MỚI CẬP NHẬT

200+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc chi tiết nhất

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc gồm từ vựng về trang phục, chức vụ, dụng cụ, thao tác may cùng cách phát âm dễ hiểu nhất.

Ngành may mặc là một ngành công nghiệp quan trọng, liên quan đến việc sản xuất các sản phẩm may mặc như quần áo, áo sơ mi, váy, áo khoác và các sản phẩm khác từ các loại vải và vật liệu khác. Vậy bạn đã biết hết các từ vựng liên quan đến chuyên ngành này chưa? Nếu chưa thì hãy mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của bạn bằng cách theo dõi nội dung bài học bên dưới của học tiếng Anh nhanh nhé!

Chuyên ngành may mặc là gì?

Ngành may mặc là gì?

Trong tiếng Anh, chuyên ngành may mặc được gọi là Textile and Apparel Industry hoặc đơn giản là Garment Industry. Chuyên ngành may mặc là một lĩnh vực chuyên biệt trong ngành công nghiệp thời trang, tập trung vào quá trình sản xuất, thiết kế, và quản lý các sản phẩm may mặc. Chuyên ngành này bao gồm nhiều khía cạnh, từ việc tạo ra mẫu thiết kế ban đầu, chọn lựa vật liệu, cắt và may, cho đến kiểm tra chất lượng và phân phối sản phẩm cuối cùng.

Chuyên ngành may mặc không chỉ tập trung vào việc tạo ra những món đồ để mặc, mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến văn hóa, thị hiếu và xu hướng thời trang. Từ những bộ quần áo hàng ngày đến các thiết kế thời trang cao cấp, chuyên ngành may mặc đóng góp một phần quan trọng trong cách con người biểu thị bản thân và thể hiện cá tính.

Hơn nữa, chuyên ngành may mặc cũng liên quan đến các khía cạnh khác như chuỗi cung ứng, quản lý nguồn lực, thiết kế mẫu, kiểm tra chất lượng, quảng cáo và bán hàng. Đối với nhiều quốc gia, ngành may mặc còn tạo ra một phần lớn thu nhập và việc làm.

Bộ từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành may mặc hay nhất

Các từ vựng tiếng Anh cơ bản về chuyên ngành may mặc

Ngành may mặc trong tiếng Anh được gọi là Garment Industry. Cùng khám phá các từ vựng tiếng Anh cơ bản về ngành may mặc bên dưới mà bạn cần ghi nhớ.

Từ vựng chuyên ngành may mặc về các loại trang phục

  • Belt (/bɛlt/): Thắt lưng
  • Blazer (/ˈbleɪzər/): Áo blazer
  • Blouse (/blaʊz/): Áo blouse
  • Bowtie (/ˈboʊ.taɪ/): Cà vạt bướm
  • Bracelet (/ˈbreɪslɪt/): Vòng đeo tay
  • Cap (/kæp/): Nón lưỡi trai
  • Cardigan (/ˈkɑːrdɪɡən/): Áo cardigan
  • Coat (/koʊt/): Áo len, áo khoác dày
  • Dress (/drɛs/): Váy
  • Earrings (/ˈɪrɪŋz/): Hoa tai
  • Gloves (/ɡlʌvz/): Găng tay
  • Hat (/hæt/):
  • Headband (/ˈhɛdbænd/): Băng đô đầu
  • Hoodie (/ˈhʊdi/): Áo khoác nón
  • Jacket (/ˈdʒækɪt/): Áo khoác
  • Jeans (/dʒinz/): Quần bò
  • Jumpsuit (/ˈdʒʌmpsuːt/): Đồ bộ
  • Necklace (/ˈnɛklɪs/): Dây chuyền
  • Pajamas / Pyjamas (/pəˈdʒæməz/): Đồ ngủ
  • Pants / Trousers (/pænts / ˈtraʊzərz/): Quần dài
  • Polo shirt (/ˈpoʊloʊ ʃɜːrt/): Áo polo
  • Romper (/ˈrɒmpər/): Đồ bộ dành cho trẻ em
  • Scarf (/skɑːrf/): Khăn quàng cổ
  • Shirt (/ʃɜːrt/): Áo sơ mi
  • Shorts (/ʃɔːrts/): Quần ngắn
  • Skirt (/skɜːrt/): Váy ngắn
  • Socks (/sɑːks/): Tất
  • Stockings (/ˈstɑːkɪŋz/): Vớ
  • Suit (/suːt/): Áo vest
  • Sunglasses (/ˈsʌnˌɡlæsɪz/): Kính râm
  • Sweater (/ˈswɛtər/): Áo len
  • Swimsuit (/ˈswɪmsuːt/): Đồ bơi
  • T-shirt (/ˈtiːʃɜːrt/): Áo thun
  • Tie (/taɪ/): Cà vạt
  • Tights (/taɪts/): Vớ dài, vớ đùi
  • Underwear (/ˈʌndərˌwɛər/): Đồ lót

