MỚI CẬP NHẬT

10+ Chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 4 siêu dễ nhớ theo SKG mới

Học 13 chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 4 và 20 bài học thú vị, cùng những mẫu câu giao tiếp thông dụng nhất sẽ giúp bé học từ vựng một cách dễ dàng hơn.

Trong bài viết hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh theo các Unit và chủ đề dành riêng cho học sinh lớp 4. Đồng thời, các em se được tham khảo thêm một số mẫu câu giao tiếp cũng như phương pháp học từ vựng hiệu quả từ chuyên gia. Hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu chủ đề từ vựng lớp 4 ngay sau đây!

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo Unit sách mới

Từ vựng lớp 4 theo Unit.

Trong sách tiếng Anh ở học kì 1 và 2 có những bài học với chủ đề rất gần gũi với các bạn và để học từ vựng tiếng Anh lớp 4 tốt hơn, chúng tôi đã kết hợp giữa việc chia sẻ những từ vựng có trong bài học đó cũng như cách đọc và nghĩa tiếng Việt.

Sau đây là 20 bài học dành cho các bạn nhỏ lớp 4 khá thú vị.

Unit 1: Nice to see you again (Rất vui được gặp lại bạn)

  • Afternoon - /ˌæftərˈnuːn/ - Buổi chiều
  • Again - /əˈɡeɪn/ - Lại, lần nữa
  • Evening - /ˈiːvnɪŋ/ - Buổi tối
  • Good afternoon - /ɡʊd ˌæftərˈnuːn/ - Chào buổi chiều
  • Goodbye - /ˌɡʊdˈbaɪ/ - Chào tạm biệt
  • Good evening - /ɡʊd ˈiːvnɪŋ/ - Chào buổi tối
  • Good morning - /ɡʊd ˈmɔːrnɪŋ/ - Chào buổi sáng
  • Good night - /ɡʊd naɪt/ - Chúc ngủ ngon
  • Greeting - /ˈɡriːtɪŋ/ - Lời chào
  • Later - /ˈleɪtər/ - Sau đó
  • Midnight - /ˈmɪdnaɪt/ - Nửa đêm
  • Morning - /ˈmɔːrnɪŋ/ - Buổi sáng
  • Night - /naɪt/ - Buổi đêm
  • Tomorrow - /təˈmɑːrəʊ/ - Ngày mai

Unit 2: I’m from Japan (Tôi đến từ Nhật Bản)

  • America - /əˈmerɪkə/ - Nước Mỹ
  • American - /əˈmerɪkən/ - Người Mỹ
  • Country - /ˈkʌntri/ - Đất nước
  • England - /ˈɪŋɡlənd/ - Nước Anh
  • English - /ˈɪŋɡlɪʃ/ - Người Anh, tiếng Anh
  • Japan - /dʒəˈpæn/ - Nước Nhật Bản
  • Japanese - /ˌdʒæpəˈniːz/ - Người Nhật, tiếng Nhật
  • Malaysia - /məˈleɪʒə/ - Nước Mã Lai
  • Malaysian - /məˈleɪʒn/ - Tiếng Mã Lai, người Mã Lai
  • Nation - /ˈneɪʃn/ - Quốc gia
  • Nationality - /ˌnæʃəˈnæləti/ - Quốc tịch
  • Vietnamese - /ˌviːətˈnæmiːz/ - Tiếng Việt

Unit 3: What day is it today? (Hôm nay là ngày thứ mấy?)

  • Day - /deɪ/ - Ngày
  • Friday - /ˈfraɪdeɪ/ - Thứ 6
  • Monday - /ˈmʌndeɪ/ - Thứ 2
  • Saturday - /ˈsætərdeɪ/ - Thứ 7
  • Sunday - /ˈsʌndeɪ/ - Chủ nhật
  • Thursday - /ˈθɜːrzdeɪ/ - Thứ 5
  • Today - /təˈdeɪ/ - Hôm nay
  • Tuesday - /ˈtuːzdeɪ/ - Thứ 3
  • Wednesday - /ˈwenzdeɪ/ - Thứ 4
  • Week - /wiːk/ - Tuần
  • Weekend - /ˈwiːkend/ - Cuối tuần

Unit 4: When’s your birthday? (Sinh nhật của bạn vào khi nào?)

  • April - /ˈeɪprəl/ - Tháng 4
  • August - /ɔːˈɡʌst/ - Tháng 8
  • Birthday - /ˈbɜːrθdeɪ/ - Sinh nhật, ngày sinh
  • December - /dɪˈsembər/ - Tháng 12
  • February - /ˈfebrueri/ - Tháng 2
  • January - /ˈdʒænjueri/ - Tháng 1
  • July - /dʒuˈlaɪ/ - Tháng 7
  • June - /dʒuːn/ - Tháng 6
  • March - /mɑːrtʃ/ - Tháng 3
  • May - /meɪ/ - Tháng 5
  • Month - /mʌnθ/ - Tháng
  • November - /nəʊˈvembər/ - Tháng 11
  • October - /ɑːkˈtəʊbər/ - Tháng 10
  • September - /sepˈtembər/ - Tháng 9
  • Year - /jɪr/ - Năm

Unit 5: Can you swim? (Bạn có biết bơi không?)

