Từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên (cảnh quan, vẻ đẹp, khí hậu....)
Danh sách 13 chủ đề từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên về cảnh quan, thảm hoạ, hiện tượng, vẻ đẹp, khí hậu, thời tiết, các loại năng lượng, tài nguyên cơ bản và IELTS.
Học từ vựng tiếng Anh chủ đề thiên nhiên các bạn sẽ thấy rất nhiều lượt tìm kiếm từ vựng về cảnh quan thiên nhiên, thảm họa thiên nhiên, hiện tượng thiên nhiên, vẻ đẹp thiên nhiên. Để học từ vựng được tốt hơn thì ngày hôm nay học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn tổng hợp toàn bộ những chủ đề, từ loại về thiên nhiên cơ bản nhất và kể cả trong IELTS.
Những từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên theo chủ đề
Chủ đề cảnh quan thiên nhiên
Từ vựng Tiếng Anh về cảnh quan thiên nhiên
STT |
Từ Tiếng Anh |
Phiên Âm |
Dịch Tiếng Việt |
1 |
Landscape |
/ˈlændskeɪp/ |
Phong cảnh |
2 |
Mountain |
/ˈmaʊntən/ |
Núi |
3 |
Valley |
/ˈvæli/ |
Thung lũng |
4 |
River |
/ˈrɪvər/ |
Sông |
5 |
Lake |
/leɪk/ |
Hồ |
6 |
Forest |
/ˈfɔrɪst/ |
Rừng |
7 |
Waterfall |
/ˈwɔtərˌfɔl/ |
Thác nước |
8 |
Beach |
/biːʧ/ |
Bãi biển |
9 |
Desert |
/ˈdezərt/ |
Sa mạc |
10 |
Island |
/ˈaɪlənd/ |
Hòn đảo |
11 |
Ocean |
/ˈoʊʃən/ |
Đại dương |
12 |
Sunset |
/ˈsʌnˌset/ |
Hoàng hôn |
13 |
Sunrise |
/ˈsʌnˌraɪz/ |
Bình minh |
14 |
Sky |
/skaɪ/ |
Bầu trời |
15 |
Star |
/stɑr/ |
Ngôi sao |
16 |
Cloud |
/klaʊd/ |
Mây |
17 |
Rainbow |
/ˈreɪnboʊ/ |
Cầu vồng |
Chủ đề môi trường tự nhiên
Từ vựng về môi trường tự nhiên bằng tiếng Anh
STT |
Từ Tiếng Anh |
Phiên Âm |
Dịch Tiếng Việt |
1 |
Animal |
/ˈænɪməl/ |
Động vật |
2 |
Climate Change |
/ˈklaɪmət ʧeɪndʒ/ |
Biến đổi khí hậu |
3 |
Conservation |
/ˌkɒnsəˈveɪʃən/ |
Bảo tồn |
4 |
Creature |
/ˈkriːtʃər/ |
Sinh vật |
5 |
Deforestation |
/diːˌfɒrɪˈsteɪʃən/ |
Phá rừng |
6 |
Destructive |
/dɪˈstrʌktɪv/ |
Phá hoại |
7 |
Ecosystem |
/ˈiːkoʊˌsɪstəm/ |
Hệ sinh thái |
8 |
Endangered Species |
/ɪnˈdeɪndʒərd ˈspiːʃiz/ |
Các loài bị nguy cơ tuyệt chủng |
9 |
Environment |
/ɪnˈvaɪrənmənt/ |
Môi trường |
10 |
Emission |
/ɪˈmɪʃən/ |
Khí thải |
11 |
Groundwater |
/ˈɡraʊndˌwɔtər/ |
Mạch nước ngầm |
12 |
Harm |
/hɑrm/ |
Gây hại |
13 |
Individual |
/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/ |
Cá thể |
14 |
Natural Resources |
/ˈnætʃərəl rɪˈsɔːsɪz/ |
Tài nguyên tự nhiên |
15 |
Ozone Layer |
/ˈoʊzoʊn ˈleɪər/ |
Tầng ozone |
16 |
Plants |
/plænts/ |
Thực vật |
17 |
Pollution |
/pəˈluːʃən/ |
