Tải bộ từ vựng tiếng Anh lớp 9 theo giáo trình SGK mới 2024
Tải bộ từ vựng tiếng Anh lớp 9 với nhiều chủ đề khác nhau, giúp các em có thể nắm vững ý nghĩa từng từ, để làm nền tảng để học tốt.
Với sự tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh lớp 9 kèm với video và đường link tải những unit về máy tính PC hay điện thoại giúp các em có thể dễ dàng học tiếng Anh mọi lúc mọi nơi. Tất cả những bài học liên quan đến từ vựng tiếng Anh các lớp đều được cập nhật trên website hoctienganhnhanh.vn mới nhất dành cho các em học sinh cuối cấp trung học cơ sở.
Lưu ý: Có link tải bộ từ vựng tiếng Anh lớp 9 giáo trình mới nhất theo unit ở cuối bài viết.
Từ vựng tiếng Anh lớp 9 từ unit 1 đến unit 6 (học kỳ I)
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 9 mới nhất
Trong phần đầu của bộ từ vựng tiếng Anh lớp 9 chúng ta sẽ được làm quen với những từ đơn giản dễ nhớ, dễ thuộc với nhiều chủ đề khác nhau. Các em có thể tự rèn luyện cách đọc và nắm được nghĩa của từng từ theo từng unit sau đây:
Unit 1: A visit from a penpal - Cuộc viếng thăm của người bạn quen biết qua thư
Nhóm từ vựng tiếng Anh lớp 9 trong unit 1 thuộc chủ đề cuộc viếng thăm của người những người bạn quen biết giúp các em có thêm nguồn từ vựng để trao đổi giao tiếp khi trò chuyện với nhau.
New words |
Loại từ |
Nghĩa của từ |
Foreign /ˈfɒrən/ |
Adj |
Nước ngoài |
Activity /ækˈtɪvəti/ |
Noun |
Hoạt động |
Correspond /ˌkɒrəˈspɒnd/ |
Verb |
Trao đổi qua lại |
Modern /ˈmɒdn/ |
Adj |
Hiện đại |
Ancient /ˈeɪnʃənt/ |
Adj |
Cổ xưa |
To impress /ɪmˈpres/ |
Verb |
Tạo ấn tượng |
Beauty /ˈbjuːti/ |
Noun |
Vẻ đẹp |
Friendliness /ˈfrendlinəs/ |
Noun |
Sự thân thiện |
Mausoleum /ˌmɔːsəˈliːəm/ |
Noun |
Lăng mộ |
Mosque /mɒsk/ |
Noun |
Nhà thờ hồi giáo |
Primary school /ˈpraɪməri - skuːl/ |
Noun |
Trường tiểu học |
Secondary school /ˈsekəndri - skuːl / |
Noun |
Trường trung học |
Depend on = reply on /rɪˈlaɪ/ |
Verb |
Tùy thuộc vào… |
Association /əˌsəʊʃiˈeɪʃn/ |
Noun |
Hiệp hội |
Region /ˈriːdʒən/ |
Noun |
Vùng, miền |
Worship /ˈwɜːʃɪp/ |
Verb |
Thờ cúng |
Industry /ˈɪndəstri/ |
Noun |
Ngành công nghiệp |
Asian /ˈeɪʃn/ |
Adj |
Thuộc về châu Á |
Relative /ˈrelətɪv/ |
Noun |
Bà con, thân bằng quyến thuộc |
Unit 2: Clothing - Quần áo, vải vóc
Nhóm từ vựng tiếng Anh lớp 9 nói về các loại vải vóc, quần áo hay các loại trang phục mà các em mặc đi học, ở nhà hay đi chơi. Đây là nhóm từ vựng quen thuộc giúp các em có thể trao đổi với nhau về suy nghĩ của mình liên quan đến các kiểu quần áo, thời trang.
