MỚI CẬP NHẬT

Hơn 500 từ vựng tiếng Anh lớp 11 theo Unit và chủ đề mới nhất

Những từ vựng tiếng Anh lớp 11 theo Unit và chủ đề tương ứng kèm video, cùng lý do học từ vựng không hiệu quả với phương pháp khắc phục, kèm bài tập rèn luyện.

Ghi nhớ từ vựng ở từng bài học cũng đã khiến nhiều bạn học sinh lớp 11 gặp khó khăn, để học được tất cả những từ vựng tiếng Anh xuất hiện trong tổng cộng 16 bài học tiếng Anh lớp 11 lại càng khó khăn hơn gấp nhiều lần.

Chính vì thế, để tiết kiệm thời gian tổng hợp cũng như mày mò các cách học từ vựng hiệu quả, mà hôm nay học tiếng Anh nhanh sẽ hỗ trợ các bạn tìm kiếm, tổng hợp và gợi ý những phương pháp khắc phục cách học từ vựng ở từng lý do học từ vựng kém hiệu quả và bài tập thực hành kèm đáp án.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 11 theo Unit học kì 1

Bộ từ vựng Unit 1 - 8 lớp 11 và phiên âm, dịch nghĩa

Trong chương trình học kì 1, các bạn học sinh được học về 8 chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 11 rất gần gũi và giúp các bạn hòa nhập với thế giới bên ngoài bao gồm các chủ đề sau: Tình bạn (Unit 1), kinh nghiệm cá nhân (Unit 2), bữa tiệc (Unit 3), công việc tình nguyện (Unit 4), nạn mù chữ (Unit 5), các cuộc thi (Unit 6), dân số thế giới (Unit 7) và lễ kỷ niệm (Unit 8).

Từ vựng lớp 11 Unit 1 Friendship (Tình bạn)

Từ vựng lớp 11 chủ đề tình bạn

Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 11 theo Unit 1 - Tình bạn:

STT

Từ vựng tiếng Anh

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

Acquaintance

Danh từ

/ə'kweintəns/

Người quen

2

Aim

Danh từ

/eim/

Mục đích

3

Appearance

Danh từ

/ə'piərəns/

Vẻ bề ngoài

4

Attraction

Danh từ

/ə'træk∫n/

Sự thu hút

5

Benefit

Danh từ

/'benifit/

Lợi ích

6

Change

Danh từ

/t∫eindʒ/

Sự thay đổi

7

Condition

Danh từ

/kən'di∫n/

Điều kiện

8

Constancy

Danh từ

/'kɔnstənsi/

Sự kiên định

9

Enthusiasm

Danh từ

/in'θju:ziæzm/

Lòng nhiệt tình

10

Feature

Danh từ

/'fi:t∫ə/

Đặc điểm

11

Forehead

Danh từ

/'fɔ:rid, 'fɔ:hed/

Trán

12

Give-and-take

Danh từ

/giv ænd teik/

Sự nhường nhịn

13

Height

Danh từ

/hait/

Chiều cao

14

Personality

Danh từ

/,pə:sə'næləti/

Tính cách, phẩm chất

15

Pursuit

Danh từ

/pə'sju:t

Mưu cầu

16

Quality

Danh từ

/'kwɔliti

Phẩm chất

17

Relationship

Danh từ

/ri'lei∫n∫ip

Mối quan hệ

18

Rumour

Danh từ

/'ru:mə

Lời đồn

19

Secret

Danh từ

/'si:krit

Bí mật

20

Sense of Humour

Danh từ

/sens əv 'hju:mə

Tính hài hước

21

Suspicion

Danh từ

/sə'spi∫n

Sự nghi ngờ

22

Sorrow

Danh từ

/'sɔrou

Nỗi buồn

23

Sympathy

Danh từ

/'simpəθi

Sự thông cảm

24

Unselfishness

Danh từ

/,ʌn'selfi∫nis

Tính không ích kỷ

STT

Từ vựng tiếng Anh

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

Admire

Động từ

/əd'maiə/

Ngưỡng mộ

2

Change

Động từ

/t∫eindʒ/

Thay đổi

3

Get out of

Động từ

/get aut əv/

Ra khỏi

4

Gossip

Động từ

/'gɔsip/

Ngồi lê đôi mách

5

Influence

Động từ

/'influəns/

Ảnh hưởng

6

Last

Động từ

/lɑ:st/

Kéo dài

7

Take up

Động từ

/'teik'ʌp/

Đề cập đến

8

Be based on

Cụm động từ

/bi beɪst ɒn/

Dựa vào

9

In common

Cụm động từ

/ɪn ˈkɒmən/

Chung

STT

Từ vựng tiếng Anh

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

Calm

Tính từ

/kɑ:m/

Điềm tĩnh

2

Caring

Tính từ

/keəriη/

Chu đáo

3

Close

Tính từ

/klous/

Gần gũi, thân thiết

4

Constant

Tính từ

/'kɔnstənt/

Kiên định

5

Crooked

Tính từ

/'krukid/

Cong

6

Delighted

Tính từ

/di'laitid/

Vui mừng

7

Generous

Tính từ

/'dʒenərəs/

Rộng rãi, rộng lượng

8

Good-looking

Tính từ

/gud 'lukiη/

Dễ nhìn

9

Good-natured

Tính từ

/'gud'neit∫əd/

Tốt bụng

10

Helpful

Tính từ

/'helpful/

Giúp đỡ, giúp ích

11

Honest

Tính từ

/'ɔnist/

Trung thực

12

Hospitable

Tính từ

/'hɔspitəbl/

Hiếu khách

13

Humorous

Tính từ

/'hju:mərəs/

Hài hước

14

Incapable (of)

Tính từ

/in'keipəbl/

Không thể

15

Lasting

Tính từ

/'lɑ:stiη/

Bền vững

16

Lifelong

Tính từ

/'laiflɔη/

Suốt đời

17

Loyal

Tính từ

/'lɔiəl/

Trung thành

18

Medium

Tính từ

/'mi:diəm/

Trung bình

19

Modest

Tính từ

/'mɔdist/

Khiêm tốn

20

Mutual

Tính từ

/'mju:tjuəl/

Lẫn nhau

21

Selfish

Tính từ

/'selfi∫/

Ích kỷ

22

Quick-witted

Tính từ

/'kwik'witid/

Nhanh trí

23

Sincere

Tính từ

/sin'siə/

Thành thật

24

Studious

Tính từ

/'stju:diəs/

Chăm chỉ

25

Suspicious

Tính từ

/sə'spi∫əs/

Nghi ngờ

26

Uncertain

Tính từ

/ʌn'sə:tn/

Không chắc chắn

27

Understanding

Tính từ

/ˌʌndəˈstændɪŋ/

Thấu hiểu

Từ vựng lớp 11 Unit 2 Personal experience (Kinh nghiệm cá nhân)

Từ vựng lớp 11 chủ đề kinh nghiệm cá nhân

Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 11 theo Unit 2 - Kinh nghiệm cá nhân:

STT

Từ vựng tiếng Anh

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

Attitude

Danh từ

/ˈætɪˌtuːd/

Thái độ

2

Dollar note

Danh từ

/ˈdɑlər noʊt/

Tiền giấy đôla

3

Experience

Danh từ

/ɪkˈspɪəriəns/

Trải nghiệm

4

Thief

Danh từ

/θiːf/

Tên trộm

5

Wad

Danh từ

/wɑd/

Nắm tiền

6

Complaint

Danh từ

/kəmˈpleɪnt/

Lời phàn nàn

STT

Từ vựng tiếng Anh

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

Affect

Động từ

/əˈfɛkt/

Ảnh hưởng

2

Appreciate

Động từ

/əˈpriːʃieɪt/

Trân trọng

3

Break out

Động từ

/ˈbreɪk aʊt/

Xảy ra bất thình lình

4

Complain

Động từ

/kəmˈpleɪn/

Phàn nàn

5

Embrace

Động từ

/ɪmˈbreɪs/

Ôm

6

Glance at

Động từ

/ɡlæns æt/

Liếc nhìn

7

Grow up

Động từ

/ɡroʊ ʌp/

Lớn lên

8

Make a fuss

Động từ

/meɪk ə fʌs/

Làm ầm ĩ

9

Realise

Động từ

/ˈriːəlaɪz/

Nhận ra

10

Set off

Động từ

/sɛt ɔf/

Lên đường

11

Turn away

Động từ

/tərn əˈweɪ/

Quay đi, bỏ đi

12

Wave

Động từ

/weɪv/

Vẩy tay

13

Scream

Động từ

/skriːm/

La hét

Từ vựng lớp 11 Unit 3 A party (Một bữa tiệc)

