Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sinh học kèm phiên âm chuẩn
Bộ từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành sinh học (biology) kèm phát âm đầy đủ và chi tiết nhất giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh về chủ đề này.
Chủ đề Sinh học (Biology) trong tiếng Anh luôn là một trong những chủ đề phổ biến và có nhiều khía cạnh thường được khai thác để đưa vào trong giảng dạy học có trong các bài thi tiếng Anh. Chính vì thế việc trang bị và bổ sung từ vựng tiếng Anh về chủ đề này sẽ giúp bạn dễ dàng chinh phục các bài thi khó hoặc dễ dàng giao tiếp khi gặp tình huống tương tự.
Trong bài học từ vựng này, học tiếng Anh sẽ cung cấp cho bạn học bộ từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành sinh học (Biology) đã được phân loại chi tiết giúp bạn dễ tra cứu và học từ hiệu quả hơn.
Từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành sinh học theo chủ đề thông dụng
Bộ từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành sinh học phân theo từ chủ đề
Việc tìm kiếm và tra cứu các thuật ngữ sinh học bằng tiếng Anh đã không còn trở nên xa lạ với nhiều bạn học, đặc biệt là đối với những bạn đang theo đuổi các ngành liên quan đến y khoa,môi trường, nghiên cứu học thuật thì sẽ phải học và tiếp xúc rất nhiều với các thuật ngữ trong giáo trình, tài liệu học.
Dưới đây bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sinh học (Biology) đã được học tiếng Anh tìm và phân loại theo các khía cạnh quan trọng trong Sinh học.
Các nhóm tế bào học
Từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành sinh học về các nhóm tế bào
Tế bào học là một lĩnh vực quan trọng trong Sinh học, đặc biệt là trong nghiên cứu về cấu trúc, chức năng và sự tổ chức của các tế bào - đơn vị cơ bản của sự sống. Dưới đây là một số từ vựng chủ đề sinh học tế bào thường xuất hiện trong tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa của từ |
Cellular Structure |
/ˈsɛljələr ˈstrʌkʧər/ |
Cấu trúc tế bào |
Membrane |
/ˈmɛmˌbreɪn/ |
Màng |
Nucleus |
/ˈnuːkliəs/ |
Hạt nhân |
Cytoplasm |
/ˈsaɪtoʊˌplæzəm/ |
Nguyên bào |
Organelle |
/ˌɔrɡəˈnɛl/ |
Bào quan |
Mitochondria |
/ˌmaɪtəˈkɒndriə/ |
Tế bào bào quan |
Endoplasmic Reticulum |
/ˌɛndoʊˈplæzmɪk rɪˈtɪkjʊləm/ |
Lưới endoplasmic |
Golgi Apparatus |
/ˈɡoʊldʒi ˌæpəˈreɪtəs/ |
Cơ quan Golgi |
Ribosome |
/ˈraɪbəˌsoʊm/ |
Vi khuẩn ribosome |
Chromosomes |
/ˈkroʊməˌsoʊmz/ |
Nhiễm sắc thể |
Cell Division |
/sɛl dɪˈvɪʒən/ |
Phân chia tế bào |
Cell Cycle |
/sɛl saɪkl/ |
Chu kỳ tế bào |
DNA (Deoxyribonucleic Acid) |
/diːˌɛnˈeɪ/ (/ˌdiːˌɑːksoʊˌraɪboʊnuːˈkleɪɪk ˈæsɪd/) |
DNA (Axit deoxyribonucleic) |
RNA (Ribonucleic Acid) |
/ˌɑrˌɛnˈeɪ/ (/ˌraɪboʊˌnjuːkliɪk ˈæsɪd/) |
RNA (Axit ribonucleic) |
Protein Synthesis |
/ˈproʊtiːn ˈsɪnθəsɪs/ |
Tổng hợp protein |
Enzyme |
/ˈɛnzaɪm/ |
Enzyme (enzim) |
Cell Differentiation |
/sɛl ˌdɪfəˌrɛnʃiˈeɪʃən/ |
Sự khác biệt tế bào |
Stem Cell |
/stɛm sɛl/ |
Tế bào gốc |
Apoptosis |
/ˌæpəpˈtoʊsɪs/ |
Chết tế bào tự nhiên |
Cell Signaling |
/sɛl ˈsaɪnəlɪŋ/ |
Truyền thông tế bào |
Cellular Respiration |
/ˈsɛljələr ˌrɛspəˈreɪʃən/ |
Hô hấp tế bào |
Cellular Metabolism |
/ˈsɛljələr mɪˈtæbəˌlɪzəm/ |
Chất cơ bản tế bào |
Plasma Membrane |
/ˈplæzmə ˈmɛmˌbreɪn/ |
Màng tế bào (khác với cell membrane) |
Microtubules |
/ˈmaɪkroʊˌtuːbyoʊlz/ |
Viên sợi nhỏ |
Cytoskeleton |
/ˈsaɪtoʊˌskɛlɪtən/ |
Sợi xương tế bào |
Mitosis |
/maɪˈtoʊsɪs/ |
Tách chia |
Meiosis |
/maɪˈoʊsɪs/ |
Giảm phân |
Các nhóm di truyền học
Từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành sinh học về di truyền học
Di truyền học (Genetics) là một trong những khía cạnh quan trọng trong ngành Sinh học, di truyền học sẽ nghiên cứu về các thông tin di truyền (gen, sự biến dị, cơ chế hoạt động, thành phần cấu tạo) ảnh hưởng đến sự phát triển và biểu hiện của sinh vật. Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến di truyền học như:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa của từ |
