Từ vựng tiếng Anh lớp 3, phân loại theo chủ đề cực dễ nhớ
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 bao gồm nhiều chủ đề quan trọng khác nhau. Để giúp bé ghi nhớ dễ dàng và gia tăng vốn từ vựng…
Khi lên lớp 3, bé sẽ làm quen với nhiều từ vựng mới mẻ và phức tạp hơn. Vậy nên, học tiếng Anh nhanh đã tổng hợp tất cả những từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo chủ đề chi tiết và đầy đủ nhất trong bài học hôm nay!
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo từng Unit trong sách giáo khoa
Những từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo từng bài học trong sách giáo khoa là nền tảng để bé học tiếng Anh tốt hơn. Dưới đây sẽ là tổng hợp đầy đủ các từ vựng lớp 3 chi tiết nhất.
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ I (tập 1)
Trong học kỳ I, bé được làm quen với nhiều từ vựng mới hơn so với lớp 2. Bé hãy ghi lại những từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo Unit trong học kỳ I này nhé!
Unit 1: Hello
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 1
Từ Vựng |
Cách Đọc |
Nghĩa |
Hello |
/həˈloʊ/ |
Xin chào |
Hi |
/haɪ/ |
Chào |
Goodbye |
/ɡʊdˈbaɪ/ |
Tạm biệt |
Morning |
/ˈmɔrnɪŋ/ |
Buổi sáng |
Afternoon |
/ˌæftərˈnuːn/ |
Buổi chiều |
Evening |
/ˈiːvnɪŋ/ |
Buổi tối |
Night |
/naɪt/ |
Đêm |
How are you? |
/haʊ ɑr jʊ/ |
Bạn khỏe không? |
I'm fine |
/aɪm faɪn/ |
Tôi khỏe |
What's your name? |
/wɑts jʊr neɪm/ |
Tên bạn là gì? |
Nice to meet you |
/naɪs tuː mit jʊ/ |
Rất vui được gặp bạn |
Video bài học tiếng anh lớp 3 Unit 1: Tại đây
Unit 2: What’s your name?
Từ Vựng |
Cách Đọc |
Nghĩa |
What's your name? |
/wɑts jʊr neɪm/ |
Tên bạn là gì? |
My name is [Tên của bạn] |
/maɪ neɪm ɪz/ [Tên của bạn] |
Tên tôi là [Tên của bạn] |
I am [Tên của bạn] |
/aɪ æm/ [Tên của bạn] |
Tôi là [Tên của bạn] |
Nice to meet you |
/naɪs tuː mit jʊ/ |
Rất vui được gặp bạn |
Hello |
/həˈloʊ/ |
Xin chào |
Hi |
/haɪ/ |
Chào |
How are you? |
/haʊ ɑr jʊ/ |
Bạn khỏe không? |
I'm fine |
/aɪm faɪn/ |
Tôi khỏe |
Video bài học từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 2: Tại đây
Unit 3: This is Tony
Từ Vựng |
Cách Đọc |
Nghĩa |
This is [Tên] |
/ðɪs ɪz/ [Tên] |
Đây là [Tên] |
He is [Tên] |
/hi ɪz/ [Tên] |
Anh ấy là [Tên] |
She is [Tên] |
/ʃi ɪz/ [Tên] |
Cô ấy là [Tên] |
They are [Tên] |
/ðeɪ ɑr/ [Tên] |
Họ là [Tên] |
This is Tony's [đối tượng] |
/ðɪs ɪz ˈtoʊniz/ [đối tượng] |
Đây là [đối tượng] của Tony |
Video bài học từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 3: Tại đây
Unit 4: How old are you?
Unit 4: How old are you?
Từ Vựng |
Cách Đọc |
Nghĩa |
How old are you? |
/haʊ oʊld ɑr jʊ/ |
Bạn bao nhiêu tuổi? |
I am [tuổi của bạn] |
/aɪ æm/ [tuổi của bạn] |
Tôi [tuổi của bạn] |
He is [tuổi của anh ấy] |
/hi ɪz/ [tuổi của anh ấy] |
Anh ấy [tuổi của anh ấy] |
She is [tuổi của cô ấy] |
/ʃi ɪz/ [tuổi của cô ấy] |
Cô ấy [tuổi của cô ấy] |
They are [tuổi của họ] |
/ðeɪ ɑr/ [tuổi của họ] |
Họ [tuổi của họ] |
Old |
/oʊld/ |
Cũ |
Young |
/jʌŋ/ |
Trẻ |
Video bài học tiếng Anh lớp 3 Unit 4: Tại đây
Unit 5: Are they your friends?
