MỚI CẬP NHẬT

Tổng hợp 500 + từ vựng tiếng Anh lớp 5 theo từng Unit (cả năm)

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 theo 20 Unit theo chương trình sách giáo khoa mới nhất của bộ giáo dục cùng phát âm, nghĩa tiếng Việt, video học từ vựng và bài tập.

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 theo chủ đề hay theo từng Unit và bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 5 là một trong những nội dung tìm kiếm mà rất nhiều bậc phụ huynh và các bạn nhỏ chuẩn bị bước vào năm học mới quan tâm.

Chính vì thế, ở bài học hôm nay của học tiếng Anh nhanh đã tổng hợp tất cả các từ vựng xuất hiện trong nội dung sách giáo khoa của các bạn nhỏ lớp 5 từ từ tiếng Anh, phiên âm, dịch nghĩa tiếng Việt, mẹo học từ vựng tiếng Anh lớp 5 hiệu quả. Cùng khám phá nào!

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 chương trình mới 10 Unit học kì I

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 kỳ 1

Trong nội dung này các bạn sẽ được học từ vựng tiếng Anh lớp 5 kì I theo từng Unit và chủ đề gần gũi với các bạn học sinh tiếu học qua phần từ vựng tiếng Anh, cách đọc, dịch nghĩa và hình ảnh minh họa.

Unit 1: What’s your address? (Địa chỉ của bạn ở đâu?)

Học từ vựng về địa chỉ

Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 1

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

1

Address

danh từ

/ə'dres/

địa chỉ

2

Big

tính từ

/big/

to lớn

3

Beautiful

tính từ

/bju:tiful/

đẹp

4

Building

danh từ

/ˈbɪldɪŋ/

tòa nhà

5

Busy

tính từ

/bizi/

bận

6

Country

danh từ

/kʌntri/

đất nước

7

Crowded

tính từ

/kraudid/

đông đúc

8

District

danh từ

/district/

huyện, quận

9

Far

tính từ

/fɑ:/

xa

10

Field

danh từ

/fi:ld/

cánh đồng

11

Flat

danh từ

/flæt/

căn hộ

12

From

giới từ

/frəm/

từ, đến từ

13

Hometown

danh từ

/həumtaun/

quê hương

14

Lane

danh từ

/lein/

ngõ, làn đường

15

Large

tính từ

/lɑ:dʒ/

lớn, rộng

16

Live

động từ

/liv/

sống

17

Mountain

danh từ

/mauntin/

núi

18

Noisy

tính từ

/´nɔizi/

ồn ào

19

Pupil

danh từ

/pju:pl/

học sinh

20

Pretty

tính từ

/priti/

xinh xắn

21

Quiet

tính từ

/kwaiət/

yên tĩnh

22

Street

danh từ

/stri:t/

con đường

23

Village

danh từ

/vilidʒ/

làng

24

Where

trạng từ

/weə/

ở đâu

Unit 2: I always get up early. How about you? (Tôi luôn luôn dậy sớm. Còn bạn thì sao?)

Học từ vựng về thói quen dậy sớm

Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 2

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

1

Always

trạng từ

/'ɔːlweɪz/

luôn luôn

2

Badminton

danh từ

/'bædmɪntən/

cầu lông

3

Breakfast

danh từ

/'brekfəst/

bữa sáng

4

Busy

tính từ

/'bɪzi/

bận rộn

5

Camping

cụm động từ

/'kæmpɪŋ/

đi cắm trại

6

Classmate

danh từ

/'klɑːsmeɪt/

bạn cùng lớp

7

Cook

động từ

/kʊk/

nấu nướng

8

Dinner

danh từ

/'dɪnər/

bữa tối

9

Do exercise

cụm động từ

/duː 'eksəsaɪz/

tập thể dục

10

Homework

danh từ

/hoʊmwɜːrk/

bài tập về nhà

11

Early

tính từ

/'ɜːrli/

sớm

12

Everyday

tính từ

/'evridei/

mỗi ngày

13

Fishing

cụm động từ

/'fiʃɪŋ/

đi câu cá

14

Get up

cụm động từ

/get ʌp/

thức dậy

15

Go shopping

cụm động từ

/goʊ 'ʃɒpɪŋ/

đi mua sắm

16

Go to bed

cụm động từ

/goʊ tə bed/

đi ngủ

17

Go to school

cụm động từ

/goʊ tə skuːl/

đi học

18

Library

danh từ

/'laɪbrəri/

thư viện

19

Look for

cụm động từ

/lʊk fɔr/

tìm kiếm

20

Lunch

danh từ

/lʌntʃ/

bữa trưa

21

Often

trạng từ

/'ɒfn/

thường xuyên

22

Partner

danh từ

/'pɑːtnər/

đồng đội/ bạn cùng nhóm

23

Play football

cụm động từ

/pleɪ 'fʊtboʊl/

đá bóng

24

Ride a bicycle

cụm động từ

/raɪd ə 'baɪsɪkl/

đi xe đạp

25

Sometimes

trạng từ

/'sʌmtaɪmz/

thỉnh thoảng

26

Swimming

cụm động từ

/'swɪmɪŋ/

đi bơi

27

Usually

trạng từ

/'juːʒʊəli/

thường

28

Watch TV

cụm động từ

/wɒtʃ 'tiː'viː/

xem ti vi

Unit 3: Where did you go on holiday? (Bạn đã đi đâu vào kỳ nghỉ vậy?)

Học từ vựng lớp 5 học kì I về kỳ nghỉ

Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 3

STT

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

1

Ancient

tính từ

/ein∫ənt/

cổ xưa

2

Airport

danh từ

/eəpɔ:t/

sân bay

3

Bay

danh từ

/bei/

vịnh

4

Boat

danh từ

/bout/

tàu thuyền

5

Beach

danh từ

/bi:t∫/

bãi biển

6

Coach

danh từ

/kəʊt∫/

xe khách

7

Car

danh từ

/kɑːr/

ô tô

8

Family

danh từ

/fæmili/

gia đình

9

Great

tính từ

/greit/

tuyệt vời

10

Holiday

danh từ

/hɔlədi/

kỳ nghỉ

11

Hometown

danh từ

/həumtaun/

quê hương

12

Island

danh từ

/ailənd/

hòn đảo

13

Motorbike

danh từ

/moutəbaik/

xe máy

14

North

danh từ

/nɔ:θ/

miền bắc

15

Weekend

danh từ

/wi:kend/

cuối tuần

16

Trip

danh từ

/trip/

chuyến đi

17

Town

danh từ

/taun/

phố/ thị trấn

18

Seaside

danh từ

/si:’said/

bờ biển

19

Really

trạng từ

/riəli/

thật sự

20

Station

danh từ

/strei∫n/

nhà ga để tàu chạy

21

Swimming pool

danh từ

/swimiη pu:l/

bể bơi

22

Railway

danh từ

/ˈreɪl.weɪ/

đường sắt dành cho tàu hỏa

23

Train

danh từ

/trein/

tàu hỏa

24

Taxi

danh từ

/’tæksi/

xe taxi

25

Plane

danh từ

/plein/

máy bay

26

Province

danh từ

/prɔvins/

tỉnh

27

Picnic

danh từ

/piknik/

chuyến dã ngoại

28

Wonderful

tính từ

/’wʌndəfl/

tuyệt vời

29

Weekend

danh từ

/wi:k’end/

cuối tuần

Unit 4: Did you go to the party? (Bạn có đến bữa tiệc không?)