  • Can - /kæn/ - Có thể
  • Chess - /tʃes/ - Cờ vua
  • Cook - /kʊk/ - Nấu ăn
  • Dance - /dæns/ - Múa, khiêu vũ
  • Go swimming - /ɡəʊˈswɪmɪŋ/ - Đi bơi
  • Guitar - /ɡɪˈtɑːr/ - Đàn ghi ta
  • Play - /pleɪ/ - Chơi
  • Piano - /piˈænəʊ/ - Đàn piano
  • Ride - /raɪd/ - Lái
  • Skate - /skeɪt/ - Trượt băng
  • Sing - /sɪŋ/ - Hát
  • Skip - /skɪp/ - Nhảy
  • Swim - /swɪm/ - Bơi
  • Table - /ˈteɪbl/ - Bàn
  • Tennis - /ˈtenɪs/ - Quần vợt
  • Volleyball - /ˈvɑːlibɔːl/ - Bóng chuyền
  • Swing - /swɪŋ/ - Đu đưa

Unit 6: Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)

  • Address - /əˈdres/ - Địa chỉ
  • Class - /klæs/ - Lớp học
  • Classroom - /ˈklæsruːm/ - Phòng học
  • District - /ˈdɪstrɪkt/ - Quận
  • Road - /rəʊd/ - Con đường
  • School - /skuːl/ - Trường học
  • Street - /striːt/ - Đường, phố
  • Student - /ˈstuːdnt/ - Học sinh
  • Study - /ˈstʌdi/ - Học
  • Village - /ˈvɪlɪdʒ/ - Ngôi làng

Unit 7: What do you like doing? (Bạn thích làm gì?)

  • Cooking - /ˈkʊkɪŋ/ - Nấu ăn
  • Collecting stamps - /kəˈlektɪŋ stæmps/ - Sưu tầm tem
  • Flying a kite - /ˈflaɪɪŋ ə kaɪt/ - Thả diều
  • Hobby - /ˈhɑːbi/ - Sở thích
  • Playing badminton - /ˈpleɪɪŋ ˈbædmɪntən/ - Chơi cầu lông
  • Riding a bike - /ˈraɪdɪŋ ə baɪk/ - Đạp xe
  • Swimming - /ˈswɪmɪŋ/ - Bơi
  • Taking photographs - /ˈteɪkɪŋ ˈfoʊtəˌɡræfs/ - Chụp ảnh
  • Watching TV - /ˈwɑtʃɪŋ ˈtiːviː/ - Xem tivi

Unit 8: What subjects do you have today? (Hôm nay bạn học môn gì?)

  • Art - /ɑːrt/ - Môn nghệ thuật
  • History - /ˈhɪstri/ - Môn lịch sử
  • IT (Information Technology) - Công nghệ thông tin
  • Maths - /mæθs/ - Môn toán
  • Music - /ˈmjuːzɪk/ - Âm nhạc
  • PE (Physical Education) - Môn thể dục
  • Science - /ˈsaɪəns/ - Môn khoa học
  • Subject - /ˈsʌbdʒɪkt/ - Môn học
  • Vietnamese - /ˌviːetnəˈmiːz/ - Môn tiếng Việt

Unit 9: What are they doing? (Họ đang làm gì?)

  • Dictation - /dɪkˈteɪʃn/ - Chính tả
  • Exercise - /ˈeksərsaɪz/ - Thể dục
  • Listen to music - /ˈlɪsn tu ˈmjuːzɪk/ - Nghe nhạc
  • Mask - /mæsk/ - Mặt nạ
  • Pain - /peɪn/ - Vẽ
  • Puppet - /ˈpʌpɪt/ - Con rối
  • Read - /riːd/ - Đọc
  • Text - /tekst/ - Nhắn tin
  • Watch - /wɑːtʃ/ - Xem
  • Write - /raɪt/ - Viết

Unit 10: Where were you yesterday? (Hôm qua bạn đã ở đâu?)

  • At home - /æt həʊm/: Ở nhà
  • At school - Ở trường
  • At the zoo - Ở vườn bách thú
  • In the school library - Trong thư viện trường học
  • Listen - /ˈlɪsn/: Nghe, lắng nghe
  • On the beach - Trên bãi biển
  • Wash - /wɑːʃ/: Rửa, giặt
  • Water - /ˈwɔːtər/: Nước
  • Yesterday - /ˈjestərdeɪ/: Hôm qua

Unit 11: What time is it? (Bây giờ là mấy giờ?)