Ô nhiễm |
18 |
Population |
/ˌpɑːpjəˈleɪʃən/ |
Quần thể |
19 |
Protect |
/prəˈtɛkt/ |
Bảo vệ |
20 |
Renewable Energy |
/rɪˈnuːəbl ˈɛnərdʒi/ |
Năng lượng tái tạo |
21 |
Threats |
/θrɛts/ |
Đe dọa |
22 |
Trash |
/træʃ/ |
Rác thải |
23 |
Survival |
/sərˈvaɪvəl/ |
Sinh tồn |
24 |
Wildlife |
/ˈwaɪldlaɪf/ |
Động vật hoang dã |
25 |
Groundwater |
/ˌɡraʊndˈwɔtər/ |
Mạch nước ngầm |
26 |
Individual |
/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/ |
Cá thể/ cá nhân |
Chủ đề thảm họa, thiên tai trong thiên nhiên
Từ vựng Tiếng Anh về thảm họa thiên nhiên
STT |
Từ Tiếng Anh |
Phiên Âm |
Dịch Tiếng Việt |
1 |
Avalanche |
/ˈævəˌlænʃ/ |
Tuyết lở |
2 |
Blizzard |
/ˈblɪzərd/ |
Trận bão tuyết |
3 |
Cyclone |
/ˈsaɪkloʊn/ |
Bão, áp thấp nhiệt đới |
4 |
Drought |
/draʊtʃ/ |
Hạn hán |
5 |
Earthquake |
/ˈɜrθˌkweɪk/ |
Động đất |
6 |
Flood |
/flʌd/ |
Lũ lụt |
7 |
Forest Fire |
/ˈfɔrɪst ˈfaɪr/ |
Cháy rừng |
8 |
Hurricane |
/ˈhɜrɪˌkeɪn/ |
Bão |
9 |
Landslide |
/ˈlændˌslaɪd/ |
Sạt lở đất |
10 |
Mudslide |
/ˈmʌdˌslaɪd/ |
Sạt lở bùn |
11 |
Tornado |
/tɔːrˈneɪdoʊ/ |
Lốc xoáy |
12 |
Tsunami |
/tsuːˈnɑːmi/ |
Sóng thần |
13 |
Typhoon |
/taɪˈfuːn/ |
Bão lớn |
14 |
Volcanic Eruption |
/vɒlˈkænɪk ɪˈrʌpʃən/ |
Núi lửa phun trào |
15 |
Wildfire |
/ˈwaɪldˌfaɪr/ |
Cháy rừng hoang dã |
16 |
Avalanche |
/ˈævəˌlænʃ/ |
Tuyết lở |
17 |
Blizzard |
/ˈblɪzərd/ |
Trận bão tuyết |
18 |
Cyclone |
/ˈsaɪkloʊn/ |
Bão, áp thấp nhiệt đới |
19 |
Drought |
/draʊtʃ/ |
Hạn hán |
20 |
Earthquake |
/ˈɜrθˌkweɪk/ |
Động đất |
Chủ đề không gian trong tự nhiên và bên ngoài vũ trụ
Từ vựng Tiếng Anh về thiên nhiên - Không gian và vũ trụ
STT |
Từ Tiếng Anh |
Phiên Âm |
Dịch Tiếng Việt |
1 |
Asteroid |
/ˈæs.tər.ɔɪd/ |
Thiên thạch |
2 |
Comet |
/ˈkɒm.ɪt/ |
Sao chổi |
3 |
Constellation |
/ˌkɒn.stəˈleɪ.ʃən/ |
Chòm sao |
4 |
Eclipse |
/ɪˈklɪps/ |
Nhật thực |
5 |
Galaxy |
/ˈɡæl.ək.si/ |
Ngân hà |
6 |
Meteor |
/ˈmiː.ti.ər/ |
Sao băng |
7 |
Nebula |
/ˈneb.jə.lə/ |
Tinh vân |
8 |
Orbit |
/ˈɔː.bɪt/ |
Quỹ đạo |
9 |
Planet |
/ˈplæn.ɪt/ |
Hành tinh |
10 |
Solar System |
/ˈsəʊ.lər ˈsɪs.təm/ |
Hệ mặt trời |
11 |
Space |
/speɪs/ |
Không gian |
12 |
Star |
/stɑːr/ |
Ngôi sao |
13 |
Universe |
/ˈjuː.nɪ.vɜːrs/ |
Vũ trụ |
14 |
Black Hole |
/blæk həʊl/ |
Lỗ đen |
15 |
Exoplanet |
/ˈek.soʊˌplæn.ɪt/ |
Hành tinh ngoài hệ mặt trời |
16 |
Moon |
/muːn/ |
Mặt trăng |
17 |
Satellite |
/ˈsæt.əl.aɪt/ |
Vệ tinh |
Chủ đề năng lượng trong tự nhiên
