Từ vựng tiếng Anh về các loài sinh vật biển đầy đủ và hay nhất
Từ vựng tiếng Anh về các loài sinh vật biển như Shark, Whale, Killer whale..., cùng các loài sinh vật biển có vỏ cứng như crab,clam, lobster...
Sinh vật biển là chủ đề quen thuộc trong nhiều cuộc hội thoại. Hôm nay, hãy cùng hoctienganhnhanh.vn tìm hiểu list từ vực thú vị về các loài sinh vật dưới đại dương nhé!
Sinh vật biển tiếng Anh gọi là gì?
Trong tiếng anh, sinh vật biển có rất nhiều tên gọi khác nhau. Dưới đây là những tên gọi khác nhau dùng để chỉ các loài động vật sống dưới đại dương, bao gồm: sea creature, sea animal, marine creature, marine animal, marine organism, marine specie. Các tên gọi này có nghĩa tương tự nhau, tuy nhiên, vào từng ngữ cảnh, người nói (người viết) nên lựa chọn từ ngữ phù hợp.
Tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về các loài sinh vật biển
Từ vựng tiếng Anh về các loài sinh vật biển
Dưới đây, chúng tôi xin đề cập đến bạn 50+ tên các loài động vật sống ở biển, cụ thể:
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
Shark |
/ʃɑːk/ |
Cá mập |
2 |
Whale |
/weɪl/ |
Cá voi |
3 |
Killer whale |
/weɪl/ |
Cá voi sát thủ |
4 |
Walrus |
/ˈwɔːlrəs/ |
Hải mã |
5 |
Penguin |
/ˈpeŋɡwɪn/ |
Chim cánh cụt |
6 |
Fish |
/fɪʃ/ |
Cá |
7 |
Gold fish |
/fɪʃ/ |
Cá vàng |
8 |
Squid |
/skwɪd/ |
Con mực |
9 |
Octopus |
/ˈɑːktəpʊs/ |
Bạch tuộc |
10 |
Starfish |
/ˈstɑːrfɪʃ/ |
Sao biển |
11 |
Jellyfish |
/ˈdʒelifɪʃ/ |
Sứa biển |
12 |
Ell |
/el/ |
Con lươn |
13 |
Seal |
/siːl/ |
Hải cẩu |
14 |
Dolphin |
/ˈdɒlfɪn/ |
Cá heo |
15 |
Seahorse |
/ˈsiːhɔːrs/ |
Cá ngựa |
16 |
Stingray |
/ˈstɪŋreɪ/ |
Cá đuối |
17 |
Cod |
/kɒd/ |
Cá tuyết |
18 |
Sperm whale |
Cá nhà táng |
|
19 |
Coral |
/ˈkɔːrəl/ |
San hô |
20 |
Oyster |
/ˈɔɪstə(r)/ |
Con hàu |
21 |
Sea urchin |
/ˈsiː ɜːrtʃɪn/ |
Nhím biển |
22 |
Pomfret |
/ˈpɒm.frɪt/ |
Cá vền biển |
23 |
Sea serpent |
/ˈsɜːrpənt/ |
Rắn biển |
24 |
Prawn |
/prɔːn/ |
Tôm càng |
25 |
Hydra |
/ˈhaɪdrə/ |
Thuỷ tức |
26 |
Salmon |
/ˈsæmən/ |
Cá ngừ |
27 |
Tuna |
/ˈtuːnə/ |
Cá hồi |
28 |
mackerel |
/ˈmækrəl/ |
Cá thu |
29 |
sea lion |
/ˈsiː laɪən/ |
Sư tử biển |
30 |
Sea anemone |
/ˈsiː əneməni/ |
Thuỷ tức |
31 |
Clown fish |
/ˈklaʊnfɪʃ/ |
Cá hề |
32 |
Otter |
/ˈɑːtər/ |
Rái cá |
33 |
swordfish |
/ˈsɔːrdfɪʃ/ |
Cá kiếm |
Từ vựng tiếng Anh về các loài sinh vật biển có vỏ cứng
Tên của các sinh vật giáp xác dưới đại dương
Dưới đây là một số từ vựng tên của các sinh vật biển vỏ cứng thường gặp:
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
crab |
/kræb/ |
Cua |
2 |
clam |
/klæm/ |
Sò, ốc |
3 |
lobster |
/ˈlɑːbstər/ |
Tôm hùm |
4 |
turtle |
/ˈtɜːrtl/ |
Rùa |
5 |
Shell |
/ʃel/ |
Sò |
Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận của cá
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
fin |
/fɪn/ |
Vây |
2 |
gill |
/dʒɪl/ |
Mang |
3 |
scales |
skeɪl/ |
Vảy |
Các idiom liên quan đến động vật biển
- Jump the shark (thường dùng để nói về những chương trình truyền hình) : đưa vào điều gì đó rất khó tin như một nỗ lực để giữ chân người xem, thường là dấu hiệu cho thấy chương trình đó không còn hay như trước.
