MỚI CẬP NHẬT

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm thông dụng nhất

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm (Cosmetics) có kèm phiên âm và ví dụ câu dễ hiểu giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh chóng và hiệu quả.

Chắc hẳn khi nhắc đến chủ đề mỹ phẩm (cosmetics) bạn học sẽ nghĩ ngay đến những từ như skincare, makeup… Có thể nói, từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm là một chủ đề phổ biến và thường xuyên xuất hiện trong những đề thi Speaking hoặc được đề cập đến nhiều trong cuộc sống.

Trong bài học hôm nay, hãy cùng học tiếng Anh nhanh khám phá chi tiết các từ vựng xoay dành chủ đề mỹ phẩm cũng như cách phát âm sao cho đúng và những mẫu câu được sử dụng nhiều trong giao tiếp thông qua bài viết bên dưới đây nhé!

Bạn đã hiểu thế nào là từ vựng mỹ phẩm trong tiếng Anh?

Hiểu về mỹ phẩm qua từ vựng tiếng Anh.

Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm (Cosmetics) là một chủ đề có rất nhiều từ vựng hay và mang tính ứng dụng cao. Đây là chủ đề thông dụng thường xuất hiện trong bài thi Speaking hoặc trong cuộc sống hàng ngày khi bạn tiếp xúc với nhiều loại mỹ phẩm khác nhau biết cách gọi tên từ sản phẩm mỹ phẩm làm đẹp và dễ dàng hơn trong việc hiểu và lựa chọn sản phẩm.

Bộ từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm

Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh về Cosmetics mỹ phẩm

Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm (Cosmetics) mà bạn học có thể tham khảo để nâng cao vốn từ tiếng Anh.

Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm - dành cho da mặt

Kem nền trong tiếng Anh gọi là Foundation

Đầu tiên, chúng ta hãy tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh về các loại mỹ phẩm và trang điểm dành cho da mặt thường được sử dụng như sau:

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa từ

Foundation

/faʊnˈdeɪʃ(ə)n/

Kem nền

Liquid foundation

/ˈlɪkwɪd ˌfaʊnˈdeɪʃən/

Kem nền dạng lỏng

Cream foundation

/krim ˌfaʊnˈdeɪʃən/

Kem nền dạng kem

Primer

/ˈprʌɪmə/

Kem lót

Blush

/blʌʃ/

Phấn má

Bronzer

/ˈbrɒnzə/

Phấn tối màu (tạo khối)

Contour

/ˈkɒntʊə/

Phấn tạo khối

Concealer

/kənˈsiːlə/

Kem che khuyết điểm

Cushion

/ˈkʊʃən/

Phấn nước

Highlighter

/ˈhʌɪlʌɪtə/

Phấn bắt sáng

Setting powder

/ˈsɛtɪŋ ˈpaʊdə/

Phấn phủ

Sponge

/ˈkʊʃn/

Bông, mút trang điểm

Color corrector

/ˈkʌlər kəˈrek.tər/

Sản phẩm hiệu chỉnh màu sắc

Facial mist / Mineral water spray

ˈfeɪ.ʃəl mɪst/ or /ˈmɪn.ər.əl ˌwɔː.tər spreɪ/

Xịt khoáng

Setting spray

/ˈse.tɪŋ spreɪ/

Xịt định hình (khóa lớp makeup)

Mask

/mɑːsk/

Mặt nạ

Face mask

/feɪs mɑːsk/

Mặt nạ dành cho mặt

Sun screen

/ˈsʌn.skriːn/

Kem chống nắng

Toner

/ˈtəʊ.nər/

Nước cân bằng

Facial cleanser

/ˈfeɪ.ʃəl ˈklen.zər/

Sữa rửa mặt

Spot corrector

/spɑːt kəˈrektə/

Kem chấm mụn

Ví dụ:

