MỚI CẬP NHẬT

Tổng hợp 500+ từ vựng tiếng Anh lớp 12 theo từng Unit mới nhất

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 12 theo từng Unit và chủ đề mới nhất với 16 bài học tương ứng cùng những từ vựng cơ bản đến nâng cao và bài tập rèn luyện.

Từ vựng tiếng Anh với 16 chủ đề khác nhau trong chương trình học cuối cấp 3 được khá nhiều các em học sinh, phụ huynh và thầy cô quan tâm vì tính chất quan trọng của nó trong các kỳ thi. Để tổng hợp được toàn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 12 sách mới cần rất nhiều thời gian và công sức. Chính vì thế, hôm nay học tiếng Anh nhanh đã hỗ trợ các bạn tìm kiếm và tổng hợp 2 nội dung chính đó là từ vựng 12 theo Unit bài học và từ vựng 12 theo chủ đề cơ bản và nâng cao. Cùng học ngay thôi nào!

Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 12 theo từng Unit (HK1)

Từ vựng tiếng Anh theo Unit lớp 12 đầy đủ nhất

Học từ vựng theo Unit (bài học) lớp 12 ở học kì 1 gồm có nhiều chủ đề rất gần gũi với các bạn học sinh, đặc biệt là các bạn cuối cấp, những chia sẻ từ vựng về chủ đề gia đình, giao tiếp, hệ thống giáo dục và nhiều từ vựng về định hướng trong tương lai sẽ được phân loại theo từ loại cụ thể từ danh từ, động từ cho đến tính từ và một số từ loại khác.

Từ vựng lớp 12 Unit 1 Home life - Cuộc sống gia đình

Từ vựng tiếng Anh lớp12 theo Unit 1 và video

STT

Từ Vựng Tiếng Anh

Từ Loại Tiếng Anh

Phiên Âm

Dịch Nghĩa Tiếng Việt

1

biologist

danh từ

/bai’ɔlədʒist/

nhà sinh vật học

2

leftover

danh từ

/ˈleftəʊvə(r)/

thức ăn thừa

3

nurse

danh từ

/nə:s/

y tá

4

lab

danh từ

/læb/

phòng thí nghiệm

5

shift

danh từ

/∫ift/

ca, kíp

6

household

danh từ

/ˈhaʊshəʊld/

hộ gia đình

7

responsibility

danh từ

/ri,spɔnsə’biləti/

trách nhiệm

8

eel soup

danh từ

/iːl suːp/

súp lươn

9

garbage

danh từ

/’gɑ:bidʒ/

rác

10

secondary school

danh từ

/ˈsekəndri/

trung học

11

mischievous

danh từ

/’mist∫ivəs/

tác hại

12

attempt

danh từ

/ə’tempt/

cố gắng

13

pressure

danh từ

/’pre∫ə(r)/

sức ép

14

solution

danh từ

/sə’lu:∫n/

giải pháp

15

relationship

danh từ

/ri’lei∫n∫ip/

mối quan hệ

16

trick

danh từ

/trik/

trò bịp bợm

17

decision

danh từ

/di’siʒn/

sự giải quyết

18

conclusion

danh từ

/kən’klu:ʒn/

sự kết luận

19

flight

danh từ

/flait/

chuyến bay

20

sibship

danh từ

/’sib∫ip/

anh chị em ruột

21

driving test

danh từ

/ˈdraɪvɪŋ test/

cuộc thi bằng lái

22

experiment

danh từ

/iks’periment/

thí nghiệm

23

silence

danh từ

/ˈsaɪləns/

sự im lặng

24

military

danh từ

/’militri/

quân đội

25

overseas

danh từ

/,ouvə’si:z/

nước ngoài

26

discharge

danh từ

/dis’t∫ɑ:dʒ/

sự dỡ hàng

27

phrase

danh từ

/freiz/

cụm từ

28

judge

danh từ

/’dʒʌdʒ/

quan toà

29

conscience

danh từ

/’kɔn∫ns/

lương tâm

30

candidate

danh từ

/ˈkændɪdət/

người xin việc

31

gesture

danh từ

/’dʒest∫ə/

làm điệu bộ

32

rebellion

danh từ

/ri’beljən/

cuộc nổi loạn

33

legacy

danh từ

/’legəsi/

gia tài

34

value

danh từ

/ˈvæljuː/

giá trị

35

respect

danh từ

/rɪˈspekt/

sự tôn trọng

36

rule

danh từ

/ru:l/

luật lệ

37

career

danh từ

/kə’riə/

công việc

38

stepmother

danh từ

/ˈstepmʌðə/

mẹ kế

39

brief

danh từ

/briːf/

vắn tắt

40

marriage

danh từ

/ˈmærɪdʒ/

hôn nhân, lễ cưới

41

fatherhood

danh từ

/ˈfɑːðəhʊd/

cương vị làm cha

42

entitlement

danh từ

/in’taitlmənt/

quyền

43

privilege

danh từ

/’privəlidʒ/

đặc quyền

44

memory

danh từ

’meməri/

trí nhớ, kỷ niệm

45

opportunity

danh từ

/,ɔpə’tju:niti/

cơ hội

46

effort

danh từ

/‘efət/

sự cố gắng

47

wonder

danh từ

/’wʌndə/

điều kỳ diệu

STT

Từ Vựng Tiếng Anh

Từ Loại Tiếng Anh

Phiên Âm

Dịch Nghĩa Tiếng Việt

1

join hands

cụm động từ

/dʒɔɪn/ /hændz/

cùng nhau

2

run

động từ

/ˈrʌnɪŋ/

chạy

3

rush

động từ

/rʌ∫/

vội vàng

4

dress

động từ

/dres/

mặc đồ

5

share

động từ

/∫eə/

cổ phiếu

6

discuss

động từ

/dis’kʌs/

thảo luận

7

base

động từ

/beis/

dựa vào

8

raise

động từ

/reɪz/

nâng lên

9

provide

động từ

/prə’vaid/

cung cấp

10

graduate

động từ

/ˈɡrædʒuət/

tốt nghiệp

11

serve

động từ

/sə:v/

phục vụ

12

devote

động từ

/di’vout/

hiến dâng

13

embark

động từ

/im’bɑ:k/

tham gia

14

encourage

động từ

/in’kʌridʒ/

khuyến khích

15

offer

động từ

/ˈɒfə(r)/

tặng

16

divorce

động từ

/di’vɔ:s/

ly dị

17

consider

động từ

/kən’sidə/

coi như

18

appreciate

động từ

/ə’pri:∫ieit/

đánh giá cao

19

underestimate

động từ

/,ʌndər’estimeit/

đánh giá thấp

20

courage

động từ

/’kʌridʒ/

can đảm

21

possess

động từ

/pə’zes/

có, được

STT

Từ Vựng Tiếng Anh

Từ Loại Tiếng Anh

Phiên Âm

Dịch Nghĩa Tiếng Việt

1

caring

tính từ

/ˈkeərɪŋ/

chu đáo

2

secure

tính từ

/sɪˈkjʊə(r)/

an toàn

3

supportive

tính từ

/səˈpɔːtɪv/

ủng hộ

4

close-knit

tính từ

/ˌkləʊs ˈnɪt/

quan hệ khăng khít

5

willing

tính từ

ˈwɪlɪŋ/

sẵn sàng

6

possible

tính từ

/’pɔsəbl/

có khả năng

7

suitable

tính từ

/’su:təbl/

thích hợp

8

obedient

tính từ

/ə’bi:djənt/

ngoan ngoãn

9

safe

tính từ

/seif/

an toàn

10

well-behaved

tính từ

/ˌwel bɪˈheɪvd/

hạnh kiểm tốt

11

annoying

tính từ

/əˈnɔɪɪŋ/

làm khó chịu

12

settled

tính từ

/’setld/

không thay đổi

13

overjoyed

tính từ

/,ouvə’dʒɔid/

vui mừng

14

definitely

tính từ

/’definitli/

dứt khoát

15

unconditional

tính từ

/,ʌnkən’di∫ənl/

tuyệt đối

16

worthy

tính từ

/‘wə:đi/

có giá trị

17

devoted

tính từ

/di’voutid/

dâng cho

18

precious

tính từ

/’pre∫əs/

quý giá

19

cherish

tính từ

/’t∫eri∫/

yêu thương

20

generally

trạng từ

/ˈdʒenrəli/

nói chung

21

by the time

trạng từ

/baɪ ðə taɪm/

trước thời gian

22

however

từ nối

/haʊˈevə(r)/

tuy nhiên

23

frankly

trạng từ

/ˈfræŋkli/

thẳng thắn

24

separately

trạng từ

/’seprətli/

tách biệt nhau

25

unexpectedly

trạng từ

/,ʌniks’pektidli/

bất ngờ

26

thoroughly

trạng từ

/ˈθʌrəli/

hoàn toàn

27

thereafter

từ nối

/ˌðeərˈɑːftə/

sau đó

Video từ vựng tiếng Anh lớp 12 theo Unit 1:

Từ vựng lớp 12 Unit 2 Cultural Diversity - Đa dạng văn hóa

Từ vựng tiếng Anh lớp 12 theo Unit 2 và video

STT

Từ Vựng Tiếng Anh

Từ Loại Tiếng Anh

Phiên Âm

Dịch Nghĩa Tiếng Việt

1

bride

danh từ

/braɪd/

cô dâu

2

groom

danh từ

/ɡruːm/

chú rể

3

survey

danh từ

/’sʌməri/

cuộc khảo sát

4

summary

danh từ

/ə’piərəns/

bản tóm tắt

5

appearance

danh từ

/ə’piərəns/

sự xuất hiện

6

majority

danh từ

/mə’dʒɔriti/

tuổi vị thành niên

7

counterpart

danh từ

/’kauntəpɑ:t/

bản đối chiếu

8

generation

danh từ

/,dʒenə’rei∫n/

thế hệ

9

attitude

danh từ

/ˈætɪtjuːd/

quan điểm

10

finding

danh từ

/ˈfaɪndɪŋ/

sự khám phá

11

concern

danh từ

kən’sə:n/

mối quan tâm

12

blessing

danh từ

ˈblesɪŋ/

phúc lành

13

groceries

danh từ

/’grousəriz/

hàng tạp phẩm

14

income

danh từ

/ˈɪnkʌm/

thu nhập

15

ancestor

danh từ

/ˈænsestə(r)/

ông bà, tổ tiên

16

nursing home

danh từ

/ˈnɜːsɪŋ həʊm/

bệnh xá

17

altar

danh từ

/’ɔ:ltə/

bàn thờ

18

ceremony

danh từ

/’seriməni/

nghi lễ

19

envelop

danh từ

/in’veləp/

phong bì

20

covering

danh từ

/ˈkʌvərɪŋ/

vật che phủ

21

wildlife

danh từ

/’waildlaif/

hoang dã

22

curriculum

danh từ

/kə’rikjuləm/

chương trình giảng dạy

23

conclusion

danh từ

/kən’klu:ʒn/

kết luận

24

meatball

danh từ

’mi:tbɔ:l/

thịt viên

25

solution

danh từ

/sə’lu:∫n/

giải pháp

26

strength

danh từ

/streŋθ/

sức mạnh

27

opinion

danh từ

/ə’piniən/

quan điểm

28

fear

danh từ

/fiə/

sự sợ hãi

29

patience

danh từ

/’pei∫ns/

sự nhẫn nại

30

emotion

danh từ

/i’mou∫n/

cảm xúc

31

situation

danh từ

/,sit∫u’ei∫n/

trạng thái

32

disappointing

danh từ

/ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/

làm thất vọng

33

impression

danh từ

/im’pre∫n/

ấn tượng

34

inability

danh từ

/,inə’biliti/

sự bất lực

35

spouse

danh từ

/spauz/

vợ

36

frustration

danh từ

/frʌs’trei∫n/

sự thất vọng

37

combination

danh từ

/,kɔmbi’nei∫n/

sự kết hợp

38

brunch

danh từ

/brʌnt∫/

nửa buổi

39

toast

danh từ

toust/

bánh mì nướng

40

utensils

danh từ

/ju:’tensl/

đồ dùng

41

cereal

danh từ

/’siəriəl/

ngũ cốc

42

bacon

danh từ

/’beikən/

thịt lợn xông khói

43

society

danh từ

/sə’saiəti/

xã hội

44

muffin

danh từ

/’mʌfin/

bánh nướng xốp

45

engagement

danh từ

/in’geidʒmənt/

sự hứa hôn

46

sausage

danh từ

/’sɔsidʒ/

xúc xích

47

consideration

danh từ

/kən,sidə’rei∫n/

sự suy xét

48

westernization

danh từ

,westənai’zei∫n/

sự u hoá

49

element

danh từ

/’elimənt/

yếu tố

50

teller

danh từ

/’telə/

người kể chuyện

51

permission

danh từ

/pə’mi∫n/

sự chấp nhận

52

attendance

danh từ

/ə’tendəns/

số người dự

53

spiritual

danh từ

/’spirit∫uəl/

tinh thần

54

fortune

danh từ

/’fɔ:t∫u:n/

vận may

55

equality

danh từ

/i:’kwɔliti/

sự bình đẳng

56

measurement

danh từ

/’məʒəmənt/

khuôn khổ

57

communication

danh từ

/kə,mju:ni’kei∫n/

giao tiếp

58

romance

danh từ

/rəʊˈmæns/

sự lãng mạn

59

kindness

danh từ

/’kaindnis/

lòng tốt

60

community

danh từ

/kə’mju:niti/

cộng đồng

STT

Từ vựng tiếng Anh

Từ loại tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

attract

động từ

/əˈtrækt/

thu hút

2

develop

động từ

/sə’pouz/

phát triển

3

determine

động từ

/mein’tein/

xác định

4

suppose

động từ

/pri:’si:d/

tin rằng

5

precede

động từ

/’sə:vei/

đến trước

6

maintain

động từ

/kənˈfaɪdɪŋ/

duy trì

7

confide

động từ

/kən’faid/

giao phó

8

reject

động từ

/’ri:dʒekt/

không chấp thuận

9

demand

động từ

/di’mɑ:nd/

đòi hỏi

10

schedule

động từ

/skedʒul/

sắp xếp

11

exchange

động từ

/iks’t∫eindʒ/

trao đổi

12

sacrifice

động từ

/’sỉkrifais/

hy sinh

13

diverse

động từ

/dai’və:s/

thay đổi

14

object

động từ

/əbˈdʒekt/

phản đối

15

afford

động từ

/ə’fɔ:d/

có đủ sức

16

overburden

động từ

/,ouvə’bə:dn/

đè nặng

17

behave

động từ

/bi’heiv/

đối xử

18

expect

động từ

/iks’pekt/

mong chờ

19

require

động từ

/ri’kwaiə/

cần đến

20

overcome

động từ

/,ouvə’kʌm/

vượt qua

21

tend

động từ

/tend/

hướng đến

22

overwhelm

động từ

/,ouvə’welm/

tràn ngập

23

perform

động từ

/pə’fɔ:m/

cử hành

24

act

động từ

/ækt/

đóng

25

arrange

động từ

/ə’reindʒ/

sắp đặt

26

considerate

động từ

/kən’sidərit/

chu đáo

27

consist of

cụm động từ

/kənˈsɪst ʌv/

gồm có

STT

Từ Vựng Tiếng Anh

Từ Loại Tiếng Anh

Phiên Âm

Dịch Nghĩa Tiếng Việt

1

contractual

tính từ

/kənˈtræktʃuəl/

bằng khế ước

2

confiding

tính từ

/kənˈfaɪdɪŋ/

nhẹ dạ

3

wise

tính từ

/waiz/

sáng suốt

4

obliged

tính từ

/ə’blɑidʒd/

bắt buộc

5

conical

tính từ

/ˈkɒnɪkl/

có hình nón

6

elderly

tính từ

/’eldəli/

cao tuổi

7

familiar

tính từ

/fə’miljə/

quen thuộc

8

complicated

tính từ

/’kɔmplikeitid/

phức tạp

9

advisory

tính từ

/əd’vaizəri/

tư vấn

10

convincing

tính từ

/kənˈvɪnsɪŋ/

có sức thuyết phục

11

apologetic

tính từ

/ə,pɔlə’dʒetik/

xin lỗi

12

critical

tính từ

/’kritikəl/

phê phán

13

outermost

tính từ

/’autəmoust/

phía ngoài cùng

14

basic

tính từ

/’beisik/

cơ bản

15

illegal

tính từ

/i’li:gəl/

bất hợp pháp

16

Eastern

tính từ

/’i:stən/

thuộc về phương Đông

17

extensive

tính từ

/iks’tensiv/

ớn về số lượng

18

huge

tính từ

/hju:dʒ/

đồ sộ

19

individual

tính từ

/,indi’vidjuəl/

cá nhân

20

cultural

tính từ

/’kʌlt∫ərəl/

thuộc văn hóa

21

unavoidable

tính từ

/,ʌnə’vɔidəbl/

tất yếu

22

in fact

trạng từ

/ɪn fækt/

thật ra

23

significantly

trạng từ

/sɪɡˈnɪfɪkəntli/

có ý nghĩa đặc biệt

24

newly

trạng từ

/ˈnjuːli/

gần đây

25

dramatically

trạng từ

/drə’mỉtikəli/

đột ngột

26

approximately

trạng từ

/ə’prɔksimitli/

độ chừng

27

likely

trạng từ

/ˈlaɪkli/

có vẻ như

28

basically

trạng từ

/’beisikəli/

về cơ bản

29

in the case

trạng từ

trong trường hợp

30

absolutely

trạng từ

/ˈæbsəluːtli/

hoàn toàn

31

socially

trạng từ

/’sou∫əli/

thuộc xã hội

32

primarily

trạng từ

/’praimərəli/

chủ yếu

33

in former

trạng từ

/ɪn ˈfɔːmər/

trước đây

34

indeed

trạng từ

/in’di:d/

thật vậy

35

particularly

trạng từ

/pə,tikju’lỉrəli/

một cách đặc biệt

36

moreover

từ nối

/mɔ:’rouvə/

hơn nữa, ngoài ra

37

on the other hand

từ nối

mặt khác

38

to show the differences

cụm từ

để thấy rằng những cái khác

39

even

từ nối

/’i:vn/

thậm chí

40

regardless of

thành ngữ

/rɪˈɡɑːrdləs ʌv/

bất chấp

Video từ vựng tiếng Anh lớp 12 theo Unit 2:

Từ vựng lớp 12 Unit 3 Ways of socialising - Những hình thức giao tiếp xã hội

Từ vựng tiếng Anh lớp 12 theo từng Unit và video (Unit 3)

STT

Từ vựng tiếng Anh

Từ loại tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

argument

danh từ

/'ɑːɡjumənt/

sự tranh luận

2

compliment

danh từ

/'kɒmplɪmənt/

lời khen

3

kidding

danh từ

/'kɪdɪŋ/

đùa

4

attention

danh từ

/əˈtɛnʃən/

sự chú ý

5

signal

danh từ

/ˈsɪɡnəl/

dấu hiệu

6

wave

danh từ

/weɪv/

sự vẫy (tay)

7

choice

danh từ

/tʃɔɪs/

sự lựa chọn

8

nod

danh từ

/nɒd/

cúi đầu/gật đầu

9

nod off

danh từ

/nɒd ɔf/

ngủ

10

assistance

danh từ

/əˈsɪstəns/

sự giúp đỡ

11

informality

danh từ

/ɪnˌfɔːmæˈlɪti/

điều thân mật

12

point

danh từ

/pɔɪnt/

chỉ trỏ

13

acceptability

danh từ

/əkˌsɛptəˈbɪləti/

tính chấp nhận được

14

style

danh từ

/staɪl/

phong cách

15

handle

danh từ

/ˈhændl/

đối xử/xử lý

16

regulation

danh từ

/ˌrɛɡjʊˈleɪʃən/

điều lệ

17

posture

danh từ

/ˈpɒsʧə(r)/

tư thế

18

lack

danh từ

/læk/

sự thiếu

19

movement

danh từ

/ˈmuːvmənt/

sự cử động

20

carpet

danh từ

/'kɑ:pit/

tấm thảm

21

lecturer

danh từ

/'lektʃərə/

người diễn thuyết

22

response

danh từ

/rɪ'spɒns/

câu trả lời

23

dimension

danh từ

/dɪ'mɛnʃən/

kích thước

24

reliance

danh từ

/rɪ'laɪəns/

sự tin cậy

25

avenue

danh từ

/'ævəˌnju/

đại lộ

26

orientation

danh từ

/ˌɔːriənˈteɪʃn/

sự định hướng

27

contradiction

danh từ

/ˌkɒntrəˈdɪkʃn/

sự mâu thuẫn

28

disorder

danh từ

/dɪsˈɔːrdər/

sự lộn xộn

29

stomach

danh từ

/'stʌmək/

dạ dày

30

desire

danh từ

/di'zaiə/

khát khao

31

status

danh từ

/'steitəs/

thân phận

32

adept

danh từ

/ˈædept/

người tinh thông

33

applauder

danh từ

/ə'plɔ:dər/

người hay khen

34

affection

danh từ

/ə'fek∫n/

yêu mến

35

emphasis

danh từ

/'emfəsis/

sự nhấn mạnh

36

bias

danh từ

/'baiəs/

dốc

37

subway

danh từ

/'sʌbwei/

đường ngầm

38

pushing

danh từ

/pʊʃɪŋ/

dám làm

STT

Từ vựng tiếng Anh

Từ loại tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

apologize

Động từ

/ə'pɔlədʒaiz/

xin lỗi

2

approach

Động từ

/ə'prout∫/

tiếp cận

3

wave

Động từ

/weɪv/

vẫy (tay)

