đọc chuẩn xác của người bản xứ

Travel nghĩa tiếng Việt là du lịch, người học tiếng Anh còn muốn tìm hiểu thêm về ngữ nghĩa khác và cách đọc của từ travel trong những ngữ cảnh giao tiếp khác.

Travel là một loại từ vựng quen thuộc được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Do đó người học tiếng Anh cần tìm hiểu về các ngữ nghĩa và cách đọc chuẩn xác của từ travel của người bản xứ. Trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên Học tiếng Anh Nhanh, chúng tôi tổng hợp và chia sẻ những thông tin liên quan đến từ vựng travel này.

Từ travel trong từ điển Anh - Việt là gì?

Tìm hiểu về ngữ nghĩa của từ travel

Người học tiếng Anh có thể tra cứu từ vựng về ngữ nghĩa và cách phát âm trong từ điển Cambridge Dictionary. Tuy nhiên để nắm bắt được trọn vẹn những ngữ nghĩa của từ travel, người học tiếng Anh có thể tham khảo những thông tin sau đây:

Ngữ nghĩa của travel theo tiếng Việt

  • Travel có nghĩa là đi du lịch, thường sử dụng cho những chuyến đi du lịch đường dài.

Ví dụ: I like travelling by ship to Japan. (Tôi thích du lịch bằng đường tàu biển đến Nhật Bản.)

  • Travel có nghĩa là không nên dịch chuyển đồ vật hay thực phẩm trong những quãng đường dài.

Ví dụ: Australia grapes don't travel well. (Loại nho của Úc không nên di chuyển đường xa.)

  • Hành động di chuyển của các loại máy bay hoặc các phương tiện khác từ nơi này đến nơi kia.

Ví dụ: The Boeing 737 can travel more than 1000 km/h. (Máy bay Boeing 737 có thể di chuyển nhanh hơn 1.000 km một giờ.)

  • Hành động di chuyển ba bước trở lên với quả bóng mà không đập nó xuống sàn liên tục là cái luật khi chơi bóng rổ.

Ví dụ: The players basket shouldn't travel before shooting. (Các cầu thủ bóng rổ không nên di chuyển trước khi thực hiện cú sút.)

Vai trò của từ travel trong tiếng Anh

Động từ travel có nghĩa là sự di chuyển của con người hay đồ vật có thể được dịch nghĩa trong từ ngữ cảnh giao tiếp là đi du lịch hoặc di chuyển. Người học tiếng Anh nên chú ý đến những ngữ nghĩa khác của từ travel bên cạnh nghĩa đơn giản là đi du lịch.

Danh từ travel có nghĩa là hành động đi du lịch hoặc nói về khoảng cách, tốc độ hoặc phương hướng của một vật nào đó có thể di chuyển. Tính từ travel có nghĩa là hành động chơi thể thao của các thanh niên có tổ chức và sự tham gia của các cầu thủ giỏi nhất đến từ các vùng khác nhau.

Cách phát âm từ travel theo ngữ điệu Anh - Mỹ

Người học tiếng Anh nắm vững cách phát âm từ travel chuẩn xác

Theo tiêu chuẩn phiên âm quốc tế IPA, từ travel được phiên âm theo cả hai ngữ điệu Anh - Anh và Anh - Mỹ là /ˈtræv.əl/. Người học tiếng Anh nên tìm hiểu thêm về cách chuyển đổi các nguyên âm /a/ thành /æ/ và /e/ thành /ə/.

Đặc biệt là cách nhấn mạnh trọng âm đầu tiên của từ travel. Người Anh thường chú ý đến phụ âm /l/ ở cuối từ travel sẽ được đọc nối với các nguyên âm trong từ đứng kế tiếp trong câu.

Các cụm từ của từ travel thường dùng trong giao tiếp

Ý nghĩa của một số cụm từ liên quan đến từ travel

Bên cạnh việc tìm hiểu và ứng dụng các ngữ nghĩa của từ travel thì người học tiếng Anh nên nắm bắt những ngữ nghĩa khác của các cụm từ liên quan đến từ travel.

Idioms (phrases)

Meaning

Example

Have something, will travel

Sử dụng trong trường hợp yêu cầu sử dụng một kỹ năng cụ thể nào đó nếu muốn tham gia hành trình du lịch.

You have swimming skill, will travel to some river areas. (Bạn nên học kỹ năng bơi lội khi đi du lịch đến những vùng sông nước.)

Travel light

Du lịch bụi, kiểu du lịch mà không cần đem theo nhiều thứ cồng kềnh.

Normally, people prefer travelling light than any kind of travel. (Thông thường, người ta thích du lịch bụi hơn kiểu du lịch khác.)

Time travel

Ý tưởng du hành vào quá khứ hoặc tương lai.

Do you know anything about time travel? (Bạn biết gì về du lịch xuyên thời gian không?)

Space travel

Du hành vũ trụ

Humans being concerned to space travel many years ago. (Nhân loại quan tâm đến du lịch không gian cách đây nhiều năm.)

Travel sickness

Say xe, say sóng

Do you usually get travel sickness? (Em có thường bị say sóng khi đi tàu xe không?)

Phần bài tập thực hành từ travel theo chuẩn ngữ pháp

Ứng dụng ngữ nghĩa của từ travel trong các dạng bài tập nâng cao tiếng Anh

Thực hành cách sử dụng ngữ nghĩa của từ và cụm từ travel trong những câu hỏi trắc nghiệm bài tập tiếng Anh sau đây:

Câu 1: Someone always be … sick when they want to move by train or by bus.

A. Travel B. Trip C. Travelling D. Traveled

Câu 2: John spent about 2 years …, mostly in Europe.

A. Traveled B. Travel C. Travelling D. Trip

Câu 3: Sciences discovered that aircraft … faster than a helicopter.

A. Traveled B. Trip C. Travel D. Travelling

Câu 4: People in Asian countries like … to European countries in the winter.

A. Travelling B. Trip C. Traveled D. Travel

Câu 5: Have you ever heard about business … yet?

A. Trip B. Traveled C. Travel D. Travelling

Đáp án:

  1. A
  2. C
  3. D
  4. D
  5. C

Như vậy, từ travel sở hữu ngữ nghĩa và cách phát âm chuẩn xác được cập nhật trong bài viết ngày hôm nay. Để người học tiếng Anh có thể tìm hiểu và nắm vững thêm những thông tin hữu ích trong việc sử dụng từ travel. Ngoài ra người học tiếng Anh có thể cập nhật thêm những bài viết liên quan đến ngữ nghĩa và cách đọc của một số loại từ vựng trên Học tiếng Anh Nhanh mỗi ngày.

Cùng chuyên mục:

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go có nghĩa là rất bận rộn, năng động tích cực hay trong…

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa tiếng Việt là lãng mạn, nên thơ, nhiều ngữ nghĩa khác trong các…

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là hưng phấn, niềm hạnh phúc mãn nguyện. Tìm hiểu cách…

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills có nghĩa là cảm thấy xanh xao, nhợt nhạt, mệt mỏi,…

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Từ some nghĩa tiếng Việt là một vài, một ít, nào đó…, some được dùng…

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa là công việc, việc làm và nhiều nghĩa khác liên quan đến các…

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Từ bet nghĩa tiếng Việt là cá cược, cá độ thể thao và nhiều ngữ…

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là vì thế, nên và nhiều ngữ nghĩa khác mà người…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top