Từ vựng Tiếng Anh về thiên nhiên - Năng lượng
STT |
Từ Tiếng Anh |
Phiên Âm |
Dịch Tiếng Việt |
1 |
Alternative Energy |
/ɔːlˈtɜːrnətɪv ˈɛnərdʒi/ |
Năng lượng thay thế |
2 |
Biomass |
/ˈbaɪoʊmæs/ |
Nguyên liệu sinh học |
3 |
Fossil Fuels |
/ˈfɑːsl ˈfjuːlz/ |
Nhiên liệu hóa thạch |
4 |
Geothermal Energy |
/ˌdʒiːoʊˈθɜːrməl ˈɛnərdʒi/ |
Năng lượng địa nhiệt |
5 |
Hydroelectric Power |
/ˌhaɪdrəʊɪˈlɛktrɪk ˈpaʊər/ |
Năng lượng thủy điện |
6 |
Renewable Energy |
/rɪˈnuːəbl ˈɛnərdʒi/ |
Năng lượng tái tạo |
7 |
Solar Power |
/ˈsoʊlər ˈpaʊər/ |
Năng lượng mặt trời |
8 |
Wind Energy |
/wɪnd ˈɛnərdʒi/ |
Năng lượng gió |
Chủ đề khí hậu, thời tiết
Từ vựng Tiếng Anh về thiên nhiên - Khí hậu, thời tiết
STT |
Từ Tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch Tiếng Việt |
1 |
Weather |
/ˈwɛðər/ |
Thời tiết |
2 |
Climate |
/ˈklaɪmət/ |
Khí hậu |
3 |
Temperature |
/ˈtɛmpərətʃər/ |
Nhiệt độ |
4 |
Precipitation |
/prɪˌsɪpɪˈteɪʃən/ |
Lượng mưa |
5 |
Rain |
/reɪn/ |
Mưa |
6 |
Snow |
/snoʊ/ |
Tuyết |
7 |
Wind |
/wɪnd/ |
Gió |
8 |
Cloud |
/klaʊd/ |
Mây |
9 |
Sunny |
/ˈsʌni/ |
Nắng |
10 |
Cloudy |
/ˈklaʊdi/ |
Nhiều mây |
11 |
Fog |
/fɒɡ/ |
Sương mù |
12 |
Thunderstorm |
/ˈθʌndərˌstɔrm/ |
Bão giông |
13 |
Hurricane |
/ˈhɜrɪˌkeɪn/ |
Cơn bão |
14 |
Tornado |
/tɔrˈneɪdoʊ/ |
Lốc xoáy |
15 |
Humidity |
/hjuːˈmɪdəti/ |
Độ ẩm |
16 |
Barometer |
/ˈbærəˌmɪtər/ |
Áp kế |
17 |
Drought |
/draʊtʃ/ |
Hạn hán |
18 |
Heatwave |
/ˈhitˌweɪv/ |
Đợt nắng nóng |
19 |
Blizzard |
/ˈblɪzərd/ |
Trận bão tuyết |
20 |
Hail |
/heɪl/ |
Mưa đá |
Chủ đề các loại tài nguyên thiên nhiên
Từ vựng tiếng Anh chủ đề thiên nhiên - Tài nguyên
STT |
Từ tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch tiếng Việt |
1 |
Water |
/ˈwɔːtər/ |
Nước |
2 |
Soil |
/sɔɪl/ |
Đất |
3 |
Forest |
/ˈfɔːrɪst/ |
Rừng |
4 |
Minerals |
/ˈmɪnərəlz/ |
Khoáng sản |
5 |
Fossil Fuels |
/ˈfɑːsl fjuːlz/ |
Nhiên liệu hóa thạch |
6 |
Oil |
/ɔɪl/ |
Dầu mỏ |
7 |
Natural Gas |
/ˈnætʃərəl ɡæs/ |
Khí tự nhiên |
8 |
Coal |
/koʊl/ |
Than đá |
9 |
Rivers |
/ˈrɪvərz/ |
Sông |
10 |
Mountains |
/ˈmaʊntənz/ |
Núi |
11 |
Gold |
/ɡoʊld/ |
Vàng |
12 |
Silver |
/ˈsɪlvər/ |
Bạc |
13 |
Diamond |
/ˈdaɪəmənd/ |
Kim cương |
14 |
Mineral |
/ˈmɪnərəl/ |
Khoáng sản |
15 |
Seafood |
/ˈsiːfuːd/ |
Hải sản |
16 |
Charcoal |
/ˈʧɑːrkoʊl/ |
Than |
17 |
Wood |
/wʊd/ |
Gỗ |
18 |
Petroleum |
/pəˈtroʊliəm/ |
Dầu mỏ |
19 |
Gemstone |
/ˈʤɛmstoʊn/ |
Đá quý |
20 |
Fossil |
/ˈfɑːsl/ |
Hóa thạch |
Chủ đề hệ sinh thái tự nhiên