4

raise

Động từ

/reiz/

giơ lên

5

nod

Động từ

/nɒd/

cúi đầu/ gật đầu

6

nod off

Cụm động từ

/nɒd ɔf/

ngủ

7

allow

Động từ

/ə'lau/

cho phép ai

8

point

Động từ

/pɔint/

chỉ trỏ

9

handle

Động từ

/ˈhændl/

đối xử / xử lý

10

relax

Động từ

/rɪˈlæks/

buông lỏng / thư giãn

11

tap

Động từ

/tæp/

12

express

Động từ

/iks'pres/

biểu lộ

13

slump

Động từ

/slʌmp/

sụp xuống

14

entwine

Động từ

/in'twain/

ôm

15

signify

Động từ

/'signifai/

có nghĩa là

16

estimate

Động từ

/'estimit/

đánh giá

17

dominate

Động từ

/'dɔmineit/

chi phối; kiềm chế

18

imitate

Động từ

/'imiteit/

noi gương; bắt chước

19

verbalize

Động từ

/'və:bəlaiz/

diễn đạt thành lời

20

applaud

Động từ

/ə'plɔ:d/

vỗ tay; ca ngợi

21

encounter

Động từ

/in'kauntə/

chạm trán

22

assure

Động từ

/ə'∫uə, ə'∫ɔ:/

cam đoan

STT

Từ vựng tiếng Anh

Từ loại tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

decent

tính từ

/'di:snt/

lịch sự

2

marvellous

tính từ

/'mɑ:vələs/

tuyệt diệu

3

verbal

tính từ

/'və:bl/

bằng lời nói

2

mutual

tính từ

/'mju:tjuəl/

của nhau; lẫn nhau

3

explicit

tính từ

/iks'plisit/

rõ ràng, dứt khoát

4

underlying

tính từ

/ˌʌndəˈlaɪɪŋ/

nằm dưới

5

appropriate

tính từ

/ə'proupriət/

thích hợp

7

obvious

tính từ

/'ɒbviəs/

hiển nhiên

8

decent

tính từ

/'di:snt/

lịch sự

9

appropriate

tính từ

/ə'proupriət/

thích hợp

1

impolite

tính từ

/,impə'lait/

bất lịch sự

2

social

tính từ

/'sou∫l/

thuộc xã hội

3

acceptable

tính từ

/ək'septəbl/

có thể chấp nhận được

4

reasonable

tính từ

/'ri:znəbl/

hợp lý

5

separate

tính từ

/'seprət/

riêng biệt

6

rude

tính từ

/ru:d/

vô lễ

7

shy

tính từ

/∫ai/

e thẹn

1

rare

tính từ

/reə/

hiếm thấy

2

attentive

tính từ

/ə'tentiv/

ân cần

3

stimulating

tính từ

/ˈstɪmjuleɪtɪŋ/

kích thích

4

distinct

tính từ

/dɪˈstɪŋkt/

khác biệt; dễ nhận

5

masked

tính từ

/mɑ:skt/

che đậy; che mặt

6

positive

tính từ

/'pɔzətiv/

rõ ràng; tích cực

7

disordered

tính từ

/dis'ɔ:dəd/

lộn xộn

8

visual

tính từ

/'vi∫uəl/

(thuộc) thị giác

2

spatial

tính từ

/'spei∫l/

(thuộc) không gian

4

adept

tính từ

/ˈædept/

tinh thông

5

customary

tính từ

/ˈkʌstəməri/

theo phong tục thông thường

6

respectful

tính từ

/ri'spektfl/

lễ phép; kính cẩn

7

prolonged

tính từ

/prəˈlɒŋd/

kéo dài

8

dramatic

tính từ

/drəˈmætɪk/

gây xúc động

9

quizzical

tính từ

/'kwizikl/

thách đố

1

ambiguous

tính từ

/æmˈbɪɡjuəs/

lưỡng nghĩa; mơ hồ

6

probably

trạng từ

/'prɔbəbli/

hầu như chắc chắn

8

slightly

trạng từ

/'slaitli/

nhỏ, mỏng manh

9

simply

trạng từ

/'simpli/

giản dị

18

nod off

cụm từ

/nɒd ɒf/

ngủ

10

reasonably

trạng từ

/'ri:znəbli/

một cách hợp lý

11

separately

trạng từ

/'seprətli/

một cách riêng biệt

3

commonly

trạng từ

/'kɔmənli/

thường thường; tầm thường

5

seemingly

trạng từ

/ˈsiːmɪŋli/

có vẻ

4

non-verbal

từ nối

phi ngôn ngữ

Video từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 3:

Từ vựng lớp 12 Unit 4 School education system - Hệ thống giáo dục trong trường học

Từ vựng tiếng Anh lớp 12 theo Unit 4 và video

STT

Từ vựng tiếng Anh

Từ loại tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

GCSE

danh từ

/dʒiː.siː.es.iː/

Chứng chỉ giáo dục phổ thông trung học

2

primary education

danh từ

/ˈpraɪməri/

giáo dục tiểu học

3

secondary education

danh từ

/ˈsekəndri/

giáo dục trung học

4

certificate

danh từ

/sə'tifikit/

giấy chứng nhận

5

nursery

danh từ

/'nə:sri/

nhà trẻ

6

kindergarten

danh từ

/'kində,gɑ:tn/

trường mẫu giáo

7

general education

danh từ

/ˈdʒenrəl/ /ˌedʒuˈkeɪʃn/

giáo dục phổ thông

8

lower secondary school

danh từ

/ˈləʊə(r)/

trường trung học cơ sở

9

upper secondary school

danh từ

/ˈʌpə(r)/

trường trung học phổ thông

10

term

danh từ

/tə:m/

học kỳ

11

academic

danh từ

/,ỉkə'demik/

hội viên học viện

12

mid

danh từ

/mid/

giữa

13

parallel

danh từ

/ˈpærəlel/

song song

14

state

danh từ

/steit/

nhà nước

15

independent

danh từ

/,indi'pendənt/

độc lập

16

fee

danh từ

/fi:/

học phí

17

government

danh từ

/'gʌvnmənt/

chính quyền

18

subject

danh từ

/'sʌbdʒekt/

môn học

19

tearaway

danh từ

/'teərəwei/

người vô trách nhiệm

20

methodical

danh từ

/məˈθɒdɪkl/

ngăn nắp

21

disruptive

danh từ

/dis'rʌptiv/

phá vỡ

22

struggle

danh từ

/'strʌgl/

sự đấu tranh

23

publish

danh từ

/'pʌbli∫/

công bố

24

translate

danh từ

/trænsˈleɪt/

biên dịch; hiểu

25

tragedy

danh từ

/ˈtrædʒədi/

bi kịch

26

commercially

danh từ

/kə'mə:∫əli/

về thương mại

27

medicine

danh từ

/'medsn; 'medisn/

y học

28

calculation

danh từ

/ˌkælkjuˈleɪʃn/

sự tính toán

29

category

danh từ

/ˈkætəɡəri/

loại

30

delinquency

danh từ

/dɪˈlɪŋkwənsi/

sự phạm tội

31

backyard

danh từ

/ˌbækˈjɑːd/

sân sau

32

charge

danh từ

/t∫ɑːdʒ/

tiền thù lao

33

institute

danh từ

/'institjuːt/

học viện

34

instance

danh từ

/'ɪnstəns/

trường hợp; ví dụ

35

privilege

danh từ

/'privəlɪdʒ/

đặc quyền

36

acceptance

danh từ

/əkˈseptəns/

sự chấp thuận

37

corporation

danh từ

/ˌkɔːpəˈreɪʃən/

tập đoàn

38

issue

danh từ

/'ɪsjuː/

sự phát hành

39

drama

danh từ

/'drɑːmə/

kịch tính

40

literate

danh từ

/'lɪtərət/

người học thức

41

guarantee

danh từ

/ˌɡærənˈtiː/

sự bảo hành

42

investment

danh từ

/in'vestmənt/

vốn đầu tư

43

ability

danh từ

/əˈbɪləti/

tài năng

44

discretion

danh từ

/dɪs'kreʃən/

sự thận trọng

STT

Từ vựng tiếng Anh

Từ loại tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

publish

động từ

/'pʌbli∫/

công bố

2

translate

động từ

/trænsˈleɪt/

biên dịch; hiểu

3

standardize

động từ

/'stændədaɪz/

chuẩn hoá

4

guarantee

động từ

/ˌɡærənˈtiː/

bảo đảm

5

publicize

động từ

/'pəblaɪz/

công khai

6

require

động từ

/ri'kwaɪə/

quy định

STT

Từ vựng tiếng Anh

Từ loại tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

compulsory

tính từ

/kəm'pʌlsəri/

bắt buộc

2

mid

tính từ

/mɪd/

giữa

3

parallel

tính từ

/ˈpærəlel/

song song

4

methodical

tính từ

/məˈθɒdɪkl/

ngăn nắp

5

disruptive

tính từ

/dis'rʌptɪv/

phá vỡ

6

increasing

tính từ

/ɪnˈkriːsɪŋ/

tăng dần

7

juvenile

tính từ

/'dʒuːvənaɪl/

vị thành niên

8

crucial

tính từ

/'kruːʃəl/

chủ yếu

9

equivalent

tính từ

/ɪˈkwɪvələnt/

tương đương

10

impressive

tính từ

/ɪmˈpresɪv/

gây ấn tượng sâu sắc; hùng vĩ

11

essential

tính từ

/ɪˈsenʃəl/

quan trọng; cần thiết

12

unaware

tính từ

/ˌʌnəˈweə(r)/

không biết

13

literate

tính từ

/ˈlɪtərət/

có học

14

intermediate

tính từ

/ˌɪntəˈmiːdiət/

trung cấp

15

associate

tính từ

/əˈsəʊʃieɪt/

kết giao

16

accredited

tính từ

/əˈkredɪtɪd/

chính thức thừa nhận

17

evident

tính từ

/ˈevɪdənt/

hiển nhiên

Video từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 4:

Từ vựng lớp 12 Unit 5 Higher education - Giáo dục đại học

Từ vựng tiếng Anh lớp 12 theo Unit 5 và video

STT

Từ vựng tiếng Anh

Từ loại tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

ability

danh từ

/ə'biliti/

khả năng

2

admission

danh từ

/əd'mi∫n/

tiền nhập học

3

appointment

danh từ

/ə'pɔintmənt/

cuộc hẹn

4

application form

danh từ

/ˌæplɪˈkeɪʃn/ /fɔːm/

đơn xin học

5

aptitude

danh từ

/ˈæptɪtjuːd/

năng khiếu

6

campus

danh từ

/ˈkæmpəs/

sân của trường

7

college

danh từ

/'kɔlidʒ/

trường đại học

8

conductor

danh từ

/kən'dʌktə(r)/

người điều khiển

9

counselor

danh từ

/ˈkaʊnsələ(r)/

cố vấn

10

creativity

danh từ

/ˌkriːeɪˈtɪvəti/

óc sáng tạo

11

decade

danh từ

/'dekeid/

thập kỷ

12

conduct

danh từ

/'kɔndʌkt/

hạnh kiểm

13

establishment

danh từ

/is'tỉbli∫mənt/

sự thành lập

14

experience

danh từ

/iks'piəriəns/

kinh nghiệm

15

leader

danh từ

/'li:də/

người lãnh đạo

16

mate

danh từ

/meɪt/

bạn bè

17

mid

danh từ

/mɪd/

giữa

18

notice

danh từ

/'noutis/

thông cáo

19

plenty

danh từ

/'plenti/

sự có nhiều

20

policy

danh từ

/'pɔləsi/

đường lối

21

rank

danh từ

/ræŋk/

cấp

22

request

danh từ

/ri'kwest/

lời yêu cầu

23

roommate

danh từ

/'rummeit/

bạn cùng phòng

24

scholar

danh từ

/'skɔlə/

học giả

25

statistics

danh từ

/stə'tistiks/

số liệu thống kê

26

strength

danh từ

/streŋθ/

sức mạnh

27

surgery

danh từ

/'sə:dʒəri/

khoa phẫu thuật

28

undergraduate course

danh từ

/ˌʌndəˈɡrædʒuət//kɔːs/

khoá học đại học

29

weakness

danh từ

/'wi:knis/

nhược điểm

30

workforce

danh từ

/'wə:k'fɔ:s/

lực lượng lao động

31

knowledge

danh từ

/'nɔlidʒ/

kiến thức

STT

Từ vựng tiếng Anh

Từ loại tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

blame

động từ

/bleɪm/

đỗ lỗi, chịu trách nhiệm

2

conduct

động từ

/'kɔndʌkt/

hướng dẫn

3

daunt

động từ

/dɔːnt/

àm nản chí

4

emphasize

động từ

/'emfəsaiz/

nhấn mạnh

5

evolve

động từ

/i'vɔlv/

tiến triển

6

graduate

động từ

/ˈɡrædʒuət/

tốt nghiệp

7

notice

động từ

/'noutis/

chú ý

8

regret

động từ

/ri'gret/

hối tiếc

9

scary

động từ

/ˈskeəri/

sợ hãi

10

undergo

động từ

/,ʌndə'gou/

chịu đựng

STT

Từ vựng tiếng Anh

Từ loại tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

agricultural

tính từ

/ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl/

(thuộc) nông nghiệp

2

amazing

tính từ

/əˈmeɪzɪŋ/

làm kinh ngạc

3

fluent

tính từ

/'flu:ənt/

chính xác và dễ dàng

4

global

tính từ

/'gloubəl/

toàn cầu

5

prospecti ve

tính từ

/prəs'pektiv/

sắp tới

6

rank

tính từ

/ræŋk/

rậm rạp

7

remarkable

tính từ

/ri'mɑ:kəbl/

đáng chú ý

8

scientific

tính từ

/,saiən'tifik/

(thuộc) khoa học

9

self-sufficient

tính từ

/,self sə'fi∫ənt/

tự phụ

10

significant

tính từ

/sig'nifikənt/

có ý nghĩa

11

talented

tính từ

/ˈtæləntɪd/

có tài

12

tremendous

tính từ

/tri'mendəs/

ghê gớm; to lớn

13

tutorial

tính từ

/tju:'tɔ:riəl/

(thuộc) gia sư

14

probably

trạng từ

/ˈprɒbəbli/

hầu như chắc chắn

15

socially

trạng từ

/sou∫əli/

dễ gần gũi

Video từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 5:

Từ vựng lớp 12 Unit 6 Future jobs - Công việc trong tương lai

Từ vựng tiếng Anh lớp 12 theo Unit 6 và video

STT

Từ vựng tiếng Anh

Từ loại tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

candidate

danh từ

/ˈkændɪdət/

người ứng cử

2

category

danh từ

/ˈkætəɡəri/

hạng, loại

3

employee

danh từ

/ɪmˈplɔɪiː/

người làm công

4

employer

danh từ

/ɪmˈplɔɪə/

chủ

5

effort

danh từ

/'efət/

sự cố gắng

6

keenness

danh từ

/'ki:nnis/

sự sắc bén

7

pressure

danh từ

/'pre∫ə(r)/

sức ép

8

proficiency

danh từ

/prə'fi∫nsi/

sự thành thạo

9

recommendation

danh từ

/,rekəmen'dei∫n/

sự giới thiệu

10

responsibility

danh từ

/ri,spɔnsə'biləti/

trách nhiệm

11

retail

danh từ

/'ri:teil/

bán lẻ

12

shortcoming

danh từ

/ˈʃɔːtkʌmɪŋ/

vành, mép

13

vacancy

danh từ

/ˈveɪkənsi/

vị trí, chức vụ bỏ trống

14

wholesale

danh từ

/'houlseil/

bán buôn

STT

Từ vựng tiếng Anh

Từ loại tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

accompany

động từ

/ə'kʌmpəni/

đi cùng, hộ tống

2

admit

động từ

/əd'mit/

nhận vào

3

concentrate

động từ

/'kɔnsntreit/

tập trung

4

employ

động từ

/im'plɔi/

thuê làm

5

explain

động từ

/iks'plein/

giải thích

6

prepare

động từ

/pri'peə/

chuẩn bị

7

reduce

động từ

/ri'dju:s/

giảm bớt

8

relate

động từ

/ri'leit/

liên hệ

STT

Từ vựng tiếng Anh

Từ loại tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

aspect of

cụm giới từ

/ˈæspekt/

khía cạnh chuyên môn của

2

neatly

trạng từ

/'ni:tli/

gọn gàng, ngăn nắp

3

particularly

trạng từ

/pəˈtɪkjələli/

một cách đặc biệt

4

possible

tính từ

/'pɔsəbl/

có thể thực hiện được

5

previous

tính từ

/'pri:viəs/

trước đó

6

stressful

tính từ

/'stresfl/

gây ra căng thẳng

7

suitable

tính từ

/'su:təbl/

phù hợp

8

technical

tính từ

/ˈteknɪkl/

thuộc về kỹ thuật

9

willing

tính từ

/ˈwɪlɪŋ/

sẵn sàng

Video từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 6:

Từ vựng lớp 12 Unit 7 Economic reforms - Những cải cách nền kinh tế

Từ vựng tiếng Anh lớp 12 theo Unit 7 và video

STT

Từ vựng tiếng Anh

Từ loại tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

achievement

danh từ

/ə't∫i:vmənt/

Thành tựu

2

agriculture

danh từ

/ˈæɡrɪkʌltʃə(r)/

Nông nghiệp

3

communist

danh từ

/'kɔmjunist/

Người cộng sản

4

congress

danh từ

['kɔngres]

Đại hội

5

construction

danh từ

/kən'strʌk∫n/

Ngành xây dựng

6

drug

danh từ

/drʌg/

Ma tuý, thuốc ngủ

7

drug-taker

danh từ

Người sử dụng ma tuý

8

equipment

danh từ

/i'kwipmənt/

Thiết bị

9

ethnic minority

danh từ

/ˈeθnɪk/ /maɪˈnɒrəti/

Người dân tộc thiểu số

10

fishery

danh từ

/'fi∫əri/

Nghề cá

11

forestry

danh từ

/'fɔristri/

Lâm nghiệp

12

gain

danh từ

/ɡeɪn/

Lợi ích

13

guideline

danh từ

/'ɡaɪdlaɪn/

Nguyên tắc chỉ đạo

14

inflation

danh từ

/ɪn'fleɪʃn/

Lạm phát

15

industry

danh từ

/'ɪndəstri/

Công nghiệp

16

inhabitant

danh từ

/ɪnˈhæbɪtənt/

Dân cư

17

insurance

danh từ

/ɪn'ʃʊərəns/

(Tiền) bảo hiểm

18

intervention

danh từ

/ˌɪntəˈvenʃn/

Sự can thiệp

19

investment

danh từ

/ɪnˈvestmənt/

Sự đầu tư; vốn đầu tư

20

land law

danh từ

/lænd/ /lɔː/

Luật đất đai

21

legal ground

danh từ

/ˈliːɡl/ /ɡraʊnd/

Cơ sở pháp lí

22

method

danh từ

/ˈmeθəd/

Phương pháp

23

production

danh từ

/prə'dʌk∫n/

Sản xuất

24

reform

danh từ

/rɪ'fɔːm/

Cải cách

25

renovation

danh từ

/ˌrenə'veɪʃn/

Sự đổi mới

26

salary

danh từ

/ˈsæləri/

Tiền lương

27

scholarship

danh từ

/'skɔlə∫ɪp/

Học bổng, uyên bác

28

sector

danh từ

/'sektə/

Khu vực

29

standard

danh từ

/ˈstændəd/

Tiêu chuẩn

30

subsidy

danh từ

/ˈsʌbsɪdi/

Sự bao cấp

31

train

danh từ

/treɪn/

Xe lửa

32

commitment

danh từ

/kə'mɪtmənt/

Sự cam kết

33

enterprises law

danh từ

/ˈentəpraɪz/ /lɔː/

Luật doanh nghiệp

STT

Từ vựng tiếng Anh

Từ loại tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

dissolve

động từ

/di'zɔlv/

Giải tán, giải thể

2

dominate

động từ

/'dɔmineit/

Trội hơn, chế ngự

3

eliminate

động từ

/i'limineit/

Loại bỏ, loại trừ

4

expand

động từ

/ɪkˈspænd/

Mở rộng

5

export

động từ

/'ekspɔ:t/

Xuất khẩu

6

gain

động từ

/gein/

Giành được

7

include

động từ

/in'klu:d/

Bao gồm, kể cả

8

initiate

động từ

/i'ni∫iit/

Khởi đầu, đề xướng

9

overcome

động từ

/ˌəʊvəˈkʌm/

Khắc phục, chiến thắng

10

promote

động từ

/prə'mout/

Xúc tiến, thăng cấp

11

recognize

động từ

/'rekəgnaiz/

Công nhận, nhận ra

12

reaffirm

động từ

/'ri:ə'fə:m/

Tái xác nhận

13

reform

động từ

/ri'fɔ:m/

Cải tổ

14

restructure

động từ

/,ri:'strʌkt∫ə/

Tái cơ cấu

15

train

động từ

/trein/

Đào tạo

STT

Từ vựng tiếng Anh

Từ loại tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

aware

tính từ

/ə'weə/

Nhận thức về

2

constantly

trạng từ

/'kɔnstəntli/

Luôn luôn, liên tục

3

domestic

tính từ

/də'mestik/

Nội địa, trong nước

4

efficiently

trạng từ

/i'fi∫əntli/

Có hiệu quả

5

eventually

trạng từ

/i'vent∫uəli/

Cuối cùng là

6

illegal

tính từ

/[i'li:gəl/

Bất hợp pháp

7

in ruins

cụm giới từ

/ˈruːɪn/

Trong tình trạng hư hại

8

officially

trạng từ

/ə'fi∫əli/

Một cách chính thức

9

private

tính từ

/'praivit/

Riêng, tư, cá nhân

10

stagnant

tính từ

/ˈstæɡnənt/

Trì trệ

11

substantial

tính từ

/səbˈstænʃl/

Lớn, đáng kể

Video từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 7:

Từ vựng lớp 12 Unit 8 Life in the future - Cuộc sống trong tương lai

Từ vựng tiếng Anh lớp 12 theo từng Unit và video (Unit 8)