Ví dụ:

  • She is wearing a dress to the party tonight. (Cô ấy đang mặc một chiếc váy đến buổi tiệc tối nay)
  • He prefers to wear a suit for formal occasions. (Anh ấy thích mặc áo vest cho các dịp trang trọng)
  • My favorite type of casual clothing is a comfortable hoodie. (Loại trang phục thường dùng yêu thích của tôi là một chiếc áo khoác nón thoải mái)
  • She accessorized her outfit with a beautiful necklace. (Cô ấy kết hợp trang phục của mình với một dây chuyền đẹp)

Từ vựng về chuyên ngành may mặc liên quan vị trí, chức danh

  • Cutter (/ˈkʌtər/): Người cắt vải
  • Designer (/dɪˈzaɪnər/): Nhà thiết kế
  • Dressmaker (/ˈdrɛsˌmeɪkər/): Thợ may váy
  • Embroiderer (/ɪmˈbrɔɪdərər/): Người thêu
  • Fashion Illustrator (/ˈfæʃən ˌɪləˈstreɪtər/): Họa sĩ thời trang
  • Garment Technician (/ˈɡɑːrmənt ˌtɛkˈnɪʃən/): Kỹ thuật viên may mặc
  • Pattern Maker (/ˈpætərn ˌmeɪkər/): Người làm khuôn mẫu
  • Quality Control Inspector (/ˈkwɒlɪti kənˈtroʊl ɪnˈspɛktər/): Kiểm tra chất lượng
  • Sewing Machine Operator (/ˈsoʊɪŋ məˈʃin ˈɑːpəˌreɪtər/): Người vận hành máy may
  • Tailor (/ˈteɪlər/): Thợ may (đặc biệt là thời trang nam)
  • Textile Engineer (/ˈtɛkstaɪl ˌɛnʤɪˈnɪr/): Kỹ sư ngành dệt may
  • Textile Designer (/ˈtɛkstaɪl dɪˈzaɪnər/): Nhà thiết kế vải
  • Weaver (/ˈwiːvər/): Thợ dệt
  • Workroom Supervisor (/ˈwɜːrkruːm ˈsuːpəˌvaɪzər/): Giám sát phòng làm việc

Ví dụ:

  • The cutter carefully measures and cuts the fabric for each garment. (Người cắt vải cẩn thận đo và cắt vải cho từng sản phẩm may)
  • The designer came up with a unique and innovative collection for the fashion show. (Nhà thiết kế đã tạo ra một bộ sưu tập độc đáo và đổi mới cho buổi trình diễn thời trang)
  • The skilled dressmaker tailored the wedding dress to fit perfectly. (Thợ may váy tài năng đã may chiếc váy cưới để vừa vặn hoàn hảo)
  • The intricate details on the gown were created by a talented embroiderer. (Những chi tiết tinh xảo trên chiếc váy được tạo ra bởi một người thêu tài năng)

Từ vựng ngành may mặc về các dụng cụ, máy móc và vị trí may

  • Button (/ˈbʌtn/): Nút, nút áo
  • Fabric (/ˈfæbrɪk/): Vải
  • Iron (/ˈaɪərn/): Bàn ủi
  • Needle (/ˈniːdl/): Kim
  • Pins (/pɪnz/): Đinh ghim
  • Scissors (/ˈsɪzərz/): Kéo
  • Sewing machine (/ˈsoʊɪŋ məˈʃiːn/): Máy may
  • Thread (/θrɛd/): Chỉ
  • Zipper (/ˈzɪpər/): Dây kéo
  • Collar (/ˈkɑːlər/): Cổ áo
  • Cuff (/kʌf/): Cổ tay áo
  • Hem (/hɛm/): Lượn áo, viền
  • Lining (/ˈlaɪnɪŋ/): Lớp lót
  • Pleat (/pliːt/): Nếp gấp
  • Seam (/sim/): Đường may
  • Buttonhole (/ˈbʌtnhoʊl/): Lỗ nút
  • Thimble (/ˈθɪmbəl/): Đầu ngón tay (dùng khi may)
  • Mannequin (/ˈmænɪkɪn/): Búp bê thử trang phục
  • Pincushion (/ˈpɪnkʊʃən/): Gối cắm kim
  • Presser foot (/ˈprɛsər fʊt/): Chân đạp của máy may
  • Serger (/ˈsɜːrdʒər/): Máy cắt và may viền
  • Tape measure (/teɪp ˈmɛʒər/): Thước đo
  • Yoke (/joʊk/): Lưng áo, cổ áo sau
  • Hanger (/ˈhæŋər/): Móc treo áo
  • Lapel (/ləˈpɛl/): Viền cổ áo

