Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 đầy đủ theo từng chủ đề
Sổ tay từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo sách giáo khoa và theo chủ đề giúp bé học nhanh, nhớ lâu và dễ dàng thống kê từ mới…
Khi mới bắt đầu học tiếng Anh, việc ghi nhớ từ vựng là vô cùng quan trọng. Với các bé, việc ghi nhớ sẽ dễ dàng hơn, nhưng bạn nên cho bé học theo từng chủ đề và tổng hợp đầy đủ. Trong bài học này, học tiếng Anh sẽ giúp ba mẹ tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 đầy đủ và chi tiết nhất!
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo sách giáo khoa mới
Trong chương trình sách giáo khoa, các bé sẽ được làm quen với những từ vựng mới. Dưới đây sẽ là tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo cách bài học trong sách giáo khoa!
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 học kỳ I
Trong học kỳ I, bé được học những từ vựng cơ bản, dễ nhớ. Vậy nên, sau mỗi bài học, ba mẹ hãy tổng hợp những từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo Unit để ghi nhớ dễ dàng nhé!
Unit 1 – At my birthday party
Từ vựng tiếng anh lớp 2 Unit 1 nói về chủ đề sinh nhật, bé được làm quen những từ vựng cơ bản như: balloons, candles, cake,...
Từ Vựng |
Nghĩa |
Cách Đọc |
party |
tiệc, bữa tiệc |
/ˈpɑːr.ti/ |
celebration |
sự kỷ niệm, sự tổ chức |
/ˌsel.ɪˈbreɪ.ʃən/ |
friends |
bạn bè |
/frendz/ |
family |
gia đình |
/ˈfæm.li/ |
cake |
bánh kem |
/keɪk/ |
balloons |
bóng bay |
/bəˈluːnz/ |
presents |
quà tặng |
/ˈprez.ənts/ |
decorations |
trang trí |
/ˌdek.əˈreɪ.ʃənz/ |
candles |
nến |
/ˈkæn.dəlz/ |
singing |
việc hát |
/ˈsɪŋ.ɪŋ/ |
dancing |
việc nhảy múa |
/ˈdæn.sɪŋ/ |
games |
trò chơi |
/ɡeɪms/ |
laughter |
tiếng cười |
/ˈlæf.tər/ |
memories |
kỷ niệm |
/ˈmem.ər.iːz/ |
gathering |
buổi tụ tập, cuộc tụ họp |
/ˈɡæð.ər.ɪŋ/ |
cake-cutting |
việc cắt bánh sinh nhật |
/keɪk ˈkʌt.ɪŋ/ |
toasting |
việc nâng ly chúc mừng |
/ˈtoʊstɪŋ/ |
- Video bài học tiếng anh lớp 2 Unit 1:
Unit 2 – In the backyard
Trong bài học từ vựng tiếng anh lớp 2 Unit 2, bé được làm quen với những từ vựng về hoạt động trong sân, những trò chơi và danh từ quen thuộc:
Từ Vựng |
Nghĩa |
Cách Đọc |
garden |
vườn hoa, khu vườn |
/ˈɡɑːr.dən/ |
grass |
cỏ |
/ɡræs/ |
trees |
cây |
/triːz/ |
flowers |
hoa |
/ˈflaʊ.ərz/ |
birds |
chim |
/bɜːrdz/ |
squirrels |
sóc |
/ˈskwɜːr.əlz/ |
fence |
hàng rào |
/fens/ |
barbecue |
lò nướng ngoài trời |
/ˈbɑːr.bɪ.kjuː/ |
patio |
sân hiên, sân thượng |
/ˈpæt.i.oʊ/ |
hammock |
cái võng |
/ˈhæm.ək/ |
play area |
khu vực chơi |
/pleɪ ˈɛəriə/ |
relaxation |
sự thư giãn |
/ˌriː.lækˈseɪ.ʃən/ |
outdoor |
ngoài trời |
/ˌaʊtˈdɔːr/ |
sunbathing |
tắm nắng |
/ˈsʌnˌbeɪðɪŋ/ |
gardening |
việc làm vườn |
/ˈɡɑːr.dənɪŋ/ |
relaxation |
sự thư giãn |
/ˌriː.lækˈseɪ.ʃən/ |
shade |
bóng, bóng râm |
/ʃeɪd/ |
picnic |
bữa ăn ngoài trời |
/ˈpɪk.nɪk/ |
- Video bài học tiếng anh lớp 2 Unit 2:
Unit 3 – At the seaside
Những từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 3, bé được làm quen với những từ vựng về bãi biển:
Từ Vựng |
Nghĩa |
Cách Đọc |
seaside |
bờ biển, vùng ven biển |
/ˈsiː.saɪd/ |
beach |
bãi biển |
/biːtʃ/ |
ocean |
đại dương |
/ˈoʊ.ʃən/ |
waves |
sóng |
/weɪvz/ |
sand |
cát |
/sænd/ |
shells |
vỏ sò, vỏ sò biển |
/ʃɛlz/ |
seagulls |
chim hải âu |
/ˈsiː.ɡʌlz/ |
sunscreen |
kem chống nắng |
/ˈsʌnˌskriːn/ |
swimsuit |
bộ đồ tắm |
/ˈswɪm.suːt/ |
seashells |
vỏ sò biển |
/ˈsiːˌʃɛlz/ |
