Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về hoạt động trong kỳ nghỉ đầy đủ nhất
Từ vựng Tiếng Anh về hoạt động trong kỳ nghỉ thông dụng, theo chủ đề, theo cảm xúc và một số câu hỏi về hoạt động trong kỳ nghỉ.
Kỳ nghỉ là một dịp mà chúng ta được đi chơi, đi tham quan, thư giãn, tụ họp ăn uống, mua sắm,.... cùng gia đình, bạn bè. Vậy các bạn có biết chủ đề từ vựng tiếng Anh về hoạt động trong kỳ nghỉ hay những từ vựng về cảm xúc trong kỳ nghỉ cụ thể như thế nào hay chưa? Nếu chưa thì hãy theo chân học tiếng Anh nhanh tìm hiểu qua các nội dung thú vị sau đây để hiểu hơn nhé!
Từ vựng tiếng Anh về hoạt động trong kỳ nghỉ thông dụng nhất
Nội dung đầu tiên mà chúng tôi muốn chia sẻ tới các bạn đó chính là những từ vựng tiếng Anh mà bạn thường gặp khi chuẩn bị đến kỳ nghỉ, trong kỳ nghỉ và khi kết thúc thời gian nghỉ ngơi khá thú vị mà bạn có thể cần đến.
Hoạt động bơi lội trong kỳ nghỉ.
Bảng từ vựng về hoạt động thông dụng trong kỳ nghỉ:
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Book a flight |
/bʊk ə flaɪt/ |
Đặt chuyến bay |
Book a hotel |
/bʊk ə hoʊˈtɛl/ |
Đặt phòng khách sạn |
Call room service |
/kɔl rum ˈsɜrvɪs/ |
Gọi dịch vụ phòng |
Cancel a trip |
/ˈkænsəl ə trɪp/ |
Hủy bỏ chuyến đi |
Check into a hotel |
/ʧɛk ˈɪntu ə hoʊˈtɛl/ |
Nhận phòng khách sạn |
Check out of a hotel |
/ʧɛk aʊt ʌv ə hoʊˈtɛl/ |
Trả phòng khách sạn |
Dive |
/daɪv/ |
Lặn |
Do some sunbathing |
/duː sʌm ˈsʌnbeɪðɪŋ/ |
Tắm nắng |
Get sunburnt |
/ɡɛt ˈsʌnbɜrnt/ |
Phơi nắng |
Go backpacking |
/ɡoʊ ˈbækˌpækɪŋ/ |
Đi du lịch bụi |
Go out at night |
/ɡoʊ aʊt æt naɪt/ |
Đi chơi buổi tối |
Go sightseeing |
/ɡoʊ ˈsaɪtˌsiːɪŋ/ |
Đi tham quan |
Go camping |
/ɡoʊ ˈkæmpɪŋ/ |
Đi cắm trại |
Hire a car |
/haɪr ə kɑr/ |
Thuê xe hơi |
Horse-riding |
/hɔrs-raɪdɪŋ/ |
Cưỡi ngựa |
Pack your suitcase |
/pæk jʊr ˈsuːtˌkeɪs/ |
Đóng gói vali |
Plan a trip |
/plæn ə trɪp/ |
Lên kế hoạc cho kỳ nghỉ |
Put your feet up |
/pʊt jʊr fit ʌp/ |
Thư giãn |
Rent a villa |
/rɛnt ə ˈvɪlə/ |
Thuê biệt thự |
Rock-climbing |
/rɒk ˈklaɪmɪŋ/ |
Leo núi |
Sailing |
/ˈseɪlɪŋ/ |
Chèo thuyền |
Scuba diving |
/ˈskuːbə ˈdaɪvɪŋ/ |
Lặn biển |
Try the local food |
/traɪ ðə ˈloʊkəl fuːd/ |
Thử món đặc sản |
Take a holiday |
/teɪk ə ˈhɑlɪdeɪ/ |
Đi nghỉ mát |
Take a vacation |
/teɪk ə veɪˈkeɪʃən/ |
Đi nghỉ mát |
Unpack your suitcase |
/ʌnˈpæk jʊr ˈsuːtˌkeɪs/ |
Mở vali |
Waterskiing |
/ˈwɔtər ˈskiːɪŋ/ |
Trượt nước |
Windsurfing |
/ˈwɪndˌsɜːrfɪŋ/ |
Lướt ván |
Từ vựng tiếng Anh về hoạt động trong kỳ nghỉ theo chủ đề
Một trong nội dung bài học cực kì quan trọng mà bạn không nên bỏ qua đó chính là từ vựng về các hoạt động diễn ra thường xuyên trong kỳ nghỉ chẳng hạn như vui chơi giải trí, thể thao, thư giãn, mua sắm, ăn uống,....
