Tải ngay bộ từ vựng tiếng Anh lớp 6 giáo trình mới theo unit miễn phí
Tải bộ từ vựng tiếng Anh lớp 6 bao gồm loại từ, phiên âm và nghĩa của từng từ, giúp các em học sinh lớp 6 ôn tập từ vựng tiếng Anh hiệu quả hơn trong mỗi kỳ thi.
Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 6 làm nền tảng cho phần kiến thức vững chắc để các em học sinh đầu cấp trung học cơ sở có thể theo đuổi các chương trình học của các lớp còn lại. Vì vậy, các bậc phụ huynh hay các em học sinh có thể cập nhật những bộ từ vựng tiếng Anh theo từng cấp học theo chương trình mới nhất của Bộ giáo dục trên website hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày.
Lưu ý: Có link tải bộ từ vựng tiếng Anh lớp 6 giáo trình mới nhất theo unit ở cuối bài viết.
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 từ unit 1 đến unit 6 (học kỳ I)
Học từ vựng tiếng Anh lớp 6 trực tuyến hiệu quả
Đối với chương trình học tiếng Anh lớp 6 thì mỗi unit đều giới thiệu những từ vựng mới nhưng có nhiều nghĩa chung một chủ đề để các em có thể ghi nhớ và sử dụng chúng một cách linh hoạt.
Unit 1: My new school - Trường lớp mới của tôi
Các em lớp 6 sẽ được làm quen với những từ vựng tiếng Anh dùng để miêu tả về các vật dụng thường sử dụng ở trường lớp. Trong nhóm các từ vựng về trường lớp các em cần phân biệt về loại từ và học thuộc để có thể sử dụng linh hoạt trong các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh.
New words |
Loại từ |
Nghĩa của từ |
Art /a:t/ |
Noun |
Nghệ thuật |
Activity /ækˈtɪvəti/ |
Noun |
Hoạt động |
Boarding school /ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/ |
Noun |
Trường nội trú |
Borrow /ˈbɒrəʊ/ |
Verb |
Mượn đồ vật, vay tiền |
Bicycle /ˈbɑɪ·sɪ·kəl/ |
Noun |
Xe đạp |
Calculator /ˈkæl·kjəˌleɪ·t̬ər/ |
Noun |
Máy tính tay |
Creative /kriˈeɪ·t̬ɪv/ |
Adj |
Tính sáng tạo |
Compass /ˈkʌm·pəs/ |
Noun |
Dụng cụ compa |
Classmate /ˈklæs.meɪt/ |
Noun |
Bạn cùng lớp |
Excited /ɪkˈsaɪ.t̬ɪd/ |
Adj |
Phấn khởi, phấn khích |
Equipment /ɪˈkwɪp mənt/ |
Noun |
Dụng cụ, thiết bị |
Help /help/ |
verb |
giúp đỡ ai đó |
Greenhouse /ˈɡriːn.haʊs/ |
Noun |
Nhà kính |
Judo /ˈdʒuː.doʊ/ |
Noun |
Môn võ Judo |
Notebook /ˈnoʊtˌbʊk/ |
Noun |
Sổ tay ghi chép |
Pencil case /ˈpen.səl ˌkeɪs/ |
Noun |
Hộp đựng bút viết |
Textbook /ˈtekstˌbʊk/ |
Noun |
Sách giáo trình, sách bài tập |
Swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ |
Noun |
Hồ bơi, bể bơi |
School bag /ˈskuːl.bæɡ/ |
Noun |
Giỏ xách đi học |
Unit 2: My home - Nhà của tôi
Nhóm từ vựng tiếng Anh lớp 6 liên quan đến nhà ở là những từ sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, để miêu tả về những vật dụng phòng ốc trong nhà. Khi các em muốn giới thiệu về ngôi nhà của mình có thể sử dụng nhóm từ vựng My home để viết hay nói khi giao tiếp.
Unit 3: My friends - Bạn bè của tôi
Điều đặc biệt của nhóm từ vựng tiếng Anh My friends là những tính từ được sử dụng để miêu tả về hình dáng, tính tình của một người bạn mới quen trong ngày đầu năm học mới.
