Tổng hợp 300+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành văn học chuẩn
Tổng hợp hơn 300 từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành văn học giúp bạn học bổ sung vốn từ đầy đủ về chủ đề này kèm theo phát âm chuẩn và đầy đủ nhất.
Như bạn học đã biết việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề sẽ giúp bạn không chỉ học thêm nhiều từ vựng hay mà còn giúp hệ thống từ vựng một cách hiệu quả. Trong bài học từ vựng theo chủ đề hôm nay, học tiếng Anh sẽ tổng hợp giúp bạn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành văn học (Literature) từ cơ bản đến nâng cao mà bất kỳ ai cũng có thể học và sử dụng.
Đặc biệt là đối với những bạn học về chuyên ngành văn học thì chắc chắn sẽ cần vốn từ vựng học thuật để có thể đọc các tài liệu nước ngoài. Hãy cùng tìm hiểu nào!
Bộ từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành văn học theo chủ đề
Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành văn học (Literature)
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Văn học là một trong những chủ đề có tính học thuật cao và khó. Đặc biệt là trong những kỳ thi mang tính học thuật cao như Ielts hiện nay thì việc trang bị cho mình các bộ từ vựng nâng cao sẽ giúp bạn tăng band điểm hoặc đối với những bạn cần vốn từ chuyên ngành để có thể đọc và tra cứu tài liệu nước ngoài liên quan hay đọc các tác phẩm nước ngoài kinh điển bằng ngôn ngữ tiếng Anh.
Hiểu rõ điều đó, hoctienganhnhanh.vn sẽ giúp bạn phân loại và tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành văn học (Literature) có kèm phiên âm đầy đủ và chi tiết nhất mà bạn học có thể tham khảo như sau:
Tên các môn học chuyên ngành văn học
Từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành văn học - các môn học
Trong chuyên ngành văn học, các bạn sẽ được học các môn chuyên sâu về văn học. Để thuận tiện cho việc tra cứu tài liệu các môn. Dưới đây là một số tên gọi bằng tiếng Anh của các môn học trong chuyên ngành Văn học (Literature) mà bạn có thể nhận dạng và thuận tiện trong việc tra cứu tài liệu. Cụ thể:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa của từ |
Literary Studies |
/ˈlɪtəˌrɛri ˈstʌdiz/ |
Nghiên cứu văn học |
Creative Writing |
/kriˈeɪtɪv ˈraɪtɪŋ/ |
Viết sáng tạo |
Comparative Literature |
/kəmˈpærətɪv ˈlɪtərətʃər/ |
Văn học so sánh |
Poetry Analysis |
/ˈpoʊətri əˈnæləsɪs/ |
Phân tích thơ |
Dramatic Arts |
/ˈdræmətɪk ɑrts/ |
Nghệ thuật kịch |
Literary Criticism |
/ˈlɪtəˌrɛri ˈkrɪtɪsɪzəm/ |
Phê bình văn học |
Narrative Theory |
/ˈnærətɪv ˈθɪəri/ |
Lý thuyết kể chuyện |
Cultural Studies |
/ˈkʌltʃərəl ˈstʌdiz/ |
Nghiên cứu văn hóa |
Film Studies |
/fɪlm ˈstʌdiz/ |
Nghiên cứu điện ảnh |
