MỚI CẬP NHẬT

Tủ lạnh tiếng Anh là gì? Tổng hợp từ vựng tiếng Anh liên quan

Tủ lạnh tiếng Anh là refrigerator, tổng hợp từ vựng tiếng Anh về tủ lạnh bao gồm từ vựng về bộ phận, thông số, các kiểu tủ lạnh hiện nay.

Tủ lạnh là một trong những thiết bị gia dụng quan trọng nhất trong các căn bếp hiện đại. Nó giúp bảo quản thực phẩm và đồ uống, giữ chúng tươi ngon và an toàn để sử dụng trong một thời gian dài.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá thế giới của tủ lạnh, từ việc tìm hiểu về những từ vựng nói về tủ lạnh và lợi ích của chúng. Hãy cùng hoctienganhnhanh bắt đầu với những khái niệm cơ bản tủ lạnh tiếng Anh là gì nhé!

Tủ lạnh tiếng Anh là gì?

Tủ lạnh trong tiếng Anh có cách viết như thế nào?

Tủ lạnh tiếng Anh là refrigerator và có thể viết tắt là frige. Nó là một thiết bị gia dụng thông dụng trong gia đình và các cơ sở kinh doanh để giữ cho thực phẩm và đồ uống được tươi ngon trong thời gian dài.

Ví dụ về tủ lạnh bằng tiếng Anh:

  • Can you grab me a bottle of water from the fridge? (Bạn có thể lấy cho tôi một chai nước từ tủ lạnh không?)
  • The wine will taste better if you chill it in the fridge before serving. (Rượu sẽ ngon hơn nếu bạn để nó trong tủ lạnh trước khi dùng)
  • I need to thaw the frozen chicken in the fridge overnight before cooking it. (Tôi cần rã động thịt gà đông lạnh trong tủ lạnh qua đêm trước khi nấu)
  • Don't forget to put the salad dressing back in the fridge after using it. (Đừng quên để sốt salat trở lại trong tủ lạnh sau khi sử dụng)

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về tủ lạnh đầy đủ nhất

Một số từ vựng về tủ lạnh bằng tiếng Anh.

Từ vựng về các bộ phận trong tủ lạnh

Trong tủ lạnh có một số bộ phận và bạn đã biết tên tiếng Anh của chúng là gì chưa nhỉ? Trước tiên, ta cùng xem một số ngăn trong tủ lạnh nhé!

Freezer /ˈfriːzər/: Ngăn đông

Ví dụ về bộ phân tủ lạnh bằng tiếng Anh: We decided to buy a new refrigerator with a larger freezer because our old one didn't have enough space for all the frozen food we needed to store. (Chúng tôi quyết định mua một tủ lạnh mới với tủ đông lớn hơn, vì tủ cũ của chúng tôi không đủ không gian để chứa tất cả thực phẩm đông lạnh mà chúng tôi cần)

Cool refrigerator compartment /kuːl/ /rɪˈfrɪdʒəreɪtər/ /kəmˈpɑːtmənt/: Ngăn mát

Ví dụ: I always keep my milk and dairy products in the cool refrigerator compartment to keep them fresh for as long as possible. (Tôi luôn giữ sữa và các sản phẩm từ sữa trong ngăn tủ lạnh mát để giữ cho chúng tươi trong thời gian lâu nhất có thể)

Fresh Zone Optimal /ˈfrɛʃ zoʊn ˈɑptɪməl/: Ngăn cấp đông mềm

Ví dụ: The Fresh Zone Optimal feature on my refrigerator allows me to adjust the temperature and humidity levels to keep my food fresh for a longer time. (Tính năng Fresh Zone Optimal trên tủ lạnh của tôi cho phép tôi điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm để giữ thực phẩm của tôi tươi lâu hơn)

Cool Select Zone /kuːl ˈsɛlɛkt zoʊn/: Ngăn linh hoạt

Ví dụ: When I have guests over, I use the cool select zone to chill wine and other beverages to the perfect temperature without having to adjust the overall temperature of the fridge. (Khi có khách, tôi sử dụng ngăn linh hoạt để làm mát rượu và đồ uống khác đến nhiệt độ hoàn hảo mà không cần điều chỉnh nhiệt độ tổng thể của tủ lạnh)

Ngoài những ngăn trong tủ lạnh, còn một số bộ phân khác như sau:

  • Condenser (outdoor unit) /kənˈdensər/: Dàn nóng (giúp tản nhiệt ra bên ngoài)
  • Evaporator (indoor unit) /ɪˈvæpəreɪtər/: Dàn lạnh (cấu tạo bên trong)
  • Ice box /ˈaɪs bɑks/: Hộp làm đá
  • Ice tray /ˈaɪs treɪ/: Khay đá
  • Refrigerant /rɪˈfrɪdʒərənt/: Chất làm lạnh
  • Ice Maker /aɪs ˈmeɪkər/: Máy làm đá
  • Defrosting unit /diːˈfrɑːstɪŋ ˈjuːnɪt/: Bộ phận xả đá
  • Cooling fan /ˈkuːlɪŋ fæn/: Quạt tản nhiệt
  • Control circuit /kənˈtroʊl ˈsɜːrkɪt/: Mạch điều khiển
  • Gas pipelines /ɡæs ˈpaɪplaɪns/: Đường ống dẫn khí
  • Compressor /kəmˈpresər/: Máy nén
  • Throttle valve /ˈθrɑːtl vælv/: Van giảm áp

Từ vựng về thông số kỹ thuật trong tủ lạnh

Thông số kỹ thuật trong tủ lạnh rất quan trọng vì chúng giúp người dùng có được cái nhìn tổng quan về sản phẩm trước khi quyết định mua. Những thông số này cung cấp cho người dùng những thông tin quan trọng về kích thước, khối lượng, công suất, hiệu suất, và các tính năng khác của tủ lạnh.

Bằng cách nắm được thông số kỹ thuật này, người dùng có thể dễ dàng so sánh và tìm ra sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình, đồng thời giúp họ đưa ra quyết định chính xác hơn trong việc lựa chọn một sản phẩm tủ lạnh với giá cả phù hợp và hiệu quả sử dụng cao.

Ngoài ra, thông số kỹ thuật cũng giúp người dùng biết được các đặc tính kỹ thuật của sản phẩm, từ đó có thể đánh giá được độ bền, độ ổn định, và khả năng sửa chữa của tủ lạnh.

Dưới đây là một số thông số, ký tự đặc trưng và một số công nghệ dùng trong tủ lạnh:

  1. Noise (A): Độ ồn, đơn vị đo là decibel (dB).
  2. Watts (W): Công suất tiêu thụ hoặc sản xuất, đơn vị đo là watt (W).
  3. Ultra Plasma (P): Công nghệ lọc không khí, mùi và kháng khuẩn.
  4. Multi Door (M): Tủ lạnh đa cửa với 3 hoặc nhiều cánh cửa.
  5. Rated Voltage/ Power supply/ Frequency (V): Điện áp định mức/ nguồn cấp điện/ tần số nguồn điện, đơn vị đo là volt (V).
  6. Millimeters (mm): Đơn vị đo chiều dài, đường kính hoặc kích thước khác của tủ lạnh, đơn vị đo là milimét (mm).
  7. Temperature (T): Nhiệt độ, đơn vị đo là độ Celsi (°C) hoặc độ Farenheit (°F).
  8. Gross Weight (Kg): Trọng lượng tịnh, bao gồm trọng lượng của tủ lạnh và thực phẩm bên trong, đơn vị đo là kilogram (Kg).
  9. Bottom Freezer (B): Tủ lạnh có ngăn đông ở phía dưới.
  10. No frost (N): Công nghệ không đóng tuyết, giúp tránh tình trạng tuyết tích lên các mặt trong tủ lạnh.
  11. Side by side/ Standard (S): Tủ lạnh có thiết kế hai cánh, với một cánh cho ngăn lạnh và một cánh cho ngăn đông.
  12. UV Led (U): Đèn LED tia cực tím được sử dụng để khử trùng và làm sạch tủ lạnh.
  13. Glass Door (G): Cửa kính, cho phép nhìn thấy bên trong tủ lạnh mà không cần mở cửa.
  14. Inverter (I): Bộ điều khiển tốc độ quạt và nén giúp tiết kiệm điện năng.
  15. Gross Refrigerator Volume/ Total Gross Volume: Dung tích tủ lạnh tịnh/ tổng dung tích tủ lạnh, đơn vị đo là lít (L).
  16. Gross Freezer Volume: Dung tích ngăn đông tịnh, đơn vị đo là lít (L).
  17. Freezing Capacity: Khả năng đông lạnh, đơn vị đo là kg/24 giờ.
  18. Non-inverter refrigerator: Tủ lạnh không sử dụng công nghệ inverter.
  19. Twin Cooling Plus: Công nghệ làm lạnh kép cho tủ lạnh và ngăn đông, giúp giữ độ tươi lâu hơn.
  20. Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi Ag+: Công nghệ sử dụng bạc (Ag+) để kháng khuẩn và khử mùi hiệu quả trong tủ lạnh. Ag+ là một chất kháng khuẩn tự nhiên và có khả năng khử trùng tới 99,9% các vi khuẩn và nấm mốc có hại.