Nhóm từ vựng tiếng Anh về bạn bè
New words |
Loại từ |
Nghĩa của từ |
Appearance /əˈpɪər·əns/ |
Noun |
Ngoại hình, dáng vẻ |
Blond /blɔnd/ |
Adj |
Tóc vàng |
Tall /tɔl/ |
Adj |
Cao |
Long /lɑːŋ/ |
Adj |
Dài |
Yellow /ˈjel.əʊ/ |
Adj |
Màu vàng |
Short /ʃɔrt/ |
Adj |
Ngắn, lùn |
Fat /fæt/ |
Adj |
Mập mạp |
Confident /ˈkɒn fɪ dənt/ |
Adj |
Tự tin |
Curious /ˈkjʊər·i·əs/ |
Adj |
Tò mò, tức mạch |
Garden /ˈɡɑrd·n/ |
Verb |
Làm vườn |
Boyfriend /ˈbɔɪ.ˌfrɛnd/ |
Noun |
Bạn trai |
Girlfriend /ˈɡɜː.əl.ˈfrɛnd/ |
Noun |
Bạn gái |
Movie /ˈmuː.vi/ |
Noun |
Rạp chiếu phim |
Party /ˈpɑːti/ |
Noun |
Bữa tiệc |
Kind /kaɪnd/ |
Adj |
Tử tế, đàng hoàng |
Pizza /ˈpiːtsə/ |
Noun |
Bánh Pizza |
Friendly /ˈfrendli/ |
Adv |
Thân thiện |
Funny /ˈfʌn i/ |
Adv |
Hài hước, vui vẻ |
Helpful /ˈhelpfl/ |
Adv |
Hay giúp đỡ |
Unit 4: My neighborhood - Hàng xóm của tôi
Nhóm từ vựng tiếng Anh lớp 6 này đa dạng các loại từ danh từ, tính từ, động từ được sử dụng để miêu tả về cuộc sống xung quanh ngôi nhà của bạn. Đó là những người hàng xóm sống xung quanh bạn với nhiều tính cách khác nhau.
New words |
Loại từ |
Nghĩa của từ |
Art gallery /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/ |
Noun |
Phòng trưng bày, triển lãm nghệ thuật |
Backyard /ˌbækˈjɑːrd/ |
Noun |
Sân sau nhà ở |
Convenient /kənˈvin·jənt/ |
Adj |
Tiện nghi |
Exciting /ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/ |
Adj |
Thú vị, hứng thú |
Fantastic /fænˈtæs·tɪk/ |
Adj |
Tuyệt vời |
Quiet /ˈkwaɪ ɪt/ |
Adj |
Yên tĩnh |
Noisy /ˈnɔɪ.zi/ |
Adj |
Ồn ào |
Crowded /ˈkraʊ.dɪd/ |
Adj |
Đông đúc |
To dislike /dɪsˈlɑɪk/ |
Verb |
Không thích, không ưa |
To make friend |
Verb |
Làm quen |
Workshop /ˈwɜrkˌʃɑp/ |
Noun |
Phân xưởng |
Terrible /ˈter·ə·bəl/ |
Adj |
Kinh khủng |
Peaceful /ˈpis·fəl/ |
Adj |
Bình yên |
Pagoda /pəˈɡoʊ·də/ |
Noun |
Chùa chiền |
Suburb /ˈsʌb·ɜrb/ |
Noun |
Khu vực ngoại ô |
Modern /ˈmɑd·ərn/ |
Adj |
Hiện đại |
Historic /hɪˈstɔr ɪk/ |
Adj |
Cổ kính |
Cathedral /kəˈθi·drəl/ |
Noun |
Thánh đường |
To pollute /pəˈlut/ |
Verb |
Làm ô nhiễm |
Unit 5: Natural wonders of the world - Những kỳ quan của thế giới
Những từ vựng tiếng Anh đặc trưng sử dụng để nói đến những kỳ quan của thế giới. Nhóm từ vựng này được sử dụng thường xuyên trong lĩnh vực du lịch, khảo sát địa chất… giúp cho các em hiểu thêm về thiên nhiên trên toàn cầu.
