MỚI CẬP NHẬT

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 đầy đủ theo từng chủ đề

Sổ tay từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo sách giáo khoa và theo chủ đề giúp bé học nhanh, nhớ lâu và dễ dàng thống kê từ mới…

Khi mới bắt đầu học tiếng Anh, việc ghi nhớ từ vựng là vô cùng quan trọng. Với các bé, việc ghi nhớ sẽ dễ dàng hơn, nhưng bạn nên cho bé học theo từng chủ đề và tổng hợp đầy đủ. Trong bài học này, học tiếng Anh sẽ giúp ba mẹ tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 đầy đủ và chi tiết nhất!

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo sách giáo khoa mới

Trong chương trình sách giáo khoa, các bé sẽ được làm quen với những từ vựng mới. Dưới đây sẽ là tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo cách bài học trong sách giáo khoa!

Từ vựng tiếng Anh lớp 2 học kỳ I

Trong học kỳ I, bé được học những từ vựng cơ bản, dễ nhớ. Vậy nên, sau mỗi bài học, ba mẹ hãy tổng hợp những từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo Unit để ghi nhớ dễ dàng nhé!

Unit 1 – At my birthday party

Từ vựng tiếng anh lớp 2 Unit 1 nói về chủ đề sinh nhật, bé được làm quen những từ vựng cơ bản như: balloons, candles, cake,...

Từ Vựng

Nghĩa

Cách Đọc

party

tiệc, bữa tiệc

/ˈpɑːr.ti/

celebration

sự kỷ niệm, sự tổ chức

/ˌsel.ɪˈbreɪ.ʃən/

friends

bạn bè

/frendz/

family

gia đình

/ˈfæm.li/

cake

bánh kem

/keɪk/

balloons

bóng bay

/bəˈluːnz/

presents

quà tặng

/ˈprez.ənts/

decorations

trang trí

/ˌdek.əˈreɪ.ʃənz/

candles

nến

/ˈkæn.dəlz/

singing

việc hát

/ˈsɪŋ.ɪŋ/

dancing

việc nhảy múa

/ˈdæn.sɪŋ/

games

trò chơi

/ɡeɪms/

laughter

tiếng cười

/ˈlæf.tər/

memories

kỷ niệm

/ˈmem.ər.iːz/

gathering

buổi tụ tập, cuộc tụ họp

/ˈɡæð.ər.ɪŋ/

cake-cutting

việc cắt bánh sinh nhật

/keɪk ˈkʌt.ɪŋ/

toasting

việc nâng ly chúc mừng

/ˈtoʊstɪŋ/

  • Video bài học tiếng anh lớp 2 Unit 1:

Unit 2 – In the backyard

Trong bài học từ vựng tiếng anh lớp 2 Unit 2, bé được làm quen với những từ vựng về hoạt động trong sân, những trò chơi và danh từ quen thuộc:

Từ Vựng

Nghĩa

Cách Đọc

garden

vườn hoa, khu vườn

/ˈɡɑːr.dən/

grass

cỏ

/ɡræs/

trees

cây

/triːz/

flowers

hoa

/ˈflaʊ.ərz/

birds

chim

/bɜːrdz/

squirrels

sóc

/ˈskwɜːr.əlz/

fence

hàng rào

/fens/

barbecue

lò nướng ngoài trời

/ˈbɑːr.bɪ.kjuː/

patio

sân hiên, sân thượng

/ˈpæt.i.oʊ/

hammock

cái võng

/ˈhæm.ək/

play area

khu vực chơi

/pleɪ ˈɛəriə/

relaxation

sự thư giãn

/ˌriː.lækˈseɪ.ʃən/

outdoor

ngoài trời

/ˌaʊtˈdɔːr/

sunbathing

tắm nắng

/ˈsʌnˌbeɪðɪŋ/

gardening

việc làm vườn

/ˈɡɑːr.dənɪŋ/

relaxation

sự thư giãn

/ˌriː.lækˈseɪ.ʃən/

shade

bóng, bóng râm

/ʃeɪd/

picnic

bữa ăn ngoài trời

/ˈpɪk.nɪk/

  • Video bài học tiếng anh lớp 2 Unit 2:

Unit 3 – At the seaside

Những từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 3, bé được làm quen với những từ vựng về bãi biển:

Từ Vựng

Nghĩa

Cách Đọc

seaside

bờ biển, vùng ven biển

/ˈsiː.saɪd/

beach

bãi biển

/biːtʃ/

ocean

đại dương

/ˈoʊ.ʃən/

waves

sóng

/weɪvz/

sand

cát

/sænd/

shells

vỏ sò, vỏ sò biển

/ʃɛlz/

seagulls

chim hải âu

/ˈsiː.ɡʌlz/

sunscreen

kem chống nắng

/ˈsʌnˌskriːn/

swimsuit

bộ đồ tắm

/ˈswɪm.suːt/

seashells

vỏ sò biển

/ˈsiːˌʃɛlz/

marine life

đời sống biển

/məˈriːn laɪf/

coastal

ven biển

/ˈkoʊs.təl/

breeze

hơi gió

/briːz/

sunset

hoàng hôn

/ˈsʌnˌsɛt/

  • Video bài học tiếng anh lớp 2 Unit 3:

Unit 4 – In the countryside

Unit 4 – In the countryside

Tiếp tới bài học Unit 4, với chủ đề là quê hương, vùng nông thôn, bé được làm quen với những từ vựng mới:

Từ Vựng

Nghĩa

Cách Đọc

countryside

vùng nông thôn, quê hương

/ˈkʌn.tri.saɪd/

fields

cánh đồng, cánh đồng nông nghiệp

/fiːldz/

farms

nông trại

/fɑːrmz/

meadows

cánh đồng, đồng cỏ

/ˈmɛdoʊz/

hills

đồi, ngọn đồi

/hɪlz/

mountains

núi, dãy núi

/ˈmaʊntənz/

valleys

thung lũng

/ˈvæliz/

rivers

sông

/ˈrɪvərz/

streams

dòng suối

/striːmz/

forests

rừng, khu rừng

/ˈfɔːrɪsts/

lakes

hồ

/leɪks/

wildlife

động vật hoang dã

/ˈwaɪld.laɪf/

rural

nông thôn

/ˈrʊrəl/

barn

nhà chuồng, kho nông sản

/bɑːrn/

harvest

mùa thu hoạch

/ˈhɑːr.vɪst/

village

làng, thôn

/ˈvɪl.ɪdʒ/

  • Video bài học tiếng anh lớp 2 Unit 4:

Unit 5 – In the classroom

Với những từ vựng về lớp học quen thuộc, bé được làm quen và ghi nhớ những đồ vật, hoạt động quen thuộc:

Từ Vựng

Nghĩa

Cách Đọc

classroom

lớp học

/ˈklæs.ruːm/

desk

bàn học

/dɛsk/

chair

ghế

/tʃɛr/

blackboard

bảng đen

/ˈblækˌbɔːrd/

whiteboard

bảng trắng

/ˈwaɪtˌbɔːrd/

teacher

giáo viên

/ˈtiː.tʃər/

students

học sinh

/ˈstuː.dənts/

textbooks

sách giáo trình

/ˈtɛkstˌbʊks/

notebooks

vở

/ˈnoʊtˌbʊks/

pencils

bút chì

/ˈpɛnslz/

pens

bút bi

/pɛnz/

markers

bút lông

/ˈmɑːrkərz/

chalk

phấn trắng

/tʃɔːk/

eraser

cục tẩy

/ɪˈreɪsər/

ruler

thước

/ˈruː.lər/

scissors

kéo

/ˈsɪz.ərz/

glue

keo

/ɡluː/

classroom

phòng học

/ˈklæs.ruːm/

learning

sự học hỏi

/ˈlɜːrnɪŋ/

education

giáo dục

/ˌɛdʒ.uˈkeɪ.ʃən/

whiteboard markers

bút dạng lông trắng cho bảng

/ˈwaɪtˌbɔːrd ˈmɑːrkərz/

blackboard erasers

cục tẩy bảng đen

/ˈblækˌbɔːrd ɪˈreɪsərz/

Video bài học tiếng anh lớp 2 Unit 5:

Unit 6 – On the farm

Unit 6 – On the farm

Với nhiều từ vựng mới lạ liên quan tới trang trại, các động vật:

Từ Vựng

Nghĩa

Cách Đọc

farm

trang trại

/fɑːrm/

barn

nhà chuồng, kho nông sản

/bɑːrn/

animals

động vật

/ˈænɪməlz/

cows

/kaʊz/

pigs

lợn

/pɪɡz/

chickens

/ˈtʃɪkɪnz/

sheep

cừu

/ʃiːp/

horses

ngựa

/ˈhɔːrsɪz/

goats

/ɡoʊts/

ducks

vịt

/dʌks/

geese

ngỗng

/ɡiːs/

farmyard

sân trước nhà trang trại

/ˈfɑːrmjɑːrd/

tractor

máy kéo, xe cày

/ˈtræk.tər/

plowing

việc cày cấy

/ˈplaʊɪŋ/

planting

việc trồng trọt

/ˈplæntɪŋ/

harvesting

thu hoạch

/ˈhɑːrvɪstɪŋ/

crops

cây trồng, mùa vụ

/krɑːps/

fields

cánh đồng, cánh đồng nông nghiệp

/fiːldz/

hay

cỏ khô

/heɪ/

silo

hũ chứa ngũ cốc

/ˈsaɪloʊ/

barnyard

sân trước chuồng

/ˈbɑːrnjɑːrd/

milking

việc vắt sữa

/ˈmɪlkɪŋ/

poultry

gia cầm

/ˈpoʊltri/

eggs

trứng

/ɛɡz/

  • Video bài học tiếng anh lớp 2 Unit 6:

Unit 7 – In the village

Nhiều từ vựng mới về làng quê trong từ vựng tiếng anh lớp 2 Unit 7 sách giáo khoa bé sẽ được làm quen như:

Từ Vựng

Nghĩa

Cách Đọc

village

làng, thôn

/ˈvɪlɪdʒ/

houses

ngôi nhà

/ˈhaʊzɪz/

streets

đường phố

/striːts/

market

chợ

/ˈmɑːrkɪt/

shops

cửa hàng

/ʃɒps/

residents

cư dân, người dân

/ˈrɛzɪdənts/

community

cộng đồng

/kəˈmjuːnɪti/

children

trẻ em

/ˈʧɪldrən/

elders

người cao tuổi

/ˈɛldərz/

playground

sân chơi, khu vui chơi

/ˈpleɪɡraʊnd/

school

trường học

/skuːl/

church

nhà thờ, nhà thờ làng

/ʧɜːrʧ/

temple

đền, chùa

/ˈtɛmpəl/

mosque

nhà thờ Hồi giáo

/mɒsk/

community center

trung tâm cộng đồng

/kəˈmjuːnɪti ˈsɛntər/

festivals

lễ hội

/ˈfɛstɪvəlz/

traditions

truyền thống

/trəˈdɪʃənz/

gatherings

cuộc tụ tập

/ˈɡæðərɪŋz/

local

địa phương, địa bàn

/ˈloʊkl/

scenery

phong cảnh

/ˈsiːnəri/

rural

nông thôn

/ˈrʊrəl/

atmosphere

bầu không khí, không gian

/ˈætməsfɪr/

customs

phong tục, tập quán

/ˈkʌstəmz/

  • Video bài học tiếng anh lớp 2 Unit 7:

Unit 8 – In the kitchen

Tới Unit 8, các bé được làm quen với những từ vựng về nhà bếp:

Từ Vựng

Nghĩa

Cách Đọc

kitchen

nhà bếp

/ˈkɪʧən/

stove

bếp

/stoʊv/

oven

lò nướng, lò vi sóng

/ˈʌvən/

refrigerator

tủ lạnh

/rɪˈfrɪdʒəˌreɪtər/

sink

bồn rửa, bồn rửa chén

/sɪŋk/

counter

bàn, mặt bàn đựng thức ăn

/ˈkaʊntər/

cabinets

tủ

/ˈkæbɪnɪts/

utensils

dụng cụ bếp

/juːˈtɛnsəlz/

pots

nồi, bát

/pɒts/

pans

chảo, nồi chảo

/pænz/

dishes

đồ ăn, bát đĩa

/ˈdɪʃɪz/

cutlery

bộ dao thìa nĩa

/ˈkʌtləri/

chopping board

thớt chặt

/ˈʧɒpɪŋ bɔrd/

blender

máy xay

/ˈblɛndər/

microwave

lò vi sóng

/ˈmaɪ.krəˌweɪv/

kettle

ấm đun nước

/ˈkɛtəl/

whisk

cái đánh trứng

/wɪsk/

can opener

máy mở hộp

/kæn ˈoʊ.pənər/

ladle

cái múc

/ˈleɪdəl/

  • Video bài học tiếng anh lớp 2 Unit 8:

Từ vựng tiếng Anh lớp học kỳ II

Bước tới học kỳ II, các từ vựng tiếng anh lớp 2 sẽ nhiều hơn và xuất hiện những từ dài, khó nhớ. Nhưng chỉ cần học theo chủ đề và bằng cách tổng hợp sẽ giúp bé không cảm thấy nhàm chán khi học!

Unit 9 – In the grocery store

Từ vựng tiếng anh lớp 2 Unit 9 liên quan tới những từ vựng về cửa hàng hoặc thực phẩm. Bé được học từ vựng và áp dụng những ví dụ cụ thể:

Từ Vựng

Nghĩa

Cách Đọc

grocery store

cửa hàng thực phẩm

/ˈɡroʊsəri stɔːr/

aisles

ngõ, lối

/aɪlz/

shelves

kệ, giá đựng hàng hóa

/ʃɛlvz/

products

sản phẩm, hàng hóa

/ˈprɒdʌkts/

groceries

thực phẩm

/ˈɡroʊsəriz/

fresh produce

sản phẩm tươi sống

/frɛʃ ˈprɒduːs/

dairy

sản phẩm sữa

/ˈdɛri/

canned goods

hàng hóa đóng hộp

/kænd ɡʊdz/

frozen foods

thực phẩm đông lạnh

/ˈfroʊzən fuːdz/

snacks

đồ ăn vặt

/snæks/

beverages

đồ uống

/ˈbɛvərɪdʒɪz/

bakery

tiệm bánh

/ˈbeɪkəri/

discounts

giảm giá

/ˈdɪskaʊnts/

coupons

phiếu giảm giá

/ˈkuːpɒnz/

shopping list

danh sách mua sắm

/ˈʃɒpɪŋ lɪst/

checkout counter

quầy thanh toán

/ˈʧɛkaʊt ˈkaʊntər/

customer service

dịch vụ khách hàng

/ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs/

aisle signs

biển chỉ đường trong cửa hàng

/aɪlz saɪnz/

  • Video bài học tiếng anh lớp 2 Unit 9:

Unit 10 – At the zoo

Những từ vựng về động vật lớp 2 trong Unit 10 sẽ hơi khó nhớ một chút, bé hãy cố gắng học nhé:

Từ Vựng

Nghĩa

Cách Đọc

zoo

sở thú

/zuː/

animals

động vật

/ˈænɪməlz/

exhibits

gian trưng bày động vật

/ɪɡˈzɪbɪts/

enclosures

chuồng, khuôn viên động vật

/ɪnˈkloʊʒərz/

cages

lồng, chuồng động vật

/keɪdʒɪz/

habitats

môi trường sống của động vật

/ˈhæbɪtæts/

feeding

việc cho ăn, việc nuôi dưỡng

/ˈfiːdɪŋ/

conservation

bảo tồn, bảo vệ

/ˌkɒnsəˈveɪʃən/

wildlife

động vật hoang dã

/ˈwaɪldlaɪf/

zookeeper

người chăm sóc động vật trong sở thú

/ˈzuːˌkiːpər/

visitors

khách tham quan

/ˈvɪzɪtərz/

attractions

điểm thu hút

/əˈtrækʃənz/

educational

có tính giáo dục

/ˌɛdʒʊˈkeɪʃənl/

species

loài

/ˈspiːʃiz/

enclosures

chuồng, khuôn viên động vật

/ɪnˈkloʊʒərz/

environment

môi trường

/ɪnˈvaɪrənmənt/

reptiles

loài bò sát

/ˈrɛptaɪlz/

exhibit signs

biển chỉ dẫn gian trưng bày

/ɪɡˈzɪbɪt saɪnz/

conservation efforts

nỗ lực bảo tồn

/ˌkɒnsəˈveɪʃən ˈɛfərts/

  • Video bài học tiếng anh lớp 2 Unit 10:

Unit 11 – In the playground

Từ vựng tiếng anh lớp 2 Unit 11, bé được làm quen với những từ vựng về hoạt động ngoài trời:

Từ Vựng

Nghĩa

Cách Đọc

playground

sân chơi, khu vui chơi

/ˈpleɪɡraʊnd/

swings

xích đu

/swɪŋz/

slides

cầu trượt

/slaɪdz/

seesaws

xích đu hai đầu

/ˈsiːˌsɔːz/

sandbox

hộp cát, hộp cát chơi

/ˈsændˌbɒks/

jungle gym

thang leo, máng leo

/ˈʤʌŋɡəl ʤɪm/

play structures

kết cấu chơi

/pleɪ ˈstrʌkʧərz/

jumping

việc nhảy

/ˈʤʌmpɪŋ/

playing

việc chơi

/ˈpleɪɪŋ/

fun

vui vẻ

/fʌn/

laughter

tiếng cười

/ˈlæftər/

friends

bạn bè

/frɛnds/

children

trẻ em

/ˈʧɪldrən/

imagination

sự tưởng tượng

/ɪˌmæʤɪˈneɪʃən/

outdoor

ngoài trời

/ˈaʊtˌdɔːr/

activities

hoạt động

/ˌækˈtɪvɪtiz/

safety

an toàn

/ˈseɪfti/

playing games

chơi trò chơi

/ˈpleɪɪŋ ɡeɪmz/

interactive

tương tác, tương tác giữa người chơi và môi trường

/ˌɪntərˈæktɪv/

apron

tạp dề, tạp nền

/ˈeɪprən/

  • Video bài học tiếng anh lớp 2 Unit 11:

Unit 12 – At the cafe

Bé hãy cùng học từ vựng về quán cà phê, những loại nước uống trong Unit 12 này nhé!

Từ Vựng

Nghĩa

Cách Đọc

café

quán cà phê

/kæˈfeɪ/

menu

thực đơn, menu

/ˈmɛnjuː/

table

bàn

/ˈteɪbəl/

chair

ghế

/tʃɛr/

waiter/waitress

người phục vụ, bồi bàn

/ˈweɪtər, ˈweɪtrɪs/

customers

khách hàng

/ˈkʌstəmərz/

order

đặt hàng, gọi món

/ˈɔːrdər/

menu items

các món trong thực đơn

/ˈmɛnjuː ˈaɪtəmz/

beverages

đồ uống

/ˈbɛvərɪdʒɪz/

coffee

cà phê

/ˈkɒfi/

tea

trà

/tiː/

espresso

cà phê espresso

/ɛˈsprɛsoʊ/

cappuccino

cappuccino

/ˌkæpʊˈtʃiːnoʊ/

latte

latte

/ˈlɑːteɪ/

pastry

bánh ngọt, bánh nhẹ

/ˈpeɪstri/

sandwich

bánh mì kẹp, bánh sandwich

/ˈsændwɪʤ/

croissant

bánh croissant

/ˈkrwæsɒnt/

to go

mang đi, mua mang về

/tuː ɡoʊ/

atmosphere

bầu không khí, không gian

/ˈætməsfɪr/

music

âm nhạc

/ˈmjuːzɪk/

conversation

cuộc trò chuyện

/ˌkɒnvərˈseɪʃən/

relax

thư giãn, thong thả

/rɪˈlæks/

  • Video bài học tiếng anh lớp 2 Unit 12 – At the cafe

Unit 13 – In the Maths class

Cùng học những từ vựng liên quan tới giờ Toán học trong tiếng Anh nhé:

Từ Vựng

Nghĩa

Cách Đọc

Maths class

lớp học toán học

/mæθs klæs/

teacher

giáo viên

/ˈtiːʧər/

students

học sinh

/ˈstuːdənts/

blackboard

bảng đen

/ˈblækˌbɔrd/

whiteboard

bảng trắng

/ˈwaɪtˌbɔrd/

equations

phương trình

/ɪˈkweɪʒənz/

formulas

công thức

/ˈfɔːr.mjʊ.ləz/

calculations

tính toán

/ˌkæl.kjəˈleɪ.ʃənz/

algebra

đại số

/ˈæl.dʒə.brə/

geometry

hình học

/dʒiˈɒm.ɪ.tri/

arithmetic

số học, phép tính

/əˈrɪθ.mə.tɪk/

problem-solving

giải quyết vấn đề

/ˈprɒbləm ˈsɒlvɪŋ/

graphs

đồ thị

/ɡræfs/

angles

góc

/ˈæŋɡəlz/

triangles

tam giác

/ˈtraɪˌæŋɡəlz/

circles

đường tròn

/ˈsɜːrklz/

squares

hình vuông

/skwɛr/

rectangles

hình chữ nhật

/ˈrɛkˌtæŋɡəlz/

calculations

tính toán

/ˌkæl.kjəˈleɪ.ʃənz/

calculations

tính toán

/ˌkæl.kjəˈleɪ.ʃənz/

word problems

bài toán có từ

/wɜːrd ˈprɒbləmz/

equations

phương trình

/ɪˈkweɪʒənz/

concepts

khái niệm

/ˈkɒn.sɛpts/

measurements

đo lường

/ˈmɛʒərmənts/

  • Video bài học tiếng anh lớp 2 Unit 13:

Unit 14 – At home

Từ vựng tiếng anh lớp 2 Unit 14 sẽ là những từ vựng thú vị trong ngôi nhà:

Từ Vựng

Nghĩa

Cách Đọc

home

nhà

/hoʊm/

house

ngôi nhà

/haʊs/

apartment

căn hộ

/əˈpɑːrt.mənt/

room

phòng

/ruːm/

bedroom

phòng ngủ

/ˈbɛd.ruːm/

living room

phòng khách

/ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/

bed

giường

/bɛd/

table

bàn

/ˈteɪ.bəl/

chair

ghế

/tʃɛr/

lamp

đèn bàn

/læmp/

curtains

rèm cửa

/ˈkɜːr.tənz/

carpet

thảm

/ˈkɑːr.pɪt/

window

cửa sổ

/ˈwɪn.doʊ/

door

cửa

/dɔːr/

closet

tủ quần áo

/ˈklɑː.zət/

mirror

gương

/ˈmɪr.ər/

shelves

kệ, giá đựng hàng hóa

/ʃɛlvz/

plants

cây cảnh, cây trồng

/plænts/

decorations

đồ trang trí

/ˌdɛk.əˈreɪ.ʃənz/

pictures

tranh, ảnh

/ˈpɪk.tʃərz/

clock

đồng hồ

/klɑːk/

remote control

điều khiển từ xa

/rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/

technology

công nghệ

/tɛkˈnɒlədʒi/

comfort

sự thoải mái, sự tiện nghi

/ˈkʌm.fərt/

  • Video bài học tiếng anh lớp 2 Unit 14:

Unit 15 – In the clothes shop

Cùng học những từ vựng trong chủ đề Unit 15 liên quan tới các cửa hàng quần áo dưới đây nhé:

Từ Vựng

Nghĩa

Cách Đọc

clothes shop

cửa hàng quần áo

/kloʊðz ʃɒp/

boutique

cửa hàng thời trang

/buːˈtiːk/

department store

cửa hàng tạp hóa, cửa hàng bách hóa

/dɪˈpɑːrt.mənt stɔːr/

display

trưng bày, trưng cảnh

/dɪsˈpleɪ/

mannequin

búp bê mẫu

/ˈmænɪkɪn/

racks

kệ đựng hàng

/ræks/

hangers

móc treo áo

/ˈhæŋɡərz/

sizes

kích cỡ, số đo

/ˈsaɪzɪz/

fitting room

phòng thử đồ

/ˈfɪtɪŋ ruːm/

mirror

gương

/ˈmɪr.ər/

style

phong cách

/staɪl/

fashion

thời trang

/ˈfæʃən/

trendy

thời trang, mốt

/ˈtrɛndi/

casual

thường ngày, thông thường

/ˈkæʒuəl/

formal

trang trọng, trịnh trọng

/ˈfɔːrməl/

elegant

thanh lịch, trang nhã

/ˈɛlɪɡənt/

classic

cổ điển

/ˈklæsɪk/

vintage

cổ điển, cổ xưa

/ˈvɪntɪdʒ/

designer

nhà thiết kế

/dɪˈzaɪnər/

sale

giảm giá, khuyến mãi

/seɪl/

receipt

biên lai

/rɪˈsiːt/

purchase

mua sắm, mua

/ˈpɜːrʧəs/

try on

thử đồ

/traɪ ɒn/

accessories

phụ kiện

/əkˈsɛsəriz/

customer

khách hàng

/ˈkʌstəmər/

aisle

ngõ, lối

/aɪlz/

  • Video bài học tiếng anh lớp 2 Unit 15:

Unit 16 – At the campsites

Bài học cuối của năm rồi, cùng ghi nhớ từ vựng về hoạt động cắm trại ngoài trời trong chủ đề này:

Từ Vựng

Nghĩa

Cách Đọc

campsites

khu cắm trại

/ˈkæmp.saɪts/

camping

việc cắm trại

/ˈkæmpɪŋ/

tents

lều

/tɛnts/

campfire

lửa trại

/ˈkæmpˌfaɪr/

sleeping bags

túi ngủ

/ˈslipɪŋ bæɡz/

cooking

nấu nướng, nấu ăn

/ˈkʊkɪŋ/

hiking

việc đi bộ đường dài

/ˈhaɪkɪŋ/

outdoors

ngoài trời

/ˌaʊtˈdɔrz/

nature

thiên nhiên

/ˈneɪtʃər/

adventure

cuộc phiêu lưu

/ədˈvɛnʧər/

campsite

nơi cắm trại

/ˈkæmp.saɪt/

backpack

ba lô

/ˈbækˌpæk/

lantern

đèn lồng

/ˈlæntərn/

map

bản đồ

/mæp/

compass

la bàn

/ˈkʌmpəs/

hiking boots

giày leo núi

/ˈhaɪkɪŋ buːts/

trail

đường mòn

/treɪl/

wildlife

động vật hoang dã

/ˈwaɪldlaɪf/

adventure

cuộc phiêu lưu

/ədˈvɛnʧər/

relaxation

sự thư giãn

/ˌriː.lækˈseɪ.ʃən/

campfire cooking

việc nấu nướng trên lửa trại

/ˈkæmpˌfaɪr ˈkʊkɪŋ/

marshmallows

bánh kẹo dẻo

/ˈmɑːrʃˌmæl.oʊz/

stargazing

việc nhìn sao

/ˈstɑːrˌɡeɪzɪŋ/

camp chair

ghế cắm trại

/kæmp tʃɛr/

picnic

bữa tiệc dã ngoại

/ˈpɪk.nɪk/

bonfire

lửa trại lớn

/ˈbɒn.faɪər/

insects

côn trùng

/ˈɪn.sɛkts/

  • Video bài học tiếng anh lớp 2 Unit 16:

Từ vựng tiếng Anh cho bé lớp 2 theo từng chủ đề

Bên cạnh những từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo sách giáo khoa mới, bé hãy học thêm những từ vựng theo chủ đề đơn giản dưới đây nhé:

Color - Từ vựng tiếng anh lớp 2 chủ đề màu sắc

Từ Vựng

Nghĩa

Cách Đọc

color

màu sắc

/ˈkʌlər/

hue

gam màu

/hjuː/

shade

tông màu, bóng mát

/ʃeɪd/

tint

màu nhạt

/tɪnt/

tone

màu sắc, sắc thái

/toʊn/

saturation

độ bão hòa, độ màu

/ˌsætʃəˈreɪʃən/

primary colors

màu sắc cơ bản

/ˈpraɪˌmɛri ˈkʌlərz/

secondary colors

màu sắc phụ thuộc

/ˈsɛkənˌdɛri ˈkʌlərz/

complementary colors

màu sắc tương phản

/ˌkɒmpləˈmɛntəri ˈkʌlərz/

warm colors

màu ấm

/wɔrm ˈkʌlərz/

cool colors

màu lạnh

/kuːl ˈkʌlərz/

bright

sáng, sáng chói

/braɪt/

dark

tối, tối tăm

/dɑːrk/

pale

nhạt, nhợt

/peɪl/

vibrant

sặc sỡ, sống động

/ˈvaɪbrənt/

muted

nhạt, tối màu

/mjuːtɪd/

pattern

hoa văn, mẫu hoa văn

/ˈpætərn/

texture

kết cấu, cấu trúc

/ˈtɛkstʃər/

contrast

tương phản

/ˈkɒntræst/

saturation

sự bão hòa

/ˌsætʃəˈreɪʃən/

Body (Cơ thể con người) - Chủ đề các bộ phận cơ thể con người (38 characters)

Từ Vựng

Nghĩa

Cách Đọc

body

cơ thể

/ˈbɒdi/

head

đầu

/hɛd/

face

khuôn mặt

/feɪs/

hair

tóc

/hɛr/

eye

mắt

/aɪ/

nose

mũi

/noʊz/

ear

tai

/ɪr/

mouth

miệng

/maʊθ/

tooth

răng

/tuːθ/

lips

môi

/lɪps/

tongue

lưỡi

/tʌŋ/

chin

cằm

/ʧɪn/

neck

cổ

/nɛk/

shoulder

vai

/ˈʃoʊldər/

chest

ngực

/ʧɛst/

back

lưng

/bæk/

arm

cánh tay

/ɑːrm/

elbow

khuỷu tay

/ˈɛlboʊ/

nails

móng tay

/neɪlz/

skin

da

/skɪn/

muscles

cơ bắp

/ˈmʌsl̩z/

bones

xương

/boʊnz/

blood

máu

/blʌd/

heart

tim

/hɑːrt/

lungs

phổi

/lʌŋz/

brain

não

/breɪn/

Emotions (Cảm xúc con người)