Từ vựng |
Cách đọc |
Nghĩa |
Friend |
/frend/ |
Bạn bè |
They |
/ðeɪ/ |
Họ |
Your |
/jʊr/ |
Của bạn |
Student |
/ˈstuː.dənt/ |
Học sinh |
Classmate |
/ˈklæs.meɪt/ |
Bạn cùng lớp |
Boy |
/bɔɪ/ |
Con trai |
Girl |
/ɡɜrl/ |
Con gái |
Class |
/klæs/ |
Lớp học |
School |
/skuːl/ |
Trường học |
Video bài học từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 5:
Unit 6: Stand up!
Unit 6: Stand up!
Từ vựng |
Cách đọc |
Nghĩa |
Stand |
/stænd/ |
Đứng (động từ) |
Up |
/ʌp/ |
Lên, đứng dậy |
Sit down |
/sɪt daʊn/ |
Ngồi xuống |
Jump |
/dʒʌmp/ |
Nhảy |
Run |
/rʌn/ |
Chạy |
Walk |
/wɔk/ |
Đi bộ |
Open |
/ˈoʊpən/ |
Mở |
Close |
/kloʊz/ |
Đóng |
Video chi tiết bài học tiếng Anh lớp 3 Unit 6:
Unit 7: That’s my school
Từ vựng |
Cách đọc |
Nghĩa |
School |
/skuːl/ |
Trường học |
Classroom |
/ˈklæs.ruːm/ |
Phòng học |
Teacher |
/ˈtiː.tʃər/ |
Giáo viên |
Desk |
/desk/ |
Bàn học |
Chair |
/tʃɛr/ |
Ghế |
Computer |
/kəmˈpjuː.tər/ |
Máy tính |
Books |
/bʊks/ |
Sách |
Bag |
/bæɡ/ |
Cặp sách |
Pencil |
/ˈpɛn.səl/ |
Bút chì |
Pen |
/pɛn/ |
Bút mực |
Ruler |
/ˈruː.lər/ |
Cái thước |
Eraser |
/ɪˈreɪ.sər/ |
Gôm bút chì |
Schoolbag |
/skuːlˌbæɡ/ |
Cặp học sinh, cặp sách |
Write |
/raɪt/ |
Viết |
Read |
/riːd/ |
Đọc |
Video bài học tổng hợp chi tiết từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 7:
Unit 8: This is my pen
This is my pen
Từ vựng |
Cách đọc |
Nghĩa |
This |
/ðɪs/ |
Này, cái này |
Is |
/ɪz/ |
Là (động từ "to be" trong dạng là) |
My |
/maɪ/ |
Của tôi |
Pen |
/pɛn/ |
Bút |
Pencil |
/ˈpɛn.səl/ |
Bút chì |
Crayon |
/ˈkreɪ.ɑːn/ |
Bút màu |
Color |
/ˈkʌl.ər/ |
Màu sắc |
Draw |
/drɔː/ |
Vẽ |
Write |
/raɪt/ |
Viết |
Video chi tiết bài học tiếng Anh lớp 3 Unit 8:
Unit 9: What color is it?
Từ vựng |
Cách đọc |
Nghĩa |
What |
/wʌt/ |
Gì, cái gì |
Color |
/ˈkʌl.ər/ |
Màu sắc |
It |
/ɪt/ |
Nó, cái đó |
Red |
/rɛd/ |
Màu đỏ |
Blue |
/bluː/ |
Màu xanh dương |
Green |
/ɡriːn/ |
Màu xanh lá cây |
Yellow |
/ˈjɛloʊ/ |
Màu vàng |
Orange |
/ˈɔrɪndʒ/ |
Màu cam |
Purple |
/ˈpɜːrpl̩/ |
Màu tím |
Brown |
/braʊn/ |
Màu nâu |
Pink |
/pɪŋk/ |
Màu hồng |
White |
/waɪt/ |
Màu trắng |
Black |
/blæk/ |
Màu đen |
Gray |
/ɡreɪ/ |
Màu xám |
Colour |
/ˈkʌl.ər/ |
(Phiên âm Anh Anh của "color" - Màu sắc) |
Rainbow |
/ˈreɪn.boʊ/ |
Cầu vồng |
Colorful |
/ˈkʌl.ər.fəl/ |
Nhiều màu sắc |
Video chi tiết bài học tiếng Anh lớp 3 Unit 9:
Unit 10: What do you do at break time?
Từ vựng |
Cách đọc |
Nghĩa |
Break |
/breɪk/ |
Giờ nghỉ, giờ ra chơi |
Time |
/taɪm/ |
Thời gian, lúc |
Play |
/pleɪ/ |
Chơi, đùa |
Read |
/riːd/ |
Đọc |
Talk |
/tɔk/ |
Nói chuyện, trò chuyện |
Eat |
/it/ |
Ăn |
Drink |
/drɪŋk/ |
Uống |
Rest |
/rɛst/ |
Nghỉ ngơi, thư giãn |
Sing |
/sɪŋ/ |
Hát |
Dance |
/dæns/ |
Nhảy múa |
Draw |
/drɔː/ |
Vẽ |
Video chi tiết bài học tiếng Anh lớp 3 Unit 10:
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ II (tập 2)
Sang tới học kỳ II, bé sẽ được làm quen nhiều từ vựng mới lạ khác và được sử dụng thường xuyên. Hãy cùng tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh lớp 3 trong sách giáo khoa học kỳ II dưới đây nhé!