New words |
Loại từ |
Nghĩa của từ |
Silk /sɪlk/ |
Noun |
Vải lụa |
Tunic /ˈtjuːnɪk/ |
Noun |
Tà áo |
Loose /luːs/ |
Adj |
Lỏng, rộng |
Trouser /ˈtraʊzəz/= pants /pænts/ |
Noun |
Quần dài |
Design /dɪˈzaɪn/ |
Noun |
Bản thiết kế |
Fashionable /ˈfæʃnəbl/ |
Adj |
Hợp thời trang |
Strip /straɪp/ |
Adj |
Vải sọc |
Plaid /plæd/ |
Adj |
Vải caro |
Suit /suːt/ |
Adj |
Vải trơn |
Sweater /ˈswetə(r)/ |
Noun |
Áo len |
Baggy /ˈbæɡi/ |
Adj |
Rộng thùng thình |
Faded /feɪd/ |
Adj |
Phai màu |
Casual clothes/ˈkæʒuəl - /kləʊðz/ |
Noun |
Quần áo thông thường |
Wear out |
Verb |
Mòn, rách |
Embroider /ɪmˈbrɔɪdə(r)/ |
Verb |
Thêu |
To put on = to wear |
Verb |
Mặc vào |
Label /ˈleɪbl/ |
Noun |
Nhãn hiệu |
Cloth /klɒθ/ |
Noun |
Vải |
Short /ʃɔːts/ |
Noun |
Quần đùi |
Unit 3: A trip to countryside - Một chuyến về quê
Unit 3 trong sách giáo khoa tiếng Anh lớp 9 về chủ đề du lịch về miền quê
Đó là những từ vựng tiếng Anh đa dạng loại từ như danh từ, tính từ và động từ để các em có thể sử dụng linh hoạt trong hỏi và đáp về các chuyến du lịch đi đến các làng quê.
New words |
Loại từ |
Nghĩa của từ |
Buffalo /ˈbʌfələʊ/ |
Noun |
Con trâu |
Plough /plaʊ/ |
Noun |
Cái cày |
Gather /ˈɡæðə(r)/ |
Verb |
Gặt, thu hoạch |
Village /ˈvɪlɪdʒ/ |
Noun |
Làng quê |
Journey /ˈdʒɜːni/ |
Noun |
Chuyến hành trình |
Paddy field /ˈpædi -faɪl/ |
Noun |
Cánh đồng lúa |
Bamboo /ˌbæmˈbuː/ |
Noun |
Tre |
Forest /ˈfɒrɪst/ |
Noun |
Rừng |
Banyan tree /ˈbænjən - triː/ |
Noun |
Cây đa |
Go boating |
Verb |
Chèo thuyền |
Riverbank /ˈrɪvəbæŋk/ |
Noun |
Bờ sông |
Enjoyable /ɪnˈdʒɔɪəbl/ |
Adj |
Thú vị |
Take a photo |
Verb |
Chụp ảnh |
Raise /reɪz/ |
Verb |
Nuôi dưỡng |
Cattle /ˈkætl/ |
Noun |
Gia súc |
Pond /pɒnd/ |
Noun |
Cái ao |
Maise /meɪz/ = corn |
Noun |
Bắp ngô |
Feed /fiːd/ |
Verb |
Cho ăn |
Flow /fləʊ/ |
Verb |
Chảy đi |
Unit 4: Learning a foreign language - Học ngoại ngữ
Nhóm từ vựng liên quan đến việc học ngoại ngữ giúp các em học sinh có thể nắm vững cách nói, viết và sử dụng những từ vựng này trong các bài thi kiểm tra của mình.
New words |
Loại từ |
Nghĩa của từ |
Learn by heart /lɜːn - baɪ - /hɑːt/ |
Verb |
Học thuộc lòng |
Examine /ɪɡˈzæmɪn/ |
Verb |
Kiểm tra, tra hỏi |
Go on |
Verb |
Tiếp tục |
Passage /ˈpæsɪdʒ/ |
Noun |
Đoạn văn |
Attend /əˈtend/ |
Verb |
Theo học, tham dự khóa học |
Course /kɔːs/ |
Noun |
Khóa học |
Written examination /ˈrɪtn ɪɡˈzæmɪn/ |
Noun |
Kỳ thi viết |
Oral examination / /ˈɔːrəl ɪɡˈzæmɪn/ |
Noun |
Kỳ thi nói |
Candidate /ˈkændɪdət/ |
Noun |
Thí sinh, ứng cử viên |
Award /əˈwɔːd/ |
Noun |
Phần thưởng |
Scholarship /ˈskɒləʃɪp/ |
Noun |
Học bổng |
Dormitory /ˈdɔːmətri/ |
Noun |
Ký túc xá |
Campus /ˈkæmpəs/ |
Noun |
Khuôn viên trường |
Experience /ɪkˈspɪəriəns/ |
Verb |
Trải qua |
Culture /ˈkʌltʃə(r)/ |
Noun |
Văn hóa |
Exactly /ɪɡˈzæktli/ |
Adv |
Chính xác |
Aspect /ˈæspekt/ |
Noun |
Khía cạnh |
In the end |
Adv |
Cuối cùng |
Close to |
Verb |
Gần |
Unit 5: The Media - Phương tiện truyền thông
Những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành truyền thông giúp các em học sinh lớp 9 có thể giao tiếp hay viết thành thạo những cấu trúc ngữ pháp chuẩn xác. Đó là những loại từ đa dạng danh từ, động từ và tính từ liên quan đến lĩnh vực truyền thông hiện đại.
