MỚI CẬP NHẬT

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh ngày Valentine 14/2 và lời chúc ý nghĩa

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về chủ đề 14/2 đầy đủ nhất về các hoạt động trong ngày lễ, từ vựng về các món quà ngày 14/2 cùng những câu chúc ý nghĩa.

Trong không khí ngọt ngào của dịp lễ Tình nhân, hay còn được gọi là Valentine thì việc cập nhật thêm những từ vựng từ vựng Valentine không chỉ giúp bạn hiểu hơn về dịp lễ đặc biệt này mà còn nâng cao khả năng từ vựng tiếng Anh của mình để sử dụng trong đời sống hằng ngày.

Đến với chuyên mục bài học hôm nay, học tiếng Anh sẽ cung cấp cho bạn học tổng hợp đầy đủ nhất về từ vựng ngày 14/2, từ các hoạt động trong ngày này đến các món quà và lời chúc ý nghĩa.

Từ vựng về lễ tình nhân 14/2 với các hoạt động phổ biến

Từ vựng 14/2 bằng tiếng Anh.

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Valentine đối với các hoạt động không chỉ giúp bạn thể hiện tình cảm một cách tốt hơn, mà còn giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình, cải thiện khả năng ngôn ngữ và tự tin khi sử dụng tiếng Anh. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến các hoạt động trong ngày Lễ Tình nhân:

  • Sending cards: Gửi thiệp
  • Giving chocolates: Tặng sô cô la
  • Exchanging gifts: Trao đổi quà
  • Going on a romantic date: Đi hẹn hò lãng mạn
  • Having a candlelit dinner: Tổ chức bữa tối với nến
  • Sending flowers: Gửi hoa
  • Writing love letters: Viết thư tình
  • Watching romantic movies: Xem phim lãng mạn
  • Spending quality time together: Dành thời gian thật sự cùng nhau
  • Proposing marriage: Cầu hôn
  • Sending love letters: Gửi thư tình
  • Going on a romantic getaway: Đi du lịch lãng mạn
  • Having a picnic: Tổ chức buổi dã ngoại
  • Cooking a special dinner together: Nấu bữa tối đặc biệt cùng nhau
  • Writing love poems: Viết thơ tình
  • Taking a scenic walk: Đi dạo cảnh quan
  • Attending a couples' dance class: Tham gia lớp học khiêu vũ dành cho cặp đôi
  • Having a spa day: Ngày thư giãn tại spa
  • Creating personalized gifts: Tạo quà tặng cá nhân
  • Going for a hot air balloon ride: Bay khinh khí cầu
  • Planting a tree together: Trồng cây cùng nhau
  • Visiting a museum or art gallery: Thăm bảo tàng hoặc phòng triển lãm nghệ thuật
  • Volunteering together: Tình nguyện cùng nhau
  • Stargazing: Ngắm sao
  • Exploring a new place: Khám phá địa điểm mới
  • Having a game night: Tổ chức buổi chơi game cùng nhau
  • Taking a couples' cooking class: Tham gia lớp học nấu ăn dành cho cặp đôi

Từ vựng tiếng Anh ngày 14/2 với những món quà

Từ vựng tiếng Anh về ngày lễ Tình Nhân 14/2 khi nói về những món quà.

Học từ vựng tiếng Anh về các món quà có thể mang lại nhiều lợi ích cho việc giao tiếp và hiểu biết trong cuộc sống hàng ngày, cũng như trong các dịp đặc biệt như Valentine. Khi bạn biết nhiều từ vựng về quà tặng, bạn có thể dễ dàng thể hiện tình cảm và ý nghĩa đằng sau mỗi món quà bạn tặng. Điều này có thể làm cho món quà trở nên đặc biệt hơn. Học ngay một số từ vựng tiếng Anh về các món quà phổ biến trong dịp lễ 14/2 dưới đây nhé!

  • Roses: Hoa hồng
  • Chocolates: Sô cô la
  • Jewelry: Trang sức
  • Teddy bear: Gấu bông
  • Perfume: Nước hoa
  • Love letter: Thư tình
  • Heart-shaped pendant: Dây chuyền hình trái tim
  • Bouquet of flowers: Bó hoa
  • Personalized photo frame: Khung ảnh cá nhân
  • Handwritten poem: Bài thơ viết tay
  • Handmade crafts: Đồ thủ công tự làm
  • Engraved jewelry: Trang sức khắc chữ
  • Gourmet chocolate assortment: Bộ sưu tập sô cô la cao cấp
  • Scented candles: Nến thơm
  • Personalized love song: Bài hát tình yêu
  • Surprise date night: Đêm hẹn hò bất ngờ
  • Music concert tickets: Vé buổi hòa nhạc
  • Customized artwork: Tác phẩm nghệ thuật
  • Romantic poetry collection: Tuyển tập thơ lãng mạn
  • Timeless watch: Đồng hồ
  • Custom-made clothing: Quần áo đặt may

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Valentine về những cảm xúc

Sử dụng từ vựng Valentine để diễn tả cảm xúc.