Từ vựng về buổi tiệc dành cho học sinh lớp 5

Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 4

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

1

Birthday

danh từ

/bə:θdei/

ngày sinh nhật

2

Cake

danh từ

/keik/

bánh ngọt

3

Candle

danh từ

/kændl/

nến

4

Cartoon

danh từ

/kɑ:’tu:n/

hoạt hình

5

Chat

động từ

/t∫æt/

trò chuyện, tán gẫu

6

Different

tính từ

/difrənt/

khác nhau

7

Eat

động từ

/i:t/

ăn

8

Enjoy

động từ

/in’dʒɔi/

thưởng thức

9

Festival

danh từ

/festivəl/

lễ hội

10

Film

danh từ

/film/

phim

11

Flower

danh từ

/flauə/

hoa

12

Food and drink

danh từ

/fu:d ænd driηk/

thức ăn và đồ uống

13

Fruit

danh từ

/fru:t/

hoa quả

14

Fun

tính từ

/fʌn/

vui vẻ

15

Happily

trạng từ

/hæpili/

hạnh phúc

16

Hide-and-seek

danh từ

/haidənd’si:k/

chơi trốn tìm

17

Invite

động từ

/invait/

mời

18

Juice

danh từ

/dʒu:s/

nước ép

19

Party

danh từ

/pɑ:ti/

tiệc, bữa tiệc

20

Place

danh từ

/pleis/

địa điểm

21

Present

danh từ

/pri’zent/

quà tặng

22

Robot

danh từ

/’rəʊbɒt/

người máy

23

Sport

danh từ

/spɔ:t/

thể thao

24

Start

động từ

/stɑ:t/

bắt đầu

25

Stay at home

cụm động từ

/stei ət həʊm/

ở nhà

26

Sweet

danh từ

/swi:t/

(kẹo) ngọt

27

Teachers’ day

danh từ

/ti:t∫ə dei/

ngày nhà giáo

28

Visit

động từ

/visit/

thăm

29

Watch TV

cụm động từ

/wɒtʃ ti:’vi:/

xem ti vi

Unit 5: Where will you be this weekend? (Bạn sẽ đi đâu vào cuối tuần?)

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 theo chủ đề hoạt động cuối tuần

Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 5

STT

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

1

Activity

động từ

/æk’tiviti/

hoạt động

2

Around

giới từ

/ə’raʊnd/

vòng quanh

3

Bay

danh từ

/bei/

vịnh

4

Beach

danh từ

/bi:t∫/

bãi biển

5

Build

động từ

/bilt/

xây dựng

6

Cave

danh từ

/keiv/

hang động

7

Countryside

danh từ

/kʌntrisaid/

nông thôn, vùng quê

8

End

động từ

/end/

kết thúc

9

England

danh từ

/iηgli∫/

nước Anh

10

Explore

động từ

/iks’plɔ:/

khám phá

11

Great

tính từ

/greit/

tuyệt vời

12

Home

danh từ

/həʊm/

nhà

13

Interview

động từ

/intəvju:/

phỏng vấn

14

Island

danh từ

/ailənd/

hòn đảo

15

Mountain

danh từ

/mauntin/

ngọn núi

16

Next

tính từ

/nekst/

kế tiếp

17

Park

danh từ

/pɑ:k/

công viên

18

Picnic

danh từ

/piknik/

dã ngoại

19

Sand

danh từ

/sænd/

cát

20

Sandcastle

danh từ

/sænd’kæstl/

lâu đài cát

21

Sea

danh từ

/si:/

biển

22

Seafood

danh từ

/si:fud/

hải sản

23

Sunbathe

động từ

/sʌn’beið/

tắm nắng

24

Swim

động từ

/swim/

bơi

25

Tomorrow

trạng từ

/tə’mɔrou/

ngày mai

26

Visit

động từ

/visit/

thăm, tham quan

27

Weekend

trạng từ

/wi:kend/

ngày cuối tuần

Unit 6: How many lessons do you have today? (Hôm nay bạn có bao nhiêu bài học?)

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 theo từng Unit, chủ đề bài học

Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 6

STT

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

1

Again

trạng từ

/ə’gen/

lặp lại, lại lần nữa

2

Art

danh từ

/a:t/

môn Mỹ thuật

3

Break time

danh từ

/breik taim/

giờ giải lao

4

English

danh từ

/iηgli∫/

môn tiếng Anh

5

Except

động từ

/ik sept /

ngoại trừ

6

IT

danh từ

/ai ti:/

môn công nghệ thông tin

7

Lesson

danh từ

/lesn/

bài học

8

Maths

danh từ

/mæθ/

môn Toán

9

Music

danh từ

/mju:zik/

môn Âm nhạc

10

Primary school

danh từ

/praiməri sku:l/

trường tiểu học

11

Pupil

danh từ

/pju:pl/

học sinh

12

Science

danh từ

/saiəns/

môn Khoa học

13

Start

động từ

/sta:t/

bắt đầu

14

Still

trạng từ

/stil/

vẫn

15

Subject

danh từ

/sʌbdʒikt/

môn học

16

Talk

động từ

/tɔ:k/

nói chuyện

17

Timetable

danh từ

/taimtəbl/

thời khóa biểu

18

Trip

danh từ

/trip/

chuyến đi

19

Vietnamese

danh từ

/vjetnə’mi:z/

môn tiếng Việt

Unit 7: How do you learn English? (Bạn học tiếng Anh như thế nào?)