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 chủ đề bữa tiệc

Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 11 theo Unit 3 - Một bữa tiệc:

STT

Từ vựng tiếng Anh

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

Budget

Danh từ

/ˈbʌdʒɪt/

Ngân sách

2

Candle

Danh từ

/ˈkændl/

Đèn cầy, nến

3

Decoration

Danh từ

/ˌdekəˈreɪʃn/

Sự/đồ trang trí

4

Diamond Anniversary

Danh từ

/ˈdaɪəmənd ˌænɪˈvɜrsəri/

Lễ kỷ niệm đám cưới kim cương (60 năm)

5

Flight

Danh từ

/flaɪt/

Chuyến bay

6

Golden Anniversary

Danh từ

/ˈɡoʊldən ˌænɪˈvɜrsəri/

Lễ kỷ niệm đám cưới vàng (50 năm)

7

Guest

Danh từ

/ɡɛst/

Khách

8

Helicopter

Danh từ

/ˈhɛlɪˌkɒptər/

Trực thăng

9

Icing

Danh từ

/ˈaɪsɪŋ/

Lớp kem phủ trên mặt bánh

10

Jelly

Danh từ

/ˈdʒɛli/

Thạch

11

Judge

Danh từ

/dʒʌdʒ/

Thẩm phán

12

Lemonade

Danh từ

/ˌlɛməˈneɪd/

Nước chanh

13

Mess

Danh từ

/mɛs/

Sự bừa bộn

14

Milestone

Danh từ

/ˈmaɪlstoʊn/

Sự kiện quan trọng

15

Refreshments

Danh từ

/rɪˈfrɛʃmənts/

Món ăn nhẹ

16

Silver Anniversary

Danh từ

/ˈsɪlvər ˌænɪˈvɜrsəri/

Lễ kỷ niệm đám cưới bạc (25 năm)

STT

Từ vựng tiếng Anh

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

Blow out

Động từ

/'blou'aut/

Thổi tắt

2

Celebrate

Động từ

/'selibret/

Tổ chức, làm lễ kỷ niệm

3

Clap

Động từ

/klæp/

Vỗ tay

4

Count on

Động từ

/kaunt/

Trông chờ vào

5

Decorate

Động từ

/'dekəreit/

Trang trí

6

Forgive

Động từ

/fə'giv/

Tha thứ

7

Get into trouble

Cụm động từ

/'trʌbl/

Gặp rắc rối

8

Hold

Động từ

/hould/

Tổ chức

9

Mention

Động từ

/'men∫n/

Đề cập

10

Organise

Động từ

/'ɔ:gənaiz/

Tổ chức

11

Serve

Động từ

/sə:v/

Phục vụ

12

Slip out

Động từ

/slip/

Lỡ miệng

13

Tidy up

Động từ

/'taidi/

Dọn dẹp

14

Upset

Động từ

/ʌp'set/

Làm bối rối, lo lắng

15

Accidentally

Trạng từ

/,æksi'dentəli/

Tình cờ

16

Financial

Tính từ

/fai'næn∫l; fi'næn∫l/

Thuộc tài chính

Từ vựng lớp 11 Unit 4 Volunteer work (Công việc tình nguyện)

Từ vựng lớp 11 chủ đề công việc tình nguyện

Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 11 theo Unit 4 - Công việc tình nguyện:

STT

Từ vựng tiếng Anh

Loại Từ

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

Aged

Danh từ

/'eidʒid/

Người già

2

Assistance

Danh từ

/ə'sistəns/

Sự giúp đỡ

3

Charity

Danh từ

/'tʃærəti/

Tổ chức từ thiện

4

Comfort

Danh từ

/'kʌmfət/

Sự an ủi

5

Donation

Danh từ

/dou'nei∫n/

Đóng góp

6

Donor

Danh từ

/'dounə/

Người cho/tặng

7

Gratitude

Danh từ

/'grætitju:d/

Lòng biết ơn

8

Instruction

Danh từ

/in'strʌk∫n/

Chỉ dẫn, hướng dẫn

9

Martyr

Danh từ

/'mɑ:tə/

Liệt sỹ

10

Natural Disaster

Danh từ

/'næt∫rəl di'zɑ:stə/

Thiên tai

11

Orphanage

Danh từ

/'ɔ:fənidʒ/

Trại mồ côi

12

Receipt

Danh từ

/ri'si:t/

Người nhận

13

War Invalid

Danh từ

/wɔ: in'vælid/

Thương binh

14

Volunteer

Danh từ

/'vɔlən'tiə/

Tình nguyện viên

STT

Từ vựng tiếng Anh

Loại Từ

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

Be Fined

Động từ

/feind/

Bị phạt

2

Behave

Động từ

/bi'heiv/

Cư xử

3

Co-operate

Động từ

/kou'ɔpəreit/

Hợp tác

4

Co-ordinate

Động từ

/kou'ɔ:dineit/

Phối hợp

5

Donate

Động từ

/dou'neit/

Tặng, quyên góp

6

Overcome

Động từ

/,ouvə'kʌm/

Vượt qua

7

Participate in

Động từ

/pɑ:'tisipeit in/

Tham gia

8

Raise Money

Động từ

/reiz 'mʌni/

Quyên góp tiền

9

Retire

Động từ

/ri'taiə/

Về hưu

10

Snatch Up

Động từ

/snæt∫ ʌp/

Nắm lấy

11

Suffer

Động từ

/'sʌfə/

Chị đựng, đau khổ

12

Support

Động từ

/sə'pɔ:t/

Ủng hộ, hỗ trợ

13

Take Part in

Động từ

/teik pɑ:t in/

Tham gia

14

Tie … to …

Động từ

/tai/

Buộc, cột … vào …

15

Volunteer

Động từ

/,vɔlən'tiə/

Tình nguyện, xung phong

STT

Từ vựng tiếng Anh

Loại Từ

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

Disadvantaged

Tính từ

/,disəd'vɑ:ntidʒ/

Bất hạnh

2

Fund-raising

Tính từ

/fʌnd 'reiziη/

Gây quỹ

3

Handicapped

Tính từ

/'hændikæpt/

Tật nguyền

4

Remote

Tính từ

/ri'mout/

Xa xôi, hẻo lánh

5

Voluntary

Tính từ

/'vɔləntri/

Tình nguyện

6

Voluntarily

Trạng từ

/vɔlənt(ə)rili/

Một cách tình nguyện

Từ vựng lớp 11 Unit 5 Illiteracy (Nạn mù chữ)

Từ vựng lớp 11 chủ đề nạn mù chữ

Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 11 theo Unit 5 - Nạn mù chữ:

STT

Từ vựng tiếng Anh

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

Illiteracy

Danh từ

/ɪˈlɪtərəsi/

Sự mù chữ

2

Mutual Respect

Danh từ

/ˈmjuːtʃuəl - rɪˈspekt/

Sự tôn trọng lẫn nhau

3

Performance

Danh từ

/pəˈfɔːməns/

Sự thể hiện, màn trình diễn

4

Rate

Danh từ

/reɪt/

Tỷ lệ

5

Strategy

Danh từ

/ˈstrætədʒi/

Chiến lược

6

Survey

Danh từ

/ˈsɜːveɪ/

Cuộc khảo sát

7

Campaign

Danh từ

/kæmˈpeɪn/

Chiến dịch

8

Ethnic Minority

Danh từ cụm

/ˈeθnɪk-maɪˈnɒrəti/

Dân tộc thiểu số

9

Eradicate

Động từ

/ɪˈrædɪkeɪt/

Loại trừ, xóa bỏ

10

Expand

Động từ

/ɪkˈspænd/

Mở rộng

11

Effective

Tính từ

/ɪˈfektɪv/

Hiệu quả

12

Universal

Tính từ

/ˌjuːnɪˈvɜːsl/

Thuộc về vũ trụ

Từ vựng lớp 11 Unit 6 Competitions (Cuộc thi)

STT

Từ vựng tiếng Anh

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

Champion

Danh từ

/'t∫æmpjən/

Nhà vô địch

2

Competition

Danh từ

/,kɔmpi'ti∫n/

Cuộc thi đấu

3

Congratulations!