Cảm xúc đóng vai trò quyết định trong việc tạo nên sự kết nối, sâu sắc và ý nghĩa của mối quan hệ tình cảm, góp phần tạo nên ý nghĩa thăng hoa của mối quan hệ để xây dựng một tương lai hạnh phúc. Học ngay một số từ vựng 14/2 về những cảm xúc trong dịp lễ đặc biệt này nhé!

  • Love: Yêu
  • Affection: Tình cảm
  • Happiness: Hạnh phúc
  • Joy: Vui mừng
  • Romance: Lãng mạn
  • Excitement: Hào hứng
  • Gratitude: Biết ơn
  • Fondness: Thích thú
  • Passion: Đam mê
  • Adoration: Tôn thờ
  • Contentment: Thoải mái
  • Tenderness: Ân cần
  • Devotion: Tận tụy
  • Sentimentality: Tình cảm
  • Heartache: Đau lòng
  • Infatuation: Tình cảm say đắm
  • Longing: Khao khát
  • Euphoria: Hạnh phúc bất ngờ
  • Jealousy: Ghen tị
  • Bliss: Hạnh phúc trọn vẹn
  • Yearning: Khao khát mãnh liệt
  • Intimacy: Gần gũi
  • Vulnerability: Tổn thương
  • Security: An toàn
  • Empathy: Cảm thông

Từ vựng tiếng Anh IELTS ngày lễ Valentine 14/2

Từ vựng 14/2 trong IELTS

Khi học từ vựng tiếng Anh, bên cạnh những học phần cơ bản bạn học có thể bổ sung thêm cho mình một số từ vựng nâng cao cùng chủ đề để có thể ứng dụng trong các bài thi tiếng Anh chuyên ngành. Học tiếng Anh sẽ cung cấp cho bạn một số từ vựng về ngày 14/2 nâng cao sau đây:

  • Khao khát: Yearning
  • Mê đắm: Infatuation
  • Cặp đôi: Lovebirds
  • Say mê: Enamored
  • Tương tư: Lovesick
  • Quý mến: Endearment
  • Bạn đời: Better Half
  • Quan trọng: Crucial
  • Câu thả thính: Pick-up line
  • Tình yêu vĩnh cửu: Eternal love
  • Bùa yêu: Love potion
  • Tình yêu gà bông: Puppy love
  • Tình yêu đơn phương: Unrequited love
  • Tình đầu: First love
  • Tình yêu tay ba: Love triangle
  • Chuyện tình: Romance

Những câu thành ngữ sử dụng từ vựng về ngày Valentine

Một số thành ngữ sử dụng từ vựng valentine 14/2.

Tình yêu không chỉ được thể hiện bằng những hành động cụ thể mà cần phải sẻ chia từ những lời ngọt ngào.

Học tiếng Anh gửi tới bạn những thành ngữ chủ đề ngày 14/2 để bạn có thể trao gửi lời yêu thương tới những người thân yêu:

  • Love is in the air. (Tình yêu đang tràn ngập không gian)
  • Roses are red, violets are blue, sugar is sweet, and so are you. (Hoa hồng màu đỏ, hoa vi-ô-lét màu xanh, đường thì ngọt, và em cũng vậy)
  • Love knows no boundaries. (Tình yêu không ranh giới)
  • Love is a journey, not a destination. (Tình yêu là hành trình, không phải điểm đến)
  • To love at first sight. (Yêu từ cái nhìn đầu tiên)
  • You're the apple of my eye. (Bạn là người quan trọng nhất trong mắt tôi)
  • Love conquers all. (Tình yêu chinh phục tất cả)
  • A match made in heaven. (Một cặp trời định)
  • Two hearts, one love. (Hai trái tim, một tình yêu)
  • Love is the key to happiness. (Tình yêu là chìa khóa dẫn đến hạnh phúc)

Tổng hợp lời chúc tiếng Anh ngày Lễ Tình nhân 14/2

Gửi đi thông điệp yêu thương với từ vựng chủ đề 14/2

Ngày Lễ Tình nhân 14/2 là một dịp lễ đặc biệt trên toàn thế giới để mọi người thể hiện tình cảm đối với nhau. Đây là cơ hội để gửi đi thông điệp yêu thương với những tình cảm đặc biệt và ngọt ngào. Hãy gửi tới những người mà bạn yêu thương trong dịp lễ này với những lời chúc ý nghĩa nhất khi sử dụng từ vựng tiếng Anh Valentine!

