MỚI CẬP NHẬT

300+ từ vựng Tiếng Anh về chuyên ngành quản lý chất lượng

Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh về chuyên ngành quản lý chất lượng kèm phát âm giúp bạn học có thêm nhiều từ vựng để có thể học môn chuyên ngành quản lý.

Chuyên ngành quản lý chất lượng liên quan đến việc xây dựng, duy trì và cải thiện hệ thống quản lý chất lượng trong một tổ chức. Đây là ngành nghề hot và đang được rất nhiều người quan tâm. Trong bài viết này, học tiếng Anh sẽ giới thiệu cho bạn một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến chuyên ngành quản lý chất lượng, giúp bạn hiểu rõ hơn về ngành nghề này và bổ sung cho mình lượng kiến thức từ vựng cần thiết!

Chuyên ngành quản lý chất lượng là gì?

Ngành quản lý chất lượng là gì?

Chuyên ngành quản lý chất lượng trong tiếng Anh được gọi là Quality Management. Đây là chuyên ngành đảm bảo rằng sản phẩm hoặc dịch vụ được cung cấp đáp ứng hoặc vượt qua các yêu cầu chất lượng đã định sẵn.

Quản lý chất lượng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính đáng tin cậy, hiệu suất và sự hài lòng của khách hàng.

Trong ngành quản lý chất lượng có 2 thuật ngữ chính là: QA và QC

  • Chuyên viên QA (Quality Assurance): Chuyên viên QA có nhiệm vụ đảm bảo rằng quy trình sản xuất hoặc cung ứng dịch vụ tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định chất lượng. Chuyên viên này thường tham gia vào việc thiết lập hệ thống quản lý chất lượng, đặt ra chính sách và mục tiêu chất lượng, thực hiện kiểm tra quy trình để đảm bảo tính đúng đắn và hiệu quả.
  • Chuyên viên QC (Quality Control): Chuyên viên QC thực hiện công việc kiểm tra, kiểm soát chất lượng trực tiếp trên sản phẩm hoặc dịch vụ. Nhiệm vụ của họ là phát hiện các lỗi, khuyết điểm hoặc sai sót trong quá trình sản xuất và đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng đã định sẵn.

Từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành quản lý chất lượng thông dụng

Quản lý chất lượng tiếng Anh là quality management

Học tiếng Anh muốn giới thiệu một số từ vựng tiếng Anh ngành quản lý chất lượng, kèm theo cách phát âm và dịch nghĩa:

