Từ vựng miêu tả ngoại hình và tính cách con người trong tiếng Anh
Những từ vựng miêu tả ngoại hình con người về ngoại hình, mái tóc, chiều cao, ánh mắt và tính cách con người trong tiếng Anh.
Tính từ miêu tả ngoại hình và tính cách rất đa dạng, phong phú. Bên cạnh đó, đây là list từ được sử dụng phổ biến. Hôm nay, hãy cùng hoctienganhnhanh.vn tìm hiểu về danh sách từ vựng miêu tả ngoại hình và tính cách của con người trong tiếng Anh nhé!
Từ vựng miêu tả ngoại hình
Từ vựng về ngoại hình và tính cách con người
Ngoại hình con người có rất nhiều từ vựng để miêu tả cho từng bộ phận, cụ thể
Từ vựng miêu tả ngoại hình
Khi đánh giá về ngoại hình, người ta sử dụng các tính từ sau để miêu tả tổng thể một con người:
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
Attractive |
/əˈtræktɪv/ |
Cuốn hút, thu hút người khác |
2 |
Good-looking |
/ˌɡʊd ˈlʊkɪŋ/ |
Ưa nhìn |
3 |
Beautiful |
/ˈbjuːtɪfl/ |
Xinh đẹp |
4 |
Handsome |
/ˈhænsəm/ |
đẹp trai |
5 |
Lovely |
/ˈlʌvli/ |
Đáng yêu |
6 |
Cute |
/kjuːt/ |
Dễ thương |
7 |
Nice |
/naɪs/ |
Xinh đẹp |
8 |
Pretty |
/ˈprɪti/ |
Xinh đẹp |
9 |
Plain |
/pleɪn/ |
Bình thường, không xinh đẹp, cũng không cuốn hút |
10 |
Homely |
/ˈhəʊmli/ |
Ấm áp |
11 |
Unattractive |
/ˌʌnəˈtræktɪv/ |
Không hấp dẫn |
12 |
Well-dressed |
//wel -drest/ |
mặc đồ đẹp, biết cách ăn mặc |
13 |
Nicely dressed |
/ˈnaɪsli drest/ |
có gu thời trang |
14 |
Casually dressed |
/ˈkæʒuəli drest/ |
Ăn mặc bình thường |
15 |
Poorly dressed |
/ˈpʊrli drest/ |
ăn mặc luộm thuộm |
16 |
Elegant |
/ˈelɪɡənt/ |
Lịch lãm |
17 |
Fashionable |
/ˈfæʃnəbl/ |
Thời thượng |
18 |
Neat |
/niːt/ |
Gọn gàng, tươm tất |
19 |
Clean |
/kliːn/ |
Sạch sẽ |
20 |
Tidy |
/ˈtaɪdi/ |
Ngăn nắp |
21 |
Untidy |
/ʌnˈtaɪdi/ |
Bừa bộn, không ngăn nắp |
22 |
Filthy |
/ˈfɪlθi/ |
Bừa bộn |
Từ vựng miêu tả chiều cao
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
Tall |
/tɔːl/ |
cao |
2 |
Short |
/ʃɔːt/ |
thấp |
3 |
Average height |
/ˈævərɪdʒ haɪt/ |
chiều cao trung bình |
4 |
Medium height |
/ /ˈmiːdiəm haɪt/ |
chiều cao trung bình |
5 |
Middle height |
/ˈmɪdl haɪt/ |
chiều cao trung bình |
Từ vựng miêu tả cân nặng và dáng người
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
thin |
/θɪn/ |
gầy |
2 |
slim |
/slɪm/ |
gầy |
3 |
slender |
/ˈslendər/ |
mảnh mai |
4 |