Genetics |
/dʒəˈnɛtɪks/ |
Di truyền học |
Gene |
/dʒin/ |
Gen |
Chromosome |
/ˈkroʊməˌsoʊm/ |
Nhiễm sắc thể |
Genotype |
/ˈdʒinəˌtaɪp/ |
Genotype (tính di truyền) |
Phenotype |
/ˈfiːnəˌtaɪp/ |
Tính trạng |
Heredity |
/həˈrɛdəti/ |
Tính di truyền |
Mutation |
/mjuˈteɪʃən/ |
Đột biến |
Allele |
/əˈliːl/ |
Allele (alen) |
Homozygous |
/ˌhoʊməˈzaɪɡəs/ |
Đồng kiểu |
Heterozygous |
/ˌhɛtəroʊˈzaɪɡəs/ |
Khác kiểu |
Dominant |
/ˈdɒmənənt/ |
Áp đảo |
Recessive |
/rɪˈsɛsɪv/ |
Tối quá |
Genetic Variation |
/dʒəˈnɛtɪk ˌvɛriˈeɪʃən/ |
Biến dị di truyền |
DNA (Deoxyribonucleic Acid) |
/diːˌɛnˈeɪ/ (ˌdiːˌɑːksoʊˌraɪboʊnuːˈkleɪɪk ˈæsɪd)/ |
DNA (Axit deoxyribonucleic) |
RNA (Ribonucleic Acid) |
/ˌɑrˌɛnˈeɪ/ (ˌraɪboʊˌnjuːkliɪk ˈæsɪd)/ |
RNA (Axit ribonucleic) |
Genome |
/ˈdʒinoʊm/ |
Bộ gen |
Genetic Engineering |
/dʒəˈnɛtɪk ˌɛnʤɪˈnɪrɪŋ/ |
Kỹ thuật di truyền |
Cloning |
/kloʊnɪŋ/ |
Nhân bản (tạo ra bản sao) |
Genetic Disorder |
/dʒəˈnɛtɪk dɪsˈɔrdər/ |
Rối loạn di truyền |
Genetic Modification |
/dʒəˈnɛtɪk ˌmɒdəfɪˈkeɪʃən/ |
Sửa đổi di truyền |
Genetic Code |
/dʒəˈnɛtɪk koʊd/ |
Mã di truyền |
Genetic Variation |
/dʒəˈnɛtɪk ˌvɛriˈeɪʃən/ |
Biến dị di truyền |
Genetic Testing |
/dʒəˈnɛtɪk ˈtɛstɪŋ/ |
Kiểm tra di truyền |
Genetic Counselor |
/dʒəˈnɛtɪk ˈkaʊnsələr/ |
Tư vấn di truyền |
Hereditary Disease |
/həˈrɛdəˌtɛri dɪˈziːz/ |
Bệnh di truyền |
Genetic Mutation |
/dʒəˈnɛtɪk mjuˈteɪʃən/ |
Đột biến di truyền |
Gene Expression |
/dʒin ɪkˈsprɛʃən/ |
Sự biểu hiện gen |
Genome Sequencing |
/ˈdʒinoʊm ˈsiːkwənsɪŋ/ |
Trình tự genom |
Genetic Diversity |
/dʒəˈnɛtɪk daɪˈvɜrsəti/ |
Đa dạng di truyền |
Epigenetics |
/ˌɛpɪdʒəˈnɛtɪks/ |
Di truyền học bên ngoài gen |
Genetic Material |
/dʒəˈnɛtɪk məˈtɪriəl/ |
Vật liệu di truyền |
Karyotype |
/ˈkæriəˌtaɪp/ |
Bản trình tự của nhiễm sắc thể |
Chromatid |
/ˈkroʊməˌtɪd/ |
Sợi chất màu |
Centromere |
/ˈsɛntroʊˌmɪər/ |
Khu vực trung tâm của nhiễm sắc thể |
Homologous Chromosomes |
/hoʊˈmɑləɡəs ˈkroʊməˌsoʊmz/ |
Nhiễm sắc thể đồng loại |
Sex Chromosome |
/sɛks ˈkroʊməˌsoʊm/ |
Nhiễm sắc thể giới tính |
Autosome |
/ˈɔːtoʊˌsoʊm/ |
Nhiễm sắc thể không liên quan đến giới tính |
Chromosomal Aberration |
/ˌkroʊməˈsoʊməl ˌæbəˈreɪʃən/ |
Sai lệch nhiễm sắc thể |
Molecule |
/ˈmɒlɪkjuːl/ |
Phân tử |
Chemical Bond |
/ˈkɛmɪkəl bɒnd/ |
Liên kết hóa học |
Atomic Structure |
/əˈtɒmɪk ˈstrʌkʧər/ |
Cấu trúc nguyên tử |
Covalent Bond |
/ˈkoʊveɪlənt bɒnd/ |
Liên kết cộng hóa |
Ionic Bond |
/aɪˈɒnɪk bɒnd/ |
Liên kết ion |
Molecular Formula |
/məˈlɛkjəl ˈfɔrmjələ/ |
Công thức phân tử |
Chemical Reaction |
/ˈkɛmɪkəl riˈækʃən/ |
Phản ứng hóa học |
Molecular Weight |
/məˈlɛkjəl weɪt/ |
Trọng lượng phân tử |
Isotope |
/ˈaɪsətoʊp/ |
Đẳng vị |
Các nhóm sinh thái học
Từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành sinh học về hệ thống cấp bậc
Cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh liên quan đến sinh thái học (Ecology), lĩnh vực nghiên cứu mối quan hệ trong môi trường sống của các sinh vật và môi trường xung quanh. Cụ thể
Bảng thuật ngữ chung:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa của từ |
Ecology |
/ɪˈkɒlədʒi/ |
Sinh thái học |
Biotic Factor |
/ baɪˈɒt ɪk / |
Yếu tố hữu sinh |
Abiotic Factor |
/eɪ baɪˈɒt ɪk/ |
Yếu tố vô sinh |
Food Chain |
/fuːd tʃeɪn/ |
Chuỗi thức ăn |
Food Web |
/fuːd wɛb/ |
Lưới thức ăn |
Omnivores |
/ˈɒm nəˌvɔr/ |
Động vật ăn tạp |
Carnivores |
/kɑr nəˌvɔr/ |
Động vật ăn thịt |
Producer |
/ prəˈdu sər/ |
Sinh vật sản xuất (thường là thực vật) |
Primary Consumer |
/ kənˈsu mər / |
Sinh vật tiêu thụ (ăn sinh vật sản xuất hoặc các sinh vật tiêu thụ khác) |
Decomposers |
/ ˌdi kəmˈpoʊ zər / |
Sinh vật phân hủy (đứng cuối trong chuỗi thức ăn) |
Biogeochemical Cycles |
/ ˌbaɪ oʊˌdʒi oʊˈkɛm ə stri / |
Chu trình sinh địa hóa (vòng tuần hoàn của vật chất) |
Ecological Pyramids. |
/ˌiːkəˈlɒdʒɪkəl/ |
Tháp sinh học |
A Pyramid Of Numbers |
/ə ˈpɪrəmɪd əv ˈnʌmbəz/ |
Tháp số lượng (số lượng cá thể/đơn vị diện tích hay thể tích) |
