MỚI CẬP NHẬT

Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh về halloween đầy đủ nhất

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Halloween chi tiết về các nhân vật, món ăn,vật dụng và các hoạt động thú vị, cùng bộ từ vựng Halloween đi thi IELTS.

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến Halloween

Halloween, một trong những lễ hội phổ biến nhất trên toàn cầu, đã trở thành một biểu tượng của sự kỳ quặc, huyền bí và vui nhộn. Hàng năm, vào cuối tháng 10, mọi người trên khắp thế giới đều háo hức chờ đợi ngày lễ này để có thể hòa mình vào không khí ma quái và tham gia vào các hoạt động đặc biệt trong dịp Halloween.

Trong bài viết này, học tiếng Anh sẽ giới thiệu cho bạn một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến Halloween, giúp bạn miêu tả và tận hưởng lễ hội này một cách dễ dàng trong cuộc sống hàng ngày.

Nguồn gốc và ý nghĩa lễ hội halloween

Nguồn gốc, ý nghĩa lễ hội halloween

Halloween là một dịp để mọi người thể hiện sự sáng tạo, tham gia vào các hoạt động giải trí và tận hưởng không khí lễ hội đặc biệt. Để hiểu hơn về lễ hội Halloween, hãy cùng tìm hiểu về nguồn gốc và ý nghĩa của nó nhé!

Nguồn gốc lễ hội halloween

Ngày Halloween có nguồn gốc từ lễ hội Samhain của người Celt và đã kết hợp với các truyền thống La Mã và Kitô giáo. Halloween là một ngày để kết nối giữa thế giới của người sống và linh hồn và thường liên quan đến ma quỷ, phù thủy và trò chơi đùa. Ngày nay, nó là một ngày lễ vui nhộn với trang phục kinh dị và thu thập kẹo.

Ý nghĩa lễ hội halloween

Lễ hội Halloween hiện đại thường là để vui chơi, giải trí và tạo ra không gian thú vị trong việc đối mặt với nỗi sợ hãi. Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến của Halloween:

  • Kết nối với truyền thống và lịch sử: Halloween mang trong mình các yếu tố truyền thống và lịch sử từ các nền văn hóa khác nhau. Đó là cơ hội để kết nối với quá khứ và tưởng nhớ các lễ hội cổ đại như Samhain.
  • Thúc đẩy sự sáng tạo: Halloween cho phép mọi người thể hiện sự sáng tạo thông qua việc chọn trang phục, trang trí và tạo hình. Người ta thường tìm cách tạo ra các trang phục ma quỷ, ma cà rồng, quái vật hoặc nhân vật yêu thích để tham gia vào không khí huyền bí của lễ hội.
  • Vui chơi và giải trí: Halloween là một dịp để tham gia vào các hoạt động giải trí như đi xin kẹo, tham gia các trò chơi và xem phim kinh dị. Người ta thường tổ chức các bữa tiệc Halloween, tham gia vào cuộc thi trang trí và tham gia các hoạt động giải trí dành cho gia đình và bạn bè.
  • Xua đuổi nỗi sợ hãi: Halloween cho phép mọi người đối mặt với nỗi sợ hãi và vượt qua nó. Việc mặc trang phục ma quỷ và tham gia vào không gian ma quái tạo ra một cảm giác thách thức và hứng thú trong việc khám phá và vượt qua nỗi sợ.
  • Gắn kết cộng đồng: Halloween là một dịp để gia đình, bạn bè và cộng đồng tận hưởng thời gian bên nhau. Các hoạt động như đi xin kẹo và tham gia vào các hoạt động lễ hội tạo ra một không gian giao lưu và kết nối giữa các thành viên trong cộng đồng.

Từ vựng tiếng Anh về Halloween - Hình tượng nhân vật hóa trang

Hóa trang trong ngày Halloween

Dưới đây là một số từ vựng để miêu tả hình tượng nhân vật hóa trang trong ngày Halloween thông qua những từ và cụm từ tiếng Anh kèm dịch nghĩa như sau:

  • Vampire (ma cà rồng)
  • Witch (phù thủy)
  • Ghost (ma)
  • Zombie (xác sống)
  • Skeleton (bộ xương)
  • Werewolf (người sói)
  • Mummy (xác ướp)
  • Clown (chú hề)
  • Devil (quỷ dữ)
  • Frankenstein (người nước ngoài Frankenstein)
  • Grim Reaper (thần chết)
  • Black Cat (con mèo đen)
  • Scarecrow (bù nhìn)
  • Pirate (cướp biển)
  • Fairy (yêu tinh)
  • Superhero (siêu anh hùng)
  • Alien (người ngoài hành tinh)
  • Wizard (pháp sư)
  • Pumpkin King/Queen (vua/bà hoàng quả bí ngô)
  • Wicked Queen (nữ hoàng ác)
  • Zombie Bride (cô dâu xác sống)
  • Scarecrow (bù nhìn)
  • Wicked Witch (phù thủy ác)
  • Mad Scientist (nhà khoa học điên)
  • Grim Clown (chú hề ma ám)
  • Fairy Princess (nàng công chúa yêu tinh)
  • Evil Queen (nữ hoàng ác)
  • Headless Horseman (người không đầu)
  • Demon (quỷ dữ)
  • Sorcerer/Sorceress (pháp sư)
  • Black Widow (góa phụ đen)
  • Pumpkin Scarecrow (bù nhìn bằng quả bí ngô)
  • Wicked Stepmother (mẹ kế ác)
  • Phantom (ma hồn)
  • Vampire Hunter (thợ săn ma)

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Halloween - Cảm xúc

Hào hứng, phấn khích trong lễ hội Halloween

  • Excited: Hào hứng, phấn khích
  • Thrilled: Hào hứng, phấn khích
  • Amazed: Ngạc nhiên, kinh ngạc
  • Happy: Hạnh phúc, vui vẻ
  • Gloomy: U uất, buồn bã
  • Sinister: Độc ác, tà ác
  • Mysterious: Bí ẩn
  • Dreadful: Kinh khủng, khủng khiếp
  • Nervous: Lo lắng, căng thẳng
  • Uneasy: Không an lành, bất an
  • Anxious: Lo lắng, lo âu
  • Startled: Sửng sốt, bất ngờ
  • Eerie: Kỳ quái, sởn gai ốc
  • Afraid : Sợ hãi, lo lắng
  • Creepy : Rùng mình, sởn gai ốc
  • Eerie : Kỳ lạ, ma quái, sợ sệt vì mê tín
  • Freaky : Quái đản, kỳ cục
  • Frightened : Hoảng sợ, khiếp đảm
  • Scary : Rùng rợn, làm sợ hãi, làm kinh hoàng
  • Silly : Ngờ nghệch, ngớ ngẩn, khờ dại
  • Spooky (Spookish) : Gợi lên sự sợ hãi

Từ vựng tiếng Anh về Halloween - Món ăn

Bánh quy hình ma trong lễ hội Halloween.

Dưới đây là từ vựng tiếng Anh thường xuyên được sử dụng để mô tả những món ăn phổ biến trong dịp lễ Halloween:

  • Candy corn - Kẹo hạt ngô màu
  • Caramel apples - Táo nướng caramel
  • Pumpkin pie - Bánh mì bí ngô
  • Cookie dough balls - Bánh quế nhồi bột bánh quế
  • Chocolate bats - Dơi kẹo sôcôla
  • Ghost crackers - Bánh quy hình ma
  • Marshmallow pops - Que que marshmallow
  • Jack-o'-lantern popcorn - Bắp nổ hình đầu lâu
  • Spooky punch - Nước trái cây ma quái
  • Cupcakes - Bánh cupcake trang trí ngộ nghĩnh
  • Brownies - Bánh ngọt kiểu Mỹ

Từ vựng tiếng Anh về Halloween - Đồ dùng

Đồ dùng được sử dụng trong ngày Halloween

Một số từ vựng liên quan đến Halloween bằng tiếng Anh và đồ dùng được sử dụng trong ngày này cụ thể như sau:

  • Pumpkin (quả bí ngô)
  • Jack-o'-lantern (quả bí ngô khắc hình mặt)
  • Costume (trang phục)
  • Witch hat (mũ phù thủy)
  • Ghost (ma)
  • Skeleton (bộ xương)
  • Spider (con nhện)
  • Spider web (mạng nhện)
  • Broomstick (cây chổi)
  • Cauldron (cái nồi)
  • Bat (dơi)
  • Vampire (ma cà rồng)
  • Dracula cape (áo choàng Dracula)
  • Candy (kẹo)
  • Trick-or-treat bag (túi đựng kẹo)
  • Haunted house (ngôi nhà ma ám)
  • Graveyard (nghĩa địa)
  • Tombstone (bia mộ)
  • Candles (nến)
  • Spider-shaped decorations (đồ trang trí hình con nhện)