Từ vựng Tiếng Anh về thiên nhiên - Hệ sinh thái
STT |
Tên Tiếng Anh |
Phát âm |
Ý nghĩa |
1 |
Beach |
/biːtʃ/ |
Biển |
2 |
Cave |
/keɪv/ |
Hang động |
3 |
Chaparral |
/tʃəˈpætrəl/ |
Rừng lá bụi |
4 |
Desert |
/ˈdez.ət/ |
Sa mạc |
5 |
Ecosystem |
/ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/ |
Hệ sinh thái |
6 |
Forest |
/ˈfɒr.ɪst/ |
Rừng |
7 |
Grassland |
/ˈɡrɑːs.lænd/ |
Đồng cỏ |
8 |
Ocean |
/ˈəʊ.ʃən/ |
Đại dương |
9 |
Taiga |
/ˈtaɪ.ɡə/ |
Rừng lá kim |
10 |
Tundra |
/ˈtʌn.drə/ |
Đồng bằng (có thảm thực vật là rêu và địa y) |
Chủ đề hiện tượng thiên nhiên
Từ vựng Tiếng Anh về hiện tượng thiên nhiên
STT |
Từ tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch tiếng Việt |
1 |
Lightning |
/ˈlaɪtnɪŋ/ |
Sét |
2 |
Thunder |
/ˈθʌndər/ |
Sấm |
3 |
Rainbow |
/ˈreɪnboʊ/ |
Cầu vồng |
4 |
Tornado |
/tɔːrˈneɪdoʊ/ |
Lốc xoáy |
5 |
Hurricane |
/ˈhɜːrɪˌkeɪn/ |
Bão |
6 |
Flood |
/flʌd/ |
Lũ lụt |
7 |
Earthquake |
/ˈɜːrθˌkweɪk/ |
Động đất |
8 |
Volcano |
/vɑːlˈkeɪnoʊ/ |
Núi lửa |
9 |
Tsunami |
/tsuːˈnɑːmi/ |
Sóng thần |
10 |
Avalanche |
/ˈævəlænʃ/ |
Lở tuyết |
11 |
Drought |
/draʊt/ |
Hạn hán |
12 |
Hailstorm |
/ˈheɪlstɔːrm/ |
Mưa đá |
13 |
Mist |
/mɪst/ |
Sương mù |
14 |
Fog |
/fɑːɡ/ |
Sương mù dày đặc |
15 |
Heatwave |
/ˈhiːtˌweɪv/ |
Đợt nhiệt đới |
16 |
Tropical Storm |
/ˈtrɒpɪkəl stɔrm/ |
Bão nhiệt đới |
17 |
Blizzard |
/ˈblɪzərd/ |
Bão tuyết |
18 |
Meteor Shower |
/ˈmiːtiər ˈʃaʊər/ |
Mưa sao băng |
Chủ đề vẻ đẹp thiên nhiên
Từ vựng tiếng Anh về vẻ đẹp thiên nhiên
STT |
Từ tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch tiếng Việt |
1 |
Scenic |
/ˈsiːnɪk/ |
Tuyệt đẹp |
2 |
Picturesque |
/ˌpɪk.tʃəˈresk/ |
Đẹp như tranh |
3 |
Serene |
/səˈriːn/ |
Thanh bình, yên tĩnh |
4 |
Majestic |
/məˈdʒɛs.tɪk/ |
Tráng lệ, hùng vĩ |
5 |
Breathtaking |
/ˈbreθˌteɪkɪŋ/ |
Đẹp đến kinh ngạc |
6 |
Idyllic |
/aɪˈdɪlɪk/ |
Như thiên đường |
7 |
Exquisite |
/ɪkˈskwɪzɪt/ |
Tinh xảo, tuyệt vời |
8 |
Pristine |
/ˈprɪsˌtiːn/ |
Tinh khôi, nguyên sơ |
9 |
Verdant |
/ˈvɜːrdənt/ |
Tươi mát, xanh tốt |
10 |
Ethereal |
/ɪˈθɪriəl/ |
Huyền ảo |
11 |
Resplendent |
/rɪˈsplɛndənt/ |
Rạng ngời, lung linh |
12 |
Awe-inspiring |
/ˈɔːɪnˌspaɪrɪŋ/ |
Gây ấn tượng sâu sắc |
13 |
Enchanting |
/ɪnˈʧæntɪŋ/ |
Quyến rũ, mê hoặc |
Chủ đề thực vật trong tự nhiên
Từ vựng tiếng Anh chủ đề thiên nhiên - Thực vật
STT |
Từ tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch tiếng Việt |
1 |
Bark |
/bɑrk/ |
Vỏ cây |
