Tổng hợp 500+ từ vựng tiếng Anh lớp 12 theo từng Unit mới nhất
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 12 theo từng Unit và chủ đề mới nhất với 16 bài học tương ứng cùng những từ vựng cơ bản đến nâng cao và bài tập rèn luyện.
Từ vựng tiếng Anh với 16 chủ đề khác nhau trong chương trình học cuối cấp 3 được khá nhiều các em học sinh, phụ huynh và thầy cô quan tâm vì tính chất quan trọng của nó trong các kỳ thi. Để tổng hợp được toàn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 12 sách mới cần rất nhiều thời gian và công sức. Chính vì thế, hôm nay học tiếng Anh nhanh đã hỗ trợ các bạn tìm kiếm và tổng hợp 2 nội dung chính đó là từ vựng 12 theo Unit bài học và từ vựng 12 theo chủ đề cơ bản và nâng cao. Cùng học ngay thôi nào!
Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 12 theo từng Unit (HK1)
Từ vựng tiếng Anh theo Unit lớp 12 đầy đủ nhất
Học từ vựng theo Unit (bài học) lớp 12 ở học kì 1 gồm có nhiều chủ đề rất gần gũi với các bạn học sinh, đặc biệt là các bạn cuối cấp, những chia sẻ từ vựng về chủ đề gia đình, giao tiếp, hệ thống giáo dục và nhiều từ vựng về định hướng trong tương lai sẽ được phân loại theo từ loại cụ thể từ danh từ, động từ cho đến tính từ và một số từ loại khác.
Từ vựng lớp 12 Unit 1 Home life - Cuộc sống gia đình
Từ vựng tiếng Anh lớp12 theo Unit 1 và video
STT |
Từ Vựng Tiếng Anh |
Từ Loại Tiếng Anh |
Phiên Âm |
Dịch Nghĩa Tiếng Việt |
1 |
biologist |
danh từ |
/bai’ɔlədʒist/ |
nhà sinh vật học |
2 |
leftover |
danh từ |
/ˈleftəʊvə(r)/ |
thức ăn thừa |
3 |
nurse |
danh từ |
/nə:s/ |
y tá |
4 |
lab |
danh từ |
/læb/ |
phòng thí nghiệm |
5 |
shift |
danh từ |
/∫ift/ |
ca, kíp |
6 |
household |
danh từ |
/ˈhaʊshəʊld/ |
hộ gia đình |
7 |
responsibility |
danh từ |
/ri,spɔnsə’biləti/ |
trách nhiệm |
8 |
eel soup |
danh từ |
/iːl suːp/ |
súp lươn |
9 |
garbage |
danh từ |
/’gɑ:bidʒ/ |
rác |
10 |
secondary school |
danh từ |
/ˈsekəndri/ |
trung học |
11 |
mischievous |
danh từ |
/’mist∫ivəs/ |
tác hại |
12 |
attempt |
danh từ |
/ə’tempt/ |
cố gắng |
13 |
pressure |
danh từ |
/’pre∫ə(r)/ |
sức ép |
14 |
solution |
danh từ |
/sə’lu:∫n/ |
giải pháp |
15 |
relationship |
danh từ |
/ri’lei∫n∫ip/ |
mối quan hệ |
16 |
trick |
danh từ |
/trik/ |
trò bịp bợm |
17 |
decision |
danh từ |
/di’siʒn/ |
sự giải quyết |
18 |
conclusion |
danh từ |
/kən’klu:ʒn/ |
sự kết luận |
19 |
flight |
danh từ |
/flait/ |
chuyến bay |
20 |
sibship |
danh từ |
/’sib∫ip/ |
anh chị em ruột |
21 |
driving test |
danh từ |
/ˈdraɪvɪŋ test/ |
cuộc thi bằng lái |
22 |
experiment |
danh từ |
/iks’periment/ |
thí nghiệm |
23 |
silence |
danh từ |
/ˈsaɪləns/ |
sự im lặng |
24 |
military |
danh từ |
/’militri/ |
quân đội |
25 |
overseas |
danh từ |
/,ouvə’si:z/ |
nước ngoài |
26 |
discharge |
danh từ |
/dis’t∫ɑ:dʒ/ |
sự dỡ hàng |
27 |
phrase |
danh từ |
/freiz/ |
cụm từ |
28 |
judge |
danh từ |
/’dʒʌdʒ/ |
quan toà |
29 |
conscience |
danh từ |
/’kɔn∫ns/ |
lương tâm |
30 |
candidate |
danh từ |
/ˈkændɪdət/ |
người xin việc |
31 |
gesture |
danh từ |
/’dʒest∫ə/ |
làm điệu bộ |
32 |
rebellion |
danh từ |
/ri’beljən/ |
cuộc nổi loạn |
33 |
legacy |
danh từ |
/’legəsi/ |
gia tài |
34 |
value |
danh từ |
/ˈvæljuː/ |
giá trị |
35 |
respect |
danh từ |
/rɪˈspekt/ |
sự tôn trọng |
36 |
rule |
danh từ |
/ru:l/ |
luật lệ |
37 |
career |
danh từ |
/kə’riə/ |
công việc |
38 |
stepmother |
danh từ |
/ˈstepmʌðə/ |
mẹ kế |
39 |
brief |
danh từ |
/briːf/ |
vắn tắt |
40 |
marriage |
danh từ |
/ˈmærɪdʒ/ |
hôn nhân, lễ cưới |
41 |
fatherhood |
danh từ |
/ˈfɑːðəhʊd/ |
cương vị làm cha |
42 |
entitlement |
danh từ |
/in’taitlmənt/ |
quyền |
43 |
privilege |
danh từ |
/’privəlidʒ/ |
đặc quyền |
44 |
memory |
danh từ |
’meməri/ |
trí nhớ, kỷ niệm |
45 |
opportunity |
danh từ |
/,ɔpə’tju:niti/ |
cơ hội |
46 |
effort |
danh từ |
/‘efət/ |
sự cố gắng |
47 |
wonder |
danh từ |
/’wʌndə/ |
điều kỳ diệu |
STT |
Từ Vựng Tiếng Anh |
Từ Loại Tiếng Anh |
Phiên Âm |
Dịch Nghĩa Tiếng Việt |
1 |
join hands |
cụm động từ |
/dʒɔɪn/ /hændz/ |
cùng nhau |
2 |
run |
động từ |
/ˈrʌnɪŋ/ |
chạy |
3 |
rush |
động từ |
/rʌ∫/ |
vội vàng |
4 |
dress |
động từ |
/dres/ |
mặc đồ |
5 |
share |
động từ |
/∫eə/ |
cổ phiếu |
6 |
discuss |
động từ |
/dis’kʌs/ |
thảo luận |
7 |
base |
động từ |
/beis/ |
dựa vào |
8 |
raise |
động từ |
/reɪz/ |
nâng lên |
9 |
provide |
động từ |
/prə’vaid/ |
cung cấp |
10 |
graduate |
động từ |
/ˈɡrædʒuət/ |
tốt nghiệp |
11 |
serve |
động từ |
/sə:v/ |
phục vụ |
12 |
devote |
động từ |
/di’vout/ |
hiến dâng |
13 |
embark |
động từ |
/im’bɑ:k/ |
tham gia |
14 |
encourage |
động từ |
/in’kʌridʒ/ |
khuyến khích |
15 |
offer |
động từ |
/ˈɒfə(r)/ |
tặng |
16 |
divorce |
động từ |
/di’vɔ:s/ |
ly dị |
17 |
consider |
động từ |
/kən’sidə/ |
coi như |
18 |
appreciate |
động từ |
/ə’pri:∫ieit/ |
đánh giá cao |
19 |
underestimate |
động từ |
/,ʌndər’estimeit/ |
đánh giá thấp |
20 |
courage |
động từ |
/’kʌridʒ/ |
can đảm |
21 |
possess |
động từ |
/pə’zes/ |
có, được |
STT |
Từ Vựng Tiếng Anh |
Từ Loại Tiếng Anh |
Phiên Âm |
Dịch Nghĩa Tiếng Việt |
1 |
caring |
tính từ |
/ˈkeərɪŋ/ |
chu đáo |
2 |
secure |
tính từ |
/sɪˈkjʊə(r)/ |
an toàn |
3 |
supportive |
tính từ |
/səˈpɔːtɪv/ |
ủng hộ |
4 |
close-knit |
tính từ |
/ˌkləʊs ˈnɪt/ |
quan hệ khăng khít |
5 |
willing |
tính từ |
ˈwɪlɪŋ/ |
sẵn sàng |
6 |
possible |
tính từ |
/’pɔsəbl/ |
có khả năng |
7 |
suitable |
tính từ |
/’su:təbl/ |
thích hợp |
8 |
obedient |
tính từ |
/ə’bi:djənt/ |
ngoan ngoãn |
9 |
safe |
tính từ |
/seif/ |
an toàn |
10 |
well-behaved |
tính từ |
/ˌwel bɪˈheɪvd/ |
hạnh kiểm tốt |
11 |
annoying |
tính từ |
/əˈnɔɪɪŋ/ |
làm khó chịu |
12 |
settled |
tính từ |
/’setld/ |
không thay đổi |
13 |
overjoyed |
tính từ |
/,ouvə’dʒɔid/ |
vui mừng |
14 |
definitely |
tính từ |
/’definitli/ |
dứt khoát |
15 |
unconditional |
tính từ |
/,ʌnkən’di∫ənl/ |
tuyệt đối |
16 |
worthy |
tính từ |
/‘wə:đi/ |
có giá trị |
17 |
devoted |
tính từ |
/di’voutid/ |
dâng cho |
18 |
precious |
tính từ |
/’pre∫əs/ |
quý giá |
19 |
cherish |
tính từ |
/’t∫eri∫/ |
yêu thương |
20 |
generally |
trạng từ |
/ˈdʒenrəli/ |
nói chung |
21 |
by the time |
trạng từ |
/baɪ ðə taɪm/ |
trước thời gian |
22 |
however |
từ nối |
/haʊˈevə(r)/ |
tuy nhiên |
23 |
frankly |
trạng từ |
/ˈfræŋkli/ |
thẳng thắn |
24 |
separately |
trạng từ |
/’seprətli/ |
tách biệt nhau |
25 |
unexpectedly |
trạng từ |
/,ʌniks’pektidli/ |
bất ngờ |
26 |
thoroughly |
trạng từ |
/ˈθʌrəli/ |
hoàn toàn |
27 |
thereafter |
từ nối |
/ˌðeərˈɑːftə/ |
sau đó |
Video từ vựng tiếng Anh lớp 12 theo Unit 1:
Từ vựng lớp 12 Unit 2 Cultural Diversity - Đa dạng văn hóa
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 theo Unit 2 và video
STT |
Từ Vựng Tiếng Anh |
Từ Loại Tiếng Anh |
Phiên Âm |
Dịch Nghĩa Tiếng Việt |
1 |
bride |
danh từ |
/braɪd/ |
cô dâu |
2 |
groom |
danh từ |
/ɡruːm/ |
chú rể |
3 |
survey |
danh từ |
/’sʌməri/ |
cuộc khảo sát |
4 |
summary |
danh từ |
/ə’piərəns/ |
bản tóm tắt |
5 |
appearance |
danh từ |
/ə’piərəns/ |
sự xuất hiện |
6 |
majority |
danh từ |
/mə’dʒɔriti/ |
tuổi vị thành niên |
7 |
counterpart |
danh từ |
/’kauntəpɑ:t/ |
bản đối chiếu |
8 |
generation |
danh từ |
/,dʒenə’rei∫n/ |
thế hệ |
9 |
attitude |
danh từ |
/ˈætɪtjuːd/ |
quan điểm |
10 |
finding |
danh từ |
/ˈfaɪndɪŋ/ |
sự khám phá |
11 |
concern |
danh từ |
kən’sə:n/ |
mối quan tâm |
12 |
blessing |
danh từ |
ˈblesɪŋ/ |
phúc lành |
13 |
groceries |
danh từ |
/’grousəriz/ |
hàng tạp phẩm |
14 |
income |
danh từ |
/ˈɪnkʌm/ |
thu nhập |
15 |
ancestor |
danh từ |
/ˈænsestə(r)/ |
ông bà, tổ tiên |
16 |
nursing home |
danh từ |
/ˈnɜːsɪŋ həʊm/ |
bệnh xá |
17 |
altar |
danh từ |
/’ɔ:ltə/ |
bàn thờ |
18 |
ceremony |
danh từ |
/’seriməni/ |
nghi lễ |
19 |
envelop |
danh từ |
/in’veləp/ |
phong bì |
20 |
covering |
danh từ |
/ˈkʌvərɪŋ/ |
vật che phủ |
21 |
wildlife |
danh từ |
/’waildlaif/ |
hoang dã |
22 |
curriculum |
danh từ |
/kə’rikjuləm/ |
chương trình giảng dạy |
23 |
conclusion |
danh từ |
/kən’klu:ʒn/ |
kết luận |
24 |
meatball |
danh từ |
’mi:tbɔ:l/ |
thịt viên |
25 |
solution |
danh từ |
/sə’lu:∫n/ |
giải pháp |
26 |
strength |
danh từ |
/streŋθ/ |
sức mạnh |
27 |
opinion |
danh từ |
/ə’piniən/ |
quan điểm |
28 |
fear |
danh từ |
/fiə/ |
sự sợ hãi |
29 |
patience |
danh từ |
/’pei∫ns/ |
sự nhẫn nại |
30 |
emotion |
danh từ |
/i’mou∫n/ |
cảm xúc |
31 |
situation |
danh từ |
/,sit∫u’ei∫n/ |
trạng thái |
32 |
disappointing |
danh từ |
/ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/ |
làm thất vọng |
33 |
impression |
danh từ |
/im’pre∫n/ |
ấn tượng |
34 |
inability |
danh từ |
/,inə’biliti/ |
sự bất lực |
35 |
spouse |
danh từ |
/spauz/ |
vợ |
36 |
frustration |
danh từ |
/frʌs’trei∫n/ |
sự thất vọng |
37 |
combination |
danh từ |
/,kɔmbi’nei∫n/ |
sự kết hợp |
38 |
brunch |
danh từ |
/brʌnt∫/ |
nửa buổi |
39 |
toast |
danh từ |
toust/ |
bánh mì nướng |
40 |
utensils |
danh từ |
/ju:’tensl/ |
đồ dùng |
41 |
cereal |
danh từ |
/’siəriəl/ |
ngũ cốc |
42 |
bacon |
danh từ |
/’beikən/ |
thịt lợn xông khói |
43 |
society |
danh từ |
/sə’saiəti/ |
xã hội |
44 |
muffin |
danh từ |
/’mʌfin/ |
bánh nướng xốp |
45 |
engagement |
danh từ |
/in’geidʒmənt/ |
sự hứa hôn |
46 |
sausage |
danh từ |
/’sɔsidʒ/ |
xúc xích |
47 |
consideration |
danh từ |
/kən,sidə’rei∫n/ |
sự suy xét |
48 |
westernization |
danh từ |
,westənai’zei∫n/ |
sự u hoá |
49 |
element |
danh từ |
/’elimənt/ |
yếu tố |
50 |
teller |
danh từ |
/’telə/ |
người kể chuyện |
51 |
permission |
danh từ |
/pə’mi∫n/ |
sự chấp nhận |
52 |
attendance |
danh từ |
/ə’tendəns/ |
số người dự |
53 |
spiritual |
danh từ |
/’spirit∫uəl/ |
tinh thần |
54 |
fortune |
danh từ |
/’fɔ:t∫u:n/ |
vận may |
55 |
equality |
danh từ |
/i:’kwɔliti/ |
sự bình đẳng |
56 |
measurement |
danh từ |
/’məʒəmənt/ |
khuôn khổ |
57 |
communication |
danh từ |
/kə,mju:ni’kei∫n/ |
giao tiếp |
58 |
romance |
danh từ |
/rəʊˈmæns/ |
sự lãng mạn |
59 |
kindness |
danh từ |
/’kaindnis/ |
lòng tốt |
60 |
community |
danh từ |
/kə’mju:niti/ |
cộng đồng |
STT |
Từ vựng tiếng Anh |
Từ loại tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 |
attract |
động từ |
/əˈtrækt/ |
thu hút |
2 |
develop |
động từ |
/sə’pouz/ |
phát triển |
3 |
determine |
động từ |
/mein’tein/ |
xác định |
4 |
suppose |
động từ |
/pri:’si:d/ |
tin rằng |
5 |
precede |
động từ |
/’sə:vei/ |
đến trước |
6 |
maintain |
động từ |
/kənˈfaɪdɪŋ/ |
duy trì |
7 |
confide |
động từ |
/kən’faid/ |
giao phó |
8 |
reject |
động từ |
/’ri:dʒekt/ |
không chấp thuận |
9 |
demand |
động từ |
/di’mɑ:nd/ |
đòi hỏi |
10 |
schedule |
động từ |
/skedʒul/ |
sắp xếp |
11 |
exchange |
động từ |
/iks’t∫eindʒ/ |
trao đổi |
12 |
sacrifice |
động từ |
/’sỉkrifais/ |
hy sinh |
13 |
diverse |
động từ |
/dai’və:s/ |
thay đổi |
14 |
object |
động từ |
/əbˈdʒekt/ |
phản đối |
15 |
afford |
động từ |
/ə’fɔ:d/ |
có đủ sức |
16 |
overburden |
động từ |
/,ouvə’bə:dn/ |
đè nặng |
17 |
behave |
động từ |
/bi’heiv/ |
đối xử |
18 |
expect |
động từ |
/iks’pekt/ |
mong chờ |
19 |
require |
động từ |
/ri’kwaiə/ |
cần đến |
20 |
overcome |
động từ |
/,ouvə’kʌm/ |
vượt qua |
21 |
tend |
động từ |
/tend/ |
hướng đến |
22 |
overwhelm |
động từ |
/,ouvə’welm/ |
tràn ngập |
23 |
perform |
động từ |
/pə’fɔ:m/ |
cử hành |
24 |
act |
động từ |
/ækt/ |
đóng |
25 |
arrange |
động từ |
/ə’reindʒ/ |
sắp đặt |
26 |
considerate |
động từ |
/kən’sidərit/ |
chu đáo |
27 |
consist of |
cụm động từ |
/kənˈsɪst ʌv/ |
gồm có |
STT |
Từ Vựng Tiếng Anh |
Từ Loại Tiếng Anh |
Phiên Âm |
Dịch Nghĩa Tiếng Việt |
1 |
contractual |
tính từ |
/kənˈtræktʃuəl/ |
bằng khế ước |
2 |
confiding |
tính từ |
/kənˈfaɪdɪŋ/ |
nhẹ dạ |
3 |
wise |
tính từ |
/waiz/ |
sáng suốt |
4 |
obliged |
tính từ |
/ə’blɑidʒd/ |
bắt buộc |
5 |
conical |
tính từ |
/ˈkɒnɪkl/ |
có hình nón |
6 |
elderly |
tính từ |
/’eldəli/ |
cao tuổi |
7 |
familiar |
tính từ |
/fə’miljə/ |
quen thuộc |
8 |
complicated |
tính từ |
/’kɔmplikeitid/ |
phức tạp |
9 |
advisory |
tính từ |
/əd’vaizəri/ |
tư vấn |
10 |
convincing |
tính từ |
/kənˈvɪnsɪŋ/ |
có sức thuyết phục |
11 |
apologetic |
tính từ |
/ə,pɔlə’dʒetik/ |
xin lỗi |
12 |
critical |
tính từ |
/’kritikəl/ |
phê phán |
13 |
outermost |
tính từ |
/’autəmoust/ |
phía ngoài cùng |
14 |
basic |
tính từ |
/’beisik/ |
cơ bản |
15 |
illegal |
tính từ |
/i’li:gəl/ |
bất hợp pháp |
16 |
Eastern |
tính từ |
/’i:stən/ |
thuộc về phương Đông |
17 |
extensive |
tính từ |
/iks’tensiv/ |
ớn về số lượng |
18 |
huge |
tính từ |
/hju:dʒ/ |
đồ sộ |
19 |
individual |
tính từ |
/,indi’vidjuəl/ |
cá nhân |
20 |
cultural |
tính từ |
/’kʌlt∫ərəl/ |
thuộc văn hóa |
21 |
unavoidable |
tính từ |
/,ʌnə’vɔidəbl/ |
tất yếu |
22 |
in fact |
trạng từ |
/ɪn fækt/ |
thật ra |
23 |
significantly |
trạng từ |
/sɪɡˈnɪfɪkəntli/ |
có ý nghĩa đặc biệt |
24 |
newly |
trạng từ |
/ˈnjuːli/ |
gần đây |
25 |
dramatically |
trạng từ |
/drə’mỉtikəli/ |
đột ngột |
26 |
approximately |
trạng từ |
/ə’prɔksimitli/ |
độ chừng |
27 |
likely |
trạng từ |
/ˈlaɪkli/ |
có vẻ như |
28 |
basically |
trạng từ |
/’beisikəli/ |
về cơ bản |
29 |
in the case |
trạng từ |
trong trường hợp |
|
30 |
absolutely |
trạng từ |
/ˈæbsəluːtli/ |
hoàn toàn |
31 |
socially |
trạng từ |
/’sou∫əli/ |
thuộc xã hội |
32 |
primarily |
trạng từ |
/’praimərəli/ |
chủ yếu |
33 |
in former |
trạng từ |
/ɪn ˈfɔːmər/ |
trước đây |
34 |
indeed |
trạng từ |
/in’di:d/ |
thật vậy |
35 |
particularly |
trạng từ |
/pə,tikju’lỉrəli/ |
một cách đặc biệt |
36 |
moreover |
từ nối |
/mɔ:’rouvə/ |
hơn nữa, ngoài ra |
37 |
on the other hand |
từ nối |
mặt khác |
|
38 |
to show the differences |
cụm từ |
để thấy rằng những cái khác |
|
39 |
even |
từ nối |
/’i:vn/ |
thậm chí |
40 |
regardless of |
thành ngữ |
/rɪˈɡɑːrdləs ʌv/ |
bất chấp |
Video từ vựng tiếng Anh lớp 12 theo Unit 2:
Từ vựng lớp 12 Unit 3 Ways of socialising - Những hình thức giao tiếp xã hội
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 theo từng Unit và video (Unit 3)
STT |
Từ vựng tiếng Anh |
Từ loại tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 |
argument |
danh từ |
/'ɑːɡjumənt/ |
sự tranh luận |
2 |
compliment |
danh từ |
/'kɒmplɪmənt/ |
lời khen |
3 |
kidding |
danh từ |
/'kɪdɪŋ/ |
đùa |
4 |
attention |
danh từ |
/əˈtɛnʃən/ |
sự chú ý |
5 |
signal |
danh từ |
/ˈsɪɡnəl/ |
dấu hiệu |
6 |
wave |
danh từ |
/weɪv/ |
sự vẫy (tay) |
7 |
choice |
danh từ |
/tʃɔɪs/ |
sự lựa chọn |
8 |
nod |
danh từ |
/nɒd/ |
cúi đầu/gật đầu |
9 |
nod off |
danh từ |
/nɒd ɔf/ |
ngủ |
10 |
assistance |
danh từ |
/əˈsɪstəns/ |
sự giúp đỡ |
11 |
informality |
danh từ |
/ɪnˌfɔːmæˈlɪti/ |
điều thân mật |
12 |
point |
danh từ |
/pɔɪnt/ |
chỉ trỏ |
13 |
acceptability |
danh từ |
/əkˌsɛptəˈbɪləti/ |
tính chấp nhận được |
14 |
style |
danh từ |
/staɪl/ |
phong cách |
15 |
handle |
danh từ |
/ˈhændl/ |
đối xử/xử lý |
16 |
regulation |
danh từ |
/ˌrɛɡjʊˈleɪʃən/ |
điều lệ |
17 |
posture |
danh từ |
/ˈpɒsʧə(r)/ |
tư thế |
18 |
lack |
danh từ |
/læk/ |
sự thiếu |
19 |
movement |
danh từ |
/ˈmuːvmənt/ |
sự cử động |
20 |
carpet |
danh từ |
/'kɑ:pit/ |
tấm thảm |
21 |
lecturer |
danh từ |
/'lektʃərə/ |
người diễn thuyết |
22 |
response |
danh từ |
/rɪ'spɒns/ |
câu trả lời |
23 |
dimension |
danh từ |
/dɪ'mɛnʃən/ |
kích thước |
24 |
reliance |
danh từ |
/rɪ'laɪəns/ |
sự tin cậy |
25 |
avenue |
danh từ |
/'ævəˌnju/ |
đại lộ |
26 |
orientation |
danh từ |
/ˌɔːriənˈteɪʃn/ |
sự định hướng |
27 |
contradiction |
danh từ |
/ˌkɒntrəˈdɪkʃn/ |
sự mâu thuẫn |
28 |
disorder |
danh từ |
/dɪsˈɔːrdər/ |
sự lộn xộn |
29 |
stomach |
danh từ |
/'stʌmək/ |
dạ dày |
30 |
desire |
danh từ |
/di'zaiə/ |
khát khao |
31 |
status |
danh từ |
/'steitəs/ |
thân phận |
32 |
adept |
danh từ |
/ˈædept/ |
người tinh thông |
33 |
applauder |
danh từ |
/ə'plɔ:dər/ |
người hay khen |
34 |
affection |
danh từ |
/ə'fek∫n/ |
yêu mến |
35 |
emphasis |
danh từ |
/'emfəsis/ |
sự nhấn mạnh |
36 |
bias |
danh từ |
/'baiəs/ |
dốc |
37 |
subway |
danh từ |
/'sʌbwei/ |
đường ngầm |
38 |
pushing |
danh từ |
/pʊʃɪŋ/ |
dám làm |
STT |
Từ vựng tiếng Anh |
Từ loại tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 |
apologize |
Động từ |
/ə'pɔlədʒaiz/ |
xin lỗi |
2 |
approach |
Động từ |
/ə'prout∫/ |
tiếp cận |
3 |
wave |
Động từ |
/weɪv/ |
vẫy (tay) |
4 |
raise |
Động từ |
/reiz/ |
giơ lên |
5 |
nod |
Động từ |
/nɒd/ |
cúi đầu/ gật đầu |
6 |
nod off |
Cụm động từ |
/nɒd ɔf/ |
ngủ |
7 |
allow |
Động từ |
/ə'lau/ |
cho phép ai |
8 |
point |
Động từ |
/pɔint/ |
chỉ trỏ |
9 |
handle |
Động từ |
/ˈhændl/ |
đối xử / xử lý |
10 |
relax |
Động từ |
/rɪˈlæks/ |
buông lỏng / thư giãn |
11 |
tap |
Động từ |
/tæp/ |
gõ |
12 |
express |
Động từ |
/iks'pres/ |
biểu lộ |
13 |
slump |
Động từ |
/slʌmp/ |
sụp xuống |
14 |
entwine |
Động từ |
/in'twain/ |
ôm |
15 |
signify |
Động từ |
/'signifai/ |
có nghĩa là |
16 |
estimate |
Động từ |
/'estimit/ |
đánh giá |
17 |
dominate |
Động từ |