  • A.m (A.M) - /ˌeɪ ˈem/ - Buổi sáng (thời gian từ nửa đêm đến trước buổi trưa)
  • Bed - /bed/ - Đi ngủ
  • Breakfast - /ˈbrek.fəst/ - Bữa sáng
  • Dinner - /ˈdɪn.ər/ - Bữa tối
  • Get up - /ɡet ʌp/ - Thức dậy
  • Go to bed - /ɡoʊ tə bed/ - Đi ngủ
  • P.m (P.M) - /piː ˈem/ - Buổi chiều/ tối (thời gian từ buổi trưa đến nửa đêm)
  • Lunch - /lʌntʃ/ - Bữa trưa
  • O'clock - /əˈklɑk/ - Giờ (sử dụng để chỉ một thời điểm cụ thể trong ngày)

Unit 12: What does your father do? (Bố của bạn làm nghề gì?)

  • Clerk - /klɑːk/ - Nhân viên văn phòng
  • Driver - /ˈdraɪ.vər/ - Tài xế
  • Factory - /ˈfæk.tər.i/ - Nhà máy
  • Factory worker -/ˈfæk.təri ˈwɜːrkər/- Công nhân
  • Farmer - /ˈfɑː.mər/ - Nông dân
  • Field - /fiːld/ - Cánh đồng
  • Hospital - /ˈhɒs.pɪ.təl/ - Bệnh viện
  • Interview - /ˈɪn.tə.vjuː/ - Phỏng vấn
  • Nurse - /nɜːs/ - Y tá
  • Office - /ˈɒf.ɪs/ - Văn phòng
  • Student - /ˈstjuː.dənt/ - Học sinh
  • Teacher - /ˈtiː.tʃər/ - Giáo viên

Unit 13: Would you like some milk? (Bạn có muốn uống sữa không?)

  • Beef - /biːf/ - Thịt bò
  • Bread - /bred/ - Bánh mì
  • Chicken - /ˈtʃɪk.ɪn/ - Gà
  • Fish - /fɪʃ/ - Cá
  • Lemonade - /ˌlem.əˈneɪd/ - Nước chanh
  • Milk - /mɪlk/ - Sữa
  • Noodles - /ˈnɒd.əl/ - Mỳ
  • Orange juice - /ˈɒr.ɪndʒ ˌdʒuːs/ - Nước cam
  • Pork - /pɔːk/ - Thịt lợn
  • Rice - /raɪs/ - Cơm
  • Vegetables - /ˈvedʒ.tə.bəl/ - Rau
  • Water - /ˈwɔː.tər/ - Nước

Unit 14: What does he look like? (Anh ấy trông như thế nào?)

  • Footballer - /ˈfʊt.bɔː.lər/ - Cầu thủ bóng đá
  • Old - /əʊld/ - Già
  • Short - /ʃɔːt/ - Thấp
  • Slim - /slɪm/ - Mảnh mai
  • Strong - /strɒŋ/ - Mạnh mẽ, khỏe mạnh
  • Tall - /tɔːl/ - Cao
  • Thick - /θɪk/ - Dày
  • Thin - /θɪn/ - Mỏng
  • Young - /jʌŋ/ - Trẻ

Unit 15: When’s Children’s Day? (Ngày thiếu nhi vào khi nào?)

  • Children's Day - /ˈʧɪldrənz deɪ/ - Ngày Thiếu nhi
  • Christmas - /ˈkrɪs.məs/ - Giáng sinh
  • Decorate - /ˈdek.ə.reɪt/ - Trang trí
  • Firework - /ˈfaɪə.wɜːk/ - Pháo hoa
  • Lucky money - /ˈlʌki ˈmʌni/ - Lì xì
  • New Year - /ˌnjuː ˈjɪər/ - Năm mới
  • Party - /ˈpɑː.ti/ - Bữa tiệc
  • Teacher Day - /ˈtiːʧər deɪ/ - Ngày Nhà giáo
  • Wear - /weər/ - Mặc

Unit 16: Let’s go to the bookshop (Chúng ta hãy đi đến hiệu sách)

  • Bakery - /ˈbeɪ.kər.i/ - Tiệm bánh
  • Bookshop - /ˈbʊk.ʃɒp/ - Hiệu sách
  • Cinema - /ˈsɪn.ə.mɑː/ - Rạp chiếu phim
  • Food stall - - Quầy bán thực phẩm
  • Pharmacy - /ˈfɑː.mə.si/ - Hiệu thuốc
  • Postcard - /ˈpəʊst.kɑːd/ - Bưu thiếp
  • Sweet shop - /ˈswiːt ˌʃɒp/ - Cửa hàng kẹo
  • Supermarket - /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/ - Siêu thị
  • Zoo - /zuː/ - Sở thú

Unit 17: How much is the T-shirt? (Chiếc áo thun này giá bao nhiêu?)

