MỚI CẬP NHẬT

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Tết đầy đủ và chi tiết nhất

Tết trong tiếng Anh là “Tet” hoặc "Lunar New Year”, có rất nhiều từ vựng về Tết trong tiếng Anh mà bạn cần ghi nhớ để nâng cao kho từ vựng của mình…

Tết là một dịp đặc biệt mà nhiều người mong chờ nhất. Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ vựng được sử dụng để miêu tả về dịp nghỉ lễ này. Hãy cùng học tiếng Anh ghi nhớ những từ vựng tiếng Anh về Tết trong bài học hôm nay nhé!

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Tết theo từng chủ đề

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Tết theo từng chủ đề

Nhắc tới từ vựng tiếng Anh về Tết, có rất nhiều chủ đề khác nhau. Mỗi chủ đề sẽ là một bảng từ vựng chi tiết. Dưới đây là tổng hợp chi tiết nhất về từ vựng tiếng Anh dành cho bạn học:

Từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán

Từ vựng

Nghĩa

Phát âm

Lunar New Year

Tết Nguyên Đán (Âm lịch)

/ˈluː.nər nuː jɪr/

Spring Festival

Lễ hội xuân

/sprɪŋ ˈfɛs.tɪ.vəl/

Red envelopes

Phong bì đỏ (Lì xì)

/rɛd ˌɛn.vəˈloʊps/

Family reunion

Tụ tập gia đình

/ˈfæm.ə.li riˈjuː.njən/

Firecrackers

Pháo hoa

/ˈfaɪərˌkræk.ərz/

Dragon dance

Múa rồng

/ˈdræɡən dæns/

Lion dance

Múa lân

/ˈlaɪən dæns/

Traditional food

Đồ ăn truyền thống

/trəˈdɪʃənl fuːd/

Ancestor worship

Thờ cúng tổ tiên

/ˈæn.sɛs.tər ˈwɜːr.ʃɪp/

Zodiac animals

12 con giáp

/ˈzoʊ.di.æk ˈæn.ə.məlz/

Lucky money

Tiền lì xì

/ˈlʌki ˈmʌni/

Các từ vựng tiếng Anh về Tết dương lịch

Từ vựng

Nghĩa

Phát âm

New Year

Tết (Dương lịch)

/nuː jɪr/

Countdown

Đếm ngược

/kaʊnt.daʊn/

Fireworks

Pháo hoa

/ˈfaɪər.wɜːrks/

Celebration

Lễ kỷ niệm, sự tổ chức

/ˌsɛl.əˈbreɪ.ʃən/

Champagne

Rượu sâm banh

/ʃæmˈpeɪn/

Party

Tiệc, buổi tiệc

/ˈpɑːr.ti/

Toast

Chúc mừng (khi nâng ly)

/toʊst/

Resolutions

Những quyết định, nguyện vọng mới

/ˌrɛz.əˈluː.ʃənz/

Festive

Đầy lễ hội, vui vẻ

/ˈfɛs.tɪv/

Từ vựng nói về phong tục ngày Tết bằng tiếng Anh

Từ vựng

Nghĩa

Phát âm

Greeting

Lời chào

/ˈɡriːtɪŋ/

Family reunion

Tụ tập gia đình

/ˈfæm.ə.li riˈjuː.njən/

Red envelopes

Phong bì đỏ (Lì xì)