/'dɔmineit/ |
chi phối; kiềm chế |
18 |
imitate |
Động từ |
/'imiteit/ |
noi gương; bắt chước |
19 |
verbalize |
Động từ |
/'və:bəlaiz/ |
diễn đạt thành lời |
20 |
applaud |
Động từ |
/ə'plɔ:d/ |
vỗ tay; ca ngợi |
21 |
encounter |
Động từ |
/in'kauntə/ |
chạm trán |
22 |
assure |
Động từ |
/ə'∫uə, ə'∫ɔ:/ |
cam đoan |
STT |
Từ vựng tiếng Anh |
Từ loại tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 |
decent |
tính từ |
/'di:snt/ |
lịch sự |
2 |
marvellous |
tính từ |
/'mɑ:vələs/ |
tuyệt diệu |
3 |
verbal |
tính từ |
/'və:bl/ |
bằng lời nói |
2 |
mutual |
tính từ |
/'mju:tjuəl/ |
của nhau; lẫn nhau |
3 |
explicit |
tính từ |
/iks'plisit/ |
rõ ràng, dứt khoát |
4 |
underlying |
tính từ |
/ˌʌndəˈlaɪɪŋ/ |
nằm dưới |
5 |
appropriate |
tính từ |
/ə'proupriət/ |
thích hợp |
7 |
obvious |
tính từ |
/'ɒbviəs/ |
hiển nhiên |
8 |
decent |
tính từ |
/'di:snt/ |
lịch sự |
9 |
appropriate |
tính từ |
/ə'proupriət/ |
thích hợp |
1 |
impolite |
tính từ |
/,impə'lait/ |
bất lịch sự |
2 |
social |
tính từ |
/'sou∫l/ |
thuộc xã hội |
3 |
acceptable |
tính từ |
/ək'septəbl/ |
có thể chấp nhận được |
4 |
reasonable |
tính từ |
/'ri:znəbl/ |
hợp lý |
5 |
separate |
tính từ |
/'seprət/ |
riêng biệt |
6 |
rude |
tính từ |
/ru:d/ |
vô lễ |
7 |
shy |
tính từ |
/∫ai/ |
e thẹn |
1 |
rare |
tính từ |
/reə/ |
hiếm thấy |
2 |
attentive |
tính từ |
/ə'tentiv/ |
ân cần |
3 |
stimulating |
tính từ |
/ˈstɪmjuleɪtɪŋ/ |
kích thích |
4 |
distinct |
tính từ |
/dɪˈstɪŋkt/ |
khác biệt; dễ nhận |
5 |
masked |
tính từ |
/mɑ:skt/ |
che đậy; che mặt |
6 |
positive |
tính từ |
/'pɔzətiv/ |
rõ ràng; tích cực |
7 |
disordered |
tính từ |
/dis'ɔ:dəd/ |
lộn xộn |
8 |
visual |
tính từ |
/'vi∫uəl/ |
(thuộc) thị giác |
2 |
spatial |
tính từ |
/'spei∫l/ |
(thuộc) không gian |
4 |
adept |
tính từ |
/ˈædept/ |
tinh thông |
5 |
customary |
tính từ |
/ˈkʌstəməri/ |
theo phong tục thông thường |
6 |
respectful |
tính từ |
/ri'spektfl/ |
lễ phép; kính cẩn |
7 |
prolonged |
tính từ |
/prəˈlɒŋd/ |
kéo dài |
8 |
dramatic |
tính từ |
/drəˈmætɪk/ |
gây xúc động |
9 |
quizzical |
tính từ |
/'kwizikl/ |
thách đố |
1 |
ambiguous |
tính từ |
/æmˈbɪɡjuəs/ |
lưỡng nghĩa; mơ hồ |
6 |
probably |
trạng từ |
/'prɔbəbli/ |
hầu như chắc chắn |
8 |
slightly |
trạng từ |
/'slaitli/ |
nhỏ, mỏng manh |
9 |
simply |
trạng từ |
/'simpli/ |
giản dị |
18 |
nod off |
cụm từ |
/nɒd ɒf/ |
ngủ |
10 |
reasonably |
trạng từ |
/'ri:znəbli/ |
một cách hợp lý |
11 |
separately |
trạng từ |
/'seprətli/ |
một cách riêng biệt |
3 |
commonly |
trạng từ |
/'kɔmənli/ |
thường thường; tầm thường |
5 |
seemingly |
trạng từ |
/ˈsiːmɪŋli/ |
có vẻ |
4 |
non-verbal |
từ nối |
phi ngôn ngữ |
Video từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 3:
Từ vựng lớp 12 Unit 4 School education system - Hệ thống giáo dục trong trường học
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 theo Unit 4 và video
STT |
Từ vựng tiếng Anh |
Từ loại tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 |
GCSE |
danh từ |
/dʒiː.siː.es.iː/ |
Chứng chỉ giáo dục phổ thông trung học |
2 |
primary education |
danh từ |
/ˈpraɪməri/ |
giáo dục tiểu học |
3 |
secondary education |
danh từ |
/ˈsekəndri/ |
giáo dục trung học |
4 |
certificate |
danh từ |
/sə'tifikit/ |
giấy chứng nhận |
5 |
nursery |
danh từ |
/'nə:sri/ |
nhà trẻ |
6 |
kindergarten |
danh từ |
/'kində,gɑ:tn/ |
trường mẫu giáo |
7 |
general education |
danh từ |
/ˈdʒenrəl/ /ˌedʒuˈkeɪʃn/ |
giáo dục phổ thông |
8 |
lower secondary school |
danh từ |
/ˈləʊə(r)/ |
trường trung học cơ sở |
9 |
upper secondary school |
danh từ |
/ˈʌpə(r)/ |
trường trung học phổ thông |
10 |
term |
danh từ |
/tə:m/ |
học kỳ |
11 |
academic |
danh từ |
/,ỉkə'demik/ |
hội viên học viện |
12 |
mid |
danh từ |
/mid/ |
giữa |
13 |
parallel |
danh từ |
/ˈpærəlel/ |
song song |
14 |
state |
danh từ |
/steit/ |
nhà nước |
15 |
independent |
danh từ |
/,indi'pendənt/ |
độc lập |
16 |
fee |
danh từ |
/fi:/ |
học phí |
17 |
government |
danh từ |
/'gʌvnmənt/ |
chính quyền |
18 |
subject |
danh từ |
/'sʌbdʒekt/ |
môn học |
19 |
tearaway |
danh từ |
/'teərəwei/ |
người vô trách nhiệm |
20 |
methodical |
danh từ |
/məˈθɒdɪkl/ |
ngăn nắp |
21 |
disruptive |
danh từ |
/dis'rʌptiv/ |
phá vỡ |
22 |
struggle |
danh từ |
/'strʌgl/ |
sự đấu tranh |
23 |
publish |
danh từ |
/'pʌbli∫/ |
công bố |
24 |
translate |
danh từ |
/trænsˈleɪt/ |
biên dịch; hiểu |
25 |
tragedy |
danh từ |
/ˈtrædʒədi/ |
bi kịch |
26 |
commercially |
danh từ |
/kə'mə:∫əli/ |
về thương mại |
27 |
medicine |
danh từ |
/'medsn; 'medisn/ |
y học |
28 |
calculation |
danh từ |
/ˌkælkjuˈleɪʃn/ |
sự tính toán |
29 |
category |
danh từ |
/ˈkætəɡəri/ |
loại |
30 |
delinquency |
danh từ |
/dɪˈlɪŋkwənsi/ |
sự phạm tội |
31 |
backyard |
danh từ |
/ˌbækˈjɑːd/ |
sân sau |
32 |
charge |
danh từ |
/t∫ɑːdʒ/ |
tiền thù lao |
33 |
institute |
danh từ |
/'institjuːt/ |
học viện |
34 |
instance |
danh từ |
/'ɪnstəns/ |
trường hợp; ví dụ |
35 |
privilege |
danh từ |
/'privəlɪdʒ/ |
đặc quyền |
36 |
acceptance |
danh từ |
/əkˈseptəns/ |
sự chấp thuận |
37 |
corporation |
danh từ |
/ˌkɔːpəˈreɪʃən/ |
tập đoàn |
38 |
issue |
danh từ |
/'ɪsjuː/ |
sự phát hành |
39 |
drama |
danh từ |
/'drɑːmə/ |
kịch tính |
40 |
literate |
danh từ |
/'lɪtərət/ |
người học thức |
41 |
guarantee |
danh từ |
/ˌɡærənˈtiː/ |
sự bảo hành |
42 |
investment |
danh từ |
/in'vestmənt/ |
vốn đầu tư |
43 |
ability |
danh từ |
/əˈbɪləti/ |
tài năng |
44 |
discretion |
danh từ |
/dɪs'kreʃən/ |
sự thận trọng |
STT |
Từ vựng tiếng Anh |
Từ loại tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 |
publish |
động từ |
/'pʌbli∫/ |
công bố |
2 |
translate |
động từ |
/trænsˈleɪt/ |
biên dịch; hiểu |
3 |
standardize |
động từ |
/'stændədaɪz/ |
chuẩn hoá |
4 |
guarantee |
động từ |
/ˌɡærənˈtiː/ |
bảo đảm |
5 |
publicize |
động từ |
/'pəblaɪz/ |
công khai |
6 |
require |
động từ |
/ri'kwaɪə/ |
quy định |
STT |
Từ vựng tiếng Anh |
Từ loại tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 |
compulsory |
tính từ |
/kəm'pʌlsəri/ |
bắt buộc |
2 |
mid |
tính từ |
/mɪd/ |
giữa |
3 |
parallel |
tính từ |
/ˈpærəlel/ |
song song |
4 |
methodical |
tính từ |
/məˈθɒdɪkl/ |
ngăn nắp |
5 |
disruptive |
tính từ |
/dis'rʌptɪv/ |
phá vỡ |
6 |
increasing |
tính từ |
/ɪnˈkriːsɪŋ/ |
tăng dần |
7 |
juvenile |
tính từ |
/'dʒuːvənaɪl/ |
vị thành niên |
8 |
crucial |
tính từ |
/'kruːʃəl/ |
chủ yếu |
9 |
equivalent |
tính từ |
/ɪˈkwɪvələnt/ |
tương đương |
10 |
impressive |
tính từ |
/ɪmˈpresɪv/ |
gây ấn tượng sâu sắc; hùng vĩ |
11 |
essential |
tính từ |
/ɪˈsenʃəl/ |
quan trọng; cần thiết |
12 |
unaware |
tính từ |
/ˌʌnəˈweə(r)/ |
không biết |
13 |
literate |
tính từ |
/ˈlɪtərət/ |
có học |
14 |
intermediate |
tính từ |
/ˌɪntəˈmiːdiət/ |
trung cấp |
15 |
associate |
tính từ |
/əˈsəʊʃieɪt/ |
kết giao |
16 |
accredited |
tính từ |
/əˈkredɪtɪd/ |
chính thức thừa nhận |
17 |
evident |
tính từ |
/ˈevɪdənt/ |
hiển nhiên |
Video từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 4:
Từ vựng lớp 12 Unit 5 Higher education - Giáo dục đại học
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 theo Unit 5 và video
STT |
Từ vựng tiếng Anh |
Từ loại tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 |
ability |
danh từ |
/ə'biliti/ |
khả năng |
2 |
admission |
danh từ |
/əd'mi∫n/ |
tiền nhập học |
3 |
appointment |
danh từ |
/ə'pɔintmənt/ |
cuộc hẹn |
4 |
application form |
danh từ |
/ˌæplɪˈkeɪʃn/ /fɔːm/ |
đơn xin học |
5 |
aptitude |
danh từ |
/ˈæptɪtjuːd/ |
năng khiếu |
6 |
campus |
danh từ |
/ˈkæmpəs/ |
sân của trường |
7 |
college |
danh từ |
/'kɔlidʒ/ |
trường đại học |
8 |
conductor |
danh từ |
/kən'dʌktə(r)/ |
người điều khiển |
9 |
counselor |
danh từ |
/ˈkaʊnsələ(r)/ |
cố vấn |
10 |
creativity |
danh từ |
/ˌkriːeɪˈtɪvəti/ |
óc sáng tạo |
11 |
decade |
danh từ |
/'dekeid/ |
thập kỷ |
12 |
conduct |
danh từ |
/'kɔndʌkt/ |
hạnh kiểm |
13 |
establishment |
danh từ |
/is'tỉbli∫mənt/ |
sự thành lập |
14 |
experience |
danh từ |
/iks'piəriəns/ |
kinh nghiệm |
15 |
leader |
danh từ |
/'li:də/ |
người lãnh đạo |
16 |
mate |
danh từ |
/meɪt/ |
bạn bè |
17 |
mid |
danh từ |
/mɪd/ |
giữa |
18 |
notice |
danh từ |
/'noutis/ |
thông cáo |
19 |
plenty |
danh từ |
/'plenti/ |
sự có nhiều |
20 |
policy |
danh từ |
/'pɔləsi/ |
đường lối |
21 |
rank |
danh từ |
/ræŋk/ |
cấp |
22 |
request |
danh từ |
/ri'kwest/ |
lời yêu cầu |
23 |
roommate |
danh từ |
/'rummeit/ |
bạn cùng phòng |
24 |
scholar |