marine life |
đời sống biển |
/məˈriːn laɪf/ |
coastal |
ven biển |
/ˈkoʊs.təl/ |
breeze |
hơi gió |
/briːz/ |
sunset |
hoàng hôn |
/ˈsʌnˌsɛt/ |
- Video bài học tiếng anh lớp 2 Unit 3:
Unit 4 – In the countryside
Unit 4 – In the countryside
Tiếp tới bài học Unit 4, với chủ đề là quê hương, vùng nông thôn, bé được làm quen với những từ vựng mới:
Từ Vựng |
Nghĩa |
Cách Đọc |
countryside |
vùng nông thôn, quê hương |
/ˈkʌn.tri.saɪd/ |
fields |
cánh đồng, cánh đồng nông nghiệp |
/fiːldz/ |
farms |
nông trại |
/fɑːrmz/ |
meadows |
cánh đồng, đồng cỏ |
/ˈmɛdoʊz/ |
hills |
đồi, ngọn đồi |
/hɪlz/ |
mountains |
núi, dãy núi |
/ˈmaʊntənz/ |
valleys |
thung lũng |
/ˈvæliz/ |
rivers |
sông |
/ˈrɪvərz/ |
streams |
dòng suối |
/striːmz/ |
forests |
rừng, khu rừng |
/ˈfɔːrɪsts/ |
lakes |
hồ |
/leɪks/ |
wildlife |
động vật hoang dã |
/ˈwaɪld.laɪf/ |
rural |
nông thôn |
/ˈrʊrəl/ |
barn |
nhà chuồng, kho nông sản |
/bɑːrn/ |
harvest |
mùa thu hoạch |
/ˈhɑːr.vɪst/ |
village |
làng, thôn |
/ˈvɪl.ɪdʒ/ |
- Video bài học tiếng anh lớp 2 Unit 4:
Unit 5 – In the classroom
Với những từ vựng về lớp học quen thuộc, bé được làm quen và ghi nhớ những đồ vật, hoạt động quen thuộc:
Từ Vựng |
Nghĩa |
Cách Đọc |
classroom |
lớp học |
/ˈklæs.ruːm/ |
desk |
bàn học |
/dɛsk/ |
chair |
ghế |
/tʃɛr/ |
blackboard |
bảng đen |
/ˈblækˌbɔːrd/ |
whiteboard |
bảng trắng |
/ˈwaɪtˌbɔːrd/ |
teacher |
giáo viên |
/ˈtiː.tʃər/ |
students |
học sinh |
/ˈstuː.dənts/ |
textbooks |
sách giáo trình |
/ˈtɛkstˌbʊks/ |
notebooks |
vở |
/ˈnoʊtˌbʊks/ |
pencils |
bút chì |
/ˈpɛnslz/ |
pens |
bút bi |
/pɛnz/ |
markers |
bút lông |
/ˈmɑːrkərz/ |
chalk |
phấn trắng |
/tʃɔːk/ |
eraser |
cục tẩy |
/ɪˈreɪsər/ |
ruler |
thước |
/ˈruː.lər/ |
scissors |
kéo |
/ˈsɪz.ərz/ |
glue |
keo |
/ɡluː/ |
classroom |
phòng học |
/ˈklæs.ruːm/ |
learning |
sự học hỏi |
/ˈlɜːrnɪŋ/ |
education |
giáo dục |
/ˌɛdʒ.uˈkeɪ.ʃən/ |
whiteboard markers |
bút dạng lông trắng cho bảng |
/ˈwaɪtˌbɔːrd ˈmɑːrkərz/ |
blackboard erasers |
cục tẩy bảng đen |
/ˈblækˌbɔːrd ɪˈreɪsərz/ |
Video bài học tiếng anh lớp 2 Unit 5:
Unit 6 – On the farm
Unit 6 – On the farm
Với nhiều từ vựng mới lạ liên quan tới trang trại, các động vật:
Từ Vựng |
Nghĩa |
Cách Đọc |
farm |
trang trại |
/fɑːrm/ |
barn |
nhà chuồng, kho nông sản |
/bɑːrn/ |
animals |
động vật |
/ˈænɪməlz/ |
cows |
bò |
/kaʊz/ |
pigs |
lợn |
/pɪɡz/ |
chickens |
gà |
/ˈtʃɪkɪnz/ |
sheep |
cừu |
/ʃiːp/ |
horses |
ngựa |
/ˈhɔːrsɪz/ |
goats |
dê |
/ɡoʊts/ |
ducks |
vịt |
/dʌks/ |
geese |
ngỗng |
/ɡiːs/ |
farmyard |
sân trước nhà trang trại |
/ˈfɑːrmjɑːrd/ |
tractor |
máy kéo, xe cày |
/ˈtræk.tər/ |
plowing |
việc cày cấy |
/ˈplaʊɪŋ/ |
planting |
việc trồng trọt |
/ˈplæntɪŋ/ |
harvesting |
thu hoạch |
/ˈhɑːrvɪstɪŋ/ |
crops |
cây trồng, mùa vụ |
/krɑːps/ |
fields |
cánh đồng, cánh đồng nông nghiệp |
/fiːldz/ |
hay |
cỏ khô |
/heɪ/ |
silo |
hũ chứa ngũ cốc |
/ˈsaɪloʊ/ |
barnyard |
sân trước chuồng |
/ˈbɑːrnjɑːrd/ |
milking |
việc vắt sữa |
/ˈmɪlkɪŋ/ |
poultry |
gia cầm |
/ˈpoʊltri/ |
eggs |
trứng |
/ɛɡz/ |
- Video bài học tiếng anh lớp 2 Unit 6:
Unit 7 – In the village
Nhiều từ vựng mới về làng quê trong từ vựng tiếng anh lớp 2 Unit 7 sách giáo khoa bé sẽ được làm quen như:
Từ Vựng |
Nghĩa |
Cách Đọc |
village |
làng, thôn |
/ˈvɪlɪdʒ/ |
houses |
ngôi nhà |
/ˈhaʊzɪz/ |
streets |
đường phố |
/striːts/ |
market |
chợ |
/ˈmɑːrkɪt/ |
shops |
cửa hàng |
/ʃɒps/ |
residents |
