MỚI CẬP NHẬT

Top 15 nhóm từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E đầy đủ nhất

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E đa dạng loại từ giúp cho người học tiếng Anh có thể sử dụng linh hoạt theo đúng cấu trúc ngữ pháp.

Những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E đa dạng và phong phú về ý nghĩa loại từ và cách sử dụng. Điều quan trọng là người học tiếng Anh có thể nhớ chính xác về nghĩa của từng nhóm từ vựng bắt đầu bằng chữ E này. Trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay, học tiếng anh nhanh xin được tổng hợp những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái E này.

Vì sao nên chọn lựa cách học từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E?

Nhóm từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E đa dạng và phong phú về ngữ nghĩa

Bên cạnh các cách học từ vựng qua kênh YouTube, truyện tranh, bài hát… người học tiếng Anh có thể ứng dụng cách học từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E. Đây là một cách học từ vựng rất hiệu quả giúp cho não bộ có thể ghi nhận một khối lượng từ vựng lớn quen thuộc bằng chữ cái E.

Bởi vì cách học từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng nguyên âm A, E, O, U, I đa dạng và phong phú có thể nói đó là những nhóm từ vựng kiếm khối lượng lớn nhất trong bộ từ điển tiếng Anh. Vì vậy nhiều người học tiếng Anh trực tuyến đã lựa chọn cách học từ vựng thuộc nhóm từ bắt đầu bằng chữ E có từ 3 chữ cái cho đến 15 chữ cái.

15 nhóm từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E phổ biến nhất

Các nhóm từ vựng bắt đầu bằng nguyên âm E trong tiếng Anh

Mỗi nhóm từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E sở hữu số lượng chữ cái từ 3 đến 15 chữ. Đây là cách học từ vựng tiếng Anh từ dễ đến khó giúp cho những người học tiếng Anh có thể nhớ lâu những loại từ vựng này.

Nhóm từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 3 chữ cái

Đây là nhóm từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái E đơn giản nhất nên người học tiếng Anh có thể dễ dàng nhớ được chúng lâu hơn. Bảng tóm tắt nhóm từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có ba chữ cái bao gồm:

Từ vựng

Loại từ

Ý nghĩa

Eat

Verb

Ăn

Eel

Noun

Con lươn, con cá chình

Egg

Countable Noun

Cái trứng

Eye

Noun

Mắt, đôi mắt

End

Verb

Kết thúc

Ear

Noun

Tai, đôi tai

Era

Noun

Kỷ nguyên

Eva

Noun

Nhân vật Eva trong truyền thuyết Adam và Eva

EU

Noun

Châu Âu

Nhóm từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng nguyên âm E có 4 chữ

Nhóm từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E thứ hai này bao gồm các loại từ như danh từ, tính từ và động từ.

Từ vựng

Loại từ

Ý nghĩa

Easy

Adj

Dễ dàng

Edge

Adj

Lưỡi, sắc cạnh

Else

Adv

Nữa, nếu không

Even

Adj

Ngay cả, bằng phẳng

Ever

Adv

Từng, từ trước đến giờ

Echo

Noun

Tiếng vang, tiếng vọng

Exit

Noun

Lối thoát

Exam

Noun

Ví dụ

Each

Adv

Mỗi

Nhóm từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng nguyên âm E có 5 chữ

Đây là nhóm từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có nhiều chữ cái hơn. Người học tiếng Anh cần chú ý đến cách viết đúng chính tả của những từ vựng này.

Từ vựng

Loại từ

Ý nghĩa

Enjoy

Noun

Sự thích thú, thưởng thức

Every

Adv

Mỗi

Eight

Noun

Số 8

Earth

Noun

Trái đất

Eager

Adj

Hớn hở

Eagle

Noun

Đại bàng

Event

Noun

Sự kiện

Enter

Verb

Đi vào, gia nhập

Equal

Noun, Verb, adj

Ngang bằng, ngang tài

Nhóm từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng nguyên âm E có 6 chữ

Người học tiếng Anh thường thấy khó khăn với bảng từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái E 6 chữ. Điều quan trọng là cách phát âm nhấn mạnh giúp cho người học tiếng Anh có thể nhớ những từ vựng có nhiều âm tiết lâu hơn.