Postcolonial Studies |
/poʊstˈkɒləniəl ˈstʌdiz/ |
Nghiên cứu hậu thuộc địa |
Gender Studies |
/ˈdʒɛndər ˈstʌdiz/ |
Nghiên cứu về giới tính |
Linguistics |
/lɪŋˈɡwɪstɪks/ |
Ngôn ngữ học |
Philosophy of Literature |
/fɪˈlɒsəfi əv ˈlɪtərətʃər/ |
Triết học văn học |
Rhetoric |
/ˈrɛtərɪk/ |
Ngôn ngữ học |
Semiotics |
/ˌsɛmiˈɑːtɪks/ |
Ngôn ngữ học biểu tượng |
Literary Theory |
/ˈlɪtərəri ˈθɪəri/ |
Lý thuyết văn học |
Ethnography |
/ɛθˈnɒɡrəfi/ |
Dân tộc học |
Classical Literature |
/ˈklæsɪkl ˈlɪtərətʃər/ |
Văn học cổ điển |
Aesthetics |
/ɛsˈθɛtɪks/ |
Mỹ học |
Modernism |
/ˈmɒdənɪzəm/ |
Chủ nghĩa hiện đại |
Literary Analysis |
/lɪˈtərəri əˈnæləsɪs/ |
Phân tích văn học |
Những thuật ngữ văn học phổ biến
Từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành văn học - thuật ngữ
Dưới đây là một số thuật ngữ tiếng Anh về chuyên ngành văn học thường được sử dụng trong các tài liệu, các tác phẩm văn học nước ngoài mà bạn học nên tham khảo để tiện cho việc tra cứu. Cụ thể:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa của từ |
Artistic |
/ɑːˈtɪstɪk/ |
Nghệ thuật |
Artwork |
/ˈɑːtˌwɜːk/ |
Tác phẩm nghệ thuật |
Bard |
/bɑːd/ |
Thi nhân |
Canonical |
/kəˈnɒnɪkəl/ |
Kinh điển |
Classical |
/ˈklæsɪkəl/ |
Cổ điển |
Dialogue |
/ˈdaɪəlɒg/ |
Hội thoại |
Dramatic |
/drəˈmætɪk/ |
Kịch tính |
Elegy |
/ˈɛlɪʤi/ |
Thơ buồn, khúc bi thương |
Epic |
/ˈɛpɪk/ |
Sử thi/Thiên anh hùng ca, sử thi |
Essay |
/ˈɛseɪ/ |
Tiểu luận |
Film |
/fɪlm/ |
Phim ảnh |
Grammar |
/ˈgræmə/ |
Ngữ pháp |
Graphic |
/ˈgræfɪk/ |
Đồ họa |
Imagery |
/ˈɪmɪʤəri/ |
Hình ảnh |
Literary |
/ˈlɪtərəri/ |
Văn chương |
Literary criticism |
/ˈlɪtərəri/ /ˈkrɪtɪsɪzm/ |
Phê bình văn học |
Literary genre |
/ˈlɪtərəri/ /ˈd)ʒɑːŋrə/ |
Thể loại văn học |
Literary study |
/ˈlɪtərəri/ /ˈstʌdi/ |
Nghiên cứu văn học |
Literary work |
/ˈlɪtərəri/ /wɜːk/ |
Tác phẩm văn học |
Masterpiece |
/ˈmɑːstəpiːs/ |
Kiệt tác |
Musical |
/ˈmjuːzɪkəl/ |
Âm nhạc |
Mythological |
/ˌmɪθəˈlɒʤɪkəl/ |
Thần thoại |
Naturalism |
/ˈnæʧrəlɪzm/ |
Chủ nghĩa tự nhiên |
Poem |
/ˈpəʊɪm/ |
Bài thơ |
Poetic |
/pəʊˈɛtɪk/ |
Thơ mộng |
Point of view |
/pɔɪnt/ /ɒv/ /vjuː/ |
Quan điểm |
Prescriptive |
/prɪsˈkrɪptɪv/ |
Mô tả |
Realism |
/ˈrɪəlɪzm/ |
Chủ nghĩa hiện thực |
Romance |
/rəʊˈmæns/ |
Sự lãng mạn |
Satire |
/ˈsætaɪə/ |
Châm biếm |
Syllable |
/ˈsɪləbl/ |
Âm tiết |
Symbolism |
/ˈsɪmbəlɪzm/ |
Biểu tượng |
Syntax |
/ˈsɪntæks/ |
Cú pháp |
Text |
/tɛkst/ |
Bản văn |
Topic |
/ˈtɒpɪk/ |
Đề tài |
Theatrical performance |
/θɪˈætrɪkəl/ /pəˈfɔːməns/ |
Hiệu suất sân khấu |
Unrhymed |
/ˌʌnˈraɪmd/ |
Không được nói |
Utilitarian |
/ˌjuːtɪlɪˈteərɪən/ |
Tiện lợi |
Verse form |
/vɜːs/ /fɔːm/ |
Dạng câu |
Writer |
/ˈraɪtə/ |