skinny |
/ˈskɪni/ |
gầy còm, da bọc xương |
5 |
underweight |
/ˌʌndəˈweɪt/ |
thiếu cân |
6 |
plump |
/plʌmp/ |
có da có thịt |
7 |
chubby |
/ˈtʃʌbi/ |
bụ bẫm |
8 |
stout |
/staʊt/ |
đẫy đà |
9 |
overweight |
/ˌəʊvəˈweɪt/ |
thừa cân |
10 |
fat |
/fæt/ |
béo |
11 |
strong |
/strɒŋ/ |
khoẻ mạnh |
12 |
muscular |
/ˈmʌskjələ(r)/ |
cơ bắp |
13 |
athletic |
/æθˈletɪk/ |
dáng người thể thao |
14 |
feeble |
/ˈfiːbl/ |
dáng người cò hương |
15 |
thickset |
/θɪkˈset/ |
dáng người khoẻ khoắn |
16 |
broad-shoulder |
vai rộng |
Từ vựng miêu tả tóc
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
Dark |
/dɑːk/ |
màu tối |
2 |
Black |
/blæk/ |
màu đen |
3 |
Brown |
/braʊn/ |
màu nâu |
4 |
Chestnut |
/ˈtʃesnʌt/ |
màu hạt dẻ |
5 |
Red |
/red/ |
màu đỏ |
6 |
Auburn |
/ˈɔːbərn/ |
màu đỏ nâu |
7 |
Blond |
/blɒnd/ |
Màu vàng |
8 |
Light |
/laɪt/ |
màu sáng |
9 |
Long |
/lɔːŋ/ |
dài |
10 |
Short |
/ʃɔːt/ |
ngắn |
11 |
Medium length |
/ˈmiːdiəm/ |
dài trung bình |
12 |
Shoulder-length |
/ˈʃəʊldə leŋkθ/ |
dài ngang vai |
13 |
Straight |
/streɪt/ |
thẳng |
14 |
Curly |
/ˈkɜːrli/ |
xoăn |
15 |
wavy |
/ˈweɪvi/ |
lượn sóng |
16 |
Thick |
/θɪk/ |
Dài |
17 |
Thin |
/θɪn/ |
Mỏng |
18 |
Bald |
/bɔːld/ |
Hói |
19 |
Shiny |
/ˈʃaɪni/ |
Óng ả |
20 |
Smooth |
/smuːð/ |
Mềm mượt |
21 |
Neatly combed hair |
Chải chuốt kĩ càng |
|
22 |
Soft |
Mềm |
|
23 |
Silken hair |
/ˈsɪlkən/ |
Mượt như nhung |
24 |
Lank hair |
/læŋk/ |
Tóc thẳng |
25 |
Dull hair |
/dʌl/ |
tóc xỉn màu |
26 |
Oil hair |
/ɔɪl/ |
Tóc bết |
27 |
Tousled hair |
Tousled |
Tóc rối |
28 |
Plaits |
/plæt/ |
Tóc thắt bím |
29 |
Ponytail |
/ˈpəʊniteɪl/ |
Tóc đuôi ngựa |
30 |
Beard |
/bɪəd/ |
Râu quai nón |
31 |
Mustache |
/ˈmʌstæʃ/ |
ria |
Từ vựng miêu tả mắt
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
Blue |
/bluː/ |
Màu xanh |
2 |
Grey |
/ɡreɪ/ |
màu xám |
3 |
Green |
/ɡriːn/ |
Màu xanh lá |
4 |
Brown |
/braʊn/ |
Màu nâu |
5 |
Dark |
/dɑːrk/ |
Màu tối |
6 |
Light-blue |
Xanh nhạt |
|
7 |
Big eyes |
/ bɪɡ aɪ/ |
Đôi mắt to |
8 |
Bright eyes |
/ braɪt aɪ/ |
Đôi mắt sáng |
9 |
Sharp eyes |
//ʃɑːrp/ aɪ/ |
Đôi mắt sắc |
10 |
nearsighted |
/ˌnɪrˈsaɪtɪd/ |
viễn thị |
11 |
Short-sighted |
/ˌʃɔːrt ˈsaɪtɪd/ |
Cận thị |
12 |
Blind |
/blaɪnd/ |
Mù |
Từ vựng nói về tuổi tác
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