/rɛd ˌɛn.vəˈloʊps/

Traditional food

Đồ ăn truyền thống

/trəˈdɪʃənl fuːd/

Ancestor worship

Thờ cúng tổ tiên

/ˈæn.sɛs.tər ˈwɜːr.ʃɪp/

Decorations

Trang trí

/ˌdɛk.əˈreɪ.ʃənz/

Lucky money

Tiền lì xì

/ˈlʌki ˈmʌni/

Visiting relatives

Thăm họ hàng

/ˈvɪz.ɪtɪŋ ˈrɛl.ə.tɪvz/

Những từ vựng tiếng Anh về các món ăn trong ngày Tết

Từ Vựng

Nghĩa

Phát Âm

Sticky rice cake

Bánh chưng/bánh tét

/ˈstɪki raɪs keɪk/

Steamed glutinous rice cake

Bánh dày

/stimd ˈɡluːtɪnəs raɪs keɪk/

Candies

Kẹo

/ˈkændiz/

Lunar New Year cake

Bánh tét

/ˈluːnər nuː jɪr keɪk/

Chicken

Thịt gà

/ˈʧɪkɪn/

Pork

Thịt lợn

/pɔrk/

Sticky rice

Gạo nếp

/ˈstɪki raɪs/

Mung bean

Đậu xanh

/mʌŋ bin/

Meatballs

Bò viên, thịt viên

/mitˈbɔlz/

Spring rolls

Nem rán, gỏi cuốn

/sprɪŋ roʊlz/

Pickled vegetables

Dưa muối

/ˈpɪkld ˈvɛdʒtəblz/

Fried rice cakes

Bánh đúc thịt

/fraɪd raɪs keɪks/

Jellied desserts

Thạch dẻo

/ˈʤɛlid dɪˈzɜːrts/

Tofu

Đậu hủ

/ˈtoʊfuː/

Từ vựng tiếng Anh nói về các hoạt động trong ngày Tết

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa

Celebrate

Kỷ niệm

/ˈsɛlɪbreɪt/

Gather

Tụ tập

/ˈɡæðər/

Decorate

Trang trí

/ˈdɛkəreɪt/

Parade

Diễu hành

/pəˈreɪd/

Performances

Tiết mục biểu diễn

/pərˈfɔːrmənsɪz/

Reunite

Hội ngộ

/riːˈjuːnaɪt/

Exchange gifts

Trao đổi quà

/ɪksˈʧeɪndʒ ɡɪfts/

Light fireworks

Bắn pháo hoa

/laɪt ˈfaɪəwɜːks/

Sing songs

Hát nhạc

/sɪŋ sɒŋz/

Play games

Chơi trò chơi

/pleɪ ɡeɪmz/

Pay respects

Tưởng nhớ, tôn kính

/peɪ rɪˈspɛkts/

Offer prayers

Cầu nguyện, thờ cúng

/ˈɒfər ˈprɛərz/

Give blessings

Ban phước

/ɡɪv ˈblɛsɪŋz/

Light incense

Đốt hương

/laɪt ˈɪnsɛns/

Watch fireworks

Xem pháo hoa

/wɒʧ ˈfaɪəwɜːks/

Express joy

Bày tỏ niềm vui

/ɪksˈprɛs ʤɔɪ/

Từ vựng tiếng Anh về Tết liên quan tới các loại hoa

Từ Vựng

Nghĩa

Phát Âm

Peach blossoms

Hoa đào

/piːʧ ˈblɒsəmz/

Apricot blossoms

Hoa mai

/ˈæprɪkət ˈblɒsəmz/

Marigold

Cúc vạn thọ

/ˈmærɪˌɡoʊld/

Chrysanthemum

Cúc

/krɪˈsænθəməm/

Orchid

Lan

/ˈɔːrkɪd/

Kumquat tree

Cây quất

/ˈkʌmkwɒt triː/

Narcissus

Hoa thủy tiên

/ˈnɑːrsɪsəs/

Gladiolus

Hoa đại

/ɡlædiˈoʊləs/

Pomegranate blossoms

Hoa lựu

/ˈpɒmɪˌɡrænət ˈblɒsəmz/

Cherry blossoms

Hoa anh đào

/ˈʧɛri ˈblɒsəmz/

Bamboo

Cây tre

/ˈbæmˌbu/

Từ vựng tiếng Anh liên quan tới các biểu tượng ngày Tết

Từ Vựng

Nghĩa

Phát Âm

Dragon dance

Múa rồng

/ˈdræɡən dæns/

Lion dance

Múa lân

/ˈlaɪən dæns/

Lantern

Đèn lồng

/ˈlæntərn/

Firecrackers

Pháo hoa

/ˈfaɪərˌkrækərz/

Red envelopes