Unit 11: This is my family
Từ vựng |
Cách đọc |
Nghĩa |
Family |
/ˈfæm.ə.li/ |
Gia đình |
Father |
/ˈfɑː.ðər/ |
Bố, cha |
Mother |
/ˈmʌð.ər/ |
Mẹ, bà |
Brother |
/ˈbrʌð.ər/ |
Anh trai |
Sister |
/ˈsɪs.tər/ |
Em gái |
Grandfather |
/ˈɡrændˌfɑː.ðər/ |
Ông (bên ngoại) |
Grandmother |
/ˈɡrændˌmʌð.ər/ |
Bà (bên ngoại) |
Son |
/sʌn/ |
Con trai |
Daughter |
/ˈdɔː.t̬ər/ |
Con gái |
Uncle |
/ˈʌŋ.kəl/ |
Chú |
Aunt |
/ænt/ |
Cô |
Cousin |
/ˈkʌz.ən/ |
Họ hàng |
Nephew |
/ˈnɛf.ju/ |
Cháu trai |
Niece |
/niːs/ |
Cháu gái |
Baby |
/ˈbeɪ.bi/ |
Em bé |
Parents |
/ˈper.ənts/ |
Bố mẹ |
Children |
/ˈʧɪl.drən/ |
Trẻ con |
Auntie |
/ˈæn.ti/ |
Cô (cách gọi thân mật) |
Uncle John |
/ˈʌŋ.kəl ʤɑːn/ |
Chú John (cách gọi thân mật) |
Sister Mary |
/ˈsɪs.tər ˈmer.i/ |
Chị Mary (cách gọi thân mật) |
Video chi tiết bài học tiếng Anh lớp 3 Unit 11: Tại đây
Unit 12: This is my house
Từ vựng |
Cách đọc |
Nghĩa |
House |
/haʊs/ |
Nhà |
Home |
/hoʊm/ |
Nhà cửa |
Roof |
/ruːf/ |
Mái nhà |
Door |
/dɔr/ |
Cửa |
Window |
/ˈwɪn.doʊ/ |
Cửa sổ |
Wall |
/wɔl/ |
Tường |
Floor |
/flɔr/ |
Sàn nhà |
Room |
/rum/ |
Phòng |
Kitchen |
/ˈkɪtʃ.ən/ |
Bếp |
Bathroom |
/ˈbæθ.ruːm/ |
Phòng tắm |
Bedroom |
/ˈbɛd.ruːm/ |
Phòng ngủ |
Living room |
/ˈlɪvɪŋ rum/ |
Phòng khách |
Dining room |
/ˈdaɪ.nɪŋ rum/ |
Phòng ăn |
Video chi tiết bài học tiếng Anh lớp 3 Unit 12:
Unit 13: Where’s my book?
Unit 13: Where’s my book?
Từ vựng |
Cách đọc |
Nghĩa |
My |
/maɪ/ |
Của tôi |
Book |
/bʊk/ |
Cuốn sách |
Here |
/hɪr/ |
Ở đây |
There |
/ðer/ |
Ở đó |
On |
/ɒn/ |
Trên, ở trên |
In |
/ɪn/ |
Trong, ở bên trong |
Under |
/ˈʌndər/ |
Dưới, dưới đáy |
Behind |
/bɪˈhaɪnd/ |
Phía sau, đằng sau |
Shelf |
/ʃɛlf/ |
Kệ, giá sách |
Video về từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 13:
Unit 14: Are there any posters in the room?
Từ Vựng |
Nghĩa |
Phát Âm |
there |
Ở đó, có |
/ðer/ |
any |
Bất kỳ, có |
/ˈɛni/ |
posters |
Các bức tranh |
/ˈpoʊstərz/ |
room |
Phòng |
/ruːm/ |
window |
Cửa sổ |
/ˈwɪndoʊ/ |
ight |
Đèn |
/laɪt/ |
lamp |
Đèn bàn |
/læmp/ |
bookshelf |
Giá sách |
/ˈbʊkʃɛlf/ |
Video về từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 14:
Unit 15: Do you have any toys?
Từ Vựng |
Nghĩa |
Phát Âm |
ball |
quả bóng |
/bɔːl/ |
doll |
búp bê |
/dɑːl/ |
teddy bear |
gấu bông |
/ˈtɛdi bɛr/ |
car |
xe hơi đồ chơi |
/kɑːr/ |
puzzle |
trò chơi ghép hình |
/ˈpʌzl/ |
board game |
trò chơi trên bảng |
/bɔːrd ɡeɪm/ |
play |
chơi |
/pleɪ/ |
playroom |
phòng chơi |
/pleɪˌruːm/ |
Video về từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 15:
Unit 16: Do you have any pets?