danh từ |
/'skɔlə/ |
học giả |
25 |
statistics |
danh từ |
/stə'tistiks/ |
số liệu thống kê |
26 |
strength |
danh từ |
/streŋθ/ |
sức mạnh |
27 |
surgery |
danh từ |
/'sə:dʒəri/ |
khoa phẫu thuật |
28 |
undergraduate course |
danh từ |
/ˌʌndəˈɡrædʒuət//kɔːs/ |
khoá học đại học |
29 |
weakness |
danh từ |
/'wi:knis/ |
nhược điểm |
30 |
workforce |
danh từ |
/'wə:k'fɔ:s/ |
lực lượng lao động |
31 |
knowledge |
danh từ |
/'nɔlidʒ/ |
kiến thức |
STT |
Từ vựng tiếng Anh |
Từ loại tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 |
blame |
động từ |
/bleɪm/ |
đỗ lỗi, chịu trách nhiệm |
2 |
conduct |
động từ |
/'kɔndʌkt/ |
hướng dẫn |
3 |
daunt |
động từ |
/dɔːnt/ |
àm nản chí |
4 |
emphasize |
động từ |
/'emfəsaiz/ |
nhấn mạnh |
5 |
evolve |
động từ |
/i'vɔlv/ |
tiến triển |
6 |
graduate |
động từ |
/ˈɡrædʒuət/ |
tốt nghiệp |
7 |
notice |
động từ |
/'noutis/ |
chú ý |
8 |
regret |
động từ |
/ri'gret/ |
hối tiếc |
9 |
scary |
động từ |
/ˈskeəri/ |
sợ hãi |
10 |
undergo |
động từ |
/,ʌndə'gou/ |
chịu đựng |
STT |
Từ vựng tiếng Anh |
Từ loại tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 |
agricultural |
tính từ |
/ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl/ |
(thuộc) nông nghiệp |
2 |
amazing |
tính từ |
/əˈmeɪzɪŋ/ |
làm kinh ngạc |
3 |
fluent |
tính từ |
/'flu:ənt/ |
chính xác và dễ dàng |
4 |
global |
tính từ |
/'gloubəl/ |
toàn cầu |
5 |
prospecti ve |
tính từ |
/prəs'pektiv/ |
sắp tới |
6 |
rank |
tính từ |
/ræŋk/ |
rậm rạp |
7 |
remarkable |
tính từ |
/ri'mɑ:kəbl/ |
đáng chú ý |
8 |
scientific |
tính từ |
/,saiən'tifik/ |
(thuộc) khoa học |
9 |
self-sufficient |
tính từ |
/,self sə'fi∫ənt/ |
tự phụ |
10 |
significant |
tính từ |
/sig'nifikənt/ |
có ý nghĩa |
11 |
talented |
tính từ |
/ˈtæləntɪd/ |
có tài |
12 |
tremendous |
tính từ |
/tri'mendəs/ |
ghê gớm; to lớn |
13 |
tutorial |
tính từ |
/tju:'tɔ:riəl/ |
(thuộc) gia sư |
14 |
probably |
trạng từ |
/ˈprɒbəbli/ |
hầu như chắc chắn |
15 |
socially |
trạng từ |
/sou∫əli/ |
dễ gần gũi |
Video từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 5:
Từ vựng lớp 12 Unit 6 Future jobs - Công việc trong tương lai
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 theo Unit 6 và video
STT |
Từ vựng tiếng Anh |
Từ loại tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 |
candidate |
danh từ |
/ˈkændɪdət/ |
người ứng cử |
2 |
category |
danh từ |
/ˈkætəɡəri/ |
hạng, loại |
3 |
employee |
danh từ |
/ɪmˈplɔɪiː/ |
người làm công |
4 |
employer |
danh từ |
/ɪmˈplɔɪə/ |
chủ |
5 |
effort |
danh từ |
/'efət/ |
sự cố gắng |
6 |
keenness |
danh từ |
/'ki:nnis/ |
sự sắc bén |
7 |
pressure |
danh từ |
/'pre∫ə(r)/ |
sức ép |
8 |
proficiency |
danh từ |
/prə'fi∫nsi/ |
sự thành thạo |
9 |
recommendation |
danh từ |
/,rekəmen'dei∫n/ |
sự giới thiệu |
10 |
responsibility |
danh từ |
/ri,spɔnsə'biləti/ |
trách nhiệm |
11 |
retail |
danh từ |
/'ri:teil/ |
bán lẻ |
12 |
shortcoming |
danh từ |
/ˈʃɔːtkʌmɪŋ/ |
vành, mép |
13 |
vacancy |
danh từ |
/ˈveɪkənsi/ |
vị trí, chức vụ bỏ trống |
14 |
wholesale |
danh từ |
/'houlseil/ |
bán buôn |
STT |
Từ vựng tiếng Anh |
Từ loại tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 |
accompany |
động từ |
/ə'kʌmpəni/ |
đi cùng, hộ tống |
2 |
admit |
động từ |
/əd'mit/ |
nhận vào |
3 |
concentrate |
động từ |
/'kɔnsntreit/ |
tập trung |
4 |
employ |
động từ |
/im'plɔi/ |
thuê làm |
5 |
explain |
động từ |
/iks'plein/ |
giải thích |
6 |
prepare |
động từ |
/pri'peə/ |
chuẩn bị |
7 |
reduce |
động từ |
/ri'dju:s/ |
giảm bớt |
8 |
relate |
động từ |
/ri'leit/ |
liên hệ |
STT |
Từ vựng tiếng Anh |
Từ loại tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 |
aspect of |
cụm giới từ |
/ˈæspekt/ |
khía cạnh chuyên môn của |
2 |
neatly |
trạng từ |
/'ni:tli/ |
gọn gàng, ngăn nắp |
3 |
particularly |
trạng từ |
/pəˈtɪkjələli/ |
một cách đặc biệt |
4 |
possible |
tính từ |
/'pɔsəbl/ |
có thể thực hiện được |
5 |
previous |
tính từ |
/'pri:viəs/ |
trước đó |
6 |
stressful |
tính từ |
/'stresfl/ |
gây ra căng thẳng |
7 |
suitable |
tính từ |
/'su:təbl/ |
phù hợp |
8 |
technical |
tính từ |
/ˈteknɪkl/ |
thuộc về kỹ thuật |
9 |
willing |
tính từ |
/ˈwɪlɪŋ/ |
sẵn sàng |
Video từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 6:
Từ vựng lớp 12 Unit 7 Economic reforms - Những cải cách nền kinh tế
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 theo Unit 7 và video
STT |
Từ vựng tiếng Anh |
Từ loại tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 |
achievement |
danh từ |
/ə't∫i:vmənt/ |
Thành tựu |
2 |
agriculture |
danh từ |
/ˈæɡrɪkʌltʃə(r)/ |
Nông nghiệp |
3 |
communist |
danh từ |
/'kɔmjunist/ |
Người cộng sản |
4 |
congress |
danh từ |
['kɔngres] |
Đại hội |
5 |
construction |
danh từ |
/kən'strʌk∫n/ |
Ngành xây dựng |
6 |
drug |
danh từ |
/drʌg/ |
Ma tuý, thuốc ngủ |
7 |
drug-taker |
danh từ |
Người sử dụng ma tuý |
|
8 |
equipment |
danh từ |
/i'kwipmənt/ |
Thiết bị |
9 |
ethnic minority |
danh từ |
/ˈeθnɪk/ /maɪˈnɒrəti/ |
Người dân tộc thiểu số |
10 |
fishery |
danh từ |
/'fi∫əri/ |
Nghề cá |
11 |
forestry |
danh từ |
/'fɔristri/ |
Lâm nghiệp |
12 |
gain |
danh từ |
/ɡeɪn/ |
Lợi ích |
13 |
guideline |
danh từ |
/'ɡaɪdlaɪn/ |
Nguyên tắc chỉ đạo |
14 |
inflation |
danh từ |
/ɪn'fleɪʃn/ |
Lạm phát |
15 |
industry |
danh từ |
/'ɪndəstri/ |
Công nghiệp |
16 |
inhabitant |
danh từ |
/ɪnˈhæbɪtənt/ |
Dân cư |
17 |
insurance |
danh từ |
/ɪn'ʃʊərəns/ |
(Tiền) bảo hiểm |
18 |
intervention |
danh từ |
/ˌɪntəˈvenʃn/ |
Sự can thiệp |
19 |
investment |
danh từ |
/ɪnˈvestmənt/ |
Sự đầu tư; vốn đầu tư |
20 |
land law |
danh từ |
/lænd/ /lɔː/ |
Luật đất đai |
21 |
legal ground |
danh từ |
/ˈliːɡl/ /ɡraʊnd/ |
Cơ sở pháp lí |
22 |
method |
danh từ |
/ˈmeθəd/ |
Phương pháp |
23 |
production |
danh từ |
/prə'dʌk∫n/ |
Sản xuất |
24 |
reform |
danh từ |
/rɪ'fɔːm/ |
Cải cách |
25 |
renovation |
danh từ |
/ˌrenə'veɪʃn/ |
Sự đổi mới |
26 |
salary |
danh từ |
/ˈsæləri/ |
Tiền lương |
27 |
scholarship |
danh từ |
/'skɔlə∫ɪp/ |
Học bổng, uyên bác |
28 |
sector |
danh từ |
/'sektə/ |
Khu vực |
29 |
standard |
danh từ |
/ˈstændəd/ |
Tiêu chuẩn |
30 |
subsidy |
danh từ |
/ˈsʌbsɪdi/ |
Sự bao cấp |
31 |
train |
danh từ |
/treɪn/ |
Xe lửa |
32 |
commitment |
danh từ |
/kə'mɪtmənt/ |
Sự cam kết |
33 |
enterprises law |
danh từ |
/ˈentəpraɪz/ /lɔː/ |
Luật doanh nghiệp |
STT |
Từ vựng tiếng Anh |
Từ loại tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 |
dissolve |
động từ |
/di'zɔlv/ |
Giải tán, giải thể |
2 |
dominate |
động từ |
/'dɔmineit/ |
Trội hơn, chế ngự |
3 |
eliminate |
động từ |
/i'limineit/ |
Loại bỏ, loại trừ |
4 |
expand |
động từ |
/ɪkˈspænd/ |
Mở rộng |
5 |
export |
động từ |
/'ekspɔ:t/ |
Xuất khẩu |
6 |
gain |
động từ |
/gein/ |
Giành được |
7 |
include |
động từ |
/in'klu:d/ |
Bao gồm, kể cả |
8 |
initiate |
động từ |
/i'ni∫iit/ |
Khởi đầu, đề xướng |
9 |
overcome |
động từ |
/ˌəʊvəˈkʌm/ |
Khắc phục, chiến thắng |
10 |
promote |
động từ |
/prə'mout/ |
Xúc tiến, thăng cấp |
11 |
recognize |
động từ |
/'rekəgnaiz/ |
Công nhận, nhận ra |
12 |
reaffirm |
động từ |
/'ri:ə'fə:m/ |
Tái xác nhận |
13 |
reform |
động từ |
/ri'fɔ:m/ |
Cải tổ |
14 |
restructure |
động từ |
/,ri:'strʌkt∫ə/ |
Tái cơ cấu |
15 |
train |
động từ |
/trein/ |
Đào tạo |
STT |
Từ vựng tiếng Anh |
Từ loại tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 |
aware |
tính từ |
/ə'weə/ |
Nhận thức về |
2 |
constantly |
trạng từ |
/'kɔnstəntli/ |
Luôn luôn, liên tục |
3 |
domestic |
tính từ |
/də'mestik/ |
Nội địa, trong nước |
4 |
efficiently |
trạng từ |
/i'fi∫əntli/ |
Có hiệu quả |
5 |
eventually |
trạng từ |
/i'vent∫uəli/ |
Cuối cùng là |
6 |
illegal |
tính từ |
/[i'li:gəl/ |
Bất hợp pháp |
7 |
in ruins |
cụm giới từ |
/ˈruːɪn/ |
Trong tình trạng hư hại |
8 |
officially |
trạng từ |
/ə'fi∫əli/ |
Một cách chính thức |
9 |
private |
tính từ |
/'praivit/ |
Riêng, tư, cá nhân |
10 |
stagnant |
tính từ |
/ˈstæɡnənt/ |
Trì trệ |
11 |
substantial |
tính từ |
/səbˈstænʃl/ |
Lớn, đáng kể |
Video từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 7:
Từ vựng lớp 12 Unit 8 Life in the future - Cuộc sống trong tương lai
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 theo từng Unit và video (Unit 8)
STT |
Từ vựng tiếng Anh |
Từ loại tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 |
cancer |
danh từ |
/ˈkænsə(r)/ |
Bệnh ung thư |
2 |
centenarian |
danh từ |
/,senti'neəriən/ |
Người sống trăm tuổi |
3 |
citizen |