Nhà văn |
Genre |
/ˈʒɒnrə/ |
Thể loại |
Foreshadowing |
/ˈfɔːrʃædoʊɪŋ/ |
Sự ám chỉ trước |
Protagonist |
/prəˈtæɡənɪst/ |
Nhân vật chính |
Antagonist |
/ænˈtæɡənɪst/ |
Nhân vật phản diện |
Plot |
/plɒt/ |
Cốt truyện |
Setting |
/ˈsɛtɪŋ/ |
Bối cảnh |
Mood |
/muːd/ |
Tâm trạng |
Tone |
/toʊn/ |
Tông điệu |
Narrator |
/ˈnærəˌteɪtər/ |
Người kể chuyện |
Imagery |
/ˈɪmɪdʒəri/ |
Hình ảnh |
Cliché |
/kliˈʃeɪ/ |
Câu ngôn ngữ cũ rích, ít sáng tạo |
Pun |
/pʌn/ |
Tục ngữ hai nghĩa |
Hyperbole |
/haɪˈpɜː.bəl.i/ |
Cường điệu |
Tất cả các thể loại văn học
Từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành văn học - các thể loại khác nhau
Tìm hiểu các tên gọi tiếng Anh của các thể loại văn học sẽ giúp bạn dễ dàng tìm kiếm thông tin hơn và xác nhận đúng thể loại văn học theo định nghĩa bằng tiếng Anh. Cụ thể:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa của từ |
Allegory |
/ˈælɪɡəri/ |
Truyện ngụ ngôn |
Fiction |
/ˈfɪkʃən/ |
Hư cấu |
Nonfiction |
/nɒnˈfɪkʃən/ |
Phi hư cấu |
Poetry |
/ˈpoʊətri/ |
Thơ |
Drama |
/ˈdrɑːmə/ |
Kịch |
Novel |
/ˈnɒvəl/ |
Tiểu thuyết |
Short Story |
/ʃɔːrt ˈstɔːri/ |
Truyện ngắn |
Science Fiction |
/ˈsaɪəns ˈfɪkʃən/ |
Khoa học viễn tưởng |
Fantasy |
/ˈfæntəsi/ |
Huyền bí |
Mystery |
/ˈmɪstəri/ |
Trinh thám |
Romance |
/roʊˈmæns/ |
Tình cảm |
Biography |
/baɪˈɑːɡrəfi/ |
Tiểu sử |
Autobiography |
/ˌɔːtəbaɪˈɑːɡrəfi/ |
Tự truyện |
Historical Fiction |
/hɪˈstɒrɪkəl ˈfɪkʃən/ |
Tiểu thuyết lịch sử |
Horror |
/ˈhɔːrər/ |
Kinh dị |
Satire |
/ˈsætaɪər/ |
Châm biếm |
Adventure |
/ədˈvɛntʃər/ |
Phiêu lưu |
Mythology |
/mɪˈθɒlədʒi/ |
Thần thoại |
Comedy |
/ˈkɒmədi/ |
Hài hước |
Tragedy |
/ˈtrædʒədi/ |
Bi kịch |
Graphic Novel |
/ˈɡræfɪk ˈnɒvəl/ |
Tiểu thuyết tranh |
Thriller |
/ˈθrɪlər/ |
Kịch tính |
Comics |
/ˈkɒmɪks/ |
Truyện tranh |
Drama |
/ˈdrɑːmə/ |
Kịch |
Folktale |
Folktale |
Truyện dân gian |
Memoir |
/ˈmɛmwɑː/ |
Hồi ký |
Prose |
/prəʊz/ |
Văn xuôi |
Các thể loại thơ trong văn học
Từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành văn học - thể thơ văn học
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến các thể thơ phổ biến trong văn học Việt Nam lẫn văn học nước ngoài mà bạn cần biết như:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa của từ |
Poetry |
/ˈpəʊɪtri/ |
Thơ |
Quatrain |
/ˈkwɒtreɪn/ |
Tứ tuyệt |
Lyric Poetry |
/ˈlɪr.ɪk/ |
Thơ lục bát |
Blank verse |
/blæŋk/ /vɜːs/ |
Thơ không vần |
Epic poem |
/ˈɛpɪk/ /ˈpəʊɪm/ |
Thơ sử thi |
Epistolary |
/ɪˈpɪstələri/ |
Biên thơ |
Narrative Poetry |
/ˈnær.ə.tɪv/ |
Thơ kể chuyện |
Epic Poetry |
/ˈɛpɪk/ |
Thơ trường ca |
Haiku |
/ˈhaɪ.kuː/ |
Thơ Haiku |
Sonnet |
/ˈsɒn.ɪt/ |
Thơ Sonnet |
Ode |
/oʊd/ |
Thơ Ode |
Limerick |