Từ vựng tiếng Anh về Halloween - Hoạt động

Hoạt động sôi động trong ngày Halloween

Một số từ vựng liên quan đến hoạt động giúp bạn mô tả và tham gia vào các hoạt động sôi động trong ngày Halloween được chia sẻ qua nội dung sau:

  • Trick-or-treat (đi xin kẹo)
  • Costume party (tiệc trang phục)
  • Haunted house tour (tham quan ngôi nhà ma ám)
  • Pumpkin carving (khắc hình bí ngô)
  • Apple bobbing (nghịch táo)
  • Halloween parade (diễu hành Halloween)
  • Ghost story telling (kể truyện ma)
  • Scavenger hunt (trò chơi tìm đồ)
  • Costume contest (cuộc thi trang phục)
  • Bonfire (lửa trại)
  • Horror movie marathon (liên hoan phim kinh dị)
  • Monster Mash (buổi nhảy múa của quái vật)
  • Pumpkin patch visit (thăm vườn bí ngô)
  • Bobbing for apples (nghịch táo)
  • Candy corn guessing game (trò chơi đoán kẹo ngô)
  • Witchcraft workshop (buổi thực hành ma thuật)
  • Halloween crafts (nghệ thuật Halloween)
  • Fortune-telling (đoán số mệnh)
  • Day of the Dead celebration (lễ kỷ niệm Ngày Của Các Linh Hồn)
  • Zombie walk (diễu hành xác sống)
  • Halloween carnival (lễ hội Halloween)
  • Pumpkin patch hayride (đi cưỡi xe hơi cày qua vườn bí ngô)
  • Ghost hunting (săn ma)
  • Scary maze (mê cung đáng sợ)
  • Pumpkin seed spitting contest (cuộc thi ném hạt bí ngô)
  • Halloween baking (làm bánh Halloween)
  • Costume parade (diễu hành trang phục)
  • Face painting (vẽ mặt)
  • Halloween-themed photo booth (gian chụp ảnh theo chủ đề Halloween)
  • Candy apple making (làm táo kẹo)
  • Fortune cookie reading (đọc bói bánh quy may mắn)
  • Witch's brew potion making (làm thuốc phép của phù thủy)
  • Pumpkin bowling (đánh bóng bằng quả bí ngô)
  • Scary storytelling session (buổi kể chuyện đáng sợ)
  • Halloween karaoke (hát karaoke Halloween)
  • Pumpkin piñata smashing (đập cái bí ngô piñata)
  • Glow-in-the-dark scavenger hunt (trò chơi tìm đồ trong bóng tối)
  • Halloween-themed arts and crafts (nghệ thuật và thủ công theo chủ đề Halloween)
  • Spooky dance party (tiệc nhảy ma quái)
  • Trick-or-treat charity event (sự kiện đi xin kẹo ủng hộ từ thiện)

Từ vựng Halloween IELTS

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến Halloween có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS:

  • Celebration: Sự kỷ niệm
  • Festive: Phục vụ cho lễ hội
  • Pumpkin patch: Vườn bí ngô
  • Carving: Khắc (trên bí ngô)
  • Costume party: Tiệc mặc trang phục
  • Face painting: Vẽ mặt
  • Apple bobbing: Chơi bắt táo
  • Bonfire: Lửa trại
  • Fireworks: Pháo hoa
  • Harvest: Mùa thu hoạch
  • Autumn: Mùa thu
  • Lantern: Đèn lồng
  • Spooky: Đáng sợ
  • Creepy: Gây ám ảnh
  • Mysterious: Bí ẩn
  • Wicked: Tà ác
  • Enchanting: Mê hoặc
  • Superstitious: Mê tín
  • Trickster: Kẻ nghịch ngợm
  • Cauldron: Nồi phù thủy

Cách học thuộc nhanh từ vựng Halloween

Ghi chú: Viết từ vựng và cụm từ lên giấy và hãy đảm bảo ghi cả ý nghĩa và cách sử dụng của chúng.

  • Flashcards: Tạo ra các thẻ ghi từ vựng Halloween với từ vựng ở mặt trước và ý nghĩa ở mặt sau. Luyện tập bằng cách xem từ và nghĩa, hoặc xem nghĩa và nghĩ ra từ tương ứng.
  • Tạo câu: Sử dụng từ vựng Halloween trong các câu ví dụ để bạn có thể thấy cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh.
  • Nghe và đọc: Nghe và đọc các tài liệu tiếng Anh liên quan đến Halloween như truyện kinh dị, bài viết hoặc xem phim để trực quan hóa từ vựng và củng cố việc học.
  • Thực hành: Sử dụng từ vựng Halloween trong các bài viết, bài giảng hoặc cuộc trò chuyện để tăng cường việc sử dụng và ghi nhớ.