young |
/jʌŋ/ |
trẻ |
2 |
middle-aged |
/ˌmɪdl ˈeɪdʒd/ |
trung niên |
3 |
elderly |
/ˌmɪdl ˈeɪdʒd/ |
già |
4 |
old |
/əʊld/ |
già |
5 |
Grown-up |
/ˌɡrəʊn ˈʌp/ |
trưởng thành |
6 |
Adult |
/ˈædʌlt/ |
trưởng thành |
7 |
Teenager |
/ˈtiːneɪdʒər/ |
vị thành niên |
Từ vựng miêu tả tính cách
Bên cạnh loạt từ vựng miêu tả ngoại hình, chúng tôi xin gửi tới bạn list từ vựng về tính cách:
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
Friendly |
/ˈfrendli/ |
Thân thiện, hoà đồng |
2 |
Strong |
/strɔːŋ/ |
Mạnh mẽ mẽ |
3 |
Honest |
/ˈɑːnɪst/ |
trung thực |
4 |
Reliable |
/rɪˈlaɪəbl/ |
đáng tin, có thể tin cậy được |
5 |
Hard-working |
/ˌhɑːrd ˈwɜːrkɪŋ/ |
chăm chỉ, cần cù |
6 |
Tough |
/tʌf/ |
thô lỗ, cộc cằn |
7 |
Mature |
/məˈtʊr/ |
trưởng thành, chín chắn |
8 |
Independent |
/ˌɪndɪˈpendənt/ |
độc lập |
9 |
Immature |
/ˌɪməˈtjʊə(r)/ |
trẻ con(tính cách) |
10 |
Strong-minded |
/ˌstrɔːŋ ˈmaɪndɪd/ |
kiên trì |
11 |
Hard-headed |
/ˌhɑːrd ˈhedɪd/ |
kiên định |
12 |
Determine |
/dɪˈtɜːrmɪn/ |
kiên quyết |
13 |
Resolute |
/ˈrezəluːt/ |
kiên cường |
14 |
Sincere |
/sɪnˈsɪr/ |
chân thành |
15 |
Truthful |
/ˈtruːθfl/ |
Thật thà |
16 |
Scrupulous |
/ˈskruːpjələs/ |
mưu mô |
17 |
Dishonest |
/dɪsˈɑːnɪst/ |
không thật thà, thiếu trung thực |
18 |
Cunning |
/Cunning/ |
xảo quyệt |
19 |
Deceitful |
/dɪˈsiːtfl/ |
xảo quyệt |
20 |
Treacherous |
/ˈtretʃərəs/ |
xảo quyệt |
21 |
Faithful |
/ˈfeɪθfl/ |
thuỷ chung, sắt son |
22 |
Responsible |
/rɪˈspɑːnsəbl/ |
Tinh thần trách nhiệm |
23 |
Irresponsible |
/ˌɪrɪˈspɑːnsəbl/ |
Thiếu trách nghiệm |
24 |
Diligent |
/ˈdɪlɪdʒənt/ |
Chăm chỉ |
25 |
Persevering |
/ˌpɜːsəˈvɪərɪŋ/ |
Kiên trì, bền bỉ |
26 |
Ambitions |
/æmˈbɪʃn/ |
Khát khao |
27 |
Disciplined |
/ˈdɪsəplɪnd/ |
Kỉ luật |
28 |
Unbiased |
/ʌnˈbaɪəst/ |
Công bằng |
29 |
Unfair |
/ˌʌnˈfer/ |
Bất công |
30 |
Naive |
/naɪˈiːv/ |
Ngây thơ |
31 |
Superstitious |
/ˌsuːpərˈstɪʃəs/ |
Mê tín |
32 |
Active |
/ˈæktɪv/ |
Chủ động |
33 |
Energetic |
/Energetic / |
Năng nổ |
34 |
Vigorous |
/ˈvɪɡərəs/ |
Năng động |
35 |
Quick |
/kwɪk/ |
Nhanh nhẹn |
36 |
Brave |
/breɪv/ |
Dũng cảm |
37 |
Bold |
/bəʊld/ |
Bạo dạn |
38 |
Cautious |
/ˈkɔːʃəs/ |
Cẩn trọng |
39 |
Timid |
/ˈtɪmɪd/ |
Nhút nhát |
40 |
Cowardly |
/ˈkaʊərdli/ |
Hèn nhát |
41 |
Fearless |
/ˈfɪrləs/ |