/ˈlɪm.rɪk/ |
Thơ Limerick |
Free Verse |
/friː vɜːrs/ |
Thơ tự do |
Concrete Poetry |
/ˈkɒn.kriːt/ |
Thơ hình thể |
Rhyme schemes |
/raɪm skiːmz/ |
Quy tắc gieo vần |
Syllables |
/ˈsɪləbəlz |
Vần (đơn vị âm thanh) |
Scan |
/skæn/ |
Có nhịp lặp lại |
Rhyme |
/raɪm/ |
Vần |
Rhythm |
/ˈrɪð.əm/ |
Nhịp điệu |
Meter |
/ˈmiː.tər/ |
Đo lường |
Stanza |
/ˈstæn.zə/ |
Đoạn thơ |
Verse |
/vɜːrs/ |
Dòng thơ |
Couplet |
/ˈkʌp.lɪt/ |
Hai câu ghép |
Các phép tu từ trong văn học
Từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành văn học - phép tu từ
Cùng tìm hiểu một số tên gọi tiếng Anh của các biện pháp tu từ (Figurative language) thường được sử dụng trong văn học như:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa của từ |
Figurative language |
/fɪˈɡjʊrətɪv ˈlæŋɡwɪdʒ/ |
Biện pháp tu từ |
Metaphor |
/ˈmɛtəfər/ |
Ẩn dụ |
Simile |
/ˈsɪməli/ |
So sánh |
Personification |
/pəˌsɒnɪfɪˈkeɪʃən/ |
Nhân hóa |
Hyperbole |
/haɪˈpɜrbəli/ |
Thổi phồng - Nói quá |
Metonymy |
/mɪˈtɒnəmi/ |
Hoán dụ |
Alliteration |
/əˌlɪtəˈreɪʃən/ |
Điệp âm |
Onomatopoeia |
/ˌɒnəˌmætəˈpiːə/ |
Tượng thanh |
Irony |
/ˈaɪrəni/ |
Châm biếm |
Symbolism |
/ˈsɪmbəlɪzəm/ |
Tượng trưng |
Danh sách từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành văn học theo cảm nhận
Những từ ngữ đắt giá thường được dùng trong văn học
Học các từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành văn học bao gồm các thuật ngữ, tên gọi thể thơ, văn và các biện pháp tu từ để giúp bạn đọc hiểu tài liệu các định nghĩa văn học bằng tiếng Anh.
Từ ngữ tiếng Anh miêu tả cảm xúc trong văn học
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh được dùng để miêu tả cảm xúc nhân vật trong các tác phẩm văn học nước ngoài:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa của từ |
Elation |
/ɪˈleɪʃən/ |
Sự phấn khích |
Melancholy |
/ˈmɛlənˌkɒli/ |
Sầu thảm |
Despair |
/dɪˈspɛr/ |
Tuyệt vọng |
Contentment |
/kənˈtɛntmənt/ |
Sự thoải mái |
Apathy |
/ˈæpəθi/ |
Sự thờ ơ |
Grief |
/ɡriːf/ |
Nỗi buồn |
Nostalgia |
/nɒˈstældʒɪə/ |
Hơi ấm xưa |
Ecstasy |
/ˈɛkstəsi/ |
Trạng thái siêu hạnh phúc |
Anguish |
/ˈæŋɡwɪʃ/ |
Sự đau khổ |
Irritation |
/ˌɪrɪˈteɪʃən/ |
Sự khó chịu |
Indignation |
/ˌɪndɪɡˈneɪʃən/ |
Sự phẫn nộ |
Regret |
/rɪˈɡret/ |
Sự hối hận |
Panic |
/ˈpænɪk/ |
Sự hoảng loạn |
Loneliness |
/ˈloʊnliːnəs/ |
Sự cô đơn |
Envy |
/ˈɛnvi/ |
Sự ghen tị |
Confusion |
/kənˈfjuːʒən/ |
Sự mơ hồ |
Remorse |
/rɪˈmɔrs/ |
Sự hối hận |
Disgust |
/dɪsˈɡʌst/ |
Sự kinh tởm |
Access |
/ˈæksɛs/ |
Một sự bùng nổ của một cảm xúc |
Atrabilious |
/ˌætrəˈbɪljəs/ |
U sầu hoặc xấu tính |
Blithe |
/blaɪð/ |
Vui tươi |
Dulcify |
/ˈdʌlsɪfaɪ/ |
Ngọt ngào |
Espy |
/ɪsˈpaɪ/ |
Làm phiền |