A pyramid of biomass |
/ə ˈpɪrəmɪd əv ˈbaɪoʊˌmæs/ |
Tháp sinh khối (khối lượng sinh vật/đơn vị diện tích hay thể tích) |
A pyramid of energy |
/ə ˈpɪrəmɪd əv ˈɛnərdʒi/ |
Tháp năng lượng (hàm lượng năng lượng/đơn vị diện tích hay thể tích) |
Bảng các cấp tổ chức của thế giới sống:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa của từ |
Atom |
/ˈætəm/ |
Nguyên tử |
Molecule |
/ˈmɒlɪkjuːl/ |
Phân tử |
Organelle |
/ˌɔːr.ɡənˈel/ |
Bào quan |
Cell |
/sel/ |
Tế bào |
Tissue |
/ˈtɪʃuː/ |
Mô |
Organ |
/ˈɔːɡən/ |
Cơ quan |
Organs System |
/ˈsɪstəm/ |
Hệ cơ quan |
Organism |
/ˈɔːɡənɪzəm/ |
Cá thể |
Populations |
/ˌpɒpjuˈleɪʃn/ |
Quần thể |
Communities |
/kəˈmjuːnəti/ |
Quần xã |
Ecosystem |
/ˈiːkəʊsɪstəm/ |
Hệ sinh thái |
Biosphere |
/ˈbaɪəʊsfɪə(r)/ |
Sinh quyển |
Food Web |
/web/ |
Lưới thức ăn |
Food Chain |
/tʃeɪn/ |
Chuỗi Thức ăn |
Symbiotic |
/ˌsɪmbaɪˈɒtɪk/ |
Cộng sinh |
Co-Operate |
/kəʊˈɒpəreɪt/ |
Hợp tác |
Compete |
/kəmˈpiːt/ |
Cạnh tranh |
Chủ đề sinh lý học
Các thuật ngữ sinh học bằng tiếng Anh về sinh lý học động thực vật
Sinh lý học (Physiology) thường liên quan đến nghiên cứu các chức năng, quá trình hoạt động của các bộ phận trong cơ thể, cơ chế duy trì sự sống và sự thích nghi của động thực vật, con người đối với môi trường. Cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh sau:
Bảng từ vựng tiếng Anh về sinh lý học thực vật:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa của từ |
Plant Physiology |
/plænt ˌfɪziˈɒlədʒi/ |
Sinh lý học thực vật |
Photosynthesis |
/ˌfoʊtoʊˈsɪnθəsɪs/ |
Quang hợp |
Transpiration |
/ˌtrænspəˈreɪʃən/ |
Quá trình thụ động nước qua da thực vật |
Respiration |
/ˌrɛspəˈreɪʃən/ |
Hô hấp thực vật |
Nutrient Uptake |
/ˈnjuːtriənt ˈʌpteɪk/ |
Sự hấp thụ dưỡng chất |
Root System |
/rut ˈsɪstəm/ |
Hệ rễ |
Leaf Structure |
/lif ˈstrʌkʧər/ |
Cấu trúc lá |
Stomata |
/ˈstoʊmətə/ |
Miệng khí quản |
Xylem |
/ˈzaɪləm/ |
Mô véc nê |
Phloem |
/ˈfloʊəm/ |
Mô bãi dịch |
Tropism |
/ˈtroʊpɪzəm/ |
đổ bóng |
Photoperiodism |
/ˌfoʊtoʊˈpɪəriəˌdɪzəm/ |
Sự biến đổi dựa vào thời gian ánh sáng |
Plant Hormone |
/plænt ˈhɔrmoʊn/ |
Hormon thực vật |
Growth Regulator |
/ɡroʊθ ˈrɛɡjʊˌleɪtər/ |
Chất điều chỉnh sự phát triển |
Senescence |
/səˈnɛsəns/ |
Sự lão hóa thực vật |
Cytokinin |
/ˌsaɪtoʊˈkaɪnɪn/ |
loại hormone thực vật |
Abscisic Acid |
/æbˈsɪzɪk ˈæsɪd/ |
Acid absicic (ABA) |
Gibberellin |
/ˌdʒɪbəˈrɛlɪn/ |
loại hormone thực vật |
Auxin |
/ˈɔːksɪn/ |
loại hormone thực vật |
Turgor Pressure |
/ˈtɜrɡər ˈprɛʃər/ |
Áp suất turgor |
Photoperiod |
/ˈfoʊtoʊˌpɪəriəd/ |
Thời gian chiếu ánh sáng |
Senescence |
/sɪˈnɛsəns/ |
Tuổi già |
Bảng từ vựng tiếng Anh về sinh lý học động vật:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa của từ |
Physiology |
/ˌfɪziˈɒlədʒi/ |
Sinh lý học |
Anatomy |
/əˈnætəmi/ |
Giải phẫu học |
Cell |
/sɛl/ |
Tế bào |
Tissue |
/ˈtɪʃu/ |
Mô |
Organ |
/ˈɔːrɡən/ |
Cơ quan |
Organ System |
/ˈɔːrɡən ˈsɪstəm/ |
Hệ cơ quan |
Homeostasis |
/ˌhoʊmiˈoʊstəsɪs/ |
Cân bằng nội tiết |
Metabolism |
/məˈtæbəlɪzəm/ |
Chuyển hóa |
Respiration |
/ˌrɛspəˈreɪʃən/ |
Hô hấp |
Digestion |
/dɪˈdʒɛstʃən/ |
Tiêu hóa |
Circulation |
/ˌsɜːrkjuˈleɪʃən/ |
Tuần hoàn |
Nervous System |
/ˈnɜːrvəs ˈsɪstəm/ |
Hệ thần kinh |
Endocrine System |
/ˌɛndoʊˈkraɪn ˈsɪstəm/ |
Hệ nội tiết |
Muscular System |
/ˈmʌskjələr ˈsɪstəm/ |
Hệ cơ bắp |
Skeletal System |
/ˈskɛlɪtəl ˈsɪstəm/ |
Hệ xương |
Cardiovascular System |
/ˌkɑːrdioʊˈvæskjələr ˈsɪstəm/ |
Hệ tim mạch |
Respiratory System |
/rɪˈspɪrəˌtɔːri ˈsɪstəm/ |
Hệ hô hấp |
Reproductive System |
/ˌriːprəˈdʌktɪv ˈsɪstəm/ |
Hệ sinh dục |
Immune System |
/ɪˈmjuːn ˈsɪstəm/ |
Hệ miễn dịch |
Hormone |
/ˈhɔːrmoʊn/ |
Hormon |
Neuron |
/ˈnjʊrɑːn/ |
Tế bào thần kinh |
Blood Pressure |
/blʌd ˈprɛʃər/ |
Áp lực máu |
Heart Rate |
/hɑːrt reɪt/ |
Nhịp tim |
Breathing Rate |
/ˈbriːðɪŋ reɪt/ |
Tần suất hô hấp |
Nervous Signal |
/ˈnɜːrvəs ˈsɪɡnəl/ |
Tín hiệu thần kinh |
Hormone Regulation |
/ˈhɔːrmoʊn ˌrɛɡjuˈleɪʃən/ |