2 |
Branch |
/bræntʃ/ |
Cành cây |
3 |
Bush |
/bʊʃ/ |
Cây bụi |
4 |
Flower |
/ˈflaʊər/ |
Hoa |
5 |
Fungus |
/ˈfʌŋɡəs/ |
Nấm |
6 |
Germinate |
/ˈdʒɜrmɪˌneɪt/ |
Mầm |
7 |
Grass |
/ɡræs/ |
Cỏ |
8 |
Leaf |
/liːf/ |
Lá |
9 |
Moss |
/mɑs/ |
Rêu |
10 |
Petal |
/ˈpɛtəl/ |
Cánh hoa |
11 |
Plant(s) |
/plænt/ |
Thực vật |
12 |
Pollinate |
/ˈpɑləˌneɪt/ |
Thụ phấn |
13 |
Root |
/ruːt/ |
Rễ |
14 |
Stem |
/stɛm/ |
Thân cây |
15 |
Tree |
/triː/ |
Cây cối |
Chủ đề các loài động vật trong tự nhiên
Từ vựng Tiếng Anh về thiên nhiên - Các loài động vật
STT |
Từ Tiếng Anh |
Phiên Âm |
Dịch Tiếng Việt |
1 |
Amphibian |
/ˌæmfɪˈbiən/ |
Lưỡng cư |
2 |
Arachnid |
/əˈræk.nɪd/ |
Nhện |
3 |
Arboreal |
/ɑrˈbɔriəl/ |
Động vật sống trên cây |
4 |
Articulate |
/ɑrˈtɪk.jəˌleɪt/ |
Côn trùng có nhiều khớp gối |
5 |
Bird |
/bɜrd/ |
Chim |
6 |
Diurnal |
/daɪˈɜrnl/ |
Động vật sống vào ban ngày |
7 |
Domestic |
/dəˈmɛstɪk/ |
Động vật bản địa |
8 |
Downy |
/ˈdaʊni/ |
Động vật có lông mỏng |
9 |
Draft |
/dræft/ |
Động vật kéo xe |
10 |
Endangered |
/ɪnˈdeɪndʒərd/ |
Động vật nguy hiểm |
11 |
Extinct |
/ɪkˈstɪŋkt/ |
Động vật đã bị tuyệt chủng |
12 |
Feral |
/ˈfɪrəl/ |
Động vật hoang dã |
13 |
Fish |
/fɪʃ/ |
Cá |
14 |
Freshwater |
/ˈfrɛʃˌwɔtər/ |
Động vật nước ngọt |
15 |
Insect |
/ˈɪnsɛkt/ |
Côn trùng |
16 |
Invertebrate |
/ɪnˈvɜrtəˌbret/ |
Động vật không xương sống |
17 |
Mammal |
/ˈmæml/ |
Động vật có vú |
18 |
Phylum |
/ˈfaɪləm/ |
Sinh vật |
19 |
Poisonous |
/ˈpɔɪzənəs/ |
Động vật có độc |
20 |
Polymorphous |
/ˌpɑlɪˈmɔrfəs/ |
Động vật nhiều hình dạng |
21 |
Reptile |
/ˈrɛpˌtaɪl/ |
Bò sát |
22 |
Vertebrate |
/ˈvɜrtɪˌbret/ |
Động vật có xương sống |
Chủ đề các yếu tố khí hậu tự nhiên
Từ vựng tiếng Anh chủ đề thiên nhiên - Các yếu tố khí hậu
STT |
Từ Tiếng Anh |
Phiên Âm |
Dịch Tiếng Việt |
1 |
Climate |
/ˈklaɪ.mət/ |
Khí hậu |
2 |
Temperature |
/ˈtempərətʃər/ |
Nhiệt độ |
3 |
Humidity |
/hjuːˈmɪdəti/ |
Độ ẩm |
4 |
Precipitation |
/prɪˌsɪpɪˈteɪʃən/ |
Lượng mưa |
5 |
Wind |
/wɪnd/ |
Gió |
6 |
Pressure |
/ˈpreʃər/ |
Áp suất |
7 |
Cloud |
/klaʊd/ |
Mây |
8 |
Atmosphere |
/ˈæt.mə.sfɪər/ |
Không khí |
9 |
Altitude |
/ˈæl.tɪ.tʃuːd/ |
Độ cao |
10 |
Wave |
/weɪv/ |
Sóng |
11 |
Dirt |
/dɜːt/ |
Bụi |
Tổng hợp từ vựng IELTS chủ đề thiên nhiên bằng tiếng Anh
Từ vựng Tiếng Anh về thiên nhiên trong IELTS
Học từ vựng cơ bản là chưa đủ, bạn cần tìm hiểu thêm từ vựng thiên nhiên thông dụng trong IELTS, để có thể giao tiếp và học tập tốt hơn.
