Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm thông dụng nhất
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm (Cosmetics) có kèm phiên âm và ví dụ câu dễ hiểu giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh chóng và hiệu quả.
Chắc hẳn khi nhắc đến chủ đề mỹ phẩm (cosmetics) bạn học sẽ nghĩ ngay đến những từ như skincare, makeup… Có thể nói, từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm là một chủ đề phổ biến và thường xuyên xuất hiện trong những đề thi Speaking hoặc được đề cập đến nhiều trong cuộc sống.
Trong bài học hôm nay, hãy cùng học tiếng Anh nhanh khám phá chi tiết các từ vựng xoay dành chủ đề mỹ phẩm cũng như cách phát âm sao cho đúng và những mẫu câu được sử dụng nhiều trong giao tiếp thông qua bài viết bên dưới đây nhé!
Bạn đã hiểu thế nào là từ vựng mỹ phẩm trong tiếng Anh?
Hiểu về mỹ phẩm qua từ vựng tiếng Anh.
Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm (Cosmetics) là một chủ đề có rất nhiều từ vựng hay và mang tính ứng dụng cao. Đây là chủ đề thông dụng thường xuất hiện trong bài thi Speaking hoặc trong cuộc sống hàng ngày khi bạn tiếp xúc với nhiều loại mỹ phẩm khác nhau biết cách gọi tên từ sản phẩm mỹ phẩm làm đẹp và dễ dàng hơn trong việc hiểu và lựa chọn sản phẩm.
Bộ từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm
Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh về Cosmetics mỹ phẩm
Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm (Cosmetics) mà bạn học có thể tham khảo để nâng cao vốn từ tiếng Anh.
Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm - dành cho da mặt
Kem nền trong tiếng Anh gọi là Foundation
Đầu tiên, chúng ta hãy tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh về các loại mỹ phẩm và trang điểm dành cho da mặt thường được sử dụng như sau:
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa từ |
Foundation |
/faʊnˈdeɪʃ(ə)n/ |
Kem nền |
Liquid foundation |
/ˈlɪkwɪd ˌfaʊnˈdeɪʃən/ |
Kem nền dạng lỏng |
Cream foundation |
/krim ˌfaʊnˈdeɪʃən/ |
Kem nền dạng kem |
Primer |
/ˈprʌɪmə/ |
Kem lót |
Blush |
/blʌʃ/ |
Phấn má |
Bronzer |
/ˈbrɒnzə/ |
Phấn tối màu (tạo khối) |
Contour |
/ˈkɒntʊə/ |
Phấn tạo khối |
Concealer |
/kənˈsiːlə/ |
Kem che khuyết điểm |
Cushion |
/ˈkʊʃən/ |
Phấn nước |
Highlighter |
/ˈhʌɪlʌɪtə/ |
Phấn bắt sáng |
Setting powder |
/ˈsɛtɪŋ ˈpaʊdə/ |
Phấn phủ |
Sponge |
/ˈkʊʃn/ |
Bông, mút trang điểm |
Color corrector |
/ˈkʌlər kəˈrek.tər/ |
Sản phẩm hiệu chỉnh màu sắc |
Facial mist / Mineral water spray |
ˈfeɪ.ʃəl mɪst/ or /ˈmɪn.ər.əl ˌwɔː.tər spreɪ/ |
Xịt khoáng |
Setting spray |
/ˈse.tɪŋ spreɪ/ |
Xịt định hình (khóa lớp makeup) |
Mask |
/mɑːsk/ |
Mặt nạ |
Face mask |
/feɪs mɑːsk/ |
Mặt nạ dành cho mặt |
Sun screen |
/ˈsʌn.skriːn/ |
Kem chống nắng |
Toner |
/ˈtəʊ.nər/ |
Nước cân bằng |
Facial cleanser |
/ˈfeɪ.ʃəl ˈklen.zər/ |
Sữa rửa mặt |
Spot corrector |
/spɑːt kəˈrektə/ |
Kem chấm mụn |
Ví dụ:
- She applied a small amount of liquid foundation to her face and blended it in for a smooth and even complexion. (Cô ấy thoa một lượng nhỏ kem nền lỏng lên khuôn mặt và tán đều để có làn da mịn màng và đồng đều)
- Before applying her makeup, she always uses a primer to create a smooth base for her foundation. (Trước khi trang điểm, cô ấy luôn sử dụng lớp lót để tạo một nền mịn cho kem nền)
- She carried a makeup cushion in her bag for quick touch-ups throughout the day. (Cô ấy mang theo một sản phẩm phấn nước trong túi để sửa trang điểm nhanh chóng trong suốt cả ngày)
Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm - dành cho mắt
Bảng màu mắt tiếng Anh gọi là Palette
Bên cạnh học những từ vựng về mỹ phẩm trang điểm cho da mặt như kem nền, phấn phủ thì bạn học có thể mở rộng học thêm tên gọi các loại mỹ phẩm trang điểm dành cho vùng mắt như:
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa từ |
Palette |
/ˈpælət/ |
Bảng/khay màu mắt |
Liquid/pencil/gel eyeliner |
/ˈaɪlaɪnə(r)/ |
Kẻ mắt dạng nước/chì/gel |
Mascara |
/mæˈskɑːrə/ |
Chuốt mi |
Eyebrow pencil |
/ˈaɪ.braʊ ˈpɛn.səl/ |
Bút kẻ lông mày |
Brush |
/brʌʃ/ |
Cọ trang điểm |
Eyebrow brush |
/ˈaɪ.braʊ brʌʃ/ |
Chải lông mày |
Eyelash curler |
/ˈaɪlæʃ ˈkɜːrlər/ |
Kẹp lông mi (bấm lông mi) |
Eye treatment |
/aɪˌtriːt.mənt/ |
Kem mắt |
Ví dụ:
- She used a versatile eyeshadow palette to create a stunning gradient of colors for her evening makeup. (Cô ấy đã sử dụng một bảng màu phấn mắt đa năng để tạo ra một dãy màu sắc tuyệt đẹp cho trang điểm buổi tối của mình)
- For a special event, she decided to wear false eyelashes to add extra volume and drama to her eyes. (Đối với một sự kiện đặc biệt, cô ấy quyết định đeo mi giả để tạo thêm độ dày và sự ấn tượng cho đôi mắt của mình)
Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm - dành cho môi
Các từ vựng mỹ phẩm dành cho môi
Dưới đây là một số từ vựng về các loại mỹ phẩm chuyên dùng cho môi như son dưỡng, son, chì kẻ môi mà bạn nên biết.
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa từ |
Lipstick |
/ˈlɪpstɪk/ |
Son thỏi |
Lip gloss |
/ˈlɪp ɡlɒs/ |
Son bóng |
Lip liner |
/ˈlɪp laɪnə(r)/ |
Bút kẻ môi |
Lip balm |
/lɪp bɑːm/ |
Dưỡng môi |
Matte |
/mæt/ |
Son lì |
Liquid |
/ˈlɪkwɪd/ |
Son kem |
Tint |
/tɪnt/ |
Son tint |
Satin |
/ˈsætɪn/ |
Son lì có bóng |
Lip concealer |
/ˈlɪp kənˈsiː.lər/ |
Che khuyết điểm môi |
Ví dụ:
- Before applying any lipstick, she always applies a layer of lip balm to keep her lips moisturized and smooth. (Trước khi thoa bất kỳ loại son nào, cô ấy luôn thoa một lớp kem dưỡng môi để giữ cho đôi môi của mình được dưỡng ẩm và mềm mịn)
- She used a lip concealer to neutralize the natural color of her lips before applying a nude lipstick. (Cô ấy đã sử dụng kem che khuyết điểm môi để làm dịu màu tự nhiên của đôi môi trước khi thoa son môi màu nude)
Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm - dưỡng da
Nước tẩy trang trong tiếng Anh được gọi là Makeup remover