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 kì I về môn học tiếng Anh

Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 7

STT

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

1

Communication

danh từ

/kə,mju:ni’kei∫n/

sự giao tiếp

2

Favorite

tính từ

/feivərit/

ưa thích

3

Foreign

tính từ

/fɔrin/

nước ngoài

4

Good at

động từ

/gud ət/

giỏi về

5

Grammar

danh từ

/græmə/

ngữ pháp

6

Guess

động từ

/ges/

đoán

7

Hobby

danh từ

/’hɒbi/

sở thích

8

Language

danh từ

/læηgwidʒ/

ngôn ngữ

9

Learn

động từ

/lə:nt/

học

10

Lesson

danh từ

/lesn/

bài học

11

Listen

động từ

/lisn/

nghe

12

Meaning

danh từ

/mi:niη/

ý nghĩa

13

Necessary

tính từ

/nesisəri/

cần thiết

14

Notebook

danh từ

/noutbuk/

quyển vở

15

Phonetics

danh từ

/fə’netiks/

ngữ âm

16

Practice

động từ

/præktis/

luyện tập

17

Read

động từ

/ri:d/

đọc

18

Skill

danh từ

/skil/

kĩ năng

19

Speak

động từ

/spi:k/

nói

20

Stick

động từ

/stick/

gắn, dán

21

Story

danh từ

/stɔ:ri/

truyện

22

Subject

danh từ

/’sʌbdʒikt/

môn học

23

Vocabulary

danh từ

/və’kæbjuləri/

từ vựng

24

Write

động từ

/rait/

viết

25

Understand

động từ

/ʌndə’stud/

hiểu

Unit 8: What are you reading? (Bạn đang đọc gì thế?)

Bạn đang đọc gì thế - từ vựng tiếng Anh lớp 5 theo unit 8.

Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 8

STT

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

1

Beautiful

tính từ

/bju:tiful/

đẹp

2

Borrow

động từ

/bɔrou/

mượn

3

Character

danh từ

/kæriktə/

nhân vật

4

Chess

danh từ

/t∫es/

cờ vua

5

Clever

tính từ

/klevə/

khéo léo, thông minh

6

Crown

danh từ

/kraun/

con quạ

7

Fairy tale

danh từ

/feəriteil/

truyện cổ tích

8

Finish

động từ

/fini∫/

kết thúc/ hoàn thành

9

Fox

danh từ

/fɔks/

con cáo

10

Funny

tính từ

/fʌni/

vui tính

11

Generous

tính từ

/dʒenərəs/

hào phóng

12

Gentle

tính từ

/dʒentl/

dịu dàng/ hiền lành

13

Ghost

danh từ

/goust/

con ma

14

Hard-working

tính từ

/hɑ:d wə:kiη/

chăm chỉ

15

Kind

tính từ

/kaind/

tốt bụng

16

Main

tính từ

/mein/

chính, quan trọng, chủ yếu

17

Policeman

danh từ

/pə’li:smən/

cảnh sát

18

Scary

tính từ

/skeəri/

đáng sợ

19

Story

danh từ

/stɔ:ri/

câu chuyện

Unit 9: What did you see at the zoo? (Bạn đã nhìn thấy gì ở sở thú?)

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 chủ đề sở thú

Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 9

STT

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

1

Animal

danh từ

/æniməl/

động vật

2

Baby

danh từ

/beibi/

bé, nhỏ

3

Circus

danh từ

/sə:kəs/

rạp xiếc

4

Crocodile

danh từ

/krɔkədail/

con cá sấu

5

Cute

tính từ

/kju:t/

đáng yêu

6

Elephant

danh từ

/elifənt/

con voi

7

Fast

tính từ

/fɑ:st/

nhanh

8

Funny

tính từ

/fʌni/

buồn cười, vui nhộn

9

Gorilla

danh từ

/gə’rilə/

con khỉ đột

10

Jump

động từ

/dʒʌmp/

nhảy

11

Kangaroo

danh từ

/kæηgə’ru:/

con chuột túi

12

Loudly

trạng từ

/laudli/

lớn tiếng, ầm ĩ

13

Monkey

danh từ

/mʌηki]/

con khỉ

14

Move

động từ

/mu:v/

di chuyển

15

Noisy

tính từ

/nɔizi/

ầm ĩ, ồn ào

16

Panda

danh từ

/pændə/

con gấu trúc

17

Park

danh từ

/pɑ:k/

công viên

18

Peacock

danh từ

/pi:kɔk/

con công

19

Python

danh từ

/paiθən/

con trăn

20

Quietly

trạng từ

/kwiətli/

lặng lẽ, nhẹ nhàng

21

Roar

danh từ

/rɔ:/

gầm

22

Scary

tính từ

/skeəri/

đáng sợ

23

Slowly

trạng từ

/slouli/

chậm, chậm chạp

24

Tiger

danh từ

/taigə/

con hổ

25

Walk

động từ

/wɔ:k/

đi bộ

26

Zoo

danh từ

/zu:/

sở thú

Unit 10: When will Sports Day be? (Ngày Thể thao sẽ diễn ra khi nào?)

Học từ vựng về ngày thể thao cho học sinh lớp 5

Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 10

STT

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

1

Against

động từ

/ə’geinst/

đấu lại

2

Badminton

danh từ

/bædmintən/

cầu lông

3

Basketball

danh từ

/bɑ:skitbɔ:l/

bóng rổ

4

Children’s Day

danh từ

/t∫aildən dei/

ngày Thiếu nhi

5

Competition

danh từ

/kɔmpi’ti∫n/

cuộc thi

6

Contest

danh từ

/kən’test/

cuộc thi

7

Event

danh từ

/i’vent/

sự kiện

8

Festival

danh từ

/festivəl/

lễ hội

9

Football

danh từ

/ˈfʊt bɔl/

bóng đá

10

Independence Day

danh từ

/indi’pendəns dei/

ngày Độc lập

11

Lose

động từ

/lu:z/

thua

12

Match

danh từ

/mæt∫/

cuộc thi đấu

13

Music festival

danh từ

/mju:zik festivəl/

lễ hội âm nhạc

14

Racket

danh từ

/’rækit/

cái vợt

15

Rope

danh từ

/rəʊp/

dây thừng

16

Shuttlecock kicking

danh từ

/’∫ʌtlkɒk ‘kikiŋ/

đá cầu

17

Singing contest

danh từ

/siŋgiŋ kən’test/

cuộc thi hát

18

Sports Day

danh từ

/spɔ:t dei/

ngày Thể thao

19

Subject

danh từ

/’sʌbdʒikt/

môn học

20

Table tennis

danh từ

/teibl tenis/

bóng bàn

21

Take part in

động từ

/taik pa:t in/

tham gia

22

Teachers’ Day

danh từ

/ti:t∫ə dei/

ngày Nhà giáo

23

Tug of war

danh từ

/’tʌg əv ‘wɔ:/

kéo co

24

Volleyball

danh từ

/vɔlibɔ:l/

bóng chuyền

25

Win

động từ

/win/

chiến thắng

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 gồm 10 Unit học kì II

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 theo chủ đề học kỳ 2

Đến với 10 bài học tiếng Anh với những từ vựng xuất hiện trong sách giáo khoa mới nhất với các bạn học sinh lớp 5 ở học kỳ 2 sẽ được hoctienganhnhanh.vn chia sẻ ngay sau đây qua tất cả các nội dung liên quan.

