Tsunami nghĩa là gì? Cách phát âm chuẩn xác nhất
Tsunami nghĩa tiếng Việt là động đất hay nhiều ngữ nghĩa khác, được người học tiếng Anh online quan tâm đến cách phát âm và ứng dụng khi nói hay viết tiếng Anh.
Tsunami được sử dụng trong các ngữ cảnh giao tiếp khác nhau. Cho nên người học tiếng Anh quan tâm đến việc tìm hiểu ngữ nghĩa và cách phát âm chuẩn xác của từ này khi ứng dụng trong những ngữ cảnh giao tiếp thực tế. Trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên Học tiếng Anh Nhanh, chúng tôi tổng hợp và chia sẻ những thông tin hữu ích liên quan đến từ vựng này.
Tsunami nghĩa là gì trong từ điển song ngữ Việt - Anh
Tìm hiểu về từ tsunami nghĩa là gì trong từ điển tiếng Việt
Để nắm vững từ tsunami nghĩa là gì chính xác thì người học tiếng Anh có thể tra cứu trong từ điển Cambridge Dictionary và tổng hợp theo dạng định nghĩa và những ví dụ đính kèm như sau:
Nghĩa của từ tsunami trong tiếng Việt
- Tsunami có nghĩa là trận động đất gây ra sóng thần, do những cơn địa chấn.
Ví dụ: Many people in Japan lost siblings and their spouse in the tsunami in 2011. (Rất nhiều người ở Nhật Bản đã mất người thân và vợ chồng của họ trong trận sóng thần năm 2011.)
- Tsunami chỉ số lượng lớn hoặc số lượng một vật gì đó có sẵn đến một nơi nào đó, có thể khó giải quyết.
Ví dụ: There was a tsunami of business in the world that was bankrupt because of financial crisis in 2023. (Có một số lượng lớn doanh nghiệp trên thế giới đã phá sản bởi vì khủng hoảng kinh tế trong năm 2023.)
Vai trò của từ tsunami trong tiếng Anh
Tsunami là một loại danh từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh để chỉ những cơn sóng thần hoặc những cơn sóng do địa chấn. Người Anh cũng sử dụng danh từ tsunami trong lĩnh vực kinh tế hay đời sống với nghĩa là một số lượng lớn một điều gì đó hoặc một khối lượng lớn những vật có sẵn. Mặc dù là một danh từ vay mượn nhưng danh từ tsunami vẫn đảm nhận những vai trò là tân ngữ và chủ ngữ trong câu.
Phân tích cách phát âm tsunami chuẩn xác của người Anh - Mỹ
Cách phát âm tsunami đơn giản và chuẩn xác như người bản xứ
Từ tsunami là một từ trong tiếng Nhật chỉ các hiện tượng thiên tai xảy đến khi các độ sóng biển cao rộng kéo dài trên đại dương. Tuy nhiên, từ tsunami vẫn được áp dụng các nguyên tắc phiên âm quốc tế IPA là /tsuːˈnɑː.mi/.
Cách phát âm tsunami đơn giản như các âm tiết trong tiếng Nhật. Người học tiếng Anh chỉ cần chú ý đến các nguyên âm dài hơi hơn so với bình thường như nguyên âm /uː/ và /ɑː/. Từ tsunami có ba âm tiết nên chú ý đến cách nhấn trọng âm ở âm tiết đầu tiên.
Bài tập trắc nghiệm sử dụng từ tsunami theo chuẩn ngữ pháp
Ứng dụng linh hoạt từ tsunami trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày
Người học tiếng Anh có thể dựa vào những khái niệm về từ tsunami nghĩa tiếng Việt là gì để lựa chọn những đáp án chuẩn xác phù hợp ngữ nghĩa với văn phong của người bản xứ.
Câu 1: There are no fewer than 90 … which happened in Hawaii from 1813 to 1978.
A. Terrorism B. Tornado C. Tsunami D. Earthquake
Câu 2: … is one of the disasters that caused many consequences to humans but couldn't foresee.
A. Tsunami B. C. Tornado D. Terrorism
Câu 3: The … Sendai in 2011 caused a nuclear disaster in Japan.
A. Terrorism B. Tsunami C. Terrorism D. Tornado
Câu 4: There are a … of applications for benefits after the years of economic crisis.
A. Tornado B. Terrorism C. Terrorism D. Tsunami
Câu 5: Mary left Indonesia before the … destroyed the entire country and some Indian Ocean countries.
A. Tsunami B. Tornado C. Terrorism D. Terrorism
Đáp án:
- C
- A
- B
- D
- A
Như vậy, từ tsunami trong tiếng Việt nghĩa là gì? Tất cả những thông tin liên quan đến ngữ nghĩa và cách phát âm của từ tsunami được cập nhật trong bài viết ngày hôm nay. Ngoài ra người học tiếng Anh có thể tham khảo thêm những bài viết về ngữ nghĩa của các loại từ vựng mới trên học tiếng Anh Nhanh mỗi ngày.