Ví dụ:

  • She used a button with an intricate design for the coat. (Cô ấy đã sử dụng một nút với thiết kế tinh xảo cho chiếc áo khoác)
  • The tailor carefully cut the fabric to match the pattern. (Thợ may cắt vải cẩn thận để phù hợp với khuôn mẫu)
  • Please pass me the iron, I need to press the wrinkles out of this shirt. (Xin hãy đưa tôi cái bàn ủi, tôi cần ủi những nếp nhăn trên chiếc áo sơ mi này)
  • She pricked her finger with a needle while sewing the dress. (Cô ấy làm đâm thủng ngón tay bằng một cây kim khi đang may chiếc váy)

Từ vựng tiếng Anh ngành may mặc về các thao tác

  • Backstitch (/ˈbækstɪʧ/): May ống nghịch
  • Baste (/beɪst/): May nhất thời
  • Fold (/foʊld/): Gập lại
  • Hem (/hɛm/): Gấp viền, may viền
  • Pin (/pɪn/): Kẹp ghim
  • Press (/prɛs/): Ủi
  • Sew (/soʊ/): May
  • Stitch (/stɪʧ/): May điểm
  • Trim (/trɪm/): Cắt tỉa
  • Turn inside out (/tɜrn ɪnˈsaɪd aʊt/): Lộn ngược ra

Ví dụ:

  • She carefully folded the fabric to create a neat pleat in the skirt. (Cô ấy cẩn thận gập lại vải để tạo nếp gấp sắc sảo trong váy)
  • The hem of the dress was expertly sewn to ensure a clean finish. (Viền của chiếc váy được may tinh tế để đảm bảo một kết thúc sạch sẽ)
  • Pins were used to hold the fabric in place while she adjusted the pattern. (Ghim đã được sử dụng để giữ vải ở vị trí trong khi cô ấy điều chỉnh khuôn mẫu)
  • After sewing the seams, remember to press them with an iron for a polished look. (Sau khi may xong các đường may, hãy nhớ ủi chúng bằng bàn ủi để có góc nhìn tươi sáng)

Từ vựng về chuyên ngành may mặc với những lỗi thường gặp

  • Crooked seam (/ˈkrʊkɪd sim/): Đường may bị méo lệch
  • Mismatched pattern (/ˌmɪsˈmæʧt ˈpætərn/): Khuôn mẫu không khớp nhau
  • Seam pucker (/sim ˈpʌkər/): Đường may bị nhăn
  • Skewed hem (/skjuːd hɛm/): Viền bị lệch
  • Snagged fabric (/snæɡd ˈfæbrɪk/): Vải bị kéo lỗ
  • Uneven stitches (/ʌnˈivən ˈstɪʧɪz/): Các điểm may không đều
  • Unfinished edges (/ˌʌnˈfɪnɪʃt ˈɛdʒɪz/): Cạnh chưa hoàn thiện
  • Wrong thread tension (/rɒŋ θrɛd ˈtɛnʃən/): Độ căng chỉ sai
  • Buttonhole placement (/ˈbʌtnhoʊl ˈpleɪsmənt/): Vị trí lỗ nút sai
  • Fabric distortion (/ˈfæbrɪk dɪsˈtɔːrʃən/): Vải bị méo

Ví dụ:

  • The seam pucker was evident along the collar due to improper handling of the fabric. (Dấu vết đường may bị nhăn rõ rệt dọc theo cổ áo do xử lý vải không đúng cách)
  • The skewed hem made the dress look uneven and unprofessional.(Viền bị lệch khiến chiếc váy trông không đều và không chuyên nghiệp)
  • She accidentally snagged the fabric on a sharp edge, causing a small hole. (Cô ấy vô tình kéo lỗ vải trên một cạnh sắc, tạo ra một lỗ nhỏ)
  • The uneven stitches on the cuff of the shirt indicated an issue with the sewing machine. (Các điểm may không đều trên cổ tay áo cho thấy có vấn đề với máy may)