Unit 11: What’s the matter with you? (Có chuyện gì với bạn thế?)

Từ vựng về tình trạng hiện tại bằng tiếng Anh

Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 11

STT

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

1

trạng từice

danh từ

/əd’vais/

khuyên bảo

2

Backache

danh từ

/bækeik/

đau lưng

3

Breakfast

danh từ

/brekfəst/

bữa sáng

4

Cold

tính từ

/kould/

lạnh

5

Cough

động từ

/kɔ:f/

ho

6

Dentist

danh từ

/dentist/

nha sĩ

7

Doctor

danh từ

/dɔktə/

bác sĩ

8

Earache

danh từ

/iəreik/

đau tai

9

Feel

động từ

/fi:l/

cảm thấy

10

Fever

danh từ

/fi:və/

sốt

11

Headache

danh từ

/hedeik/

đau đầu

12

Healthy

tính từ

/helθi/

khỏe mạnh, tốt cho sức khỏe

13

Heavy

tính từ

/hevi/

nặng

14

Hot

tính từ

/hɔt/

nóng

15

Matter

danh từ

/mætə/

vấn đề

16

Pain

danh từ

/pein/

cơn đau, nỗi đau

17

Problem

danh từ

/prɔbləm/

vấn đề

18

Ready

tính từ

/redi/

sẵn sàng

19

Regularly

trạng từ

/regjuləri/

thường xuyên, đều đặn

20

Rest

danh từ

/rest/

nghỉ ngơi

21

Sick

danh từ

/sik/

ốm

22

Sore eyes

danh từ

/sɔ: aiz/

đau mắt

23

Sore throat

danh từ

/sɔ: θrout/

đau họng

24

Stomach

động từ

/stʌmək/

đau bụng

25

Temperature

danh từ

/temprət∫ə/

nhiệt độ

Unit 12: Don’t ride your bike too fast! (Đừng đi xe đạp quá nhanh!)

Đừng đi xe quá nhanh - Từ vựng về việc đi xe đạp cho học sinh lớp 5

Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 12

STT

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

1

Accident

danh từ

/æksidənt/

tai nạn

2

Arm

danh từ

/ɑ:mz/

tay

3

Balcony

danh từ

/bælkəni/

ban công

4

Bite

động từ

/bait/

cắn

5

Bum

danh từ

/bʌm/

vết bỏng

6

Call for help

động từ

/kɒ:l fərhelp/

gọi nhờ giúp đỡ

7

Climb

động từ

/klaim/

trèo

8

Common

tính từ

/kɔmən/

chung, phổ biến

9

Cut

danh từ

/kʌt/

cắt

10

Dangerous

tính từ

/deindʒrəs/

nguy hiểm

11

Fall off

động từ

/fɔ:l ɔv/

ngã xuống

12

Helmet

danh từ

/’helmit/

mũ bảo hiểm

13

Hold

động từ

/hould/

cầm, giữ, nắm

14

Knife

danh từ

/naif/

dao

15

Leg

danh từ

/leg/

chân

16

Loudly

trạng từ

/laudli/

ầm ĩ

17

Match

danh từ

/mæt∫/

que diêm

18

Neighbour

danh từ

/neibə/

hàng xóm

19

Prevent

động từ

/pri’vent/

ngăn chặn

20

Reply

động từ

/ri’plai/

trả lời

21

Roll off

động từ

/roul ɔ:f/

lăn khỏi

22

Run down

động từ

/rʌn’daun/

chạy xuống

23

Safe

danh từ

/seif/

an toàn

24

Scissors

danh từ

/’sizəz/

cái kéo

25

Scratch

động từ

/skræt∫/

cào

26

Stair

danh từ

/steə/

cầu thang

27

Stove

danh từ

/stouv/

bếp lò

28

Tip

danh từ

/tip/

mẹo

29

Tool

danh từ

/tu:l/

dụng cụ

30

Touch

động từ

/tʌt∫/

chạm (vào)

Unit 13: What do you do in your free time? (Bạn sẽ làm gì trong thời gian rảnh rỗi?)

Từ vựng về những hoạt động thời gian rảnh

Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 13

STT

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

1

Ask

động từ

/ɑ:sk/

hỏi

2

Camp

danh từ

/kæmp/

trại (lều)

3

Cartoon

danh từ

/kɑ:’tu:n/

hoạt hình

4

Clean

động từ

/kli:n/

lau dọn, dọn dẹp

5

Club

động từ

/klʌb/

câu lạc bộ

6

Dance

động từ

/da:ns/

nhảy, nhảy múa

7

Draw

động từ

/drɔ:/

vẽ

8

Forest

danh từ

/fɔrist/

khu rừng

9

Free time

danh từ

/fri: taim/

thời gian rảnh

10

Go camping

động từ

/gou kæmpiη/

đi cắm trại

11

Go fishing

động từ

/gou ‘fi∫iη/

đi câu cá

12

Go hiking

động từ

/gou haikin/

đi leo núi

13

Go shopping

động từ

/gou ∫ɔpiη/

đi mua sắm

14

Go skating

động từ

/gou skeitiη/

đi trượt pa tin

15

Go swimming

động từ

/gou swimiη/

đi bơi

16

Jog

động từ

/dʒɒg/

chạy bộ

17

Listen to music

động từ

/’lisn tu: ‘mju:zik/

nghe nhạc

18

Play badminton

động từ

/plei ‘bædmintən/

chơi cầu lông

19

Play chess

động từ

/plei t∫es/

chơi cờ

20

Play computer game

động từ

/plei kəm’pju:tərˈgeɪm/

chơi trò chơi trên máytính

21

Play football

động từ

/plei ‘fʊtbɔ:l/

chơi bóng đá

22

Play tennis

động từ

/plei tenis/

chơi quần vợt

23

Play volleyball

động từ

/plei ˈvɑːliˌbɑːl/

chơi bóng chuyền

24

Programme

danh từ

/prougræm/

chương trình

25

Question

danh từ

/kwest∫ən/

câu hỏi

26

Read

danh từ

/ri:d/

đọc

27

Red river

danh từ

/red rivə/

sông Hồng

28

Ride the bike

động từ

/raid ði baik/

đi xe đạp

29

Sing

động từ

/siη/

ca hát

30

Surf the Internet

động từ

/sə:f ði intə:net/

lướt Internet, lướt mạng

31

Watch

động từ

/wɔt∫/

xem

Unit 14: What happened in the story? (Có chuyện gì xảy ra trong câu chuyện đó vậy?)