- Have a whale of a time: thời gian , khoảnh khắc tốt đẹp.
- A big fish (in a small pond): chỉ người có tầm quan trọng nhưng sống trong môi trường bình thường, không có điều kiện phát triển
- A fish out of water: cá mắc cạn, chỉ những người ở trong môi trường khó khăn, không thoải mái.
- drink like a fish: ám chỉ việc uống rượu bia thường xuyên.
- My lips are sealed: giữ mồm giữ miệng, không tiết lộ bị mật của ai đó.
- The world is your oyster: có nhiều cơ hội công việc cho bạn
- Turn turtle: lật thuyền.
- Come out of your shell: bước ra khỏi chiếc vỏ ốc (nghĩa đen), trở nên can đảm, tự tin, bớt ngại ngùng.
- To go, retreat, etc. into your shell: vùi mình trong vỏ ốc (nghĩa bóng), trở nên ngại ngùng, nhút nhát, khép kín hơn.
Video từ vựng tên các loài động vật biển
Để hiểu và phát âm chuẩn hơn, mời các bạn xem video phát âm của người bản ngữ để học cách phát âm :
Bài tập cách phát âm tên của các loài sinh vật biển
Tên gọi các loài động vật dưới đại dương
Bài tập 1: Trong tiếng Anh, đâu là cách phát âm của từ con rùa?
A./dʒɪl/
B./gi:ll/
C./ˈtɜːrtl/
D./ˈlɑːbstər/
Đáp án:
C.con rùa trong tiếng anh là turtle, có cách phát âm là /ˈtɜːrtl/
Bài tập 2: Trong tiếng Anh, đâu là cách phát âm của từ con cua?
A. /ˈpaɪθɑːn/
B./kræb/
C./sneɪl/
D./bi:/
Đáp án:
B.Con cua trong tiếng anh là crab, phát âm là /kræb/.
Bài tập 3: Trong tiếng Anh, đâu là cách phát âm của từ con rắn biển?
A./ˈhaɪdrə/
B./kræb/
C./ˈdʒelifɪʃ/
D./ʃrɪmp/
Đáp án:
Trong tiếng Anh, con rắn biển là hydra, phát âm là /ˈhaɪdrə/.
Bài tập 4: Trong tiếng Anh, đâu là cách phát âm của từ chim mòng biển?
A./ˈsiː.ɡʌl/
B./ʃrɪmp/
C./ˈɑːtər/
D./ˈtjuːnə/
Đáp án:
A.Chim mòng biển trong tiếng Anh là seagull, phát âm là /ˈsiː.ɡʌl/
Bài tập 5: Trong tiếng Anh, đâu là cách phát âm của từ cá ngừ là?
A./kræb/
B./ˈælbətrɑːs/
C./ˈɑːtər/
D./ˈtjuːnə/
Đáp án:
D.Cá ngừ trong tiếng Anh là tuna, phát âm là /ˈtjuːnə/.