STT |
Từ tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 |
Flora |
/ˈflɔːrə/ |
Thực vật |
2 |
Fauna |
/ˈfɔːnə/ |
Động vật |
3 |
Ecosystem |
/ˈiːkoʊˌsɪstəm/ |
Hệ sinh thái |
4 |
Biodiversity |
/ˌbaɪoʊdaɪˈvɜrsəti/ |
Đa dạng sinh học |
5 |
Photosynthesis |
/ˌfoʊtoʊˈsɪnθəsɪs/ |
Quá trình quang hợp |
6 |
Pollination |
/ˌpɑːlɪˈneɪʃən/ |
Quá trình thụ phấn |
7 |
Habitat |
/ˈhæbɪtæt/ |
Môi trường sống |
8 |
Climate change |
/ˈklaɪmət ʧeɪndʒ/ |
Biến đổi khí hậu |
9 |
Conservation |
/ˌkɑːnsərˈveɪʃən/ |
Bảo tồn |
10 |
Endangered species |
/ɪnˈdeɪndʒərd ˈspiːʃiz/ |
Các loài bị đe dọa |
11 |
Wildlife |
/ˈwaɪldlaɪf/ |
Động vật hoang dã |
12 |
Erosion |
/ɪˈroʊʒən/ |
Hiện tượng xói mòn |
13 |
Deforestation |
/ˌdiːˌfɔrɪˈsteɪʃən/ |
Phá rừng |
14 |
Natural resources |
/ˈnætʃərəl rɪˈsɔrsɪz/ |
Tài nguyên tự nhiên |
15 |
Carbon footprint |
/ˈkɑːrbən ˈfʊtˌprɪnt/ |
Dấu chân carbon |
16 |
Renewable energy |
/rɪˈnuːəbl ˈɛnərdʒi/ |
Năng lượng tái tạo |
17 |
Ozone layer |
/ˈoʊzoʊn ˈleɪər/ |
Tầng ozone |
18 |
Climate |
/ˈklaɪmət/ |
Khí hậu |
19 |
Geology |
/ʤiˈɑlədʒi/ |
Địa chất học |
20 |
Volcano |
/vɑːlˈkeɪnoʊ/ |
Núi lửa |
21 |
Mangrove forest |
/ˈmæŋɡroʊv ˈfɔrɪst/ |
Rừng ngập mặn |
22 |
Coral reef |
/ˈkɔrəl riːf/ |
Rặng san hô |
23 |
Tropical rainforest |
/ˈtrɑpɪkəl ˈreɪnˌfɔrɪst/ |
Rừng nhiệt đới |
24 |
Desert |
/ˈdezərt/ |
Sa mạc |
25 |
Glacier |
/ˈɡleɪʃər/ |
Sông băng |
26 |
Oceanography |
/ˌoʊʃəˈnɑːɡrəfi/ |
Khoa học biển |
27 |
Tides |
/taɪdz/ |
Thủy triều |
28 |
Polar ice caps |
/ˈpoʊlər aɪs kæps/ |
Các núi băng cực |
29 |
Avalanche |
/ˈævəlænʃ/ |
Lở tuyết |
30 |
Tsunami |
/tsuːˈnɑːmi/ |
Sóng thần |
Danh sách từ vựng miêu tả thiên nhiên bằng tiếng Anh
Học từ vựng miêu tả thiên nhiên.
Trong từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên thì sẽ chia ra 2 loại từ đó là danh từ và tính từ, dưới đây là 2 bảng những từ vựng mà chúng tooi muốn bạn khám phá!
Danh từ chỉ thiên nhiên bằng tiếng Anh
Từ vựng về thiên nhiên với các danh từ
STT |
Từ tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 |
Sun |
/sʌn/ |
Mặt trời |
2 |
Moon |
/muːn/ |
Mặt trăng |
3 |
Sky |
/skaɪ/ |
Bầu trời |
4 |
Snow |
/snoʊ/ |
Tuyết |
5 |
Mountain |
/ˈmaʊntən/ |
Núi |
6 |
River |
/ˈrɪvər/ |
Sông |
7 |
Lake |
/leɪk/ |
Hồ |
8 |
Forest |
/ˈfɔrɪst/ |
Rừng |
9 |
Ocean |
/ˈoʊʃən/ |
Đại dương |
10 |
Beach |
/biːʧ/ |
Bãi biển |
11 |
Island |
/ˈaɪlənd/ |
Đảo |
12 |
Desert |
/ˈdezərt/ |
Sa mạc |
13 |
Valley |
/ˈvæli/ |
Thung lũng |
14 |
Waterfall |
/ˈwɔtərfɔl/ |
Thác nước |
15 |
Canyon |
/ˈkænjən/ |
Hẻm núi, khe núi |
16 |
Flower |
/ˈflaʊər/ |
Hoa |
17 |
Tree |
/triː/ |
Cây |
18 |
Grass |
/ɡræs/ |
Cỏ |
19 |
Rock |
/rɑk/ |
Đá |
20 |
Sand |
/sænd/ |
Cát |
21 |
Star |
/stɑr/ |
Ngôi sao |
22 |
Lightning |
/ˈlaɪtnɪŋ/ |
Sét |
23 |
Thunder |
/ˈθʌndər/ |
Sấm sét |
24 |
Rainbow |
/ˈreɪnboʊ/ |
Cầu vồng |
25 |
Earthquake |
/ˈɜrθˌkweɪk/ |
Động đất |
26 |
Volcano |
/vɑlˈkeɪnoʊ/ |
Núi lửa |
27 |
Tornado |
/tɔrˈneɪdoʊ/ |
Lốc xoáy |
Tính từ miêu tả thiên nhiên bằng tiếng Anh
Từ vựng về thiên nhiên với các tính từ
STT |
Từ tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 |
Sunny |
/ˈsʌni/ |
Nắng |
2 |
Cloudy |
/ˈklaʊdi/ |
Mây |
3 |
Rainy |
/ˈreɪni/ |
Mưa |
4 |
Windy |
/ˈwɪndi/ |
Gió |
5 |
Foggy |
/ˈfɔːɡi/ |
Sương mù |