STT

Từ vựng tiếng Anh

Từ loại tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

cancer

danh từ

/ˈkænsə(r)/

Bệnh ung thư

2

centenarian

danh từ

/,senti'neəriən/

Người sống trăm tuổi

3

citizen

danh từ

/ 'sitizn/

Công dân

4

conflict

danh từ

/'kɔnflikt/

Sự xung đột

5

depression

danh từ

/di'pre∫n/

Sự suy yếu

6

factor

danh từ

/ˈfæktə(r)/

Nhân tố

7

harmony

danh từ

/'hɑ:məni/

Sự hoà hợp

8

Jupiter

danh từ

/dʒu:pitə/

Sao Mộc

9

micro-technology

danh từ

/ˈmaɪkrəʊ/ /tekˈnɒlədʒi/

Công nghệ vi mô

10

mushroom

danh từ

/’mʌ∫rum/

Nấm

11

pattern

danh từ

/ˈpætn/

Gương mẫu, mẫu mực

12

telecommunications

danh từ

/,telikə,mju:ni'kei∫nz/

Viễn thông

13

terrorist

danh từ

/terərist/

Quân khủng bố

STT

Từ vựng tiếng Anh

Từ loại tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

contribute

động từ

/kən'tribju:t/

Đóng góp

2

destroy

động từ

/di'strɔi/

Phá hoại, triệt phá

3

eradicate

động từ

/ɪˈrædɪkeɪt/

Nhổ rễ

4

threaten

động từ

/ˈθretn/

Đe doạ

STT

Từ vựng tiếng Anh

Từ loại tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

curable

tính từ

/'kjuərəbl/

Chữa khỏi được

2

diagnostic

tính từ

/,daiəg'nɔstik/

Chẩn đoán

3

Demographic

tính từ

/,di:mə'grỉfik/

(Thuộc) nhân khẩu học

4

dramatic

tính từ

/drəˈmætɪk/

Gây xúc động

5

eradicate

tính từ

/ɪˈrædɪkeɪt/

Bị tiêu huỷ

6

eternal

tính từ

/i:'tə:nl/

Vĩnh cửu, bất diệt

7

incredible

tính từ

/in'kredəbl/

Không thể tin được

8

instead of

cụm giới từ

/in'sted/

Thay cho, thay vì

9

labour-saving

tính từ

/'leibə,seiviŋ/

Tiết kiệm sức lao động

10

materialistic

tính từ

/mə,tiəriə'listik/

Quá thiên về vật chất

11

optimistic

tính từ

/,ɔpti'mistik/

Lạc quan

12

pessimistic

tính từ

/,pesi'mistik/

Bi quan

13

proper

tính từ

/'prɔpə/

Thích hợp

14

unexpected

tính từ

/,ʌniks'pektid/

Bất ngờ, gây ngạc nhiên

15

violent

tính từ

/'vaiələnt/

Mạnh mẽ, hung bạo, dữ dội

Video từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 8:

Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 12 theo từng Unit (HK2)

Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 9 - 16 với các chủ đề mở rộng

Ở chương trình học kì 2, sẽ có nhiều từ vựng theo chủ đề lớp 12 xung quanh thế giới bên ngoài để các bạn có thể tìm hiểu và mở mang tầm mắt hơn gồm có sa mạc, sách, thế vận hội, các tổ chức quốc tế, thể thao dưới nước, phụ nữ, các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng và hiệp hội các quốc gia ở khu vực Đông Nam Á.

Từ vựng lớp 12 Unit 9 Deserts - Sa mạc

Từ vựng tiếng Anh lớp 12 theo Unit 9 và video

STT

Từ vựng tiếng Anh

Từ loại tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

aborigine

danh từ

/ˌæbəˈrɪdʒəni/

Thổ dân, thổ sản

2

acacia

danh từ

/ə'kei∫ə/

Cây keo

3

agent

danh từ

/'eidʒənt/

Tác nhân, đại lý

4

antelope

danh từ

/ˈæntɪləʊp/

Nai sừng tầm

5

blanket

danh từ

/ˈblæŋkɪt/

Mền, chăn

6

branch

danh từ

/brɑːntʃ/

Nhánh, ngả

7

buffalo

danh từ

/'bʌfəlou/

Con trâu

8

cactus

danh từ

/ˈkæktəs/

Cây xương rồng

9

camel

danh từ

/ˈkæml/

Lạc đà

10

cause

danh từ

/kɔ:z/

Nguyên nhân

11

circle

danh từ

/ˈsɜːkl/

Đường tròn

12

colony

danh từ

/'kɔləni/

Thuộc địa, bầy, đàn

13

corridor

danh từ

/'kɔridɔ:/

Hành lang

14

cow

danh từ

/kau/

Bò cái

15

crest

danh từ

/krest/

Đỉnh, nóc, ngọn

16

crocodile

danh từ

/'krɔkədail/

Cá sấu

17

dune

danh từ

/djuːn/

Cồn cát, đụn cát

18

eastward

danh từ

/'i:stwəd/

Hướng đông

19

eucalyptus

danh từ

/ju:kə'liptəs/

Cây bạch đàn

20

expedition

danh từ

/,ekspi'di∫n/

Cuộc thám hiểm, cuộc thăm dò

21

firewood

danh từ

/'faiəwud/

Củi

22

frog

danh từ

/frɔg/

Con ếch

23

gazelle

danh từ

/gə'zel/

Linh dương gazen

24

goat

danh từ

/gout/

Con dê

25

growth

danh từ

/ɡrəʊθ/

Sự phát triển, gia tăng

26

horse

danh từ

/hɔːrs/

Ngựa

27

hummock

danh từ

/'hʌmək/

Đống

28

interpreter

danh từ

/in'tə:pritə/

Người phiên dịch

29

jackal

danh từ

/ˈdʒækl/

Chó hoang sa mạc

30

lizard

danh từ

/lizəd/

Con thằn lằn

31

mosquito

danh từ

/məs'ki:tou/

Con muỗi

32

network

danh từ

/'netwə:k/

Mạng lưới, hệ thống

33

needle

danh từ

/ni:dl/

Kim, khu, lách qua

34

petroleum

danh từ

/pə'trouliəm/

Dầu mỏ

35

plant

danh từ

/plɑːnt/

Thực vật

36

rainfall

danh từ

/ˈreɪnfɔːl/

Lượng mưa, trận mưa rào

37

rabbit

danh từ

/ˈræbɪt/

Con thỏ

38

route

danh từ

/ruːt/

Lộ trình, đường đi

39

sheep

danh từ

/∫i:p/

Con cừu

40

similar

danh từ

/'similə/

Giống nhau

41

slope

danh từ

/sloup/

Dốc

42

spinife

danh từ

/ˈspaɪnaɪf/

Cỏ lá nhọn (Biểu tượng của nước Úc)

43

tableland

danh từ

/ˈteɪblænd/

Vùng cao nguyên

44

Walkman

danh từ

/ˈwɔːkmən/

Máy cát-xét nhỏ

STT

Từ vựng tiếng Anh

Từ loại tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

cause

động từ

/kɔ:z/

gây ra

2

explore

động từ

/iks'plɔ:/

thám hiểm

3

grass

động từ

/ɡrɑːs/

trồng cỏ

4

lead

động từ

/li:d/

chỉ huy, dẫn đường

5

loose

động từ

/luːs/

thả lỏng

6

stretch

động từ

/stretʃ/

kéo dài, căng ra

7

survey

động từ

/'sə:vei/

quan sát, điều tra

8

circle

động từ

/ˈsɜːkl/

xoay quanh, lượn quanh

STT

Từ vựng tiếng Anh

Từ loại tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

aerial

tính từ

/'eəriəl/

trên trời, trên không

2

eastward

tính từ

/'i:stwəd/

hướng đông

3

enormous

tính từ

/i'nɔ:məs/

to lớn, khổng lồ

4

loose

tính từ

/luːs/

lỏng, mềm

5

parallel

tính từ

/ˈpærəlel/

song song, tương tự

6

steep

tính từ

/stiːp/

dốc

7

wide

tính từ

/waid/

rộng

8

similar

tính từ

/'similə/

tương tự

9

almost

trạng từ

/'ɔ:lmoust/

hầu như, gần như

Video từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 9:

Từ vựng lớp 12 Unit 10 Endangered species - Các loài động vật có nguy cơ bị tuyệt chủng

Từ vựng tiếng Anh lớp 12 theo Unit 10 và video

STT

Từ vựng tiếng Anh

Từ loại tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

bared teeth

danh từ

/beəd ti:θ/

răng hở

2

biologist

danh từ

/bai'ɔlədʒist/

nhà sinh vật học

3

conservation

danh từ

/,kɔnsə:'vei∫n/

phương pháp bảo tồn

4

damage

danh từ

/'dæmɪdʒ/

sự thiệt hại

5

danger

danh từ

/'deɪndʒər/

mối đe doạ, sự nguy hiểm

6

deforestation

danh từ

/di,fɔres'teɪʃn/

nạn phá rừng

7

extinction

danh từ

/ɪkˈstɪŋkʃn/

duyệt chủng

8

globe

danh từ

/ɡloʊb/

quả cầu

9

gorilla

danh từ

/ɡəˈrɪlə/

con khỉ đột

10

habitat

danh từ

/ˈhæbɪtæt/

môi trường sống, chỗ ở

11

leopard

danh từ

/'lepərd/

con báo

12

livelihood

danh từ

/'laɪvlihʊd/

cách kiếm sống

13

parrot

danh từ

/ˈpærət/

con vẹt

14

project

danh từ

/ˈprɑdʒɛkt/

dự án, kế hoạch

15

reserve

danh từ

/rɪ'zɜrv/

khu bảo tồn

16

rhinoceros

danh từ

/raɪˈnɒsərəs/

con tê giác

17

urbanization

danh từ

/ˌɜrbənaɪˈzeɪʃn/

đô thị hoá

18

wildlife

danh từ

/ˈwaɪldlaɪf/

động vật hoang dã

19

worm

danh từ

/wɜrm/

sâu, trùng

STT

Từ vựng tiếng Anh

Từ loại tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

contaminate

động từ

/kənˈtæmɪneɪt/

làm bẩn, làm nhiễm

2

damage

động từ

/ˈdæmɪdʒ/

gây tổn hại

3

derive (from)

động từ

/di'raiv/

bắt nguồn từ

4

develop

động từ

/di'veləp/

phát triển

5

enact

động từ

/ɪˈnækt/

ban hành

6

endanger

động từ

/in'deindʒə(r)/

gây nguy hiểm

7

poach

động từ

/pout∫/

săn trộm, xâm phạm

8

survive

động từ

/sə'vaiv/

sống sót, còn lại

STT

Từ vựng tiếng Anh

Từ loại tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

awareness

danh từ

/əˈweənəs/

nhận thức

2

essential

tính từ

/ɪˈsenʃl/

cần thiết, chủ yếu

3

fashionable

tính từ

/'fỉ∫nəbl/

lịch sự, sang trọng

4

fertile

tính từ

/'fə:tail/

màu mỡ

5

numerous

tính từ

/'nju:mərəs/

đông đảo

6

sociable

tính từ

/'sou∫əbl/

dễ gần gũi, hoà đồng

7

vulnerable

tính từ

/'vʌlnərəbl/

dễ bị tổn thương

8

be driven to the verge of

cụm từ

/biː ˈdrɪvən tə ðə vɜrdʒ əv/

bị đẩy đến bờ của

Video từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 10:

Từ vựng lớp 12 Unit 11 Books - Sách

Từ vựng tiếng Anh lớp 12 theo Unit 11 và video

STT

Từ vựng tiếng Anh

Từ loại tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

advantage

danh từ

/əd'vɑ:ntidʒ/

lợi thế

2

discovery

danh từ

/dis'kʌvəri/

sự khám phá ra

3

literature

danh từ

/'litrət∫ə/

văn học

4

personality

danh từ

/ˌpɜːsəˈnæləti/

tính cách, lịch thiệp

5

swallow

danh từ

/’swɔlou/

ngụm

6

wilderness

danh từ

/'wildənis/

vùng hoang dã

7

chew

động từ

/tʃu:/

nhai

8

digest

động từ

/'daidʒest/

tiêu hoá

9

swallow

động từ

/'swɔlou/

nuốt

10

swallow

động từ

/'swɔlou/

nuốt

11

taste

động từ

/teist/

nếm

12

fascinating

tính từ

/ˈfæsɪneɪtɪŋ/

hấp dẫn,quyến rũ

Video từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 11:

Từ vựng lớp 12 Unit 12 Water sports - Thể thao dưới nước

Từ vựng tiếng Anh lớp 12 theo Unit 12 và video

STT

Từ vựng tiếng Anh

Từ loại tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

bend

động từ

/bend/

cúi xuống

2

cap

danh từ

/kæp/

mũ lưỡi trai

3

canoeing

danh từ

/kəˈnuːɪŋ/

môn đi thuyền

4

cross-bar

danh từ

/krɒs-bɑː/

xà ngang

5

conduct

động từ

kənˈdʌkt/

hướng dẫn

6

castle

danh từ

/'kɑ:sl/

lâu đài

7

commit

động từ

/kə'mit/

vi phạm

8

defensive

tính từ

/dɪˈfensɪv/

để phòng thủ

9

eject

động từ

/ɪˈdʒekt/

tống ra

10

foul

danh từ

/faʊl/

phạm luật, sai sót

11

goalie

danh từ

/ˈɡoʊlkiː/

thủ môn

12

overtime

danh từ

/ˈoʊvərtaɪm/

giờ làm thêm, quá giờ

13

penalize

động từ

/ˈpiːnəlaɪz/

phạt

14

postman

danh từ

/ˈpəʊstmən/

người đưa thư

15

sail

danh từ

/seil/

buồm

16

sail

động từ

/seil/

lướt

17

set

động từ

/set/

lặn

18

referee

danh từ

/,refə'ri:/

trọng tài

19

scuba-diving

danh từ

/ˈskuːbə daɪvɪŋ/

lặn có bình khí

20

sprint

động từ

/sprɪnt/

chạy hết tốc lực

21

synchronized swimming

cụm từ

/ˈsɪŋkrənaɪzd ˈswɪmɪŋ/

bơi nghệ thuật

22

tie

danh từ

/taɪ/

trận hoà

23

vertical

tính từ

/ˈvɜːtɪkl/

phương thẳng đứng

24

water polo

danh từ

/ˈwɔːtə ˈpəʊloʊ/

môn bóng nước

25

windsurfing

danh từ

/ˈwɪndˌsɜːrfɪŋ/

môn lướt ván buồn

Video từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 12:

Từ vựng lớp 12 Unit 13 The 22nd Sea Games - Đại hội thể thao Đông Nam Á lần thứ 22

Từ vựng tiếng Anh lớp 12 theo Unit 13 và video

STT

Từ Vựng Tiếng Anh

Từ Loại Tiếng Anh

Phiên Âm

Dịch Nghĩa Tiếng Việt

1

athlete

danh từ

/ˈæθliːt/

lực sĩ, vận động viên

2

badminton

danh từ

/ˈbædmɪntən/

cầu lông

3

basketball

danh từ

/'bɑ:skitbɔ:l/

bóng rổ

4

body-building

danh từ

thể dục thể hình

5

co-operation

danh từ

/kou,ɔpə'rei∫n/

sự hợp tác

6

countryman

danh từ

/'kʌntrimən/

người đồng hương

7

deal

danh từ

/diːl/

sự thoả thuận

8

development

danh từ

/di'veləpmənt/

phát triển

9

disease

danh từ

/di'zi:z/

căn bệnh

10

enthusiast

danh từ

/in'ju:ziỉst/

người say mê

11

milkmaid

danh từ

/'milkmeid/

cô gái vắt sữa

12

peace

danh từ

/pi:s/

hoà bình

13

podium

danh từ

/'poudiəm/

bục danh dự

14

pole vaulting

danh từ

/pəʊl/ /ˈvɔːltɪŋ/

nhảy sào

15

precision

danh từ

/pri'siʒn/

độ chính xác

16

pullover

danh từ

/pulouvə/

áo len chui

17

rival

danh từ

/'raivəl/

đối thủ

18

scoreboard

danh từ

/ˈskɔːbɔːd/

bảng điểm

19

solidary

danh từ

/ˌsɒlɪˈdærəti/

đoàn kết

20

spirit

danh từ

/ˈspɪrɪt/

tinh thần

21

title

danh từ

/'taitl/

danh hiệu, tư cách, đầu đề

22

volleyball

danh từ

/'vɔlibɔ:l/

bóng chuyền

23

wrestling

danh từ

/ˈreslɪŋ/

môn đấu vật

STT

Từ Vựng Tiếng Anh

Từ Loại Tiếng Anh

Phiên Âm

Dịch Nghĩa Tiếng Việt

1

acknowledge

động từ

/ək'nɔlidʒ/

thừa nhận

2

clear

động từ

/klɪə(r)/

nhảy qua

3

composed

tính từ

/kəm'pouz/

gồm có; bao gồm

4

defend

động từ

/di'fend/

bảo vệ

5

energetic

tính từ

/,enə'dʒetik/

mạnh mẽ

6

improve

động từ

/im'pru:v/

cải tiến, cải thiện

7

outstanding

tính từ

/aʊtˈstændɪŋ/

xuất sắc, nổi bật

8

overwhelming

tính từ

/ˌəʊvəˈwelmɪŋ/

lớn, vĩ đại

9

propose

động từ

/prə'pouz/

đề nghị

10

rank

động từ

/ræŋk/

xếp vị trí

Video từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 13:

Từ vựng lớp 12 Unit 14 International organizations - Các tổ chức quốc tế

Từ vựng tiếng Anh lớp 12 theo từng Unit và video (Unit 14)

STT

Từ Vựng Tiếng Anh

Từ Loại Tiếng Anh

Phiên Âm

Dịch Nghĩa Tiếng Việt

1

agency

danh từ

/'eidʒənsi/

cơ quan, tác dụng

2

colleague

danh từ

/kɔ'li:g/

bạn đồng nghiệp

3

convention

danh từ

/kən'ven∫n/

hiệp định

4

delegate

danh từ

/ˈdelɪɡət/

người đại diện

5

emergency

danh từ

/i'mə:dʒensi/

sự khẩn cấp

6

epidemic

danh từ

/,epi'demik/

bệnh dịch

7

federation

danh từ

/,fedə'rei∫n/

liên đoàn

8

headquarters

danh từ

/'hed'kwɔ:təz/

sở chỉ huy

9

hesitation

danh từ

/,hezi'tei∫n/

sự do dự

10

livelihood

danh từ

/'laivlihud/

cách kiếm sống

11

neutral

danh từ

/'nju:trəl/

nước trung lập

12

peacetime

danh từ

/'pi:staim/

thời bình

13

potential

danh từ

/pə'ten∫l/

tiềm năng

14

relief

danh từ

/ri'li:f/

sự trợ giúp

15

soldier

danh từ

/'souldʒə/

người lính

16

tsunami

danh từ

/tsu'na:mi/

sóng thần

STT

Từ Vựng Tiếng Anh

Từ Loại Tiếng Anh

Phiên Âm

Dịch Nghĩa Tiếng Việt

1

appalled

tính từ

/əˈpɔːld/

bị choáng

2

dedicated

tính từ

/ˈdedɪkeɪtɪd/

tận tụy, cống hiến

3

disaster-stricken

tính từ

/dɪˈzɑːstə(r) - /ˈstrɪkən/

bị thiên tai tàn phá

4

impartial

tính từ

/ɪmˈpɑːʃəl/

công bằng, vô tư

5

potential

tính từ

/pəˈtɛnʃəl/

tiềm năng

6

stand for

cụm giới từ

/stænd fɔːr/

là chữ viết tắt, tha thứ

7

stand in

cụm giới từ

/stænd ɪn/

đại diện cho

8

temporary

tính từ

/ˈtɛmpəˌrɛri/

tạm thời, lâm thời

9

wounded

tính từ

/ˈwuːndɪd/

bị thương

STT

Từ Vựng Tiếng Anh

Từ Loại Tiếng Anh

Phiên Âm

Dịch Nghĩa Tiếng Việt

1

advocate

động từ

/ˈædvəkeɪt/

biện hộ

2

aim

động từ

/eɪm/

nhắm, đề ra mục tiêu

3

appeal

động từ

/əˈpiːl/

kêu gọi

4

arrest

động từ

/əˈrest/

bắt giữ

5

comprise

động từ

/kəmˈpraɪz/

gồm có, bao gồm

6

initiate

động từ

/ɪˈnɪʃieɪt/

khởi đầu

7

wash (away)

động từ

/wɒʃ (əˈweɪ)/

quét sạch

Video từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 14:

Từ vựng lớp 12 Unit 15 Woman in society - Phụ nữ trong xã hội

Từ vựng tiếng Anh lớp 12 theo Unit 15 và video

STT

Từ Vựng Tiếng Anh

Từ Loại Tiếng Anh

Phiên Âm

Dịch Nghĩa Tiếng Việt

1

child-bearing

danh từ

/'tʃaɪld ˈbɛrɪŋ/

việc sinh con

2

civilization

danh từ

/ˌsɪvəlaɪˈzeɪʃən/

nền văn minh

3

doubt

danh từ

/daʊt/

nghi ngờ

4

home-making

danh từ

/hoʊmˈmeɪkɪŋ/

công việc nội trợ

5

involvement

danh từ

/ɪnˈvɒlvmənt/

sự tham gia

6

limit

danh từ

/ˈlɪmɪt/

giới hạn

7

nonsense

danh từ

/ˈnɒnsəns/

lời nói vô lý

8

philosopher

danh từ

/fɪˈlɒsəfər/

nhà triết học

9

pioneer

danh từ

/ˌpaɪəˈnɪr/

người tiên phong

10

role

danh từ

/roʊl/

vai trò

11

rubbish

danh từ

/ˈrʌbɪʃ/

chuyện vô nghĩa, rác rưởi

12

struggle

danh từ

/ˈstrʌɡəl/

sự đấu tranh

STT

Từ Vựng Tiếng Anh

Từ Loại Tiếng Anh

Phiên Âm

Dịch Nghĩa Tiếng Việt

1

accord

động từ

/ə'kɔːrd/

chấp nhận

2

argue

động từ

/'ɑːrɡjuː/

cãi nhau; tranh cãi

3

control

động từ

/kənˈtroʊl/

có quyền hành

4

deny

động từ

/dɪˈnaɪ/

phủ nhận

5

discriminate

động từ

/dɪˈskrɪmɪˌneɪt/

phân biệt đối xử

6

doubt

động từ

/daʊt/

nghi ngờ

7

limit

động từ

/ˈlɪmɪt/

hạn chế

8

neglect

động từ

/nɪˈɡlɛkt/

sao lãng, bỏ bê

9

prohibit

động từ

/prəˈhɪbɪt/

ngăn cấm

10

rear

động từ

/rɪr/

nuôi dưỡng

11

struggle

động từ

/ˈstrʌɡəl/

đấu tranh

12

vote

động từ

/voʊt/

bầu, bỏ phiếu, biểu quyết

STT

Từ Vựng Tiếng Anh

Từ Loại Tiếng Anh

Phiên Âm

Dịch Nghĩa Tiếng Việt

1

age of enlightenment

cụm từ

/eɪdʒ əv ɪnˈlaɪtnmənt/

thời đại khai sáng

2

deep-seated

tính từ

/diːpˈsiːtɪd/

ăn sâu, lâu đời

3

intellectual

tính từ

/ˌɪntɪˈlɛktʃuəl/

(thuộc) trí tuệ

4

legal

tính từ

/ˈliːɡəl/

hợp pháp

5

look down upon

cụm từ

/lʊk daʊn əˈpɒn/

coi thường, khinh rẻ

6

lose contact with

cụm từ

/luːz ˈkɒntækt wɪð/

mất liên lạc với

7

lose one's temper

cụm từ

/luːz wʌnz ˈtempə(r)/

nổi giận, cáu

8

throughout

cụm từ

/θruːˈaʊt/

suốt

Video từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 15:

Từ vựng lớp 12 Unit 16 The Associations of Southeast Asian Nations - Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Từ vựng tiếng Anh lớp 12 theo Unit 16 và video

STT

Từ Vựng Tiếng Anh

Từ Loại Tiếng Anh

Phiên Âm

Dịch Nghĩa Tiếng Việt

1

average

danh từ

/ˈævərɪdʒ/

trung bình

2

Buddhism

danh từ

/ˈbʊdɪzəm/

đạo Phật

3

Catholicism

danh từ

/kəˈθɒlɪsɪzəm/

đạo Thiên chúa

4

Christianity

danh từ

/ˌkrɪsˈtɪænəti/

đạo Cơ-đốc

5

currency

danh từ

/ˈkʌrənsi/

đơn vị tiền tệ

6

culture

danh từ

/ˈkʌltʃər/

văn hóa

7

enterprise

danh từ

/ˈɛntərˌpraɪz/

công trình, sự nghiệp

8

GDP (Gross Domestic Product)

danh từ

/dʒiː diː ˈpiː/

tổng sản lượng nội địa

9

integration

danh từ

/ˌɪntɪˈɡreɪʃən/

sự hoà nhập, hội nhập

10

Islam

danh từ

/ˈɪslɑm/

đạo Hồi

11

justice

danh từ

/ˈdʒʌstɪs/

sự công bằng

12

realization

danh từ

/ˌriːəlaɪˈzeɪʃən/

sự thực hiện

13

series

danh từ

/ˈsɪriːz/

loạt, chuỗi

14

stability

danh từ

/stəˈbɪləti/

sự ổn định

15

vision

danh từ

/ˈvɪʒən/

tầm nhìn rộng

STT

Từ Vựng Tiếng Anh

Từ Loại Tiếng Anh

Phiên Âm

Dịch Nghĩa Tiếng Việt

1

accelerate

động từ

/əkˈseləreɪt/

thúc đẩy, đẩy nhanh

2

adopt

động từ

/əˈdɒpt/

kế tục, chấp nhận, thông qua

3

diverse

tính từ

/daɪˈvɜrs/

gồm nhiều loại khác nhau

4

forge

động từ

/fɔːdʒ/

tạo dựng

5

lead

động từ

/liːd/

lãnh đạo

6

namely

trang từ

/ˈneɪmli/

cụ thể là; ấy là

7

socio-economic

tính từ

/ˌsoʊsi.oʊ.ˌɛk.əˈnɑ.mɪk/

thuộc kinh tế xã hội

8

thus

trang từ

/ðʌs/

như vậy, như thế

Video từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 16:

Tổng hợp 16 chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 12 nâng cao

Từ vựng theo chủ đề lớp12 nâng cao sử dụng ở các kỳ thi

Ở nội dung này, các bạn sẽ tìm hiểu thêm một số từ vựng theo chủ đề lớp 12 với những từ vựng nâng cao có thể bạn sẽ cần dùng đến trong quá trình giao tiếp và thi cử, nếu bạn muốn tìm những từ vựng chỉ nói đến chủ đề này thì hãy tham khảo qua 16 nội dung và bảng từ vựng sau nhé!

Từ vựng chủ đề cuộc sống gia đình

STT

Từ vựng tiếng Anh

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

Nuclear family

Gia đình nhỏ

2

Extended family

Đại gia đình

3

Sibling

Anh chị em ruột

4

In-laws

Bố mẹ chồng hoặc bố mẹ vợ

5

Generation gap

Khoảng cách thế hệ

6

Cohabitation

Sống chung

7

Spouse

Vợ hoặc chồng

8

Single-parent family

Gia đình đơn thân

9

Adopt

Nhận nuôi

10

Guardianship

Bảo trợ

11

Upbringing

Nuôi dưỡng

12

Siblings rivalry

Anh chị em ganh đua

13

Family dynamics

Quan hệ trong gia đình

14

Domestic violence

Bạo lực gia đình

15

Parenting style

Cách nuôi dạy con cái

Từ vựng chủ đề đa dạng văn hóa

STT

Từ vựng tiếng Anh

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

Diversity

Đa dạng

2

Cultural exchange

Trao đổi văn hóa

3

Cultural sensitivity

Nhạy bén văn hóa

4

Cultural heritage

Di sản văn hóa

5

Ethnicity

Dân tộc, sắc tộc

6

Cultural relativism

Thuyết tương đối văn hóa

7

Cultural pluralism

Đa nguyên văn hóa

8

Intercultural communication

Giao tiếp đa văn hóa

9

Cultural enrichment

Tăng cường văn hóa

10

Inclusivity

Tính bao hàm, tính bao dung

Từ vựng chủ đề những cách thức giao tiếp trong xã hội

STT

Từ vựng tiếng Anh

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

Verbal communication

Giao tiếp bằng lời nói

2

Non-verbal communication

Giao tiếp phi ngôn ngữ

3

Effective communication

Giao tiếp hiệu quả

4

Interpersonal communication

Giao tiếp giữa cá nhân với cá nhân

5

Public speaking

Diễn thuyết trước công chúng

6

Body language

Ngôn ngữ cơ thể

7

Active listening

Lắng nghe tích cực

8

Communication skills

Kỹ năng giao tiếp

9

Written communication

Giao tiếp bằng văn bản

10

Social interaction

Tương tác xã hội

Từ vựng chủ đề hệ thống giáo dục ở trường học

STT

Từ vựng tiếng Anh

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

Curriculum

Chương trình học

2

Pedagogy

Phương pháp dạy học

3

Syllabus

Kế hoạch học tập, giáo trình

4

Assessment

Đánh giá

5

Classroom management

Quản lý lớp học

6

Extracurricular activities

Hoạt động ngoại khóa

7

Grading system

Hệ thống đánh giá điểm, chấm điểm

8

Academic achievement

Thành tích học tập

9

Educational philosophy

Triết lý giáo dục

10

Educational reform

Cải cách giáo dục

Từ vựng chủ đề giáo dục đại học

STT

Từ vựng tiếng Anh

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

Tuition

Học phí

2

Scholarship

Học bổng

3

Major

Chuyên ngành

4

Minor

Chuyên ngành phụ

5

Semester

Học kỳ

6

Coursework

Các môn học cần hoàn thành

7

Degree

Bằng cấp

8

Transcript

Bảng điểm

9

Extracurricular

Hoạt động ngoại khóa

10

Graduate

Tốt nghiệp

Từ vựng chủ đề công việc trong thời điểm tương lai

STT

Từ vựng tiếng Anh

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

Automation

Tự động hóa

2

Artificial Intelligence (AI)

Trí tuệ nhân tạo

3

Remote Work

Làm việc từ xa

4

Telecommuting

Làm việc từ xa thông qua mạng điện thoại hoặc internet

5

Freelancing

Làm việc tự do

6

Gig Economy

Nền kinh tế dịch vụ

7

Augmented Reality (AR)

Thực tế ảo

8

Virtual Reality (VR)

Thực tế ảo

9

Blockchain

Chuỗi khối

10

Sustainable Practices

Thực hành bền vững

Từ vựng chủ đề những chính sách cải cách kinh tế

STT

Từ vựng tiếng Anh

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

Deregulation

Giảm quy định

2

Privatization

Tư nhân hóa

3

Subsidy

Trợ cấp

4

Austerity

Chính sách tiết kiệm

5

Fiscal Policy

Chính sách tài khóa

6

Monetary Policy

Chính sách tiền tệ

7

Inflation Targeting

Mục tiêu kiểm soát lạm phát

8

Deficit Spending

Chi tiêu thâm hụt

9

Taxation

Thuế

10

Economic Stimulus

Kích thích kinh tế

Từ vựng chủ đề cuộc sống trong tương lai

STT

Từ vựng tiếng Anh

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

Telecommuting

Làm việc từ xa

2

Virtual Reality Travel

Du lịch thực tế ảo

3

Space Tourism

Du lịch không gian

4

3D Printing

In 3D

5

Biometric Identification

Nhận dạng sinh trắc học

6

Drone Delivery

Giao hàng bằng máy bay không người lái

7

Quantum Computing

Máy tính lượng tử

8

Genetic Engineering

Kỹ thuật di truyền học

9

Mind Uploading

Tải tâm hồn lên máy tính

10

Smart Homes

Nhà thông minh

Từ vựng chủ đề sa mạc

STT

Từ vựng tiếng Anh

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

Arid

Khô hanh

2

Dunes

Cát trầm tích

3

Oasis

Ốc đảo

4

Desertification

Quá trình sa mạc hóa

5

Nomad

Dân du mục

6

Sandstorm

Bão cát

7

Cactus

Xương rồng

8

Mirage

Ảo ảnh

9

Barren

Cằn cỗi

10

Desertification

Sa mạc hóa

Từ vựng chủ đề những loài động vật đang có nguy cơ tuyệt chủng

STT

Từ vựng tiếng Anh

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

Endangered species

Các loài động vật nguy cơ tuyệt chủng

2

Extinction

Tuyệt chủng

3

Conservation

Bảo tồn

4

Habitat loss

Mất môi trường sống

5

Poaching

Săn bắn trái phép

6

Biodiversity

Đa dạng sinh học

7

Vulnerable

Dễ bị tổn thương

8

Illegal wildlife trade

Buôn bán động vật hoang dã trái phép

9

Conservation status

Tình trạng bảo tồn

10

Species decline

Suy giảm số lượng các loài

Từ vựng chủ đề sách

STT

Từ vựng tiếng Anh

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

Bibliophile

Người yêu sách

2

Paperback

Sách bìa mềm

3

Hardcover

Sách bìa cứng

4

Bestseller

Sách bán chạy nhất

5

Page-turner

Sách cuốn hút, khiến người đọc không thể bỏ qua

6

Genre

Thể loại

7

Plot

Cốt truyện

8

Protagonist

Nhân vật chính

9

Antagonist

Nhân vật phản diện

10

Trilogy

Bộ ba sách, bộ sách gồm ba tập

Từ vựng chủ đề các bộ môn thể thao dưới nước

STT

Từ vựng tiếng Anh

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

Swimming

Bơi lội

2

Diving

Nhảy vào nước

3

Synchronized swimming

Bơi nghệ thuật

4

Water polo

Bóng nước

5

Underwater hockey

Bóng chày dưới nước

6

Free diving

Lặn tự do

7

Snorkeling

Lặn có ống thở

8

Fin swimming

Bơi vây

9

Underwater rugby

Bóng bầu dục dưới nước

10

Underwater target shooting

Bắn mục tiêu dưới nước

Từ vựng chủ đề thế vận hội Đông Nam Á lần thứ 22

STT

Từ vựng tiếng Anh

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

Host city

Thành phố đăng cai

2

Opening ceremony

Lễ khai mạc

3

Closing ceremony

Lễ bế mạc

4

Athlete

Vận động viên

5

Medal

Huy chương

6

Competition

Cuộc thi

7

Venue

Địa điểm thi đấu

8

Torch relay

Ngọn đuốc

9

Spectator

Khán giả

10

National anthem

Quốc ca

Từ vựng chủ đề các tổ chức quốc tế

STT

Từ vựng tiếng Anh

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

United Nations (UN)