  • Continuous Improvement (kənˈtɪnjuəs ɪmˈpruːvmənt) - Cải tiến liên tục
  • To buy in quantities (v): Việc mua hàng nhiều
  • Invoiced quantity (n): Số theo hóa đơn
  • Defect (dɪˈfɛkt) - Lỗi, khuyết điểm
  • Commercial quality (n): Phẩm chất thương mại
  • Corrective Action (kəˈrɛktɪv ˈækʃən) - Biện pháp khắc phục
  • Preventive Action (prɪˈvɛntɪv ˈækʃən) - Biện pháp phòng ngừa
  • Root Cause Analysis (ruːt kɔːz əˈnæləsɪs) - Phân tích nguyên nhân gốc rễ
  • Process Improvement (ˈprɑːsɛs ɪmˈpruːvmənt) - Cải tiến quy trình
  • Quality Policy (ˈkwɒləti ˈpɒləsi) - Chính sách chất lượng
  • Quality Objectives (ˈkwɒləti əbˈdʒɛktɪvz) - Mục tiêu chất lượng
  • Benchmarking (ˈbɛntʃmɑːrkɪŋ) - Đo lường so sánh
  • Inspection (ɪnˈspɛkʃən) - Kiểm tra
  • Customer Satisfaction (ˈkʌstəmər ˌsætɪsˈfækʃən) - Hài lòng của khách hàng
  • Failure Mode and Effects Analysis (ˈfeɪljər moʊd ənd ɪˈfɛkts əˈnæləsɪs) - Phân tích chế độ lỗi và tác động
  • Control Limits (kənˈtroʊl ˈlɪmɪts) - Giới hạn kiểm soát
  • Manifest quantity (n): /ˈmæn.ɪ.fɛst ˈkwɒn.tə.ti/ - Số lượng theo tờ khai
  • Standard quality (n): /ˈstæn.dəd ˈkwɒl.ɪ.ti/ - Chất lượng tiêu chuẩn
  • Customary quality (n): /ˈkʌs.təˌmer.i ˈkwɒl.ɪ.ti/ - Chất lượng thông dụng
  • Good merchantable quality (n): /ɡʊd ˈmɜːr.tʃən.tə.bəl ˈkwɒl.ɪ.ti/ - Chất lượng tiêu thụ tốt
  • Quantification (n): /ˌkwɒn.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ - Sự định lượng
  • Negligible quantity (n): /ˈneɡ.lɪ.dʒə.bəl ˈkwɒn.tə.ti/ - Số lượng không đáng kể
  • Sufficient quantity (n): /səˈfɪʃ.ənt ˈkwɒn.tə.ti/ - Số hàng đủ
  • Symbolic quality (n): /ˈsɪm.bə.lɪ.kəl ˈkwɒl.ɪ.ti/ - Tượng trưng
  • Outturn quality (n): /ˈaʊt.tɜːn ˈkwɒl.ɪ.ti/ - Chất lượng khi hàng hướng tới
  • Superior quality (n): /suːˈpɪə.riər ˈkwɒl.ɪ.ti/ - Cao cấp
  • High quality (n): /haɪ ˈkwɒləti/ - Chất lượng cao
  • Quantifiable (adj): /ˈkwɒntɪfaɪəbl/ - Có thể đo lường
  • Intake quantity (n): /ˈɪnˌteɪk ˈkwɒntɪti/ - Số (hàng) đã bốc
  • Quantity production (n): /ˈkwɒntɪti prəˈdʌkʃən/ - Việc sản xuất hàng loại
  • Available quantity (n): /əˈveɪləbl ˈkwɒntɪti/ - Số lượng có sẵn
  • Extra fine quality (n): /ˈɛkstrə faɪn ˈkwɒləti/ - Chất thượng hạng
  • Export quality (n): /ˈɛkspɔːrt ˈkwɒləti/ - Chất lượng xuất khẩu
  • Medium quality (n): /ˈmiːdiəm ˈkwɒləti/ - Chất lượng trung bình
  • Landed quality (n): /ˈlændɪd ˈkwɒləti/ - Chất lượng hàng đã bốc lên bờ
  • Shipping quality (n): /ˈʃɪpɪŋ ˈkwɒləti/ - Chất lượng hàng xuất khẩu
  • Merchantable quality (n): /ˈmɜːrtʃənəbl ˈkwɒləti/ - Chất lượng tiêu thụ được (hàng hóa)

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản lý chất lượng phân loại

Những từ vựng chuyên ngành về quản lý chất lượng

Quản lý chất lượng tập trung vào việc cải thiện quy trình sản xuất và cung cấp, giảm thiểu lỗi và sự cố, và đảm bảo rằng sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng chất lượng cao, hiệu quả và đáng tin cậy. Ngành này đòi hỏi người học và người làm phải biết nhiều các từ vựng chuyên ngành liên quan xung quanh quản lý chất lượng, vì thế dưới đây là các từ vựng chuyên ngành mà bạn học không thể bỏ qua.

Từ vựng về chuyên ngành quản lý chất lượng ISO

ISO trong tiếng Anh là viết tắt của International Organization for Standardization là Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế. Được thành lập vào năm 1947, tính đến thời điểm bây giờ tổ chức có trên 150 quốc gia thành viên. Tổ chức này đặt ra và duy trì các tiêu chuẩn quốc tế trong nhiều lĩnh vực khác nhau để đảm bảo rằng sản phẩm, dịch vụ và quy trình đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn. Dưới đây là từ vựng về ISO thông dụng:

  • Quality Management System (QMS): Hệ thống quản lý chất lượng.
  • Quality characteristics: Các đặc tính chất lượng
  • Control of nonconforming product: Kiểm soát thành phần không thích hợp
  • Standard: Tiêu chuẩn.
  • Certification: Chứng nhận.
  • Accreditation: Sự chứng nhận.
  • Compliance: Tuân thủ.
  • Audit: Kiểm toán, kiểm tra.
  • Conformance: Tuân thủ, phù hợp.
  • Document Control: Kiểm soát tài liệu.
  • Training and Competence: Đào tạo và năng lực.
  • Statistical Process Control (SPC): Kiểm soát quy trình thống kê.
  • Internal Audit: Kiểm toán nội bộ.
  • External Audit: Kiểm toán bên ngoài.
  • Management Review: Xem xét của lãnh đạo.
  • Standard Operating Procedures (SOP): Thủ tục hoạt động tiêu chuẩn.
  • Traceability: Khả năng theo dõi nguồn gốc.
  • Validation: Xác nhận, xác thực.
  • Volcano: Núi lửa
  • Water pollution: Ô nhiễm nước
  • Ecology: Sinh thái, sinh thái xanh học
  • Leachate: Nước rác
  • Environmental protection: Bảo vệ môi trường tự nhiên vạn vật thiên nhiên
  • Flood: Lụt
  • Quality planning: Lập kế hoạch chất lượng
  • Internal audit: Đánh giá nội bộ
  • Revision: Soát xét
  • Drought: Hạn hán
  • Conformity: Sự thích hợp
  • Nuclear waste: Chất thải hạt nhân
  • Ozone layer: Tầng ozone
  • Pollutant: Chất gây ô nhiễm; tác nhân ô nhiễm
  • Landfill: Bãi chôn rác
  • Forrest inferno: Cháy rừng
  • Foul weather: Thời tiết xấu
  • Management representative for the quality management system: Đại diện Giám đốc về khối mạng lưới hệ thống quản trị và vận hành chất lượng
  • Greenhouse effect: Hiệu ứng nhà kính
  • Inclement weather, adverse weather: Thời tiết khắc nghiệt

Từ vựng về chuyên ngành quản lý chất lượng QA

Quality Assurance (QA) trong chuyên ngành quản lý chất lượng là một quá trình hệ thống để đảm bảo rằng các sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng hoặc vượt qua các tiêu chuẩn chất lượng đã định sẵn. Dưới đây là các từ vựng liên quan đến QA bạn không thể bỏ lỡ:

  • Quality Assurance (QA): Đảm bảo chất lượng
  • QA Engineer: Kỹ sư đảm bảo chất lượng
  • QA Analyst: Nhân viên phân tích chất lượng
  • Quality Metrics: Độ đo chất lượng
  • Quality Policy: Chính sách chất lượng
  • Quality Objectives: Mục tiêu chất lượng
  • Trainer: Cán bộ đào tạo va giảng dạy
  • Objective: Mục tiêu
  • Accuracy: Độ đúng chuẩn (trong đo lường và thống kê)
  • Efficiency: Hiệu suất
  • Accreditation: Kiểm định
  • Effectiveness: Hiệu quả
  • Good/best practice: Điển hình tiên tiến và phát triển
  • Input: Đầu vào/nguồn lực ban sơ
  • Goal : Mục tiêu (dài hạn)
  • Data analysis: Phân tích tài liệu
  • Mission: Sứ mệnh
  • Final survey: Điều tra kết thúc/thời gian cuối kỳ
  • Benchmark: Đối chuẩn
  • Formal learning: Học tập chính quy
  • Continual Improvement: Cải tiến tiếp tục
  • Auditing: Kiểm toán/Kiểm chứng
  • Accountability: Trách nát nhiệm giải trình
  • Compatibility: Tính tương thích

Từ vựng về chuyên ngành quản lý chất lượng QC

Quality Control (QC) là quá trình kiểm soát và đảm bảo chất lượng của sản phẩm hoặc dịch vụ trong quá trình sản xuất hoặc cung ứng. Sau đây là các từ vựng liên quan đến ngành QC bạn học cần ghi nhớ