New words |
Loại từ |
Nghĩa của từ |
Media /ˈmiːdiə/ |
Noun |
Phương tiện truyền thông |
Invent /ɪnˈvent/ |
Verb |
Phát minh |
Crier /ˈkraɪə(r)/ |
Noun |
Người rao bán hàng |
Latest news |
Noun |
Tin tức cuối ngày |
Popular /ˈpɒpjələ(r)/ |
Adj |
Được ưa chuộng, phổ biến |
Widely /ˈwaɪdli/ |
Adj |
Rộng rãi |
Teenager /ˈtiːneɪdʒə(r)/ |
Noun |
Thanh thiếu niên |
Adult /ˈædʌlt/ |
Noun |
Người trưởng thành |
Thank to |
Verb |
Nhờ vào |
Variety /vəˈraɪəti/ |
Noun |
Sự đa dạng, phong phú |
Channel /ˈtʃænl/ |
Noun |
Kênh truyền hình |
Develop /dɪˈveləp/ |
Verb |
Phát triển |
Control /kənˈtrəʊl/ |
Verb |
Điều khiển, kiểm soát |
Stage /steɪdʒ/ |
Noun |
Giai đoạn |
Interactive /ˌɪntərˈæktɪv/ |
Adj |
Tính tương tác |
Viewer /ˈvjuːə(r)/ |
Noun |
Khán giả |
Show /ʃəʊ/ |
Noun |
Buổi biểu diễn, buổi trình diễn |
Event /ɪˈvent/ |
Noun |
Sự kiện |
Benefit /ˈbenɪfɪt/ |
Noun |
Ích lợi |
Từ vựng tiếng Anh lớp 9 từ unit 1 đến unit 6 (học kỳ II)
Nắm vững các từ vựng trong các unit tiếng Anh lớp 9 học kì 2
Các nhóm từ vựng tiếng Anh lớp 9 học kì 2 cũng quan trọng không kém các unit từ vựng tiếng Anh trong học kì 1. Các em nên học thuộc các nhóm từ vựng theo từng chủ đề trong các unit của học kỳ 2 để áp dụng trong phần bài tập và bài kiểm tra cuối học kì.
Unit 6: The Environment - Môi trường
Nhóm từ vựng môi trường trong unit 6 lớp 9 giúp các em học sinh có thể nắm bắt được những nhóm từ vựng chuyên biệt để sử dụng khi nói về các vấn đề ô nhiễm môi trường.
New words |
Loại từ |
Nghĩa của từ |
Garbage |
Noun |
Rác thải |
Dump |
Noun |
Bãi đổ rác, nơi chứa rác |
Pollution |
Noun |
Sự ô nhiễm |
Pollute |
Verb |
Làm ô nhiễm |
Deforestation |
Noun |
Sự phá rừng |
Improve |
Verb |
Cải tiến |
Intermediate |
Adj |
Trung cấp |
Well - qualified |
Adj |
Có ý thức |
Look forward to |
Verb |
Mong đợi |
Recycle /ˌri.ˈsɑɪ.kəl/ |
Verb |
Tái chế |
Document /ˌdɒkjuˈmentri/ |
Noun |
Phim tài liệu |
Information /ˌɪnfəˈmeɪʃn/ |
Noun |
Thông tin |
To be useful for someone |
Verb |
Có ích cho ai |
Entertainment /ˌentəˈteɪnmənt/ |
Noun |
Giải trí |
Commerce /ˈkɒmɜːs/ |
Noun |
Thương mại |
Limitation /ˌlɪmɪˈteɪʃn/ |
Noun |
Giới hạn |
To suffer /ˈsʌfə(r)/ |
Verb |
Chịu đựng |
Alert /əˈlɜːt/ |
Adj |
Cảnh giác |
Dynamite fishing |
Noun |
Đánh bắt cá bằng chất nổ |
Unit 7: Saving energy - Tiết kiệm năng lượng
Chủ đề về tiết kiệm năng lượng liên quan đến nhiều loại từ vựng khác nhau giúp các em lớp 9 vận dụng khi giải đáp các câu hỏi trong bài tập hay bài kiểm tra học kỳ 2.