cư dân, người dân |
/ˈrɛzɪdənts/ |
community |
cộng đồng |
/kəˈmjuːnɪti/ |
children |
trẻ em |
/ˈʧɪldrən/ |
elders |
người cao tuổi |
/ˈɛldərz/ |
playground |
sân chơi, khu vui chơi |
/ˈpleɪɡraʊnd/ |
school |
trường học |
/skuːl/ |
church |
nhà thờ, nhà thờ làng |
/ʧɜːrʧ/ |
temple |
đền, chùa |
/ˈtɛmpəl/ |
mosque |
nhà thờ Hồi giáo |
/mɒsk/ |
community center |
trung tâm cộng đồng |
/kəˈmjuːnɪti ˈsɛntər/ |
festivals |
lễ hội |
/ˈfɛstɪvəlz/ |
traditions |
truyền thống |
/trəˈdɪʃənz/ |
gatherings |
cuộc tụ tập |
/ˈɡæðərɪŋz/ |
local |
địa phương, địa bàn |
/ˈloʊkl/ |
scenery |
phong cảnh |
/ˈsiːnəri/ |
rural |
nông thôn |
/ˈrʊrəl/ |
atmosphere |
bầu không khí, không gian |
/ˈætməsfɪr/ |
customs |
phong tục, tập quán |
/ˈkʌstəmz/ |
- Video bài học tiếng anh lớp 2 Unit 7:
Unit 8 – In the kitchen
Tới Unit 8, các bé được làm quen với những từ vựng về nhà bếp:
Từ Vựng |
Nghĩa |
Cách Đọc |
kitchen |
nhà bếp |
/ˈkɪʧən/ |
stove |
bếp |
/stoʊv/ |
oven |
lò nướng, lò vi sóng |
/ˈʌvən/ |
refrigerator |
tủ lạnh |
/rɪˈfrɪdʒəˌreɪtər/ |
sink |
bồn rửa, bồn rửa chén |
/sɪŋk/ |
counter |
bàn, mặt bàn đựng thức ăn |
/ˈkaʊntər/ |
cabinets |
tủ |
/ˈkæbɪnɪts/ |
utensils |
dụng cụ bếp |
/juːˈtɛnsəlz/ |
pots |
nồi, bát |
/pɒts/ |
pans |
chảo, nồi chảo |
/pænz/ |
dishes |
đồ ăn, bát đĩa |
/ˈdɪʃɪz/ |
cutlery |
bộ dao thìa nĩa |
/ˈkʌtləri/ |
chopping board |
thớt chặt |
/ˈʧɒpɪŋ bɔrd/ |
blender |
máy xay |
/ˈblɛndər/ |
microwave |
lò vi sóng |
/ˈmaɪ.krəˌweɪv/ |
kettle |
ấm đun nước |
/ˈkɛtəl/ |
whisk |
cái đánh trứng |
/wɪsk/ |
can opener |
máy mở hộp |
/kæn ˈoʊ.pənər/ |
ladle |
cái múc |
/ˈleɪdəl/ |
- Video bài học tiếng anh lớp 2 Unit 8:
Từ vựng tiếng Anh lớp học kỳ II
Bước tới học kỳ II, các từ vựng tiếng anh lớp 2 sẽ nhiều hơn và xuất hiện những từ dài, khó nhớ. Nhưng chỉ cần học theo chủ đề và bằng cách tổng hợp sẽ giúp bé không cảm thấy nhàm chán khi học!
Unit 9 – In the grocery store
Từ vựng tiếng anh lớp 2 Unit 9 liên quan tới những từ vựng về cửa hàng hoặc thực phẩm. Bé được học từ vựng và áp dụng những ví dụ cụ thể:
Từ Vựng |
Nghĩa |
Cách Đọc |
grocery store |
cửa hàng thực phẩm |
/ˈɡroʊsəri stɔːr/ |
aisles |
ngõ, lối |
/aɪlz/ |
shelves |
kệ, giá đựng hàng hóa |
/ʃɛlvz/ |
products |
sản phẩm, hàng hóa |
/ˈprɒdʌkts/ |
groceries |
thực phẩm |
/ˈɡroʊsəriz/ |
fresh produce |
sản phẩm tươi sống |
/frɛʃ ˈprɒduːs/ |
dairy |
sản phẩm sữa |
/ˈdɛri/ |
canned goods |
hàng hóa đóng hộp |
/kænd ɡʊdz/ |
frozen foods |
thực phẩm đông lạnh |
/ˈfroʊzən fuːdz/ |
snacks |
đồ ăn vặt |
/snæks/ |
beverages |
đồ uống |
/ˈbɛvərɪdʒɪz/ |
bakery |
tiệm bánh |
/ˈbeɪkəri/ |
discounts |
giảm giá |
/ˈdɪskaʊnts/ |
coupons |
phiếu giảm giá |
/ˈkuːpɒnz/ |
shopping list |
danh sách mua sắm |
/ˈʃɒpɪŋ lɪst/ |
checkout counter |
quầy thanh toán |
/ˈʧɛkaʊt ˈkaʊntər/ |
customer service |
dịch vụ khách hàng |
/ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs/ |
aisle signs |
biển chỉ đường trong cửa hàng |
/aɪlz saɪnz/ |
- Video bài học tiếng anh lớp 2 Unit 9:
Unit 10 – At the zoo
Những từ vựng về động vật lớp 2 trong Unit 10 sẽ hơi khó nhớ một chút, bé hãy cố gắng học nhé:
Từ Vựng |
Nghĩa |
Cách Đọc |
zoo |
sở thú |
/zuː/ |
animals |
động vật |
/ˈænɪməlz/ |
exhibits |
gian trưng bày động vật |
/ɪɡˈzɪbɪts/ |
enclosures |
chuồng, khuôn viên động vật |
/ɪnˈkloʊʒərz/ |
cages |
lồng, chuồng động vật |
/keɪdʒɪz/ |
habitats |
môi trường sống của động vật |
/ˈhæbɪtæts/ |
feeding |
