Bộ từ vựng tiếng Anh về nhà hàng đầy đủ và dễ học nhất
Từ vựng tiếng Anh về nhà hàng bao gồm: Kiểu nhà hàng, vị trí chức vụ, món ăn, đồ uống, dụng cụ ăn uống, cùng các mẫu câu tiếng Anh thường dùng tại nhà hàng.
Ngày hôm nay chúng ta học về những từ vựng liên quan đến nhà hàng, việc nắm vững từng thuật ngữ chuyên ngành nhà hàng và cách diễn đạt phù hợp với ngữ cảnh, tình huống giao tiếp sẽ giúp bạn tự tin và chuyên nghiệp hơn trong công việc.
Hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu danh sách các từ vựng khá thông dụng theo từng chủ đề riêng bằng tiếng Anh, cũng như cách học và các mẫu câu hỏi thường gặp khi nhân viên và khác hàng trao đổi ngay bây giờ nhé!
Từ vựng tiếng Anh về nhà hàng - Các kiểu nhà hàng
Từ vựng về nhà hàng với các kiểu nhà hàng
Từ vựng đóng vai trò quan trọng, giúp nhân viên và khách hàng giao tiếp một cách hiệu quả và thuận lợi. Sau đây là một số từ vựng về các kiểu nhà hàng:
Nhà hàng cao cấp |
Fine dining restaurant |
Nhà hàng giản dị |
Casual dining restaurant |
Nhà hàng nhanh |
Fast food restaurant |
Nhà hàng tự phục vụ |
Buffet restaurant |
Quán cà phê |
Cafe or coffee shop |
Nhà hàng nhỏ, ấm cúng |
Bistro |
Quán rượu |
Pub or tavern |
Nhà hàng hải sản |
Seafood restaurant |
Nhà hàng thịt bò |
Steakhouse |
Nhà hàng chay |
Vegetarian or vegan restaurant |
Nhà hàng phục vụ cho gia đình |
Family-style restaurant |
Nhà hàng giao hàng qua cửa xe |
Drive-through restaurant |
Nhà hàng tạm thời |
Pop-up restaurant |
Từ vựng tiếng Anh về nhà hàng - Các vị trí chức vụ
Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà hàng - vị trí chức vụ
Khám phá thêm về từ vựng đối với vị trí chức vụ trong nhà hàng, từ các vị trí quản lý đến những người làm công việc phục vụ và chuẩn bị món ăn.
Đầu bếp |
Chef |
Phó đầu bếp |
Sous chef |
Đầu bếp chính |
Line cook |
Đầu bếp phụ trách chuẩn bị nguyên liệu |
Prep cook |
Đầu bếp bánh ngọt |
Pastry chef |
Người pha chế đồ uống |
Bartender |
Nhân viên phục vụ |
Server |
Nhân viên đón tiếp khách |
Host/hostess |
Nhân viên dọn bàn |
Busser |
Nhân viên rửa chén |
Dishwasher |
Chuyên viên rượu vang |
Sommelier |
Nhân viên pha cà phê |
Barista |
Quản lý nhà hàng |
Maître d |
Nhân viên phục vụ |
Waitstaff |
Thu ngân |
Cashier |
Người phân phối món ăn đến từ bếp |
Expeditor |
Người đưa món ăn từ bếp đến khách |
Food runner |
Quản lý dịch vụ tiệc |
Catering manager |
Người phục vụ rượu |
Food runner |
Từ vựng tiếng Anh về nhà hàng - Các món ăn
Từ vựng về nhà hàng - các món ăn
Nhà hàng, với không gian rộng lớn và sự đa dạng về các món ăn hấp dẫn. Cùng học thêm về các từ vựng món ăn trong nhà hàng để tự tin khi gọi món nhé!
Món khai vị |
Appetizer |
Món chính |
Main course |
Món tráng miệng |
Dessert |
Món salad |
Salad |
Mì ống |
Pasta |
Bánh pizza |
Pizza |
Bánh hamburger |
Burge |
Thịt bò nướng |
Steak |
Hải sản |
Seafood |
Món cà ri |
Curry |
Món xào |
Stir-fry |
Món nướng |
Barbecue |
món quay |
Roast |
Cơm chiên |
Fried rice |
Mì hoặc bún |
Noodles |
Chay |
Vegetarian/Vegan |
Món ăn kèm |
Side dish |
Gia vị |
Seasoning |
Món ăn đặc trưng |
Signature dish |
Món đặc biệt trong ngày |
Special of the day |
Từ vựng tiếng Anh về nhà hàng - Các đồ uống
Từ vựng về nhà hàng đối với đồ uống
Trong nhà hàng, đồ uống cũng là thứ không thể thiếu, vậy hãy cùng tìm hiểu về các thuật ngữ này nhé!