  • Blouse - /blaʊz/ - Áo cánh
  • Coat - /kəʊt/ - Áo choàng
  • Jacket - /ˈdʒæk.ɪt/ - Áo khoác
  • Jumper - /ˈdʒʌm.pər/ - Áo len
  • Mittens - /ˈmɪt.ən/ - Găng tay
  • Sandals - /ˈsæn.dəl/ - Xăng đan, dép
  • Scarf - /skɑːf/ - Khăn quàng cổ
  • Skirt - /skɜːt/ - Váy
  • T-shirt - /ˈtiː.ʃɜːt/ - Áo phông
  • Trousers - /ˈtraʊ.zər/ - Quần dài

Unit 18: What’s your phone number? (Số điện thoại của bạn là gì?)

  • Birthday - /ˈbɜːθ.deɪ/ - Sinh nhật
  • Enjoy - /ɪnˈdʒɔɪ/ - Tận hưởng, thưởng thức
  • Go fishing - Đi câu cá
  • Go for a walk - Đi dạo, đi bộ
  • Invite - /ɪnˈvaɪt/ - Mời
  • Mobile phone - /ˌməʊ.baɪl ˈfəʊn/ - Điện thoại di động
  • Phone number - /ˈfəʊn ˌnʌm.bər/ - Số điện thoại
  • Picnic - /ˈpɪk.nɪk/ - Cắm trại
  • Present - /ˈprez.ənt/ - Quà tặng
  • Repeat - /rɪˈpiːt/ - Nhắc lại

Unit 19: What animal do you want to see? (Bạn muốn xem con vật nào?)

  • Crocodile - /ˈkrɒk.ə.daɪl/ - Cá sấu
  • Elephant - /ˈel.ɪ.fənt/ - Voi
  • Funny - /ˈfʌn.i/ - Vui vẻ, hài hước
  • Kangaroo - /ˌkæŋ.ɡərˈuː/ - Chuột túi
  • Monkey - /ˈmʌŋ.ki/ - Con khỉ
  • Scary - /ˈskeə.ri/ - Đáng sợ
  • Tiger - /ˈtaɪ.ɡər/ - Hổ
  • Wonderful - /ˈwʌn.də.fəl/ - Tuyệt vời, đẹp
  • Zebra - /ˈzeb.rə/ - Ngựa vằn

Unit 20: What are you going to do this summer? (Mùa hè này bạn định làm gì?)

  • Bay - /beɪ/ - Vịnh
  • Boat cruise - Du thuyền
  • Delicious - /dɪˈlɪʃ.əs/ - Ngon
  • Enormous - /ɪˈnɔː.məs/ - To lớn, khổng lồ
  • Prepare - /prɪˈpeər/ - Chuẩn bị
  • Sandcastle - /ˈsændˌkɑː.səl/ - Lâu đài cát
  • Seafood - /ˈsiː.fuːd/ - Hải sản

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo chủ đề sách mới

Học từ vựng lớp 4 theo chủ đề thú vị.

Phần tiếp theo mà hoctienganhnhanh.vn muốn chia sẻ tới các bạn nhỏ cũng như quý thầy cô, phụ huynh của các bé đó là những từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo chủ đề thân quen và gần gũi nhất trong cuộc sống cũng như các hoạt động và sở thích của bé, cũng bao gồm cách đọc và nghĩa của từ vựng đó trong tiếng Việt.

Chủ đề chào hỏi

  • Afternoon - /ˌɑːftəˈnuːn/ - Buổi chiều
  • Again - /əˈɡeɪn/ - Lại
  • Evening - /ˈiːvnɪŋ/ - Buổi tối
  • Goodbye - /ˌɡʊdˈbaɪ/ - Chào tạm biệt
  • Hometown - /ˈhəʊmtaʊn/ - Thị trấn
  • Morning - /ˈmɔːnɪŋ/ - Buổi sáng
  • Primary School - /ˈpraɪməri skuːl/ - Trường Tiểu học
  • See - /siː/ - Gặp
  • Tomorrow - /təˈmɒrəʊ/ - Ngày mai

Chủ đề thời gian

  • January - /ˈdʒænjuəri/ - Tháng 1
  • February - /ˈfebruəri/ - Tháng 2
  • March - /mɑːtʃ/ - Tháng 3
  • April - /ˈeɪprəl/ - Tháng 4
  • May - /meɪ/ - Tháng 5
  • June - /dʒuːn/ - Tháng 6
  • July - /dʒuˈlaɪ/ - Tháng 7
  • August - /ɔːˈɡʌst/ - Tháng 8
  • September - /sepˈtembə(r)/ - Tháng 9
  • October - /ɒkˈtəʊbə(r)/ - Tháng 10
  • November - /nəʊˈvembə(r)/ - Tháng 11
  • December - /dɪˈsembə(r)/ - Tháng 12
  • Monday - /ˈmʌndeɪ/ - Thứ Hai
  • Tuesday - /ˈtjuːzdeɪ/ - Thứ Ba
  • Wednesday - /ˈwenzdeɪ/ - Thứ Tư
  • Thursday - /ˈθɜːzdeɪ/ - Thứ Năm
  • Friday - /ˈfraɪdeɪ/ - Thứ Sáu
  • Saturday - /ˈsætədeɪ/ - Thứ Bảy
  • Sunday - /ˈsʌndeɪ/ - Chủ Nhật
  • Second - /ˈsekənd/ - Giây
  • Minute - /ˈmɪnɪt/ - Phút
  • Hour - /ˈaʊə(r)/ - Giờ
  • Week - /wiːk/ - Tuần
  • Month - /mʌnθ/ - Tháng
  • Year - /jɪə(r)/ - Năm