New words |
Loại từ |
Nghĩa của từ |
Desert /dɪˈzɜrt/ |
Noun |
Sa mạc |
Mountain /ˈmɑʊn·tən/ |
Noun |
Núi non |
Lake /leɪk/ |
Noun |
Hồ nước ngọt |
River /ˈrɪv·ər/ |
Noun |
Con sông |
Forest /ˈfɔr·əst/ |
Noun |
Rừng rậm |
Waterfall /ˈwɔ·t̬ərˌfɔl/ |
Noun |
Thác nước |
Cave /keɪv/ |
Noun |
Hang động |
Boat /boʊt/ |
Noun |
Thuyền |
To travel /ˈtræv·əl/ |
Verb |
Đi du lịch |
Wonder /ˈwʌn·dər/ |
Noun |
Kỳ quan |
Torch /tɔrtʃ/ |
Noun |
Đèn pin |
Discover /dɪˈskʌv.ər/ |
Verb |
Khám phá |
Island /ˈaɪ.lənd/ |
Noun |
Hòn đảo |
Bay /beɪ/ |
Noun |
Vịnh, eo biển |
Cuisine /kwɪˈziːn/ |
Noun |
Nền ẩm thực |
Rock /rɑk/ |
Noun |
Hòn đá |
Thrilling /ˈθrɪl·ɪŋ/ |
Adj |
Kịch tính, hồi hộp |
Windsurfing /ˈwɪndˌsɜr·fɪŋ/ |
Noun |
Lướt ván buồm |
Valley /ˈvæl·i/ |
Noun |
Thung lũng |
Unit 6: Our Tet Holiday - Ngày Tết quê em
Một trong những nhóm từ vựng tiếng Anh lớp 6 thu hút và hấp dẫn nhất là nói về ngày tết cổ truyền tại Việt Nam. Các em được học cách miêu tả bày tỏ cảm xúc khi kể lại các hoạt động trong ngày Tết.
New words |
Loại từ |
Nghĩa của từ |
Apricot blossom /ˈeɪ.prɪ.kɑːt ˈblɑs·əm/ |
Noun |
Hoa mai |
Peach blossom /pitʃ ˈblɑs·əm/ |
Noun |
Hoa đào |
Lucky money /ˈlʌk i ˈmʌn i/ |
Noun |
Tiền mừng tuổi |
Lunar New Year |
Noun |
Tết âm lịch |
Traditional |
Adj |
Truyền thống |
To go (to the pagoda) |
Verb |
Đi lễ chùa |
To wish |
Verb |
Cầu chúc, cầu mong |
Firework /ˈfaɪr.wɝːk/ |
Noun |
Pháo bông |
To watch |
Verb |
Xem |
To decorate /ˈdek·əˌreɪt/ |
Verb |
Trang hoàng nhà cửa |
To clean furniture |
Verb |
Lau dọn đồ đạc trong nhà |
First - footer /ˈfɜrstˈfʊt/ |
Noun |
Người xông đất |
To remove /rɪˈmuv/ |
Verb |
Xóa bỏ |
To plant |
Verb |
Trồng cây |
To hang (a calendar) |
Verb |
Treo lịch |
To visit relative |
Verb |
Thăm họ hàng |
To arrange flower |
Verb |
Cắm hoa |
To do shopping |
Verb |
Đi chợ |
To gather someone family |
Verb |
Sụm họp gia đình |
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 từ unit 7 đến unit 12 học kỳ II
Kho tàng từ vựng tiếng Anh lớp 6 đầy đủ cách phát âm và ngữ nghĩa
Những từ vựng tiếng Anh lớp 6 học kì 2 có liên quan đến nhiều chủ đề trong xã hội và đời sống hàng ngày. Các em sẽ được học cách phát âm và hiểu được nghĩa của những từ này để có thể ứng dụng trong khi làm bài tập và các bài kiểm tra cuối năm học.
Unit 7: Television - Truyền hình
Đó là một nhóm từ vựng tiếng Anh quen thuộc bao gồm các loại danh từ tính từ và động từ được sử dụng trong lĩnh vực truyền thông và báo chí. Để các em có thể hiểu thêm về cách diễn đạt liên quan đến truyền hình là loại hình giải trí tại nhà.