việc cho ăn, việc nuôi dưỡng |
/ˈfiːdɪŋ/ |
conservation |
bảo tồn, bảo vệ |
/ˌkɒnsəˈveɪʃən/ |
wildlife |
động vật hoang dã |
/ˈwaɪldlaɪf/ |
zookeeper |
người chăm sóc động vật trong sở thú |
/ˈzuːˌkiːpər/ |
visitors |
khách tham quan |
/ˈvɪzɪtərz/ |
attractions |
điểm thu hút |
/əˈtrækʃənz/ |
educational |
có tính giáo dục |
/ˌɛdʒʊˈkeɪʃənl/ |
species |
loài |
/ˈspiːʃiz/ |
enclosures |
chuồng, khuôn viên động vật |
/ɪnˈkloʊʒərz/ |
environment |
môi trường |
/ɪnˈvaɪrənmənt/ |
reptiles |
loài bò sát |
/ˈrɛptaɪlz/ |
exhibit signs |
biển chỉ dẫn gian trưng bày |
/ɪɡˈzɪbɪt saɪnz/ |
conservation efforts |
nỗ lực bảo tồn |
/ˌkɒnsəˈveɪʃən ˈɛfərts/ |
- Video bài học tiếng anh lớp 2 Unit 10:
Unit 11 – In the playground
Từ vựng tiếng anh lớp 2 Unit 11, bé được làm quen với những từ vựng về hoạt động ngoài trời:
Từ Vựng |
Nghĩa |
Cách Đọc |
playground |
sân chơi, khu vui chơi |
/ˈpleɪɡraʊnd/ |
swings |
xích đu |
/swɪŋz/ |
slides |
cầu trượt |
/slaɪdz/ |
seesaws |
xích đu hai đầu |
/ˈsiːˌsɔːz/ |
sandbox |
hộp cát, hộp cát chơi |
/ˈsændˌbɒks/ |
jungle gym |
thang leo, máng leo |
/ˈʤʌŋɡəl ʤɪm/ |
play structures |
kết cấu chơi |
/pleɪ ˈstrʌkʧərz/ |
jumping |
việc nhảy |
/ˈʤʌmpɪŋ/ |
playing |
việc chơi |
/ˈpleɪɪŋ/ |
fun |
vui vẻ |
/fʌn/ |
laughter |
tiếng cười |
/ˈlæftər/ |
friends |
bạn bè |
/frɛnds/ |
children |
trẻ em |
/ˈʧɪldrən/ |
imagination |
sự tưởng tượng |
/ɪˌmæʤɪˈneɪʃən/ |
outdoor |
ngoài trời |
/ˈaʊtˌdɔːr/ |
activities |
hoạt động |
/ˌækˈtɪvɪtiz/ |
safety |
an toàn |
/ˈseɪfti/ |
playing games |
chơi trò chơi |
/ˈpleɪɪŋ ɡeɪmz/ |
interactive |
tương tác, tương tác giữa người chơi và môi trường |
/ˌɪntərˈæktɪv/ |
apron |
tạp dề, tạp nền |
/ˈeɪprən/ |
- Video bài học tiếng anh lớp 2 Unit 11:
Unit 12 – At the cafe
Bé hãy cùng học từ vựng về quán cà phê, những loại nước uống trong Unit 12 này nhé!
Từ Vựng |
Nghĩa |
Cách Đọc |
café |
quán cà phê |
/kæˈfeɪ/ |
menu |
thực đơn, menu |
/ˈmɛnjuː/ |
table |
bàn |
/ˈteɪbəl/ |
chair |
ghế |
/tʃɛr/ |
waiter/waitress |
người phục vụ, bồi bàn |
/ˈweɪtər, ˈweɪtrɪs/ |
customers |
khách hàng |
/ˈkʌstəmərz/ |
order |
đặt hàng, gọi món |
/ˈɔːrdər/ |
menu items |
các món trong thực đơn |
/ˈmɛnjuː ˈaɪtəmz/ |
beverages |
đồ uống |
/ˈbɛvərɪdʒɪz/ |
coffee |
cà phê |
/ˈkɒfi/ |
tea |
trà |
/tiː/ |
espresso |
cà phê espresso |
/ɛˈsprɛsoʊ/ |
cappuccino |
cappuccino |
/ˌkæpʊˈtʃiːnoʊ/ |
latte |
latte |
/ˈlɑːteɪ/ |
pastry |
bánh ngọt, bánh nhẹ |
/ˈpeɪstri/ |
sandwich |
bánh mì kẹp, bánh sandwich |
/ˈsændwɪʤ/ |
croissant |
bánh croissant |
/ˈkrwæsɒnt/ |
to go |
mang đi, mua mang về |
/tuː ɡoʊ/ |
atmosphere |
bầu không khí, không gian |
/ˈætməsfɪr/ |
music |
âm nhạc |
/ˈmjuːzɪk/ |
conversation |
cuộc trò chuyện |
/ˌkɒnvərˈseɪʃən/ |
relax |
thư giãn, thong thả |
/rɪˈlæks/ |
- Video bài học tiếng anh lớp 2 Unit 12 – At the cafe
Unit 13 – In the Maths class
Cùng học những từ vựng liên quan tới giờ Toán học trong tiếng Anh nhé:
Từ Vựng |
Nghĩa |
Cách Đọc |
Maths class |
lớp học toán học |
/mæθs klæs/ |
teacher |
giáo viên |
/ˈtiːʧər/ |
students |
học sinh |
/ˈstuːdənts/ |
blackboard |
bảng đen |
/ˈblækˌbɔrd/ |
whiteboard |
bảng trắng |
/ˈwaɪtˌbɔrd/ |
equations |
phương trình |
/ɪˈkweɪʒənz/ |
formulas |
công thức |
/ˈfɔːr.mjʊ.ləz/ |
calculations |
tính toán |
/ˌkæl.kjəˈleɪ.ʃənz/ |
algebra |
đại số |
/ˈæl.dʒə.brə/ |
geometry |
hình học |
/dʒiˈɒm.ɪ.tri/ |
arithmetic |
số học, phép tính |
/əˈrɪθ.mə.tɪk/ |
problem-solving |