Danh từ

/kən,grætju'lei∫n/

Xin chúc mừng

4

Contest

Danh từ

/kən'test/

Cuộc thi đấu

5

Detective

Danh từ

/di'tektiv/

Thám tử

6

Entry Procedure

Danh từ

/'entri prə'si:dʒə/

Thủ tục đăng ký

7

General Knowledge Quiz

Danh từ

/'dʒenərəl 'nɔlidʒ kwiz/

Cuộc thi kiến thức phổ thông

8

Judge

Danh từ

/dʒʌdʒ/

Giám khảo

9

Native Speaker

Danh từ

/'neitiv 'spi:kə/

Người bản xứ

10

Participant

Danh từ

/pɑ:'tisipənt/

Người tham gia

11

Race

Danh từ

/reɪs/

Cuộc đua

12

Representative

Danh từ

/,repri'zentətiv/

Đại diện

13

Spirit

Danh từ

/'spirit/

Tinh thần, khí thế

14

Windowpane

Danh từ

/'windou'pein/

Ô cửa kính

STT

Từ vựng tiếng Anh

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

Accuse … of

Động từ

/ə'kju:z/

Buộc tội

2

Admit

Động từ

/əd'mit/

Thừa nhận, thú nhận

3

Announce

Động từ

/ə'nauns/

Công bố

4

Apologize

Động từ

/ə'pɔlədʒaiz/

Xin lỗi

5

Compete

Động từ

/kəm'pi:t/

Thi đấu

6

Congratulate

Động từ

/kən'grætjuleit/

Chúc mừng

7

Find Out

Động từ

/faind/

Tìm ra

8

Insist (on)

Động từ

/in'sist/

Khăng khăng đòi

9

Observe

Động từ

/ə'bzə:v/

Quan sát

10

Prevent

Động từ

/pri'vent/

Ngăn ngừa, cản

11

Recite

Động từ

/ri'sait/

Ngâm, đọc

12

Score

Động từ

/skɔ:/

Tính điểm

13

Sponsor

Động từ

/'spɔnsə/

Tài trợ

14

Stimulate

Động từ

/'stimjuleit/

Khuyến khích

15

Thank … for....

Động từ

/θæηk/

Cảm ơn...vì....

16

Warn … against

Động từ

/wɔ:n/

Cảnh báo

17

Annual

Tính từ

/'ænjuəl/

Hằng năm

18

Creative

Tính từ

/kri:'eitiv/

Sáng tạo

Từ vựng lớp 11 Unit 7 World population (Dân số thế giới)

Từ vựng lớp 11 chủ đề dân số thế giới

Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 11 theo Unit 7 - Dân số thế giới:

STT

Từ vựng tiếng Anh

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

Living Condition

Danh từ

/'liviη kən'di∫n/

Điều kiện sống

2

Living Standard

Danh từ

/'liviη 'stændəd/

Mức sống

3

Petroleum

Danh từ

/pə'trouliəm/

Dầu mỏ, dầu hỏa

4

Anno Domini

Danh từ

/'ænou'dɔminai/

Sau công nguyên

5

Before Christ

Danh từ

/bi'fɔ: kraist/

Trước công nguyên

6

Awareness

Danh từ

/ə'weənis/

Ý thức

7

Expert

Danh từ

/'ekspə:t/

Chuyên gia

8

Explosion

Danh từ

/iks'plouʒn/

Sự bùng nổ

9

Family Planning

Danh từ

/'fæmili'plæniη/

Kế hoạch hóa gia đình

10

Birth-Control Method

Danh từ

/'bə:θkən'troul 'meθəd/

Phương pháp hạn chế sinh sản

11

Policy

Danh từ

/'pɔləsi/

Chính sách

12

Population

Danh từ

/,pɔpju'lei∫n/

Dân số

13

Claim

Danh từ

/kleim/

Sự đòi hỏi

14

Government

Danh từ

/'gʌvnmənt/

Chính phủ

15

Growth

Danh từ

/grouθ/

Tăng trưởng

16

Improvement

Danh từ

/im'pru:vmənt/

Sự cải thiện

17

Death Rate

Danh từ

/'deθreit/

Tỉ lệ tử vong

18

Developing Country

Danh từ

/di'veləpiη 'kʌntri/

Nước đang phát triển

19

Fresh Water

Danh từ

/fre∫ 'wɔ:tə/

Nước ngọt

20

Generation

Danh từ

/,dʒenə'rei∫n/

Thế hệ

21

Insurance

Danh từ

/in'∫uərəns/

Sự bảo hiểm

22

Salt Water

Danh từ

/'sɔ:lt,wɔ:tə/

Nước mặn

23

Solution

Danh từ

/sə'lu:∫n/

Giải pháp

24

Lack

Danh từ

/læk/

Sự thiếu hụt

25

Limit

Danh từ

/'limit/

Giới hạn

26

Punishment

Danh từ

/'pʌni∫mənt/

Phạt

27

Quarrel

Danh từ

/'kwɔrəl/

Sự cãi nhau

28

Religion

Danh từ

/ri'lidʒən/

Tôn giáo

29

Resource

Danh từ

/ri'sɔ:s ; ri'zɔ:s/

Tài nguyên

30

United Nations

Danh từ

/ju:'naitid'nei∫nz/

Liên hiệp quốc

STT

Từ vựng tiếng Anh

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

Carry Out

Động từ

/'kæri'aut/

Tiến hành

2

Claim

Động từ

/kleim/

Đòi hỏi

3

Implement

Động từ

/'implimənt/

Thực hiện

4

Limit

Động từ

/'limit/

Giới hạn

5

Quarrel

Động từ

/'kwɔrəl/

Cãi nhau

6

Raise

Động từ

/reiz/

Nuôi

7

Limited

Tính từ

/'limitid/

Có giới hạn

8

Overpopulated

Tính từ

/,ouvə'pɔpjuleitid/

Quá đông dân

Từ vựng lớp 11 Unit 8 Celebrations (Lễ kỷ niệm)

Từ vựng lớp 11 chủ đề lễ kỷ niệm

Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 11 theo Unit 8 - Lễ kỷ niệm:

STT

Từ vựng tiếng Anh

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

Crop

Danh từ

/krɔp/

Mùa vụ

2

Good Spirit

Danh từ

/gud 'spirit/

Thần thánh

3

Lunar Calendar

Danh từ

/'lu:nə 'kælində/

Âm lịch

4

Solar Calendar

Danh từ

/'soulə 'kælində/

Dương lịch

5

Evil Spirit

Danh từ

/'i:vl 'spirit/

Ma quỷ

6

Fatty Pork

Danh từ

/'fæti pɔ:k/

Mỡ

7

French Fries

Danh từ

/frent∫ fraiz/

Khoai tây chiên

8

National Independence Day

Danh từ

/'næ∫nəl ,indi'pendəns dei/

Ngày Quốc Khánh

9

Pagoda

Danh từ

/pə'goudə/

Ngôi chùa

10

Kumquat Tree

Danh từ

/'kʌmkwɔt/

Cây quất

11

Apricot Blossom

Danh từ

/'eiprikɔt 'blɔsəm/

Hoa mai

12

Lucky Money

Danh từ

/'lʌki 'mʌni/

Tiền lì xì

13

Cauliflower

Danh từ

/'kɔliflauə/

Súp lơ, bông cải

14

Sticky Rice

Danh từ

/'stiki rais/

Nếp

15

Longevity

Danh từ

/lɔn'dʒeviti/

Trường thọ

16

Preparation

Danh từ

/,prepə'rei∫n/

Sự chuẩn bị

17

Mid-Autumn Festival

Danh từ

/mid 'ɔ:təm 'festivəl/

Tết Trung thu

18

Peach Blossom

Danh từ

/pi:t∫'blɔsəm/

Hoa đào

19

Roast Turkey

Danh từ

/roust 'tə:ki/

Gà lôi quay

20

Shrine

Danh từ

/∫rain/

Đền thờ

21

Pine Tree

Danh từ

/'paintri:/

Cây thông

22

Thanksgiving

Danh từ

/'θæηks,giviη/

Lễ tạ ơn

STT

Từ vựng tiếng Anh

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

Depend

Động từ

/di'pend/

Tùy vào

2

Overthrow

Động từ

/,ouvə'θrou/

Lật đổ

3

Parade

Động từ

/pə'reid/

Diễu hành

4

Pray (for)

Động từ

/prei/

Cầu nguyện

5

Ward Off

Động từ

/wɔ:d/

Né tránh

6

Do a Clean Up

Cụm động từ

/kli:n/

Dọn dẹp sạch sẽ

7

Positive

Tính từ

/'pɔzətiv/

Tích cực

8

Agrarian

Tính từ

/ə'greəriən/

Thuộc nghề nông

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 11 theo Unit học kì 2

Từ vựng lớp 11 theo Unit và chủ đề tương ứng

Để mở rộng vốn kiến thức từ vựng để chuẩn bị cho các kỳ thi ở học kỳ 2 giữa kỳ và cuối cấp, sau đây hoctienganhnhanh.vn sẽ lập bảng từ vựng tiếng Anh lớp 11 theo chủ đề sau: Bưu điện (Unit 9), mối đe dọa tới thiên nhiên (Unit 10), các nguồn năng lượng (Unit 11), đại hội Thể thao Châu Á (Unit 12), sở thích (Unit 13), giải trí (Unit 14), chinh phục không gian (Unit 15) và các kỳ quan trên thế giới (Unit 16).

Từ vựng lớp 11 Unit 9 The post office (Bưu điện)

Từ vựng lớp 11 chủ đề bưu điện

Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 11 theo Unit 9 - Bưu điện:

STT

Từ vựng tiếng Anh

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

Shoplifter

Danh từ

/'ʃɒplɪftə/

Kẻ cắp giả làm khách

2

Punctuality

Danh từ

/,pʌŋkʧu'ælɪti/

Tính đúng giờ

3

Picpocket

Danh từ

/'pɪkpɒkɪt/

Kẻ móc túi

4

Dissatisfaction

Danh từ

/,dɪsætɪs'fækʃən/

Sự không hài lòng

5

Director

Danh từ

/dɪ'rektə/

Giám đốc

6

Attitude

Danh từ

/'ætɪtjuːd/

Thái độ

7

Subscriber

Danh từ

/səb'skraɪbə/

Thuê bao

8

Rural Network

Danh từ

/'rʊərəl 'netwɜːk/

Mạng lưới nông thôn

9

Reduction

Danh từ

/rɪ'dʌkʃən/

Sự giảm bớt

10

Disadvantage

Danh từ

/dɪsəd'vɑːntɪdʒ/

Bất lợi

11

Digit

Danh từ

/'dɪdʒɪt/

Chữ số

12

Demand

Danh từ

/dɪ'mɑːnd/

Nhu cầu

13

Cellphone

Danh từ

/'sɛlfəʊn/

Điện thoại di động

14

Capacity

Danh từ

/kəˈpæsəti/

Công suất

15

Advantage

Danh từ

/ədˈvɑːntɪdʒ/

Thuận lợi

16

Telephone Line

Danh từ

/ˈtɛlɪfəʊn laɪn/

Đường dây điện thoại

17

Registration

Danh từ

/ˌrɛdʒɪˈstreɪʃən/

Sự đăng ký

18

Greetings Card

Danh từ

/ˈɡriːtɪŋz kɑːd/

Thiệp chúc mừng

19

Flower Telegram Service

Danh từ

/ˈflaʊə ˈtɛlɪɡræm ˈsɜːvɪs/

Dịch vụ điện hoa

20

Customer

Danh từ

/ˈkʌs.tə.mər/

Khách hàng

21

Clerk

Danh từ

/klɑːk/

Thư ký

22

Transfer

Danh từ

/ˈtrænsfər/

Chuyển

23

Technology

Danh từ

/tekˈnɒlədʒi/

Công nghệ

24

Surface Mail

Danh từ

/ˈsɜːr.fɪs meɪl/

Thư gửi đường bộ hoặc đường biển

25

Staff

Danh từ

/stɑːf/

Đội ngũ

26

Service

Danh từ

/ˈsɜː.vɪs/

Dịch vụ

27

Recipient

Danh từ

/rɪˈsɪpɪənt/

Người nhận

28

Press

Danh từ

/pres/

Báo chí

29

Parcel

Danh từ

/ˈpɑːs(ə)l/

Bưu kiện

30

Messenger Call Service

Danh từ

/ˈmesɪndʒə kɔːl ˈsɜːvɪs/

Dịch vụ điện thoại

31

Graphic

Danh từ

/ˈɡræfɪk/

Hình đồ họa

32

Facsimile

Danh từ

/ˈfæksɪmaɪli/

Bản sao, máy fax

33

Express Mail Service

Danh từ

/ɪkˈspres meɪl ˈsɜːvɪs/

Dịch vụ chuyển phát nhanh

STT

Từ vựng tiếng Anh

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

Advanced

Tính từ

/əd'vɑ:nst/

Tiên tiến

2

Courteous

Tính từ

/'kə:tjəs/

Lịch sự

3

Express

Tính từ

/ɪkˈspres/

Nhanh

4

Secure

Tính từ

/sɪ'kjʊr/

An toàn, bảo đảm

5

Spacious

Tính từ

/'speɪʃəs/

Rộng rãi

6

Speedy

Tính từ

/'spi:di/

Nhanh chóng

7

Thoughtful

Tính từ

/'θɔ:tfl/

Sâu sắc

8

Fixed

Tính từ

/fɪkst/

Cố định

9

Well-trained

Tính từ

/wel 'treind/

Lành nghề

10

Receive

Động từ

/rɪˈsi:v/

Nhận

11

Equip

Động từ

/ɪ'kwɪp/

Trang bị

12

Equip

Động từ

/ɪ'kwɪp/

Trang bị

13

Receive

Động từ

/rɪˈsi:v/

Nhận

14

Subscribe

Động từ

/səb'skraib/

Đăng ký, đặt mua

15

Transfer

Động từ

/'trænsfə:/

Chuyển

16

Transmit

Động từ

/trænz'mɪt/

Gửi, phát, truyền

17

Upgrade

Động từ

/ʌp'greɪd/

Nâng cấp

18

On the phone

Cụm động từ

/ɒn ðə foʊn/

Đang nói chuyện điện thoại

Từ vựng lớp 11 Unit 10 Nature in danger (Nguy hiểm trong thiên nhiên)

Từ vựng lớp 11 chủ đề những hiểm họa thiên nhiên

Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 11 theo Unit 10 - Hiểm họa thiên nhiên:

STT

Từ vựng tiếng Anh

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

Coastal Waters

Danh từ

/ˌkəʊstəl ˈwɔːtəz/

Vùng biển duyên hải

2

Scenic Feature

Danh từ

/'siːnɪk 'fiːtʃə/

Đặc điểm cảnh vật

3

Maintenance

Danh từ

/ˈmeɪntənəns/

Sự giữ gìn, duy trì

4

Pesticide

Danh từ

/'pestɪsaɪd/

Thuốc trừ sâu

5

Fertilizer

Danh từ

/'fɜːrtɪlaɪzə/

Phân bón

6

Cultivation

Danh từ

/ˌkʌltɪˈveɪʃən/

Trồng trọt

7

Species

Danh từ

/'spiːʃiːz/

Giống, loài

8

Pollutant

Danh từ

/'pəluːtənt/

Chất gây ô nhiễm

9

Planet

Danh từ

/'plænɪt/

Hành tinh

10

Offspring

Danh từ

/'ɒfsprɪŋ/

Con cháu, dòng dõi

11

Nature

Danh từ

/'neɪtʃə/

Thiên nhiên

12

Interference

Danh từ

/ˌɪntərˈfɪərəns/

Sự can thiệp

13

Industry

Danh từ

/'ɪndəstri/

Công nghiệp

14

Human Race

Danh từ

/'hjuːmən reɪs/

Nhân loại

15

Human Being

Danh từ

/'hjuːmən 'biːɪŋ/

Con người

16

Habit

Danh từ

/'hæbɪt/

Thói quen

17

Effort

Danh từ

/'efət/

Nỗ lực

18

Dinosaur

Danh từ

/'daɪnəsɔː/

Khủng long

19

Destruction

Danh từ

/dɪ'strʌkʃən/

Sự phá hủy

20

Consequence

Danh từ

/'kɒnsɪkwəns/

Hậu quả

21

Cheetah

Danh từ

/'tʃiːtə/

Loài báo gêpa

22

Agriculture

Danh từ

/'ægrikʌlt∫ə/

Nông nghiệp

23

Africa

Danh từ

/'æfrikə/

Châu Phi

24

Cheetah

Danh từ

/ˈtʃiːtə/

Loài báo gepa

STT

Từ vựng tiếng Anh

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

Preserve

Động từ

/prɪˈzɜrv/

Bảo tồn

2

Threaten

Động từ

/ˈθretn/

Đe dọa

3

Hunt

Động từ

/hʌnt/

Săn

4

Encourage

Động từ

/ɪnˈkʌrɪdʒ/

Khuyến khích

5

Discourage

Động từ

/dɪsˈkʌrɪdʒ/

Không khuyến khích

6

Discharge

Động từ

/dɪsˈtʃɑrdʒ/

Thải ra, đổ ra

7

Cut Down

Động từ

/kʌt daʊn/

Đốn, chặt

8

Capture

Động từ

/ˈkæptʃər/

Bắt

9

Scatter

Động từ

/ˈskætər/

Phân tán

10

Result In

Động từ

/rɪˈzʌlt ɪn/

Gây ra

11

Prohibit

Động từ

/prəˈhɪbɪt/

Cấm

12

Make Sure

Động từ

/meɪk ʃʊr/

Đảm bảo

13

In Danger

Cụm động từ

/ɪn ˈdeɪndʒər/

Có nguy cơ

14

Exist

Động từ

/ɪɡˈzɪst/

Tồn tại

15

Estimate

Động từ

/ˈestɪmeɪt/

Ước tính

16

Disappear

Động từ

/ˌdɪsəˈpɪər/

Biến mất

17

Co-Exist

Động từ

/ˌkoʊ ɪɡˈzɪst/

Sống chung, cùng tồn tại

18

Affect

Động từ

/əˈfɛkt/

Ảnh hưởng

STT

Từ vựng tiếng Anh

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

Abundant

Tính từ

/ə'bʌndənt/

Dồi dào, phong phú

2

Devastating

Tính từ

/'devəsteitiŋ/

Tàn phá

3

Serious

Tính từ

/'sɪriəs/

Nghiêm trọng

4

Responsible

Tính từ

/rɪ'spɒnsəbl/

Có trách nhiệm

5

Rare

Tính từ

/reər/

Hiếm

6

Extinct

Tính từ

/ɪk'stɪŋkt/

Tuyệt chủng

7

Endangered

Tính từ

/ɪn'deɪndʒə(r)d/

Bị nguy hiểm

Từ vựng lớp 11 Unit 11 Sources of energy (Các nguồn năng lượng)

Từ vựng lớp 11 chủ đề các nguồn năng lượng

Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 11 theo Unit 11 - Nguồn năng lượng:

STT

Từ vựng tiếng Anh

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

Radiation

Danh từ

/reɪdiˈeɪʃən/

Phóng xạ

2

Nuclear Reactor

Danh từ

/ˈnjuːkliər riˈæktər/

Phản ứng hạt nhân

3

Hydroelectricity

Danh từ

/ˌhaɪdroʊɪˌlɛkˈtrɪsəti/

Thủy điện

4

Windmill

Danh từ

/ˈwɪndˌmɪl/

Cối xay gió

5

Solar Panel

Danh từ

/ˈsoʊlər ˈpænəl/

Tấm thu năng lượng mặt trời

6

Solar Energy

Danh từ

/ˈsoʊlər ˈɛnərdʒi/

Năng lượng mặt trời

7

Reserve

Danh từ

/rɪˈzɜrv/

Trữ lượng

8

Power Demand

Danh từ

/paʊər dɪˈmænd/

Nhu cầu sử dụng điện

9

Geothermal Heat

Danh từ

/ˌdʒiːoʊˈθɜrməl hit/

Địa nhiệt

10

Fossil Fuel

Danh từ

/ˈfɑsəl fjuːl/

Nhiên liệu hóa thạch

11

Energy

Danh từ

/ˈɛnərdʒi/

Năng lượng

12

Electricity

Danh từ

/ɪˌlɛkˈtrɪsəti/

Điện

13

Dam

Danh từ

/dæm/

Đập

14

Coal

Danh từ

/koʊl/

Than đá

15

Progress

Danh từ

/ˈprɑɡrɛs/

Sự tiến triển

16

Experiment

Danh từ

/ɪkˈspɛrɪmənt/

Cuộc thí nghiệm

17

Consumption

Danh từ

/kənˈsʌmptʃən/

Sự tiêu thụ

18

Ecology

Danh từ

/iˈkɑlədʒi/

Sinh thái học

19

Ecologist

Danh từ

/iˈkɒlədʒɪst/

Nhà sinh thái học

STT

Từ vựng tiếng Anh

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

Conduct

Động từ

/kənˈdʌkt/

Tiến hành

2

As Can Be Seen

Cụm động từ

/æz kən biː siːn/

Có thể thấy

3

Run Out

Động từ

/rʌn aut/

Cạn kiệt

4

Surround

Động từ

/səˈraʊnd/

Bao quanh

5

Research

Động từ

/rɪˈsɜrtʃ, ˈriːsɜrtʃ/

Nghiên cứu

6

Overlook

Động từ

/ˌoʊvərˈlʊk/

Nhìn ra

7

Release

Động từ

/rɪˈliːs/

Phóng ra

8

Make Up

Động từ

/meɪk ʌp/

Chiếm

9

Make Use Of

Cụm động từ

/meɪk juːz ʌv/

Tận dụng

10

At The Same Time

Cụm động từ

/æt ðə seɪm taɪm/

Cùng lúc đó

STT

Từ vựng tiếng Anh

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

Abundant

Tính từ

/əˈbʌndənt/

Dồi dào, phong phú

2

Alternative

Tính từ

/ɔlˈtɜːrnətɪv/

Thay thế

3

Nuclear Energy

Tính từ

/ˈnjuːkliər ˈɛnərdʒi/

Năng lượng hạt nhân

4

Exhausted

Tính từ

/ɪɡˈzɔːstɪd/

Cạn kiệt

5

Renewable

Tính từ

/rɪˈnjuːəbl/

Có thể thay thế

6

Plentiful

Tính từ

/ˈplɛntɪfəl/

Nhiều

7

Enormous

Tính từ

/ɪˈnɔːrməs/

To lớn, khổng lồ

8

Convenient

Tính từ

/kənˈviːniənt/

Tiện lợi

9

Available

Tính từ

/əˈveɪləbl/

Sẵn có

10

Extraordinary

Tính từ

/ɪkˈstrɔːrdɪnəri/

Lạ thường

11

Infinite

Tính từ

/ˈɪnfɪnɪt/

Vô hạn

12

Harmful

Tính từ

/ˈhɑːrmfl/

Có hại

Từ vựng lớp 11 Unit 12 The Asian Games (Đại hội Thể thao Châu Á)