Do you have any pets?
Từ Vựng |
Nghĩa |
Phát Âm |
dog |
chó |
/dɔɡ/ |
cat |
mèo |
/kæt/ |
fish |
cá |
/fɪʃ/ |
bird |
chim |
/bɜːrd/ |
rabbit |
thỏ |
/ˈræbɪt/ |
turtle |
rùa |
/ˈtɜːrtl/ |
snake |
con rắn |
/sneɪk/ |
parrot |
con vẹt |
/ˈpærət/ |
Video về từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 16:
Unit 17: What toys do you like?
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Different |
Khác |
/ˈdɪf.ər.ənt/ |
Keep |
Giữ |
/ki:p/ |
Like |
Thích |
/laik/ |
Park |
Công viên |
/pa:k/ |
Toy room |
Phòng đồ chơi |
/tɔɪ ru:m/ |
Truck |
Xe tải |
/trʌk/ |
Video về từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 17:
Unit 18: What are you doing?
Từ Vựng |
Nghĩa |
Phát Âm |
wake up |
thức dậy |
/weɪk ʌp/ |
brush teeth |
đánh răng |
/brʌʃ tiːθ/ |
have breakfast |
ăn sáng |
/hæv ˈbrɛkfəst/ |
go to work/school |
đi làm/học |
/ɡoʊ tu wɜrk/skuːl/ |
have lunch |
ăn trưa |
/hæv lʌnʧ/ |
return home |
trở về nhà |
/rɪˈtɜrn hoʊm/ |
do homework |
làm bài tập |
/du həmˌwɜrk/ |
watch TV |
xem TV |
/wɑtʃ ˈtiːˈviː/ |
have dinner |
ăn tối |
/hæv ˈdɪnər/ |
cook dinner |
nấu bữa tối |
/kʊk ˈdɪnər/ |
read a book |
đọc sách |
/rid ə bʊk/ |
listen to music |
nghe nhạc |
/ˈlɪsən tu ˈmjuːzɪk/ |
Video về từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 18:
Unit 19: They are in the park
Từ Vựng |
Nghĩa |
Phát Âm |
park |
công viên |
/pɑrk/ |
playground |
sân chơi |
/ˈpleɪɡraʊnd/ |
picnic |
cuộc dã ngoại |
/ˈpɪknɪk/ |
trees |
cây |
/triːz/ |
flowers |
hoa |
/ˈflaʊərz/ |
bench |
ghế dựa |
/bɛnʧ/ |
Video về từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 19:
Unit 20: Where’s Sa Pa?
Loại từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Bay |
Vịnh |
/beɪ/ |
Far |
Xa |
/fɑːr/ |
Mountain |
Búi |
/ˈmaʊn.tɪn/ |
Temple |
Chùa |
/ˈtem.pəl/ |
Theater |
Rạp phim |
/ˈθɪə.tər/ |
Video về từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 20:
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo chủ đề
Bên cạnh ghi nhớ về từ vựng tiếng Anh theo sách giáo khoa, bé đừng quên ghi nhớ theo từng chủ đề quan trọng nhé! Hãy cùng ghi nhớ chi tiết những bộ từ vựng theo chủ đề dưới đây:
Ôn tập từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề chào hỏi
Từ Vựng |
Nghĩa |
Phát Âm |
Hello |
Xin chào |
/həˈloʊ/ |
Hi |
Chào |
/haɪ/ |
Good morning |
Chào buổi sáng |
/ɡʊd ˈmɔːrnɪŋ/ |
Good afternoon |
Chào buổi chiều |
/ɡʊd ˌæftərˈnuːn/ |
Good evening |
Chào buổi tối |
/ɡʊd ˈiːvnɪŋ/ |
How are you? |
Bạn khỏe không? |
/haʊ ɑr juː/ |
What's up? |
Có chuyện gì? |
/wʌts ʌp/ |
How's it going? |
Có gì mới không? |
/haʊz ɪt ˈɡoʊɪŋ/ |
Good to see you |
Vui được gặp bạn |
/ɡʊd tuː siː jʊ/ |
Nice to meet you |
Rất vui được gặp bạn |
/naɪs tuː mit jʊ/ |
Long time no see |