Chủ đề trường học

  • Backpack - /ˈbæk.pæk/ - Cặp sách
  • Blackboard - /ˈblæk.bɔːrd/ - Bảng đen
  • Book - /bʊk/ - Sách
  • Chair - /tʃer/ - Ghế
  • Classroom - /ˈklæs.ruːm/ - Phòng học
  • Desk - /desk/ - Bàn học
  • Eraser - /ɪˈreɪ.sər/ - Cục tẩy
  • Homework - /ˈhoʊm.wɜːrk/ - Bài tập về nhà
  • Notebook - /ˈnoʊt.bʊk/ - Vở
  • Pencil - /ˈpɛnsl/ - Bút chì
  • Pen - /pɛn/ - Bút
  • Ruler - /ˈruː.lər/ - Thước đo
  • School - /skuːl/ - Trường học
  • Student - /ˈstuː.dənt/ - Học sinh
  • Teacher - /ˈtiː.tʃər/ - Giáo viên

Chủ đề địa điểm

  • Beach - /biːʧ/ - Bãi biển
  • Cinema - /ˈsɪnəmə/ - Rạp chiếu phim
  • Farm - /fɑːrm/ - Trang trại
  • Hospital - /ˈhɒspɪtl̩/ - Bệnh viện
  • Lake - /leɪk/ - Hồ
  • Library - /ˈlaɪbrəri/ - Thư viện
  • Mountain - /ˈmaʊntɪn/ - Núi
  • Museum - /mjuːˈziːəm/ - Bảo tàng
  • Park - /pɑːrk/ - Công viên
  • Playground - /ˈpleɪɡraʊnd/ - Sân chơi
  • Restaurant - /ˈrestərɒnt/ - Nhà hàng
  • River - /ˈrɪvər/ - Sông
  • School - /skuːl/ - Trường học
  • Store - /stɔːr/ - Cửa hàng
  • Zoo - /zuː/ - Vườn bách thú

Chủ đề bạn bè

  • Friend - /frend/ - Bạn bè
  • Fun - /fʌn/ - Vui vẻ
  • Help - /help/ - Giúp đỡ
  • Kind - /kaɪnd/ - Tốt bụng
  • Laugh - /læf/ - Cười
  • Listen - /ˈlɪs.ən/ - Nghe
  • Play - /pleɪ/ - Chơi
  • Share - /ʃer/ - Chia sẻ
  • Smile - /smaɪl/ - Mỉm cười
  • Support - /səˈpɔrt/ - Ủng hộ
  • Talk - /tɔk/ - Nói chuyện
  • Together - /təˈɡeðər/ - Cùng nhau
  • Trust - /trʌst/ - Tin tưởng
  • Understand - /ˌʌndərˈstænd/ - Hiểu
  • Friendship - /ˈfrɛndˌʃɪp/ - Tình bạn

Chủ đề địa lý

  • American - /əˈmerɪkən/ - Người Mỹ
  • Australia - /ɒˈstreɪliə/ - Nước Úc
  • Australian - /ɒˈstreɪliən/ - Người Úc
  • England - /ˈɪŋɡlənd/ - Nước Anh
  • English - /ˈɪŋɡlɪʃ/ - Người Anh
  • Japan - /dʒəˈpæn/ - Nước Nhật Bản
  • Japanese - /dʒəˈpæniz/ - Người Nhật Bản
  • Malaysia - /məˈleɪʒə/ - Nước Malaysia
  • Malaysian - /məˈleɪʒən/ - Người Malaysia
  • United States - /juːˌnaɪtɪd steɪts/ - Nước Mỹ
  • Vietnam - /ˌviːətˈnæm/ - Nước Việt Nam
  • Vietnamese - /ˌviːətˈnæmiːz/ - Người Việt Nam