Phong bì đỏ

/rɛd ɪnˈvɛləʊps/

Five-fruit tray

Mâm ngũ quả

/faɪv-frut treɪ/

Calligraphy

Thư pháp

/kəˈlɪɡrəfi/

Couplets

Câu đối

/ˈkʌplɪts/

Incense

Hương

/ˈɪnsɛns/

Red and gold decorations

Trang trí màu đỏ và vàng

/rɛd ənd ɡoʊld ˌdɛkəˈreɪʃənz/

Family altar

Bàn thờ gia tiên

/ˈfæməli ˈɔːltər/

New clothes

Áo mới

/nuː kloʊðz/

Rice wine

Rượu nếp

/raɪs waɪn/

Từ vựng tiếng Anh về Tết - những mốc thời gian

Từ Vựng

Nghĩa

Phát Âm

Lunar New Year

Tết Nguyên đán

/ˈluːnər nuː jɪr/

Tet holiday

Ngày Tết

/tet ˈhɒlədeɪ/

New Year's Eve

Đêm giao thừa

/njuː jɪərz iːv/

New Year's Day

Ngày đầu năm

/njuː jɪərz deɪ/

First morning of the new year

Sáng đầu tiên của năm mới

/fɜːrst ˈmɔːrnɪŋ ʌv ðə njuː jɪr/

Visiting relatives and friends

Thăm người thân và bạn bè

/ˈvɪzɪtɪŋ ˈrɛlətɪvz ənd frɛnds/

Family reunion

Tụ tập gia đình

/ˈfæməli riːˈjuːniən/

Midnight

Nửa đêm

/ˈmɪdnaɪt/

Dawn

Bình minh

/dɔːn/

Tổng hợp từ vựng chúc Tết bằng tiếng Anh

Từ vựng

Nghĩa

Phát âm

Happy New Year

Chúc mừng năm mới

/ˈhæpi nuː jɪr/

Prosperity

Thịnh vượng

/prɒˈspɛr.ə.ti/

Good fortune

May mắn, phúc lợi

/ɡʊd ˈfɔr.tʃən/

Health

Sức khỏe

/hɛlθ/

Wealth

Sự giàu có

/wɛlθ/

Happiness

Hạnh phúc

/ˈhæp.i.nɪs/

Harmony

Hòa thuận, đồng thuận

/ˈhɑːr.mə.ni/

Success

Thành công

/səkˈsɛs/

Joy

Vui vẻ

/dʒɔɪ/

Peace

Hòa bình

/piːs/

Good health

Sức khỏe tốt

/ɡʊd hɛlθ/

Wishing you...

Chúc bạn...

/ˈwɪʃɪŋ juː/

Tổng hợp những lời chúc Tết bằng tiếng Anh hay nhất

Những lời chúc Tết bằng tiếng Anh hay nhất

Trong ngày Tết, những lời chúc luôn được mọi người tặng nhau với hy vọng một năm mới suôn sẻ và bình an. Một số câu chúc ý nghĩa trong tiếng Anh bạn có thể ghi nhớ như:

  • Wishing you a joyful and prosperous Lunar New Year filled with health, happiness, and success! (Chúc bạn một năm mới hạnh phúc và thịnh vượng, tràn đầy sức khỏe, hạnh phúc và thành công!)
  • Wishing you a year filled with laughter, love, and memorable moments. Happy Lunar New Year!(Chúc bạn một năm tràn đầy tiếng cười, tình yêu và những khoảnh khắc đáng nhớ. Chúc mừng năm mới!)
  • May the New Year bring you and your family good health, prosperity, and endless happiness. (Chúc cho bạn và gia đình năm mới mang lại sức khỏe, thịnh vượng và hạnh phúc bất tận)
  • Wishing you a year of success, fulfillment, and all your dreams coming true. Happy Tet! (Chúc cho bạn một năm thành công, đáp ứng đầy đủ và tất cả những giấc mơ của bạn trở thành hiện thực. Chúc Tết vui vẻ!)