Lâu rồi không gặp |
/lɔŋ taɪm noʊ siː/ |
Greeting |
Lời chào hỏi |
/ˈɡriːtɪŋ/ |
Từ vựng tiếng Anh lớp chủ đề màu sắc
Từ Vựng |
Nghĩa |
Phát Âm |
Brown |
Màu nâu |
/braʊn/ |
Black |
Màu đen |
/blæk/ |
White |
Màu trắng |
/waɪt/ |
Gray |
Màu xám |
/ɡreɪ/ |
Light |
Sáng, ánh sáng |
/laɪt/ |
Dark |
Tối, đậm |
/dɑrk/ |
Colorful |
Đa màu sắc |
/ˈkʌlərfl̩/ |
Hue |
Màu sắc (tông màu) |
/hjuː/ |
Shade |
Bóng, bóng đổ, sắc thái |
/ʃeɪd/ |
Tint |
Sắc thái, màu nhạt |
/tɪnt/ |
Primary colors |
Màu sắc cơ bản (đỏ, xanh dương, và màu vàng) |
/ˈpraɪˌmɛri ˈkʌlərz/ |
Secondary colors |
Màu sắc phụ (làm từ việc kết hợp các màu cơ bản) |
/ˈsɛkənˌdɛ |
Ôn tập từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề từ miêu tả
Từ Vựng |
Nghĩa |
Phát Âm |
Describe |
Miêu tả |
/dɪˈskraɪb/ |
Appearance |
Ngoại hình, diện mạo |
/əˈpɪrəns/ |
Personality |
Tính cách, tính tình |
/ˌpɜːrsəˈnæləti/ |
Height |
Chiều cao |
/haɪt/ |
Weight |
Cân nặng |
/weɪt/ |
Age |
Tuổi |
/eɪdʒ/ |
Hair |
Tóc |
/hɛr/ |
Eyes |
Mắt |
/aɪz/ |
Skin |
Da |
/skɪn/ |
Build |
Vóc dáng |
/bɪld/ |
Short |
Ngắn, thấp |
/ʃɔrt/ |
Tall |
Cao |
/tɔl/ |
Slim |
Mảnh mai, thon gọn |
/slɪm/ |
Overweight |
Béo, thừa cân |
/ˌoʊvərˈweɪt/ |
Athletic |
Vận động viên, thể thao |
/əˈθlɛtɪk/ |
Friendly |
Thân thiện, hòa đồng |
/ˈfrɛndli/ |
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề trường lớp
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề trường lớp
Từ Vựng |
Nghĩa |
Phát Âm |
Classroom |
Phòng học |
/ˈklæsruːm/ |
Teacher |
Giáo viên |
/ˈtiːʧər/ |
Student |
Học sinh |
/ˈstuːdənt/ |
Desk |
Bàn học |
/dɛsk/ |
Chair |
Ghế học |
/ʧɛr/ |
Blackboard |
Bảng đen |
/ˈblækˌbɔrd/ |
Whiteboard |
Bảng trắng |
/ˈwaɪtˌbɔrd/ |
Chalk |
Phấn (dùng cho bảng đen) |
/ʧɔk/ |
Textbook |
Sách giáo trình |
/ˈtɛkstˌbʊk/ |
Homework |
Bài tập về nhà |
/ˈhoʊmˌwɜrk/ |
Notebook |
Sổ tay |
/ˈnoʊtˌbʊk/ |
Science |
Môn khoa học |
/ˈsaɪəns/ |
Mathematics |
Toán học |
/ˌmæθəˈmætɪks/ |
Literature |
Văn học |
/ˈlɪtərəˌtʃʊr/ |
History |
Lịch sử |
/ˈhɪstəri/ |
Geography |
Địa lý |
/ʤiˈɑːɡrəfi/ |
Music |
Âm nhạc |
/ˈmjuːzɪk/ |
Art |
Mỹ thuật |
/ɑrt/ |
Ôn tập từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề vị trí
Từ Vựng |
Nghĩa |
Phát Âm |
Location |
Vị trí |
/ləˈkeɪʃən/ |
Place |
Nơi |
/pleɪs/ |
Area |
Khu vực |
/ˈɛriə/ |
Position |
Vị trí, tư thế |
/pəˈzɪʃən/ |
Destination |
Điểm đến |
/ˌdɛstɪˈneɪʃən/ |
Above |
Phía trên |
/əˈbʌv/ |
Opposite |
Đối diện |
/ˈɑpəzɪt/ |
Adjacent |
Liền kề |
/əˈdʒeɪsənt/ |
Surrounding |
Xung quanh |
/səˈraʊndɪŋ/ |
Inside |
Bên trong |
/ɪnˈsaɪd/ |
Outside |
Bên ngoài |
/ˌaʊtˈsaɪd/ |
Top |
Đỉnh |
/tɑp/ |
Bottom |
Đáy |
/ˈbɑtəm/ |
Central |
Trung tâm |
/ˈsɛntrəl/ |
Middle |
Giữa |
/ˈmɪdəl/ |
Corner |
Góc |