New words |
Loại từ |
Nghĩa của từ |
Game show /ˈɡeɪm ˌʃoʊ/ |
Noun |
Trò chơi truyền hình |
Film /fɪlm/ |
Noun |
Phim truyện |
Comedy /ˈkɑː.mə.di/ |
Noun |
Hài kịch |
Audience /ˈɔ·di·əns/ |
Noun |
Khán giả |
To announce /əˈnɑʊns/ |
Verb |
Thông báo |
Character /ˈkær·ək·tər/ |
Noun |
Nhân vật |
Documentary /ˌdɑk·jəˈmen·tə·ri/ |
Noun |
Phim tài liệu |
Manner /ˈmæn ər/ |
Noun |
Tác phong, cử chỉ |
To educate /ˈedʒ·əˌkeɪt/ |
Verb |
Giáo dục |
Music /ˈmju·zɪ·k/ |
Noun |
Âm nhạc |
Reporter /rɪˈpɔr·t̬ər/ |
Noun |
Phóng viên |
Schedule /ˈskedʒ.uːl/ |
Noun |
Lịch trình chiếu |
Viewer /ˈvju·ər/ |
Noun |
Người xem, khán giả |
Programme /ˈproʊ.ɡræm/ |
Noun |
Chương trình |
To entertain /ˌen·tərˈteɪn/ |
Verb |
Giải trí |
Adventure /ədˈven·tʃər/ |
Noun |
Cuộc phiêu lưu |
Newsreaders /ˈnjuːzˌriː.dər/ |
Noun |
Người đọc bản tin truyền hình |
Event /ɪˈvent/ |
Noun |
Sự kiện |
Fair /feər/ |
Noun |
Hội chợ |
Unit 8: Sport and Games - Thể thao và trò chơi
Khi các em muốn nói đến những sở thích hay những môn thể thao yêu thích của mình có thể sử dụng nhóm từ vựng tiếng Anh liên quan đến Sport & Games, để diễn tả cho mọi người hiểu thêm về bản thân mình.
New words |
Loại từ |
Nghĩa của từ |
Athletics |
Noun |
Điền kinh |
Badminton /ˈbædˌmɪn·tən/ |
Noun |
Bóng chuyền |
Volleyball /ˈvɑl·iˌbɔl/ |
Noun |
Bóng rổ |
Football /ˈfʊtˌbɔl/ |
Noun |
Bóng đá |
Basketball /ˈbæs·kɪtˌbɔl/ |
Noun |
Bóng rổ |
Baseball /ˈbeɪsˌbɔl/ |
Noun |
Bóng chày |
Tennis /ˈten·ɪs/ |
Noun |
Quần vợt |
Table tennis /ˈteɪ·bəl ˌten·ɪs/ |
Noun |
Bóng bàn |
Gymnastics /dʒɪmˈnæs·tɪks/ |
Noun |
Thể dục dụng cụ |
Marathon /ˈmær·əˌθɑn/ |
Noun |
Chạy đường dài |
Weightlifting /ˈweɪtˌlɪf·tɪŋ/ |
Noun |
Cử tạ |
Swimming /ˈswɪm·ɪŋ/ |
Noun |
Bơi lội |
Ice-skating /ˈɑɪs ˌskeɪt/ |
Noun |
Trượt băng |
High-jumping /ˈhaɪˌdʒʌmp/ |
Noun |
Nhảy cao |
Athlete /ˈæθˌlit/ |
Noun |
Vận |
Congratulation /kənˌɡrætʃ·əˈleɪ·ʃənz/ |
Noun |
Lời chúc mừng |
To elect /ɪˈlekt/ |
Verb |
Lựa chọn |
Fit /fɪt/ |
Adj |
Khỏe khoắn |
Sporty /ˈspɔːr.t̬i/ |
Adj |
Dáng thể thao |
Unit 9: Cities of the world - Những thành phố của thế giới
Khi các em muốn nói về những vấn đề liên quan đến các châu lục trên Thế giới thì nhóm từ vựng tiếng Anh lớp 6 trong Unit 9 này sẽ giúp các em có thể hiểu và bày tỏ được những quan điểm riêng của mình về thế giới và thiên nhiên xung quanh.