Từ vựng

Loại từ

Ý nghĩa

Enough

Adj

Đủ, đầy đủ

Enemy

Noun

Kẻ thù, quân địch

Engine

Noun

Máy, động cơ

Effect

Verb

Hiệu ứng, hiệu quả

Excite

Adj

Kích thích, kích động

Equate

Verb

Làm chỗ ngang bằng

Either

Adv

Mỗi, một

Expect

Verb

Chờ đợi, mong ngóng

Entire

Adv

Toàn bộ

Nhóm từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng nguyên âm E có 7 chữ

Đối với nhóm từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 7 chữ cái thuộc các loại từ danh từ, động từ và tính từ được sử dụng khá phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.

Từ vựng

Loại từ

Ý nghĩa

Element

Noun

Yếu tố, nguyên tố

Example

Noun

Ví dụ

Easter

Noun

Lễ phục sinh

Explain

Verb

Giải thích

Endless

Noun

Mãi mãi

Exhibition

Noun

Buổi triển lãm

Expense

Noun

Chi phí

Exactly

Adv

Chính xác

Edition

Noun

Phiên bản, sự xuất bản

Nhóm từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng nguyên âm E có 8 chữ

Ý nghĩa của nhóm từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái E có 8 chữ cái sử dụng trong nhiều lĩnh vực đời sống và khoa học. Người Anh thường nhấn mạnh ở âm Tiết đầu khi phát âm các từ vựng có tám chữ cái bắt đầu bằng nguyên âm E này.

Từ vựng

Loại từ

Ý nghĩa

Economic

Noun

Kinh tế

Exchange

Verb

Trao đổi

Evidence

Noun

Chứng cứ

Exercise

Noun

Bài tập luyện

Earning

Noun

Nguồn thu nhập

Estimate

Verb

Lượng giá, ước tính

Exposure

Noun

Sự gian xảo

Everyday

Adv

Mỗi ngày

Engineer

Noun

Kỹ sư

Nhóm từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng nguyên âm E có 9 chữ

Sắp xếp các nhóm từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có từ 3 đến 15 chữ

Một trong những nhóm từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có nhiều ký tự nhất. Điều này gây khó khăn cho người học Tiếng Anh khi ghi nhớ và viết đúng chính tả.

Từ vựng

Loại từ

Ý nghĩa

Energetic

adj

tràn đầy, năng lượng

Easy-going

adj

thoải mái

Excellent

Adj

Xuất sắc

Extensive

Adj

Hiểu biết sâu rộng

Expertise

Noun

Chuyên môn

Expansion

Noun

Sự bành trướng, phát triển

Everybody

Noun

Mọi người

Emotional

Adj

Đa sầu, đa cảm

Excessive

Adj

Quá đáng

Nhóm từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng nguyên âm E có 10 chữ

Người học tiếng Anh trực tuyến nên chú ý đến các nhóm từ vựng bắt đầu bằng chữ E có trên 10 chữ cái. Nhóm từ vựng này bao gồm các loại danh từ, động từ và tính từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh.

Từ vựng

Loại từ

Ý nghĩa

Especially

Adv

Đặc biệt

Everything

Noun

Mọi thứ

Employment

Noun

Người lao động

Eventually

Adv

Cuối cùng, sau cùng

Expression

Noun

Biểu hiện, biểu lộ

Enrollment

Noun

Sự ghi danh

Enthusiasm

Noun

Sự hăng hái

Experience

Noun

Thí nghiệm

Engagement

Noun

Lễ đính hôn

Nhóm từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng nguyên âm E có 11 chữ

Những từ vựng tiếng Anh có 11 chữ bắt đầu bằng chữ E khó nhớ. Tuy nhiên người học tiếng Anh có thể học cách suy luận từ các từ vựng gốc để viết đúng chính tả những từ vựng này.