Từ vựng lớp 11 chủ đề đại hội Thể thao Châu Á

Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 11 theo Unit 12 - đại hội thể thao châu Á:

STT

Từ vựng tiếng Anh

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

Gymnastics

Danh từ

/dʒɪmˈnæstɪks/

Môn thể dục dụng cụ

2

Gymnast

Danh từ

/ˈdʒɪmnæst/

Vận động viên thể dục

3

High Jump

Danh từ

/haɪ dʒʌmp/

Nhảy cao

4

Gymnasium

Danh từ

/dʒɪmˈneɪzɪəm/

Phòng thể dục dụng cụ

5

Freestyle

Danh từ

/ˈfriːstaɪl/

Kiểu bơi tự do

6

Bronze

Danh từ

/brɒnz/

Đồng

7

Wrestling

Danh từ

/ˈreslɪŋ/

Đấu vật

8

Weightlifting

Danh từ

/ˈweɪtˌlɪftɪŋ/

Cử tạ

9

Strength

Danh từ

/streŋkθ/

Sức mạnh

10

Squash

Danh từ

/skwɒʃ/

Bóng quần

11

Solidarity

Danh từ

/ˌsɒlɪˈdærɪti/

Tình đoàn kết

12

Shooting

Danh từ

/ˈʃuːtɪŋ/

Bắn súng

13

Rugby

Danh từ

/ˈrʌɡbi/

Bóng bầu dục

14

Purpose

Danh từ

/ˈpɜːpəs/

Mục đích

15

Mountain Biking

Danh từ

/ˈmaʊntən ˈbaɪkɪŋ/

Đua xe đạp địa hình

16

Medal

Danh từ

/ˈmedl/

Huy chương vàng

17

Intercultural Knowledge

Danh từ

/ˌɪntəˈkʌltʃərəl ˈnɒlɪdʒ/

Kiến thức liên văn hóa

18

Host Country

Danh từ

/hoʊst ˈkʌntri/

Nước chủ nhà

19

Hockey

Danh từ

/ˈhɒki/

Khúc côn cầu

20

Fencing

Danh từ

/ˈfɛnsɪŋ/

Đấu kiếm

21

Facility

Danh từ

/fəˈsɪlɪti/

Tiện nghi

22

Enthusiasm

Danh từ

/ɪnˈθjuːziəzəm/

Sự hăng hái

23

Decade

Danh từ

/ˈdɛkeɪd/

Thập kỷ

24

Athletics

Danh từ

/æθˈlɛtɪks/

Điền kinh

25

Aquatic Sports

Danh từ

/əˈkwætɪk spɔrts/

Thể thao dưới nước

STT

Từ vựng tiếng Anh

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

Widen

Động từ

/ˈwaɪdən/

Mở rộng

2

Upgrade

Động từ

/ˈʌpˌɡreɪd/

Nâng cấp

3

Recruit

Động từ

/rɪˈkruːt/

Tuyển dụng

4

Promote

Động từ

/prəˈmoʊt/

Quảng bá

5

Take place

Động từ

/teɪk pleɪs/

Diễn ra

6

Book

Động từ

/bʊk/

Mua vé trước

7

Apply for

Động từ

/əˈplaɪ fɔr/

Xin việc

8

Advertise

Động từ

/ˈædvərˌtaɪz/

Quảng cáo

Từ vựng lớp 11 Unit 13 Hobbies (Sở thích)

Từ vựng lớp 11 chủ đề sở thích

Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 11 theo Unit 13 - Sở thích:

STT

Từ vựng tiếng Anh

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

pen friend

Danh từ

/,pen'frend/

bạn qua thư từ

2

name tag

Danh từ

/neim tæg/

nhãn ghi tên

3

category

Danh từ

/'kætigəri/

loại, hạng, nhóm

4

book stall

Danh từ

/stɔ:l/

quầy sách

5

tune

Danh từ

/tju:n/

giai điệu

6

fish tank

Danh từ

/fi∫ tæηk/

bể cá

7

envelope

Danh từ

/'enviloup/

bao thư

STT

Từ vựng tiếng Anh

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

cope with

Động từ

/koup/

đối phó, đương đầu

2

exchange

Động từ

/iks't∫eindʒ/

trao đổi

3

classify

Động từ

/'klæsifai/

phân loại

4

broaden

Động từ

/'brɔ:dn/

mở rộng

5

throw … away

Động từ

/θrou/

ném đi

6

practise

Động từ

/'præktis/

thực hành

7

indulge in

Động từ

/in'dʌldʒ/

say mê

8

discard

Động từ

/di,skɑ:d/

vứt bỏ

9

admire

Động từ

/əd'maiə/

ngưỡng mộ

10

accompany

Động từ

/ə'kʌmpəni/

đệm đàn, đệm nhạc

STT

Từ vựng tiếng Anh

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

imaginary

Tính từ

/i'mædʒinəri/

tưởng tượng

2

gigantic

Tính từ

/dʒai'gæntik/

khổng lồ

3

bygone

Tính từ

/'baigɔn/

quá khứ, qua rồi

4

occupied

Tính từ

/'ɒkjʊpaied/

bận rộn

5

modest

Tính từ

/'mɔdist/

khiêm tốn

6

avid

Tính từ

/'ævid/

khao khát, thèm thuồng

7

accomplished

Tính từ

/ə'kɔmpli∫t/

có tài, cừ khôi

STT

Từ vựng tiếng Anh

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

profitably

Trạng từ

/'prɔfittəbli/

có ích

2

otherwise

liên từ

/'ʌđəwaiz/

nếu không thì

3

ignorantly

Trạng từ

/'ignərəntli/

ngu dốt, dốt nát

4

overseas

Trạng từ

/,ouvə'si:z/

ở nước ngoài

Từ vựng lớp 11 Unit 14 Recreation (Giải trí)

Từ vựng lớp 11 chủ đề giải trí

Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 11 theo Unit 14 - Giải trí:

STT

Từ vựng tiếng Anh

Loại Từ

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

wilderness

Danh từ

/ˈwɪldənəs/

Miền hoang dã

2

waterfall

Danh từ

/ˈwɔːtəfɔːl/

Thác nước

3

stock market

Danh từ

/stɒk - ˈmɑːkɪt/

Thị trường chứng khoán

4

solitude

Danh từ

/ˈsɒlɪtjuːd/

Sự cô đơn

5

memento

Danh từ

/məˈmentəʊ/

Vật lưu niệm

6

improvement

Danh từ

/ɪmˈpruːvmənt/

Sự cải tiến

7

glass engraving

cụm Danh từ

/ɡlɑːs - /ɪnˈɡreɪvɪŋ/

Khắc thủy tinh

8

fee

Danh từ

/fiː/

Lệ phí

9

entry qualification

cụm Danh từ

/ˈentri -/ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/

Văn bằng nhập học

10

dirt bike

Danh từ

/dɜːt - baɪk/

Xe đạp địa hình

11

campground

Danh từ

/ˈkæmpɡraʊnd/

Nơi cắm trại

12

bricklaying

Danh từ

/ˈbrɪkleɪɪŋ/

Xây dựng

13

average

Danh từ

/ˈævərɪdʒ/

Trung bình

14

athletics

Danh từ

/æθˈletɪks/

Điền kinh

STT

Từ vựng tiếng Anh

Loại Từ

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

home-based

Tính từ

/həʊm -beɪst/

Do nhà làm

2

sophisticated

Tính từ

/səˈfɪstɪkeɪtɪd/

Phức tạp, tinh vi

3

spectacular

Tính từ

/spekˈtækjələ(r)/

Đẹp mắt, lộng lẫy

4

undertake

Động từ

/ˌʌndəˈteɪk/

Thực hiện

Từ vựng lớp 11 Unit 15 Space Conquest (Cuộc chinh phục không gian)