Điều chỉnh bằng hormone |
Homeostasis |
ˌhoʊmiəˈsteɪsɪs/ |
Cân bằng nội môi |
Metabolism |
/məˈtæbəˌlɪzəm/ |
Quá trình trao đổi chất |
Endotherm |
/ˈɛndoʊˌθɜrm/ |
Nhiệt độ bên trong cơ thể |
Ectotherm |
/ˈɛktoʊˌθɜrm/ |
Nhiệt độ bên ngoài cơ thể |
Acclimatization |
/əˌklaɪmətɪˈzeɪʃən/ |
Sự thích nghi môi trường |
Digestion |
/dɪˈdʒɛsʧən/ |
Tiêu hóa |
Các cấp bậc trong hệ thống sinh học
Từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành sinh học về hệ thống bậc phân loại sinh học
Dựa vào các đặc điểm, đặc tính chung mà trong sinh học sẽ phân chia thành nhiều loài và tạo ra một hệ thống phân loại theo cấp bậc từ thấp đến cao, từ đơn giản đến phức tạp. Tên gọi tiếng Anh của các loài trọng sự phân loại sinh học như sau:
Bảng từ vựng về hệ thống phân loại sinh vật:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa của từ |
Evolution |
/ˌevəˈluːʃn/ |
Sự phát triển |
Hierarchy |
/ˈhaɪərɑːki/ |
Hệ thống bậc phân loại |
Classification |
/ˌklæsɪfɪˈkeɪʃn/ |
Sự phân loại |
Domain |
/dəʊˈmeɪn/ |
Vực (chia theo loại tế bào: Nhân sơ - nhân thực) |
Kingdom |
/ˈkɪŋdəm/ |
Giới |
Phylum |
/ˈfaɪləm/ |
Ngành |
Class |
/klæs/ |
Lớp |
Order |
/ˈɔːrdər/ |
Bộ |
Family |
/ˈfæməli/ |
Họ |
Genus |
/ˈdʒiːnəs/ |
Chi |
Species |
/ˈspiːʃiːz/ |
Loài |
Taxonomic |
/ˌtæksəˈnɑːmɪk/ |
Phân loại |
Systematic |
/ˌsɪstəˈmætɪk/* |
Hệ thống học |
Prokaryote |
/ˌprəʊˈkæriəʊt/ |
Sinh vật nhân sơ |
Eukaryotes |
/ˌjuːˈkæriəʊt/ |
Sinh vật nhân thực |
Bacteria |
/bækˈtɪriə/ |
Vi khuẩn |
Archaea/ Archaebacteria |
/ ˈɑr ki ə // ˌɑr ki bækˈtɪər i ə / |
Vi khuẩn cổ |
Monera |
/ məˈnɪər ə |
Giới khởi sinh |
Protista |
/ proʊˈtɪs tə / |
Giới nguyên sinh |
Fungi |
/ˈfʌn dʒaɪ/ |
Giới Nấm |
Plantae |
/ ˈplæn ti / |
Giới Thực Vật |
Animalia |
/ˌæn əˈmeɪ li ə/ |
Giới Động Vật |
Gene Pool |
/ dʒin / |
Nguồn gen/ Vốn gen |
Các môn học chuyên ngành sinh học
Từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành sinh học chuyên môn sinh học
Dưới đây là một số tên gọi tiếng Anh của các môn học chuyên ngành sinh học mà bạn học nên biết:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa của từ |
Biology |
/baɪˈɒlədʒi/ |
Sinh học |
Anatomy |
/əˈnætəmi/ |
Giải phẫu học |
Physiology |
/ˌfɪziˈɒlədʒi/ |
Sinh lý học |
Genetics |
/dʒəˈnɛtɪks/ |
Di truyền học |
Evolution |
/ˌiːvəˈluːʃən/ |
Tiến hóa |
Ecology |
/ɪˈkɒlədʒi/ |
Sinh thái học |
Zoology |
/zuˈɒlədʒi/ |
Động vật học |
Botany |
/ˈbɒtəni/ |
Thực vật học |
Microbiology |
/ˌmaɪkrəʊbaɪˈɒlədʒi/ |
Vi khuẩn học |
Immunology |
/ˌɪmjʊˈnɒlədʒi/ |
Miễn dịch học |
Biochemistry |
/ˌbaɪoʊˈkɛmɪstri/ |
Sinh hóa học |
Biotechnology |
/ˌbaɪoʊtɛkˈnɒlədʒi/ |
Công nghệ sinh học |
Molecular biology |
/məˈlɛkjʊlər baɪˈɒlədʒi/ |
Sinh học phân tử |
Biostatistics |
/ˌbaɪoʊstəˈtɪstɪks/ |
Thống kê sinh học |
Epidemiology |
/ˌɛpɪˌdiːmiˈɒlədʒi/ |
Dịch tễ học |
Biomechanics |
/ˌbaɪoʊmɪˈkænɪks/ |
Cơ học sinh học |
Histology |
/hɪˈstɒlədʒi/ |
Tế bào học |
Neurobiology |
/njʊəroʊbaɪˈɒlədʒi/ |
Sinh học thần kinh |
Pathology |
/pəˈθɒlədʒi/ |
Bệnh lý học |
Pharmacology |
/ˌfɑrməˈkɒlədʒi/ |
Dược lý học |
Virology |
/vaɪˈrɒlədʒi/ |
Vi trùng học |
Mycology |
/maɪˈkɒlədʒi/ |
Nấm học |
Parasitology |
/ˌpærəsaɪˈtɒlədʒi/ |
Ký sinh trùng học |
Embryology |
/ɛmˈbrɪɒlədʒi/ |
Sinh trưởng học |
Endocrinology |
/ˌɛndəʊkrɪˈnɒlədʒi/ |
Nội tiết học |
Biophysics |
/ˌbaɪoʊˈfɪzɪks/ |
Vật lý sinh học |
Systems biology |
/ˈsɪstəmz baɪˈɒlədʒi/ |
Sinh học hệ thống |
Taxonomy |
/tækˈsɒnəmi/ |
Phân loại học |
Entomology |
/ˌɛntəˈmɒlədʒi/ |
Côn trùng học |
Marine biology |
/məˈriːn baɪˈɒlədʒi/ |
Sinh học biển |
Từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành sinh học theo chữ cái
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Sinh học theo bảng chữ cái
Ngoài cách học từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành sinh học (Biology) đã được phân loại cụ thể như bên trên thì bạn học còn có thể hệ thống từ vựng theo bảng chữ cái để dễ dàng tra cứu từ vựng hơn.