Những cụm từ tiếng Anh được sử dụng trong ngày Tết

Những cụm từ tiếng Anh được sử dụng trong ngày Tết

Những từ vựng tiếng Anh Tết còn có nhiều mẫu câu quan trọng được sử dụng trong những dịp Xuân về:

  • Greeting a Friend: Gặp bạn bè
  • Sending a New Year Card: Tặng thiệp mừng năm mới
  • Celebrating with Family: Tổ chức kỷ niệm cùng gia đình
  • Exchanging New Year Wishes: Tặng những câu chúc Tết
  • Reuniting with Friends: Tụ họp cùng bạn bè
  • Giving Lucky Money: Tặng lì xì đỏ

Một số đoạn văn ngắn nói về ngày tết bằng tiếng Anh

Để học kỹ - nhớ lâu, bạn có thể tự viết một đoạn sử dụng những từ vựng tiếng Anh về Tết trên. Nếu đang “bí” ý tưởng và chưa biết nên viết về chủ đề nào, dưới đây sẽ là một vài đoạn văn sử dụng đa dạng các từ vựng tiếng Anh về Tết.

Đoạn văn 1:

Tet, or Lunar New Year, is a time of great celebration in many Asian cultures. Families come together to welcome the new year with traditional customs and joyful festivities. Bright red and gold decorations decorate the streets, signifying luck and prosperity. The air is filled with the aroma of delicious Tet dishes, and the sound of firecrackers adds an element of excitement to the atmosphere. People exchange warm wishes, give and receive lucky money in red envelopes, and pay respects to their ancestors. It's a time for reflection, renewal, and expressing gratitude for the past year, while looking forward to a bright and prosperous future.

Đoạn văn 2:

As the Lunar New Year approaches, anticipation fills the air. Homes are meticulously cleaned and adorned with colorful decorations, creating an ambiance of festivity. Families gather to enjoy sumptuous feasts, where traditional Tet dishes take center stage. From fragrant sticky rice cakes wrapped in banana leaves to succulent roast meats, each dish holds a special significance and brings people closer together. The vibrant dragon and lion dances mesmerize the streets, accompanied by the rhythmic beat of drums and the crackling of firecrackers. Red envelopes are exchanged, carrying with them wishes for good luck and prosperity. The Tet holiday is a time of togetherness, reflection, and hopes for a wonderful year ahead.

Bài hát tiếng Anh về Tết

Ghi nhớ những từ vựng tiếng Anh về Tết qua các bài hát sẽ là một cách giúp bạn học vui vẻ và thú vị hơn. Dưới đây là bài hát có nhịp điệu vui nhộn và dễ nhớ:

Bài tập liên quan tới từ vựng tiếng Anh về Tết

Để ghi nhớ chi tiết về các từ vựng quan trọng, hãy thực hành bài tập liên quan tới từ vựng tiếng Anh về Tết sau:

  1. Tết Nguyên đán, also known as _____ New Year, is a significant celebration in many Asian cultures.
  2. During Tết, families often prepare traditional dishes such as _____ rice cakes and bánh tét.
  3. Red envelopes, also known as _____ packets, are commonly exchanged during Tết for good luck.
  4. People often clean their homes and decorate them with vibrant red and gold decorations to welcome the _____ New Year.
  5. Dragon and _____ dances are performed during Tết to bring good luck and drive away evil spirits.
  6. Kumquat trees are displayed in homes during Tết as a symbol of _____ and prosperity.
  7. Many families gather for a _____ reunion dinner to celebrate Tết together.
  8. Ancestor _____ involves paying respects to deceased relatives by offering food and burning incense.

Đáp án:

  1. Lunar
  2. sticky
  3. red
  4. Lunar
  5. lion
  6. luck
  7. family
  8. worship

Có rất nhiều từ vựng tiếng Anh về Tết mà bạn cần ghi nhớ. Với danh sách những từ vựng mà hoctiengnhanh vừa chia sẻ ở trên sẽ giúp bạn nắm chắc - hiểu sâu về chủ đề này. Chúc bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top