Sổ tay từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hóa học chuẩn nhất
Bộ từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành hóa học (Chemistry) cung cấp đầy đủ các ý nghĩa về các khái niệm trong hóa học có kèm phiên âm và ví dụ chi tiết.
Hóa học (Chemistry) là một trong những chuyên ngành khó đòi hỏi sự học tập, nghiên cứu chăm chỉ, đặc biệt đối với các bạn đang theo học các chuyên ngành liên quan đến hóa học. Trong bài học từ vựng này, học tiếng Anh sẽ tổng hợp giúp bạn bộ từ vựng, các thuật ngữ tiếng Anh phổ biến và thông dụng nhất trong ngành hóa học thông qua bài học bên dưới đây.
Từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành hóa học thông dụng nhất
Tiến hành thí nghiệm tiếng Anh gọi là Conduct experiments
Bên cạnh việc học viết được các thuật ngữ tiếng Anh về chuyên ngành hóa học thông dụng bên trên thì bạn có thể học từ vựng kết hợp với các cụm từ thường được sử dụng như sau: Thuật ngữ tiếng Anh về chuyên ngành hóa học
- Tiến hành thí nghiệm: Conduct experiments
- Cân bằng phản ứng hóa học: Balance chemical reactions
- Khuấy hợp chất: Mix reagents
- Quan sát sự thay đổi hóa học: Observe chemical changes
- Xử lý các chất hóa học độc hại: Handle hazardous chemicals
- Phân tích dữ liệu quang phổ: Analyze spectroscopic data
- Chuẩn bị mẫu: Prepare samples
- Pha loãng dung dịch: Dilute solutions
- Đo tốc độ phản ứng: Measure reaction rates
- Ghi lại dữ liệu thí nghiệm: Record experimental data
- Tiến hành phân tích hóa học: Conduct chemical analysis
- Tuân theo quy tắc an toàn: Follow safety protocols
- Xử lý thiết bị thủy tinh và hóa chất: Handle glassware and chemicals
- Lấy mẫu để kiểm tra: Collect samples for testing
- Thực hiện phân tích lượng: Perform quantitative analysis
- Vệ sinh thiết bị phòng thí nghiệm: Clean laboratory equipment
Ví dụ sử dụng từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành hóa học:
- Chemists need to handle hazardous chemicals with great care to ensure safety. (Những người hóa học cần xử lý các chất hóa học độc hại một cách cẩn thận để đảm bảo an toàn)
- Before starting the experiment, the students prepared various samples for testing. (Trước khi bắt đầu thí nghiệm, các sinh viên đã chuẩn bị các mẫu thử khác nhau để kiểm tra)
- In order to understand the stoichiometry of the reaction, it's important to balance chemical reactions properly. (Để hiểu về tỷ lệ hoá học của phản ứng, quan trọng phải cân bằng phản ứng hóa học một cách đúng đắn)
Từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành hóa học theo chủ đề
Bộ từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành hóa học kèm phiên âm đầy đủ
Hóa học (Chemistry) là một lĩnh vực học thuật rộng lớn bao gồm nhiều khía cạnh như hóa vô cơ, hóa hữu cơ, hóa lý… Vì vậy, nếu không phân loại từ vựng theo các chủ đề nhỏ thì sẽ rất khó để hình dung và ghi nhớ từ vựng hiệu quả. Hiểu được điều này, học tiếng Anh đã giúp bạn phân loại từ vựng tiếng Anh theo từng chủ đề nhỏ trong hóa học. Cụ thể như sau:
Hóa hữu cơ - Organic Chemistry
Từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành hóa học - hóa hữu cơ
Hóa hữu cơ (Organic Chemistry) là khía cạnh hóa học chuyên nghiên cứu về các hợp chất thường chứa chủ yếu 2 nguyên tố C - H và kết hợp với các nguyên tố khác để tạo thành các phân tử phức tạp hợp. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh, các thuật ngữ liên quan đến hóa hữu cơ như:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa của từ |
Organic Chemistry |
/ɔrˈɡænɪk ˈkɛmɪstri/ |
Hóa học hữu cơ |
Hydrocarbon |
/ˌhaɪdrəʊˈkɑːrbən/ |
Hidrocacbon |
Isomer |
/ˈaɪsəmər/ |
Đồng phân |
Functional Group |
/ˈfʌŋkʃənl ɡruːp/ |
Nhóm chức |
Alkane |
/ˈælkeɪn/ |
Alcan |
Alkene |
/ˈælkiːn/ |
Anken |
Alkyne |
/ˈælkaɪn/ |
Ankin |
Aromatic Compound |
/ˌærəˈmætɪk ˈkɑːmˌpaʊnd/ |
Hợp chất thơm |
Substitution Reaction |
/ˌsʌbstɪˈtuːʃən riˈækʃən/ |
Phản ứng thế |
Addition Reaction |
/əˈdɪʃən riˈækʃən/ |
Phản ứng cộng |
Ester |
/ˈɛstər/ |
Este công thức chung RCOOR |
Alcohol |
/ˈælkəhɔːl/ |
Rượu cồn |
Carboxylic Acid |
/ˌkɑːrˌbɒksɪˈlɪk ˈæsɪd/ |
Axit cacboxylic |
Isomerism |
/aɪˈsɒmərɪzəm/ |
Đồng phân hóa học |
Condensation Reaction |
/kənˌdɛnˈseɪʃən riˈækʃən/ |
Phản ứng tổng hợp |
Polymer |
/ˈpɒlɪmər/ |
Polime |
Catalyst |
/ˈkætəlɪst/ |
Xúc tác |
Nucleophile |
/ˈnjuːkliəfaɪl/ |
Nucleophile |
Electrophile |