Đồ uống |
Beverage |
Nước uống |
Drink |
Nước uống không có cồn |
Mocktail |
Rượu vang |
Wine |
Rượu vang đỏ |
Red wine |
Rượu vang trắng |
White wine |
Rượu vang hồng |
Rosé wine |
Rượu vang sủi bọt |
Sparkling wine |
Rượu sâm banh |
Champagne |
Bia |
Beer |
Loại bia lạnh |
Lager |
Bia mạch lạc |
Ale |
Bia đen |
Stout |
Rượu táo |
Cider |
Rượu mạnh |
Liquor |
Rượu nho |
Brandy |
Nước ngọt không cồn |
Soft drink |
Nước có ga |
Soda |
Nước trái cây |
Juice |
Nước chanh |
Lemonade |
Trà đá |
Iced tea |
Cà phê |
Coffee |
Sô cô la nóng |
Hot chocolate |
Trà thảo dược |
Herbal tea |
Nước trái cây ngâm |
Infused water |
Sữa lắc |
Milkshake |
Sinh tố |
Smoothie |
Nước khoáng |
Mineral water |
Cà phê đá |
Iced coffee |
Cà phê đá xay |
Frappé |
Từ vựng tiếng Anh về nhà hàng - Các loại dụng cụ
Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà hàng - các dụng cụ
Với kiến thức về từ vựng chủ đề nhà hàng, bạn sẽ có thể hiểu thêm về môi trường này qua các từ vựng về dụng cụ ăn uống.
Đĩa |
Plate |
Tô |
Bowl |
Muỗng |
Spoon |
Nĩa |
Fork |
Dao |
Knife |
Ly |
Glass |
Cốc |
Cup |
Khăn ăn |
Napkin |
Khăn trải bàn |
Tablecloth |
Thực đơn |
Menu |
Khay |
Tray |
Bình đựng nước |
Pitcher |
Đĩa dưới tách trà |
Saucer |
Ấm đun nước |
Teapot |
Cốc uống cà phê |
Coffee mug |
Ly rượu |
Wine glass |
Ly rượu sâm banh |
Champagne flute |
Tô trộn salad |
Salad bowl |
Muỗng ăn tráng miệng |
Dessert spoon |
Các cụm từ sử dụng từ vựng tiếng Anh về nhà hàng
Những cụm nào giúp bạn diễn đạt các yêu cầu và thông tin cần thiết khi bạn đến nhà hàng ?. Cùng chúng tôi học thêm một số cụm từ sử dụng từ vựng tiếng Anh liên quan đến nhà hàng ở phần này nhé:
Đặt chỗ |
Make a reservation |
Xem thực đơn |
Check the menu |
Đặt món |
Place an order |
Dọn bàn |
Set the table |
Đặt mua mang về/giao hàng |
Takeout/delivery order |
Yêu cầu hóa đơn |
Request the bill/check |
Hỏi về các món đặc biệt |
Ask for the specials |
Yêu cầu một bàn gần cửa sổ |
Request a table by the window |
Gọi nhân viên phục vụ |
Call for the waiter/waitress |
Chia đều hóa đơn |
Split the bill |
Đặt phòng riêng |
Reserve a private room |
Yêu cầu ghế cao cho trẻ em |
Ask for a high chair |
Yêu cầu danh sách rượu vang |
Request a wine list: |
Khen ngợi đầu bếp |
Compliment the chef: |
Kiểm tra các lựa chọn chay/ăn chay |
Check for vegetarian/vegan options |
Đặt một chai nước/ngọt |
Order a bottle of water/wine |
Hỏi về các món đặc biệt hàng ngày |
Ask for the daily specials |
Yêu cầu khăn giấy thêm |
Request extra napkins |
Hỏi về thành phần nguyên liệu |
Inquire about the ingredients |
Một số mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà hàng
Giao tiếp tiếng Anh thường dùng trong nhà hàng
Những câu nói tiếng Anh thường dùng trong nhà hàng, bao gồm cả câu nói của nhân viên và khách hàng, là những cách thông thường để giao tiếp trong môi trường này.
Khi nhân viên nhà hàng hỏi khách hàng
- Good evening, welcome to [restaurant name]. How many are in your party? (Chào buổi tối, chào mừng đến [tên nhà hàng]. Bạn có bao nhiêu người trong nhóm?)
- Would you like a table for two, or are you joining someone? (Bạn muốn một bàn cho hai người, hay bạn sẽ tham gia cùng ai đó?)
- Can I get you started with some drinks? (Tôi có thể đưa bạn một số đồ uống để bắt đầu không?)
- Here is the menu. Take your time to browse through it. (Đây là thực đơn. Hãy dành thời gian để xem qua)
- Are you ready to order, or would you like a few more minutes? (Bạn đã sẵn sàng đặt món chưa, hay bạn muốn thêm vài phút nữa?)