Ví dụ:

  • This refrigerator has a capacity of 500 liters, allowing you to store a large amount of food and drinks for your family. (Tủ lạnh này có dung tích 500 lít, cho phép bạn lưu trữ một lượng lớn thực phẩm và đồ uống cho gia đình)
  • The compressor in this fridge operates at a maximum power of 250 watts, providing efficient cooling while consuming minimal energy. (Máy nén trong tủ lạnh này hoạt động ở công suất tối đa 250 watt, cung cấp khả năng làm lạnh hiệu quả trong khi tiêu thụ năng lượng tối thiểu)
  • With a noise level of only 35 decibels, this refrigerator operates quietly and won't disturb your daily activities. (Với mức độ ồn chỉ 35 decibel, tủ lạnh này hoạt động một cách êm dịu và không gây phiền nhiễu đến các hoạt động hàng ngày của bạn)

Từ vựng về các kiểu tủ lạnh thông dụng hiện nay

Các loại tủ lạnh khác nhau có tính năng và dung tích lưu trữ khác nhau, cũng như phù hợp với nhu cầu và sở thích của từng gia đình.

Chọn loại tủ lạnh phù hợp sẽ giúp tiết kiệm không gian và tiền bạc, đồng thời đảm bảo đáp ứng được nhu cầu sử dụng. Nếu không cân nhắc kỹ trước khi mua, bạn có thể sẽ phải mua thêm tủ lạnh hoặc đổi tủ lạnh sau này, tốn kém chi phí và công sức.

Dưới đây là một số kiểu tủ lạnh mà bạn có thể cân nhắc lựa chọn:

Top Freezer: Tủ lạnh ngăn đá trên

Bottom Freezer: Tủ lạnh ngăn đá dưới

Refrigerator Mini: Tủ lạnh mini

Multi Door Refrigerator: Tủ lạnh nhiều cửa

Built-in refrigerator: Tủ lạnh lắp âm

Door-in-door refrigerator: Tủ lạnh "cửa trong cửa"

French Door Refrigerator: Tủ lạnh hai cánh

Side-by-side refrigerator: Tủ lạnh có cửa 2 bên

Nói về lợi ích của tủ lạnh bằng tiếng Anh

Một số lợi ích khi dùng tủ lạnh bằng tiếng Anh

Here are some benefits of refrigerators in English:

  • Food preservation: Refrigerators keep food fresh for a longer period of time by slowing down bacterial growth and preventing spoilage. This helps to reduce food waste and save money.
  • Convenience: Having a refrigerator means you can store food and drinks at home, making it easy to access and prepare meals anytime you want.
  • Energy efficiency: Modern refrigerators are designed to be energy-efficient, which can help reduce electricity bills and minimize your carbon footprint.
  • Health and safety: Keeping food at the right temperature in a refrigerator can help prevent foodborne illnesses caused by bacteria. Additionally, refrigerators can also be equipped with features such as water and air filtration systems, which improve the safety and quality of the food you consume.
  • Storage capacity: With a range of sizes and configurations available, refrigerators offer a variety of storage options to suit different needs and lifestyles. From compact models to large capacity refrigerators, there is a refrigerator for every household.
  • Improved organization: Many modern refrigerators come with adjustable shelves, storage bins, and drawers, which can help improve organization and make it easier to find the items you need.
  • Food freshness extension: Refrigerators can also help extend the freshness of perishable items such as fruits and vegetables by creating an ideal environment to keep them fresh for a longer period of time.