Không biết sợ |
42 |
Lazy |
/ˈleɪzi/ |
Lười biếng |
43 |
Passive |
/ˈpæsɪv/ |
Bị động |
44 |
Attentive |
/əˈtentɪv/ |
Tập trung |
45 |
Alert |
/əˈlɜːrt/ |
Cảnh giác |
46 |
Perceptive |
/pəˈseptɪv/ |
|
47 |
Observant |
/əbˈzɜːrvənt/ |
Có mắt nhìn người |
48 |
Good-natured |
/ˌɡʊd ˈneɪtʃərd/ |
Tốt tính |
49 |
Good- tempered |
/ˌɡʊd ˈtempərd/ |
Hoà nhã |
50 |
Easy-going |
/ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/ |
Dễ gần |
51 |
Bad-tempered |
/ˌbæd ˈtempərd/ |
Cọc cằn |
52 |
ill-natured |
Xấu tính |
|
53 |
malevolent |
/məˈlevələnt/ |
Độc ác |
54 |
Mean |
/miːn/ |
Độc ác |
55 |
amiable |
/ˈeɪmiəbl/ |
Dễ thương |
56 |
sociable |
/ˈsəʊʃəbl/ |
Hoà đồng |
57 |
outgoing |
/ˌaʊtˈɡəʊɪŋ/ |
Dễ gần |
58 |
unfriendly |
/ʌnˈfrendli/ |
Khó gần |
59 |
generous |
/ˈdʒenərəs/ |
Rộng lượng |
60 |
noble |
/ˈnəʊbl/ |
Cao cả |
61 |
kind |
/kaɪnd/ |
Tử tế |
62 |
unselfish |
/ʌnˈselfɪʃ/ |
Không ích kỉ |
63 |
helpful |
/ˈhelpfl/ |
thích giúp đỡ người khác |
64 |
gentle |
/ˈdʒentl/ |
Lịch lãm |
65 |
wicked |
/ˈwɪkɪd/ |
Độc ác |
66 |
strict |
/strɪkt/ |
Nghiêm khắc |
67 |
stern |
/stɜːrn/ |
nghiêm khắc |
68 |
cruel |
/ˈkruːəl/ |
Độc ác |
69 |
harsh |
/hɑːrʃ/ |
tàn bạo |
70 |
merciless |
/ˈmɜːrsɪləs/ |
tàn nhẫn |
71 |
thoughtful |
/ˈθɔːtfl/ |
Chu đáo |
72 |
considerate |
/kənˈsɪdərət/ |
thận trọng |
73 |
sympathy |
/ˈsɪmpəθi/ |
Đồng cảm |
74 |
tolerant |
/ˈtɑːlərənt/ |
vị tha |
75 |
polite |
/pəˈlaɪt/ |
Lịch sự |
76 |
civil |
/ˈsɪvl/ |
Lịch sự |
77 |
rude |
/ruːd/ |
Thô lỗ |
78 |
haughty |
/ˈhɔːti/ |
Bướng bỉnh |
79 |
shy |
/ʃaɪ/ |
Xấu hổ |
80 |
modest |
/ˈmɑːdɪst/ |
Khiêm tốn |
81 |
humble |
/ˈhʌmbl/ |
Khiêm nhường |
82 |
serious |
/ˈsɪriəs/ |
Nghiêm túc |
83 |
calm |
/kɑːm/ |
Ôn hoà |
84 |
patient |
/ˈpeɪʃnt/ |
Kiên định |
85 |
self- possessed |
/ˌself pəˈzest/ |
Khả năng kiểm soát tốt |
86 |
simple |
/ˈsɪmpl/ |
Đơn giản |
87 |
sophisticated |
/səˈfɪstɪkeɪtɪd/ |
Phức tạp |
88 |
humorous |
/ˈhjuːmərəs/ |
Hài hước |
89 |
funny |
/ˈfʌni/ |
Vui nhộn |
90 |
creative |
/kriˈeɪtɪv/ |
Sáng tạo |
91 |
boring |
/ˈbɔːrɪŋ/ |
Nhàm chán |
92 |
tedious |
/ˈtiːdiəs/ |
Chán |
93 |
optimistic |
/ˌɒptɪˈmɪstɪk/ |
Tích cực |
94 |
gloomy |
/ˈɡluːmi/ |
ảm đảm |
95 |
pessimistic |
/ˌpesɪˈmɪstɪk/ |
Tiêu cực |
96 |
sensitive |
/ˈsensətɪv/ |
Nhạy cảm |
97 |
touchy |
/ˈtʌtʃi/ |