6 |
Snowy |
/ˈsnoʊi/ |
Tuyết |
7 |
Stormy |
/ˈstɔːrmi/ |
Bão |
8 |
Breezy |
/ˈbriːzi/ |
Gió nhẹ |
9 |
Scorching |
/ˈskɔːrtʃɪŋ/ |
Nóng cháy da |
10 |
Freezing |
/ˈfriːzɪŋ/ |
Lạnh cóng |
11 |
Humid |
/ˈhjuːmɪd/ |
Ẩm ướt |
12 |
Tranquil |
/ˈtræŋkwɪl/ |
Thanh bình |
13 |
Vibrant |
/ˈvaɪbrənt/ |
Sống động |
14 |
Serene |
/səˈriːn/ |
Tĩnh lặng |
15 |
Majestic |
/məˈdʒɛstɪk/ |
Tráng lệ, hùng vĩ |
Sử dụng từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên trong thành ngữ, cụm từ
Ở nội dung này, bạn sẽ được khám phá về 2 từ loại phổ biến trong tiếng Anh khi đề cập đến thiên nhiên đó là danh từ và tính từ, cung tham khảo nhé!
Một số thành ngữ nói về thiên nhiên bằng tiếng Anh
- A breath of fresh air: Điều gì đó mới mẻ và thú vị.
- To be on cloud nine: Cảm giác rất hạnh phúc và hưng phấn.
- To chase rainbows: Đi theo những ước mơ không thể thực hiện.
- To be in full bloom: Hoa đang nở rộ một cách hoàn hảo.
- To go green: Thay đổi hành vi để bảo vệ môi trường.
- To be a fish out of water: Cảm giác không thoải mái vì bạn đang ở nơi xa lạ hoặc không phù hợp với mình.
- To turn over a new leaf: Bắt đầu một cuộc sống mới hoặc thay đổi cách sống.
- To weather the storm: Vượt qua khó khăn và thách thức.
- To be as free as a bird: Tự do và không bị ràng buộc.
- To be as clear as crystal: Rất rõ ràng và dễ hiểu.
Một số cụm từ về thiên nhiên bằng tiếng Anh thú vị
- In the great outdoors: Ngoài trời, nơi tự nhiên hoang sơ.
- Nature's beauty: Vẻ đẹp tự nhiên.
- Natural habitat: Môi trường sống tự nhiên của động vật hoặc thực vật.
- Wildlife sanctuary: Khu bảo tồn động vật hoang dã.
- Scenic view: Cảnh đẹp.
- Nature reserve: Khu bảo tồn thiên nhiên.
- Flora and fauna: Hệ thực vật và động vật.
- Natural disaster: Thảm họa thiên nhiên.
- Eco-friendly: Thân thiện với môi trường, bảo vệ môi trường.
- Green energy: Năng lượng xanh, năng lượng sạch.
Một số mẫu câu nói về thiên nhiên bằng tiếng Anh
Để hiểu về cách sử dụng từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên chính xác hơn thì cách học qua mẫu câu là một nội dung bạn không nên bỏ lỡ!
- The sunrise this morning was absolutely breathtaking. (Bình minh sáng nay thật sự tuyệt đẹp)
- The sound of waves crashing on the shore is so soothing. (Tiếng sóng vỗ vào bờ thật êm dịu)
- The mountain air is so crisp and refreshing. (Không khí miền núi thật trong lành và sảng khoái)
- The flowers in the garden are in full bloom. (Những bông hoa trong vườn đang nở rộ)
- Camping under the starry sky is a magical experience. (Cắm trại dưới bầu trời đầy sao là một trải nghiệm kỳ diệu)
- The rainbow appeared after the rain, bringing hope. (Cầu vồng xuất hiện sau cơn mưa, mang lại hy vọng)
- The dense forest is home to many wild animals, birds, and insects. (Khu rừng rậm có nhiều động vật hoang dã, chim và côn trùng)
- The waterfall cascades down the rocks with tremendous force. (Thác nước đổ xuống những tảng đá với sức mạnh khủng khiếp)
- The beach is a serene place to relax and unwind. (Bãi biển là một nơi yên tĩnh để thư giãn và nghỉ ngơi)
Bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên nhiều người tìm kiếm
Có rất nhiều từ vựng về thiên nhiên mà người học và sử dụng tiếng Anh tìm kiếm, sau đây là bảng từ vựng bạn có thể tham khảo.