Từ vựng về hoạt động tham quan trong kỳ nghỉ
Tham quan danh lam thắng cảnh trong kỳ nghỉ.
Bảng từ vựn chi tiết về các hoạt động tham quan:
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Museum visit |
/ˈmjuːziəm ˈvɪzɪt/ |
Tham quan bảo tàng |
Sightseeing tour |
/ˈsaɪtˌsiːɪŋ tʊr/ |
Tham quan danh lam thắng cảnh |
Eco-tour |
/ˈiːkoʊ-tʊr/ |
Tham quan khu sinh thái |
Zoo visit |
/zuː ˈvɪzɪt/ |
Tham quan sở thú |
World wonders exploration |
/wɜrld ˈwʌndərz ˌɛkspləˈreɪʃən/ |
Tham quan kỳ quan thế giới |
Historical site visit |
/hɪsˈtɒrɪkəl saɪt ˈvɪzɪt/ |
Tham quan địa danh lịch sử |
Cathedral tour |
/ˈkæθɪdrəl tʊr/ |
Tham quan nhà thờ lớn |
Statue viewing |
/ˈstætʃuː ˈvjuːɪŋ/ |
Tham quan tượng đài |
Palace tour |
/ˈpælɪs tʊr/ |
Tham quan cung điện |
Art exhibition visit |
/ɑrt ˌɛksɪˈbɪʃən ˈvɪzɪt/ |
Tham quan phòng trưng bày tranh |
Hoạt động ăn uống trong kỳ nghỉ
Hoạt động ăn uống.
Bảng từ vựng về mọi hoạt động ăn uống diễn ra trong kỳ nghỉ:
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Eat hotpot |
/iːt ˈhɒtpɒt/ |
Ăn các món lẩu |
Eat steamed dishes |
/iːt stiːmd ˈdɪʃɪz/ |
Ăn đồ hấp |
Eat grilled food |
/iːt ɡrɪld fuːd/ |
Ăn đồ nướng |
Eat salad |
/iːt ˈsæləd/ |
Ăn gỏi |
Eat vegetarian dishes |
/iːt ˌvɛdʒɪˈtɛəriən ˈdɪʃɪz/ |
Ăn đồ chay |
Eat desserts |
/iːt dɪˈzɜrts/ |
Ăn bánh ngọt |
Eat street food |
/iːt striːt fuːd/ |
Ăn các món ăn lề đường |
Eat dishes made from flour |
/iːt ˈdɪʃɪz meɪd frɒm flaʊər/ |
Ăn các món làm từ bột mì |
Eat stir-fried dishes |
/iːt stɜːr-fraɪd ˈdɪʃɪz/ |
Ăn các món xào |
Eat boiled dishes |
/iːt bɔɪld ˈdɪʃɪz/ |
Ăn các món luộc |
Drink purified water |
/drɪŋk ˈpjʊrɪfaɪd ˈwɔtər/ |
Uống nước lọc |
Drink soft drinks |
/drɪŋk sɒft drɪŋks/ |
Uống nước ngọt |
Drink carbonated beverages |
/drɪŋk ˈkɑrbəˌneɪtɪd ˈbɛvərɪdʒɪz/ |
Uống đồ uống có gas |
Drink beer |
/drɪŋk bɪr/ |
Uống bia |
Drink fruit juices |
/drɪŋk fruːt ˈdʒuːsɪz/ |
Uống nước ép trái cây |
Các hoạt động ngoài trời
Các môn thể thao thư giãn.
Bảng từ vựng về một số hoạt động ngoài trời diễn ra trong kỳ nghỉ:
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Golfing |
/ˈɡɒlfɪŋ/ |
Chơi golf |
Windsurfing |
/ˈwɪndˌsɜːrfɪŋ/ |
Lướt ván |
Skiing |
/skiːɪŋ/ |
Trượt tuyết |
Sailing |
/ˈseɪlɪŋ/ |
Đi thuyền buồm |
Kayaking |
/ˈkaɪəkɪŋ/ |
Chèo thuyền |
Surfing |
/ˈsɜːrfɪŋ/ |
Lướt sóng |
Horseback riding |
/ˈhɔrsbæk ˈraɪdɪŋ/ |
Cưỡi ngựa |
Fishing |
/ˈfɪʃɪŋ/ |
Câu cá |
Canoeing |
/kəˈnuɪŋ/ |
Đi cano |
Camping |
/ˈkæmpɪŋ/ |
Cắm trại |
Cycling |
/ˈsaɪklɪŋ/ |
Đi xe đạp |
Hiking |
/haɪkɪŋ/ |
Leo núi |
Hoạt động giải trí trong kỳ nghỉ
Dã ngoại cùng bạn bè.