/ɪˈlɛktrəfaɪl/ |
Electrophile |
Heterocyclic Compound |
/ˌhɛtəroʊˈsɪklɪk ˈkɑːmˌpaʊnd/ |
Hợp chất nguyên tử khác loại |
Stereochemistry |
/ˌstɛriəʊˈkɛmɪstri/ |
Không gian hóa học |
Homologous Series |
/həˈmɒləɡəs ˈsɪriz/ |
Dãy đồng đẳng |
Functional Group Analysis |
/ˈfʌŋkʃənl ɡruːp əˈnæləsɪs/ |
Phân tích nhóm chức |
Elimination Reaction |
/ɪˌlɪmɪˈneɪʃən riˈækʃən/ |
Phản ứng loại trừ |
Nomenclature |
/noʊˈmɛnklətʃər/ |
Quy tắc đặt tên |
Hóa vô cơ - Inorganic Chemistry
Cấu trúc lưới (Lattice Structure) của các kim loại trong hóa vô cơ
Hóa vô cơ (Inorganic Chemistry) cũng là một nhánh quan trong trong hóa học, chuyên nghiên cứu về các hợp chất không chứa cacbon - hidro (C-H) trong cấu trúc mà liên quan đến các hợp chất kim loại, phi kim, bán dẫn. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành hóa học liên quan đến hóa vô cơ. Cụ thể:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa của từ |
Inorganic Chemistry |
/ˌɪnəˈrɡænɪk ˈkɛmɪstri/ |
Hóa học hữu cơ |
Ionic Compounds |
/aɪˈɒnɪk ˈkɒmpaʊndz/ |
Các hợp chất ion |
Covalent Compounds |
/koʊˈveɪlənt ˈkɒmpaʊndz/ |
Các hợp chất cộng hóa |
Transition Metals |
/trænˈzɪʃən ˈmɛtəlz/ |
Kim loại chuyển tiếp |
Precipitation Reaction |
/prɪˌsɪpɪˈteɪʃən riˈækʃən/ |
Phản ứng kết tủa |
Redox Reaction |
/ˈriːˌdʌks riˈækʃən/ |
Phản ứng oxi khử |
Acid Base Reaction |
/ˈæsɪdbeɪs riˈækʃən/ |
Phản ứng axit bazo |
Oxidation State |
/ˌɒksɪˈdeɪʃən steɪt/ |
Trạng thái oxi hóa |
Coordination Compound |
/koʊˌɔrdɪˈneɪʃən ˈkɒmpaʊnd/ |
Hợp chất phức |
Periodic Table |
/ˌpɪriˈɒdɪk ˈteɪbl/ |
Bảng tuần hoàn |
Chemical Bond |
/ˈkɛmɪkəl bɒnd/ |
Liên kết hóa học |
Catalyst |
/ˈkætəlɪst/ |
Xúc tác |
Solubility |
/ˌsɒljuˈbɪləti/ |
Tính tan |
Chemical Formula |
/ˈkɛmɪkəl ˈfɔrmjələ/ |
Công thức hóa học |
Periodicity |
/ˌpɪriəˈdɪsəti/ |
Tính định kỳ |
Inorganic Synthesis |
/ˌɪnəˈrɡænɪk ˈsɪnθəsɪs/ |
Tổng hợp hóa vô cơ |
Periodic Law |
/ˌpɪriˈɒdɪk lɔ/ |
Định luật tuần hoàn |
Inorganic Compound |
/ˌɪnəˈrɡænɪk ˈkɒmpaʊnd/ |
Hợp chất hóa vô cơ |
Molecular Geometry |
/məˈlɛkjʊlər dʒiˈɒmɪtri/ |
Hình học phân tử |
Lattice Structure |
/ˈlætɪs ˈstrʌktʃər/ |
Cấu trúc lưới |
Hydrolysis |
/haɪˈdrɒləsɪs/ |
Phản ứng thủy phân |
Heterogeneous Mixture |
/ˌhɛtəroʊˈdʒiniəs ˈmɪkstʃər/ |
Hỗn hợp không đồng nhất |
Homogeneous Mixture |
/ˌhoʊməˈdʒiniəs ˈmɪkstʃər/ |
Hỗn hợp đồng nhất |
Noble Gas |
/ˈnoʊbəl ɡæs/ |
Khí hiếm |
Salt Bridge |
/sɔlt brɪdʒ/ |
Cầu muối |
Desiccant |
/ˈdɛsɪkənt/ |
Chất khử ẩm |
Crystalline Solid |
/ˈkrɪstəlaɪn ˈsɑlɪd/ |
Chất rắn tinh thể |
Chemisorption |
/ˌkɛmɪˈsɔrpʃən/ |
Hấp phụ hóa học |
Hóa lý - Physical Chemistry
Từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành hóa học - hóa lý
Hóa lý (Physical Chemistry) nghiên cứu về khía cạnh vật lý và cơ học trong hệ thống hóa học giúp kết nối các kiến thức giữa Vật lý và hóa học để giải thích các hiện tượng. Các từ vựng tiếng Anh về chủ đề hóa lý trong hóa học gồm:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa của từ |
Physical Chemistry |
/ˈfɪzɪkəl ˈkɛmɪstri/ |
Hóa lý |
Matter |
/ˈmætər/ |
Vật chất |
Energy |
/ˈɛnərdʒi/ |
Năng lượng |
Chemical Thermodynamics |
/ˈkɛmɪkəl ˌθɜrmoʊdaɪˈnæmɪks/ |
Động lực học hóa học |
Phase Diagram |
/feɪz ˈdaɪəˌɡræm/ |
Sơ đồ pha |
Equilibrium |
/ɪˈkwɪlɪbriəm/ |
Sự cân bằng |
Chemical Potential |
/ˈkɛmɪkəl pjuˈtɛnʃəl/ |
Tiềm năng hóa học |
Entropy |
/ˈɛntrəpi/ |
Trạng thái mất trật tự, ngẫu nhiên |
Enthalpy |
/ˈɛnθəlpi/ |
Đo lường biến đổi năng lượng |
Gibbs Free Energy |
/ɡɪbz fri ˈɛnərdʒi/ |
Năng lượng tự do Gibbs |
Quantum Mechanics |
/ˈkwɑntəm mɪˈkænɪks/ |
Cơ học lượng tử |
Spectroscopy |
/spɛkˈtrɒskəpi/ |
Phổ học |
Statistical Mechanics |
/stəˈtɪstɪkəl mɪˈkænɪks/ |
Cơ học thống kê |
Boltzmann Constant |
/ˈboʊltsmən ˈkɒnstənt/ |
Hằng số Boltzmann |
Ideal Gas Law |
/aɪˈdiəl ɡæs lɔ/ |
Định luật khí lý tưởng |
Chemical Equations |
/ˈkɛmɪkəl ɪˈkweʃənz/ |
Phương trình hóa học |
Van der Waals Equation |
/væn dər ˈwɑlz ɪˈkweʒən/ |
Định luật Van der Waals |
Adiabatic Process |
/ˌædiəˈbætɪk ˈprɑsɛs/ |
Quá trình không truyền nhiệt |
Hóa sinh - Biochemistry
Từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành hóa học - hóa sinh
Hóa sinh (Biochemistry) trong hóa học thường tập trung nghiên cứu về mối quan hệ giữa hóa học và sinh học diễn ra trong cơ thể sống của người và các sinh vật trong môi trường tự nhiên.