Từ vựng tiếng Anh ngành may mặc với những từ viết tắt

  • CAD: Computer-Aided Design - Thiết kế hỗ trợ máy tính
  • CAM: Computer-Aided Manufacturing - Sản xuất hỗ trợ máy tính
  • CMT: Cut, Make, Trim - Cắt, May, Chỉnh sửa
  • OEM: Original Equipment Manufacturer - Nhà sản xuất thiết bị ban đầu
  • RTW: Ready-to-Wear - Hàng may sẵn
  • WIP: Work in Progress - Công việc đang tiến hành
  • PO: Purchase Order - Đơn đặt hàng
  • QA: Quality Assurance - Đảm bảo chất lượng
  • QC: Quality Control - Kiểm tra chất lượng
  • RFID: Radio-Frequency Identification - Nhận dạng bằng sóng vô tuyến
  • PLM: Product Lifecycle Management - Quản lý vòng đời sản phẩm
  • SOP: Standard Operating Procedure - Thủ tục hoạt động tiêu chuẩn
  • T&A: Time and Action - Thời gian và hành động (lịch sản xuất)
  • CPSIA: Consumer Product Safety Improvement Act - Luật cải tiến an toàn sản phẩm người tiêu dùng
  • PPE: Personal Protective Equipment - Trang thiết bị bảo hộ cá nhân

Ví dụ:

  • The design team used CAD software to create digital patterns for the new collection. (Nhóm thiết kế đã sử dụng phần mềm CAD để tạo ra các mẫu kỹ thuật số cho bộ sưu tập mới)
  • The factory implements advanced CAM systems to automate the production process. (Nhà máy triển khai hệ thống CAM tiên tiến để tự động hóa quy trình sản xuất)
  • Our production is based on the CMT model, where we cut, make, and then trim the garments. (Sản xuất của chúng tôi dựa trên mô hình CMT, trong đó chúng tôi cắt, may và sau đó chỉnh sửa quần áo)
  • Our factory produces both custom designs and RTW garments for retail. (Nhà máy của chúng tôi sản xuất cả các thiết kế theo đơn đặt hàng và hàng may sẵn cho bán lẻ)

Các câu hỏi sử dụng từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành may mặc

Giao tiếp liên quan đến ngành may mặc bằng tiếng Anh

Các câu hỏi thường được đặt ra cho chuyên ngành may mặc về quá trình sản xuất quần áo, công nghệ in ấn,... bạn hãy tham khảo một số câu hỏi bên dưới đây:

  • What are some key steps in the garment manufacturing process? (Những bước quan trọng trong quá trình sản xuất quần áo là gì?)
  • How does Computer-Aided Design (CAD) software contribute to the fashion industry? (Phần mềm Thiết kế Hỗ trợ Máy tính (CAD) đóng góp thế nào cho ngành thời trang?)
  • Can you explain the difference between "cut and sew" and "full-package" production methods? (Bạn có thể giải thích sự khác biệt giữa các phương pháp sản xuất "cắt và may" và "gói đầy đủ"?)
  • What role does quality control play in ensuring the final product meets industry standards? (Vai trò của kiểm tra chất lượng là gì trong việc đảm bảo sản phẩm cuối cùng đáp ứng các tiêu chuẩn ngành?)
  • How do RFID technologies improve supply chain management in the textile industry? (Công nghệ RFID làm cách nào để cải thiện quản lý chuỗi cung ứng trong ngành dệt may?)
  • Could you elaborate on the concept of sustainability in fashion and its impact on the manufacturing process? (Bạn có thể nói rõ về khái niệm bền vững trong thời trang và ảnh hưởng của nó đối với quy trình sản xuất?)
  • How has technology, such as 3D printing and smart textiles, influenced the way garments are produced? (Công nghệ như in 3D và các loại vải thông minh đã ảnh hưởng như thế nào đến cách sản xuất quần áo?)
  • What are the advantages and disadvantages of outsourcing garment production to overseas factories? (Ưu điểm và nhược điểm của việc giao sản xuất quần áo cho các nhà máy nước ngoài là gì?)
  • Could you discuss the importance of accurate garment sizing and how it affects consumer satisfaction? (Bạn có thể thảo luận về sự quan trọng của việc đo kích cỡ quần áo chính xác và làm thế nào nó ảnh hưởng đến sự hài lòng của người tiêu dùng?)