Từ Vựng

Nghĩa

Cách Đọc

emotions

cảm xúc

/ɪˈmoʊʃənz/

happy

vui vẻ

/ˈhæpi/

sad

buồn

/sæd/

angry

tức giận, giận dữ

/ˈæŋɡri/

surprised

ngạc nhiên, bất ngờ

/sərˈpraɪzd/

grateful

biết ơn, lòng biết ơn

/ˈɡreɪtfəl/

irritated

tức giận, chọc tức

/ˈɪrɪteɪtɪd/

gloomy

u ám, ảm đạm

/ˈɡluːmi/

joyful

vui vẻ, hạnh phúc

/ˈdʒɔɪfl̩/

proud

tự hào, tự mãn

/praʊd/

affection

sự yêu thương

/əˈfɛkʃən/

relief

sự nhẹ nhõm, sự an tâm

/rɪˈliːf/

resentment

sự oán trách, sự hận thù

/rɪˈzɛntmənt/

Animals - Từ vựng tiếng anh lớp 2 chủ đề các con vật

Từ Vựng

Nghĩa

Phát Âm

animals

động vật

/ˈænəməlz/

dog

con chó

/dɔɡ/

cat

con mèo

/kæt/

bird

con chim

/bɜːrd/

fish

con cá

/fɪʃ/

rabbit

con thỏ

/ˈræbɪt/

elephant

con voi

/ˈɛlɪfənt/

tiger

con hổ

/ˈtaɪɡər/

lion

con sư tử

/ˈlaɪən/

giraffe

con hươu cao cổ

/dʒɪˈræf/

monkey

con khỉ

/ˈmʌŋki/

kangaroo

con chuột túi

/ˌkæŋɡəˈruː/

crocodile

con cá sấu

/ˈkrɑːkədaɪl/

hippopotamus

con hà mã

/ˌhɪpəˈpɑːtəməs/

duck

con vịt

/dʌk/

chicken

con gà

/ˈʧɪkɪn/

goat

con dê

/ɡoʊt/

bear

con gấu

/ber/

penguin

con chim cánh cụt

/ˈpɛŋɡwɪn/

squirrel

con sóc

/ˈskwɜːrəl/

bee

con ong

/biː/

Numbers (Những số đếm)