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa của từ |
Biochemistry |
/ˌbaɪoʊˈkɛmɪstri/ |
Hóa sinh |
Biomolecule |
/ˈbaɪoʊˈmɒlɪˌkjuːl/ |
Hợp chất sinh học |
Enzyme |
/ˈɛnzaɪm/ |
Enzim |
Amino Acid |
/əˈmiːnoʊ ˈæsɪd/ |
Axit amin |
Nucleotide |
/ˈnjuːklɪəˌtaɪd/ |
Nuclêôtit |
Metabolism |
/məˈtæbəˌlɪzəm/ |
Quá trình trao đổi chất |
Substrate |
/ˈsʌbˌstreɪt/ |
Chất cơ sở |
Protein Structure |
/ˈproʊˌtiːn ˈstrʌkʧər/ |
Cấu trúc protein |
Gene Expression |
/dʒin ɪkˈsprɛʃən/ |
Biểu hiện gen |
Molecular Biology |
/məˈlɛkjʊlər bɪˈlɑdʒi/ |
Sinh học phân tử |
Carbohydrate |
/ˌkɑrboʊˈhaɪdreɪt/ |
Hợp chất gồm đường và tinh bột |
Lipid |
/ˈlɪpɪd/ |
Chất béo |
RNA (Ribonucleic Acid) |
/ˌɑrˌaɪˈneɪ/ |
Axit ribonucleic |
DNA (Deoxyribonucleic Acid) |
/ˌdiˌɑkˌsiˈroʊ/ |
DNA mang thông tin di truyền |
Recombinant DNA |
/riˈkɑmbənənt/ |
DNA tái kết hợp |
Proteomics |
/ˌproʊtiˈɑmɪks/ |
Nghiên cứu toàn bộ protein |
Bioinformatics |
/ˌbaɪoʊˌɪn.fɚˈmeɪʃən/ |
Sinh học thông tin |
Metabolic Pathway |
/məˈtæbəlɪk ˈpæθˌweɪ/ |
Chuỗi phản ứng trao đổi chất |
Biocatalysis |
/ˌbaɪoʊkəˈtæləsɪs/ |
Sự xúc tác sinh học |
Hóa phân tích - Analytical Chemistry
Từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành hóa học - hóa phân tích
Hóa phân tích ( Analytical Chemistry) là khía cạnh tập trung vào việc xác định , đo lường các thành phần hóa trong mẫu. Các từ vựng tiếng Anh về chủ đề hóa học liên quan đến hóa phân tích bao gồm:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa của từ |
Analytical Chemistry |
/ˌænəˈlɪtɪkəl ˈkɛmɪstri/ |
Hóa phân tích |
Quantitative Analysis |
/ˈkwɑntɪˌteɪtɪv əˈnæləsɪs/ |
Phân tích lượng |
Qualitative Analysis |
/ˈkwɒlɪˌteɪtɪv əˈnæləsɪs/ |
Phân tích chất lượng |
Spectroscopy |
/spɛkˈtrɑskəpi/ |
Phổ học |
Chromatography |
/ˌkroʊməˈtɑɡrəfi/ |
Sắc ký |
Mass Spectrometry |
/mæs spɛkˈtrɑmətri/ |
Phổ khối lượng |
Titration |
/taɪˈtreɪʃən/ |
Chuẩn độ |
Analyte |
/ˈænəˌlaɪt/ |
Chất phân tích |
Calibration Curve |
/ˌkæləˈbreɪʃən kɜrv/ |
Đường chuẩn |
Absorption Spectroscopy |
/əbˈsɔrpʃən spɛkˈtrɑskəpi/ |
Phổ hấp thụ |
pH Measurement |
/piˈeɪtʃ ˈmɛʒərmənt/ |
Đo pH |
Concentration |
/ˌkɑnsənˈtreɪʃən/ |
Nồng độ |
Standard Solution |
/ˈstændərd səˈluːʃən/ |
Dung dịch chuẩn |
Sample Preparation |
/ˈsæmpl ˌprɛpəˈreɪʃən/ |
Chuẩn bị mẫu |
Sensitivity |
/ˌsɛnsəˈtɪvəti/ |
Độ nhạy |
Spectrophotometer |
/ˌspɛktrəˈfɑtəˌmɛtər/ |
Máy phổ quang |
Gas Chromatography |
/ɡæs kroʊməˈtɒɡrəfi/ |
Sắc ký khí |
Liquid Chromatography |
/ˈlɪkwɪd kroʊməˈtɒɡrəfi/ |
Sắc ký lỏng |
Ion Chromatography |
/ˈaɪən kroʊməˈtɒɡrəfi/ |
Sắc ký ion |
Analytical Balance |
/ˌænəˈlɪtɪk ˈbæləns/ |
Cân phân tích |
Sample Dilution |
/ˈsæmpl daɪˈluːʃən/ |
Pha loãng mẫu |
Analytical Laboratory |
/ˌænəˈlɪtɪkəl ˈlæbərəˌtɔri/ |
Phòng thí nghiệm hóa phân tích |
Blank Solution |
/blæŋk səˈluːʃən/ |
Dung dịch trắng |
Từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành hóa học - Dụng cụ thí nghiệm
Tên gọi bằng tiếng Anh của một số dụng cụ làm thí nghiệm hóa
Ngoài việc học các thuật ngữ tiếng Anh về chủ đề hóa học thì bạn học nên bổ sung thêm một số từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành hóa học liên quan đến phòng thí nghiệm được sử dụng như:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa của từ |
Beaker |
/ˈbiːkər/ |
Bình thủy tinh |
Burette |
/bjuːˈrɛt/ |
Ống đo |
Erlenmeyer flask |
/ˈɜːrlənˌmaɪər/ |