giải quyết vấn đề |
/ˈprɒbləm ˈsɒlvɪŋ/ |
graphs |
đồ thị |
/ɡræfs/ |
angles |
góc |
/ˈæŋɡəlz/ |
triangles |
tam giác |
/ˈtraɪˌæŋɡəlz/ |
circles |
đường tròn |
/ˈsɜːrklz/ |
squares |
hình vuông |
/skwɛr/ |
rectangles |
hình chữ nhật |
/ˈrɛkˌtæŋɡəlz/ |
calculations |
tính toán |
/ˌkæl.kjəˈleɪ.ʃənz/ |
calculations |
tính toán |
/ˌkæl.kjəˈleɪ.ʃənz/ |
word problems |
bài toán có từ |
/wɜːrd ˈprɒbləmz/ |
equations |
phương trình |
/ɪˈkweɪʒənz/ |
concepts |
khái niệm |
/ˈkɒn.sɛpts/ |
measurements |
đo lường |
/ˈmɛʒərmənts/ |
- Video bài học tiếng anh lớp 2 Unit 13:
Unit 14 – At home
Từ vựng tiếng anh lớp 2 Unit 14 sẽ là những từ vựng thú vị trong ngôi nhà:
Từ Vựng |
Nghĩa |
Cách Đọc |
home |
nhà |
/hoʊm/ |
house |
ngôi nhà |
/haʊs/ |
apartment |
căn hộ |
/əˈpɑːrt.mənt/ |
room |
phòng |
/ruːm/ |
bedroom |
phòng ngủ |
/ˈbɛd.ruːm/ |
living room |
phòng khách |
/ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ |
bed |
giường |
/bɛd/ |
table |
bàn |
/ˈteɪ.bəl/ |
chair |
ghế |
/tʃɛr/ |
lamp |
đèn bàn |
/læmp/ |
curtains |
rèm cửa |
/ˈkɜːr.tənz/ |
carpet |
thảm |
/ˈkɑːr.pɪt/ |
window |
cửa sổ |
/ˈwɪn.doʊ/ |
door |
cửa |
/dɔːr/ |
closet |
tủ quần áo |
/ˈklɑː.zət/ |
mirror |
gương |
/ˈmɪr.ər/ |
shelves |
kệ, giá đựng hàng hóa |
/ʃɛlvz/ |
plants |
cây cảnh, cây trồng |
/plænts/ |
decorations |
đồ trang trí |
/ˌdɛk.əˈreɪ.ʃənz/ |
pictures |
tranh, ảnh |
/ˈpɪk.tʃərz/ |
clock |
đồng hồ |
/klɑːk/ |
remote control |
điều khiển từ xa |
/rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/ |
technology |
công nghệ |
/tɛkˈnɒlədʒi/ |
comfort |
sự thoải mái, sự tiện nghi |
/ˈkʌm.fərt/ |
- Video bài học tiếng anh lớp 2 Unit 14:
Unit 15 – In the clothes shop
Cùng học những từ vựng trong chủ đề Unit 15 liên quan tới các cửa hàng quần áo dưới đây nhé:
Từ Vựng |
Nghĩa |
Cách Đọc |
clothes shop |
cửa hàng quần áo |
/kloʊðz ʃɒp/ |
boutique |
cửa hàng thời trang |
/buːˈtiːk/ |
department store |
cửa hàng tạp hóa, cửa hàng bách hóa |
/dɪˈpɑːrt.mənt stɔːr/ |
display |
trưng bày, trưng cảnh |
/dɪsˈpleɪ/ |
mannequin |
búp bê mẫu |
/ˈmænɪkɪn/ |
racks |
kệ đựng hàng |
/ræks/ |
hangers |
móc treo áo |
/ˈhæŋɡərz/ |
sizes |
kích cỡ, số đo |
/ˈsaɪzɪz/ |
fitting room |
phòng thử đồ |
/ˈfɪtɪŋ ruːm/ |
mirror |
gương |
/ˈmɪr.ər/ |
style |
phong cách |
/staɪl/ |
fashion |
thời trang |
/ˈfæʃən/ |
trendy |
thời trang, mốt |
/ˈtrɛndi/ |
casual |
thường ngày, thông thường |
/ˈkæʒuəl/ |
formal |
trang trọng, trịnh trọng |
/ˈfɔːrməl/ |
elegant |
thanh lịch, trang nhã |
/ˈɛlɪɡənt/ |
classic |
cổ điển |
/ˈklæsɪk/ |
vintage |
cổ điển, cổ xưa |
/ˈvɪntɪdʒ/ |
designer |
nhà thiết kế |
/dɪˈzaɪnər/ |
sale |
giảm giá, khuyến mãi |
/seɪl/ |
receipt |
biên lai |
/rɪˈsiːt/ |
purchase |
mua sắm, mua |
/ˈpɜːrʧəs/ |
try on |
thử đồ |
/traɪ ɒn/ |
accessories |
phụ kiện |
/əkˈsɛsəriz/ |
customer |
khách hàng |
/ˈkʌstəmər/ |
aisle |
ngõ, lối |
/aɪlz/ |
- Video bài học tiếng anh lớp 2 Unit 15:
Unit 16 – At the campsites
Bài học cuối của năm rồi, cùng ghi nhớ từ vựng về hoạt động cắm trại ngoài trời trong chủ đề này:
Từ Vựng |
Nghĩa |
Cách Đọc |
campsites |
khu cắm trại |
/ˈkæmp.saɪts/ |
camping |
việc cắm trại |
/ˈkæmpɪŋ/ |
tents |
lều |
/tɛnts/ |
campfire |
lửa trại |
/ˈkæmpˌfaɪr/ |
sleeping bags |
túi ngủ |
/ˈslipɪŋ bæɡz/ |
cooking |
nấu nướng, nấu ăn |
/ˈkʊkɪŋ/ |
hiking |
việc đi bộ đường dài |
/ˈhaɪkɪŋ/ |
outdoors |
ngoài trời |
/ˌaʊtˈdɔrz/ |
nature |
thiên nhiên |
/ˈneɪtʃər/ |