Cách ghi nhớ từ vựng về ngành may mặc bằng tiếng Anh dễ dàng

Các cách ghi nhớ từ vựng chuyên ngành may mặc

Ghi nhớ từ vựng về ngành may mặc bằng tiếng Anh có thể được thực hiện thông qua các phương pháp hiệu quả sau, bạn học không nên bỏ qua:

  • Tạo môi trường học tập thích hợp: Tạo một môi trường học tập yên tĩnh và không bị xao lãng để tập trung vào học từ vựng.
  • Sử dụng hình ảnh: Kết hợp từ vựng với hình ảnh hoặc biểu đồ có thể giúp bạn ghi nhớ chúng dễ dàng hơn.
  • Phân loại từ vựng: Phân chia từ vựng thành các nhóm liên quan như loại trang phục, công cụ may, vị trí làm việc, thao tác may, lỗi sai, v.v. Điều này học tiếng Anh nhanh đã giúp bạn tổng hợp các nhóm từ vựng ở trên rồi đấy.
  • Sử dụng thẻ từ (flashcards): Tạo thẻ từ vựng với từ ở mặt trước và phát âm, dịch nghĩa, ví dụ ở mặt sau. Lập danh sách thẻ từ và ôn tập hàng ngày.
  • Học qua các video và bài viết liên quan đến ngành may mặc: Xem video hoặc đọc bài viết về quá trình sản xuất, thiết kế, xu hướng thời trang để tiếp xúc với từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
  • Lập kế hoạch học tập hợp lý: Xác định mục tiêu học tập và lập kế hoạch học tập hợp lý theo từng ngày hoặc tuần.
  • Ôn tập thường xuyên: Lặp lại ôn tập từ vựng thường xuyên, ví dụ như hàng ngày hoặc hàng tuần.
  • Áp dụng từ vựng vào thực tế: Sử dụng từ vựng trong giao tiếp hàng ngày, viết các bài viết hoặc diễn đạt ý kiến về chủ đề ngành may mặc.
  • Tham gia các lớp học hoặc khóa học trực tuyến: Nếu có thể, tham gia các khóa học hoặc lớp học trực tuyến về ngành may mặc để học từ người chuyên nghiệp và tham gia thảo luận.

Đoạn văn ngắn miêu tả sử dụng từ vựng chủ đề ngành may mặc bằng tiếng Anh

The garment industry is a dynamic sector that involves designing, producing, and distributing clothing and accessories. It encompasses various stages from conceptualizing designs to cutting, sewing, and finishing garments. Skilled workers play a crucial role in crafting and assembling fabric components with precision. Quality control ensures products meet standards. Sustainability and ethical practices are becoming integral. The industry reflects evolving trends and faces challenges like labor practices and global competition.

Dịch nghĩa:

Chuyên ngành công nghiệp may mặc là một ngành đa dạng, liên quan đến thiết kế, sản xuất và phân phối quần áo và phụ kiện. Nó bao gồm nhiều giai đoạn từ việc tưởng tượng thiết kế đến cắt, may và hoàn thiện sản phẩm. Các công nhân có kỹ năng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra và lắp ráp các thành phần vải một cách chính xác. Kiểm soát chất lượng đảm bảo sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn. Bền vững và các thực hành đạo đức trở thành một phần cần thiết. Ngành công nghiệp này phản ánh các xu hướng thay đổi và đối mặt với những thách thức như thực hành lao động và cạnh tranh toàn cầu.

Bài tập luyện tập các từ vựng về chuyên ngành may mặc

Bài tập : Hãy kết hợp mỗi từ vựng với định nghĩa phù hợp:

  1. Sewing machine
  2. Cut and sew
  3. Pattern
  4. Quality control
  5. Sustainability
  6. Designer
  7. Stitch
  8. Hem
  9. Fabric
  10. Fashion trends

A. The way clothing is produced by cutting fabric and then sewing it together.

B. A set of instructions used as a template for cutting and sewing fabric pieces.

C. Ensuring that products meet the required standards before being released.

D. A person who creates original clothing designs.

E. Creating garments with consideration for the environment and social responsibility.

F. The direction in which a thread is looped to join pieces of fabric.

G. The edge of a piece of clothing, often folded and stitched.

H. A machine used to join fabrics together with thread.

I. The material used to make clothing.

J. Current popular styles or preferences in the clothing industry.

Đáp án:

  1. Sewing machine - H
  2. Cut and sew - A
  3. Pattern - B
  4. Quality control - C
  5. Sustainability - E
  6. Designer - D
  7. Stitch - F
  8. Hem - G
  9. Fabric - I
  10. Fashion trends - J

Với việc nắm vững từ vựng tiếng Anh liên quan đến chuyên ngành may mặc, bạn đã hoàn thiện một bước quan trọng trong việc học tiếng Anh của mình. Hãy tiếp tục khám phá và học hỏi, và hãy tự tin sử dụng từ vựng này trong cuộc sống hàng ngày của bạn. Hoctienganhnhanh.vn xin chúc các bạn học thật tốt!

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top