Từ vựng lớp 5 về những câu chuyện.

Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 14

STT

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

1

Ago

trạng từ

/ə’gou/

trước kia, cách đây

2

Castle

danh từ

/kɑ:sl/

lâu đài

3

Character

danh từ

/kæriktə/

nhân vật

4

Delicious

tính từ

/di’li∫əs/

ngon

5

Exchange

động từ

/iks’t∫eindʒ/

trao đổi

6

Far away

giới từ

/fɑ:ə’wei/

xa, xa xôi

7

First

danh từ, số từ

/fə:st/

đầu tiên

8

Golden

tính từ

/gouldən/

vàng

9

Go back

động từ

/gou bæk/

quay lại, trở lại

10

Greedy

tính từ

/gri:di/

tham lam

11

Grow

động từ

/grou/

trồng, lớn lên

12

Happen

động từ

/hæpən/

xảy ra

13

Happy

tính từ

/hæpi/

vui, vui mừng, hạnh phúc

14

Hear about

động từ

/hə:d ə’baut/

nghe nói về

15

Honest

tính từ

/ɔnist/

trung thực, thật thà

16

Island

danh từ

/ailənd/

hòn đảo

17

Magic

danh từ

/mædʒik/

phép thuật

18

Marry

động từ

/mæri/

kết hôn

19

Meat

danh từ

/mi:t/

thịt

20

Meet

động từ

/mi:t/

gặp, gặp gỡ

21

Order

động từ

/ɔ:də/

đặt hàng, ra lệnh

22

Piece

danh từ

/pi:s/

cái, miếng

23

Pick up

động từ

/pik ʌp/

nhặt lên, lượm lên

24

Princess

danh từ

/prin’ses/

công chúa

25

Prince

danh từ

/prins/

hoàng tử

26

Roof

danh từ

/ru:f/

mái nhà

27

Seed

danh từ

/si:d/

hạt giống

28

Star fruit

danh từ

/sta: fru:t/

quả khế

29

Stupid

tính từ

/stju:pid/

ngốc nghếch

30

Surprise

danh từ

/sə’praiz/

ngạc nhiên

31

Then

phó từ

/ðen/

sau đó

32

Watermelon

danh từ

/wɔ:tə’melən/

quả dưa hấu

33

Wise

tính từ

/waiz/

khôn ngoan

34

Ever after

giới từ

/evə ɑ:ftə/

kể từ đó, mãi về sau

35

In the end

giới từ

/in ði end/

cuối cùng

36

Lucky

danh từ

/’lʌki/

may mắn

37

Folk tales

danh từ

/fouk teili:z/

câu chuyện dân gian

Unit 15: What would you like to be in the future? (Bạn muốn trở thành ai trong tương lai thế?)

Từ vựng về nghề nghiệp tương lai cho bé lớp 5

Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 15

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

1

Accountant

danh từ

/ə'kaʊntənt/

nhân viên kế toán

2

Architect

danh từ

/'ɑːrkɪtekt/

kiến trúc sư

3

Artist

danh từ

/'ɑːrtɪst/

họa sĩ

4

Astronaut

danh từ

/'æstrənɔːt/

phi hành gia

5

Business person

danh từ

/'bɪznɪs 'pɜːrsən/

doanh nhân

6

Comic story

danh từ

/'kɒmɪk 'stɔːri/

truyện tranh

7

Countryside

danh từ

/'kaʊntrɪsaɪd/

nông thôn, vùng quê

8

Dancer

danh từ

/'dɑːnsər/

vũ công

9

Design

động từ

/dɪ'zaɪn/

thiết kế

10

Doctor

danh từ

/'dɒktər/

bác sĩ

11

Dream

danh từ

/driːm/

12

Engineer

danh từ

/ˌendʒɪ'nɪər/

kỹ sư

13

Farmer

danh từ

/'fɑːmər/

nông dân

14

Fly

động từ

/flaɪ/

bay

15

Future

danh từ

/'fjuːtʃər/

tương lai

16

Grow

động từ

/ɡrəʊ/

trồng

17

Grow up

động từ

/ɡrəʊ ʌp/

lớn lên, trưởng thành

18

Important

tính từ

/ɪm'pɔːrtnt/

quan trọng

19

Job

danh từ

/dʒɒb/

công việc

20

Leave

động từ

/liːv/

rời khỏi

21

Look after

động từ

/lʊk 'ɑːftər/

chăm sóc

22

Musician

danh từ

/mjuː'zɪʃən/

nhạc công

23

Nurse

danh từ

/nɜːs/

y tá

24

Of course

thành ngữ

/əv kɔːrs/

dĩ nhiên

25

Patient

danh từ

/'peɪʃnt/

bệnh nhân

26

Pilot

danh từ

/'paɪlət/

phi công

27

Planet

danh từ

/'plænɪt/

hành tinh

28

Scared

tính từ

/skeəd/

sợ hãi

29

Singer

danh từ

/'sɪŋər/

ca sĩ

30

Space

danh từ

/speɪs/

không gian

31

Spaceship

danh từ

/'speɪsʃɪp/

phi thuyền

32

Teacher

danh từ

/'tiːtʃər/

giáo viên

33

True

tính từ

/truː/

đúng, sự thật

Unit 16: Where’s the post office? (Bưu điện ở đâu?)