  • Visual Inspection: kiểm tra bằng mắt
  • Non-Destructive Testing (NDT): kiểm tra không phá hủy
  • Reject Tag: thẻ từ chối
  • Quality Control Chart: biểu đồ kiểm soát chất lượng
  • Defective Rate: tỷ lệ sản phẩm lỗi
  • Calibration: hiệu chuẩn
  • Product Performance: hiệu suất sản phẩm
  • Sampling: mẫu kiểm tra
  • Acceptance Criteria: tiêu chuẩn chấp nhận
  • Test Plan: kế hoạch kiểm tra
  • Nonconformance: sự không tuân thủ, không đáp ứng
  • Statistical Process Control (SPC): kiểm soát quy trình thống kê
  • Batch Testing: kiểm tra theo lô
  • Tolerance: sự dung sai, sai số cho phép
  • Out-of-Specification: vượt khỏi tiêu chuẩn
  • Misaligned cuffs facing seam: đường may nẹp tay không thẳng
  • Misaligned buttonholes: khuy không thẳng hàng
  • Puckering, twisting, waving: nhăn, vặn, gợn sóng
  • Uneven, misaligned pocket: túi không thẳng, không đều
  • Poor shirring: sợi dệt kém
  • Perceptual: có tích điện nhận ra, nhận thức
  • Crook pocket: túi thủng lỗ
  • Incorrect label position: vị trí nhãn không đúng
  • Poor buttonhole stitching: may khuy xấu
  • Pleat: vết gấp, li, vết khấu
  • Mismatch: không thích hợp
  • Unbalance stripe 1/2: sọc không đối 1/2
  • Incorrect printing: in không đúng
  • Slanted joining seam: đường may nối bị xéo
  • Under Racing shown on the top side: nẹp dưới được thể hiện ra ở mặt trên
  • Irregular neck long sleeve cuff rib width: cổ không đều, chiều rộng bo tay dài
  • Incorrect color standard: tiêu chuẩn về sắc tố không đúng
  • Untrimmed thread outside: không diễu trang trí chỉ ngoài
  • Big/small buttonholes: khuy lớn/nhỏ
  • Crook belt loop: passant bị thủng lỗ
  • Bubble at dart end: ly cuối phồng lên
  • Uniformly: giống nhau, đồng điệu; kiên định
  • Brand: nhãn (sản phẩm & hàng hóa); thương hiệu
  • Untrimmed thread inside: không diễu trang trí bên trong
  • Uneven collar point: nhọn cổ không đều
  • Exposed fly: vạt cúc áo bị lòi ra ngoài
  • Inspect: Xem xét kỹ, kiểm tra
  • Take back: lấy lại, mang về, đem về

Những từ được viết tắt trong chuyên ngành quản lý chất lượng

Chuyên ngành quản lý chất lượng có rất nhiều từ viết tắt như QA, QC, ISO,....

Trong ngành quản lý chất lượng, có nhiều từ viết tắt phổ biến được sử dụng để thể hiện các khái niệm và thuật ngữ cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ về các từ viết tắt trong lĩnh vực này:

  • QA: Quality Assurance (Đảm bảo chất lượng)
  • QC: Quality Control (Kiểm soát chất lượng)
  • QMS: Quality Management System (Hệ thống quản lý chất lượng)
  • SOP: Standard Operating Procedure (Thủ tục hoạt động tiêu chuẩn)
  • CAPA: Corrective and Preventive Action (Biện pháp khắc phục và phòng ngừa)
  • SPC: Statistical Process Control (Kiểm soát quy trình thống kê)
  • NCR: Non Conformance Report (Báo cáo không tuân thủ)
  • COA: Certificate of Analysis (Chứng nhận phân tích)
  • GMP: Good Manufacturing Practice (Thực hành sản xuất tốt)
  • ISO: International Organization for Standardization (Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế)
  • CO: Certificate of Origin (Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa)
  • OOS: Out of Specification (Vượt khỏi tiêu chuẩn)
  • OOT: Out of Trend (Vượt khỏi xu hướng)
  • QFD: Quality Function Deployment (Triển khai chức năng chất lượng)
  • TQM: Total Quality Management (Quản lý chất lượng toàn diện)
  • NDT: Non-Destructive Testing (Kiểm tra không phá hủy)
  • IQ: Installation Qualification (Xác nhận lắp đặt)
  • OQ: Operational Qualification (Xác nhận hoạt động)
  • PQ: Performance Qualification (Xác nhận hiệu suất)
  • ROI: Return on Investment (Lợi nhuận đầu tư)
  • R&D: Research and Development (Nghiên cứu và phát triển)