Chủ đề đồ uống và thức ăn

  • Water - /ˈwɔːtə(r)/ - Nước
  • Yoghurt - /ˈjɒɡət/ - Sữa chua
  • Vegetable - /ˈvedʒtəbl/ - Rau
  • Soup - /suːp/ - Súp
  • Steak - /steɪk/ - Bít tết
  • Rice - /raɪs/ - Cơm
  • Pork - /pɔːk/ - Thịt lợn
  • Noodles - /ˈnuːdl/ - Mì
  • Milk - /mɪlk/ - Sữa
  • Juice - /dʒuːs/ - Nước ép
  • Fish - /fɪʃ/ - Cá
  • Egg - /eɡ/ - Trứng
  • Chicken - /ˈtʃɪkɪn/ - Thịt gà
  • Bread - /bred/ - Bánh mì
  • Beef - /biːf/ - Thịt bò

Chủ đề cuộc sống, sở thích

  • Cook - /kʊk/ - Nấu ăn
  • Dance - /dæns/ - Khiêu vũ / - Nhảy
  • Do exercise - /duː ˈɛksəˌsaɪz/ - Tập thể dục
  • Go swimming - /ɡoʊ ˈswɪmɪŋ/ - Đi bơi
  • Go to the zoo - /ɡoʊ tuː ðə zuː/ - Đi thăm sở thú
  • Help my parent - /hɛlp maɪ ˈpɛrənt/ - Giúp đỡ ba mẹ
  • Listening to music - /ˈlɪsənɪŋ tu ˈmjuzɪk/ - Nghe nhạc
  • Make a kite - /meɪk ə kaɪt/ - Làm một con diều
  • Play chess - /pleɪ ʧɛs/ - Chơi cờ
  • Play soccer - /pleɪ ˈsɑkər/ - Đá bóng
  • Play the piano - /pleɪ ðə piˈænoʊ/ - Chơi piano
  • Ride a bike - /raɪd ə baɪk/ - Đi xe đạp
  • Sing - /sɪŋ/ - Hát
  • Visit my grandparents - /ˈvɪzɪt maɪ ˈɡrændˌpɛrənts/ - Thăm ông bà
  • Watch TV - /wɑtʃ ˈtiˈvi/ - Xem TV

Chủ đề quần áo

  • T-shirt - /ˈtiː ʃɜːt/ - Áo thun
  • Sweater - /ˈswetə(r)/ - Áo nỉ
  • Jacket - /ˈdʒækɪt/ - Áo khoác
  • Jean - /dʒiːn/ - Quần jeans
  • Socks - /sɒk/ - Tất
  • Pajamas - /pəˈdʒɑːməz/ - Bộ đồ ngủ
  • Shoes - /ʃuː/ - Giày
  • Skirt - /skɜːt/ - Váy
  • Dress - /dres/ - Đầm
  • Suit - /suːt/ - Bộ quần áo com lê
  • Shirt - /ʃɜːt/ - Áo sơ mi
  • Tie - /taɪ/ - Cà vạt
  • Scarf - /skɑːf/ - Khăn
  • Glasses - /ˈaɪɡlɑːs/ - Kính

Chủ đề các ngày lễ

  • New Year’s Day - /njuː jɪə(r)’z deɪ/ - Ngày đầu năm mới
  • Mid – Autumn Festival - /mɪd – ˈɔːtəm ˈfestɪvl/ - Tết Trung thu
  • The lunar new year - /ðə ˈluːnər nuː jɪr/ - Tết Nguyên đán
  • Christmas Eve - /ˈkrɪsməs iːv/ - Đêm Giáng sinh
  • Halloween - /ˌhæloʊˈiːn/ - Lễ hội Halloween
  • Christmas - /ˈkrɪsməs/ - Giáng sinh
  • Children’s Day - /ˈtʃɪldrənz deɪ/ - Quốc tế thiếu nhi

Chủ đề môn học

  • Art - /ɑːt/ - Mỹ thuật
  • Craft - /kraft/ - Thủ công
  • English - /ˈɪŋɡlɪʃ/ - Tiếng Anh
  • Ethics - /'eθiks/ - Đạo đức
  • Geography - /dʒiˈɒɡrəfi/ - Địa lý
  • History - /ˈhɪstəri/ - Lịch sử
  • Maths - /mæθs/ - Toán
  • Music - /ˈmjuːzɪk/ - Âm nhạc
  • Science - /ˈsaɪəns/ - Khoa học
  • Subject - /ˈsʌbdʒɪkt/ - Môn học
  • Vietnamese - /ˌviːetnəˈmiːz/ - Tiếng Việt

Chủ đề gia đình

  • Aunt - /ɑnt/ - Cô (con của ông bà)
  • Brother - /ˈbrʌðər/ - Anh em trai
  • Cousin - /ˈkʌzən/ - Anh chị em họ
  • Daughter - /ˈdɔtər/ - Con gái
  • Family - /ˈfæməli/ - Gia đình
  • Father - /ˈfɑðər/ - Bố
  • Grandfather - /ˈɡrændˌfɑðər/ - Ông nội
  • Grandmother - /ˈɡrændˌmʌðər/ - Bà nội
  • Grandparents - /ˈɡrændˌpɛrənts/ - Ông bà
  • Mother - /ˈmʌðər/ - Mẹ
  • Parents - /ˈpɛrənts/ - Bố mẹ
  • Pet - /pɛt/ - Thú cưng
  • Sister - /ˈsɪstər/ - Chị em gái
  • Son - /sʌn/ - Con trai
  • Uncle - /ˈʌŋkl/ - Chú (con của ông bà)