  • She applied a small amount of liquid foundation to her face and blended it in for a smooth and even complexion. (Cô ấy thoa một lượng nhỏ kem nền lỏng lên khuôn mặt và tán đều để có làn da mịn màng và đồng đều)
  • Before applying her makeup, she always uses a primer to create a smooth base for her foundation. (Trước khi trang điểm, cô ấy luôn sử dụng lớp lót để tạo một nền mịn cho kem nền)
  • She carried a makeup cushion in her bag for quick touch-ups throughout the day. (Cô ấy mang theo một sản phẩm phấn nước trong túi để sửa trang điểm nhanh chóng trong suốt cả ngày)

Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm - dành cho mắt

Bảng màu mắt tiếng Anh gọi là Palette

Bên cạnh học những từ vựng về mỹ phẩm trang điểm cho da mặt như kem nền, phấn phủ thì bạn học có thể mở rộng học thêm tên gọi các loại mỹ phẩm trang điểm dành cho vùng mắt như:

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa từ

Palette

/ˈpælət/

Bảng/khay màu mắt

Liquid/pencil/gel eyeliner

/ˈaɪlaɪnə(r)/

Kẻ mắt dạng nước/chì/gel

Mascara

/mæˈskɑːrə/

Chuốt mi

Eyebrow pencil

/ˈaɪ.braʊ ˈpɛn.səl/

Bút kẻ lông mày

Brush

/brʌʃ/

Cọ trang điểm

Eyebrow brush

/ˈaɪ.braʊ brʌʃ/

Chải lông mày

Eyelash curler

/ˈaɪlæʃ ˈkɜːrlər/

Kẹp lông mi (bấm lông mi)

Eye treatment

/aɪˌtriːt.mənt/

Kem mắt

Ví dụ:

  • She used a versatile eyeshadow palette to create a stunning gradient of colors for her evening makeup. (Cô ấy đã sử dụng một bảng màu phấn mắt đa năng để tạo ra một dãy màu sắc tuyệt đẹp cho trang điểm buổi tối của mình)
  • For a special event, she decided to wear false eyelashes to add extra volume and drama to her eyes. (Đối với một sự kiện đặc biệt, cô ấy quyết định đeo mi giả để tạo thêm độ dày và sự ấn tượng cho đôi mắt của mình)

Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm - dành cho môi

Các từ vựng mỹ phẩm dành cho môi

Dưới đây là một số từ vựng về các loại mỹ phẩm chuyên dùng cho môi như son dưỡng, son, chì kẻ môi mà bạn nên biết.

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa từ

Lipstick

/ˈlɪpstɪk/

Son thỏi

Lip gloss

/ˈlɪp ɡlɒs/

Son bóng

Lip liner

/ˈlɪp laɪnə(r)/

Bút kẻ môi

Lip balm

/lɪp bɑːm/

Dưỡng môi

Matte

/mæt/

Son lì

Liquid

/ˈlɪkwɪd/

Son kem

Tint

/tɪnt/

Son tint

Satin

/ˈsætɪn/

Son lì có bóng

Lip concealer

/ˈlɪp kənˈsiː.lər/

Che khuyết điểm môi

Ví dụ:

  • Before applying any lipstick, she always applies a layer of lip balm to keep her lips moisturized and smooth. (Trước khi thoa bất kỳ loại son nào, cô ấy luôn thoa một lớp kem dưỡng môi để giữ cho đôi môi của mình được dưỡng ẩm và mềm mịn)
  • She used a lip concealer to neutralize the natural color of her lips before applying a nude lipstick. (Cô ấy đã sử dụng kem che khuyết điểm môi để làm dịu màu tự nhiên của đôi môi trước khi thoa son môi màu nude)

Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm - dưỡng da

Nước tẩy trang trong tiếng Anh được gọi là Makeup remover

Ngoài những từ vựng về các loại mỹ phẩm được sử dụng để trang điểm được cung cấp bên trên thì biết thêm tên gọi của các loại mỹ phẩm dùng để skincare, mỹ phẩm dưỡng da sẽ giúp bạn dễ dàng trong việc tìm kiếm thông tin. Cụ thể:

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa từ

Toner

/ˈtəʊnə/

Nước hoa hồng

Serum

/ˈsɪərəm/

Sản phẩm chăm sóc da chuyên sâu

Makeup remover

/meɪk ʌp rɪˈmuː.vər/

Nước tẩy trang

Cleansing oil

/ˈklɛnzɪŋ ɔɪl/

Dầu tẩy trang

Foam cleanser

/ˈklɛnzə/

Tẩy trang dạng bọt

cotton pads

/ˈkɒtən pædz/

bông tẩy trang

Face cream

/feɪs kriːm/

Kem dưỡng da mặt

Moisturizer

/ˈmɔɪstʃərʌɪzə/

Kem dưỡng ẩm

Night cream

/naɪt ˈkriːm/

Kem dưỡng ban ngày

Day cream

/deɪ ˈkriːm/

Kem dưỡng ban đêm

Lotion

/ˈləʊʃ(ə)n/

Sữa dưỡng (đặc hơn toner)

Sleeping mask

/ˈsliːpɪŋ mɑːsk/

Mặt nạ ngủ

Scrub

/skrʌb/

Tẩy da chết

Sun screen

/ˈsʌn.skriːn/

Kem chống nắng

Ví dụ:

  • She applied a few drops of serum to her face before moisturizing to give her skin an extra boost of hydration. (Cô ấy đã thoa vài giọt serum lên khuôn mặt trước khi dùng kem dưỡng để mang lại cho làn da cô ấy thêm một lượng dưỡng ẩm đặc biệt)
  • At the end of the day, she used a gentle makeup remover to cleanse her face and remove all traces of makeup. (Vào cuối ngày, cô ấy đã sử dụng nước tẩy trang nhẹ nhàng để làm sạch khuôn mặt và loại bỏ mọi dấu vết của lớp trang điểm)
  • Before heading out, she always applies sunscreen to protect her skin from the harmful effects of UV rays. (Trước khi ra ngoài, cô ấy luôn thoa kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác động có hại của tia UV)

Từ vựng mỹ phẩm bằng tiếng Anh - Về các thuộc tính

Bên cạnh những từ vựng về các loại mỹ phẩm mà chị em thường dùng thì bạn học cũng nên biết thêm những từ vựng tiếng Anh chủ đề làm đẹp chuyên ngành mỹ phẩm để có thể mô tả thuộc tính của loại mỹ phẩm đó, dễ dàng giao tiếp hoặc tìm kiếm thông tin loại mỹ phẩm bằng tiếng Anh. Một số từ vựng về thuộc tính mỹ phẩm mà bạn có thể ghi chép lại như sau:

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa từ

SPF (Sun protection factor)