danh từ |
/ 'sitizn/ |
Công dân |
4 |
conflict |
danh từ |
/'kɔnflikt/ |
Sự xung đột |
5 |
depression |
danh từ |
/di'pre∫n/ |
Sự suy yếu |
6 |
factor |
danh từ |
/ˈfæktə(r)/ |
Nhân tố |
7 |
harmony |
danh từ |
/'hɑ:məni/ |
Sự hoà hợp |
8 |
Jupiter |
danh từ |
/dʒu:pitə/ |
Sao Mộc |
9 |
micro-technology |
danh từ |
/ˈmaɪkrəʊ/ /tekˈnɒlədʒi/ |
Công nghệ vi mô |
10 |
mushroom |
danh từ |
/’mʌ∫rum/ |
Nấm |
11 |
pattern |
danh từ |
/ˈpætn/ |
Gương mẫu, mẫu mực |
12 |
telecommunications |
danh từ |
/,telikə,mju:ni'kei∫nz/ |
Viễn thông |
13 |
terrorist |
danh từ |
/terərist/ |
Quân khủng bố |
STT |
Từ vựng tiếng Anh |
Từ loại tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 |
contribute |
động từ |
/kən'tribju:t/ |
Đóng góp |
2 |
destroy |
động từ |
/di'strɔi/ |
Phá hoại, triệt phá |
3 |
eradicate |
động từ |
/ɪˈrædɪkeɪt/ |
Nhổ rễ |
4 |
threaten |
động từ |
/ˈθretn/ |
Đe doạ |
STT |
Từ vựng tiếng Anh |
Từ loại tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 |
curable |
tính từ |
/'kjuərəbl/ |
Chữa khỏi được |
2 |
diagnostic |
tính từ |
/,daiəg'nɔstik/ |
Chẩn đoán |
3 |
Demographic |
tính từ |
/,di:mə'grỉfik/ |
(Thuộc) nhân khẩu học |
4 |
dramatic |
tính từ |
/drəˈmætɪk/ |
Gây xúc động |
5 |
eradicate |
tính từ |
/ɪˈrædɪkeɪt/ |
Bị tiêu huỷ |
6 |
eternal |
tính từ |
/i:'tə:nl/ |
Vĩnh cửu, bất diệt |
7 |
incredible |
tính từ |
/in'kredəbl/ |
Không thể tin được |
8 |
instead of |
cụm giới từ |
/in'sted/ |
Thay cho, thay vì |
9 |
labour-saving |
tính từ |
/'leibə,seiviŋ/ |
Tiết kiệm sức lao động |
10 |
materialistic |
tính từ |
/mə,tiəriə'listik/ |
Quá thiên về vật chất |
11 |
optimistic |
tính từ |
/,ɔpti'mistik/ |
Lạc quan |
12 |
pessimistic |
tính từ |
/,pesi'mistik/ |
Bi quan |
13 |
proper |
tính từ |
/'prɔpə/ |
Thích hợp |
14 |
unexpected |
tính từ |
/,ʌniks'pektid/ |
Bất ngờ, gây ngạc nhiên |
15 |
violent |
tính từ |
/'vaiələnt/ |
Mạnh mẽ, hung bạo, dữ dội |
Video từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 8:
Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 12 theo từng Unit (HK2)
Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 9 - 16 với các chủ đề mở rộng
Ở chương trình học kì 2, sẽ có nhiều từ vựng theo chủ đề lớp 12 xung quanh thế giới bên ngoài để các bạn có thể tìm hiểu và mở mang tầm mắt hơn gồm có sa mạc, sách, thế vận hội, các tổ chức quốc tế, thể thao dưới nước, phụ nữ, các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng và hiệp hội các quốc gia ở khu vực Đông Nam Á.
Từ vựng lớp 12 Unit 9 Deserts - Sa mạc
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 theo Unit 9 và video
STT |
Từ vựng tiếng Anh |
Từ loại tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 |
aborigine |
danh từ |
/ˌæbəˈrɪdʒəni/ |
Thổ dân, thổ sản |
2 |
acacia |
danh từ |
/ə'kei∫ə/ |
Cây keo |
3 |
agent |
danh từ |
/'eidʒənt/ |
Tác nhân, đại lý |
4 |
antelope |
danh từ |
/ˈæntɪləʊp/ |
Nai sừng tầm |
5 |
blanket |
danh từ |
/ˈblæŋkɪt/ |
Mền, chăn |
6 |
branch |
danh từ |
/brɑːntʃ/ |
Nhánh, ngả |
7 |
buffalo |
danh từ |
/'bʌfəlou/ |
Con trâu |
8 |
cactus |
danh từ |
/ˈkæktəs/ |
Cây xương rồng |
9 |
camel |
danh từ |
/ˈkæml/ |
Lạc đà |
10 |
cause |
danh từ |
/kɔ:z/ |
Nguyên nhân |
11 |
circle |
danh từ |
/ˈsɜːkl/ |
Đường tròn |
12 |
colony |
danh từ |
/'kɔləni/ |
Thuộc địa, bầy, đàn |
13 |
corridor |
danh từ |
/'kɔridɔ:/ |
Hành lang |
14 |
cow |
danh từ |
/kau/ |
Bò cái |
15 |
crest |
danh từ |
/krest/ |
Đỉnh, nóc, ngọn |
16 |
crocodile |
danh từ |
/'krɔkədail/ |
Cá sấu |
17 |
dune |
danh từ |
/djuːn/ |
Cồn cát, đụn cát |
18 |
eastward |
danh từ |
/'i:stwəd/ |
Hướng đông |
19 |
eucalyptus |
danh từ |
/ju:kə'liptəs/ |
Cây bạch đàn |
20 |
expedition |
danh từ |
/,ekspi'di∫n/ |
Cuộc thám hiểm, cuộc thăm dò |
21 |
firewood |
danh từ |
/'faiəwud/ |
Củi |
22 |
frog |
danh từ |
/frɔg/ |
Con ếch |
23 |
gazelle |
danh từ |
/gə'zel/ |
Linh dương gazen |
24 |
goat |
danh từ |
/gout/ |
Con dê |
25 |
growth |
danh từ |
/ɡrəʊθ/ |
Sự phát triển, gia tăng |
26 |
horse |
danh từ |
/hɔːrs/ |
Ngựa |
27 |
hummock |
danh từ |
/'hʌmək/ |
Đống |
28 |
interpreter |
danh từ |
/in'tə:pritə/ |
Người phiên dịch |
29 |
jackal |
danh từ |
/ˈdʒækl/ |
Chó hoang sa mạc |
30 |
lizard |
danh từ |
/lizəd/ |
Con thằn lằn |
31 |
mosquito |
danh từ |
/məs'ki:tou/ |
Con muỗi |
32 |
network |
danh từ |
/'netwə:k/ |
Mạng lưới, hệ thống |
33 |
needle |
danh từ |
/ni:dl/ |
Kim, khu, lách qua |
34 |
petroleum |
danh từ |
/pə'trouliəm/ |
Dầu mỏ |
35 |
plant |
danh từ |
/plɑːnt/ |
Thực vật |
36 |
rainfall |
danh từ |
/ˈreɪnfɔːl/ |
Lượng mưa, trận mưa rào |
37 |
rabbit |
danh từ |
/ˈræbɪt/ |
Con thỏ |
38 |
route |
danh từ |
/ruːt/ |
Lộ trình, đường đi |
39 |
sheep |
danh từ |
/∫i:p/ |
Con cừu |
40 |
similar |
danh từ |
/'similə/ |
Giống nhau |
41 |
slope |
danh từ |
/sloup/ |
Dốc |
42 |
spinife |
danh từ |
/ˈspaɪnaɪf/ |
Cỏ lá nhọn (Biểu tượng của nước Úc) |
43 |
tableland |
danh từ |
/ˈteɪblænd/ |
Vùng cao nguyên |
44 |
Walkman |
danh từ |
/ˈwɔːkmən/ |
Máy cát-xét nhỏ |
STT |
Từ vựng tiếng Anh |
Từ loại tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 |
cause |
động từ |
/kɔ:z/ |
gây ra |
2 |
explore |
động từ |
/iks'plɔ:/ |
thám hiểm |
3 |
grass |
động từ |
/ɡrɑːs/ |
trồng cỏ |
4 |
lead |
động từ |
/li:d/ |
chỉ huy, dẫn đường |
5 |
loose |
động từ |
/luːs/ |
thả lỏng |
6 |
stretch |
động từ |
/stretʃ/ |
kéo dài, căng ra |
7 |
survey |
động từ |
/'sə:vei/ |
quan sát, điều tra |
8 |
circle |
động từ |
/ˈsɜːkl/ |
xoay quanh, lượn quanh |
STT |
Từ vựng tiếng Anh |
Từ loại tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 |
aerial |
tính từ |
/'eəriəl/ |
trên trời, trên không |
2 |
eastward |
tính từ |
/'i:stwəd/ |
hướng đông |
3 |
enormous |
tính từ |
/i'nɔ:məs/ |
to lớn, khổng lồ |
4 |
loose |
tính từ |
/luːs/ |
lỏng, mềm |
5 |
parallel |
tính từ |
/ˈpærəlel/ |
song song, tương tự |
6 |
steep |
tính từ |
/stiːp/ |
dốc |
7 |
wide |
tính từ |
/waid/ |
rộng |
8 |
similar |
tính từ |
/'similə/ |
tương tự |
9 |
almost |
trạng từ |
/'ɔ:lmoust/ |
hầu như, gần như |
Video từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 9:
Từ vựng lớp 12 Unit 10 Endangered species - Các loài động vật có nguy cơ bị tuyệt chủng
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 theo Unit 10 và video
STT |
Từ vựng tiếng Anh |
Từ loại tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 |
bared teeth |
danh từ |
/beəd ti:θ/ |
răng hở |
2 |
biologist |
danh từ |
/bai'ɔlədʒist/ |
nhà sinh vật học |
3 |
conservation |
danh từ |
/,kɔnsə:'vei∫n/ |
phương pháp bảo tồn |
4 |
damage |
danh từ |
/'dæmɪdʒ/ |
sự thiệt hại |
5 |
danger |
danh từ |
/'deɪndʒər/ |
mối đe doạ, sự nguy hiểm |
6 |
deforestation |
danh từ |
/di,fɔres'teɪʃn/ |
nạn phá rừng |
7 |
extinction |
danh từ |
/ɪkˈstɪŋkʃn/ |
duyệt chủng |
8 |
globe |
danh từ |
/ɡloʊb/ |
quả cầu |
9 |
gorilla |
danh từ |
/ɡəˈrɪlə/ |
con khỉ đột |
10 |
habitat |
danh từ |
/ˈhæbɪtæt/ |
môi trường sống, chỗ ở |
11 |
leopard |
danh từ |
/'lepərd/ |
con báo |
12 |
livelihood |
danh từ |
/'laɪvlihʊd/ |
cách kiếm sống |
13 |
parrot |
danh từ |
/ˈpærət/ |
con vẹt |
14 |
project |
danh từ |
/ˈprɑdʒɛkt/ |
dự án, kế hoạch |
15 |
reserve |
danh từ |
/rɪ'zɜrv/ |
khu bảo tồn |
16 |
rhinoceros |
danh từ |
/raɪˈnɒsərəs/ |
con tê giác |
17 |
urbanization |
danh từ |
/ˌɜrbənaɪˈzeɪʃn/ |
đô thị hoá |
18 |
wildlife |
danh từ |
/ˈwaɪldlaɪf/ |
động vật hoang dã |
19 |
worm |
danh từ |
/wɜrm/ |
sâu, trùng |
STT |
Từ vựng tiếng Anh |
Từ loại tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 |
contaminate |
động từ |
/kənˈtæmɪneɪt/ |
làm bẩn, làm nhiễm |
2 |
damage |
động từ |
/ˈdæmɪdʒ/ |
gây tổn hại |
3 |
derive (from) |
động từ |
/di'raiv/ |
bắt nguồn từ |
4 |
develop |
động từ |
/di'veləp/ |
phát triển |
5 |
enact |
động từ |
/ɪˈnækt/ |
ban hành |
6 |
endanger |
động từ |
/in'deindʒə(r)/ |
gây nguy hiểm |
7 |
poach |
động từ |
/pout∫/ |
săn trộm, xâm phạm |
8 |
survive |
động từ |
/sə'vaiv/ |
sống sót, còn lại |
STT |
Từ vựng tiếng Anh |
Từ loại tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 |
awareness |
danh từ |
/əˈweənəs/ |
nhận thức |
2 |
essential |
tính từ |
/ɪˈsenʃl/ |
cần thiết, chủ yếu |
3 |
fashionable |
tính từ |
/'fỉ∫nəbl/ |
lịch sự, sang trọng |
4 |
fertile |
tính từ |
/'fə:tail/ |
màu mỡ |
5 |
numerous |
tính từ |
/'nju:mərəs/ |
đông đảo |
6 |
sociable |
tính từ |
/'sou∫əbl/ |
dễ gần gũi, hoà đồng |
7 |
vulnerable |
tính từ |
/'vʌlnərəbl/ |
dễ bị tổn thương |
8 |