Ngoài những từ vựng về các loại mỹ phẩm được sử dụng để trang điểm được cung cấp bên trên thì biết thêm tên gọi của các loại mỹ phẩm dùng để skincare, mỹ phẩm dưỡng da sẽ giúp bạn dễ dàng trong việc tìm kiếm thông tin. Cụ thể:
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa từ |
Toner |
/ˈtəʊnə/ |
Nước hoa hồng |
Serum |
/ˈsɪərəm/ |
Sản phẩm chăm sóc da chuyên sâu |
Makeup remover |
/meɪk ʌp rɪˈmuː.vər/ |
Nước tẩy trang |
Cleansing oil |
/ˈklɛnzɪŋ ɔɪl/ |
Dầu tẩy trang |
Foam cleanser |
/ˈklɛnzə/ |
Tẩy trang dạng bọt |
cotton pads |
/ˈkɒtən pædz/ |
bông tẩy trang |
Face cream |
/feɪs kriːm/ |
Kem dưỡng da mặt |
Moisturizer |
/ˈmɔɪstʃərʌɪzə/ |
Kem dưỡng ẩm |
Night cream |
/naɪt ˈkriːm/ |
Kem dưỡng ban ngày |
Day cream |
/deɪ ˈkriːm/ |
Kem dưỡng ban đêm |
Lotion |
/ˈləʊʃ(ə)n/ |
Sữa dưỡng (đặc hơn toner) |
Sleeping mask |
/ˈsliːpɪŋ mɑːsk/ |
Mặt nạ ngủ |
Scrub |
/skrʌb/ |
Tẩy da chết |
Sun screen |
/ˈsʌn.skriːn/ |
Kem chống nắng |
Ví dụ:
- She applied a few drops of serum to her face before moisturizing to give her skin an extra boost of hydration. (Cô ấy đã thoa vài giọt serum lên khuôn mặt trước khi dùng kem dưỡng để mang lại cho làn da cô ấy thêm một lượng dưỡng ẩm đặc biệt)
- At the end of the day, she used a gentle makeup remover to cleanse her face and remove all traces of makeup. (Vào cuối ngày, cô ấy đã sử dụng nước tẩy trang nhẹ nhàng để làm sạch khuôn mặt và loại bỏ mọi dấu vết của lớp trang điểm)
- Before heading out, she always applies sunscreen to protect her skin from the harmful effects of UV rays. (Trước khi ra ngoài, cô ấy luôn thoa kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác động có hại của tia UV)
Từ vựng mỹ phẩm bằng tiếng Anh - Về các thuộc tính
Bên cạnh những từ vựng về các loại mỹ phẩm mà chị em thường dùng thì bạn học cũng nên biết thêm những từ vựng tiếng Anh chủ đề làm đẹp chuyên ngành mỹ phẩm để có thể mô tả thuộc tính của loại mỹ phẩm đó, dễ dàng giao tiếp hoặc tìm kiếm thông tin loại mỹ phẩm bằng tiếng Anh. Một số từ vựng về thuộc tính mỹ phẩm mà bạn có thể ghi chép lại như sau:
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa từ |
SPF (Sun protection factor) |
/sʌn prəˈtɛkʃən ˈfæktər/ |
Chỉ số chống nắng |
Advanced |
/ədˈvɑːnst/ |
Chuyên sâu |
Anti-aging |
/ˌæn.t̬iˈeɪ.dʒɪŋ/ |
Chống lão hóa |
Anti- inflammatory |
/ˌæn.ti.ɪnˈflæm.ə.tər.i/ |
Chống viêm |
Antioxidant-rich |
/ˌæn.tiˈɒk.sɪ.dənt/ |
Chất chống oxy hóa |
Aromatic |
/ˌerəˈmadik/ |
Có hương liệu |
Botanical |
/bəˈtæn.ɪ.kəl/ |
Thảo mộc |
Clarifying |
/ˈklær.ɪ.faɪ/ |
Tác động sâu |
Concentrated |
/ˈkɒn.sən.treɪ.tɪd/ |
Cô đặc |
Crease- resistant |
/kriːs/ /rɪˈzɪs.tənt/ |
Chống nhăn |
Deep-cleaning |
/diːp/ /ˈkliː.nɪŋ/ |
Làm sạch sâu |
Dermatologist-recommended |
/ˌdɜː.məˈtɒl.ə.dʒɪst ˌrek.əˈmen.dɪd/ |
Được dược sĩ khuyên dùng |
Emollient |
/ɪˈmɒl.i.ənt/ |
Chất làm ẩm da |
Exfoliating |
/eksˈfəʊ.li.eɪt/ |
Chất có tính tẩy tế bào chết |
Hydrating |