Chữ cái |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa của từ |
A |
Amphibian |
/æmˈfɪbiən/ |
Động vật lưỡng cư |
Adaptive trait |
/əˈdæptɪv treɪt/ |
Đặc tính thích nghi |
|
Air pollution |
/ɛr pəˈluːʃən/ |
Ô nhiễm không khí |
|
Acquired Immune Deficiency Syndrome (AIDS) |
/əˈkwaɪrd ɪˈmjuːn dɪˈfɪʃənsi ˈsɪndroʊm (eɪdz)/ |
Hội chứng suy giảm hệ thống miễn dịch ở người |
|
Artificial selection |
/ɑːrˈtɪfɪʃəl sɪˈlɛkʃən/ |
Chọn lọc nhân tạo |
|
Asexual reproduction |
/ˈeɪsɛkʃuəl ˌriːprəˈdʌkʃən/ |
Sinh sản vô tính |
|
Alveoli |
/ælˈviːoʊlaɪ/ |
Phế nang |
|
Amylase |
/ˈæmɪleɪs/ |
Men phân giải tinh bột |
|
Antibody |
/ˈæntɪˌbɑːdi/ |
Kháng thể |
|
Antiseptic |
/ˌæntɪˈsɛptɪk/ |
Thuốc sát trùng |
|
Antibiotic |
/ˌæntɪbaɪˈɒtɪk/ |
Chất kháng sinh |
|
B |
Bacteria |
/bækˈtɪəriə/ |
Vi khuẩn |
Biodiversity |
/ˌbaɪoʊdaɪˈvɜrsəti/ |
Đa dạng sinh học |
|
Biome |
/baɪoʊm/ |
Môi trường sống |
|
Base pairing rules |
/beɪs ˈpɛrɪŋ rulz/ |
Quy tắc ghép đôi bazơ |
|
Biochemical |
/ˌbaɪoʊˈkɛmɪkəl/ |
Thuộc về hóa sinh học |
|
Biological diversity |
/ˌbaɪəˈlɒdʒɪkəl daɪˈvɜːrsəti/ |
Sinh học đa dạng |
|
Biotechnology |
/ˌbaɪoʊtɛkˈnɒlədʒi/ |
Kỹ thuật sinh học |
|
Blood detoxification |
/blʌd diˌtɒksɪfɪˈkeɪʃən/ |
Giải độc máu |
|
Bond |
/bɒnd/ |
Sự liên kết |
|
Breeding season |
/ˈbriːdɪŋ ˈsiːzən/ |
Mùa giao cấu |
|
C |
Catalyst |
/ˈkætəlɪst/ |
Chất xúc tác, vật xúc tác |
Cell division |
/sɛl dɪˈvɪʒən/ |
Phân bào |
|
Cell respiration |
/sɛl ˌrɛspɪˈreɪʃən/ |
Sự hô hấp của tế bào |
|
Cellular change |
/ˈsɛl.jə.lər ʧeɪndʒ/ |
Thay tế bào |
|
Cellular immune response |
/ˈsɛl.jə.lər ɪˈmjuːn rɪˈspɒns/ |
Sức đề kháng |
|
Chemical reaction |
/ˈkɛmɪkəl riˈækʃən/ |
Phản ứng hóa học |
|
Chlorophyll |
/ˈklɔrəfɪl/ |
Diệp lục tố |
|
Chloroplast |
/ˈklɔrəˌplæst/ |
Lục lạp |
|
Chromosome |
/ˈkroʊmoʊˌsoʊm/ |
Nhiễm sắc thể |
|
Cilia |
/ˈsɪliə/ |
Lông mao |
|
Compromised immune system |
/ˈkɑːmprəmaɪzd ɪˈmjuːn ˈsɪstəm/ |
Hệ thống miễn dịch thỏa hiệp |
|
Cytoplasm |
/ˈsaɪtoʊˌplæzəm/ |
Bào tương |
|
D |
DNA (Deoxyribonucleic Acid) |
/diːˌɛnˈeɪ/ ADN (Axít Deoxyribonucleic) |
Chất di truyền chứa thông tin di truyền của các sinh vật. |
DNA fingerprint |
/diː en eɪ ˈfɪŋɡərprɪnt/ |
Dấu tay DNA |
|
DNA ligation |
/diː en eɪ laɪˈɡeɪʃən/ |
Sự kết nối DNA |
|
DNA replication |
/diː en eɪ ˌrɛplɪˈkeɪʃən/ |
Sự tái tạo DNA |
|
Decomposer |
/diˈkɒmpoʊzər/ |
Động vật phân giải (vi khuẩn, nấm) |
|
Deaminated |
/diːˈæmɪneɪtɪd/ |
Khử a min |
|
Decomposer |
/ˌdiːkəmˈpoʊzər/ |
Vi khuẩn làm mục rữa |
|
Detoxify |
/diːˈtɒksɪfaɪ/ |
Khử độc |
|
Diffusion |
/dɪˈfjuːʒən/ |
Sự khuếch tán |
|
Diploid |
/ˈdɪploɪd/ |
Lưỡng bội |
|
Divergence |
/daɪˈvɜːrdʒəns/ |
Sự phân kỳ |
|
E |
Ecology |
/iˈkɑːlədʒi/ |
Sinh thái học |
Ecosystem |
/ˈiːkoʊˌsɪstəm/ |
Hệ sinh thái |
|
Evolution |
/ˌɛvəˈluːʃən/ |
Tiến hóa |
|
Experimental error |
/ɪkˌsperɪˈmɛntəl ˈɛrər/ |
Sai sót thí nghiệm |