Cảnh đẹp thiên nhiên thu hút mọi du khách
New words |
Loại từ |
Nghĩa của từ |
Asia /ˈeɪ.ʒə/ |
Noun |
Châu Á |
Europe /ˈjʊr.əp/ |
Noun |
Châu Âu |
Africa /ˈæf.rɪ.kə/ |
Noun |
Châu Phi |
America /əˈmer.ɪ.kə/ |
Noun |
Châu Mỹ |
Antarctica /ænˈtɑːrk.tɪ.kə/ |
Noun |
Châu Nam cực |
Continent /ˈkɑn·tən·ənt/ |
Noun |
Châu lục |
Common /ˈkɒm ən/ |
Adj |
Phổ biến |
Journey /ˈdʒɜr·ni/ |
Noun |
Chuyến hành trình |
Landmark /ˈlændˌmɑrk/ |
Noun |
Danh lam |
Lovely /ˈlʌv·li/ |
Adj |
Đáng yêu |
Palace /ˈpæl·əs/ |
Noun |
Cung điện |
Symbol /ˈsɪm·bəl/ |
Noun |
Biểu tượng |
Tower /ˈtɑʊ·ər/ |
Noun |
Tòa tháp |
Creature /ˈkri·tʃər/ |
Noun |
Sinh vật |
To design /dɪˈzɑɪn/ |
Verb |
Thiết kế |
Well-known /ˈwelˈnoʊn/ |
Adj |
Nổi tiếng |
UNESCO world heritage /juːˈnes.koʊ wɜrld ˈher·ə·t̬ɪdʒ/ |
Noun |
Di sản văn hóa thế giới |
Popular /ˈpɑp·jə·lər/ |
Adj |
Phổ biến |
Postcard /ˈpoʊstˌkɑrd/ |
Noun |
Bưu thiếp |
Unit 10: Our house in the future - Ngôi nhà của chúng ta trong tương lai
Nhóm từ vựng tiếng Anh miêu tả ngôi nhà trong tương lai của các em. Có thể đó là một căn hộ chung cư hiện đại hoặc một ngôi biệt thự sang trọng. Tất cả tùy thuộc vào sự tưởng tượng và mơ ước của các em khi muốn nói đến ngôi nhà của mình.
New words |
Loại từ |
Nghĩa của từ |
Apartment /əˈpɑrt·mənt/ |
Noun |
Căn hộ |
Penthouse /ˈpent·hɑʊs/ |
Noun |
Tòa nhà trên cùng |
Villa /ˈvɪl·ə/ |
Noun |
Biệt thự |
Basement Apartment /ˈbeɪs·mənt əˈpɑrt·mənt/ |
Noun |
Căn hộ có tầng hầm |
Condominium /ˌkɑn·dəˈmɪn·i·əm/ |
Noun |
Chung cư |
Appliance /əˈplɑɪ·əns/ |
Noun |
Thiết bị, dụng cụ |
Automatic /ˌɔ·t̬əˈmæt̬·ɪk/ |
Adj |
Tự động |
Comfortable /ˈkʌm·fər·t̬ə·bəl/ |
Adj |
Thoải mái, tiện nghi |
Castle /ˈkæs·əl/ |
Noun |
Lâu đài |
Hi-tech /ˈhɑɪˈtek/ |
Adj |
Công nghệ cao |
Motorhome /ˈməʊtəˌhəʊm/ |
Noun |
Nhà ở lưu động |
Skyscraper /ˈskɑɪˌskreɪ·pər/ |
Noun |
Nhà chọc trời |
Smart /smɑːrt/ |
Adj |
Thông minh |
Space /speɪs/ |
Noun |
Không gian |
To look after /lʊk ˈæf tər/ |
Verb |
Chăm sóc |
To build /bui:l/ |
Verb |
Xây dựng |
Modern /ˈmɑd·ərn/ |
Adj |
Hiện đại |
Solar Energy /ˌsoʊ.lɚ ˈen.ɚ.dʒi/ |
Noun |
Năng lượng mặt trời |
Special /ˈspeʃ·əl/ |
Adj |
Đặc biệt |
Unit 11: Our greener world - Thế giới của chúng ta xanh hơn
Nhóm từ vựng tiếng Anh đặc trưng liên quan đến môi trường và tự nhiên giúp các em có thể nói và viết các chủ đề này một cách dễ dàng hơn. Sự đa dạng về loại từ như danh từ, động từ và tính từ thuộc lĩnh vực này xuất hiện thường xuyên trên báo chí, các bản tin thế giới…