/sʌn prəˈtɛkʃən ˈfæktər/

Chỉ số chống nắng

Advanced

/ədˈvɑːnst/

Chuyên sâu

Anti-aging

/ˌæn.t̬iˈeɪ.dʒɪŋ/

Chống lão hóa

Anti- inflammatory

/ˌæn.ti.ɪnˈflæm.ə.tər.i/

Chống viêm

Antioxidant-rich

/ˌæn.tiˈɒk.sɪ.dənt/

Chất chống oxy hóa

Aromatic

/ˌerəˈmadik/

Có hương liệu

Botanical

/bəˈtæn.ɪ.kəl/

Thảo mộc

Clarifying

/ˈklær.ɪ.faɪ/

Tác động sâu

Concentrated

/ˈkɒn.sən.treɪ.tɪd/

Cô đặc

Crease- resistant

/kriːs/ /rɪˈzɪs.tənt/

Chống nhăn

Deep-cleaning

/diːp/ /ˈkliː.nɪŋ/

Làm sạch sâu

Dermatologist-recommended

/ˌdɜː.məˈtɒl.ə.dʒɪst ˌrek.əˈmen.dɪd/

Được dược sĩ khuyên dùng

Emollient

/ɪˈmɒl.i.ənt/

Chất làm ẩm da

Exfoliating

/eksˈfəʊ.li.eɪt/

Chất có tính tẩy tế bào chết

Hydrating

/haɪˈdreɪt/

Dưỡng ẩm

Quick-absorbing

/kwɪk əbˈzɔː.bɪŋ/

Thẩm thấu nhanh

Quick - drying

/kwɪk draɪŋ/

Khô nhanh

Regenerating

/rɪˈdʒen.ə.reɪt/

Tái tạo

Silky

/ˈsɪl.ki/

Bóng mịn, mướt

Ultra-emollient

/ˈʌl.trə ɪˈmɒl.i.ənt/

Siêu mềm

Smudge-free

/smʌdʒ friː/

Không nhòe

Sheer

/ʃɪr/

Chất phấn trong, không nặng

Lasting finish

/ˈlæstɪŋ ˈfɪnɪʃ/

Kem nền có độ bám (lì) lâu

Humidity proof

/hjuːˈmɪdɪti pruːf/

Ngăn cản bóng/ẩm/ướt

For combination skin

/fɔːr ˌkɒmbɪˈneɪʃən skɪn/

Dành cho da hỗn hợp

Natural finish:

/ˈnætʃrəl ˈfɪnɪʃ/

Phấn phủ tạo một vẻ ngoài tự nhiên

For Sensitive skin

/fɔːr ˈsɛnsɪtɪv skɪn/

Dành cho da nhạy cảm

For oily skin

/fɔːr ˈɔɪli skɪn/

Dành cho da dầu

Lightweight

/ˈlaɪtweɪt/

Chất kem nhẹ và mỏng, không nặng, không gây bí da

Non-alcohol-containing

/nɒn-ˈælkəˌhɒl kənˈteɪnɪŋ/

Không chứa cồn

Water-based

/ˈwɔːtə beɪst/

Kem nền có nước là thành phần chính

Những cụm từ tiếng Anh liên quan đến mỹ phẩm

Quy trình chăm sóc da hàng ngày tiếng Anh gọi là Daily skincare routine

Ngoài việc biết các từ đơn tiếng Anh về các loại mỹ phẩm thì bạn học nên kết hợp với việc học các cụm từ đi kèm thường được sử dụng nhiều trong giao tiếp. Dưới đây là một số cụm từ tiếng Anh liên quan đến skincare, makeup thông dụng mà bạn có thể ghi nhớ và sử dụng.

  • Daily skincare routine: Quy trình chăm sóc da hàng ngày

Ví dụ : My daily skincare routine consists of cleansing, applying a sheer moisturizer, and using a sun protection factor before heading out in the morning. (Quy trình chăm sóc da hàng ngày của tôi bao gồm việc làm sạch da, thoa một lớp kem dưỡng mỏng và sử dụng chất chống nắng trước khi ra ngoài vào buổi sáng)

  • Avoid irritation: Tránh sự kích ứng

Ví dụ: I make sure to choose skincare products that are suitable for my sensitive skin to avoid any irritation or redness. (Tôi luôn đảm bảo chọn những sản phẩm chăm sóc da phù hợp với làn da nhạy cảm của mình để tránh bất kỳ sự kích ứng hoặc đỏ da)

  • Do sb’s makeup: Trang điểm

Ví dụ:I have a makeup artist who does my makeup for special events to ensure I look my best. (Tôi có một người làm đẹp trang điểm cho tôi trong những sự kiện đặc biệt để đảm bảo tôi trông tốt nhất có thể)

  • Wear heavy makeup: Trang điểm đậm

Ví dụ: She wore heavy makeup for the photo shoot, with dramatic eyes and bold lips. (Cô ấy trang điểm đậm cho buổi chụp ảnh, với đôi mắt ấn tượng và môi đậm màu)

  • Hide your imperfections: Che khuyết điểm

Ví dụ:She used a high-coverage foundation to hide her imperfections and create a flawless complexion. (Cô ấy sử dụng kem nền che phủ cao để che đi những khuyết điểm và tạo lớp da hoàn hảo)

  • Dab on concealer: Tán kem che khuyết điểm

Ví dụ:After applying foundation, I gently dab on concealer to cover any dark circles under my eyes. (Sau khi thoa kem nền, tôi nhẹ nhàng tán kem che khuyết điểm để che đi vùng quầng thâm dưới mắt)