|
Environmental Impact |
/ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˈɪmpækt/ |
Tác động môi trường |
|
Ecological Footprint |
/ɪˌkɒlədʒɪkəl ˈfʊtˌprɪnt/ |
Dấu chân sinh thái |
|
G |
Gene |
/dʒiːn/ |
Gen |
Genetics |
/dʒəˈnɛtɪks/ |
Di truyền học |
|
Genome |
/ˈdʒiːnoʊm/ |
Bộ gen |
|
Genotype |
/ˈdʒiːnoʊˌtaɪp/ |
Kiểu gen |
|
Growth |
/ɡroʊθ/ |
Sự phát triển |
|
Gamete |
/ˈɡæmiːt/ |
Giao tử |
|
Gel electrophoresis |
/dʒɛl ɪˌlɛktrəfoʊˈriːsɪs/ |
Điện di trong dung dịch đặc |
|
Gene code |
/dʒiːn koʊd/ |
Mã số di truyền |
|
Glycogen |
/ˈɡlaɪkədʒən/ |
Gly cozen |
|
Greenhouse effect |
/ˈɡriːnhaʊs ɪˈfɛkt/ |
Hiệu ứng nhà kính |
|
H |
Habitat |
/ˈhæbɪtæt/ |
Môi trường sống |
Haploid |
/ˈhæplɔɪd/ |
Thể đơn bội |
|
Heterozygous |
/ˌhɛtəroʊˈzaɪɡəs/ |
Dị hợp tử |
|
Homologous structure |
/ˌhoʊməˈlɒɡəs ˈstrʌktʃər/ |
Cấu trúc tương đồng |
|
Host cell |
/hoʊst sɛl/ |
Tế bào chủ |
|
Herbivore |
/ˈhɜːrbɪvɔːr/ |
Động vật ăn cỏ |
|
Heterozygous |
/ˌhɛtəroʊˈzaɪɡəs/ |
Khác loài |
|
Homologous |
/həˈmɑːləɡəs/ |
Đồng loài |
|
Hybrid |
/ˈhaɪbrɪd/ |
Loài lai |
|
I |
Inheritance |
/ɪnˈhɛrɪtəns/ |
Di truyền |
Immunity |
/ɪˈmjuːnəti/ |
Sự miễn nhiễm |
|
Infection |
/ɪnˈfɛkʃən/ |
Sự nhiễm trùng |
|
Inflammatory response |
/ɪnˈflæməˌtɔri rɪˈspɒns/ |
Sự kháng cự viêm nhiễm |
|
Interneuron |
/ˈɪntərˌnʊrɒn/ |
Nơ ron trung gian |
|
Isolution |
/ˌaɪsəˈleɪʃən/ |
Sự cô lập, cách ly |
|
Invertebrate |
/ɪnˈvɜːrtəˌbreɪt/ |
Động vật không xương sống |
|
K |
Karyotype |
/ˈkærioʊˌtaɪp/ |
Tính cơ cấu của nhiễm sắc thể |
Kinetochore |
/ˈkɪnɪtəˌkɔːr/ |
Điểm neo |
|
Keratin |
/ˈkɛrətɪn/ |
Keratin |
|
Kinematic |
/ˌkɪnəˈmætɪk/ |
Động học |
|
Keratocyte |
/ˈkɛrətoʊsaɪt/ |
Tế bào biểu bì |
|
M |
Macromolecule |
/ˌmækroʊˈmɑləˌkjuːl/ |
Đại phân tử |
Marrow cell |
/ˈmæroʊ sɛl/ |
Tế bào tủy xương |
|
Meristem |
/ˈmɛrɪˌstɛm/ |
Mô phân sinh |
|
Messenger ARN |
/ˈmɛsɪndʒər ˌɑːrˌɛnˈeɪ/ |
ARN thông tin |
|
Metabolism |
/məˈtæbəˌlɪzəm/ |
Sự trao đổi chất |
|
Molecule |
/ˈmɒləˌkjuːl/ |
Phân tử |
|
Mutation |
/mjuːˈteɪʃən/ |
Đột biến |
|
Metabolism |
/məˈtæbəlɪzəm/ |
Chuyển hóa |
|
Mutation |
/mjuːˈteɪʃən/ |
Đột biến |
|
Mycology |
/maɪˈkɑːlədʒi/ |
Nấm học |
|
Mycelium |
/maɪˈsiːliəm/ |
Mycelium |
|
O |
Organism |
/ˈɔːrɡənɪzəm/ |
Cơ thể sống |
Organelle |
/ˌɔːrɡəˈnɛl/ |
Cơ quan tế bào |
|
Ovary |
/ˈoʊvəri/ |
Buồng trứng |
|
Ovule |
/ˈɒvjuːl/ |
Hạt phôi thai |
|
Osteocyte |
/ˈɒstiəˌsaɪt/ |
Tế bào xương |
|
P |
Photosynthesis |
/ˌfoʊtoʊˈsɪnθəsɪs/ |
Quang hợp |
Phylogenetics |
/ˌfaɪloʊdʒəˈnɛtɪks/ |
Động cơ học phát triển |
|
Population |
/ˌpɑːpjəˈleɪʃən/ |
Dân số |
|
Predator |
/ˈprɛdətər/ |
Thú săn mồi |
|
Pancreas |
/ˈpæŋkriəs/ |
Tuyến tụy |
|
Parasite |
/ˈpærəsaɪt/ |
Sinh vật kí sinh |
|
Photoautotrophic organism |
/ˌfoʊtoʊɔːtoʊˈtroʊfɪk ˈɔːrɡənɪzəm/ |
Sinh vật tự dưỡng |
|
Photosynthesis |
/ˌfoʊtoʊˈsɪnθəsɪs/ |
Quang hợp |
|