Fulguration |
Fulguration |
Sự bực dọc |
Evanescent |
/ˌiːvəˈnɛsnt/ |
Sự yếu đuối |
Fervid |
/ˈfɜːvɪd/ |
Hăng hái |
Illude |
Illude |
Lừa ai đó |
Impuissant |
Impuissant |
Bất lực |
Ingrate |
Ingrate |
Vong ân |
Ire |
/ˈaɪə/ |
Sự phẫn nộ |
Lambent |
/ˈlæmbənt/ |
Thô lỗ |
Lenity |
/ˈlɛnɪti/ |
Khoan dung |
Lucent |
/ˈluːsnt/ |
Sáng suốt |
Madding |
/ˈmædɪŋ/ |
Hành động điên rồ; điên cuồng |
Nescient |
/ˈnɛsɪənt/ |
Thiếu kiến thức; dốt |
Orgulous |
Orgulous |
Tự hào hay nghịch ngợm |
Perfidious |
/pɜːˈfɪdɪəs/ |
Lừa gạt và không đáng tin cậy |
Plangent |
/ˈplænʤənt/ |
To và buồn rầu |
Prosody |
/ˈprɒsədi/ |
Ưu tú |
Từ vựng tiếng Anh mô tả cảnh quan trong văn học
CácTừ vựng tiếng Anh về chuyên ngành văn học dùng để mô tả cảnh quan, bối cảnh trong thơ văn mà bạn có thể tham khảo và biết thêm như:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa của từ |
Aesthetic |
/iːsˈθɛtɪk/ |
Thẩm mỹ |
Aurora |
/ɔːˈrɔːrə/ |
Bình minh |
Behold |
/bɪˈhəʊld/ |
Nhìn |
Bestrew |
/bɪˈstruː/ |
Tiêu tan |
Bosky |
/ˈbɒski/ |
Bao phủ bởi cây hoặc bụi cây |
Brume |
/bruːm/ |
Sương mù hoặc sương mù |
Dell |
/dɛl/ |
Một thung lũng nhỏ |
Dingle |
/ˈdɪŋgl/ |
Một thung lũng rừng sâu |
Dome |
/dəʊm/ |
Mái vòm |
Effulgent |
/ɛˈfʌlʤənt/ |
Tỏa sáng rạng rỡ |
Ether |
/ˈiːθə/ |
Bầu trời trong vắt |
Fantasy |
/ˈfæntəsi/ |
Tưởng tượng |
Firmament |
/ˈfɜːməmənt/ |
Bầu trời |
Fulgent |
/ˈfʌlʤənt/ |
Tỏa sáng rạng rỡ |
Fuliginous |
/fjuːˈlɪʤɪnəs/ |
Lộng lẫy |
Furbelow |
/ˈfɜːbɪləʊ/ |
Tô điểm cho trang trí |
Gloaming |
/ˈgləʊmɪŋ/ |
Hoàng hôn |
Greensward |
/ˈgriːnswɔːd/ |
Bãi cỏ |
Isle |
/aɪl/ |
Một hòn đảo |
Lea |
/liː/ |
Đồng cỏ |
Main, the |
/meɪn/, /ðiː/ |
Đại dương rộng mở |
Mead |
/miːd/ |
Một đồng cỏ |
Mere |
/mɪə/ |
Hồ hoặc ao |
Niveous |
Niveous |
Có tuyết rơi |
Picturesque |
/ˌpɪk.tʃəˈresk/ |
Đẹp như tranh |
Breathtaking |
/ˈbreθˌteɪkɪŋ/ |
Gây kinh ngạc |
Idyllic |
/ɪˈdɪlɪk/ |
Hạnh phúc và bình yên |
Spectacular |
/spɛkˈtækjʊlər/ |
Ngoạn mục |
Majestic |
/məˈdʒɛstɪk/ |
Vĩ đại |
Serene |
/səˈriːn/ |
Thanh bình |
Scenic |
/ˈsiːnɪk/ |
Đẹp về mặt cảnh quan |
Panoramic |
/ˌpænəˈræmɪk/ |
Toàn cảnh |
Enchanting |
/ɪnˈtʃæntɪŋ/ |
Quyến rũ |
Lush |
/lʌʃ/ |
Xanh tươi |
Tranquil |
/ˈtræŋkwɪl/ |
Yên bình |
Pristine |
/prɪsˈtiːn/ |
Tinh khiết |
Surreal |
/səˈriːəl/ |
Bất thường |
Awe-inspiring |
/ˈɔː ɪnˈspaɪrɪŋ/ |
Gây ấn tượng mạnh mẽ |
Barren |
/ˈbærən/ |
Cằn cỗi |
Expansive |
/ɪkˈspænsɪv/ |
Rộng lớn |
Desolate |
/ˈdɛsələt/ |
Hoang vắng |
Từ vựng tiếng Anh mô tả màu sắc trong văn học
Từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành văn học - màu sắc
Màu sắc trong các tác phẩm văn học thường được nhà văn sử dụng những từ ngữ hoa mỹ để diễn tả về nó.