Từ vựng lớp 11 chủ đề chinh phục không gian

Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 11 theo Unit 15 - Chinh phục không gian vũ trụ:

STT

Từ vựng tiếng Anh

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

weightlessness

Danh từ

/'weitlisnis/

Tình trạng không trọng lượng

2

venture

Danh từ

/'vent∫ə/

Việc mạo hiểm

3

uncertainty

Danh từ

/ʌn'sə:tnti/

Sự không chắc chắn

4

temperature

Danh từ

/'temprət∫ə/

Nhiệt độ

5

telegram

Danh từ

/'teligræm/

Điện tín

6

technical failure

Danh từ

//tekˈnɪkəl ˈfeɪljə/

Trục trặc kỹ thuật

7

spacecraft

Danh từ

/'speɪsˌkræft/

Tàu vũ trụ

8

space

Danh từ

/speɪs/

Vũ trụ

9

satellite

Danh từ

/'sætəˌlaɪt/

Vệ tinh

10

psychological tension

Danh từ

/,saɪkəˈlɒdʒɪkəl ˈtɛnʃən/

Căng thẳng tâm lý

11

plane crash

Danh từ

/pleɪn kræʃ/

Vụ rơi máy bay

12

orbit

Danh từ

/'ɔrbɪt/

Quỹ đạo

13

gravity

Danh từ

/'ɡrævəti/

Trọng lực

14

mission

Danh từ

/'mɪʃən/

Sứ mệnh, nhiệm vụ

15

National Aeronautics and Space Administration - NASA

Danh từ

/'næsə//,eərə'nɔ:tiks//əd,minis'trei∫n/

Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ

16

desire

Danh từ

/di'zaiə/

Khát vọng

17

congress

Danh từ

/'kɔηgres/

Quốc hội

18

cosmonaut

Danh từ

/'kɔzmənɔt/

Nhà du hành vũ trụ, phi hành gia

19

biography

Danh từ

/bai'ɔgrəfi/

Tiểu sử

20

astronaut

Danh từ

/'æstrənɔt/

Phi hành gia

21

achievement

Danh từ

/ə'tʃiːvmənt/

Thành tựu

STT

Từ vựng tiếng Anh

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

11

set foot on

cụm từ

/set fut ɒn/

Đặt chân lên

20

artificial

Tính từ

/,ɑ:’tifi∫əl/

Nhân tạo

23

manned

Tính từ

/mænd/

Có người điều khiển

24

mark a milestone

cụm từ

/mɑ:rk ə 'maɪlstoʊn/

Tạo bước ngoặc

Từ vựng lớp 11 Unit 16 Wonder of the world (Các kì quan thế giới)

Từ vựng lớp 11 chủ đề các kỳ quan thế giới

Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 11 theo Unit 16 - Một số kỳ quan thế giới:

STT

Từ vựng tiếng Anh

Loại Từ

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

wonder

Danh từ

/'wʌndə/

kỳ quan

2

world heritage

Danh từ

/'heritidʒ/

di sản thế giới

3

treasure

Danh từ

/'treʒə/

kho báu

4

theory

Danh từ

/'θiəri/

giả thuyết

5

tomb

Danh từ

/tu:m/

mộ, mồ, mả

6

throne

Danh từ

/θroun/

ngai vàng

7

statue

Danh từ

/'stætju:/

tượng

8

sandstone

Danh từ

/'sændstoun/

đá sa thạch

9

ramp

Danh từ

/ræmp/

đường dốc

10

pyramid

Danh từ

/'pirəmid/

kim tự tháp

11

pharaoh

Danh từ

/'feərou/

vua Ai Cập cổ

12

mandarin

Danh từ

/'mændərin/

vị quan

13

magnificence

Danh từ

/mæg'nifisns/

vẻ tráng lệ, lộng lẫy

14

marble

Danh từ

/'mɑ:bl/

cẩm thạch

15

journey

Danh từ

/'dʒə:ni/

cuộc hành trình

16

entrance

Danh từ

/'entrəns/

lối vào

17

dynasty

Danh từ

/'dinəsti/

triều đại

18

construction

Danh từ

/kən'strʌk∫n/

công trình

19

circumstance

Danh từ

/'sə:kəmstəns/

tình huống

20

chamber

Danh từ

/'t∫eimbə/

buồng, phòng

21

burial

Danh từ

/'beriəl/

sự mai táng

22

block

Danh từ

/blɔk/

khối

23

base

Danh từ

/beis/

nền móng

24

architecture

Danh từ

/'ɑ:kitekt∫ə/

kiến trúc

STT

Từ vựng tiếng Anh

Loại Từ

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

ancient

Tính từ

/'ein∫ənt/

cổ, thời xưa

2

brief

Tính từ

/bri:f/

ngắn gọn, vắn tắt

3

man-made

Tính từ

/'mæn'meid/

nhân tạo

4

mysterious

Tính từ

/mis'tiəriəs/

huyền bí, bí ẩn

5

spiral

Tính từ

/'spaiərəl/

hình xoắn ốc

6

giant

Tính từ

/'dʒaiənt/

khổng lồ

STT

Từ vựng tiếng Anh

Loại Từ

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

enclose

Động từ

/in'klouz/

tường, rào

2

surpass

Động từ

/sə:'pɑ:s/

vượt qua, trội hơn

3

consist of

Động từ

/kən'sist/

bao gồm

4

in honour of

cụm từ

/'ɔnə/

để tưởng nhớ

Lý do học từ vựng tiếng Anh lớp 11 theo Unit không hiệu quả và cách khắc phục

Học từ vựng lớp 11 theo Unit không hiệu quả và cách khắc phục

Có một số lý do khiến cách học từ vựng tiếng Anh ở lớp 11 có thể không hiệu quả và phương pháp học thực tế từ các chuyên gia và giảng viên có thể giúp cải thiện tình hình này:

1. Thiếu kế hoạch cụ thể: Nhiều học sinh không có một kế hoạch cụ thể cho việc học từ vựng. Việc học một danh sách từ vựng mà không có mục tiêu, hướng đi hoặc kế hoạch sẽ làm cho quá trình học trở nên không hiệu quả.

=> Giải pháp: Hãy thiết lập mục tiêu học từ vựng cụ thể và tạo ra một lịch học hàng ngày. Sử dụng các phương tiện như danh sách từ vựng, ứng dụng di động, hoặc thẻ ghi nhớ để tự kiểm tra và theo dõi tiến trình.

2. Học không kết hợp với thực hành: Học từ vựng mà không kết hợp chúng vào ngữ cảnh sẽ làm cho việc ghi nhớ trở nên khó khăn hơn.

=> Giải pháp: Thay vì học từng từ vựng một, hãy sử dụng chúng trong câu hoặc đoạn văn. Điều này giúp bạn hiểu cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế và dễ nhớ hơn.

3. Thiếu sự lặp lại: Một lần học chưa đủ để ghi nhớ từ vựng lâu dài. Nếu bạn chỉ học một từ và không lặp lại nó đủ nhiều lần thì có thể bạn sẽ quên nó sau một thời gian ngắn.

=> Giải pháp: Sử dụng phương pháp lặp lại để ôn lại từ vựng thường xuyên. Có nhiều cách lặp lại như sử dụng thẻ ghi nhớ, viết câu sử dụng từ vựng, hoặc tham gia vào các hoạt động học tiếng Anh hàng ngày.