  • Contour the face: Tạo khối cho khuôn mặt

Ví dụ: She skillfully contoured her face using bronzer and highlighter to enhance her bone structure. (Cô ấy khéo léo tạo khối cho khuôn mặt bằng phấn tạo màu nâu và phấn nổi bật để làm nổi bật cấu trúc xương)

  • Experiment with different makeup looks: Thử nghiệm các kiểu trang điểm khác nhau

Ví dụ:I enjoy trying out various makeup styles to see what suits me best. From natural to bold, it's exciting to explore different looks and express my creativity through makeup. (Tôi thích thử các kiểu trang điểm khác nhau để tìm ra gương mặt phù hợp nhất với tôi. Từ tự nhiên đến táo bạo, việc khám phá những vẻ đẹp khác nhau và thể hiện sự sáng tạo qua trang điểm thực sự thú vị)

Một số đoạn văn tiếng Anh ngắn sử dụng từ vựng về mỹ phẩm

Dưới đây là một số đoạn văn nói tiếng Anh về chủ đề mỹ phẩm mà bạn đọc có thể tham khảo để biết cách sử dụng từ, cách diễn đạt trong văn nói trong tình huống chia sẻ cách chăm sóc da (skincare) hay mô tả chi tiết đặc điểm một loại mỹ phẩm nào đó. Cụ thể:

  • Đoạn văn 1: Morning Skincare Routine

Every morning, I start my day by cleansing my face with a gentle cleanser. Then, I apply a hydrating toner to prepare my skin for the day. After that, I use a serum packed with antioxidants to give my skin a healthy glow. A moisturizer with SPF is a must to protect my skin from the sun. Finally, I dab on a bit of concealer, add a touch of blush, and apply my favorite lipstick for a fresh and natural look. (Mỗi sáng, tôi bắt đầu ngày của mình bằng cách làm sạch khuôn mặt bằng sữa rửa mặt nhẹ nhàng. Sau đó, tôi thoa nước hoa hồng dưỡng ẩm để chuẩn bị da cho cả ngày. Tiếp theo, tôi sử dụng serum chứa chất chống oxy hóa để làm cho da mặt sáng khỏe. Kem dưỡng da có chứa SPF là điều bắt buộc để bảo vệ da khỏi tác động của ánh nắng. Cuối cùng, tôi tán một chút kem che khuyết điểm, thêm một chút phấn má và thoa son môi yêu thích để có vẻ ngoại hình tươi tắn và tự nhiên)

  • Đoạn văn 2: Sunscreen - Kem Chống Nắng

Sunscreen is an essential skincare product in my daily routine. With its ability to protect the skin from the harmful effects of ultraviolet (UV) rays, sunscreen helps prevent sunburn, sunspots, and premature aging caused by sun exposure. (Kem chống nắng là sản phẩm chăm sóc da không thể thiếu trong lịch trình hàng ngày của tôi. Với khả năng bảo vệ da khỏi tác động có hại của tia tử ngoại (UV), kem chống nắng giúp ngăn ngừa tình trạng cháy nám, tàn nhang và lão hóa da sớm do tiếp xúc với ánh nắng mặt trời)

Hội thoại tiếng Anh sử dụng từ vựng tiếng Anh về chủ đề mỹ phẩm

Hội thoại tiếng Anh sử dụng từ vựng về mỹ phẩm

Dưới đây là một đoạn hội thoại ngắn có lồng ghép các từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và dưỡng da mà bạn học có thể tham khảo thêm:

Emily: Hi Jane, your skin is glowing! What's your skincare routine? (Chào Jane, da cậu đang rạng rỡ quá! Làm thế nào để cậu chăm sóc da vậy?)

Jane: Thanks, Emily! I've got a simple routine. I start with a gentle cleanser to cleanse my face in the morning. (Cảm ơn, Emily! Tớ có một lịch trình đơn giản. Buổi sáng, tớ bắt đầu bằng cách sử dụng sữa rửa mặt nhẹ nhàng để làm sạch da mặt)

Emily: What's next? (Tiếp theo là gì?)