Từ vựng

Loại từ

Ý nghĩa

Embarrassed

Adj

Tính bối rối

Environment

Noun

Môi trường

Educational

Noun

Phương pháp giáo dục

Effectively

Adv

Một cách có hiệu quả

Exploration

Noun

Sự khám phá, sự thăm dò

Examination

Noun

Sự kiểm tra

Endorsement

Noun

Chứng thực

Exponential

Adj

Số mũ

Emotionless

Noun

Vô cảm

Nhóm từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng nguyên âm E có 12 chữ

Đó là những từ vựng có 12 chữ cái với chữ bắt đầu là nguyên âm E thường là những nhóm từ được cấu trúc từ các từ gốc là động từ, danh từ hoặc tính từ để tạo thành các trạng từ, danh từ ghép

Từ vựng

Loại từ

Ý nghĩa

Enthusiastic

Adj

Tận tâm

Exploitation

Noun

Sự lợi dụng

Encroachment

Noun

Sự lấn chiếm

Experiential

Adj

Theo kinh nghiệm

Exterminator

Noun

Kẻ ám sát

Emotionalism

Noun

Cảm động

Expressivity

Noun

Biểu cảm

Excruciating

Adj

Đau đớn, dữ dội

Electrolytic

Noun

Điện phân

Nhóm từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng nguyên âm E có 13 chữ

Một trong những nhóm từ vựng bắt đầu bằng nguyên âm E có 13 chữ trong tiếng Anh

Những từ vựng tiếng Anh có 13 chữ bắt đầu bằng nguyên âm E nhấn mạnh ở âm tiết thứ hai, được sử dụng nhiều trong các lĩnh vực nghiên cứu khoa học, đời sống hàng ngày.

Từ vựng

Loại từ

Ý nghĩa

Environmental

Adj

Thuộc về môi trường

Entertainment

Noun

Ngành giải trí

Extraordinary

Noun

Lạ lùng, khác thường

Encouragement

Noun

Sự khuyến khích

Embarrassment

Noun

Sự lúng túng

Establishment

Noun

Sự thành lập

Expeditionary

Noun

Cuộc viễn chinh

Extracellular

Noun

Sự khác thường

Endocrinology

Noun

Khoa nội tiết

Nhóm từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng nguyên âm E có 14 chữ

Những nhóm từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng nguyên âm E càng có nhiều âm tiết thì người học tiếng Anh càng phải chú ý nhiều. Đặc biệt là cách phát âm và viết đúng chính tả những từ vựng có nhiều âm tiết này

Từ vựng

Loại từ

Ý nghĩa

Electrivenesses

Noun

Quyền lựa chọn

Ecocatastrophe

Noun

Thảm họa

Emotionalizing

Verb

Tạo cảm xúc

Ecclesiology

Noun

Nhà giáo hội học

Electrofishing

Noun

Đánh bóng điện

Electabilities

Noun

Điện năng

Environmentally

Adv

Thuộc về môi trường

Evolutionarily

Adv

Tiến hóa

Emotionalistic

Adj

Thiên về tình cảm

Nhóm từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng nguyên âm E có 15 chữ

Đây là nhóm từ vựng tiếng Anh bao gồm 15 chữ cái có tần suất sử dụng thấp nhất.

Từ vựng

Loại từ

Ý nghĩa

Ethnomusicology

Noun

Dân tộc học

Electromagnetic

Noun

Động điện học

Exemplification

Noun

Sự tôn vinh

Extracurricular

Noun

Ngoại khoá

Educationalist

Noun

Nhà giáo dục học

Electrodeposited

Noun

Đồ điện tử

Expensivenesses

Noun

Sự đắt đỏ

Excommunication

Noun

Sự sa thải, loại trừ

Electrochemical

Noun

Điện hóa

Như vậy, các nhóm từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E được tổng hợp và chia sẻ trong bài viết chuyên mục ngày hôm nay trên website hoctienganhnhanh.vn. người học tiếng Anh có thể bổ sung thêm những loại từ vựng có các chữ cái từ 3 chữ cho đến 15 chữ cái trong các bảng tổng hợp phía trên để làm phong phú hơn cho nguồn từ vựng tiếng Anh của mình.

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top