Dưới đây là một “từ ngữ hoa mỹ” mô tả màu sắc, vẻ đẹp bằng tiếng Anh thường được sử dụng:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa của từ |
Dolour |
|
Màu hồng |
Flaxen |
/ˈflæksən/ |
Màu vàng nhạt |
Incarnadine |
/ɪnˈkɑːnədaɪn/ |
Màu (cái gì đó) màu đỏ thẫm |
Lightsome |
/ˈlaɪtsəm/ |
Nhẹ nhàng |
Vibrant |
/ˈvaɪbrənt/ |
Rực rỡ |
Muted |
/ˈmjuːtɪd/ |
Mờ nhạt |
Iridescent |
/ˌɪrɪˈdɛsənt/ |
Lấp lánh |
Pastel |
/ˈpæstəl/ |
Nhạt nhẽo |
Saturated |
/ˈsætʃəreɪtɪd/ |
Bão hòa |
Luminous |
/ˈluːmɪnəs/ |
Tỏa sáng |
Earthy |
/ˈɜrθi/ |
Trầm mặc |
Vivid |
/ˈvɪvɪd/ |
Tươi sáng |
Subtle |
/ˈsʌtl/ |
Tinh tế |
Gaudy |
/ˈɡɔːdi/ |
Màu mè |
Rusty |
/ˈrʌsti/ |
Gỉ sét |
Opalescent |
/ˌoʊpəˈlɛsənt/ |
Sáng óng ánh |
Pale |
/peɪl/ |
Nhạt |
Fiery |
/ˈfaɪəri/ |
Hừng hực |
Charcoal |
/ˈʧɑrˌkoʊl/ |
Than xám |
Aqua |
/ˈɑːkwə/ |
Màu xanh dương nước biển |
Crimson |
/ˈkrɪmzn/ |
Màu đỏ tươi |
Turquoise |
/ˈtɜːrkwɔɪz/ |
Màu xanh ngọc bích |
Amber |
/ˈæmbər/ |
Màu hổ phách |
Cobalt |
/ˈkoʊbɔlt/ |
Màu xanh coban |
Các cụm từ liên quan đến từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành văn học
Plot Twist được hiểu là những tình tiết thay đổi bất ngờ trong tác phẩm
Bên cạnh việc học các từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành văn học mà học tiếng Anh đã cung cấp cho bạn trên đây thì việc học thêm môt một cụm từ thường xuất hiện trong chủ đề này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ và sử dụng linh hoạt hơn đặc biệt là trong giao tiếp hoặc văn viết. Cụ thể:
-
Character Development - Sự phát triển nhân vật
Ví dụ: The character development of Harry Potter throughout the series is remarkable, as he grows from an inexperienced young wizard into a heroic figure. (Sự phát triển nhân vật của Harry Potter trong suốt loạt truyện là đáng chú ý, khi anh ta trưởng thành từ một phù thủy trẻ chưa có kinh nghiệm thành một nhân vật anh hùng)
-
Plot Twist - Sự thay đổi bất ngờ trong cốt truyện (Nút thắt câu chuyện)
Ví dụ: The plot twist in the mystery novel completely surprised the readers and changed the direction of the story. (Sự thay đổi bất ngờ trong tiểu thuyết trinh thám hoàn toàn làm ngạc nhiên độc giả và thay đổi hướng của câu chuyện)
-
Setting Description - Mô tả bối cảnh
Ví dụ: The setting description in the novel vividly portrayed the lush landscapes of the tropical island. (Mô tả bối cảnh trong tiểu thuyết đã rõ ràng vẽ nên cảnh quan xanh tươi của hòn đảo nhiệt đới)
-
Protagonist and Antagonist - Nhân vật chính và nhân vật phản diện
Ví dụ: Sherlock Holmes is the brilliant protagonist, while Professor Moriarty serves as the cunning antagonist in Arthur Conan Doyle's stories. (Sherlock Holmes là nhân vật chính xuất sắc, trong khi Giáo sư Moriarty đóng vai trò nhân vật phản diện thông minh trong câu chuyện của Arthur Conan Doyle)
-
Genre-specific Elements - Những yếu tố cụ thể cho từng thể loại
Ví dụ: Science fiction often includes futuristic technology and intergalactic travel as genre-specific elements. (Tiểu thuyết khoa học thường bao gồm công nghệ tương lai và du hành qua các thiên hà như những yếu tố cụ thể cho thể loại này)
-
Irony and Satire - Sự mỉa mai và châm biếm
Ví dụ: Jonathan Swift's "Gulliver's Travels" is a satirical novel that uses irony to criticize human nature and society. (Cuộc phiêu lưu của Gulliver" của Jonathan Swift là một tiểu thuyết châm biếm sử dụng sự mỉa mai để phê phán bản chất con người và xã hội)
Mẫu câu hỏi tiếng Anh về chủ đề văn học cơ bản
Mẫu câu hỏi tiếng Anh cơ bản về chủ đề văn học kèm gợi ý trả lời
Hãy tham khảo thêm một số câu hỏi giao tiếp thường gặp trong thực tế có liên quan đến chủ đề văn học kèm theo gợi ý trả lời mà bạn có thể dựa theo và kết hợp với các từ vựng đã được cung cấp bên trên để trả lời cho các câu hỏi này:
-
What's your favorite literary genre? (Thể loại văn học yêu thích của bạn là gì?)