/ˈkɔrnər/ |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình
Từ Vựng |
Nghĩa |
Phát Âm |
Family |
Gia đình |
/ˈfæməli/ |
Parent |
Phụ huynh, người cha mẹ |
/ˈpɛrənt/ |
Mother |
Mẹ |
/ˈmʌðər/ |
Father |
Cha |
/ˈfɑðər/ |
Child |
Đứa trẻ |
/ʧaɪld/ |
Son |
Con trai |
/sʌn/ |
Daughter |
Con gái |
/ˈdɔtər/ |
Aunt |
Dì, cô, bác |
/ænt/ |
Uncle |
Chú, bác |
/ˈʌŋkəl/ |
Cousin |
Anh chị em họ |
/ˈkʌzən/ |
Niece |
Cháu gái |
/niːs/ |
Nephew |
Cháu trai |
/ˈnɛfjuː/ |
Spouse |
Vợ, chồng |
/spaʊs/ |
Husband |
Chồng |
/ˈhʌzbənd/ |
Wife |
Vợ |
/waɪf/ |
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề con vật
Từ Vựng |
Nghĩa |
Phát Âm |
Animal |
Động vật |
/ˈænəməl/ |
Mammal |
Động vật có vú |
/ˈmæməl/ |
Reptile |
Động vật bò sát |
/ˈrɛptɪl/ |
Amphibian |
Động vật lưỡng cư |
/æmˈfɪbiən/ |
Insect |
Côn trùng |
/ˈɪnsɛkt/ |
Horse |
Ngựa |
/hɔrs/ |
Cow |
Bò |
/kaʊ/ |
Tiger |
Hổ |
/ˈtaɪɡər/ |
Giraffe |
Hươu cao cổ |
/dʒəˈræf/ |
Monkey |
Khỉ |
/ˈmʌŋki/ |
Kangaroo |
Kangaroo |
/ˌkæŋɡəˈruː/ |
Crocodile |
Cá sấu |
/ˈkrɑːkəˌdaɪl/ |
Turtle |
Rùa |
/ˈtɜrtl̩/ |
Snail |
Ốc sên |
/sneɪl/ |
Butterfly |
Bướm |
/ˈbʌtərflaɪ/ |
Bee |
Ong |
/biː/ |
Spider |
Nhện |
/ˈspaɪdər/ |
Ôn tập từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề hoạt động thường ngày
Ôn tập từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề hoạt động thường ngày
Từ Vựng |
Nghĩa |
Phát Âm |
Wake up |
Thức dậy |
/weɪk ʌp/ |
Get up |
Đứng dậy, thức dậy |
/ɡɛt ʌp/ |
Brush teeth |
Chải răng |
/brʌʃ tiθ/ |
Dinner |
Bữa tối |
/ˈdɪnər/ |
Watch TV |
Xem TV |
/wɑtʃ ˈtiˈvi/ |
Exercise |
Tập thể dục |
/ˈɛksərsaɪz/ |
Read a book |
Đọc sách |
/riːd ə bʊk/ |
Go to bed |
Đi ngủ |
/ɡoʊ tu bɛd/ |
Shop |
Mua sắm |
/ʃɑp/ |
Relax |
Thư giãn |
/rɪˈlæks/ |
Play |
Chơi |
/pleɪ/ |
Chat |
Trò chuyện |
/ʧæt/ |
Listen |
Nghe |
/ˈlɪsn̩/ |
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 về hoa quả
Từ Vựng |
Nghĩa |
Phát Âm |
Fruit |
Hoa quả |
/fruːt/ |
Apple |
Quả táo |
/ˈæpl̩/ |
Banana |
Chuối |
/bəˈnænə/ |
Orange |
Quả cam |
/ˈɔrɪndʒ/ |
Strawberry |
Dâu tây |
/ˈstrɔːbəri/ |
Grape |
Nho |
/ɡreɪp/ |
Pineapple |
Dứa |
/ˈpaɪnˌæpl̩/ |
Watermelon |
Dưa hấu |
/ˈwɔtərˌmɛlən/ |
Papaya |
Quả đu đủ |
/pəˈpaɪə/ |
Raspberry |
Dâu rừng |
/ˈræzˌbɛri/ |
Guava |
Quả ổi |
/ˈɡwɑːvə/ |
Dragon fruit |
Quả thanh long |
/ˈdræɡən fruːt/ |
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 3 về đồ chơi
Từ Vựng |
Nghĩa |
Phát Âm |
Action figure |
Hình người hoạt động |
/ˈækʃən ˈfɪɡjər/ |
Teddy bear |
Gấu bông |
/ˈtɛdi bɛr/ |
Puzzle |
Trò chơi ghép hình |
/ˈpʌzəl/ |
Building blocks |
Gạch xây dựng |
/ˈbɪldɪŋ blɑks/ |
Train set |
Bộ đồ chơi tàu hỏa |
/treɪn sɛt/ |
Car |
Xe hơi |
/kɑr/ |
Bicycle |
Xe đạp |
/ˈbaɪsɪkl̩/ |
Video game |