/haɪˈdreɪt/ |
Dưỡng ẩm |
Quick-absorbing |
/kwɪk əbˈzɔː.bɪŋ/ |
Thẩm thấu nhanh |
Quick - drying |
/kwɪk draɪŋ/ |
Khô nhanh |
Regenerating |
/rɪˈdʒen.ə.reɪt/ |
Tái tạo |
Silky |
/ˈsɪl.ki/ |
Bóng mịn, mướt |
Ultra-emollient |
/ˈʌl.trə ɪˈmɒl.i.ənt/ |
Siêu mềm |
Smudge-free |
/smʌdʒ friː/ |
Không nhòe |
Sheer |
/ʃɪr/ |
Chất phấn trong, không nặng |
Lasting finish |
/ˈlæstɪŋ ˈfɪnɪʃ/ |
Kem nền có độ bám (lì) lâu |
Humidity proof |
/hjuːˈmɪdɪti pruːf/ |
Ngăn cản bóng/ẩm/ướt |
For combination skin |
/fɔːr ˌkɒmbɪˈneɪʃən skɪn/ |
Dành cho da hỗn hợp |
Natural finish: |
/ˈnætʃrəl ˈfɪnɪʃ/ |
Phấn phủ tạo một vẻ ngoài tự nhiên |
For Sensitive skin |
/fɔːr ˈsɛnsɪtɪv skɪn/ |
Dành cho da nhạy cảm |
For oily skin |
/fɔːr ˈɔɪli skɪn/ |
Dành cho da dầu |
Lightweight |
/ˈlaɪtweɪt/ |
Chất kem nhẹ và mỏng, không nặng, không gây bí da |
Non-alcohol-containing |
/nɒn-ˈælkəˌhɒl kənˈteɪnɪŋ/ |
Không chứa cồn |
Water-based |
/ˈwɔːtə beɪst/ |
Kem nền có nước là thành phần chính |
Những cụm từ tiếng Anh liên quan đến mỹ phẩm
Quy trình chăm sóc da hàng ngày tiếng Anh gọi là Daily skincare routine
Ngoài việc biết các từ đơn tiếng Anh về các loại mỹ phẩm thì bạn học nên kết hợp với việc học các cụm từ đi kèm thường được sử dụng nhiều trong giao tiếp. Dưới đây là một số cụm từ tiếng Anh liên quan đến skincare, makeup thông dụng mà bạn có thể ghi nhớ và sử dụng.
-
Daily skincare routine: Quy trình chăm sóc da hàng ngày
Ví dụ : My daily skincare routine consists of cleansing, applying a sheer moisturizer, and using a sun protection factor before heading out in the morning. (Quy trình chăm sóc da hàng ngày của tôi bao gồm việc làm sạch da, thoa một lớp kem dưỡng mỏng và sử dụng chất chống nắng trước khi ra ngoài vào buổi sáng)
-
Avoid irritation: Tránh sự kích ứng
Ví dụ: I make sure to choose skincare products that are suitable for my sensitive skin to avoid any irritation or redness. (Tôi luôn đảm bảo chọn những sản phẩm chăm sóc da phù hợp với làn da nhạy cảm của mình để tránh bất kỳ sự kích ứng hoặc đỏ da)
-
Do sb’s makeup: Trang điểm
Ví dụ:I have a makeup artist who does my makeup for special events to ensure I look my best. (Tôi có một người làm đẹp trang điểm cho tôi trong những sự kiện đặc biệt để đảm bảo tôi trông tốt nhất có thể)
-
Wear heavy makeup: Trang điểm đậm
Ví dụ: She wore heavy makeup for the photo shoot, with dramatic eyes and bold lips. (Cô ấy trang điểm đậm cho buổi chụp ảnh, với đôi mắt ấn tượng và môi đậm màu)
-
Hide your imperfections: Che khuyết điểm
Ví dụ:She used a high-coverage foundation to hide her imperfections and create a flawless complexion. (Cô ấy sử dụng kem nền che phủ cao để che đi những khuyết điểm và tạo lớp da hoàn hảo)
-
Dab on concealer: Tán kem che khuyết điểm
Ví dụ:After applying foundation, I gently dab on concealer to cover any dark circles under my eyes. (Sau khi thoa kem nền, tôi nhẹ nhàng tán kem che khuyết điểm để che đi vùng quầng thâm dưới mắt)