Chủ đề nghề nghiệp

  • Barber - /ˈbɑːbə(r)/ - Thợ cắt tóc
  • Cashier - /kæˈʃɪə(r)/ - Thu ngân
  • Fisherman - /ˈfɪʃəmən/ - Ngư dân
  • Journalist - /ˈdʒɜːnəlɪst/ - Nhà báo
  • Chef - /ʃef/ - Đầu bếp
  • Dancer - /ˈdɑːnsə(r)/ - Diễn viên múa
  • Pilot - /ˈpaɪlət/ - Phi công
  • Worker - /ˈwɜːkə(r)/ - Công nhân
  • Architect - /ˈɑːkɪtekt/ - Kiến trúc sư
  • Artist - /ˈɑːtɪst/ - Nghệ sĩ
  • Driver - /ˈdraɪvə(r)/ - Lái xe
  • Electrician - /ɪˌlekˈtrɪʃn/ - Thợ điện
  • Dentist - /ˈdentɪst/ - Nha sĩ
  • Doctor - /ˈdɒktə(r)/ - Bác sĩ
  • Fireman - /ˈfaɪəmən/ - Lính cứu hỏa
  • Nurse - /nɜːs/ - Y tá
  • Painter - /ˈpeɪntə(r)/ - Họa sĩ
  • Engineer - /ˌendʒɪˈnɪə(r)/ - Kỹ sư
  • Farmer - /ˈfɑːmə(r)/ - Nông dân

Mẫu câu giao tiếp sử dụng từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo chủ đề

Mẫu câu giao tiếp và từ vựng lớp 4 theo chủ đề.

Có 5 chủ đề từ vựng đơn giản dành cho các bạn học sinh lớp 4 và để giúp các bạn nhỏ rèn luyện khả năng giao tiếp thì hoctienganhnhanh.vn gợi ý một số mẫu câu giao tiếp cùng cách trả lời đơn giản sau đây.

Mẫu câu giao tiếp chào hỏi

  • Câu hỏi 1: How are you? (Bạn có khỏe không?)

Gợi ý trả lời: I'm good, thank you. (Tôi khỏe, cảm ơn bạn)

  • Câu hỏi 2: What's your name? (Tên bạn là gì?)

Gợi ý trả lời: My name is [Tên của bạn]. (Tên tôi là [Tên của bạn])

  • Câu hỏi 3: Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)

Gợi ý trả lời: I'm from [Tên quốc gia hoặc thành phố]. (Tôi đến từ [Tên quốc gia hoặc thành phố])

  • Câu hỏi 4: How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)

Gợi ý trả lời: I'm [tuổi của bạn] years old. (Tôi [tuổi của bạn] tuổi)

Chủ đề trường học

  • Câu hỏi 1: What's your teacher's name? (Tên của cô (thầy) giáo của bạn là gì?)

Gợi ý trả lời: My teacher's name is [Tên của giáo viên]. (Tên của giáo viên của tôi là [Tên của giáo viên])

  • Câu hỏi 2: What's your favorite subject? (Môn học yêu thích của bạn là gì?)

Gợi ý trả lời: My favorite subject is [Môn học yêu thích của bạn]. (Môn học yêu thích của tôi là [Môn học yêu thích của bạn])

  • Câu hỏi 3: Do you like recess? (Bạn có thích giờ nghỉ trưa không?)

Gợi ý trả lời: Yes, I like recess. It's fun to play with my friends. (Có, tôi thích giờ nghỉ trưa. Chơi với bạn bè thú vị lắm)

  • Câu hỏi 4: What do you do after school? (Sau giờ học, bạn thường làm gì?)

Gợi ý trả lời: After school, I usually do my homework and then play outside. (Sau giờ học, thường thì tôi làm bài tập và sau đó chơi ngoài trời)

Chủ đề gia đình

  • Câu hỏi 1: How many people are in your family? (Gia đình bạn có bao nhiêu người?)

Gợi ý trả lời: There are [Số lượng người] people in my family. (Trong gia đình tôi có [Số lượng người] người)

  • Câu hỏi 2: What's your mom's name? (Tên của mẹ bạn là gì?)

Gợi ý trả lời: My mom's name is [Tên của mẹ]. (Tên của mẹ tôi là [Tên của mẹ])

  • Câu hỏi 3: Do you have any brothers or sisters? (Bạn có anh chị em không?)

Gợi ý trả lời: Yes, I have [Số lượng anh chị em] [brothers/sisters]. (Có, tôi có [Số lượng anh chị em] [anh/em trai/chị/em gái])

  • Câu hỏi 4: What does your dad do for work? (Bố của bạn làm công việc gì?)