Từ Vựng

Nghĩa

Phát Âm

numbers

các số đếm

/ˈnʌmbərz/

one

một

/wʌn/

two

hai

/tuː/

three

ba

/θriː/

four

bốn

/fɔːr/

five

năm

/faɪv/

six

sáu

/sɪks/

seven

bảy

/ˈsɛvən/

eight

tám

/eɪt/

nine

chín

/naɪn/

ten

mười

/tɛn/

eleven

mười một

/ɪˈlɛvən/

twelve

mười hai

/twɛlv/

fifty

năm mươi

/ˈfɪfti/

sixty

sáu mươi

/ˈsɪksti/

seventy

bảy mươi

/ˈsɛvənti/

eighty

tám mươi

/ˈeɪti/

ninety

chín mươi

/ˈnaɪnti/

hundred

một trăm

/ˈhʌndrəd/

thousand

một nghìn

/ˈθaʊzənd/

Food - Từ vựng tiếng anh lớp 2 chủ đề đồ ăn

Từ Vựng

Nghĩa

Cách Đọc

food

đồ ăn

/fuːd/

meal

bữa ăn

/miːl/

breakfast

bữa sáng

/ˈbrɛkfəst/

lunch

bữa trưa

/lʌntʃ/

dinner

bữa tối

/ˈdɪnər/

snack

bữa phụ

/snæk/

appetizer

món khai vị

/ˈæpɪˌtaɪzər/

main course

món chính

/meɪn kɔːrs/

dessert

món tráng miệng

/dɪˈzɜːrt/

soup

súp

/suːp/

salad

rau trộn

/ˈsæləd/

sandwich

bánh mì kẹp

/ˈsændwɪʧ/

pasta

mì ống, mì tươi

/ˈpɑːstə/

rice

gạo

/raɪs/

chicken

/ˈʧɪkɪn/

beef

thịt bò

/biːf/

pork

thịt heo

/pɔːrk/

fish

/fɪʃ/

seafood

hải sản

/ˈsiːfud/

vegetables

rau củ

/ˈvɛdʒtəbəlz/

pizza

bánh pizza

/ˈpiːtsə/

ice cream

kem

/aɪs krim/

chocolate

sô cô la

/ˈʧɒklət/

coffee

cà phê

/ˈkɒfi/

tea

trà

/tiː/

juice

nước trái cây

/dʒuːs/

Từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề gia đình

Từ Vựng

Nghĩa

Cách Đọc

family

gia đình

/ˈfæməli/

father

cha

/ˈfɑːðər/

mother

mẹ

/ˈmʌðər/

parents

bố mẹ

/ˈpɛrənts/

brother

anh trai

/ˈbrʌðər/

sister

chị gái

/ˈsɪstər/

son

con trai

/sʌn/

daughter

con gái

/ˈdɔːtər/

grandparents

ông bà

/ˈɡræn(d)ˌpærənts/

grandfather

ông nội, ông ngoại

/ˈɡrændˌfɑːðər/

grandmother

bà nội, bà ngoại

/ˈɡrændˌmʌðər/

uncle

chú, bác

/ˈʌŋkl̩/

aunt

cô, dì

/ænt/

cousin

anh chị em họ

/ˈkʌzən/

family tree

cây gia phả

/ˈfæməli triː/

nephew

cháu trai

/ˈnɛfjuː/

niece

cháu gái

/niːs/

Từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề thời gian

Từ Vựng

Nghĩa

Cách Đọc

time

thời gian

/taɪm/

clock

đồng hồ

/klɑːk/

hour

giờ

/aʊər/

minute

phút

/ˈmɪnɪt/

second

giây

/ˈsɛkənd/

morning

buổi sáng

/ˈmɔːrnɪŋ/

afternoon

buổi chiều

/ˌæftərˈnuːn/

evening

buổi tối

/ˈiːvnɪŋ/

night

buổi đêm

/naɪt/

today

hôm nay

/təˈdeɪ/

yesterday

hôm qua

/ˈjɛstərˌdeɪ/

tomorrow

ngày mai

/təˈmɒroʊ/

week

tuần

/wiːk/

month

tháng

/mʌnθ/

year

năm

/jɪr/

Monday

thứ Hai

/ˈmʌndeɪ/

Tuesday

thứ Ba

/ˈtjuːzdeɪ/

Wednesday

thứ Tư

/ˈwɛnzdeɪ/

Thursday

thứ Năm

/ˈθɜːrzdeɪ/

Friday

thứ Sáu

/ˈfraɪdeɪ/

Saturday

thứ Bảy

/ˈsætərdeɪ/

Sunday

chủ Nhật

/ˈsʌndeɪ/

morning

buổi sáng

/ˈmɔːrnɪŋ/

afternoon

buổi chiều

/ˌæftərˈnuːn/

evening

buổi tối

/ˈiːvnɪŋ/

night

buổi đêm

/naɪt/

today

hôm nay

/təˈdeɪ/

yesterday

hôm qua

/ˈjɛstərˌdeɪ/

tomorrow

ngày mai

/təˈmɒroʊ/

week

tuần

/wiːk/

month

tháng

/mʌnθ/

year

năm

/jɪr/

Từ vựng chủ đề thời tiết

Từ Vựng

Nghĩa

Cách Đọc

weather

thời tiết

/ˈwɛðər/

sunny

nắng

/ˈsʌni/

cloudy

có mây

/ˈklaʊdi/

rainy

mưa

/ˈreɪni/

snowy

tuyết rơi

/ˈsnoʊi/

windy

có gió

/ˈwɪndi/

stormy

có bão

/ˈstɔrmi/

hot

nóng

/hɒt/

cold

lạnh

/koʊld/

warm

ấm

/wɔrm/

temperature

nhiệt độ

/ˈtɛmpərətʃər/

lightning

tia chớp

/ˈlaɪtnɪŋ/

fog

sương mù

/fɒɡ/

humidity

độ ẩm

/hjuːˈmɪdəti/

mist

sương mù

/mɪst/

rainbow

cầu vồng

/ˈreɪnboʊ/

umbrella

ô

/ˌʌmbˈrɛlə/

coat

áo khoác

/koʊt/

Từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề các cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa

  • Từ vựng tiếng Anh lớp 2 về các từ đồng nghĩa

Từ Vựng

Đồng nghĩa

Cách Đọc

big

large

/bɪɡ/

small

little

/smɔːl/

fast

quick

/fæst/

happy

glad

/ˈhæpi/

sad

unhappy

/sæd/

old

elderly

/oʊld/

young

new

/jʌŋ/

old

ancient

/oʊld/

easy

simple

/ˈiːzi/

difficult

hard

/ˈdɪfɪkəlt/

hot

warm

/hɒt/

cold

cool

/koʊld/

strong

powerful

/strɔːŋ/

weak

feeble

/wiːk/

smart

intelligent

/smɑːrt/

stupid

dumb

/ˈstuːpɪd/

brave

courageous

/breɪv/

scared

afraid

/skɛrd/

happy

joyful

/ˈhæpi/

dirty

filthy

/ˈdɜːrti/

clean

neat

/kliːn/

close

near

/kloʊs/

open

wide

/ˈoʊpən/

tall

high

/tɔːl/

short

low

/ʃɔːrt/

heavy

weighty

/ˈhɛvi/

light

gentle

/laɪt/

  • Từ vựng tiếng Anh lớp 2 về các từ trái nghĩa:

Từ Vựng

Trái nghĩa

Cách Đọc

old

young

/oʊld/ /jʌŋ/

fast

slow

/fæst/ /sloʊ/

hot

cold

/hɒt/ /koʊld/

happy

sad

/ˈhæpi/ /sæd/

big

small

/bɪɡ/ /smɔːl/

strong

weak

/strɔːŋ/ /wiːk/

smart

stupid

/smɑːrt/ /ˈstuːpɪd/

open

closed

/ˈoʊpən/ /kloʊzd/

tall

short

/tɔːl/ /ʃɔːrt/

heavy

light

/ˈhɛvi/ /laɪt/

Bài tập trắc nghiệm về từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo chủ đề

Bài tập 1: Động vật (Animals)

  1. A __________ says "meow."
  2. An animal with feathers that can fly is called a __________.
  3. A __________ has a long neck and spots.
  4. A __________ lives in the water and can swim.
  5. The animal with a long trunk is an __________.

Bài tập 2: Thời tiết (Weather)

  1. A very hot day is called a __________ day.
  2. When small drops of water fall from the sky, it's called __________.
  3. The season that comes after summer is __________.
  4. The opposite of "sunny" is __________.
  5. White flakes that fall from the sky in winter are called __________.
  • Đáp án:

Bài tập 1:

  1. Cat
  2. Bird
  3. Giraffe
  4. Fish
  5. Elephant

Bài tập 2:

  1. Warm
  2. Rain
  3. Fall/Autumn
  4. Cloudy
  5. Snow

Với tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 2 ở trên, chắc hẳn bé có thể nắm chắc những từ vựng thông dụng và quan trọng nhất. Ba mẹ có thể truy cập vào website hoctienganhnhanh.vn để cùng bé học thêm nhiều bài học thú vị khác nhé!

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top