Liên Hiệp Quốc

2

World Health Organization (WHO)

Tổ chức Y tế Thế giới

3

International Monetary Fund (IMF)

Quỹ Tiền tệ Quốc tế

4

World Bank

Ngân hàng Thế giới

5

United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization (UNESCO)

Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên Hiệp Quốc

6

Amnesty International

Tổ chức Nhân quyền Quốc tế

7

World Trade Organization (WTO)

Tổ chức Thương mại Thế giới

8

International Red Cross and Red Crescent Movement (ICRC)

Phong trào Chữ thập đỏ và Trăng lưỡi liềm đỏ quốc tế

9

United Nations Children's Fund (UNICEF)

Quỹ bảo trợ Nhi đồng của Liên Hiệp Quốc

10

International Atomic Energy Agency (IAEA)

Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc tế

Từ vựng chủ đề về phụ nữ trong xã hội hiện nay

STT

Từ vựng tiếng Anh

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

Gender equality

Bình đẳng giới

2

Women's rights

Quyền phụ nữ

3

Gender stereotypes

Định kiến về giới tính

4

Empowerment

Tự quyền, trao quyền

5

Glass ceiling

Giới hạn vô hình trong sự thăng tiến nghề nghiệp của phụ nữ

6

Maternity leave

Nghỉ thai sản

7

Feminism

Chủ nghĩa nữ quyền

8

Gender pay gap

Khoảng cách lương theo giới tính

9

Reproductive rights

Quyền sinh sản

10

Sexual harassment

Quấy rối tình dục

Từ vựng chủ đề hiệp hội các quốc gia thuộc khu vực Đông Nam Á

STT

Từ vựng tiếng Anh

Dịch nghĩa tiếng Việt

1

ASEAN (Association of Southeast Asian Nations)

Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

2

Regional integration

Hội nhập khu vực

3

ASEAN Summit

Hội nghị Thượng đỉnh ASEAN

4

ASEAN Community

Cộng đồng ASEAN

5

ASEAN Charter

Hiến pháp ASEAN

6

ASEAN Free Trade Area (AFTA)

Khu vực Thương mại tự do ASEAN

7

ASEAN Economic Community (AEC)

Cộng đồng Kinh tế ASEAN

8

ASEAN Political-Security Community (APSC)

Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN

9

ASEAN Socio-Cultural Community (ASCC)

Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN

10

ASEAN Way

Phong cách tiếp cận ASEAN

Phương pháp học từ vựng lớp 12 theo Unit cực nhanh và hiệu quả

Mẹo học từ vựng 12 để nhớ nhanh và lâu

Việc học từ vựng là một quá trình kéo dài và đòi hỏi kiên nhẫn và dưới đây là những phương pháp học từ vựng tiếng Anh lớp 12 một cách nhanh chóng và hiệu quả:

Xác định danh sách từ vựng: Bắt đầu bằng việc xác định danh sách từ vựng từ sách giáo trình hoặc giáo viên của bạn. Đảm bảo bạn hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của từng từ vựng.

Chia từ vựng thành các nhóm: Chia danh sách từ vựng thành các nhóm dựa trên chủ đề hoặc mối quan hệ giữa các từ. Việc này giúp bạn tạo ra một cấu trúc tư duy và dễ dàng ghi nhớ hơn.

Tạo thẻ ghi nhớ (flashcards): Sử dụng thẻ ghi nhớ để viết từ vựng ở mặt trước và định nghĩa, ví dụ, hoặc hình ảnh minh họa ở mặt sau. Điều này giúp bạn học từ vựng qua việc làm các bài kiểm tra tự luận.

Học hàng ngày: Dành ít nhất 15-20 phút mỗi ngày để ôn lại từ vựng. Điều này quan trọng hơn việc học một lúc rất nhiều từ trong một buổi.

Sử dụng ứng dụng học từ vựng: Có nhiều ứng dụng di động và trang web học từ vựng như Anki, Quizlet, hoặc Memrise có thể giúp bạn học từ vựng một cách hiệu quả và theo lịch trình.

Đặt câu với từ vựng: Khi học một từ, hãy tạo câu ví dụ sử dụng từ đó trong ngữ cảnh thực tế. Việc này giúp bạn thấy từ vựng được sử dụng trong ngữ cảnh và dễ nhớ hơn.

Học từ vựng qua âm thanh: Nếu có phiên âm của từ vựng, hãy nghe và lặp lại nó nhiều lần để cải thiện phát âm và ghi nhớ.

Tham gia lớp học hoặc nhóm học tập: Nếu có thể, tham gia lớp học hoặc nhóm học tập về tiếng Anh để thực hành và trao đổi từ vựng với người khác.

Làm bài tập và kiểm tra: Làm các bài tập và kiểm tra liên quan đến từ vựng trong sách giáo trình hoặc trên mạng để kiểm tra khả năng hiểu và nhớ từ vựng.

Học từ vựng kết hợp với ngữ cảnh: Sử dụng từ vựng trong việc đọc sách, xem phim, viết bài luận, hoặc thảo luận về các chủ đề có liên quan. Điều này giúp bạn thấy từ vựng được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế.

Hội thoại sử dụng từ vựng tiếng Anh lớp 12 theo Unit 10

Sử dụng từ vựng tiếng Anh lớp12 theo từng Unit trong giao tiếp

Bạn muốn cải thiện khả năng sử dụng từ vựng trong giao tiếp thì đây sẽ là một trong những nội dung mà bạn nên tham khảo để tăng sự tự tin và mở rộng kiến thức từ vựng trong tiếng Anh.

Sophia: Hi, Liam. I wanted to discuss something really important today. (Chào Liam. Tôi muốn thảo luận về một điều gì đó thực sự quan trọng ngày hôm nay)

Liam: Hi, Sophia. Sure, what's on your mind? (Chào Sophia. Chắc chắn rồi, bạn đang nghĩ gì vậy?)

Sophia: I've been researching endangered species and the alarming rate at which they're disappearing from our planet. (Tôi đang nghiên cứu các loài có nguy cơ tuyệt chủng và tốc độ biến mất đáng báo động của chúng khỏi hành tinh chúng ta)

Liam: It's a distressing issue, no doubt. Habitat loss and poaching are driving these species towards extinction. (Đó là một vấn đề đáng lo ngại, không thể phủ nhận. Mất môi trường sống và việc săn bắn trái phép đang đẩy các loài này vào tình trạng tuyệt chủng)

Sophia: Exactly, and it's not just about losing magnificent creatures; it disrupts the balance of ecosystems. (Đúng vậy, và nó không chỉ là việc mất đi những sinh vật tuyệt vời; nó còn gây xáo trộn sự cân bằng của hệ sinh thái)

Video bài tập trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh lớp 12 theo Unit

Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 12 theo từng Unit

Bài tập: Hãy ghép các từ tiếng Anh với nghĩa tiếng Việt tương ứng của chúng bên cạnh. Sử dụng danh sách từ vựng sau:

Từ vựng tiếng Anh Từ vựng tiếng Việt
  1. Doubt
  2. Home-making
  3. Limit
  4. Nonsense
  5. Rubbish
  6. Bared teeth
  7. Biologist
  8. Conservation
  9. Danger
  10. Deforestation
  11. Globe
  12. Gorilla
  13. Leopard
  14. Livelihood
  15. Parrot
  16. Reserve
  17. Rhinoceros
  18. Wildlife
  19. Worm
  • A. Chuyện vô nghĩa, rác rưởi
  • B. Cách kiếm sống
  • C. Con báo
  • D. Con khỉ đột
  • E. Con tê giác
  • F. Con vẹt
  • G. Công việc nội trợ
  • H. Động vật hoang dã
  • I. Giới hạn
  • J. Khu bảo tồn
  • K. Lời nói vô lý
  • L. Mối đe doạ, sự nguy hiểm
  • M. Nhà sinh vật học
  • N. Nghĩ ngờ
  • O. Nạn phá rừng
  • P. Phương pháp bảo tồn
  • Q. Quả cầu
  • R. Răng hở
  • S. Sâu, trùng

Đáp án:

  1. Doubt - Nghĩ ngờ (N)
  2. Home-making - Công việc nội trợ (G)
  3. Limit - Giới hạn (I)
  4. Nonsense - Lời nói vô lý (K)
  5. Rubbish - Chuyện vô nghĩa, rác rưởi (A)
  6. Bared teeth - Răng hở (R)
  7. Biologist - Nhà sinh vật học (M)
  8. Conservation - Phương pháp bảo tồn (P)
  9. Danger - Mối đe doạ, sự nguy hiểm (L)
  10. Deforestation - Nạn phá rừng (O)
  11. Globe - Quả cầu (Q)
  12. Gorilla - Con khỉ đột (D)
  13. Leopard - Con báo (C)
  14. Livelihood - Cách kiếm sống (B)
  15. Parrot - Con vẹt (F)
  16. Reserve - Khu bảo tồn (J)
  17. Rhinoceros - Con tê giác (E)
  18. Wildlife - Động vật hoang dã (H)
  19. Worm - Sâu, trùng (S)

Qua bài học "Tổng hợp 500+ từ vựng tiếng Anh lớp 12 theo từng Unit mới nhất", chúng tôi đã chia sẻ về từ vựng theo Unit lớp 12 và từ vựng theo chủ đề lớp 12 cơ bản và nâng cao, cũng như phân loại từ loại, cách phát âm và nghĩa tiếng Việt. Cùng phương pháp học và bài tập để các bạn rèn luyện khả năng ghi nhớ từ vựng một cách nhanh nhất, hỗ trợ tối đã các bạn trong thi cử ở các học kì và cuối cấp. Chúc các bạn có một năm học thật nhiều trải nghiệm thú vị cùng với hoctienganhnhanh.vn!

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top