Lưu ý rằng việc hiểu và sử dụng đúng các từ viết tắt này trong ngữ cảnh là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả trong ngành Quản lý Chất lượng.

Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành quản lý chất lượng

Sử dụng các từ vựng về quản lý chất lượng trong giao tiếp

Đoạn hội thoại của 2 người Hải và Phong sử dụng từ vựng tiếng Anh của chuyên ngành quản lý chất lượng:

Hải: Hi Phong, have you inspected the new batch of products? (Xin chào Phong, anh đã kiểm tra lô sản phẩm mới chưa?)

Phong: Hi Hải, yes, I have. All the test samples meet the quality standards. (Chào Hải, đã kiểm tra rồi. Tất cả các mẫu kiểm tra đều đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng)

Hải: Great! I've just completed the quality inspection report for this batch. We should continue monitoring the production process to ensure no errors occur. (Tuyệt quá! Tôi vừa hoàn thiện báo cáo kiểm tra chất lượng hàng loạt này. Chúng ta nên tiếp tục theo dõi quá trình sản xuất để đảm bảo rằng không có sai sót nào xuất hiện)

Phong: Exactly, we shouldn't miss any signs of defects. We should also consider implementing additional control measures to ensure product consistency. (Đúng vậy, chúng ta không nên bỏ lỡ bất kỳ biểu hiện nào của sai sót. Chúng ta cũng nên xem xét việc áp dụng thêm các biện pháp kiểm soát để đảm bảo tính đồng nhất của sản phẩm)

Hải: Agreed. Next week, we'll have a meeting with the production team to discuss the implementation of preventive measures. (Đồng ý. Vào tuần sau, chúng ta sẽ có một cuộc họp với đội sản xuất để thảo luận về việc áp dụng các biện pháp phòng ngừa)

Bài tập về từ vựng chuyên ngành quản lý chất lượng bằng tiếng Anh

Để giúp bạn học khắc sâu kiến thức, ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn, hãy hoàn thành bài tập sau liên quan đến các từ vựng chuyên ngành quản lý chất lượng vừa học được:

Bài tập: Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. The _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ is responsible for ensuring that the products meet the required standards.
  2. During the _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ process, we identify and address any deviations from the established procedures.
  3. The _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ team conducted a thorough inspection to check for defects.
  4. The company follows _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ practices to ensure that its products are of high quality.
  5. The _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ is a document that outlines the steps to be followed during a specific process.
  6. The _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ of a product is its ability to perform its intended function.
  7. Our _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ includes regular training to keep employees updated on quality standards.
  8. The _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ team uses statistical methods to monitor and control the manufacturing process.
  9. _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ involves identifying the root causes of defects to prevent their recurrence.
  10. The company's commitment to _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ is reflected in its strict adherence to industry standards.

Đáp án:

  1. Quality Control
  2. Quality Assurance
  3. Inspection
  4. Good Manufacturing Practices
  5. Standard Operating Procedure
  6. Quality
  7. Training Program
  8. Statistical Process Control
  9. Root Cause Analysis
  10. Quality Assurance

Như vậy, với bài học từ vựng về chuyên ngành quản lý chất lượng mà học tiếng Anh đã cung cấp chi tiết và đầy đủ trên đây đã giúp bạn học tiếng Anh có thể hệ thống kiến thức, biết thêm nhiều điều thú vị về ngành quản lý chất lượng, biết được các từ viết tắt sử dụng trong ngành. Hy vọng với bài viết đầy đủ trên sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng từ vựng trong giao tiếp. Chúc các bạn học tốt nhé!

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top