adventure |
cuộc phiêu lưu |
/ədˈvɛnʧər/ |
campsite |
nơi cắm trại |
/ˈkæmp.saɪt/ |
backpack |
ba lô |
/ˈbækˌpæk/ |
lantern |
đèn lồng |
/ˈlæntərn/ |
map |
bản đồ |
/mæp/ |
compass |
la bàn |
/ˈkʌmpəs/ |
hiking boots |
giày leo núi |
/ˈhaɪkɪŋ buːts/ |
trail |
đường mòn |
/treɪl/ |
wildlife |
động vật hoang dã |
/ˈwaɪldlaɪf/ |
adventure |
cuộc phiêu lưu |
/ədˈvɛnʧər/ |
relaxation |
sự thư giãn |
/ˌriː.lækˈseɪ.ʃən/ |
campfire cooking |
việc nấu nướng trên lửa trại |
/ˈkæmpˌfaɪr ˈkʊkɪŋ/ |
marshmallows |
bánh kẹo dẻo |
/ˈmɑːrʃˌmæl.oʊz/ |
stargazing |
việc nhìn sao |
/ˈstɑːrˌɡeɪzɪŋ/ |
camp chair |
ghế cắm trại |
/kæmp tʃɛr/ |
picnic |
bữa tiệc dã ngoại |
/ˈpɪk.nɪk/ |
bonfire |
lửa trại lớn |
/ˈbɒn.faɪər/ |
insects |
côn trùng |
/ˈɪn.sɛkts/ |
- Video bài học tiếng anh lớp 2 Unit 16:
Từ vựng tiếng Anh cho bé lớp 2 theo từng chủ đề
Bên cạnh những từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo sách giáo khoa mới, bé hãy học thêm những từ vựng theo chủ đề đơn giản dưới đây nhé:
Color - Từ vựng tiếng anh lớp 2 chủ đề màu sắc
Từ Vựng |
Nghĩa |
Cách Đọc |
color |
màu sắc |
/ˈkʌlər/ |
hue |
gam màu |
/hjuː/ |
shade |
tông màu, bóng mát |
/ʃeɪd/ |
tint |
màu nhạt |
/tɪnt/ |
tone |
màu sắc, sắc thái |
/toʊn/ |
saturation |
độ bão hòa, độ màu |
/ˌsætʃəˈreɪʃən/ |
primary colors |
màu sắc cơ bản |
/ˈpraɪˌmɛri ˈkʌlərz/ |
secondary colors |
màu sắc phụ thuộc |
/ˈsɛkənˌdɛri ˈkʌlərz/ |
complementary colors |
màu sắc tương phản |
/ˌkɒmpləˈmɛntəri ˈkʌlərz/ |
warm colors |
màu ấm |
/wɔrm ˈkʌlərz/ |
cool colors |
màu lạnh |
/kuːl ˈkʌlərz/ |
bright |
sáng, sáng chói |
/braɪt/ |
dark |
tối, tối tăm |
/dɑːrk/ |
pale |
nhạt, nhợt |
/peɪl/ |
vibrant |
sặc sỡ, sống động |
/ˈvaɪbrənt/ |
muted |
nhạt, tối màu |
/mjuːtɪd/ |
pattern |
hoa văn, mẫu hoa văn |
/ˈpætərn/ |
texture |
kết cấu, cấu trúc |
/ˈtɛkstʃər/ |
contrast |
tương phản |
/ˈkɒntræst/ |
saturation |
sự bão hòa |
/ˌsætʃəˈreɪʃən/ |
Body (Cơ thể con người) - Chủ đề các bộ phận cơ thể con người (38 characters)
Từ Vựng |
Nghĩa |
Cách Đọc |
body |
cơ thể |
/ˈbɒdi/ |
head |
đầu |
/hɛd/ |
face |
khuôn mặt |
/feɪs/ |
hair |
tóc |
/hɛr/ |
eye |
mắt |
/aɪ/ |
nose |
mũi |
/noʊz/ |
ear |
tai |
/ɪr/ |
mouth |
miệng |
/maʊθ/ |
tooth |
răng |
/tuːθ/ |
lips |
môi |
/lɪps/ |
tongue |
lưỡi |
/tʌŋ/ |
chin |
cằm |
/ʧɪn/ |
neck |
cổ |
/nɛk/ |
shoulder |
vai |
/ˈʃoʊldər/ |
chest |
ngực |
/ʧɛst/ |
back |
lưng |
/bæk/ |
arm |
cánh tay |
/ɑːrm/ |
elbow |
khuỷu tay |
/ˈɛlboʊ/ |
nails |
móng tay |
/neɪlz/ |
skin |
da |
/skɪn/ |
muscles |
cơ bắp |
/ˈmʌsl̩z/ |
bones |
xương |
/boʊnz/ |
blood |
máu |
/blʌd/ |
heart |
tim |
/hɑːrt/ |
lungs |
phổi |
/lʌŋz/ |
brain |
não |
/breɪn/ |
Emotions (Cảm xúc con người)
Từ Vựng |
Nghĩa |
Cách Đọc |
emotions |
cảm xúc |
/ɪˈmoʊʃənz/ |
happy |
vui vẻ |
/ˈhæpi/ |
sad |
buồn |
/sæd/ |
angry |
tức giận, giận dữ |
/ˈæŋɡri/ |
surprised |
ngạc nhiên, bất ngờ |
/sərˈpraɪzd/ |
grateful |
biết ơn, lòng biết ơn |
/ˈɡreɪtfəl/ |
irritated |
tức giận, chọc tức |
/ˈɪrɪteɪtɪd/ |
gloomy |
u ám, ảm đạm |
/ˈɡluːmi/ |
joyful |
vui vẻ, hạnh phúc |
/ˈdʒɔɪfl̩/ |
proud |
tự hào, tự mãn |
/praʊd/ |
affection |
sự yêu thương |
/əˈfɛkʃən/ |
relief |
sự nhẹ nhõm, sự an tâm |
/rɪˈliːf/ |
resentment |
sự oán trách, sự hận thù |
/rɪˈzɛntmənt/ |
Animals - Từ vựng tiếng anh lớp 2 chủ đề các con vật
Từ Vựng |
Nghĩa |
Phát Âm |
animals |
động vật |
/ˈænəməlz/ |
dog |
con chó |
/dɔɡ/ |
cat |
con mèo |
/kæt/ |