Gợi ý trả lời: My favorite literary genre is science fiction because I love exploring imaginative worlds and futuristic concepts. (Thể loại văn học yêu thích của tôi là khoa học viễn tưởng vì tôi thích khám phá các thế giới tưởng tượng và các khái niệm về tương lai)
-
Have you read any classic novels? (Bạn đã đọc các tiểu thuyết kinh điển nào chưa?)
Gợi ý trả lời: Yes, I've read several classic novels such as "Pride and Prejudice" by Jane Austen and "1984" by George Orwell. They offer timeless insights into human nature. (Có, tôi đã đọc một số tiểu thuyết kinh điển như "Tự kiêu và định kiến" của Jane Austen và "1984" của George Orwell. Chúng mang đến cái nhìn vĩnh cửu về bản chất con người)
-
Do you know any types of poetry? (Bạn có biết về các loại thơ không?)
Gợi ý trả lời: Yes, there are many types of poetry. Some common ones include sonnets, haikus, ballads, and free verse poetry. (Có, có nhiều loại thơ. Một số phổ biến bao gồm sonnet, haiku, ca dao, và thơ tự do)
-
Do you dislike any antagonist characters? (Bạn có ghét bất kỳ nhân vật phản diện nào không?)
Gợi ý trả lời: One of the most iconic antagonist characters in the Harry Potter series is Lord Voldemort, also known as He-Who-Must-Not-Be-Named. I definitely don't like Voldemort for his cruelty and dark deeds. (Một trong những nhân vật phản diện đầy biểu tượng trong loạt truyện Harry Potter là Chúa tể Voldemort,còn được gọi là Kẻ-mà-ai-cũng-biết-là-ai-đấy. Tôi chắc chắn không thích Voldemort vì sự tàn ác và các hành động đen tối của ông ta)
Mẫu câu hỏi Ielts Speaking sử dụng từ vựng tiếng Anh chủ đề literature
Từ vựng chuyên ngành văn học - mẫu câu hỏi
Bên cạnh các câu hỏi cơ bản giúp bạn tự tin trả lời trong giao tiếp hàng ngày thì bạn cũng có thể tham thêm một số câu hỏi hỏi thường xuất hiện trong phần thi Speaking của Ielts có kèm gợi ý trả lời nâng cao và phù hợp khi gặp đề thi về chủ đề Literature này:
-
Câu hỏi 1: Do you enjoy reading books? (Bạn có thích đọc sách không?)
Gợi ý: Yes, I absolutely love reading books. It's a wonderful way to escape into different worlds and gain new perspectives. Whether it's fiction, non-fiction, or even poetry, I find immense joy in reading. (Vâng, tôi hoàn toàn yêu thích việc đọc sách. Đó là một cách tuyệt vời để trốn thoát vào các thế giới khác nhau và có cái nhìn mới. Cho dù đó là tiểu thuyết, phi hư cấu, hoặc thậm chí là thơ, tôi tìm thấy niềm vui lớn trong việc đọc)
-
Câu hỏi 2: If you could meet any fictional character, who would it be and why? (Nếu bạn có thể gặp bất kỳ nhân vật hư cấu nào, bạn sẽ chọn ai và tại sao?)
Gợi ý: If I could meet any fictional character, I would choose Harry Potter. The reason is that I've experienced many exciting and captivating adventures alongside him through J.K. Rowling's "Harry Potter" series. (Nếu tôi có thể gặp gỡ bất kỳ nhân vật hư cấu nào, tôi sẽ chọn Harry Potter. Lý do là vì tôi đã trải qua nhiều cuộc phiêu lưu thú vị và hấp dẫn bên cạnh anh qua loạt sách "Harry Potter" của J.K. Rowling)
Hội thoại có sử dụng từ vựng tiếng Anh về chủ đề văn học
Hội thoại có sử dụng từ vựng tiếng Anh về chủ đề văn học
Dưới đây là một đoạn hội thoại giao tiếp cơ bản có liên quan đến chủ đề văn học (Literature) có lồng ghép thêm các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành văn học đã cung cấp bên mà bạn có thể tham khảo thêm:
Clara: Hey Steve, have you read any good books lately? (Chào Steve, bạn đã đọc sách hay gần đây chưa?)