Bình nón Erlenmeyer |
Bunsen burner |
/ˈbʌnsən ˈbɜːrnər/ |
Lò Bunsen |
Pipette |
/ˌpɪˈpɛt/ |
Ống hút |
Test tube |
/tɛst tuːb/ |
Ống nghiệm |
Petri dish |
/ˈpiːtri dɪʃ/ |
Đĩa Petri |
Buchner funnel |
/ˈbʊknər ˈfʌnəl/ |
Lọc Buchner |
Mortar and pestle |
/ˈmɔrtər ənd ˈpɛsəl/ |
Đồ nghiền |
Thermometer |
/θərˈmɒmɪtər/ |
Nhiệt kế |
Microscope |
/ˈmaɪkrəskoʊp/ |
Kính hiển vi |
Spectrophotometer |
/ˌspɛktrəˈfɒtəˌmɪtər/ |
Máy quang phổ |
Centrifuge |
/ˈsɛntrɪˌfjuːdʒ/ |
Máy ly tâm |
Buret |
/ˈbjʊəˌrɛt/ |
Ống đo có thể điều chỉnh dung tích |
Volumetric flask |
/vəˈluːmɛtrɪk flæsk/ |
Bình đo thể tích |
Desiccator |
/dɪˈsɪkeɪtər/ |
Hộp khử ẩm |
Fume hood |
/fjuːm hʊd/ |
Máy hút khí độc |
Hot plate |
/hɒt pleɪt/ |
Bếp nhiệt |
Crucible |
/ˈkruːsəbəl/ |
Bát đun |
Stirring rod |
/ˈstɜːrɪŋ rɒd/ |
Cây khuấy |
Từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành hóa học - Các môn học
Môn hóa học lượng tử (Hóa lượng tử) tiếng Anh gọi là Quantum Chemistry
Dưới đây là một số tên gọi thông dụng của các môn học chuyên ngành hóa học mà bạn học có thể tham khảo thêm. Cụ thể:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa của từ |
Chemistry |
/ˈkɛmɪstri/ |
Hóa học |
Analytical Chemistry |
/ænəˈlɪtɪkəl ˈkɛmɪstri/ |
Hóa học phân tích |
Inorganic Chemistry |
/ˌɪnɔrˈɡænɪk ˈkɛmɪstri/ |
Hóa học vô cơ |
Organic Chemistry |
/ɔrˈɡænɪk ˈkɛmɪstri/ |
Hóa học hữu cơ |
Physical Chemistry |
/ˈfɪzɪkl ˈkɛmɪstri/ |
Hóa học lý thuyết |
Biochemistry |
/ˌbaɪoʊˈkɛmɪstri/ |
Sinh hóa học |
Inorganic Synthesis |
/ˌɪnɔrˈɡænɪk ˈsɪnθəsɪs/ |
Tổng hợp vô cơ |
Chemical Engineering |
/ˈkɛmɪkl ˌɛn.dʒɪˈnɪrɪŋ/ |
Kỹ thuật hóa học |
Nanotechnology |
/ˌnænoʊˌtɛkˈnɑlədʒi/ |
Công nghệ nano |
Spectroscopy |
/ˌspɛkˈtrɑskəpi/ |
Phổ học |
Chemical Analysis |
/ˈkɛmɪkl əˈnæləsɪs/ |
Phân tích hóa học |
Polymer Chemistry |
/ˈpɑləmər ˈkɛmɪstri/ |
Hóa học polymer: |
Quantum Chemistry |
/ˈkwɑntəm ˈkɛmɪstri/ |
Hóa học lượng tử |
Chemical Kinetics |
/ˈkɛmɪkl kɪˈnɛtɪks/ |
Động học hóa học |
Thermodynamics |
/ˌθɜrməˈdɪnæmɪks/ |
Nhiệt động học |
Environmental Chemistry |
/ɪnˌvaɪrənˈmɛntl ˈkɛmɪstri/ |
Hóa học môi trường |
Electrochemistry |
/ɪˌlɛk·troʊˈkɛm·ɪ·stri/ |
Điện hóa học |
Coordination Chemistry |
/koʊˌɔrdɪˈneɪʃən ˈkɛmɪstri/ |
Hóa học phức chất |
Redox Reaction |
/ˈriː.dɒks riˈæk.ʃən/ |
Phản ứng oxi khử |
Kinetic Molecular Theory |
/kɪˈnɛtɪk məˈlɛk.jə.lər ˈθɪəri/ |
Lý thuyết phân tử động học |
Supramolecular Chemistry |
/suː.prəˈmɒl.jʊ.lər ˈkɛmɪstri/ |
Hóa học siêu phân tử |
SolidState Chemistry |
/ˈsɒlɪd steɪt ˈkɛmɪstri/ |
Hóa học chất rắn |
Quantitative Analysis |
/ˈkwɒntɪˌteɪtɪv əˈnæləsɪs/ |
Phân tích lượng |
Crystallography |
/ˌkrɪs.təˈlɒɡ.rə.fi/ |
Tinh thể học |
Từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành hóa học - Nguyên tố hóa học
Tên tiếng anh của các nguyên tố hóa học kèm phiên âm chi tiết
Cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành hóa học về các tên gọi của các nguyên tố hóa học trong tiếng Anh kèm phiên âm chi tiết:
Số nguyên tử khối |
Ký hiệu |
Tên nguyên tố tiếng Anh |
Phiên âm tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
H |
Hydrogen |
/ˈhaɪ.drə.dʒən/ |
Hiđrô |
2 |
He |
Helium |
/ˈhiː.li.əm/ |
Heli |
3 |
Li |
Lithium |
/ˈlɪθ.i.əm/ |
Liti |
4 |
Be |
Beryllium |
/bəˈrɪl.i.əm/ |
Beri |
5 |
B |
Boron |
/ˈbɔːr.ɑːn/ |
Bari |
6 |
C |
Carbon |
/ˈkɑːr.bən/ |
Cacbon |
7 |
N |
Nitrogen |