bird |
con chim |
/bɜːrd/ |
fish |
con cá |
/fɪʃ/ |
rabbit |
con thỏ |
/ˈræbɪt/ |
elephant |
con voi |
/ˈɛlɪfənt/ |
tiger |
con hổ |
/ˈtaɪɡər/ |
lion |
con sư tử |
/ˈlaɪən/ |
giraffe |
con hươu cao cổ |
/dʒɪˈræf/ |
monkey |
con khỉ |
/ˈmʌŋki/ |
kangaroo |
con chuột túi |
/ˌkæŋɡəˈruː/ |
crocodile |
con cá sấu |
/ˈkrɑːkədaɪl/ |
hippopotamus |
con hà mã |
/ˌhɪpəˈpɑːtəməs/ |
duck |
con vịt |
/dʌk/ |
chicken |
con gà |
/ˈʧɪkɪn/ |
goat |
con dê |
/ɡoʊt/ |
bear |
con gấu |
/ber/ |
penguin |
con chim cánh cụt |
/ˈpɛŋɡwɪn/ |
squirrel |
con sóc |
/ˈskwɜːrəl/ |
bee |
con ong |
/biː/ |
Numbers (Những số đếm)
Từ Vựng |
Nghĩa |
Phát Âm |
numbers |
các số đếm |
/ˈnʌmbərz/ |
one |
một |
/wʌn/ |
two |
hai |
/tuː/ |
three |
ba |
/θriː/ |
four |
bốn |
/fɔːr/ |
five |
năm |
/faɪv/ |
six |
sáu |
/sɪks/ |
seven |
bảy |
/ˈsɛvən/ |
eight |
tám |
/eɪt/ |
nine |
chín |
/naɪn/ |
ten |
mười |
/tɛn/ |
eleven |
mười một |
/ɪˈlɛvən/ |
twelve |
mười hai |
/twɛlv/ |
fifty |
năm mươi |
/ˈfɪfti/ |
sixty |
sáu mươi |
/ˈsɪksti/ |
seventy |
bảy mươi |
/ˈsɛvənti/ |
eighty |
tám mươi |
/ˈeɪti/ |
ninety |
chín mươi |
/ˈnaɪnti/ |
hundred |
một trăm |
/ˈhʌndrəd/ |
thousand |
một nghìn |
/ˈθaʊzənd/ |
Food - Từ vựng tiếng anh lớp 2 chủ đề đồ ăn
Từ Vựng |
Nghĩa |
Cách Đọc |
food |
đồ ăn |
/fuːd/ |
meal |
bữa ăn |
/miːl/ |
breakfast |
bữa sáng |
/ˈbrɛkfəst/ |
lunch |
bữa trưa |
/lʌntʃ/ |
dinner |
bữa tối |
/ˈdɪnər/ |
snack |
bữa phụ |
/snæk/ |
appetizer |
món khai vị |
/ˈæpɪˌtaɪzər/ |
main course |
món chính |
/meɪn kɔːrs/ |
dessert |
món tráng miệng |
/dɪˈzɜːrt/ |
soup |
súp |
/suːp/ |
salad |
rau trộn |
/ˈsæləd/ |
sandwich |
bánh mì kẹp |
/ˈsændwɪʧ/ |
pasta |
mì ống, mì tươi |
/ˈpɑːstə/ |
rice |
gạo |
/raɪs/ |
chicken |
gà |
/ˈʧɪkɪn/ |
beef |
thịt bò |
/biːf/ |
pork |
thịt heo |
/pɔːrk/ |
fish |
cá |
/fɪʃ/ |
seafood |
hải sản |
/ˈsiːfud/ |
vegetables |
rau củ |
/ˈvɛdʒtəbəlz/ |
pizza |
bánh pizza |
/ˈpiːtsə/ |
ice cream |
kem |
/aɪs krim/ |
chocolate |
sô cô la |
/ˈʧɒklət/ |
coffee |
cà phê |
/ˈkɒfi/ |
tea |
trà |
/tiː/ |
juice |
nước trái cây |
/dʒuːs/ |
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề gia đình
Từ Vựng |
Nghĩa |
Cách Đọc |
family |
gia đình |
/ˈfæməli/ |
father |
cha |
/ˈfɑːðər/ |
mother |
mẹ |
/ˈmʌðər/ |
parents |
bố mẹ |
/ˈpɛrənts/ |
brother |
anh trai |
/ˈbrʌðər/ |
sister |
chị gái |
/ˈsɪstər/ |
son |
con trai |
/sʌn/ |
daughter |
con gái |
/ˈdɔːtər/ |
grandparents |
ông bà |
/ˈɡræn(d)ˌpærənts/ |
grandfather |
ông nội, ông ngoại |
/ˈɡrændˌfɑːðər/ |
grandmother |
bà nội, bà ngoại |
/ˈɡrændˌmʌðər/ |
uncle |
chú, bác |
/ˈʌŋkl̩/ |
aunt |
cô, dì |
/ænt/ |
cousin |
anh chị em họ |
/ˈkʌzən/ |
family tree |
cây gia phả |
/ˈfæməli triː/ |
nephew |
cháu trai |
/ˈnɛfjuː/ |
niece |
cháu gái |
/niːs/ |
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề thời gian
Từ Vựng |
Nghĩa |
Cách Đọc |
time |
thời gian |
/taɪm/ |
clock |
đồng hồ |
/klɑːk/ |
hour |
giờ |
/aʊər/ |
minute |
phút |
/ˈmɪnɪt/ |
second |
giây |
/ˈsɛkənd/ |
morning |
buổi sáng |
/ˈmɔːrnɪŋ/ |
afternoon |
buổi chiều |
/ˌæftərˈnuːn/ |
evening |
buổi tối |
/ˈiːvnɪŋ/ |
night |
buổi đêm |
/naɪt/ |
today |
hôm nay |
/təˈdeɪ/ |
yesterday |
hôm qua |
/ˈjɛstərˌdeɪ/ |
tomorrow |
ngày mai |
/təˈmɒroʊ/ |
week |
tuần |
/wiːk/ |
month |
tháng |
/mʌnθ/ |
year |
năm |
/jɪr/ |
Monday |
thứ Hai |
/ˈmʌndeɪ/ |
Tuesday |
thứ Ba |
/ˈtjuːzdeɪ/ |
Wednesday |
thứ Tư |
/ˈwɛnzdeɪ/ |
Thursday |
thứ Năm |