Bảng từ vựng về hoạt động vui chơi giải trí trong kỳ nghỉ:
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Watch a movie |
/wɒtʃ ə ˈmuːvi/ |
Xem phim |
Go camping |
/ɡoʊ ˈkæmpɪŋ/ |
Đi dã ngoại |
Go shopping |
/ɡoʊ ˈʃɑpɪŋ/ |
Đi mua sắm |
Hang out with friends |
/hæŋ aʊt wɪð frends/ |
Đi chơi cùng bạn bè |
Spend time with family |
/spɛnd taɪm wɪð ˈfæməli/ |
Đi chơi cùng gia đình |
Play games |
/pleɪ ɡeɪmz/ |
Chơi game |
Join a music club |
/dʒɔɪn ə ˈmjuːzɪk klʌb/ |
Tham gia câu lạc bộ âm nhạc |
Listen to music |
/lɪsən tuː ˈmjuːzɪk/ |
Nghe nhạc |
Learn to draw |
/lɜrn tə drɔ/ |
Học vẽ |
Take photos |
/teɪk ˈfoʊtoʊz/ |
Chụp ảnh |
Watch a concert |
/wɒtʃ ə ˈkɒnsərt/ |
Xem ca nhạc |
Hoạt động thư giãn trong kỳ nghỉ
Tập yoga thư giãn.
Bảng từ vựng về mọi hoạt động thư giãn trong kỳ nghỉ:
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Exercise |
/ɛksərsaɪz/ |
Tập thể dục |
Practice yoga |
/præk.tɪs ˈjoʊ.ɡə/ |
Tập yoga |
Listen to instrumental music |
/lɪsən tu ˌɪnstrəˈmɛntəl ˈmjuːzɪk/ |
Nghe nhạc không lời |
Read books |
/riːd bʊks/ |
Đọc sách |
Meditate |
/mɛdəˌteɪt/ |
Thiền |
Listening to dharma |
/ˈlɪsənɪŋ tuː ˈdɑrmə/ |
Nghe pháp |
Hoạt động mua sắm trong kỳ nghỉ
Mua sắm quà lưu niệm.
Bảng từ vựng về hoạt động mua sắm diễn ra trong kỳ nghỉ:
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Buy clothes |
/baɪ kləʊðz/ |
Mua áo quần |
Purchase a dress |
/ˈpɜːrtʃəs ə drɛs/ |
Mua váy |
Buy a hat |
/baɪ ə hæt/ |
Mua mũ |
Buy a wristwatch |
/baɪ ə rɪstwɒtʃ/ |
Mua đồng hồ đeo tay |
Buy jewelry |
/baɪ ˈdʒuːəlri/ |
Mua trang sức |
Buy a necklace |
/baɪ ə ˈnɛklɪs/ |
Mua dây chuyền |
Buy a handbag |
/baɪ ə ˈhændbæɡ/ |
Mua túi xách |
Buy souvenir |
/baɪ ˌsuːvəˈnɪr/ |
Mua quà lưu niệm |
Buy souvenir books |
/baɪ ˌsuːvəˈnɪr bʊks/ |
Mua sách lưu niệm |
Buy sunscreen |
/baɪ ˈsʌnskriːn/ |
Mua kem chống nắng |
Buy sunglasses |
/baɪ ˈsʌnɡlæsɪz/ |
Mua kính mát |
Buy cosmetics |
/baɪ kəˈmɛtɪks/ |
Mua mỹ phẩm |
Buy a U-shaped pillow |
/baɪ ə juː-ʃeɪpt ˈpɪloʊ/ |
Mua gối chữ U |
Từ vựng tiếng Anh về hoạt động trong kỳ nghỉ theo cảm xúc
Sau khi tìm hiểu về rất nhiều hoạt động phổ biến diễn ra trong kỳ nghỉ thì từ vựng về những cảm xúc vui vẻ, buồn chán, tồi tệ cùng với phiên âm và dịch nghĩa tiếng Việt cũng được hoctienganhnhanh.vn chia sẻ ngay sau đây.
Cảm xúc vui vẻ, tuyệt vời trong kỳ nghỉ
Bạn cảm thấy vui vẻ, hào hứng hoặc thú vị khi tham gia một kỳ nghỉ cùng bạn bè, gia đình, những cảm xúc tuyệt vời đó có bản dịch tiếng Anh như thế nào cũng xem ở bảng sau.