Pollination |
/ˌpoʊlɪˈneɪʃən/ |
Thụ phấn |
|
Protist |
/ˈproʊtɪst/ |
Nguyên sinh vật |
|
Q |
Quantitative |
/ˈkwɒntɪˌteɪtɪv/ |
Lượng học |
Quintessential |
/kwɪnˈtɛsəntʃəl/ |
Bản chất |
|
Quench |
//kwɛntʃ/ |
Dập tắt (phản ứng hóa học) |
|
Quokka |
/ˈkwɒkə/ |
Quokka (loài động vật túi) |
|
Quadrat |
/ˈkwɒdræt/ |
Vùng nghiên cứu |
|
R |
Reproduction |
/ˌriːprəˈdʌkʃən/ |
Sự sinh sản |
RNA (Ribonucleic Acid) |
/ɑːrɛnˈeɪ/ |
ARN (Axit Ribonucleic) |
|
Recombinant DNA |
/riːˈkɒmbɪnənt diˌɛnˈeɪ/ |
ADN tái tổ hợp |
|
Reproductive cell |
/ˌriːprəˈdʌktɪv sɛl/ |
Tế bào sinh sản |
|
Restriction enzyme |
/rɪˈstrɪkʃən ˈɛnzaɪm/ |
Enzyme giới hạn |
|
Respiration system |
/ˌrɛspəˈreɪʃən ˈsɪstəm/ |
Hệ hô hấp |
|
S |
Species |
/ˈspiːʃiːz/ |
Loài |
Salivary glands |
/ˈsæləˌvɛri ɡlændz/ |
Tuyến nước bọt |
|
Symbiosis |
/ˌsɪmbaɪˈoʊsɪs/ |
Quan hệ cộng sinh |
|
Synthetic Biology |
/sɪnˈθɛtɪk baɪˈɑːlədʒi/ |
Sinh học tổng hợp |
|
Secretion system |
/sɪˈkriːʃən ˈsɪstəm/ |
Hệ bài tiết |
|
Segregation law |
/ˌsɛɡrɪˈɡeɪʃən lɔ/ |
Định luật phân li |
|
Sexual reproduction |
/ˈsɛkʃuəl ˌriːprəˈdʌkʃən/ |
Sinh sản hữu tính |
|
Sex chromosome |
/sɛks ˈkroʊmoʊsoʊm/ |
Nhiễm sắc thể giới tính |
|
Somatic cell |
/ˈsoʊˈmætɪk sɛl/ |
Tế bào sinh dưỡng |
|
Sperm |
/spɜːrm/ |
Tinh trùng |
|
Stem cell |
/stɛm sɛl/ |
Tế bào gốc |
|
Symbiosis |
/ˌsɪmbaɪˈoʊsɪs/ |
Cộng sinh |
|
T |
Taxonomy |
/ˌtækˈsɒnəmi/ |
Phân loại học |
Tissue |
/ˈtɪʃuː/ |
Mô |
|
Tonoplast |
/ˈtoʊnəˌplæst/ |
Màng không bào |
|
Transfer RNA |
/ˈtrænsfər ˌɑːrˈɛn/ |
RNA vận chuyển |
|
Transcription |
/trænˈskrɪpʃən/ |
Sao chép |
|
Translation |
/trænsˈleɪʃən/ |
Dịch mã hóa |
|
Troop |
/truːp/ |
Bầy đàn |
|
U |
Umbilical Cord |
/ʌmˈbɪlɪkəl kɔrd/ |
Dây rốn |
Urea () - Urea |
/jʊˈriə/ |
Urê |
|
Unicellular |
/ˌjuːnɪˈsɛl.jə.lər/ |
Đơn bào |
|
Uterus |
/ˈjuːtərəs/ |
Tử cung |
|
Urinary Bladder |
/ˈjʊrəˌnɛri ˈblædər/ |
Bàng quang |
|
Ulna |
/ˈʌlnə/ |
Xương cánh tay |
|
V |
Virus |
/ˈvaɪrəs/ |
Vi rút |
Ventricle |
/ˈvɛntrɪkl/ |
Tâm thất |
|
Vertebrate |
/ˈvɜːrtɪˌbreɪt/ |
Động vật có xương sống |
|
Vascular system |
/ˈvæskjʊlər ˈsɪstəm/ |
Hệ mạch |
|
Vein |
/veɪn/ |
Tĩnh mạch |
|
W |
White Blood Cell |
/waɪt blʌd sɛl/ |
Tế bào máu trắng |
Wavelength |
/ˈweɪvˌlɛŋθ/ |
Bước sóng |
|
Wildlife |
/ˈwaɪldlaɪf/ |
Động thực vật hoang dã |
|
Wingspan |
/ˈwɪŋˌspæn/ |
Kích thước cánh |
Mẫu câu hỏi IELTS Speaking về chủ đề Biology
Mẫu câu hỏi IELTS Speaking về chủ đề Biology kèm gợi ý trả lời
Bên cạnh việc “nạp” thêm một lượng từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành sinh học (Biology) thì bạn học cũng nên tham khảo một số câu hỏi thường xuất hiện trong bài thi Ielts về chủ đề Biology kèm gợi ý trả lời bên dưới đây:
- IELTS Speaking Part 1: Do you think studying biology is important? Why or why not? (Bạn có nghĩ việc học môn sinh học quan trọng không? Tại sao hoặc tại sao không?)