/ˈnaɪ.trə.dʒən/ |
Nitơ |
8 |
O |
Oxygen |
/ˈɑːk.sɪ.dʒən/ |
Oxy |
9 |
F |
Fluorine |
/ˈflɔːr.iːn/ |
Flo |
10 |
Ne |
Neon |
/ˈniː.ɑːn/ |
Neon |
11 |
Na |
Sodium |
/ˈsoʊ.di.əm/ |
Natri |
12 |
Mg |
Magnesium |
/mægˈniː.zi.əm/ |
Magiê |
13 |
AI |
Aluminum |
/əˈluː.mə.nəm/ |
Nhôm |
14 |
Si |
Silicon |
/ˈsɪl.ə.kən/ |
Silic |
15 |
P |
Phosphorus |
/ˈfɑːs.fɚ.əs/ |
Photpho |
16 |
S |
Sulfur |
/ˈsʌl.fɚ/ |
Lưu huỳnh |
17 |
CI |
Chlorine |
/ˈklɔːr.iːn/ |
Clorin |
18 |
Ar |
Argon |
/ˈɑːr.gɑːn/ |
A-go-ni |
19 |
K |
Potassium |
/pəˈtæs.i.əm/ |
Kali |
20 |
Ca |
Calcium |
/ˈkæl.si.əm/ |
Canxi |
21 |
Sc |
Scandium |
/ˈskændiəm/ |
Scanđi |
22 |
Ti |
Titanium |
/taɪˈteɪniəm/ |
Titan |
23 |
V |
Vanadium |
/vəˈneɪdiəm/ |
Vanađi |
24 |
Cr |
Chromium |
/ˈkrəʊmiəm/ |
Crôm |
25 |
Mn |
Manganese |
/ˈmæŋɡəniːz/ |
Mangan |
26 |
Fe |
Iron |
/ˈaɪərn/ |
Sắt |
27 |
Co |
Cobalt |
/ˈkəʊbɔːlt/ |
Coba |
28 |
Ni |
Nickel |
/ˈnɪkl/ |
Niken |
29 |
Cu |
Copper |
/ˈkɑːpər/ |
Đồng |
30 |
Zn |
Zinc |
/zɪŋk/ |
Kẽm |
31 |
Ga |
Gallium |
/ˈɡæliəm/ |
Galli |
32 |
Ge |
Germanium |
/dʒɜːrˈmeɪniəm/ |
Gecmani |
33 |
As |
Arsenic |
/ˈɑːrsnɪk/ |
Asen |
34 |
Se |
Selenium |
/səˈliːniəm/ |
Selen |
35 |
Br |
Bromine |
/ˈbrəʊmiːn/ |
Brom |
36 |
Kr |
Krypton |
/ˈkrɪptɑːn/ |
Kripton |
37 |
Rb |
Rubidium |
/ruːˈbɪdiəm/ |
Rubiđi |
38 |
Sr |
Strontium |
/ˈstrɑːnʃiəm/ |
Srotni |
39 |
Y |
Yttrium |
/ˈɪtriəm/ |
Ytri |
40 |
Zr |
Zirconium |
/zɜːrˈkəʊniəm/ |
Zicroni |
41 |
Nb |
Niobium |
/naɪˈəʊbiəm/ |
Niobi |
42 |
Mo |
Molybdenum |
/məˈlɪbdənəm/ |
Molipđen |
43 |
Tc |
Technetium |
/tekˈniːʃiəm/ |
Teken |
44 |
Ru |
Ruthenium |
/ruːˈθiːniəm/ |
Ruteni |
45 |
Rh |
Rhodium |
/ˈrəʊdiəm/ |
Rôdi |
46 |
Pd |
Palladium |
/pəˈleɪdiəm/ |
Paladi |
47 |
Ag |
Silver |
/ˈsɪlvər/ |
Bạc |
48 |
Cd |
Cadmium |
/ˈkædmiəm/ |
Cadimi |
49 |
In |
Indium |
/ˈɪndiəm/ |
Inđi |
50 |
Sn |
Tin |
/tɪn/ |
Thiếc |
51 |
Sb |
Antimony |
/ˈæntɪməʊni/ |
Antimon |
52 |
Te |
Tellurium |
/teˈlʊriəm/ |
Tellu |
53 |
I |
Iodine |
/ˈaɪədaɪn/ |
Iot |
54 |
Xe |
Xenon |
/ˈziːnɑːn/ |
Xênon |
55 |
Cs |
Cesium |
/ˈsiːziəm/ |
Xesi |
56 |
Ba |
Barium |
/ˈbeəriəm/ |
Bari |
57 |
La |
Lanthanum |
/ˈlænθənəm/ |
Lantan |
58 |
Ce |
Cerium |
/ˈsɪriəm/ |
Xeri |
59 |
Pr |
Praseodymium |
/ˌpreɪziəʊˈdɪmiəm/ |
Praseodi |
60 |
Nd |
Neodymium |
/ˌniːəʊˈdɪmiəm/ |
Neođim |
61 |
Pm |
Promethium |
/prəˈmiːθiəm/ |
Promeđi |
62 |
Sm |
Samarium |
/səˈmeriəm/ |
Samari |
63 |
Eu |
Europium |
/jʊˈrəʊpiəm/ |
U-rô-pi |
64 |
Gd |
Gadolinium |
/ˌɡædəˈlɪniəm/ |
Gado-lin |
65 |
Tb |
Terbium |
/ˈtɜːrbiəm/ |
Terbi |
66 |
Dy |
Dysprosium |
/dɪsˈprəʊziəm/ |
Diprosi |
67 |
Ho |
/ˈhəʊlmiəm/ |
/ˈhəʊlmiəm/ |
Holmi |
68 |
Er |
Erbium |
/ˈɜːrbiəm/ |
Eri |
69 |
Tm |
Thulium |
/ˈθuːliəm/ |
Thu-li |
70 |
Yb |
Ytterbium |
/ɪˈtɜːrbiəm/ |
Ytterbi |
71 |
Lu |
Lutetium |
/luːˈtiːʃiəm/ |
Lu-tê-xi |
72 |
Hf |
Hafnium |
/ˈhæfniəm/ |
Hafni |
73 |
Ta |
Tantalum |
/ˈtæntələm/ |
Tan-ta-lum |
74 |
W |
Tungsten |
/ˈtʌŋstən/ |
Tung-xten |
75 |
Re |
Rhenium |
/ˈriːniəm/ |
Re-ni |
76 |
Os |
Osmium |
/ˈɑːzmiəm/ |
O-xi-um |
77 |
Ir |
Iridium |
/ɪˈrɪdiəm/ |
I-ri-đi-um |
78 |
Pt |
Platinum |
/ˈplætɪnəm/ |
Ba-chi |
79 |
Au |
/ɡəʊld/ |
/ɡəʊld/ |
Vàng |
80 |
Hg |
Mercury |
/ˈmɜːrkjəri/ |
Thuỷ ngân |
81 |
TI |
Thallium |
/ˈθæliəm/ |
Talium |
82 |
Pb |
Lead |
/liːd/ |
Chì |
83 |
Bi |
Bismuth |
/ˈbɪzməθ/ |
Bizmut |
84 |
Po |
Polonium |
/pəˈləʊniəm/ |
Poloni |
85 |