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Amazing |
/əˈmeɪ.zɪŋ/ |
Kinh ngạc |
Awesome |
/ˈɑː.səm/ |
Tuyệt vời |
Breathtaking |
/ˈbreθˌteɪ.kɪŋ/ |
Ngoạn mục |
Enjoyable |
/ɪnˈdʒɔɪ.ə.bəl/ |
Thú vị |
Exciting |
/ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/ |
Phấn khởi |
Fabulous |
/ˈfæb.jə.ləs/ |
Tuyệt vời |
Interesting |
/ˈɪn.trɪs.tɪŋ/ |
Hấp dẫn |
Relaxing |
/rɪˈlæk.sɪŋ/ |
Thư giãn |
Wonderful |
/ˈwʌn.dɚ.fəl/ |
Tuyệt vời |
Cảm xúc tồi tệ trong kỳ nghỉ
Bảng từ vựng về cảm giác tồi tệ diễn ra trong kỳ nghỉ:
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Boring |
/ˈbɔː.rɪŋ/ |
Nhàm chán |
Frightful |
/ˈfraɪt.fəl/ |
Đáng sợ |
Horrible |
/ˈhɔːr.ə.bəl/ |
Kinh khủng |
Terrible |
/ˈter.ə.bəl/ |
Khủng khiếp |
Terrifying |
/ˈter.ə.faɪ.ɪŋ/ |
Kinh hoàng |
Một số câu hỏi sử dụng từ vựng tiếng Anh về hoạt động trong kỳ nghỉ
Nội dung kế tiếp mà chúng tôi muốn các bạn tìm hiểu và ghi nhớ kỹ trong bài học hôm nay cũng rất hữu ích đó chính là danh sách các câu hỏi mà chính bạn, bạn bè hoặc người thân hỏi bạn về những dự định, hoạt động, thậm chí là cảm xúc trong kỳ nghỉ.
Câu hỏi về liên quan đến kỳ nghỉ bằng tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
Did you do anything exciting? |
Bạn có làm điều gì đặc biệt không? |
Did you do anything special? |
Bạn có làm điều gì thú vị không? |
How are you going to spend the holiday? |
Bạn sẽ làm gì vào ngày nghỉ? |
How was your day off? |
Ngày nghỉ của bạn thế nào? |
What are you going to do on holiday? |
Bạn định làm gì trong kì nghỉ? |
What’s special about this festival? |
Lễ hội này có gì đặc biệt? |
Hội thoại sử dụng từ vựng tiếng Anh về hoạt động trong kỳ nghỉ
Học từ vựng qua đoạn hội thoại cũng chính là nội dung cuối cùng mà chúng tôi chia sẻ tới các bạn, trong cuộc trò chuyện này bạn sẽ thấy rất nhiều từ vựng về hoạt động trong kỳ nghỉ cũng như cảm xúc của họ.
Alice: Hi, Emily! I had a fantastic time during my vacation last week. (Chào Emily! Tôi đã có một thời gian tuyệt vời trong kỳ nghỉ của mình tuần trước)
Emily: That sounds great, Alice! What did you do? (Nghe hay đấy, Alice! Bạn đã làm gì?)
Alice: I explored some breathtaking beaches and went snorkeling. The underwater world was amazing! (Tôi đã khám phá những bãi biển tuyệt đẹp và đi lặn biển. Thế giới dưới nước thật tuyệt vời!)
Emily: Wow, that sounds exciting! Did you try any local cuisine? (Wow, nghe có vẻ thú vị! Bạn đã thử các món đặc sản chưa?)
Alice: Yes, I indulged in delicious seafood dishes and even attended a traditional luau. (Vâng, tôi đã thưởng thức các món hải sản ngon và thậm chí tham gia một buổi tiệc truyền thống)
Emily: Sounds like a memorable trip! Anything else? (Nghe có vẻ là chuyến đi đáng nhớ! Còn điều gì nữa không?)
Alice: I also hiked through lush rainforests and visited a local market for souvenirs. (Tôi cũng đi bộ qua khu rừng nhiệt đới tươi tốt và thăm một khu chợ để mua quà lưu niệm)
Emily: That's awesome! I'm planning my holiday too. (Thật tuyệt vời! Tôi cũng đang lên kế hoạch cho kì nghỉ của mình)
Alice: You'll have a fantastic time, Emily! (Bạn sẽ có khoảng thời gian tuyệt vời, Emily!)
Kết thúc bài học từ vựng tiếng Anh về hoạt động trong kỳ nghỉ ngày hôm nay, không những hoctienganhnhanh.vn chia sẻ từ vựng bằng tiếng Anh mà còn có phiên âm, dịch nghĩa tiếng Việt để các bạn ghi nhớ và nâng cao vốn từ của mình khi giao tiếp, viết về kỳ nghỉ. Mong rằng kiến thức này sẽ giúp bạn bước trên con đường học từ vựng tiếng Anh được thuận lợi hơn. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Hẹn gặp lại ở những bài học từ vựng thú vị khác nhé!