Bài tập 6: Trong tiếng Anh, đâu là cách phát âm của từ sư tử biển?
A./ˈsiː ˌlaɪ. ən/
B./ˈtjuːnə/
C./sneɪl/
D./klæm/
Đáp án:
A.Sư tử biển trong tiếng Anh là sea lion, phát âm là /ˈsiː ˌlaɪ. ən/
Bài tập 7: Trong tiếng Anh, đâu là cách phát âm của từ tôm hùm?
A./klæm/
B./ˈsiː ˌlaɪ. ən/
C./ˈdʒelifɪʃ/
D./ˈlɑːbstər/
Đáp án:
D.Tôm hùm tiếng Anh là lobster, phát âm /ˈlɑːbstər/
Bài tập 8: Trong tiếng Anh, đâu là cách phát âm của từ cá ngựa?
A./sneɪl/
B./ˈwʊdlaʊs/
C./ˈsiː ˌlaɪ. ən/
D./ˈlɑːbstər/
Bài tập 9: Trong tiếng Anh, đâu là cách phát âm của từ con tôm?
A. /kræb/
B./ʃrɪmp/
C./ˈsiː ˌlaɪ. ən/
D./ˈwʊdlaʊs/
Đáp án:
B.Con tôm trong tiếng Anh là shrimp, phát âm là /ʃrɪmp/.
Bài tập 10: Trong tiếng Anh, đâu là cách phát âm của từ cá đuối?
A./ˈdʒelifɪʃ/
B. /reɪ/
C./kræb/
D./ˈwʊdlaʊs/
Đáp án:
B. Cá đuối trong tiếng Anh là ray, phát âm là /reɪ/.
Bài tập 11: Trong tiếng Anh, đâu là cách phát âm của từ cá thu?
A./ˈwʊdlaʊs/
B./ˈmækrəl/
C./kræb/
D./ˈtjuːnə/
Đáp án:
B. Cá thu trong tiếng Anh là mackerel, phát âm là /ˈmækrəl/.
Bài tập 12: Trong tiếng Anh, từ cá lồng đèn là gì?
A. tuna
B.lantern fish
C.mackerel
D.dolphin
Đáp án:
B.
Bài tập 13: Trong tiếng Anh, từ cá mặt quỷ là gì?
A.snake
B.devil face fish
C.jellyfish
D.starfish
Đáp án:
B.
Bài tập 14: Trong tiếng Anh,cá heo là gì?
A. dolphin
B.shark
C.swordfish
D.oyster
Đáp án:
A.
Bài tập 15: Trong tiếng Anh, từ bào ngư phát âm là gì?
A./ʃrɪmp/
B./ˌæbəˈləʊni/
C./ˈdʒelifɪʃ/
D./ˈwʊdlaʊs/
Đáp án:
Bào ngư tiếng anh là abalone, phát âm là /ˌæbəˈləʊni/
Bài tập 16: Trong tiếng Anh, đâu là từ chim yến phát âm là gì?
A./ˈwʊdlaʊs/
B./ˈdʒelifɪʃ/
C./kræb/
D./'sæləɳgein/
Đáp án:
D. Chim yến tiếng Anh là salangane, phát âm là /'sæləɳgein/.
Kết luận
Từ vựng trong tiếng Anh rất đa dạng và phong phú. Để có thể thu lượm được nhiều và nhớ lâu, chúng ta cần thường xuyên ôn luyện, tìm kiếm và sử dụng hằng ngày. Bên cạnh kho từ ngữ chủ đề động vật biển, website hoctienganhnhanh.vn còn cung cấp nhiều chủ đề từ mới khác.
Mỗi ngày, hãy bớt chút thời gian ghé thăm website của chúng tôi. Tôi tin chắc rằng, chỉ trong một thời gian ngắn, bạn sẽ biết thêm được nhiều từ mới tiếng Anh đó.