be driven to the verge of |
cụm từ |
/biː ˈdrɪvən tə ðə vɜrdʒ əv/ |
bị đẩy đến bờ của |
Video từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 10:
Từ vựng lớp 12 Unit 11 Books - Sách
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 theo Unit 11 và video
STT |
Từ vựng tiếng Anh |
Từ loại tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 |
advantage |
danh từ |
/əd'vɑ:ntidʒ/ |
lợi thế |
2 |
discovery |
danh từ |
/dis'kʌvəri/ |
sự khám phá ra |
3 |
literature |
danh từ |
/'litrət∫ə/ |
văn học |
4 |
personality |
danh từ |
/ˌpɜːsəˈnæləti/ |
tính cách, lịch thiệp |
5 |
swallow |
danh từ |
/’swɔlou/ |
ngụm |
6 |
wilderness |
danh từ |
/'wildənis/ |
vùng hoang dã |
7 |
chew |
động từ |
/tʃu:/ |
nhai |
8 |
digest |
động từ |
/'daidʒest/ |
tiêu hoá |
9 |
swallow |
động từ |
/'swɔlou/ |
nuốt |
10 |
swallow |
động từ |
/'swɔlou/ |
nuốt |
11 |
taste |
động từ |
/teist/ |
nếm |
12 |
fascinating |
tính từ |
/ˈfæsɪneɪtɪŋ/ |
hấp dẫn,quyến rũ |
Video từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 11:
Từ vựng lớp 12 Unit 12 Water sports - Thể thao dưới nước
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 theo Unit 12 và video
STT |
Từ vựng tiếng Anh |
Từ loại tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 |
bend |
động từ |
/bend/ |
cúi xuống |
2 |
cap |
danh từ |
/kæp/ |
mũ lưỡi trai |
3 |
canoeing |
danh từ |
/kəˈnuːɪŋ/ |
môn đi thuyền |
4 |
cross-bar |
danh từ |
/krɒs-bɑː/ |
xà ngang |
5 |
conduct |
động từ |
kənˈdʌkt/ |
hướng dẫn |
6 |
castle |
danh từ |
/'kɑ:sl/ |
lâu đài |
7 |
commit |
động từ |
/kə'mit/ |
vi phạm |
8 |
defensive |
tính từ |
/dɪˈfensɪv/ |
để phòng thủ |
9 |
eject |
động từ |
/ɪˈdʒekt/ |
tống ra |
10 |
foul |
danh từ |
/faʊl/ |
phạm luật, sai sót |
11 |
goalie |
danh từ |
/ˈɡoʊlkiː/ |
thủ môn |
12 |
overtime |
danh từ |
/ˈoʊvərtaɪm/ |
giờ làm thêm, quá giờ |
13 |
penalize |
động từ |
/ˈpiːnəlaɪz/ |
phạt |
14 |
postman |
danh từ |
/ˈpəʊstmən/ |
người đưa thư |
15 |
sail |
danh từ |
/seil/ |
buồm |
16 |
sail |
động từ |
/seil/ |
lướt |
17 |
set |
động từ |
/set/ |
lặn |
18 |
referee |
danh từ |
/,refə'ri:/ |
trọng tài |
19 |
scuba-diving |
danh từ |
/ˈskuːbə daɪvɪŋ/ |
lặn có bình khí |
20 |
sprint |
động từ |
/sprɪnt/ |
chạy hết tốc lực |
21 |
synchronized swimming |
cụm từ |
/ˈsɪŋkrənaɪzd ˈswɪmɪŋ/ |
bơi nghệ thuật |
22 |
tie |
danh từ |
/taɪ/ |
trận hoà |
23 |
vertical |
tính từ |
/ˈvɜːtɪkl/ |
phương thẳng đứng |
24 |
water polo |
danh từ |
/ˈwɔːtə ˈpəʊloʊ/ |
môn bóng nước |
25 |
windsurfing |
danh từ |
/ˈwɪndˌsɜːrfɪŋ/ |
môn lướt ván buồn |
Video từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 12:
Từ vựng lớp 12 Unit 13 The 22nd Sea Games - Đại hội thể thao Đông Nam Á lần thứ 22
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 theo Unit 13 và video
STT |
Từ Vựng Tiếng Anh |
Từ Loại Tiếng Anh |
Phiên Âm |
Dịch Nghĩa Tiếng Việt |
1 |
athlete |
danh từ |
/ˈæθliːt/ |
lực sĩ, vận động viên |
2 |
badminton |
danh từ |
/ˈbædmɪntən/ |
cầu lông |
3 |
basketball |
danh từ |
/'bɑ:skitbɔ:l/ |
bóng rổ |
4 |
body-building |
danh từ |
thể dục thể hình |
|
5 |
co-operation |
danh từ |
/kou,ɔpə'rei∫n/ |
sự hợp tác |
6 |
countryman |
danh từ |
/'kʌntrimən/ |
người đồng hương |
7 |
deal |
danh từ |
/diːl/ |
sự thoả thuận |
8 |
development |
danh từ |
/di'veləpmənt/ |
phát triển |
9 |
disease |
danh từ |
/di'zi:z/ |
căn bệnh |
10 |
enthusiast |
danh từ |
/in'ju:ziỉst/ |
người say mê |
11 |
milkmaid |
danh từ |
/'milkmeid/ |
cô gái vắt sữa |
12 |
peace |
danh từ |
/pi:s/ |
hoà bình |
13 |
podium |
danh từ |
/'poudiəm/ |
bục danh dự |
14 |
pole vaulting |
danh từ |
/pəʊl/ /ˈvɔːltɪŋ/ |
nhảy sào |
15 |
precision |
danh từ |
/pri'siʒn/ |
độ chính xác |
16 |
pullover |
danh từ |
/pulouvə/ |
áo len chui |
17 |
rival |
danh từ |
/'raivəl/ |
đối thủ |
18 |
scoreboard |
danh từ |
/ˈskɔːbɔːd/ |
bảng điểm |
19 |
solidary |
danh từ |
/ˌsɒlɪˈdærəti/ |
đoàn kết |
20 |
spirit |
danh từ |
/ˈspɪrɪt/ |
tinh thần |
21 |
title |
danh từ |
/'taitl/ |
danh hiệu, tư cách, đầu đề |
22 |
volleyball |
danh từ |
/'vɔlibɔ:l/ |
bóng chuyền |
23 |
wrestling |
danh từ |
/ˈreslɪŋ/ |
môn đấu vật |
STT |
Từ Vựng Tiếng Anh |
Từ Loại Tiếng Anh |
Phiên Âm |
Dịch Nghĩa Tiếng Việt |
1 |
acknowledge |
động từ |
/ək'nɔlidʒ/ |
thừa nhận |
2 |
clear |
động từ |
/klɪə(r)/ |
nhảy qua |
3 |
composed |
tính từ |
/kəm'pouz/ |
gồm có; bao gồm |
4 |
defend |
động từ |
/di'fend/ |
bảo vệ |
5 |
energetic |
tính từ |
/,enə'dʒetik/ |
mạnh mẽ |
6 |
improve |
động từ |
/im'pru:v/ |
cải tiến, cải thiện |
7 |
outstanding |
tính từ |
/aʊtˈstændɪŋ/ |
xuất sắc, nổi bật |
8 |
overwhelming |
tính từ |
/ˌəʊvəˈwelmɪŋ/ |
lớn, vĩ đại |
9 |
propose |
động từ |
/prə'pouz/ |
đề nghị |
10 |
rank |
động từ |
/ræŋk/ |
xếp vị trí |
Video từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 13:
Từ vựng lớp 12 Unit 14 International organizations - Các tổ chức quốc tế
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 theo từng Unit và video (Unit 14)
STT |
Từ Vựng Tiếng Anh |
Từ Loại Tiếng Anh |
Phiên Âm |
Dịch Nghĩa Tiếng Việt |
1 |
agency |
danh từ |
/'eidʒənsi/ |
cơ quan, tác dụng |
2 |
colleague |
danh từ |
/kɔ'li:g/ |
bạn đồng nghiệp |
3 |
convention |
danh từ |
/kən'ven∫n/ |
hiệp định |
4 |
delegate |
danh từ |
/ˈdelɪɡət/ |
người đại diện |
5 |
emergency |
danh từ |
/i'mə:dʒensi/ |
sự khẩn cấp |
6 |
epidemic |
danh từ |
/,epi'demik/ |
bệnh dịch |
7 |
federation |
danh từ |
/,fedə'rei∫n/ |
liên đoàn |
8 |
headquarters |
danh từ |
/'hed'kwɔ:təz/ |
sở chỉ huy |
9 |
hesitation |
danh từ |
/,hezi'tei∫n/ |
sự do dự |
10 |
livelihood |
danh từ |
/'laivlihud/ |
cách kiếm sống |
11 |
neutral |
danh từ |
/'nju:trəl/ |
nước trung lập |
12 |
peacetime |
danh từ |
/'pi:staim/ |
thời bình |
13 |
potential |
danh từ |
/pə'ten∫l/ |
tiềm năng |
14 |
relief |
danh từ |
/ri'li:f/ |
sự trợ giúp |
15 |
soldier |
danh từ |
/'souldʒə/ |
người lính |
16 |
tsunami |
danh từ |
/tsu'na:mi/ |
sóng thần |
STT |
Từ Vựng Tiếng Anh |
Từ Loại Tiếng Anh |
Phiên Âm |
Dịch Nghĩa Tiếng Việt |
1 |
appalled |
tính từ |
/əˈpɔːld/ |
bị choáng |
2 |
dedicated |
tính từ |
/ˈdedɪkeɪtɪd/ |
tận tụy, cống hiến |
3 |
disaster-stricken |
tính từ |
/dɪˈzɑːstə(r) - /ˈstrɪkən/ |
bị thiên tai tàn phá |
4 |
impartial |
tính từ |
/ɪmˈpɑːʃəl/ |
công bằng, vô tư |
5 |
potential |
tính từ |
/pəˈtɛnʃəl/ |
tiềm năng |
6 |
stand for |
cụm giới từ |
/stænd fɔːr/ |
là chữ viết tắt, tha thứ |
7 |
stand in |
cụm giới từ |
/stænd ɪn/ |
đại diện cho |
8 |
temporary |
tính từ |
/ˈtɛmpəˌrɛri/ |
tạm thời, lâm thời |
9 |
wounded |
tính từ |
/ˈwuːndɪd/ |
bị thương |
STT |
Từ Vựng Tiếng Anh |
Từ Loại Tiếng Anh |
Phiên Âm |
Dịch Nghĩa Tiếng Việt |
1 |
advocate |
động từ |
/ˈædvəkeɪt/ |
biện hộ |
2 |
aim |
động từ |
/eɪm/ |
nhắm, đề ra mục tiêu |
3 |
appeal |
động từ |
/əˈpiːl/ |
kêu gọi |
4 |
arrest |
động từ |
/əˈrest/ |
bắt giữ |
5 |
comprise |
động từ |
/kəmˈpraɪz/ |
gồm có, bao gồm |
6 |
initiate |
động từ |
/ɪˈnɪʃieɪt/ |
khởi đầu |
7 |
wash (away) |
động từ |
/wɒʃ (əˈweɪ)/ |
quét sạch |
Video từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 14:
Từ vựng lớp 12 Unit 15 Woman in society - Phụ nữ trong xã hội
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 theo Unit 15 và video
STT |
Từ Vựng Tiếng Anh |
Từ Loại Tiếng Anh |
Phiên Âm |
Dịch Nghĩa Tiếng Việt |
1 |
child-bearing |
danh từ |
/'tʃaɪld ˈbɛrɪŋ/ |
việc sinh con |
2 |
civilization |
danh từ |
/ˌsɪvəlaɪˈzeɪʃən/ |
nền văn minh |
3 |
doubt |
danh từ |
/daʊt/ |
nghi ngờ |
4 |
home-making |
danh từ |
/hoʊmˈmeɪkɪŋ/ |
công việc nội trợ |
5 |
involvement |
danh từ |
/ɪnˈvɒlvmənt/ |
sự tham gia |
6 |
limit |
danh từ |
/ˈlɪmɪt/ |
giới hạn |
7 |
nonsense |
danh từ |
/ˈnɒnsəns/ |
lời nói vô lý |
8 |
philosopher |
danh từ |
/fɪˈlɒsəfər/ |
nhà triết học |
9 |
pioneer |
danh từ |
/ˌpaɪəˈnɪr/ |
người tiên phong |
10 |
role |
danh từ |
/roʊl/ |
vai trò |
11 |
rubbish |
danh từ |
/ˈrʌbɪʃ/ |
chuyện vô nghĩa, rác rưởi |
12 |
struggle |
danh từ |
/ˈstrʌɡəl/ |
sự đấu tranh |
STT |
Từ Vựng Tiếng Anh |
Từ Loại Tiếng Anh |
Phiên Âm |
Dịch Nghĩa Tiếng Việt |
1 |
accord |
động từ |
/ə'kɔːrd/ |
chấp nhận |
2 |
argue |
động từ |
/'ɑːrɡjuː/ |
cãi nhau; tranh cãi |
3 |
control |
động từ |
/kənˈtroʊl/ |
có quyền hành |
4 |
deny |
động từ |
/dɪˈnaɪ/ |
phủ nhận |
5 |
discriminate |
động từ |
/dɪˈskrɪmɪˌneɪt/ |
phân biệt đối xử |
6 |
doubt |
động từ |
/daʊt/ |
nghi ngờ |
7 |
limit |
động từ |
/ˈlɪmɪt/ |
hạn chế |
8 |
neglect |
động từ |
/nɪˈɡlɛkt/ |