/ˈθɜːrzdeɪ/ |
Friday |
thứ Sáu |
/ˈfraɪdeɪ/ |
Saturday |
thứ Bảy |
/ˈsætərdeɪ/ |
Sunday |
chủ Nhật |
/ˈsʌndeɪ/ |
morning |
buổi sáng |
/ˈmɔːrnɪŋ/ |
afternoon |
buổi chiều |
/ˌæftərˈnuːn/ |
evening |
buổi tối |
/ˈiːvnɪŋ/ |
night |
buổi đêm |
/naɪt/ |
today |
hôm nay |
/təˈdeɪ/ |
yesterday |
hôm qua |
/ˈjɛstərˌdeɪ/ |
tomorrow |
ngày mai |
/təˈmɒroʊ/ |
week |
tuần |
/wiːk/ |
month |
tháng |
/mʌnθ/ |
year |
năm |
/jɪr/ |
Từ vựng chủ đề thời tiết
Từ Vựng |
Nghĩa |
Cách Đọc |
weather |
thời tiết |
/ˈwɛðər/ |
sunny |
nắng |
/ˈsʌni/ |
cloudy |
có mây |
/ˈklaʊdi/ |
rainy |
mưa |
/ˈreɪni/ |
snowy |
tuyết rơi |
/ˈsnoʊi/ |
windy |
có gió |
/ˈwɪndi/ |
stormy |
có bão |
/ˈstɔrmi/ |
hot |
nóng |
/hɒt/ |
cold |
lạnh |
/koʊld/ |
warm |
ấm |
/wɔrm/ |
temperature |
nhiệt độ |
/ˈtɛmpərətʃər/ |
lightning |
tia chớp |
/ˈlaɪtnɪŋ/ |
fog |
sương mù |
/fɒɡ/ |
humidity |
độ ẩm |
/hjuːˈmɪdəti/ |
mist |
sương mù |
/mɪst/ |
rainbow |
cầu vồng |
/ˈreɪnboʊ/ |
umbrella |
ô |
/ˌʌmbˈrɛlə/ |
coat |
áo khoác |
/koʊt/ |
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề các cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa
-
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 về các từ đồng nghĩa
Từ Vựng |
Đồng nghĩa |
Cách Đọc |
big |
large |
/bɪɡ/ |
small |
little |
/smɔːl/ |
fast |
quick |
/fæst/ |
happy |
glad |
/ˈhæpi/ |
sad |
unhappy |
/sæd/ |
old |
elderly |
/oʊld/ |
young |
new |
/jʌŋ/ |
old |
ancient |
/oʊld/ |
easy |
simple |
/ˈiːzi/ |
difficult |
hard |
/ˈdɪfɪkəlt/ |
hot |
warm |
/hɒt/ |
cold |
cool |
/koʊld/ |
strong |
powerful |
/strɔːŋ/ |
weak |
feeble |
/wiːk/ |
smart |
intelligent |
/smɑːrt/ |
stupid |
dumb |
/ˈstuːpɪd/ |
brave |
courageous |
/breɪv/ |
scared |
afraid |
/skɛrd/ |
happy |
joyful |
/ˈhæpi/ |
dirty |
filthy |
/ˈdɜːrti/ |
clean |
neat |
/kliːn/ |
close |
near |
/kloʊs/ |
open |
wide |
/ˈoʊpən/ |
tall |
high |
/tɔːl/ |
short |
low |
/ʃɔːrt/ |
heavy |
weighty |
/ˈhɛvi/ |
light |
gentle |
/laɪt/ |
-
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 về các từ trái nghĩa:
Từ Vựng |
Trái nghĩa |
Cách Đọc |
old |
young |
/oʊld/ /jʌŋ/ |
fast |
slow |
/fæst/ /sloʊ/ |
hot |
cold |
/hɒt/ /koʊld/ |
happy |
sad |
/ˈhæpi/ /sæd/ |
big |
small |
/bɪɡ/ /smɔːl/ |
strong |
weak |
/strɔːŋ/ /wiːk/ |
smart |
stupid |
/smɑːrt/ /ˈstuːpɪd/ |
open |
closed |
/ˈoʊpən/ /kloʊzd/ |
tall |
short |
/tɔːl/ /ʃɔːrt/ |
heavy |
light |
/ˈhɛvi/ /laɪt/ |
Bài tập trắc nghiệm về từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo chủ đề
Bài tập 1: Động vật (Animals)
- A __________ says "meow."
- An animal with feathers that can fly is called a __________.
- A __________ has a long neck and spots.
- A __________ lives in the water and can swim.
- The animal with a long trunk is an __________.
Bài tập 2: Thời tiết (Weather)
- A very hot day is called a __________ day.
- When small drops of water fall from the sky, it's called __________.
- The season that comes after summer is __________.
- The opposite of "sunny" is __________.
- White flakes that fall from the sky in winter are called __________.
- Đáp án:
Bài tập 1:
- Cat
- Bird
- Giraffe
- Fish
- Elephant
Bài tập 2:
- Warm
- Rain
- Fall/Autumn
- Cloudy
- Snow
Với tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 2 ở trên, chắc hẳn bé có thể nắm chắc những từ vựng thông dụng và quan trọng nhất. Ba mẹ có thể truy cập vào website hoctienganhnhanh.vn để cùng bé học thêm nhiều bài học thú vị khác nhé!