-
Contour the face: Tạo khối cho khuôn mặt
Ví dụ: She skillfully contoured her face using bronzer and highlighter to enhance her bone structure. (Cô ấy khéo léo tạo khối cho khuôn mặt bằng phấn tạo màu nâu và phấn nổi bật để làm nổi bật cấu trúc xương)
-
Experiment with different makeup looks: Thử nghiệm các kiểu trang điểm khác nhau
Ví dụ:I enjoy trying out various makeup styles to see what suits me best. From natural to bold, it's exciting to explore different looks and express my creativity through makeup. (Tôi thích thử các kiểu trang điểm khác nhau để tìm ra gương mặt phù hợp nhất với tôi. Từ tự nhiên đến táo bạo, việc khám phá những vẻ đẹp khác nhau và thể hiện sự sáng tạo qua trang điểm thực sự thú vị)
Một số đoạn văn tiếng Anh ngắn sử dụng từ vựng về mỹ phẩm
Dưới đây là một số đoạn văn nói tiếng Anh về chủ đề mỹ phẩm mà bạn đọc có thể tham khảo để biết cách sử dụng từ, cách diễn đạt trong văn nói trong tình huống chia sẻ cách chăm sóc da (skincare) hay mô tả chi tiết đặc điểm một loại mỹ phẩm nào đó. Cụ thể:
- Đoạn văn 1: Morning Skincare Routine
Every morning, I start my day by cleansing my face with a gentle cleanser. Then, I apply a hydrating toner to prepare my skin for the day. After that, I use a serum packed with antioxidants to give my skin a healthy glow. A moisturizer with SPF is a must to protect my skin from the sun. Finally, I dab on a bit of concealer, add a touch of blush, and apply my favorite lipstick for a fresh and natural look. (Mỗi sáng, tôi bắt đầu ngày của mình bằng cách làm sạch khuôn mặt bằng sữa rửa mặt nhẹ nhàng. Sau đó, tôi thoa nước hoa hồng dưỡng ẩm để chuẩn bị da cho cả ngày. Tiếp theo, tôi sử dụng serum chứa chất chống oxy hóa để làm cho da mặt sáng khỏe. Kem dưỡng da có chứa SPF là điều bắt buộc để bảo vệ da khỏi tác động của ánh nắng. Cuối cùng, tôi tán một chút kem che khuyết điểm, thêm một chút phấn má và thoa son môi yêu thích để có vẻ ngoại hình tươi tắn và tự nhiên)
- Đoạn văn 2: Sunscreen - Kem Chống Nắng
Sunscreen is an essential skincare product in my daily routine. With its ability to protect the skin from the harmful effects of ultraviolet (UV) rays, sunscreen helps prevent sunburn, sunspots, and premature aging caused by sun exposure. (Kem chống nắng là sản phẩm chăm sóc da không thể thiếu trong lịch trình hàng ngày của tôi. Với khả năng bảo vệ da khỏi tác động có hại của tia tử ngoại (UV), kem chống nắng giúp ngăn ngừa tình trạng cháy nám, tàn nhang và lão hóa da sớm do tiếp xúc với ánh nắng mặt trời)
Hội thoại tiếng Anh sử dụng từ vựng tiếng Anh về chủ đề mỹ phẩm
Hội thoại tiếng Anh sử dụng từ vựng về mỹ phẩm
Dưới đây là một đoạn hội thoại ngắn có lồng ghép các từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và dưỡng da mà bạn học có thể tham khảo thêm:
Emily: Hi Jane, your skin is glowing! What's your skincare routine? (Chào Jane, da cậu đang rạng rỡ quá! Làm thế nào để cậu chăm sóc da vậy?)