Nhạy cảm |
98 |
pretentious |
/prɪˈtenʃəs/ |
Tính trì hoãn |
99 |
pompous |
/ˈpɑːmpəs/ |
khoa trương |
100 |
mischievous |
/ˈmɪstʃɪvəs/ |
Nghịch ngợm, phá phách |
101 |
laconic |
/ləˈkɑːnɪk/ |
vắn tắt |
102 |
crazy |
/ˈkreɪzi/ |
Điên khùng |
103 |
odd |
/ɑːd/ |
Kì cục |
104 |
normal |
/ˈnɔːrml/ |
Bình thường |
105 |
pedantic |
/pɪˈdæntɪk/ |
người quá lo lắng hoặc chú ý đến những tiểu tiết |
106 |
docile |
/ˈdɑːsl/ |
Dễ thương |
107 |
dutiful |
/ˈduːtɪfl/ |
nghe lời |
108 |
economical |
/ˌiːkəˈnɑːmɪkl/ |
Chăm chỉ, cần cù |
109 |
obedient |
/əˈbiːdiənt/ |
Nghe lời, ngoan ngoãn |
110 |
extravagant |
/ɪkˈstrævəɡənt/ |
Xa ho, phung phí |
111 |
stingy |
/ˈstɪndʒi/ |
Keo kiệt, bủn xỉn |
112 |
greedy |
/ˈɡriːdi/ |
Tham lam |
113 |
wasteful |
/ˈweɪstfl/ |
Lãng phí |
114 |
talkative |
/ˈtɔːkətɪv/ |
Lắm mồm, nhiều chuyện |
115 |
selfish |
/ˈselfɪʃ/ |
Ích kỷ |
116 |
jealous |
/ˈdʒeləs/ |
Ghen tuông |
117 |
egoistic |
/ˌiːɡəʊˈɪstɪk/ |
Ích kỷ |
Các thành ngữ sử dụng khi nói về ngoại hình và tính cách
- a worm book: một con mọt sách, chỉ những người học rất nhiều nhiều, tập trung quá nhiều vào việc học, không trau chuốt vẻ bề ngoài.
- a history buff: một người am hiểu, thông thảo lịch sử.
- a sport fan: người yêu thích thể thao.
- a number cruncher: người có công việc liên quan đến số sách, các con số.
- a dandy: người đàn ông thích trau chuốt và coi trọng vẻ bề ngoài.
- a fashionmonger: người yêu thích, theo đuổi và là chuyên gia trong mảng thời trang.
- a homebody: kiểu người hướng nội, thích ở nhà.
- a couch potato: kiểu người lười biếng, dành hầu hết thời gian nằm xem ti vi.
- a lazybones: ám chỉ những người lười biếng.
- a pack rat: người thích thu lượm và sưu tầm những thứ vô dụng.
- a workaholic: người nghiện công việc
- a weirdo: người kì lạ.
- a chatterbox: người nói nhiều, nói năng luyên thiên, thương dùng cho trẻ em.
- a simpleton: ám chỉ những người ngu ngốc, dễ bị lừa.
- a hypocrite: người đạo đức giả.
- a black sheep: ám chỉ người thất bại, là nỗi xấu hổ cho một gia đình và dòng họ.
- a scapegoat: ám chỉ người thích đổ lỗi.
- a night owl: cú đêm
Trong giao tiếp, có rất nhiều từ mới luôn được thêm vào và cập nhật hằng ngày. Hi vọng thông qua list từ mới chúng tôi vừa cung cấp, các bạn đã có cho mình thêm một kho vốn từ vựng hay và bổ ích.