=> Gợi ý trả lời: Yes, I believe studying biology is essential because it helps us understand the natural world. (Có, tôi tin rằng việc học môn sinh học là cần thiết vì nó giúp chúng ta hiểu về thế giới tự nhiên)
- IELTS Speaking Part 2: Describe a memorable experience you had related to nature or biology. (Hãy mô tả một trải nghiệm đáng nhớ của bạn liên quan đến thiên nhiên hoặc sinh học)
=> Gợi ý trả lời: One memorable experience I had was when I went on a camping trip to a national park. I had the chance to observe various wildlife species in their natural habitat, which was a fantastic learning opportunity. (Một trải nghiệm đáng nhớ của tôi là khi tôi tham gia chuyến đi cắm trại đến một công viên quốc gia. Tôi có cơ hội quan sát các loài động vật hoang dã trong môi trường tự nhiên của chúng, điều này là một cơ hội học hỏi tuyệt vời)
- IELTS Speaking Part 3: Do you think the use of pesticides in agriculture is a major concern for the environment? Why or why not? (Bạn có nghĩ việc sử dụng thuốc trừ sâu trong nông nghiệp là một vấn đề quan trọng đối với môi trường không? Tại sao hoặc tại sao không?)
=> Gợi ý trả lời:
The use of pesticides in agriculture is undeniably a significant concern for the environment. There are several compelling reasons for this. (Việc sử dụng thuốc trừ sâu trong nông nghiệp không thể phủ nhận là một vấn đề đáng bận tâm cho môi trường. Có nhiều lý do thuyết phục cho điều này)
Firstly, pesticides are designed to kill or control pests that harm crops, but they often have unintended consequences. They can harm non-target species, including beneficial insects, birds, and aquatic organisms. (Thứ nhất, thuốc trừ sâu được thiết kế để tiêu diệt hoặc kiểm soát sâu bệnh gây hại cho cây trồng, nhưng thường có những tác động không mong muốn. Chúng có thể gây hại cho các loài không phải là mục tiêu, bao gồm cả côn trùng có lợi, chim và các hệ thống sinh thái thuỷ sinh)
Secondly, pesticides can also contaminate soil and water sources. When these chemicals are sprayed on crops, they can seep into the ground and eventually find their way into rivers, lakes, and groundwater. (Thứ hai, thuốc trừ sâu cũng có thể làm nhiễm độc đất và nguồn nước. Khi các hóa chất này được phun lên cây trồng, chúng có thể thấm vào đất và cuối cùng có thể dẫn vào sông, hồ và nguồn nước ngầm)
Hội thoại sử dụng từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành sinh học
Hội thoại tiếng Anh sử dụng từ vựng chuyên ngành sinh học (Biology)
Dưới đây là một đoạn hội thoại được thiết kế có lồng ghép sử dụng các từ vựng liên quan đến sinh học Biology mà bạn học có thể tham khảo thêm:
Alice: Hi, John! I heard you're studying biology in college. How's it going? (Chào, John! Tôi nghe nói bạn đang học sinh học ở trường đại học. Có tốt không?)
John: Hi, Alice! Yes, I am, and it's been fascinating. Right now, I'm learning about genetics and inheritance. (Chào, Alice! Vâng, tôi đúng vậy, và nó thật thú vị. Hiện tại, tôi đang học về di truyền và sự kế thừa)
Alice: That sounds interesting. Can you tell me more about it? (Nghe có vẻ thú vị. Bạn có thể cho tôi biết thêm về nó không?)
John: Of course! Genetics is the study of genes and heredity. Genes are segments of DNA that carry genetic information and determine our traits. Inheritance refers to how traits are passed from parents to offspring. We've been discussing concepts like dominant and recessive traits, Punnett squares, and DNA replication. (Tất nhiên! Di truyền là việc nghiên cứu về gen và sự kế thừa. Gen là các đoạn mã gen ADN mang thông tin di truyền và xác định các đặc điểm của chúng ta. Sự kế thừa liên quan đến cách các đặc điểm được truyền từ cha mẹ sang con cái. Chúng tôi đã bàn về các khái niệm như đặc điểm áp đảo và ẩn, bảng Punnett và sao chép ADN)
Alice: Amazing! Biology has many practical uses, right? (Tuyệt vời! Sinh học có nhiều ứng dụng thực tế đúng không?)
John: Absolutely, from medicine to agriculture to environmental conservation. It reveals life at its core. (Chính xác, từ y học đến nông nghiệp và bảo tồn môi trường. Nó tiết lộ cuộc sống ở cốt lõi của nó)
Alice: Thanks for sharing, John. Your biology passion is contagious! (Cảm ơn đã chia sẻ, John. Đam mê sinh học của bạn thật truyền cảm hứng)
John: You're welcome, Alice. (Không có gì, Alice)
Bài tập từ vựng tiếng Anh về chủ đề sinh học
Bài tập từ vựng tiếng Anh về chủ đề sinh học kèm đáp án
Hãy hoàn thành các bài tập sau để củng cố kiến thức từ vựng tiếng Anh về chủ đề Sinh học (Biology) mà học tiếng Anh đã cung cấp sẵn cho bạn:
Bài 1: Điền nghĩa của các từ tiếng Anh sau:
- Phylum :____________
- Class:____________
- Order:________________
- Family:____________
- Genus:_____________
- Species:________________
Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
- ______ is the process by which green plants and some other organisms use sunlight to synthesize foods with the help of chlorophyll.
- ___ is the branch of biology that studies the interactions between organisms and their environments.
- A ___ is a diagram that shows the evolutionary relationships among a group of organisms.
- The ___ is a part of the brain that controls vital functions like breathing and heart rate.
- _________ - The study of how traits are inherited and passed down through generations.
Đáp án:
Bài 1:
- Ngành
- Lớp
- Bộ
- Họ
- Chi
- Loài
Bài 2:
- Photosynthesis (Quang hợp)
- Ecology (Sinh thái học)
- Taxonomy (Phân loại học)
- Hypothesis (Giả thuyết)
- Genetics (Di truyền học)
Trên đây là toàn bộ bài học từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành sinh học (Biology) mà học tiếng Anh đã tổng hợp được gửi đến bạn. Hy vọng thông qua bài học này bạn học đã có thêm nhiều từ vựng hay về chủ đề sinh học cũng như cách trả lời các câu hỏi tiếng Anh liên quan đến chủ đề này xuất hiện trong bài thi Ielts. Đừng quên theo dõi hoctienganhnhanh.vn thường xuyên để cập nhật nhiều kiến thức mới nhé!