  • You are the reason my Valentine's Day is so special. (Em là lý do khiến Ngày Lễ Tình nhân của tôi trở nên đặc biệt)
  • To you far away, wish you a happy Valentine's Day. No matter the distance, no matter how difficult it is, always firmly believe in our love. Miss you. (Gửi anh ở phương xa, chúc anh một Lễ Tình nhân vui vẻ. Dù khoảng cách, dù khó khăn bao nhiêu, hãy luôn vững tin vào tình yêu của chúng ta. Nhớ anh)
  • Wishing you a day filled with love, joy, and sweet surprises! (Chúc bạn một ngày tràn đầy tình yêu, niềm vui và những điều ngọt ngào bất ngờ!)
  • May your day be as sweet as the love you bring into my life. (Chúc em một ngày ngọt ngào như tình yêu bạn mang vào cuộc sống anh)
  • Love is a very sweet candy. Love is defined when you and I are together. Wishing you a very warm Valentine's Day. (Tình yêu là một viên kẹo rất ngọt ngào. Tình yêu được định nghĩa khi anh và em ở bên nhau. Chúc em một Lễ Tình nhân thật ấm áp)
  • You are the love I never knew I was missing. (Bạn là tình yêu mà tôi chưa từng biết mình đang bỏ lỡ)
  • We've been through the hardest times together, baby. I just want you to know that: You are very important to me. (Chúng ta đã cùng nhau vượt qua những thời điểm khó khăn nhất, em yêu. Anh chỉ muốn em biết rằng: Em rất quan trọng với anh)
  • You make every day feel like Valentine's Day. (Bạn khiến mỗi ngày trở nên như Ngày Lễ Tình nhân)
  • When you're sad, think of me, when you're tired, lean on me. I'm always here and supporting you. (Khi buồn hãy nghĩ đến em, khi mệt mỏi hãy dựa vào em. Em luôn ở đây và ủng hộ anh)
  • I want to walk with you through the most peaceful days. Thank you for coming to me! (Em muốn cùng anh bước qua những tháng ngày bình yên nhất. Cảm ơn anh đã đến với em!)

Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng ngày Valentine 14/2

Trò chuyện sử dụng từ vựng chủ đề Valentine bằng tiếng Anh.

Cuộc trò chuyện giữa cặp đôi Ken và Barbie trong ngày Lễ Tình nhân sẽ giúp bạn học hình dung cách sử dụng từ vựng về chủ đề này trong dịp đặc biệt!

Ken: Valentine's Day is just around the corner. I was thinking, how about we plan something special to celebrate our love? (Ngày Lễ Tình Nhân sắp tới rồi. Anh nghĩ, sao chúng ta không lên kế hoạch một điều gì đó đặc biệt để kỷ niệm tình yêu?)

Barbie: That sounds like a wonderful idea! What did you have in mind? (Nghe có vẻ là một ý tưởng tuyệt vời! Anh định làm gì?)

Ken: Well, I thought maybe we could have a romantic dinner at that Italian restaurant we both love. And perhaps take a walk afterward under the stars. (À, anh nghĩ có thể chúng ta dùng bữa tối lãng mạn tại nhà hàng Ý mà chúng ta cùng yêu thích. Và có thể sau đó cùng đi dạo dưới ánh sao)

Barbie: I adore the idea of a romantic dinner, and a moonlit walk sounds so dreamy. (Em thích ý tưởng về bữa tối lãng mạn, và việc đi dạo dưới ánh trăng nghe thật mơ mộng)

Ken: I'm really looking forward to spending quality time with you. You mean the world to me, Barbie. (Anh thực sự mong đợi được dành thời gian bên em. Em có ý nghĩa vô cùng đối với tôi, Barbie)

Barbie: Ken, you've melted my heart. Valentine's Day is going to be so magical this year. (Ken, anh đã làm tan chảy trái tim em. Ngày Lễ Tình Nhân năm nay sẽ thật kỳ diệu)

Ken: You deserve all the love and happiness in the world, Barbie. I'm grateful every day to have you in my life. (Em xứng đáng với tất cả tình yêu và hạnh phúc trên thế giới, Barbie. Anh rất biết ơn mỗi ngày có em trong cuộc đời mình)

Bài học về chủ đề Lễ Tình nhân 14/2 đã cung cấp cho bạn học những từ vựng hữu ích về chủ đề này với các hoạt động, món quà và lời chúc ý nghĩa trong tiếng Anh để bạn học có thể gửi đi thật nhiều thông điệp yêu thương dành cho những thân yêu. Đừng quên theo dõi trang web hoctienganhnhanh.vn để cập nhật thêm nhiều bài học mới nhé. Chúc các bạn học tập tốt!

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top