Jane: After that, I use a toner to balance my skin. Then, I apply a moisturizer with SPF to protect from the sun. (Sau đó, tớ sử dụng nước hoa hồng để cân bằng da. Sau đó, tớ thoa kem dưỡng ẩm có chứa SPF để bảo vệ khỏi tác động của ánh nắng mặt trời)

Emily: And at night? (Còn buổi tối thì sao?)

Jane: At night, I cleanse again and use a hydrating serum. I finish with an eye cream for the delicate skin around my eyes. (Buổi tối, tớ làm sạch da mặt một lần nữa và sử dụng serum dưỡng ẩm. Tớ kết thúc bằng việc thoa kem dưỡng mắt để chăm sóc vùng da mỏng manh xung quanh mắt)

Emily: Any special treatments? (Có điều liệu đặc biệt nào không?)

Jane: Occasionally, I exfoliate to remove dead skin cells. I also do a hydrating mask once a week for a boost of moisture. ( Thỉnh thoảng, tớ tẩy tế bào da chết để loại bỏ lớp da chết. Tớ cũng thường thực hiện mặt nạ dưỡng ẩm mỗi tuần để cung cấp độ ẩm cho da)

Emily: Your routine seems easy to follow. Any tips? (Lịch trình chăm sóc da của cậu có vẻ dễ dàng thực hiện. Có gì để chia sẻ thêm không?)

Jane: Consistency and sunscreen are key. Find products that suit your skin type and stay hydrated. Taking care of your skin is self-care! (Đều đặn và việc sử dụng kem chống nắng rất quan trọng. Tìm sản phẩm phù hợp với loại da của cậu và duy trì lượng nước cơ thể đủ. Chăm sóc da cũng là cách chăm sóc bản thân!)

Emily: Thanks, Jane. ( Cảm ơn, Jan)

Bài tập về từ vựng về mỹ phẩm trong tiếng Anh

Bài tập sử dụng từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm

Dưới đây là một số câu bài tập củng cố kiến thức từ vựng về chủ đề cosmetics mà bạn có thể làm để hiểu rõ và ghi nhớ từ vựng tốt hơn.

Điền những từ có sẵn vào đoạn văn sau: sheet mask; blush; lipstick; primer; concealer; sunscreen; mascara; cleanser; exfoliating scrub; moisturizer;

  1. Can you recommend a good ____________for covering up blemishes?
  2. I always use a _________ before applying makeup to keep my skin hydrated.
  3. The _________ I use has a high SPF to protect my skin from UV rays.
  4. I need to buy a new ____________ in a bold shade for the upcoming party.
  5. I start by using a gentle _________to cleanse my face and rid it of any dirt or makeup residue.
  6. After a long day, I like to unwind with a relaxing __________to rejuvenate my skin.
  7. I always use a makeup __________before applying foundation to create a smooth base.
  8. Her skin looked radiant thanks to the __________that added a touch of color to her cheeks.
  9. I use an _________twice a week to remove dead skin cells and reveal a fresh complexion.
  10. The_________I use lengthens and volumizes my lashes beautifully.

Đáp án:

  1. concealer
  2. moisturizer
  3. sunscreen
  4. lipstick
  5. cleanser
  6. sheet mask
  7. primer
  8. blush
  9. exfoliating scrub
  10. mascara

Như vậy, thông qua bài học trên đây của học tiếng Anh nhanh đã giúp bạn học biết thêm nhiều từ vựng hay về chủ đề mỹ phẩm chuyên ngành làm đẹp. Việc học và tích lũy kiến thức từ vựng về chủ đề này sẽ giúp bạn dễ dàng xử lý các bài thi liên quan để chủ đề này cũng như có thêm nhiều từ vựng để tự tin giao tiếp hơn. Hãy thường xuyên truy cập vào website hoctienganhnhanh.vn để cập nhật thêm nhiều từ vựng hay và kiến thức tiếng Anh bổ ích nhé!

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top