At |
Astatine |
/ˈæstətiːn/ |
Astatin |
86 |
R |
Radon |
/ˈreɪdɑːn/ |
Radon |
87 |
Fr |
Francium |
/ˈfrænsiəm/ |
Franxi |
88 |
Ra |
Radium |
/ˈfrænsiəm/ |
Radium |
89 |
Ac |
Actinium |
/ækˈtɪniəm/ |
Actini |
90 |
Th |
Thorium |
/ˈθɔːriəm/ |
Tori |
91 |
Pa |
Protactinium |
/ˌprəʊtækˈtɪniəm/ |
Pro-tac-ti-ni |
92 |
U |
Uranium |
/juˈreɪniəm/ |
U-ran |
93 |
Np |
Neptunium |
/nepˈtuːniəm/ |
Nêp-tun |
94 |
Pu |
Plutonium |
/pluːˈtəʊniəm/ |
Plu-toni |
95 |
Am |
Americium |
/ˌæməˈrɪʃiəm/ |
A-me-ri-xi |
96 |
Cm |
Curium |
/ˈkjʊriəm/ |
Cu-ri-um |
97 |
Bk |
Berkelium |
/ˈbɜːrkliəm/ |
Ber-ke-li-um |
98 |
Cf |
Californium |
/ˌkælɪˈfɔːrniəm/ |
Cali-pho-ni |
99 |
Es |
Einsteinium |
/aɪnˈstaɪniəm/ |
A-in-x-tei-ni |
100 |
Fm |
Fermium |
ˈfɜːrmiəm/ |
Fê-mi |
101 |
Md |
Mendelevium |
/ˌmendəˈleɪviəm/ |
Menđelevi |
102 |
No |
Nobelium |
/nəʊˈbeliəm/ |
Nobelium |
103 |
Lr |
Lawrencium |
/lɔːˈrensiəm/ |
Lawrenxi |
104 |
Rf |
Rutherfordium |
/ˌrʌðərˈfɔːrdiəm/ |
Rutherfordi |
105 |
Db |
Dubnium |
/ˈduːbniəm/ |
Đubni |
106 |
Sg |
Seaborgium |
/siːˈbɔːrɡiəm/ |
Si-bor-gi |
107 |
Bh |
Bohrium |
/ˈbɔːriəm/ |
Bo-ri |
108 |
Hs |
Hassium |
/ˈhæsiəm/ |
Ha-xi |
109 |
Mt |
Meitnerium |
/maɪtˈnɪriəm/ |
Meitneri |
110 |
Ds |
Darmstadtium |
/ˈdɑːrmʃtætiəm/ |
Darmstadi |
111 |
Rg |
Roentgenium |
/ˌrentˈɡiːniəm/ |
Rontgeni |
112 |
Cn |
Copernicium |
/co.per.nic.i.um/ |
Copernici |
113 |
Nh |
Nihonium |
/nɪˈhoʊniəm/ |
Nihoni |
114 |
FI |
Flerovium |
/ˈfleroʋium/ |
Flerovi |
115 |
Mc |
Moscovium |
/mɒˈskəʊ.vi.əm/ |
Moscovium |
116 |
Lv |
Livermorium |
/ˈliʋermorium/ |
Livermorium |
117 |
Ts |
Tennessine |
/ˈtɛn.əˌsiːn/ |
Tennessin |
118 |
Og |
Oganesson |
/ˈoɡɑnesːon/ |
Oganesson |
Từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành hóa học - Từ viết tắt và ý nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành hóa học - các từ viết tắt
Dưới đây cách viết đầy đủ và ý nghĩa của một số từ viết tắt được sử dụng phổ biến trong hóa học như:
Từ viết tắt |
Viết đầy đủ |
Nghĩa của từ |
pH |
Potential of hydrogen |
Độ pH |
AAS |
Atomic Absorption Spectroscopy |
Quang phổ hấp thụ nguyên tử |
AT NO |
Atomic Number |
Số nguyên tử |
BP |
Boiling Point |
Điểm sôi |
CBR |
Chemical, Biological, Radiological |
Hóa chất, sinh học, phóng xạ |
CSAC |
Chemical Safety Analysis and Control |
Phân tích & kiểm soát an toàn hóa chất |
CSTR |
Continuously Stirred Tank Reactor |
Lò phản ứng trong bể khuấy liên tục |
CVCS |
Chemical Volume Control System |
Hệ thống kiểm soát thể tích |
CWA |
Chemical Warfare Agent |
Tác nhân chiến tranh hóa học |
DLS |
Dynamic Light Scattering |
Phân tán ánh sáng động |
DM |
Dry Matter |
Vật chất khô |
DM |
Dipole Moment |
Mô men lưỡng cực |
DOC |
Dissolved Organic Compounds |
Hợp chất hữu cơ hòa tan |
DRR |
Double Replacement Reaction |
Trạng thái lượng tử rời rạc |
EEC |
Equilibrium Equivalent Concentration |
Nồng độ tương đương cân bằng |
EER |
Equilibrium Exchange Rate |
Tỷ lệ trao đổi cân bằng |
EM |
ElectroMagnetic |
Điện từ |
EM |
Elevated Moisture |
Độ ẩm tăng cao |
FC |
Fragment Crystallization |
Kết tinh mảnh |
FE |
Free Energy |
Năng lượng tự do |
FIPS |
Fast Imaging Plasma Spectrometer |
Máy quang phổ plasma hình ảnh nhanh |
Từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành hóa học theo chữ cái tìm kiếm nhiều nhất
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề hóa học được xếp theo bảng chữ cái