Trò chơi điện tử |
/ˈvɪdioʊ ɡeɪm/ |
Jigsaw puzzle |
Trò chơi ghép hình |
/ˈdʒɪɡsɔ ˈpʌzəl/ |
Playhouse |
Nhà chơi cho trẻ em |
/ˈpleɪˌhaʊs/ |
Teddy bear |
Gấu bông |
/ˈtɛdi bɛr/ |
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề cơ thể con người
Từ Vựng |
Nghĩa |
Phát Âm |
Body |
Cơ thể |
/ˈbɑdi/ |
Head |
Đầu |
/hɛd/ |
Hair |
Tóc |
/hɛr/ |
Face |
Khuôn mặt |
/feɪs/ |
Eye |
Mắt |
/aɪ/ |
Ear |
Tai |
/ɪr/ |
Nose |
Mũi |
/noʊz/ |
Mouth |
Miệng |
/maʊθ/ |
Tooth |
Răng |
/tuθ/ |
Lips |
Môi |
/lɪps/ |
Hip |
Hông |
/hɪp/ |
Leg |
Chân |
/lɛɡ/ |
Knee |
Đầu gối |
/ni/ |
Ankle |
Cổ chân |
/ˈæŋkəl/ |
Foot |
Chân |
/fʊt/ |
Toe |
Ngón chân |
/toʊ/ |
Skin |
Da |
/skɪn/ |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo
Từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo
Từ Vựng |
Nghĩa |
Phát Âm |
Clothes |
Quần áo |
/kloʊðz/ |
Shirt |
Áo sơ mi |
/ʃɜrt/ |
T-shirt |
Áo thun |
/ˈtiʃɜrt/ |
Blouse |
Áo blouse |
/blaʊz/ |
Jacket |
Áo khoác |
/ˈʤækɪt/ |
Sweater |
Áo len |
/ˈswɛtər/ |
Coat |
Áo choàng |
/koʊt/ |
Dress |
Váy |
/drɛs/ |
Skirt |
Váy ngắn |
/skɜrt/ |
Pants |
Quần dài |
/pænts/ |
Jeans |
Quần bò |
/ʤinz/ |
Shorts |
Quần ngắn |
/ʃɔrts/ |
Socks |
Vớ |
/sɑks/ |
Shoes |
Giày |
/ʃuz/ |
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề phương tiện giao thông
Từ Vựng |
Nghĩa |
Phát Âm |
Vehicle |
Phương tiện giao thông |
/ˈviːɪkəl/ |
Car |
Xe hơi |
/kɑr/ |
Bus |
Xe buýt |
/bʌs/ |
Bicycle |
Xe đạp |
/ˈbaɪsɪkl̩/ |
Motorcycle |
Xe máy |
/ˈmoʊtərˌsaɪkəl/ |
Scooter |
Xe tay ga |
/ˈskuːtər/ |
Truck |
Xe tải |
/trʌk/ |
Van |
Xe bán tải |
/væn/ |
Train |
Xe lửa |
/treɪn/ |
Subway |
Tàu điện ngầm |
/ˈsʌbweɪ/ |
Tram |
Xe điện đường sắt |
/træm/ |
Taxi |
Xe taxi |
/ˈtæksi/ |
Motorboat |
Cano động cơ |
/ˈmoʊtərˌboʊt/ |
Bicycle |
Xe đạp |
/ˈbaɪsɪkl̩/ |
Boat |
Thuyền |
/boʊt/ |
Ship |
Tàu hỏa |
/ʃɪp/ |
Ôn tập từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề các loại phòng, đồ đạc trong nhà
Từ Vựng |
Nghĩa |
Phát Âm |
Room |
Phòng |
/ruːm/ |
Bedroom |
Phòng ngủ |
/ˈbɛdˌrum/ |
Living room |
Phòng khách |
/ˈlɪvɪŋ rum/ |
Kitchen |
Bếp |
/ˈkɪtʃən/ |
Dining room |
Phòng ăn |
/ˈdaɪnɪŋ rum/ |
Bathroom |
Phòng tắm |
/ˈbæθrum/ |
Toilet |
Nhà vệ sinh |
/ˈtɔɪlɪt/ |
Office |
Văn phòng |
/ˈɔfɪs/ |
Garage |
Gara xe |
/ˈɡærɪdʒ/ |
Basement |
Tầng hầm |
/ˈbeɪsmənt/ |
Attic |
Gác xép |
/ˈætɪk/ |
Closet |
Tủ quần áo |
/ˈklɑzɪt/ |
Bed |
Giường |
/bɛd/ |
Table |
Bàn |
/ˈteɪbəl/ |
Chair |
Ghế |
/ʧɛr/ |
Cupboard |
Tủ bếp |
/ˈkʌbərd/ |
Sink |
Bồn rửa |
/sɪŋk/ |
Refrigerator |
Tủ lạnh |
/rɪˈfrɪdʒəˌreɪtər/ |
Tổng hợp cấu trúc tiếng Anh lớp 3 cần ghi nhớ
Bên cạnh các từ vựng tiếng Anh lớp 3, bé đừng quên phải học những cấu trúc liên quan dưới đây nhé:
Cấu trúc chào hỏi
- Hello! (Xin chào!)