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 theo Unit post office

Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 16

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

1

Ahead

trạng từ

/ə’hed/

phía trước

2

At the end

trạng từ

/æt ðə end/

cuối cùng

3

Behind

giới từ

/bi’hand/

phía sau

4

Between

giới từ

/bi’twi:n/

ở giữa

5

Bus stop

danh từ

/bʌs stɔp/

trạm dừng xe bus

6

Cinema

danh từ

/sinimə/

rạp chiếu phim

7

Fence

danh từ

/fens/

hàng rào

8

Giving directions

động từ

/giviη di’rek∫n/

chỉ đường

9

Go by plane

động từ

/gou bai plein/

đi bằng máy bay

10

Go straight

động từ

/gou streit/

đi thẳng

11

In front of

giới từ

/in frʌnt əv/

ở đằng trước, ở phía trước

12

Museum

danh từ

/mju:’ziəm/

bảo tàng

13

Near

giới từ

/niə /

ở gần

14

Next to

giới từ

/nekst tu:/

ở cạnh

15

On the corner

giới từ

/ɔn ðə kɔ:nə/

ở góc

16

Opposite

giới từ

/ɔpəzit/

đối diện

17

Park

danh từ

/pɑ:kə/

công viên

18

Pharmacy

danh từ

/fɑ:məsi/

tiệm thuốc

19

Place

danh từ

/pleis/

địa điểm

20

Post office

danh từ

/poust ɔfis/

bưu điện

21

Restauran

danh từ

/restrɔnt/

nhà hàng

22

Supermarket

danh từ

/su:pəmɑ:kit/

siêu thị

23

Take a boat

động từ

/teik ə bout/

đi tàu, đi thuyền

24

Take a coach

động từ

/teik ə kout∫/

đón ô tô khách

25

Theatre

danh từ

/θiətə/

nhà hát, rạp hát

26

Turn left

động từ

/tə:n left/

rẽ trái

27

Turn right

động từ

/tə:n rait/

rẽ phải

28

Zoo

danh từ

/zu:/

sở thú

Unit 17: What would you like to eat? (Bạn muốn ăn gì vậy?)

Từ vựng lớp 5 về chủ đề ăn uống

Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 17

STT

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

1

Bar

danh từ

/bɑ:/

thanh

2

Bowl

danh từ

/bəʊl/

bát

3

Carton

danh từ

/ˈkɑː.tən/

thùng

4

Glass

danh từ

/glɑ:s/

lu

5

Apple juice

danh từ

/ˈæp.əl/ / dʒuːs/

nước ép táo

6

Banana

danh từ

/bəˈnɑːnə/

quả chuối

7

Biscuit

danh từ

/ˈbɪskɪt/

bánh quy

8

Bottle

danh từ

/ˈbɒtəl/

chai

9

Butter

danh từ

/ˈbʌtər/

10

Canteen

danh từ

/kænˈtiːn/

căng tin

11

Diet

danh từ

/ˈdaɪət/

ăn kiêng

12

Egg

danh từ

/eg/

trứng

13

Fat

tính từ

/fæt/

béo

14

Fish

danh từ

/fɪʃ/

15

Fresh

tính từ

/freʃ/

tươi

16

Healthy food

danh từ

/ˈhelθi fuːd/

đồ ăn lành mạnh, tốt cho sức khỏe

17

Habit

danh từ

/ˈhæbɪt/

thói quen

18

Lemonade

danh từ

/ˌleməˈneɪd/

nước chanh

19

Meat

danh từ

/miːt/

thịt

20

Noodle

danh từ

/ˈnuːdəl/

21

Rice

danh từ

/raɪs/

cơm

22

Salt

danh từ

/sɔːlt/

muối

23

Sandwich

danh từ

/ˈsændwɪdʒ/

bánh mì sandwich

24

Sausage

danh từ

/ˈsɒsɪdʒ/

xúc xích

25

Sugar

danh từ

/ˈʃʊɡ.ər/

đường

26

Vegetable

danh từ

/ˈvedʒ.tə.bəl/

rau

27

Vitamin

danh từ

/ˈvɪtəmɪn/

chất dinh dưỡng

28

Water

danh từ

/ˈwɔː.tər/

nước

Unit 18: What will the weather be like tomorrow? (Ngày mai thời tiết sẽ như thế nào nhỉ?)

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 học kì II Unit weather

Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 18

STT

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

1

Autumn

danh từ

/ˈɔːtəm/

mùa thu

2

Cloudy

tính từ

/ˈklaʊdi/

nhiều mây

3

Cold

tính từ

/kəʊld/

lạnh

4

Cool

tính từ

/kuːl/

mát mẻ

5

Country

danh từ

/ˈkʌntri/

đất nước

6

Dry

tính từ

/draɪ/

khô ráo

7

Foggy

tính từ

/ˈfɒɡi/

sương mù

8

Forecast

danh từ

/ˈfɔːrkɑːst/

dự báo

9

Flower

danh từ

/ˈflaʊər/

hoa

10

Hot

tính từ

/hɒt/

nóng

11

Month

danh từ

/mʌnθ/

tháng

12

North

danh từ

/nɔːrθ/

phía bắc

13

Plant

danh từ

/plɑːnt/

cây cối

14

Popcorn

danh từ

/ˈpɒpˌkɔːrn/

bắp rang bơ

15

Rain

danh từ

/ˈreɪn/

cơn mưa, mưa

16

Rainy

tính từ

/ˈreɪni/

nhiều mưa

17

Season

danh từ

/ˈsiːzen/

mùa

18

Snow

danh từ

/ˈsnəʊ/

tuyết

19

Snowy

tính từ

/ˈsnəʊi/

có tuyết rơi

20

South

danh từ

/saʊθ/

phía nam

21

Spring

danh từ

/sprɪŋ/

mùa xuân

22

Stormy

tính từ

/ˈstɔːrmi/

bão

23

Summer

danh từ

/ˈsʌmər/

mùa hè

24

Sunny

tính từ

/ˈsʌni/

nắng

25

Temperature

danh từ

/ˈtemprɪtʃər/

nhiệt độ

26

Tomorrow

danh từ

/təˈmɒrəʊ/

ngày mai

27

Warm

tính từ

/wɔːrm/

ấm áp

28

Weather

danh từ

/ˈweðər/

thời tiết

29

Wet

tính từ

/wet/

ướt, ẩm ướt

30

Wind

danh từ

/ˈwɪnd/

gió

31

Windy

tính từ

/ˈwɪndi/

có gió

32

Will

trợ động từ

/wɪl/

sẽ

Unit 19: Which place would you like to visit? (Bạn muốn ghé thăm nơi nào?)