- What would you like to have as an appetizer? (Bạn muốn gì làm món khai vị?)
- How would you like your steak cooked? (Bạn muốn thịt bò nướng như thế nào?)
- Do you have any dietary restrictions or allergies we should be aware of? (Bạn có bất kỳ hạn chế ăn uống hoặc dị ứng nào chúng tôi cần biết không?)
- Would you like any side dishes with your main course? (Bạn muốn thêm món phụ nào với món chính không?)
- Is everything tasting alright? (Mọi thứ ổn chứ?)
- Can I get you anything else? (Tôi có thể giúp bạn gì nữa không?)
- Would you like dessert, or just the check? (Bạn muốn món tráng miệng hay chỉ là hóa đơn?)
- Here is your bill. Please let me know if you need anything else. (Đây là hóa đơn của bạn. Hãy cho tôi biết nếu bạn cần gì khác)
- Thank you for dining with us. Have a great day/evening! (Cảm ơn bạn đã đến dùng bữa với chúng tôi. Chúc bạn một ngày/tối vui vẻ!)
- We hope to see you again soon. (Chúng tôi hy vọng sẽ gặp lại bạn trong thời gian tới)
Khi khách hàng hỏi nhân viên nhà hàng
- Hi, do you have a table available for two? (Xin chào, bạn có bàn trống cho hai người không?)
- Could we have a table by the window, please? (Chúng tôi có thể ngồi bàn gần cửa sổ được không?)
- Do you have a vegetarian/vegan menu? (Bạn có thực đơn chay/ăn chay không?)
- Could we see the specials of the day, please? (Chúng tôi có thể xem các món đặc biệt hôm nay được không?)
- What would you recommend from the menu? (Bạn đề nghị chúng tôi gọi món gì từ thực đơn?)
- Could we have separate checks, please? (Chúng tôi có thể thanh toán riêng lẻ không?)
- Do you have any gluten-free options? (Bạn có các món không chứa gluten không?)
- Could we have some more time to look at the menu, please? (Chúng tôi có thể xem thực đơn thêm một chút được không?)
Cách học từ vựng tiếng Anh về nhà hàng nhanh và hiệu quả
Để học từ vựng tiếng Anh hiệu quả bạn có thể kết hợp nhiều phương pháp dưới đây để tối ưu hóa quá trình học từ vựng nhé.
- Xem phim, nghe nhạc và đọc sách bằng tiếng Anh.
- Sử dụng flashcards (thẻ nhớ) để luyện tập ghi nhớ từ vựng.
- Tạo các mối liên kết và liên hệ trong đầu để ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả.
- Sử dụng từ vựng mới trong câu và văn bản để thực hành sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế.
- Thực hiện việc ôn lại và lặp lại từ vựng thường xuyên để củng cố kiến thức.
Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng tiếng Anh về nhà hàng
Hội thoại về nhà hàng bằng tiếng Anh
Cùng xem qua đoạn hội thoại sử dụng từ vựng tiếng Anh Chủ đề nhà hàng để hiểu rõ hơn về cách sử dụng các từ vựng học được ở trên:
Customer: Table for two, please. (Khách hàng: Bàn cho hai người, xin vui lòng)
Waiter: Right this way. Here is your table. (Nhân viên phục vụ: Xin mời theo tôi. Đây là bàn của quý khách)
Customer: Can we see the menu? (Khách hàng: Chúng tôi có thể xem thực đơn được không?)
Waiter: Sure, here you go. Any recommendations? (Nhân viên phục vụ: Dạ, đây là thực đơn. Có gì đáng gợi ý không?)
Customer: What's the chef's special? (Khách hàng: Món đặc biệt của đầu bếp là gì?)
Waiter: The grilled salmon with lemon butter sauce. Highly recommended. (Nhân viên phục vụ: Cá hồi nướng với sốt bơ chanh. Rất đáng để thử)
Customer: We'll have two orders of the grilled salmon. (Khách hàng: Chúng tôi sẽ gọi hai phần cá hồi nướng)
Waiter: Excellent choice. Any appetizers or drinks? (Nhân viên phục vụ: Lựa chọn tuyệt vời. Có món khai vị hoặc đồ uống gì không?)
Customer: Caesar salad and two glasses of white wine, please. (Khách hàng: Món trộn Caesar và hai ly rượu trắng)
Waiter: Noted. Enjoy your meal! (Nhân viên phục vụ: Đã ghi nhận. Chúc quý khách ngon miệng!)
Kết thúc bài học này về từ vựng tiếng Anh về nhà hàng trên hoctienganhnhanh.vn, hy vọng những kiến thức đã trình bày sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự tin và thành công hơn trong môi trường nhà hàng. Hãy áp dụng những từ vựng này vào thực tế và luyện tập thường xuyên để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình. Chúc bạn học tập hiệu quả và thành công!