sao lãng, bỏ bê |
9 |
prohibit |
động từ |
/prəˈhɪbɪt/ |
ngăn cấm |
10 |
rear |
động từ |
/rɪr/ |
nuôi dưỡng |
11 |
struggle |
động từ |
/ˈstrʌɡəl/ |
đấu tranh |
12 |
vote |
động từ |
/voʊt/ |
bầu, bỏ phiếu, biểu quyết |
STT |
Từ Vựng Tiếng Anh |
Từ Loại Tiếng Anh |
Phiên Âm |
Dịch Nghĩa Tiếng Việt |
1 |
age of enlightenment |
cụm từ |
/eɪdʒ əv ɪnˈlaɪtnmənt/ |
thời đại khai sáng |
2 |
deep-seated |
tính từ |
/diːpˈsiːtɪd/ |
ăn sâu, lâu đời |
3 |
intellectual |
tính từ |
/ˌɪntɪˈlɛktʃuəl/ |
(thuộc) trí tuệ |
4 |
legal |
tính từ |
/ˈliːɡəl/ |
hợp pháp |
5 |
look down upon |
cụm từ |
/lʊk daʊn əˈpɒn/ |
coi thường, khinh rẻ |
6 |
lose contact with |
cụm từ |
/luːz ˈkɒntækt wɪð/ |
mất liên lạc với |
7 |
lose one's temper |
cụm từ |
/luːz wʌnz ˈtempə(r)/ |
nổi giận, cáu |
8 |
throughout |
cụm từ |
/θruːˈaʊt/ |
suốt |
Video từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 15:
Từ vựng lớp 12 Unit 16 The Associations of Southeast Asian Nations - Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 theo Unit 16 và video
STT |
Từ Vựng Tiếng Anh |
Từ Loại Tiếng Anh |
Phiên Âm |
Dịch Nghĩa Tiếng Việt |
1 |
average |
danh từ |
/ˈævərɪdʒ/ |
trung bình |
2 |
Buddhism |
danh từ |
/ˈbʊdɪzəm/ |
đạo Phật |
3 |
Catholicism |
danh từ |
/kəˈθɒlɪsɪzəm/ |
đạo Thiên chúa |
4 |
Christianity |
danh từ |
/ˌkrɪsˈtɪænəti/ |
đạo Cơ-đốc |
5 |
currency |
danh từ |
/ˈkʌrənsi/ |
đơn vị tiền tệ |
6 |
culture |
danh từ |
/ˈkʌltʃər/ |
văn hóa |
7 |
enterprise |
danh từ |
/ˈɛntərˌpraɪz/ |
công trình, sự nghiệp |
8 |
GDP (Gross Domestic Product) |
danh từ |
/dʒiː diː ˈpiː/ |
tổng sản lượng nội địa |
9 |
integration |
danh từ |
/ˌɪntɪˈɡreɪʃən/ |
sự hoà nhập, hội nhập |
10 |
Islam |
danh từ |
/ˈɪslɑm/ |
đạo Hồi |
11 |
justice |
danh từ |
/ˈdʒʌstɪs/ |
sự công bằng |
12 |
realization |
danh từ |
/ˌriːəlaɪˈzeɪʃən/ |
sự thực hiện |
13 |
series |
danh từ |
/ˈsɪriːz/ |
loạt, chuỗi |
14 |
stability |
danh từ |
/stəˈbɪləti/ |
sự ổn định |
15 |
vision |
danh từ |
/ˈvɪʒən/ |
tầm nhìn rộng |
STT |
Từ Vựng Tiếng Anh |
Từ Loại Tiếng Anh |
Phiên Âm |
Dịch Nghĩa Tiếng Việt |
1 |
accelerate |
động từ |
/əkˈseləreɪt/ |
thúc đẩy, đẩy nhanh |
2 |
adopt |
động từ |
/əˈdɒpt/ |
kế tục, chấp nhận, thông qua |
3 |
diverse |
tính từ |
/daɪˈvɜrs/ |
gồm nhiều loại khác nhau |
4 |
forge |
động từ |
/fɔːdʒ/ |
tạo dựng |
5 |
lead |
động từ |
/liːd/ |
lãnh đạo |
6 |
namely |
trang từ |
/ˈneɪmli/ |
cụ thể là; ấy là |
7 |
socio-economic |
tính từ |
/ˌsoʊsi.oʊ.ˌɛk.əˈnɑ.mɪk/ |
thuộc kinh tế xã hội |
8 |
thus |
trang từ |
/ðʌs/ |
như vậy, như thế |
Video từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 16:
Tổng hợp 16 chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 12 nâng cao
Từ vựng theo chủ đề lớp12 nâng cao sử dụng ở các kỳ thi
Ở nội dung này, các bạn sẽ tìm hiểu thêm một số từ vựng theo chủ đề lớp 12 với những từ vựng nâng cao có thể bạn sẽ cần dùng đến trong quá trình giao tiếp và thi cử, nếu bạn muốn tìm những từ vựng chỉ nói đến chủ đề này thì hãy tham khảo qua 16 nội dung và bảng từ vựng sau nhé!
Từ vựng chủ đề cuộc sống gia đình
STT |
Từ vựng tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 |
Nuclear family |
Gia đình nhỏ |
2 |
Extended family |
Đại gia đình |
3 |
Sibling |
Anh chị em ruột |
4 |
In-laws |
Bố mẹ chồng hoặc bố mẹ vợ |
5 |
Generation gap |
Khoảng cách thế hệ |
6 |
Cohabitation |
Sống chung |
7 |
Spouse |
Vợ hoặc chồng |
8 |
Single-parent family |
Gia đình đơn thân |
9 |
Adopt |
Nhận nuôi |
10 |
Guardianship |
Bảo trợ |
11 |
Upbringing |
Nuôi dưỡng |
12 |
Siblings rivalry |
Anh chị em ganh đua |
13 |
Family dynamics |
Quan hệ trong gia đình |
14 |
Domestic violence |
Bạo lực gia đình |
15 |
Parenting style |
Cách nuôi dạy con cái |
Từ vựng chủ đề đa dạng văn hóa
STT |
Từ vựng tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 |
Diversity |
Đa dạng |
2 |
Cultural exchange |
Trao đổi văn hóa |
3 |
Cultural sensitivity |
Nhạy bén văn hóa |
4 |
Cultural heritage |
Di sản văn hóa |
5 |
Ethnicity |
Dân tộc, sắc tộc |
6 |
Cultural relativism |
Thuyết tương đối văn hóa |
7 |
Cultural pluralism |
Đa nguyên văn hóa |
8 |
Intercultural communication |
Giao tiếp đa văn hóa |
9 |
Cultural enrichment |
Tăng cường văn hóa |
10 |
Inclusivity |
Tính bao hàm, tính bao dung |
Từ vựng chủ đề những cách thức giao tiếp trong xã hội
STT |
Từ vựng tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 |
Verbal communication |
Giao tiếp bằng lời nói |
2 |
Non-verbal communication |
Giao tiếp phi ngôn ngữ |
3 |
Effective communication |
Giao tiếp hiệu quả |
4 |
Interpersonal communication |
Giao tiếp giữa cá nhân với cá nhân |
5 |
Public speaking |
Diễn thuyết trước công chúng |
6 |
Body language |
Ngôn ngữ cơ thể |
7 |
Active listening |
Lắng nghe tích cực |
8 |
Communication skills |
Kỹ năng giao tiếp |
9 |
Written communication |
Giao tiếp bằng văn bản |
10 |
Social interaction |
Tương tác xã hội |
Từ vựng chủ đề hệ thống giáo dục ở trường học
STT |
Từ vựng tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 |
Curriculum |
Chương trình học |
2 |
Pedagogy |
Phương pháp dạy học |
3 |
Syllabus |
Kế hoạch học tập, giáo trình |
4 |
Assessment |
Đánh giá |
5 |
Classroom management |
Quản lý lớp học |
6 |
Extracurricular activities |
Hoạt động ngoại khóa |
7 |
Grading system |
Hệ thống đánh giá điểm, chấm điểm |
8 |
Academic achievement |
Thành tích học tập |
9 |
Educational philosophy |
Triết lý giáo dục |
10 |
Educational reform |
Cải cách giáo dục |
Từ vựng chủ đề giáo dục đại học
STT |
Từ vựng tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 |
Tuition |
Học phí |
2 |
Scholarship |
Học bổng |
3 |
Major |
Chuyên ngành |
4 |
Minor |
Chuyên ngành phụ |
5 |
Semester |
Học kỳ |
6 |
Coursework |
Các môn học cần hoàn thành |
7 |
Degree |
Bằng cấp |
8 |
Transcript |
Bảng điểm |
9 |
Extracurricular |
Hoạt động ngoại khóa |
10 |
Graduate |
Tốt nghiệp |
Từ vựng chủ đề công việc trong thời điểm tương lai
STT |
Từ vựng tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 |
Automation |
Tự động hóa |
2 |
Artificial Intelligence (AI) |
Trí tuệ nhân tạo |
3 |
Remote Work |
Làm việc từ xa |
4 |
Telecommuting |
Làm việc từ xa thông qua mạng điện thoại hoặc internet |
5 |
Freelancing |
Làm việc tự do |
6 |
Gig Economy |
Nền kinh tế dịch vụ |
7 |
Augmented Reality (AR) |
Thực tế ảo |
8 |
Virtual Reality (VR) |
Thực tế ảo |
9 |
Blockchain |
Chuỗi khối |
10 |
Sustainable Practices |
Thực hành bền vững |
Từ vựng chủ đề những chính sách cải cách kinh tế
STT |
Từ vựng tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 |
Deregulation |
Giảm quy định |
2 |
Privatization |
Tư nhân hóa |
3 |
Subsidy |
Trợ cấp |
4 |
Austerity |
Chính sách tiết kiệm |
5 |
Fiscal Policy |
Chính sách tài khóa |
6 |
Monetary Policy |
Chính sách tiền tệ |
7 |
Inflation Targeting |
Mục tiêu kiểm soát lạm phát |
8 |
Deficit Spending |
Chi tiêu thâm hụt |
9 |
Taxation |
Thuế |
10 |
Economic Stimulus |
Kích thích kinh tế |
Từ vựng chủ đề cuộc sống trong tương lai
STT |
Từ vựng tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 |
Telecommuting |
Làm việc từ xa |
2 |
Virtual Reality Travel |
Du lịch thực tế ảo |
3 |
Space Tourism |
Du lịch không gian |
4 |
3D Printing |
In 3D |
5 |
Biometric Identification |
Nhận dạng sinh trắc học |
6 |
Drone Delivery |
Giao hàng bằng máy bay không người lái |
7 |
Quantum Computing |
Máy tính lượng tử |
8 |
Genetic Engineering |
Kỹ thuật di truyền học |
9 |
Mind Uploading |
Tải tâm hồn lên máy tính |
10 |
Smart Homes |
Nhà thông minh |
Từ vựng chủ đề sa mạc
STT |
Từ vựng tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 |
Arid |
Khô hanh |
2 |
Dunes |
Cát trầm tích |
3 |
Oasis |
Ốc đảo |
4 |
Desertification |
Quá trình sa mạc hóa |
5 |
Nomad |
Dân du mục |
6 |
Sandstorm |
Bão cát |
7 |
Cactus |
Xương rồng |
8 |
Mirage |
Ảo ảnh |
9 |
Barren |
Cằn cỗi |
10 |
Desertification |
Sa mạc hóa |
Từ vựng chủ đề những loài động vật đang có nguy cơ tuyệt chủng
STT |
Từ vựng tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 |
Endangered species |
Các loài động vật nguy cơ tuyệt chủng |
2 |
Extinction |
Tuyệt chủng |
3 |
Conservation |
Bảo tồn |
4 |
Habitat loss |
Mất môi trường sống |
5 |
Poaching |
Săn bắn trái phép |
6 |
Biodiversity |
Đa dạng sinh học |
7 |
Vulnerable |
Dễ bị tổn thương |
8 |
Illegal wildlife trade |
Buôn bán động vật hoang dã trái phép |
9 |
Conservation status |
Tình trạng bảo tồn |
10 |
Species decline |