Hãy nhớ rằng việc học từ vựng không chỉ đơn thuần là ghi nhớ, mà cần thực hành và sử dụng chúng trong các bài viết và cuộc trò chuyện để nâng cao khả năng sử dụng của bạn.

Lời chúc ý nghĩa ngày Halloween bằng tiếng Anh hay nhất

Một số lời chúc Halloween bằng tiếng Anh hay nhất

  • Happy Halloween! May your night be filled with spooky surprises and wicked fun! (Chúc mừng Halloween! Mong rằng đêm của bạn sẽ tràn đầy những điều bất ngờ đáng sợ và niềm vui tà ác!)
  • Wishing you a Halloween filled with eerie adventures, ghostly delights, and monstrous memories! (Chúc bạn có một Halloween tràn đầy những cuộc phiêu lưu đáng sợ, niềm vui ma quái và những kỷ niệm quái dị!)
  • Have a frightfully fantastic Halloween! May your day be full of treats, tricks, and things that go bump in the night. (Chúc bạn có một Halloween đáng sợ tuyệt vời! Mong rằng cả ngày của bạn sẽ đầy những món quà, trò ma mãnh và những điều lạ lùng trong đêm).
  • Sending you wickedly good wishes for a hair-raising Halloween! Enjoy the thrills and chills of the night. (Gửi đến bạn những lời chúc tốt đẹp đầy ác độc cho một Halloween khiến tóc dựng đứng! Hãy thưởng thức những phút giây mạo hiểm và lạnh ngắt trong đêm).
  • May your Halloween be filled with enchanting moments, magical treats, and hauntingly good times! (Mong rằng Halloween của bạn sẽ tràn đầy những khoảnh khắc quyến rũ, những món quà ma thuật và những thời gian tốt đẹp đầy u ám!)

Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng về Halloween bằng tiếng Anh kèm dịch

Trang phục Halloween cùng bạn bè

Dưới đây là một đoạn hội thoại ngắn bằng tiếng Anh về chủ đề Halloween, kèm theo phiên dịch tiếng Việt:

A: Halloween is just around the corner! Are you excited? (Halloween sắp tới rồi! Bạn hào hứng chứ?)

B: Absolutely! I love Halloween. It's always a fun and spooky time.(Chắc chắn! Tôi thích Halloween. Đó là một khoảng thời gian vui vẻ và rùng rợn.)

A: Do you have any plans for Halloween night?(Bạn có kế hoạch gì cho đêm Halloween không?)

B: Yes, I'm going to a costume party with my friends. We're all dressing up as characters from horror movies.(Có, tôi sẽ đến một buổi tiệc trang phục cùng bạn bè. Chúng tôi sẽ mặc đồ theo những nhân vật trong phim kinh dị.)

A: That sounds like a blast! I'm still trying to decide on a costume. Any suggestions?(Nghe có vẻ thú vị! Tôi vẫn đang cân nhắc trang phục. Bạn có gợi ý nào không?)

B: How about a vampire or a witch? Those are classic Halloween costumes.(Làm ma cà rồng hoặc phù thủy thử xem? Đó là những trang phục Halloween cổ điển.)

A: That's a great idea! I think I'll go as a witch. Thanks for the suggestion.(Ý kiến tuyệt vời! Tôi nghĩ mình sẽ mặc trang phục phù thủy. Cảm ơn ý kiến của bạn.)

B: You're welcome! I'm sure you'll rock that witch costume. Have a fantastic Halloween!(Không có gì! Chắc chắn bạn sẽ thật đẹp trong trang phục phù thủy đấy. Chúc bạn có một Halloween tuyệt vời!)

A: Thank you! Enjoy the party and have a spooky night!(Cảm ơn! Chúc bạn vui vẻ trong buổi tiệc và có một đêm đáng sợ!)

B: You too! Happy Halloween!(Bạn cũng vậy! Halloween vui vẻ!)

Trên thế giới, Halloween không chỉ là một ngày lễ, mà còn là một cách để mọi người tận hưởng không khí ma mị và thú vị. Từ những trang phục đáng sợ đến những câu chuyện rùng rợn và hoạt động vui nhộn, Halloween mang đến cho chúng ta một thời gian đặc biệt để tạo ra những kỉ niệm đáng nhớ. Hy vọng qua những từ vựng và cảm nhận về Halloween mà hoctienganhnhanh chia sẻ, bạn đã có thêm cách miêu tả và truyền đạt cảm xúc về lễ hội này.

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top