4. Thiếu sự thực hành: Học từ vựng chỉ bằng cách đọc hoặc nghe có thể không đủ. Việc thực hành sử dụng từ vựng trong giao tiếp thực tế là quan trọng.

=> Giải pháp: Tìm cơ hội để sử dụng từ vựng trong giao tiếp hàng ngày. Bạn có thể tham gia vào các lớp học tiếng Anh, tìm bạn học để trò chuyện, hoặc viết nhật ký hàng ngày bằng tiếng Anh.

5. Thiếu động lực: Nếu bạn không cảm thấy động lực để học từ vựng thì quá trình học sẽ trở nên khó khăn.

=> Giải pháp: Tìm nguồn động lực cá nhân để học tiếng Anh. Có thể là mục tiêu cá nhân, lợi ích trong tương lai, giúp bạn học học tiếng Anh tốt hơn.

Học thuộc 1000 từ vựng tiếng Anh lớp 11 cả năm chỉ qua một video

Lựa chọn cách học truyền thống hay qua công nghệ

Một số câu hỏi thường gặp về việc học từ vựng tiếng Anh lớp 11 theo Unit

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 theo từng Unit và những câu hỏi thường gặp

Câu hỏi 1: Từ vựng tiếng Anh 11 sách mới unit nào thường xuất hiện trong các kỳ thi ?

Thông tin về việc từ vựng tiếng Anh trong giáo trình lớp 11 xuất hiện trong các kỳ thi học kỳ và các kỳ thi quốc gia có thể thay đổi theo mỗi năm. Tuy nhiên, thông thường các từ vựng từ các unit liên quan đến các chủ đề quan trọng và phổ biến hơn thường xuất hiện trong các kỳ thi quốc gia và kỳ thi học kỳ. Dưới đây là một số unit có thể xuất hiện trong các kỳ thi này:

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 7: World population (Dân số thế giới) - Các khái niệm liên quan đến dân số và vấn đề xã hội.

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 8: Celebrations (Lễ kỷ niệm) - Các từ vựng về các lễ kỷ niệm và nghi lễ văn hóa.

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 10: Nature in danger (Mối đe dọa đến thiên nhiên) - Liên quan đến từ vựng về môi trường và bảo vệ thiên nhiên.

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 11: Sources of energy (Các nguồn năng lượng) - Từ vựng về các nguồn năng lượng và vấn đề liên quan đến năng lượng.

Câu hỏi 2: Unit 10 lớp 11 nói về chủ đề từ vựng nào?

Unit 10 lớp 11, có tựa đề "Nature in Danger" (Mối đe dọa đến thiên nhiên), tập trung vào chủ đề về môi trường và các vấn đề liên quan đến sự đe dọa và bảo vệ môi trường tự nhiên. Trong unit này, học sinh sẽ học về các nguồn năng lượng, biến đổi khí hậu, tác động của con người đối với môi trường, và những biện pháp bảo vệ môi trường.

Câu hỏi 3: Có những từ vựng nào quan trọng liên quan tới công việc tình nguyện và kinh nghiệm cá nhân trong sách tiếng Anh 11?

Danh sách một số từ vựng quan trọng liên quan đến công việc tình nguyện và kinh nghiệm cá nhân sách tiếng Anh lớp 11 cụ thể như sau:

Unit 2: Personal Experiences (Kinh nghiệm cá nhân)

  • affect (v): ảnh hưởng
  • appreciate (v): trân trọng
  • attitude (n): thái độ
  • complain (v): phàn nàn
  • embarrassing (a): ngượng ngùng
  • experience (n): trải nghiệm
  • glance at (v): liếc nhìn
  • grow up (v): lớn lên
  • make a fuss (v): làm ầm ĩ
  • memorable (a): đáng nhớ
  • realise (v): nhận ra

Unit 4: Volunteer Work (Công việc tình nguyện)

  • assistance (n): sự giúp đỡ
  • charity (n): tổ chức từ thiện
  • comfort (n): sự an ủi
  • co-operate (v): hợp tác
  • disadvantaged (a): bất hạnh
  • donate (v): quyên góp
  • fund-raising (a): gây quỹ
  • gratitude (n): lòng biết ơn
  • handicapped (a): tật nguyền
  • participate in (v): tham gia
  • raise money (v): quyên góp tiền
  • support (v): ủng hộ
  • volunteer (n): tình nguyện viên

Câu hỏi 4: Chủ đề từ vựng nào quan trọng trong sách tiếng Anh lớp 11?

Trong sách tiếng Anh lớp 11 chương trình mới, có một số chủ đề từ vựng quan trọng mà học sinh cần chú ý.

  • Friendship (Tình bạn)
  • Personal Experience (Kinh nghiệm cá nhân)
  • Volunteer Work (Công việc tình nguyện)
  • Nature in Danger (Mối đe dọa đến thiên nhiên)
  • Sources of Energy (Các nguồn năng lượng)
  • Space Conquest (Cuộc chinh phục không gian)
  • Wonder of the World (Các kì quan của thế giới)

Bài tập nhận biết từ vựng tiếng Anh lớp 11 theo từng Unit và chủ đề thông dụng

Bài tập: Hãy chọn nghĩa tiếng Việt phù hợp với các từ tiếng Anh bên dưới.

Danh sách từ vựng tiếng Anh:

  1. Campaign: _____________
  2. Effective: _____________
  3. Eradicate: _____________
  4. Ethnic minority: _____________
  5. Expand: _____________
  6. Illiteracy: _____________
  7. Mutual respect: _____________
  8. Performance: _____________
  9. Rate: _____________
  10. Strategy: _____________
  11. Survey: _____________
  12. Universal: _____________
  13. Action: _____________
  14. Affect: _____________
  15. Agriculture: _____________
  16. Cheetah: _____________
  17. Co-exist: _____________
  18. Consequence: _____________
  19. Destruction: _____________
  20. Dinosaur: _____________

Danh sách nghĩa tiếng Việt:

  • A - mở rộng
  • B - sự tôn trọng lẫn nhau
  • C - loại trừ, xóa bỏ
  • D - chiến dịch
  • E - sự thể hiện, màn trình diễn
  • F - tỉ lệ
  • G - sống chung, cùng tồn tại
  • H - sự phá hủy
  • I - thuộc về vũ trụ
  • K - ảnh hưởng
  • L - sự mù chữ
  • M - hiệu quả
  • N - hành động
  • O - cuộc khảo sát
  • P - khủng long
  • Q - dân tộc thiểu số
  • R - nông nghiệp
  • S - sự phá hủy
  • T - chiến lược
  • U - tỉ lệ

Đáp án:

  • 1 - D
  • 2 - M
  • 3 - C
  • 4 - Q
  • 5 - A
  • 6 - L
  • 7 - B
  • 8 - E
  • 9 - F
  • 10 - T
  • 11 - O
  • 12 - I
  • 13 - N
  • 14 - K
  • 15 - R
  • 16 - P
  • 17 - G
  • 18 - H
  • 19 - S
  • 20 - P

Kết thúc bài học "Hơn 500 từ vựng tiếng Anh lớp 11 theo Unit và chủ đề mới nhất", có tới 16 chủ đề từ vựng lớp 11 mà các bạn cần lưu tâm kể cả cách đọc và nghĩa tiếng Việt của nó. Không những giúp các bạn tìm hiểu về những mối quan hệ, công việc và những thói quen sở thích hằng ngày mà còn mang các bạn đi "du lịch" vòng quanh thế giới với những kiến thức từ vựng về dân số, các cuộc thi các đại hội thể thao nổi bật. Và việc học từ vựng sẽ trở nên dễ dàng hơn nếu các bạn xem thêm phương pháp học hiệu quả và những bài tập rèn luyện. Cám ơn các bạn đã theo dõi hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày. Chúc các bạn học tốt, thi tốt!

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top