Jane: Thanks, Emily! I've got a simple routine. I start with a gentle cleanser to cleanse my face in the morning. (Cảm ơn, Emily! Tớ có một lịch trình đơn giản. Buổi sáng, tớ bắt đầu bằng cách sử dụng sữa rửa mặt nhẹ nhàng để làm sạch da mặt)
Emily: What's next? (Tiếp theo là gì?)
Jane: After that, I use a toner to balance my skin. Then, I apply a moisturizer with SPF to protect from the sun. (Sau đó, tớ sử dụng nước hoa hồng để cân bằng da. Sau đó, tớ thoa kem dưỡng ẩm có chứa SPF để bảo vệ khỏi tác động của ánh nắng mặt trời)
Emily: And at night? (Còn buổi tối thì sao?)
Jane: At night, I cleanse again and use a hydrating serum. I finish with an eye cream for the delicate skin around my eyes. (Buổi tối, tớ làm sạch da mặt một lần nữa và sử dụng serum dưỡng ẩm. Tớ kết thúc bằng việc thoa kem dưỡng mắt để chăm sóc vùng da mỏng manh xung quanh mắt)
Emily: Any special treatments? (Có điều liệu đặc biệt nào không?)
Jane: Occasionally, I exfoliate to remove dead skin cells. I also do a hydrating mask once a week for a boost of moisture. ( Thỉnh thoảng, tớ tẩy tế bào da chết để loại bỏ lớp da chết. Tớ cũng thường thực hiện mặt nạ dưỡng ẩm mỗi tuần để cung cấp độ ẩm cho da)
Emily: Your routine seems easy to follow. Any tips? (Lịch trình chăm sóc da của cậu có vẻ dễ dàng thực hiện. Có gì để chia sẻ thêm không?)
Jane: Consistency and sunscreen are key. Find products that suit your skin type and stay hydrated. Taking care of your skin is self-care! (Đều đặn và việc sử dụng kem chống nắng rất quan trọng. Tìm sản phẩm phù hợp với loại da của cậu và duy trì lượng nước cơ thể đủ. Chăm sóc da cũng là cách chăm sóc bản thân!)
Emily: Thanks, Jane. ( Cảm ơn, Jan)
Bài tập về từ vựng về mỹ phẩm trong tiếng Anh
Bài tập sử dụng từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm
Dưới đây là một số câu bài tập củng cố kiến thức từ vựng về chủ đề cosmetics mà bạn có thể làm để hiểu rõ và ghi nhớ từ vựng tốt hơn.
Điền những từ có sẵn vào đoạn văn sau: sheet mask; blush; lipstick; primer; concealer; sunscreen; mascara; cleanser; exfoliating scrub; moisturizer;
- Can you recommend a good ____________for covering up blemishes?
- I always use a _________ before applying makeup to keep my skin hydrated.
- The _________ I use has a high SPF to protect my skin from UV rays.
- I need to buy a new ____________ in a bold shade for the upcoming party.
- I start by using a gentle _________to cleanse my face and rid it of any dirt or makeup residue.
- After a long day, I like to unwind with a relaxing __________to rejuvenate my skin.
- I always use a makeup __________before applying foundation to create a smooth base.
- Her skin looked radiant thanks to the __________that added a touch of color to her cheeks.
- I use an _________twice a week to remove dead skin cells and reveal a fresh complexion.
- The_________I use lengthens and volumizes my lashes beautifully.
Đáp án:
- concealer
- moisturizer
- sunscreen
- lipstick
- cleanser
- sheet mask
- primer
- blush
- exfoliating scrub
- mascara
Như vậy, thông qua bài học trên đây của học tiếng Anh nhanh đã giúp bạn học biết thêm nhiều từ vựng hay về chủ đề mỹ phẩm chuyên ngành làm đẹp. Việc học và tích lũy kiến thức từ vựng về chủ đề này sẽ giúp bạn dễ dàng xử lý các bài thi liên quan để chủ đề này cũng như có thêm nhiều từ vựng để tự tin giao tiếp hơn. Hãy thường xuyên truy cập vào website hoctienganhnhanh.vn để cập nhật thêm nhiều từ vựng hay và kiến thức tiếng Anh bổ ích nhé!