Dịch nghĩa lợi ích của tủ lạnh từ Anh sang Việt

Đây là một số lợi ích của tủ lạnh bằng tiếng Anh:

  • Bảo quản thực phẩm: Tủ lạnh giữ thực phẩm tươi lâu hơn bằng cách làm chậm sự phát triển của vi khuẩn và ngăn ngừa sự hỏng hóc. Điều này giúp giảm lãng phí thực phẩm và tiết kiệm tiền.
  • Tiện lợi: Có một tủ lạnh có nghĩa là bạn có thể lưu trữ thực phẩm và đồ uống tại nhà, dễ dàng sử dụng và chuẩn bị bữa ăn bất cứ lúc nào bạn muốn.
  • Hiệu quả năng lượng: Tủ lạnh hiện đại được thiết kế để tiết kiệm năng lượng, giúp giảm hóa đơn tiền điện và giảm thiểu lượng khí thải carbon.
  • Sức khỏe và an toàn: Giữ thực phẩm ở nhiệt độ đúng trong tủ lạnh có thể giúp ngăn ngừa các bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn gây ra. Ngoài ra, tủ lạnh cũng có thể được trang bị các tính năng như hệ thống lọc nước và không khí, giúp cải thiện sự an toàn và chất lượng thực phẩm mà bạn tiêu thụ.
  • Dung tích lưu trữ: Với nhiều kích thước và cấu hình khác nhau, tủ lạnh cung cấp nhiều lựa chọn lưu trữ để phù hợp với các nhu cầu và lối sống khác nhau. Từ các mẫu nhỏ gọn đến tủ lạnh có dung tích lớn, có một tủ lạnh phù hợp cho mọi hộ gia đình.
  • Cải thiện khả năng sắp xếp: Nhiều tủ lạnh hiện đại đi kèm với các giá đỡ có thể điều chỉnh, các thùng lưu trữ và ngăn kéo, giúp cải thiện khả năng sắp xếp và dễ dàng tìm kiếm các món đồ mà bạn cần.
  • Làm thực phẩm tươi lâu hơn: Tủ lạnh cũng có thể giúp kéo dài sự tươi ngon của một số thực phầm dễ hỏng như trái cây và rau củ, bằng cách tạo ra môi trường lý tưởng để giữ cho chúng tươi trong khoảng thời gian dài hơn.

Đoạn hội thoại nói về tủ lạnh bằng tiếng Anh

Person A: Hey, have you seen my new fridge? (Chào, bạn có thấy tủ lạnh mới của tôi không?)

Person B: No, I haven't. What's so special about it? (Không, tôi chưa thấy. Nó có gì đặc biệt không?)

Person A: It's a smart fridge! It has a touch screen on the door and can connect to the internet. (Đó là một tủ lạnh thông minh! Nó có màn hình cảm ứng trên cửa và có thể kết nối với internet)

Person B: Wow, that sounds fancy. What else can it do? (Wow, nghe có vẻ sang trọng. Nó còn có thể làm gì nữa không?)

Person A: It has a built-in camera so I can see what's inside without opening the door. And it can even make grocery lists for me based on what's running low. (Nó có camera tích hợp để tôi có thể xem bên trong mà không cần mở cửa. Và nó thậm chí còn có thể lập danh sách mua sắm cho tôi dựa trên những thứ sắp hết)

Person B: That's pretty cool. How much did it cost? (Thật tuyệt vời. Nó giá bao nhiêu?)

Person A: It was a bit pricey, but I think it's worth it. Plus, it has a really sleek design that looks great in my kitchen. (Nó hơi đắt, nhưng tôi nghĩ nó đáng giá. Ngoài ra, thiết kế của nó rất tinh tế và trông thật tuyệt vời trong nhà bếp của tôi)

Person B: I'll have to come over and check it out sometime. (Tôi sẽ phải đến và xem nó một lần)

Person A: Definitely! I can't wait to show it off. (Chắc chắn! Tôi nóng lòng muốn khoe nó đấy)

Tủ lạnh là một trong những thiết bị gia dụng cần thiết không thể thiếu trong bất kỳ gia đình hay căn hộ nào. Với các tính năng thông minh hiện đại, tủ lạnh càng trở nên quan trọng hơn trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Hi vọng bài viết này của hoctienganhnhanh.vn đã cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về tủ lạnh bằng tiếng Anh và giúp bạn hiểu rõ hơn về sự quan trọng của nó trong đời sống hàng ngày.

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top