Suy giảm số lượng các loài |
Từ vựng chủ đề sách
STT |
Từ vựng tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 |
Bibliophile |
Người yêu sách |
2 |
Paperback |
Sách bìa mềm |
3 |
Hardcover |
Sách bìa cứng |
4 |
Bestseller |
Sách bán chạy nhất |
5 |
Page-turner |
Sách cuốn hút, khiến người đọc không thể bỏ qua |
6 |
Genre |
Thể loại |
7 |
Plot |
Cốt truyện |
8 |
Protagonist |
Nhân vật chính |
9 |
Antagonist |
Nhân vật phản diện |
10 |
Trilogy |
Bộ ba sách, bộ sách gồm ba tập |
Từ vựng chủ đề các bộ môn thể thao dưới nước
STT |
Từ vựng tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 |
Swimming |
Bơi lội |
2 |
Diving |
Nhảy vào nước |
3 |
Synchronized swimming |
Bơi nghệ thuật |
4 |
Water polo |
Bóng nước |
5 |
Underwater hockey |
Bóng chày dưới nước |
6 |
Free diving |
Lặn tự do |
7 |
Snorkeling |
Lặn có ống thở |
8 |
Fin swimming |
Bơi vây |
9 |
Underwater rugby |
Bóng bầu dục dưới nước |
10 |
Underwater target shooting |
Bắn mục tiêu dưới nước |
Từ vựng chủ đề thế vận hội Đông Nam Á lần thứ 22
STT |
Từ vựng tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 |
Host city |
Thành phố đăng cai |
2 |
Opening ceremony |
Lễ khai mạc |
3 |
Closing ceremony |
Lễ bế mạc |
4 |
Athlete |
Vận động viên |
5 |
Medal |
Huy chương |
6 |
Competition |
Cuộc thi |
7 |
Venue |
Địa điểm thi đấu |
8 |
Torch relay |
Ngọn đuốc |
9 |
Spectator |
Khán giả |
10 |
National anthem |
Quốc ca |
Từ vựng chủ đề các tổ chức quốc tế
STT |
Từ vựng tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 |
United Nations (UN) |
Liên Hiệp Quốc |
2 |
World Health Organization (WHO) |
Tổ chức Y tế Thế giới |
3 |
International Monetary Fund (IMF) |
Quỹ Tiền tệ Quốc tế |
4 |
World Bank |
Ngân hàng Thế giới |
5 |
United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization (UNESCO) |
Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên Hiệp Quốc |
6 |
Amnesty International |
Tổ chức Nhân quyền Quốc tế |
7 |
World Trade Organization (WTO) |
Tổ chức Thương mại Thế giới |
8 |
International Red Cross and Red Crescent Movement (ICRC) |
Phong trào Chữ thập đỏ và Trăng lưỡi liềm đỏ quốc tế |
9 |
United Nations Children's Fund (UNICEF) |
Quỹ bảo trợ Nhi đồng của Liên Hiệp Quốc |
10 |
International Atomic Energy Agency (IAEA) |
Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc tế |
Từ vựng chủ đề về phụ nữ trong xã hội hiện nay
STT |
Từ vựng tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 |
Gender equality |
Bình đẳng giới |
2 |
Women's rights |
Quyền phụ nữ |
3 |
Gender stereotypes |
Định kiến về giới tính |
4 |
Empowerment |
Tự quyền, trao quyền |
5 |
Glass ceiling |
Giới hạn vô hình trong sự thăng tiến nghề nghiệp của phụ nữ |
6 |
Maternity leave |
Nghỉ thai sản |
7 |
Feminism |
Chủ nghĩa nữ quyền |
8 |
Gender pay gap |
Khoảng cách lương theo giới tính |
9 |
Reproductive rights |
Quyền sinh sản |
10 |
Sexual harassment |
Quấy rối tình dục |
Từ vựng chủ đề hiệp hội các quốc gia thuộc khu vực Đông Nam Á
STT |
Từ vựng tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 |
ASEAN (Association of Southeast Asian Nations) |
Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á |
2 |
Regional integration |
Hội nhập khu vực |
3 |
ASEAN Summit |
Hội nghị Thượng đỉnh ASEAN |
4 |
ASEAN Community |
Cộng đồng ASEAN |
5 |
ASEAN Charter |
Hiến pháp ASEAN |
6 |
ASEAN Free Trade Area (AFTA) |
Khu vực Thương mại tự do ASEAN |
7 |
ASEAN Economic Community (AEC) |
Cộng đồng Kinh tế ASEAN |
8 |
ASEAN Political-Security Community (APSC) |
Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN |
9 |
ASEAN Socio-Cultural Community (ASCC) |
Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN |
10 |
ASEAN Way |
Phong cách tiếp cận ASEAN |
Phương pháp học từ vựng lớp 12 theo Unit cực nhanh và hiệu quả
Mẹo học từ vựng 12 để nhớ nhanh và lâu
Việc học từ vựng là một quá trình kéo dài và đòi hỏi kiên nhẫn và dưới đây là những phương pháp học từ vựng tiếng Anh lớp 12 một cách nhanh chóng và hiệu quả:
Xác định danh sách từ vựng: Bắt đầu bằng việc xác định danh sách từ vựng từ sách giáo trình hoặc giáo viên của bạn. Đảm bảo bạn hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của từng từ vựng.
Chia từ vựng thành các nhóm: Chia danh sách từ vựng thành các nhóm dựa trên chủ đề hoặc mối quan hệ giữa các từ. Việc này giúp bạn tạo ra một cấu trúc tư duy và dễ dàng ghi nhớ hơn.
Tạo thẻ ghi nhớ (flashcards): Sử dụng thẻ ghi nhớ để viết từ vựng ở mặt trước và định nghĩa, ví dụ, hoặc hình ảnh minh họa ở mặt sau. Điều này giúp bạn học từ vựng qua việc làm các bài kiểm tra tự luận.
Học hàng ngày: Dành ít nhất 15-20 phút mỗi ngày để ôn lại từ vựng. Điều này quan trọng hơn việc học một lúc rất nhiều từ trong một buổi.
Sử dụng ứng dụng học từ vựng: Có nhiều ứng dụng di động và trang web học từ vựng như Anki, Quizlet, hoặc Memrise có thể giúp bạn học từ vựng một cách hiệu quả và theo lịch trình.
Đặt câu với từ vựng: Khi học một từ, hãy tạo câu ví dụ sử dụng từ đó trong ngữ cảnh thực tế. Việc này giúp bạn thấy từ vựng được sử dụng trong ngữ cảnh và dễ nhớ hơn.
Học từ vựng qua âm thanh: Nếu có phiên âm của từ vựng, hãy nghe và lặp lại nó nhiều lần để cải thiện phát âm và ghi nhớ.
Tham gia lớp học hoặc nhóm học tập: Nếu có thể, tham gia lớp học hoặc nhóm học tập về tiếng Anh để thực hành và trao đổi từ vựng với người khác.
Làm bài tập và kiểm tra: Làm các bài tập và kiểm tra liên quan đến từ vựng trong sách giáo trình hoặc trên mạng để kiểm tra khả năng hiểu và nhớ từ vựng.
Học từ vựng kết hợp với ngữ cảnh: Sử dụng từ vựng trong việc đọc sách, xem phim, viết bài luận, hoặc thảo luận về các chủ đề có liên quan. Điều này giúp bạn thấy từ vựng được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế.
Hội thoại sử dụng từ vựng tiếng Anh lớp 12 theo Unit 10
Sử dụng từ vựng tiếng Anh lớp12 theo từng Unit trong giao tiếp
Bạn muốn cải thiện khả năng sử dụng từ vựng trong giao tiếp thì đây sẽ là một trong những nội dung mà bạn nên tham khảo để tăng sự tự tin và mở rộng kiến thức từ vựng trong tiếng Anh.
Sophia: Hi, Liam. I wanted to discuss something really important today. (Chào Liam. Tôi muốn thảo luận về một điều gì đó thực sự quan trọng ngày hôm nay)
Liam: Hi, Sophia. Sure, what's on your mind? (Chào Sophia. Chắc chắn rồi, bạn đang nghĩ gì vậy?)
Sophia: I've been researching endangered species and the alarming rate at which they're disappearing from our planet. (Tôi đang nghiên cứu các loài có nguy cơ tuyệt chủng và tốc độ biến mất đáng báo động của chúng khỏi hành tinh chúng ta)
Liam: It's a distressing issue, no doubt. Habitat loss and poaching are driving these species towards extinction. (Đó là một vấn đề đáng lo ngại, không thể phủ nhận. Mất môi trường sống và việc săn bắn trái phép đang đẩy các loài này vào tình trạng tuyệt chủng)
Sophia: Exactly, and it's not just about losing magnificent creatures; it disrupts the balance of ecosystems. (Đúng vậy, và nó không chỉ là việc mất đi những sinh vật tuyệt vời; nó còn gây xáo trộn sự cân bằng của hệ sinh thái)
Video bài tập trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh lớp 12 theo Unit
Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 12 theo từng Unit
Bài tập: Hãy ghép các từ tiếng Anh với nghĩa tiếng Việt tương ứng của chúng bên cạnh. Sử dụng danh sách từ vựng sau:
Từ vựng tiếng Anh | Từ vựng tiếng Việt |
|
|
Đáp án:
- Doubt - Nghĩ ngờ (N)
- Home-making - Công việc nội trợ (G)
- Limit - Giới hạn (I)
- Nonsense - Lời nói vô lý (K)
- Rubbish - Chuyện vô nghĩa, rác rưởi (A)
- Bared teeth - Răng hở (R)
- Biologist - Nhà sinh vật học (M)
- Conservation - Phương pháp bảo tồn (P)
- Danger - Mối đe doạ, sự nguy hiểm (L)
- Deforestation - Nạn phá rừng (O)
- Globe - Quả cầu (Q)
- Gorilla - Con khỉ đột (D)
- Leopard - Con báo (C)
- Livelihood - Cách kiếm sống (B)
- Parrot - Con vẹt (F)
- Reserve - Khu bảo tồn (J)
- Rhinoceros - Con tê giác (E)
- Wildlife - Động vật hoang dã (H)
- Worm - Sâu, trùng (S)
Qua bài học "Tổng hợp 500+ từ vựng tiếng Anh lớp 12 theo từng Unit mới nhất", chúng tôi đã chia sẻ về từ vựng theo Unit lớp 12 và từ vựng theo chủ đề lớp 12 cơ bản và nâng cao, cũng như phân loại từ loại, cách phát âm và nghĩa tiếng Việt. Cùng phương pháp học và bài tập để các bạn rèn luyện khả năng ghi nhớ từ vựng một cách nhanh nhất, hỗ trợ tối đã các bạn trong thi cử ở các học kì và cuối cấp. Chúc các bạn có một năm học thật nhiều trải nghiệm thú vị cùng với hoctienganhnhanh.vn!