Ngoài cách học các từ vựng tiếng Anh về chủ đề Chemistry được đã được phân loại như bên trên thì bạn học có thể học và tra cứu từ vựng theo bảng chữ cái. Cụ thể:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa của từ |
|
A |
Accuracy |
/ˈækjʊrəsi/ |
Sự chính xác |
Amphoteric |
/ˌæmfəˈterɪk/ |
Lưỡng tính |
|
Acid dissociation constant |
/ˈæsɪd dɪˌsəʊsɪˈeɪʃən /ˈkɒnstənt/ |
Hằng số phân li axit |
|
Activated complex |
/ˈæktɪveɪtɪd ˈkɒmplɛks/ |
Phức hợp hoạt hóa |
|
Activation energy |
/ˌæktɪˈveɪʃ(ə)n ˈɛnəʤi/ |
Năng lượng hoạt hóa |
|
Activity series |
/ækˈtɪvɪti ˈsɪəriːz/ |
Chuỗi hoạt động |
|
Actual yield |
/ˈækʧʊəl jiːld/ |
Thu nhập thực tế |
|
Addition reaction |
/əˈdɪʃ(ə)n ri(ː)ˈækʃən/ |
Phản ứng cộng |
|
Alcohol |
/ˈælkəhɒl/ |
Cồn |
|
Anode |
/ˈæn.oʊd/ |
Cực dương |
|
C |
Calorimetry |
/ˌka-lə-ˈri-mə-tər/ |
Nhiệt lượng |
Catalyst |
/ˈkætəlɪst/ |
Chất xúc tác |
|
Cathode |
/ˈkæθəʊd/ |
Cực âm |
|
Chain reaction |
/ʧeɪn ri(ː)ˈækʃən/ |
Phản ứng dây chuyền |
|
Chemical equation |
/ˈkɛmɪkəl ɪˈkweɪʃən/ |
Phương trình hóa học |
|
Circuit |
/ˈsɜːkɪt/ |
Mạch |
|
Common ion effect |
/ˈkɒmən ˈaɪən ɪˈfɛkt/ |
Hiệu ứng ion |
|
Conductance |
/kənˈdʌktəns/ |
Độ dẫn |
|
Condensation |
/ˌkɒndɛnˈseɪʃən/ |
Sự ngưng tụ |
|
Covalent bond |
/kəʊˈveɪlənt bɒnd/ |
Liên kết cộng hóa trị |
|
Crystal lattice |
/ˈkrɪstl ˈlætɪs/ |
Mạng tinh thể |
|
Chelate |
/ˈkiː.leɪt/ |
Phức chất |
|
Chemical property |
/ˈkɛmɪkəl ˈprɒpəti/ |
Tính chất hóa học |
|
F |
Functional group |
/ˈfʌŋkʃənl gruːp/ |
Nhóm chức năng |
Family |
/ˈfæmɪli/ |
Nhóm nguyên tố |
|
Filtration |
/fɪlˈtreɪʃən/ |
Quá trình lọc |
|
Fluorescence |
/flʊˈrɛsəns/ |
Sự tỏa sáng hoặc phát quang |
|
Fusion |
/ˈfjuːʒən/ |
Quá trình nung chảy |
|
Fractionation |
/ˌfrækʃəˈneɪʃən/ |
Quá trình phân đoạn |
|
Freezing Point |
/ˈfriːzɪŋ pɔɪnt/ |
Điểm đọng |
|
Fermentation |
/ˌfɜrmɛnˈteɪʃən/ |
Quá trình lên men |
|
Flame Test |
/fleɪm tɛst/ |
Kiểm tra ngọn lửa |
|
Fugacity |
/fjuˈɡæsɪti/ |
Hiện tượng bốc hơi giả |
|
Ferrous |
/ˈfɛrəs/ |
Thuộc về sắt |
|
O |
Organic compound |
/ɔːˈgænɪk ˈkɒmpaʊnd/ |
Hợp chất hữu cơ |
Orbital |
/ˈɔːbɪtl/ |
Quỹ đạo |
|
Oxidation number |
/ˌɒksɪˈdeɪʃən ˈnʌmbə/ |
Số oxi hóa |
|
Organic Chemistry |
/ɔrˈɡænɪk ˈkɛmɪstri/ |
Hóa học hữu cơ |
|
Oxidation |
/ˌɑksɪˈdeɪʃən/ |
Quá trình oxy hóa |
|
Oxidation State |
/ˌɑksɪˈdeɪʃən steɪt/ |
Trạng thái oxi hóa |
|
Oxygen |
/ˈɑksɪdʒən/ |
Oxi: Nguyên tố hóa học với ký hiệu O |
|
Ozone |
/ˈoʊzoʊn/ |
Ozon: Dạng của oxi (O3) |
|
Ortho |
/ˈɔrθoʊ/ |
Ortho: Tiền tố được sử dụng trong hóa học |
|
T |
Temperature |
/ˈtɛmprɪʧə/ |
Nhiệt độ |
The periodic table |
/ðə ˌpɪərɪˈɒdɪk ˈteɪbl/ |
Bảng tuần hoàn |
|
Turbidity |
/tɜːˈbɪdɪti/ |
Độ đục |
|
Thermodynamics |
/ˌθɜːməʊdaɪˈnæmɪks/ |
Nhiệt động lực học |
|
Transition Metal |
/trænˈzɪʃən ˈmɛtəl/ |
Kim loại chuyển tiếp |
|
Thermodynamics |
/ˌθɜrmoʊdaɪˈnæmɪks |
Nhiệt động học |
|
Triatomic |
/traɪəˈtɒmɪk/ |
Ba nguyên tử |
|
Toxicity |
/tɒkˈsɪsɪti/ |
Độc tính |
|
Tetrahedral |
/ˌtɛtrəˈhiːdrəl/ |
Tứ diện |
Mẫu câu hỏi tiếng Anh về chủ đề hóa học
Dưới đây là một số câu hỏi tiếng Anh sử dụng từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành hóa học và gợi ý trả lời về chủ đề hóa học mà bất kỳ học sinh, sinh viên nào quan tâm đến lĩnh vực này có thể tham khảo và luyện tập:
-
What is the periodic table ? (Bảng tuần hoàn là gì?)