Từ vựng lớp 5 về nơi chốn

Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 19

STT

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

1

Attractive

tính từ

/əˈtræktɪv/

hấp dẫn,cuốn hút

2

Bridge

danh từ

/brɪdʒ/

cầu

3

Center

danh từ

/ˈsentər/

trung tâm

4

City

danh từ

/ˈsɪti/

thành phố

5

Delicious

tính từ

/dɪˈlɪʃəs/

ngon

6

Enjoy

động từ

/ɪnˈdʒɔɪ/

thưởng thức

7

Expect

động từ

/ɪkˈspekt/

mong chờ

8

Exciting

tính từ

/ɪkˈsaɪtɪŋ/

thú vị, náo nhiệt

9

History

danh từ

/ˈhɪsteri/

lịch sử

10

Holiday

danh từ

/ˈhɒlɪdeɪ/

kỳ nghỉ

11

In the middle of

giới từ

/ɪn ðə ˈmɪdel əv/

ở giữa

12

Interesting

tính từ

/ˈɪntrəstɪŋ/

hấp dẫn, thú vị

13

Lake

danh từ

/leɪk/

hồ (nước)

14

Museum

danh từ

/mjuːˈziːəm/

bảo tàng

15

Pagoda

danh từ

/pəˈɡəʊdə/c

chùa, ngôi chùa

16

Park

danh từ

/pɑːrk/

công viên

17

People

danh từ

/ˈpiːpel/

mọi người, người dân

18

Place

danh từ

/pleɪs/

địa điểm

19

Statue

danh từ

/ˈstætʃuː/

bức tượng, tượng

20

Temple

danh từ

/ˈtempel/

đền,ngôi đền

21

Theatre

danh từ

/ˈθɪətər/

rạp hát, nhà hát

22

Town

danh từ

/taʊn/

thị trấn

23

Visit

danh từ/ động từ

/ˈvɪzɪt/

đi thăm, thăm

24

Village

danh từ

/ˈvɪlɪdʒ/

làng, ngôi làng

25

Weekend

danh từ

/ˌwiːkˈend/

ngày cuối tuần

26

Yard

danh từ

/jɑːrd/

sân

27

Zoo

danh từ

/zuː/

sở thú

Unit 20: Which one is more exciting, life in the city or life in the countryside? (Cuộc sống ở thành phố hay cuộc sống ở nông thôn thú vị hơn?)

Từ vựng lớp 5 học kì II Unit 20

Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 20

STT

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

1

Address

danh từ

/əˈdres/

địa chỉ

2

Beautiful

tính từ

/ˈbjuːtəfel/

đẹp

3

Busy

tính từ

/ˈbɪzi/

bận rộn

4

City

danh từ

/ˈsɪti/

thành phố

5

Country

danh từ

/ˈkʌntri/

đất nước

6

Crowded

tính từ

/ˈkraʊdɪd/

đông đúc

7

District

danh từ

/ˈdɪstrɪkt/

huyện, quận

8

Far

tính từ

/fɑːr/

xa xôi

9

Flat

danh từ

/flæt/

căn hộ

10

From

giới từ

/frɒm/

đến từ

11

Hometown

danh từ

/həʊm taʊn/

quê hương

12

Large

tính từ

/lɑːrdʒ/

rộng

13

Lane

danh từ

/leɪn/

ngõ

14

Live

động từ

/lɪv/

sống

15

Mountain

danh từ

/ˈmaʊntɪn/

ngọn núi

16

Pretty

tính từ

/ˈprɪti/

xinh xắn

17

Province

danh từ

/ˈprɒvɪns/

tỉnh

18

Pupil

danh từ

/ˈpjuːpel/

học sinh

19

Quiet

tính từ

/ˈkwaɪət/

yên tĩnh

20

Road

danh từ

/rəʊd/

đường ở làng

21

Small

tính từ

/smɔːl/

nhỏ, hẹp

22

Street

danh từ

/strɪkt/

đường ở thành phố

23

Tower

danh từ

/ˈtaʊər/

tháp, tòa tháp

24

Village

danh từ

/ˈvɪlɪdʒ/

làng, ngôi làng

25

Where

trạng từ chỉ sự nghi vấn

/weər/

ở đâu

Video học từ vựng tiếng Anh lớp 5 ở 2 học kì

Unit 1

Unit 2

Unit 3

Unit 4

Unit 5

Unit 6

Unit 7

Unit 8

Unit 9

Unit 10

Unit 11

Unit 12

Unit 13

Unit 14

Unt 15

Unit 16

Unit 17

Unit 18

Unit 19

Unit 20

Mẹo học thuộc 500+ từ vựng tiếng Anh lớp 5 cực đơn giản

Học từ vựng tiếng Anh có thể trở nên dễ dàng hơn nếu bạn áp dụng một số mẹo và phương pháp hiệu quả. Dưới đây là một số gợi ý giúp bạn học thuộc 500+ từ vựng tiếng Anh lớp 5 một cách dễ dàng và hiệu quả:

  • Xác định mục tiêu: Đặt ra mục tiêu cụ thể về số lượng từ vựng bạn muốn học mỗi ngày hoặc mỗi tuần. Điều này sẽ giúp bạn tập trung hơn và có kế hoạch học tốt hơn.
  • Sử dụng thẻ từ (flashcards): Tạo ra thẻ từ vựng với từ tiếng Anh ở mặt trước và nghĩa ở mặt sau. Điều này giúp bạn kiểm tra và tăng khả năng nhớ từ vựng.
  • Chia thành nhóm: Nhóm các từ vựng có chủ đề tương tự lại với nhau, ví dụ: đồ dùng học tập, thời tiết, động vật, thức ăn, v.v. Khi học cùng một chủ đề, bạn có thể dễ dàng hình dung và liên kết từ với nhau.
  • Sử dụng hình ảnh: Khi tạo thẻ từ, hãy thêm hình ảnh minh họa cho mỗi từ. Việc này giúp não bộ kết nối hình ảnh với từ vựng và tạo ra một phương pháp nhớ hiệu quả.
  • Học qua trò chơi: Sử dụng trò chơi như trắc nghiệm, câu đố từ vựng, flashcards trực tuyến để học và kiểm tra từ vựng một cách vui vẻ.
  • Lập lịch học đều đặn: Chia thời gian học thành các khoảng ngắn nhưng đều đặn hàng ngày. Ví dụ, dành 15 phút mỗi ngày để học từ vựng mới.
  • Sử dụng từ vựng trong câu: Thay vì chỉ học từ đơn lẻ, hãy sử dụng từ vựng đó trong các câu hoặc đoạn văn ngắn để hiểu cách sử dụng và ngữ cảnh.
  • Học qua bài hát và video: Bài hát và video tiếng Anh cho trẻ em thường sử dụng từ vựng dễ hiểu và lặp đi lặp lại, giúp bạn học một cách tự nhiên.
  • Tạo các tình huống thực tế: Tưởng tượng các tình huống thực tế mà bạn có thể sử dụng các từ vựng. Ví dụ: khi đi mua sắm, giao tiếp với bạn bè, mô tả một hình ảnh, v.v.
  • Học cùng người khác: Nếu bạn có bạn bè hoặc người thân cùng học, hãy tạo ra các cuộc thách đố từ vựng và kiểm tra nhau.

Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng tiếng Anh lớp 5 theo từng chủ đề

Cuộc trò chuyện giữa giáo viên và các bạn học sinh về chuyến tham quan sở thú và các loài động vật dễ thương bằng tiếng Anh và dịch nghĩa tiếng Việt.

Teacher Smith: Good morning, everyone! Today, we're going to talk about what you saw at the zoo in the lesson "What did you see at the zoo?" Sarah, Tom, could you share with me what you saw? (Chào buổi sáng mọi người! Hôm nay chúng ta sẽ nói về những gì bạn đã thấy ở sở thú trong bài học "Bạn đã nhìn thấy gì ở sở thú?" Sarah, Tom, em có thể chia sẻ với cô những gì em đã thấy được không?)

Sarah: Good morning, Teacher Smith! At the zoo, I saw a big tiger and a playful monkey. (Chào buổi sáng, cô Smith! Ở sở thú, em nhìn thấy một con hổ lớn và một con khỉ tinh nghịch)

Teacher Smith: Now, Tom, what did you see? (Bây giờ, Tom, em thấy gì?)

Tom: Hi, Teacher Smith! I saw a majestic elephant. It was using its long trunk to pick up leaves and eat. (Chào cô Smith! Em thấy một con voi uy nghi. Nó đang dùng vòi dài để nhặt lá và ăn)

Teacher Smith: Wonderful, Tom! Elephants are truly amazing creatures. Thank you for sharing. What about you, Sarah? (Tuyệt vời, Tom! Voi thật sự là những sinh vật tuyệt vời. Cảm ơn bạn đã chia sẻ. Còn em, Sarah?)

Sarah: I also saw a giraffe with its long neck, munching on leaves from the trees. (Em cũng thấy một con hươu cao cổ, đang nhai lá từ cây)

Teacher Smith: That's amazing, Sarah. How about you, Tom? (Thật tuyệt vời, Sarah. Còn em thì sao, Tom?)

Tom: I saw a lion too, Teacher Smith. It was resting under the shade, and I could hear its powerful roar. (Em cũng thấy một con sư tử, cô Smith ạ. Nó đang nằm dưới bóng râm và em có thể nghe thấy tiếng gầm của nó)

Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 5 theo từng Unit

Bài tập: Hãy lựa chọn từ vựng thích hợp điền vào chỗ trống trong các câu sau:

Unit 1 – What’s your address?

Điền từ thích hợp vào chỗ trống: house, road, village, city, country, town, tower.

  • I live in a small _______ near the mountains.
  • The Eiffel _______ is a famous landmark in Paris.
  • Our school is located in the _______.
  • We live in a _______ house by the river.

Unit 2 – I always get up early. How about you?

Điền từ thích hợp vào chỗ trống: late, early, always, sometimes, never, usually, often.

  • I _______ go swimming on Sundays.
  • She _______ gets up at 6 AM.
  • We _______ eat pizza for dinner.
  • He _______ arrives on time for school.

Unit 3 – Where did you go on holiday?

Điền từ thích hợp vào chỗ trống: beach, mountain, countryside, city, village, town, road.

  • We visited a beautiful _______ by the sea.
  • The _______ has many tall buildings and busy streets.
  • My family spent our holiday in a peaceful _______.
  • We stayed at a cozy _______ in the mountains.

Unit 4 – Did you go to the party?

Điền từ thích hợp vào chỗ trống: yesterday, tomorrow, last, next, ago, now, today.

  • I watched a movie _______ evening.
  • She's leaving for vacation _______.
  • The party was held _______ Friday.
  • They went to the zoo _______ week.

Unit 5 – Where will you be this weekend?

Điền từ thích hợp vào chỗ trống: weekend, future, present, past, yesterday, today, tomorrow.

  • We're going to the park this _______.
  • She will visit her grandparents in the _______.
  • The concert is in the _______.
  • We went to the zoo _______.

Unit 6 – How many lessons do you have today?

Điền từ thích hợp vào chỗ trống: today, tomorrow, last, next, two, three, four.

  • I have _______ lessons in the morning.
  • How many lessons do you have _______?
  • They will have _______ lessons _______.
  • He had _______ lessons _______ week.

Unit 7 – How do you learn English?

Điền từ thích hợp vào chỗ trống: learn, read, listen, watch, write, speak, practice.

  • She likes to _______ books in English.
  • We _______ English songs to improve our pronunciation.
  • He enjoys _______ English movies with subtitles.
  • I _______ new words in my notebook.

Unit 8 – What are you reading?

Điền từ thích hợp vào chỗ trống: book, magazine, newspaper, story, comic, novel, article.

  • I'm reading a _______ about space exploration.
  • She loves to read _______ in her free time.
  • He's reading a _______ about famous scientists.
  • We enjoy reading _______ and mysteries.

Unit 9 – What did you see at the zoo?

Điền từ thích hợp vào chỗ trống: animals, zoo, lion, giraffe, elephant, tiger, monkey.

  • We saw a _______ and a _______ at the _______.
  • The _______ was roaring loudly.
  • The _______ was swinging from branch to branch.
  • I love watching the playful _______.

Unit 10 – When will Sports Day be?

Điền từ thích hợp vào chỗ trống: Sports Day, date, time, event, participate, practice, race.

  • The school _______ will take place next week.
  • What _______ is Sports Day?
  • They're excited to _______ in the relay _______.
  • Students have been _______ for the big day.

Đáp án:

Unit 1:

  • village
  • tower
  • city
  • city

Unit 2:

  • sometimes
  • always
  • usually
  • often

Unit 3:

  • beach
  • city
  • countryside
  • mountain

Unit 4:

  • yesterday
  • tomorrow
  • last
  • last

Unit 5:

  • weekend
  • future
  • present
  • yesterday

Unit 6:

  • three
  • today
  • four - next
  • two - last

Unit 7:

  • read
  • listen
  • watching
  • write

Unit 8:

  • book
  • magazines
  • novel
  • stories

Unit 9:

  • lion - giraffe - zoo
  • lion
  • monkey
  • animals

Unit 10:

  • event
  • date
  • participate - race
  • practicing

Kết thúc bài học hôm nay, hoctienganhnhanh.vn đã chia sẻ tới các bạn toàn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5 cả năm với chương trình sách giáo khoa mới nhất. Hy vọng, qua bài học vừa có cả lý thuyết, video, bài tập và vừa có cả đoạn hội thoại để các bạn nhỏ dễ hình dung, bên cạnh đó còn có những mẹo nhớ nhanh từ vựng tiếng Anh lớp 5 cả năm giúp bạn nhỏ nhớ lâu hơn. Cảm ơn các bậc phụ huynh, học sinh đã theo dõi bài học này!

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top