New words |
Loại từ |
Nghĩa của từ |
Bill /bɪl/ |
Noun |
Hóa đơn |
Enormous /ɪˈnɔːməs/ |
Adj |
Quá nhiều |
Reduce /rɪˈdjuːs/ |
Verb |
Cắt giảm |
Plumber /ˈplʌmə(r)/ |
Noun |
Thợ sửa ống nước |
Crack /kræk/ |
Noun |
Vết nứt nẻ |
Pipe /paɪp/ |
Noun |
Đường ống nước |
To drip |
Verb |
Chảy thành giọt |
Minimize /ˈmɪnɪmaɪz/ |
Verb |
Cắt giảm tối đa |
To complaint to someone /kəmˈpleɪn/ |
Verb |
Phàn nàn về ai đó |
Complicated /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/ |
Adj |
Phức tạp |
Resolution /ˌrezəˈluːʃn/ |
Noun |
Cách giải quyết |
To clear up |
Verb |
Dọn sạch sẽ |
To be worried about |
Verb |
Lo lắng về điều gì |
Electric shock |
Noun |
Điện giật |
Prohibit /prəˈhɪbɪt/ |
Verb |
Ngăn cấm |
Solar energy |
Noun |
Năng lượng mặt trời |
Nuclear power |
Noun |
Năng lượng hạt nhân |
Heat /hiːt/ |
Verb |
Sức nóng, làm nóng |
Wastebasket /ˈweɪstbɑːskɪt/ |
Noun |
Sọt rác |
Unit 8: Celebrations- Những ngày kỷ niệm
Sinh nhật cũng là một ngày kỷ niệm đáng nhớ của mỗi người
Nhóm từ vựng thuộc chủ đề Celebrations trong Unit 8 của lớp 9 được tổng hợp và chia sẻ đến các em học sinh cần nắm vững kiến thức tiếng Anh trong Unit này. Để các em có thể biết cách thể hiện hoặc ghi nhớ những ngày lễ kỷ niệm đặc biệt trong một năm như ngày sinh nhật, Tết truyền thống, lễ Giáng Sinh…
New words |
Loại từ |
Nghĩa của từ |
Celebrate /ˈselɪbreɪt/ |
Verb |
Tổ chức ngày kỷ niệm |
Easter /ˈiːstə(r)/ |
Noun |
Lễ phục sinh |
Lunar New Year |
Noun |
Năm mới âm lịch |
Wedding /ˈwedɪŋ/ |
Noun |
Đám cưới |
Decorate /ˈdekəreɪt/ |
Verb |
Trang trí |
Sticky rice cake |
Noun |
Bánh tét |
Gather |
Verb |
Sum họp |
Passover /ˈpɑːsəʊvə(r)/ |
Noun |
Lễ Quá Hải của người Do Thái |
Parade /pəˈreɪd/ |
Noun |
Lễ diễu hành |
Colourful /ˈkʌləfl/ |
Adj |
Nhiều màu sắc, rực rỡ |
Crowd /kraʊd/ |
Noun |
Đám đông |
Charity /ˈtʃærəti/ |
Noun |
Việc từ thiện |
Generous /ˈdʒenərəs/ |
Adj |
Rộng lượng, bao dung |
To be proud of |
Verb |
Tự hào |
Alive /əˈlaɪv/ |
Adj |
Còn sống |
Lose heart |
Verb |
Mất hy vọng |
Considerate /kənˈsɪdərət/ |
Adj |
Ân cần, chu đáo |
Priority /praɪˈɒrəti/ |
Noun |
Sự ưu tiên |
Humorous /ˈhjuːmərəs/ |
Adj |
Hài hước |
Unit 9: Natural Disasters - Thảm họa thiên nhiên
Những từ vựng thuộc chủ đề thiên nhiên mang ý nghĩa gần gũi với đời sống của con người được tổng hợp để các em có thể vận dụng tốt hơn trong khi làm bài kiểm tra.