- Hi! (Xin chào!)
- Good morning! (Chào buổi sáng!)
- Good afternoon! (Chào buổi chiều!)
- Good evening! (Chào buổi tối!)
- How are you? (Bạn khỏe không?)
- What's up? (Có chuyện gì mới không?)
Cấu trúc tạm biệt:
- Goodbye! (Tạm biệt!)
- Bye! (Tạm biệt!)
- See you later! (Hẹn gặp lại sau!)
- See you tomorrow! (Hẹn gặp lại ngày mai!)
- Take care! (Chúc bạn luôn khỏe!)
- Have a nice day! (Chúc bạn có một ngày vui vẻ!)
Cấu trúc hỏi tên:
- What's your name? (Tên của bạn là gì?)
- My name is [Tên của bạn]. (Tên của tôi là [Tên của bạn].)
- I'm [Tên của bạn]. (Tôi là [Tên của bạn].)
Cấu trúc thường sử dụng trong lớp học:
- May I come in? (Tôi có thể vào không?)
- Sit down, please. (Xin hãy ngồi xuống.)
- Open your book. (Mở sách ra.)
- Close your book. (Đóng sách lại.)
- Raise your hand. (Giơ tay lên.)
- Stand up. (Đứng lên.)
Những mẫu câu hỏi tiếng Anh thường gặp lớp 3
Trong tiếng Anh lớp 3, có rất nhiều mẫu câu hỏi thường gặp được sử dụng trong giao tiếp:
-
Câu hỏi về tên và người thân:
- What's your name? (Tên của bạn là gì?)
- How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
- Do you have any brothers or sisters? (Bạn có anh chị em không?)
-
Câu hỏi về sở thích và hoạt động hàng ngày:
- What do you like to do in your free time? (Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi?)
- What's your favorite subject in school? (Môn học yêu thích của bạn là gì?)
- Do you play any sports? (Bạn chơi môn thể thao nào?)
-
Câu hỏi về trường học:
- What's the name of your school? (Tên của trường bạn là gì?)
- Who is your teacher? (Ai là giáo viên của bạn?)
- What grade are you in? (Bạn học lớp mấy?)
-
Câu hỏi về thời gian:
- What time do you wake up in the morning? (Bạn thức dậy lúc mấy giờ?)
- What do you do after school? (Sau giờ học, bạn làm gì?)
- When is your birthday? (Ngày sinh của bạn là khi nào?)
-
Câu hỏi về thời tiết và mùa:
- What's the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)
- What's your favorite season? (Mùa yêu thích của bạn là mùa nào?)
-
Câu hỏi về đồ ăn và thức uống:
- What's your favorite food? (Món ăn yêu thích của bạn là gì?)
- Do you like pizza/ice cream/chocolate? (Bạn có thích pizza/kem/sô cô la không?)
-
Câu hỏi về sở thích và hoạt động:
- What do you like to do on the weekends? (Cuối tuần, bạn thích làm gì?)
- Do you like to read/draw/play music? (Bạn có thích đọc/vẽ/chơi nhạc không?)
Bài tập liên quan tới từ vựng tiếng Anh lớp 3
Câu 1: My favorite __________ is pizza.
A) color
B) food
C) animal
Câu 2: She has a big __________.
A) cat
B) school
C) house
Câu 3: There are seven __________ in a week.
A) months
B) days
C) years
Câu 4: I like to eat __________ for breakfast.
A) apples
B) books
C) cars
Câu 5: A __________ is a baby cat.
A) puppy
B) kitten
C) bunny
Câu 6: We go to __________ to learn.
A) play
B) eat
C) school
Câu 7: The __________ is a big, yellow fruit.
A) banana
B) pencil
C) hat
Câu 8: My __________ is red and fast.
A) bike
B) teacher
C) dog
Câu 9: I have two __________ and one sister.
A) brothers
B) friends
C) cars
Câu 10: A __________ can fly in the sky.
A) fish
B) bird
C) cow
- Đáp án:
1 - B; 2 - C; 3 - B; 4 - A; 5 - B; 6 - C; 7 - A; 8 - A; 9 -A; 10 - B
Trên đây là tổng hợp chi tiết nhất từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo chủ đề và sách giáo khoa. Hy vọng với những chia sẻ trên của hoctienganhnhanh sẽ giúp bé có thể ghi nhớ dễ dàng và học tốt!