New words |
Loại từ |
Nghĩa của từ |
Pollution /pəˈlu·ʃən/ |
Noun |
Sự ô nhiễm |
Deforestation /diːˌfɔːr.əˈsteɪ.ʃən/ |
Noun |
Nạn chặt phá rừng |
Noise pollution /nɔɪz pəˈlu·ʃən/ |
Noun |
Sự ô nhiễm tiếng ồn |
Air pollution /eər pəˈlu·ʃən/ |
Noun |
Sự ô nhiễm không khí |
Soil pollution /soi pəˈlu·ʃən/ |
Noun |
Sự ô nhiễm đất |
Water pollution /ˈwɔ·t̬ər pəˈlu·ʃən/ |
Noun |
Sự ô nhiễm nguồn nước |
To be in need /bɪ ɪn nid/ |
Verb |
Cần thiết |
To cause /kɔz/ |
Verb |
Gây ra |
To disappear /ˌdɪs·əˈpɪər/ |
Verb |
Biến mất |
To do a survey /du eɪ ˈsɜr·veɪ/ |
Verb |
Tiến hành khảo sát |
Charity /ˈtʃær·ɪ·t̬i/ |
Noun |
Sự từ thiện |
Environment /ɪnˈvɑɪ·rən·mənt/ |
Noun |
Môi trường |
To recycle /riˈsɑɪ·kəl/ |
Verb |
Tái chế |
To reduce /rɪˈdus/ |
Verb |
Giảm thiểu |
To reuse /riˈjuz/ |
Verb |
Sử dụng lại |
To pollute /pəˈlut/ |
Verb |
Làm cho ô nhiễm |
Natural /ˈnætʃ·ər·əl/ |
Noun |
Tự nhiên |
Electricity /ɪˌlekˈtrɪs·ət̬·i/ |
Noun |
Điện |
To effect /ɪˈfɛkt/ |
Verb |
Ảnh hưởng |
Unit 12: Robot
Đây là một nhóm từ vựng tiếng Anh lớp 6 chuyên biệt về lĩnh vực robot có thể thay thế con người làm tất cả những việc như chơi đá banh, ca hát, làm việc nhà thậm chí là thay thế vai trò của một bác sĩ.
New words |
Loại từ |
Nghĩa của từ |
To play football |
Verb |
Chơi bóng đá |
Sing a song |
Verb |
Hát một bài ca |
Teaching robot /ˈtiː.tʃɪŋ ˈroʊ.bɑːt/ |
Noun |
Thầy giáo robot |
Worker robot /ˈwɜr·kərˈroʊ.bɑːt/ |
Noun |
Công nhân robot |
Doctor robot /ˈdɑk·tər ˈroʊ.bɑːt/ |
Noun |
Bác sĩ robot |
Home robot /hoʊm ˈroʊ.bɑːt/ |
Noun |
Robot làm việc nhà |
To make a bed /meɪk ðə bed/ |
Verb |
Dọn dẹp giường |
To cut the hedge /kʌt ðə hedʒ/ |
Verb |
Cắt tỉa hàng rào |
To wash the dishes |
Verb |
Rửa chén bát |
Habits /ˈhæb.ɪt/ |
Noun |
Thói quen |
To go outside /ɡoʊ aʊtsai/ |
Verb |
Ra ngoài |
To lift /lɪft/ |
Verb |
Nâng lên |
To recognize /ˈrek·əɡˌnɑɪz/ |
Verb |
Nhận ra |
Role /roʊl/ |
Noun |
Vai trò |
To replace |
Verb |
Thay thế |
Minor /ˈmɑɪ·nər/ |
Adj |
Nhỏ, kém quan trọng |
Opinion /əˈpɪn yən/ |
Noun |
Quan điểm, ý kiến |
Planet /ˈplæn·ɪt/ |
Noun |
Hành tinh |
Space station /speɪs ˌsteɪ·ʃən/ |
Noun |
Trạm không gian |
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 Global Success thông dụng nhất
Các em nên lưu ý đến nhóm từ vựng tiếng Anh lớp 6 Kết nối tri thức thường sử dụng nhất trong các bài kiểm tra tại lớp, hay các bài kiểm tra học kì. Để dành phần lưu ý về loại từ và nghĩa của những từ này nhiều hơn.