New words |
Loại từ |
Nghĩa của từ |
Disaster /dɪˈzɑːstə(r)/ |
Noun |
Thảm họa |
Snowstorm /ˈsnəʊstɔːm/ |
Noun |
Bão tuyết |
Earthquake /ˈɜːθkweɪk/ |
Noun |
Động đất |
Volcano /vɒlˈkeɪnəʊ/ |
Noun |
Núi lửa |
Typhoon /taɪˈfuːn/ |
Noun |
Bão nhiệt đới |
Weather forecast |
Noun |
Dự báo thời tiết |
To turn up |
Verb |
Vặn lớn |
Temperature /ˈtemprətʃə(r)/ |
Noun |
Nhiệt độ |
Thunderstorm /ˈθʌndəstɔːm/ |
Noun |
Bão sấm sét |
Highland /ˈhaɪlənd/ |
Noun |
Vùng cao nguyên |
To support /səˈpɔːt/ |
Verb |
Ủng hộ |
Tidal wave = tsunami /tsuːˈnɑːmi/ |
Noun |
Sóng thần |
Underwater /ˌʌndəˈwɔːtə(r)/ |
Verb |
Ở dưới nước |
Movement /ˈmuːvmənt/ |
Noun |
Sự chuyển động |
Hurricane /ˈhʌrɪkən/ |
Noun |
Cơn bão |
Cyclone |
Noun |
Cơn lốc |
To erupt /ɪˈrʌpt/ |
Verb |
Phun trào |
Abrupt /əˈbrʌpt/ |
Adj |
Bất thình lình |
Power cut |
Verb |
Cúp điện |
Unit 10: Life on other planets - Cuộc sống ở hành tinh khác
Nhóm từ vựng liên quan đến những hành tinh khác với những vật thể lạ như UFO, được tổng hợp và chia sẻ đến các em học sinh lớp 9, diễn tả về sự sống trên những hành tinh khác nhau.
New words |
Loại từ |
Nghĩa của từ |
UFO = Unidentified Flying Objects |
Noun |
Vật thể bay không xác định |
Spacecraft /ˈspeɪskrɑːft/ |
Noun |
Tàu vũ trụ |
Planet /ˈplænɪt/ |
Noun |
Hành tinh |
Aircraft /ˈeəkrɑːft/ |
Noun |
Máy bay |
Balloon /bəˈluːn/ |
Noun |
Khinh khí cầu |
Meteor /ˈmiːtiə(r)/ |
Noun |
Sao băng |
To exist /ɪɡˈzɪst/ |
Verb |
Tồn tại |
Pilot /ˈpaɪlət/ |
Noun |
Phi hành gia |
Alien /ˈeɪliən/ |
Noun |
Người ngoài hành tinh |
Egg - shaped |
Adj |
Hình quả trứng |
Plate like |
Adj |
Giống cái đĩa |
Proof /pruːf/ |
Noun |
Bằng chứng |
Orbit /ˈɔːbɪt/ |
Verb |
Bay quanh quỹ đạo |
Marvelous /ˈmɑːvələs/ |
Adj |
Kỳ diệu |
Ocean /ˈəʊʃn/ |
Noun |
Đại dương |
Space /speɪs/ |
Noun |
Không gian |
Physical Condition |
Noun |
Điều kiện thể chất |
Black hole /həʊl/ |
Noun |
Lỗ đen |
Falling stars |
Noun |
Sao sa |
Tải bộ từ vựng tiếng Anh lớp 9 (file PDF)
Việc tải link file PDF từ vựng tiếng Anh lớp 9 có đầy đủ 10 unit về thiết bị máy tính và điện thoại rất dễ sử dụng. Trong đó mỗi unit từ vựng tiếng Anh đều có phần bài tập và kèm cả lời giải đáp giúp cho các em vận dụng tốt hơn.
- Link tải từ vựng tiếng Anh lớp 9 giáo trình mới nhất theo unit TẠI ĐÂY
- Link tải từ vựng tiếng Anh lớp 9 Global Success - kết nối tri thức PDF TẠI ĐÂY.
- Link tải từ vựng tiếng Anh lớp 9 Friends plus - Chân trời sáng tạo PDF TẠI ĐÂY.
- Link tải từ vựng tiếng Anh lớp 9 Explore English - Cánh Diều cả năm PDF TẠI ĐÂY.
- Link tải từ vựng tiếng Anh lớp 9 i-Learn Smart World PDF TẠI ĐÂY.
Như vậy, trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5 được cập nhật trên website hoctienganhnhanh.vn đem lại cho các em nguồn cảm hứng khi học ngôn ngữ Anh. Đặc biệt là kiến thức vững chắc của bộ môn tiếng Anh giúp các em vượt qua các kỳ thi quan trọng ở lớp cuối cấp II này.