Steve: Actually, yes! I just finished "To Kill a Mockingbird" by Harper Lee. It's a classic. (Thực ra, có! Tôi vừa đọc xong "Giết con chim nhại" của Harper Lee. Nó là một tác phẩm kinh điển)
Clara: Oh, I've heard of that one. What did you think of it? (Ồ, tôi đã nghe nói về cuốn đó. Bạn nghĩ sao về nó?)
Steve: I thought it was fantastic. The characters were so well-developed, and it tackled some important social issues. (Tôi nghĩ nó tuyệt vời. Nhân vật trong sách được phát triển rất tốt và nói về một số vấn đề xã hội quan trọng)
Clara: That's great to hear. I've been looking for a good book to read. Any other recommendations? (Nghe có vẻ tốt đấy. Tôi đang tìm một cuốn sách hay để đọc. Bạn có gợi ý nào khác không?)
Steve: Well, if you're into science fiction, "Dune" by Frank Herbert is a must-read. It's an epic story set in a distant future. (À, nếu bạn thích khoa học viễn tưởng, "Dune" của Frank Herbert là một cuốn phải đọc. Đó là một câu chuyện tượng trưng đặt trong tương lai xa xôi)
Clara: Science fiction isn't really my thing, but I'll keep it in mind. Thanks for the suggestion! (Khoa học viễn tưởng không phải là sở thích của tôi, nhưng tôi sẽ nhớ đến nó. Cảm ơn về gợi ý!)
Steve: No problem, Clara. (Không có gì, Clara)
Bài tập từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành văn học
Bài tập củng cố về từ vựng tiếng Anh chủ đề văn học có kèm đáp án
Sau khi đọc hết bài học từ vựng tiếng Anh chủ đề văn học bên trên, bạn học có thể kiểm tra việc ghi nhớ từ vựng tiếng Anh chủ đề Literature thông qua việc hoàn thành một số câu hỏi về từ vựng sau:
Bài tập: Lựa chọn đáp án phù hợp cho các câu hỏi sau:
-
Tên gọi của phép “Ẩn dụ” trong tiếng Anh?
A.Metaphor
B.Simile
C.Personification
-
Tên gọi của phép “So sánh” trong tiếng Anh?
A.Metaphor
B.Simile
C.Personification
-
Tên gọi của phép “Nhân hóa ” trong tiếng Anh?
A.Metonymy
B.Simile
C.Personification
-
Tên gọi của phép “Hoán dụ” trong tiếng Anh?
A.Hyperbole
B.Metonymy
C. Simile
-
Nghĩa tiếng Việt của “Alliteration” là gì?
A. Ẩn dụ
B. Nhân hóa
C. Điệp âm
-
Nghĩa tiếng Việt của “Hyperbole ” là gì?
A.Hoán dụ
B. Nói quá
C. So sánh
-
Nghĩa tiếng Việt của “Allegory ” là gì?
A.Truyện ngụ ngôn
B.Truyện dân gian
C. Hồi ký
-
Nghĩa tiếng Việt của “Folktale ” là gì?
A.Truyện ngụ ngôn
B.Truyện dân gian
C. Hồi ký
-
Nghĩa tiếng Việt của “Memoir ” là gì?
A.Truyện ngụ ngôn
B. Hồi ký
C. Truyện dân gian
-
Nghĩa tiếng Việt của “Prose ” là gì?
A.Văn xuôi
B. Tứ tuyệt
C. Thơ lục bát
Đáp án:
1.A 2.B 3.C 4.B 5.C 6.B 7.A 8.B 9.B 10.A
Hy vọng thông qua bài học từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành văn học (Literature) mà học tiếng Anh đã tổng hợp đầy đủ trên đây đã giúp bạn học học thêm được nhiều từ vựng hay và nâng cao vốn từ tiếng Anh để có thể đọc hiểu các tác phẩm văn học nước ngoài bằng tiếng Anh hoặc thuận tiện trong việc tra cứu học thuật. Đừng quên theo dõi website hoctienganhnhanh.vn thường xuyên về cập nhật kiến thức mới nhé!