Vocabulary |
Nghĩa của từ |
Hi, how are you? |
Xin chào, bạn khỏe không? |
Good morning/afternoon/evening |
Chào buổi sáng/buổi trưa/buổi chiều |
Good night/ Good bye |
Chào tạm biệt |
My name is… |
Tên của tôi là… |
Open/close your book |
Mở/đóng sách lại |
Father |
Cha |
Mother |
Mẹ |
Engineer |
Kỹ sư |
Doctor |
Bác sĩ |
Nurse |
Y tá, điều dưỡng |
To get dressed |
Mặc quần áo |
To wash your face |
Rửa mặt |
To brush your teeth |
Đánh răng |
To go to school |
Đến trường |
To play football/volley/tennis |
Chơi đá banh/bóng rổ/quần vợt |
Mathematics |
Môn Toán |
History |
Môn Lịch sử |
Geography |
Môn Địa lý |
Biology |
Môn Sinh học |
Video hướng dẫn cách đọc từ vựng tiếng Anh lớp 6
Các em lớp 6 có thể tự học cách đọc những loại từ vựng trong các unit 1 đến unit 12 trên website hoctienganhnhanh.vn theo đúng ngữ âm của người bản xứ sau khi theo dõi đoạn video sau đây:
Phần bài tập và đáp án liên quan đến từ vựng tiếng Anh lớp 6
Các em học sinh lớp 6 có thể vận dụng nguồn từ vựng đã học từ 12 unit để có thể thực hành những câu tiếng Anh sau đây:
1. During the last Tet Holiday, our children received (luck) money.
2. Nowaday, we can see many (skyscraper) in large cities around the world.
3. There are many (excit) programmes on television on New Year's Eve.
4. Vietnamese like to buy (which flower) on New Year's Day.
5. What will be your house in future?
6. My neighborhood always (crowd) every early morning.
7. Have you ever (travel) to Hạ Long Bay in Việt Nam?
8. Which sport do you like playing?
9. Our planet will be greener if people (reduce) the air pollution, soil pollution and water pollution.
10. May robots (replace) all human's work in the future?
Đáp án:
1. Lucky
2. skyscrapers
3. exciting
4. Apricot blossom or peach blossom
5. A Penthouse or an apartment
6. Crowded
7. Travelled
8. Badminton or volleyball
9. reduce
10. replace
Tải bộ từ vựng tiếng Anh lớp 6 (file PDF)
Việc tải link file PDF từ vựng tiếng Anh lớp 6 có đầy đủ 12 unit về thiết bị máy tính và điện thoại rất dễ sử dụng. Trong đó mỗi unit từ vựng tiếng Anh đều có phần bài tập và kèm cả lời giải đáp giúp cho các em vận dụng tốt hơn.
- Link tải từ vựng tiếng Anh lớp 6 giáo trình mới nhất theo unit TẠI ĐÂY
- Link tải từ vựng tiếng Anh lớp 6 Global Success - kết nối tri thức PDF TẠI ĐÂY.
- Link tải từ vựng tiếng Anh lớp 6 Friends plus - Chân trời sáng tạo PDF TẠI ĐÂY.
- Link tải từ vựng tiếng Anh lớp 6 Explore English - Cánh Diều cả năm PDF TẠI ĐÂY.
- Link tải từ vựng tiếng Anh lớp 6 i-Learn Smart World PDF TẠI ĐÂY.
Lời kết
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 6 được giới thiệu chi tiết kèm video hướng dẫn cách đọc từ vựng chuẩn xác theo phiên âm của người bản xứ. Các em học sinh các cấp từ tiểu học cho đến trung học phổ thông có thể cập nhật website hoctienganhnhanh.vn để cập nhật thêm những bài học tiếng Anh hấp dẫn và bổ ích.