Gợi ý trả lời: My dad is a [Nghề nghiệp của bố]. (Bố tôi là [Nghề nghiệp của bố])

  • Câu hỏi 5: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

Gợi ý trả lời: I live in [Địa chỉ hoặc tên thành phố]. (Tôi sống ở [Địa chỉ hoặc tên thành phố])

Chủ đề sở thích

  • Câu hỏi 1: Do you enjoy reading books? (Bạn thích đọc sách không?)

Gợi ý trả lời: Yes, I love reading books. (Có, tôi rất thích đọc sách)

  • Câu hỏi 2: What's your favorite sport? (Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?)

Gợi ý trả lời: My favorite sport is [Môn thể thao]. (Môn thể thao yêu thích của tôi là [Môn thể thao])

  • Câu hỏi 3: What's your favorite animal? (Loài động vật yêu thích của bạn là gì?)

Gợi ý trả lời: My favorite animal is [Loài động vật]. (Loài động vật yêu thích của tôi là [Loài động vật])

Phương pháp học từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo Unit và chủ đề

Cách học từ vựng tiếng Anh lớp 4 hiệu quả.

Để giúp trẻ phát triển khả năng học từ vựng lớp 4 một cách dễ dàng và hiệu quả hơn, phụ huynh có thể chú ý một số điều sau:

1. Kết hợp từ vựng với câu chuyện: Tìm những câu truyện ngắn chứa các từ vựng đã học để giúp trẻ nhớ lại những từ vựng đã được học.

2. Học từ vựng theo chủ đề: Bắt đầu bằng việc chia từ vựng thành các nhóm chủ đề cụ thể mà trẻ yêu thích, như vậy trẻ sẽ học từ vựng một cách có thích thú và dễ dàng ghi nhớ.

3. Lên lịch học cố định: Tạo một lịch học cố định cho trẻ với thời gian và lượng từ vựng cụ thể mỗi ngày hoặc mỗi tuần. Điều này giúp trẻ kiểm soát được tiến trình học tập của mình và duy trì sự kiên nhẫn.

4. Sử dụng hình ảnh: Khi trẻ kết hợp hình ảnh với từ vựng, chúng sẽ dễ dàng ghi nhớ hơn. Hãy sử dụng tranh minh họa hoặc flashcards với hình ảnh để làm cho việc học trở nên thú vị hơn.

5. Thưởng cho trẻ: Để khuyến khích trẻ học từ vựng, hãy dành những phần quà nhỏ cho trẻ. Không cần phải là những món quà lớn, những lời khen ngợi và phần thưởng nhỏ có thể tạo động lực cho trẻ.

6. Kiểm tra định kỳ: Kiểm tra từ vựng hàng tuần để đảm bảo trẻ đang ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả. Bạn có thể yêu cầu trẻ phát âm hoặc viết các từ vựng đã học để kiểm tra.

Bài tập về từ vựng tiếng Anh lớp 4 kèm đáp án

Bài tập từ vựng lớp 4 theo unit và chủ đề kèm đáp án.

Bài tập: Hãy cho biết một số từ vựng thông dụng dành cho các bạn học sinh lớp 4 xuất hiện trong đoạn văn sau.

Hi, I'm Sarah! I'm 9 years old and I'm in the fourth grade. I love to read books, especially adventure stories. My favorite subject in school is science. I have a small family. There are four of us - my mom, my dad, my little brother, and me. We live in a cozy house with a big garden where I like to play with my dog, Max. I have two best friends in my class, Lisa and James. My bedroom is painted my favorite color, which is blue. I have lots of stuffed animals.

Đáp án:

  • I'm - Tôi là
  • Years - Năm
  • Old - Tuổi
  • Fourth - Bốn
  • Grade - Khối lớp
  • Love - Yêu
  • Read - Đọc
  • Books - Sách
  • Adventure - Phiêu lưu
  • Stories - Truyện
  • Favorite - Yêu thích
  • Subject - Môn học
  • School - Trường học
  • Science - Khoa học
  • Small - Nhỏ
  • Family - Gia đình
  • Mom - Mẹ
  • Dad - Bố
  • Bedroom - Phòng ngủ

Sau khi học xong bài học từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo Unit và theo chủ đề, từ cách phát âm, nghĩa tiếng Việt cũng như tham khảo một số phương pháp học hiểu quả. Chúng tôi mong rằng các em sẽ dễ dàng học và ghi nhớ những từ vựng thông dụng trong cuộc sống, cũng như sử dụng chúng trong giao tiếp với bạn bè, thầy cô, bố mẹ và mọi người xung quanh. Cám ơn các bậc phụ huynh, thầy cô và các em đã đồng hành cùng hoctienganhnhanh.vn. Hẹn gặp lại mọi người ở những nội dung thú vị khác trong chuyên mục từ vựng.

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top