Gợi ý: The periodic table is a tabular arrangement of chemical elements, organized based on their atomic number and chemical properties. (Bảng tuần hoàn là một bảng dạng bảng tính của các nguyên tố hóa học, được sắp xếp dựa trên số nguyên tử của chúng và tính chất hóa học)
-
How do acids and bases differ ?(Sự khác biệt giữa acid và bazơ là gì?)
Gợi ý: Acids are substances that release hydrogen ions (H+) when dissolved in water and typically have a sour taste. They can also corrode metals and turn litmus paper red. (Acids là các chất tạo ra ion hydrogen (H+) khi hòa tan trong nước và thường có vị chua. Chúng cũng có thể ăn mòn các kim loại và biến giấy quỳ tím thành màu đỏ)
Bases, on the other hand, are substances that release hydroxide ions (OH-) they turn litmus paper blue. (Bazơ, ngược lại, là các chất tạo ra ion hydroxide (OH-), chúng biến giấy quỳ tím thành màu xanh)
Hội thoại sử dụng từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành hóa học
Hội thoại có sử dụng từ vựng tiếng Anh về chủ đề hóa học
Jane: Hi Ron! Today's chemistry class was all about the periodic table. (Chào Ron! Buổi học hóa học hôm nay nói về bảng tuần hoàn)
Ron: That's interesting, Jane. What did you learn about it? (Nghe có vẻ thú vị, Jane. Bạn đã học gì về bảng tuần hoàn?)
Jane: We discussed how the periodic table is organized and the elements it contains. It's amazing for understanding element properties. (Chúng tôi thảo luận về cách bảng tuần hoàn được tổ chức và về các nguyên tố trong bảng tuần hoàn. Điều đó thật là tuyệt vì nó giúp chúng ta hiểu về các tính chất của các nguyên tố)
Ron: I agree. The periodic table is essential in chemistry. Did you talk about its structure? (Tôi đồng tình. Bảng tuần hoàn là một công cụ quan trọng trong hóa học. Bạn có thảo luận về cấu trúc của bảng không?)
Jane: Yes, we learned about periods (rows) and groups (columns). Elements in a period have the same electron shells, and those in the same group have similar properties. (Vâng, chúng tôi học về các chu kỳ (dòng) và các nhóm (cột). Các nguyên tử trong một chu kỳ có cùng số vỏ electron và các nguyên tố trong cùng một nhóm có các tính chất hóa học tương tự)
Ron: And it's organized by atomic number, the number of protons in the nucleus, isn’t it? (Và bảng tuần hoàn được tổ chức dựa trên số nguyên tử, số lượng proton trong hạt nhân, đúng chứ?)
Jane: Exactly, Ron. It makes predicting element behavior so much easier. (Chính xác, Ron. Nó giúp dự đoán hành vi của nguyên tố dễ dàng hơn nhiều)
Ron: I totally agree. (Tôi hoàn toàn đồng tình)
Bài tập về từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành hóa học
Bài tập từ vựng tiếng Anh về chủ đề hóa học kèm đáp án chi tiết
Bài 1: Điền nghĩa tiếng Việt của các từ sau:
- Element: __________
- Compound:________
- Molecule:__________
- Chemical Reaction: ____________
- Periodic Table:___________
- Organic Chemistry:___________
- Inorganic Chemistry:_____________
- Noble Gas :________
- Molar Mass :____________
- Radioactivity:_________
Bài 2: Chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống bên dưới: (Base; Chemical Bond;Catalyst; Acid; Precipitate)
- ________________is the force that holds atoms together in a compound.
- ___________is a substance that can release hydrogen ions (H+) in water and has a pH less than 7.
- _________ is a substance that can release hydroxide ions (OH-) in water and has a pH greater than 7.
- ___________ is a substance that increases the rate of a chemical reaction without being consumed in the process.
- _____________ is a solid that forms from a chemical reaction in a liquid solution.
Đáp án
Bài 1:
- Nguyên tố
- Hợp chất
- Phân tử
- Phản ứng hóa học
- Bảng tuần hoàn
- Hóa học hữu cơ
- Hóa học vô cơ
- Khí hiếm
- Khối lượng mol
- Phóng xạ
Bài 2:
- Chemical Bond (Liên kết hóa học)
- Acid (Axit)
- Base (Bazơ)
- Catalyst (Chất xúc tác)
- Precipitate (Kết tủa)
Trên đây là toàn bộ bài học từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành hóa học (Chemistry) có kèm phiên âm đầy đủ giúp bạn có thể tra cứu từ vựng dễ dàng và thuận lợi trong việc học và đọc các tài liệu học thuật chuyên ngành. Hãy theo dõi hoctienganhnhanh.vn thường xuyên để học thêm nhiều bài học từ vựng bổ ích khác nhé! Chúc bạn học tốt!