STT |
Từ Tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch Tiếng Việt |
1 |
Nature |
/ˈneɪtʃər/ |
Thiên nhiên |
2 |
Landscape |
/ˈlændskeɪp/ |
Phong cảnh |
3 |
Wilderness |
/ˈwɪldərnəs/ |
Vùng hoang dã |
4 |
Scenery |
/ˈsinəri/ |
Cảnh đẹp |
5 |
Flora |
/ˈflɔrə/ |
Thực vật |
6 |
Fauna |
/ˈfɔnə/ |
Động vật |
7 |
Ecosystem |
/ˈiːkoʊˌsɪstəm/ |
Hệ sinh thái |
8 |
Pollution |
/pəˈluːʃən/ |
Ô nhiễm |
9 |
Conservation |
/ˌkɑnsərˈveɪʃən/ |
Bảo tồn |
10 |
Habitat |
/ˈhæbɪtæt/ |
Môi trường sống |
11 |
Biodiversity |
/ˌbaɪoʊdaɪˈvɜrsəti/ |
Đa dạng sinh học |
12 |
Solar energy |
/ˈsoʊlər ˈɛnərdʒi/ |
Năng lượng mặt trời |
13 |
National Park |
/ˌnæʃənəl ˈpɑrk/ |
Vườn quốc gia |
14 |
Rainforest |
/ˈreɪnˌfɒrɪst/ |
Rừng nhiệt đới |
15 |
Erosion |
/ɪˈroʊʒən/ |
Sự xói mòn |
Đoạn văn về thảm họa thiên nhiên bằng tiếng Anh và tiếng Việt
Nội dung tiếp theo mà bạn sẽ học trong bài học từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên sẽ về các thảm hoạ.
Natural disasters are always a tragedy for humanity. Phenomena such as floods, earthquakes, hurricanes, or forest fires have the potential to devastate everything in terms of human lives and property. (Thảm họa thiên nhiên luôn là một bi kịch đối với con người. Những hiện tượng như lũ lụt, động đất, cơn bão hay cháy rừng có khả năng tàn phá mọi thứ về người và tài sản)
One of the heartbreaking scenes is the sight of houses being swept away, gardens vanishing, and the loss of loved ones. (Một trong những điều đau lòng đó chính là cảnh tượng những ngôi nhà bị cuốn trôi, vườn cây mất trắng và sự ra đi của những người thân yêu)
However, natural disasters also serve as a time when humans demonstrate unity and compassion. We come together to support and rebuild what has been lost. (Tuy nhiên, thảm họa thiên nhiên cũng là lúc con người thể hiện tinh thần đoàn kết và lòng nhân ái. Chúng ta cùng nhau hỗ trợ và xây dựng lại những gì đã mất)
Hội thoại sử dụng từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên kèm dịch nghĩa
Selina: What a breathtaking view! The mountains in the distance are simply majestic. (Thật là một khung cảnh tuyệt đẹp! Những ngọn núi phía xa kia trông thật hùng vĩ)
Bonnie: Absolutely, Bonnie. And look at the crystal-clear river winding through the valley. It's so serene. (Đúng vậy, Bonnie. Và nhìn con sông trong xanh như pha lê uốn quanh trong thung lũng. Thật yên bình)
Selina: I can't get over how lush and vibrant the forests are here. It's like a lush carpet of green. (Tôi không thể hiểu được những khu rừng ở đây tươi tốt và rực rỡ như thế nào. Nó giống như một tấm thảm xanh mướt)
Bonnie: And the way the sunlight filters through the trees, creating those dappled patterns on the forest floor, is mesmerizing. (Và cách ánh sáng mặt trời xuyên qua tán cây, tạo ra những đốm sáng trên mạt đất của khu rừng, thật mê hoặc)
Bài tập nhận biết từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên theo chủ đề
Bài tập: Hãy xem xét các từ sau và xác định chúng thuộc về chủ đề nào. Chọn 1 cho khí hậu và thời tiết, 2 cho hệ sinh thái tự nhiên, hoặc 3 cho các loại tài nguyên thiên nhiên.
- Climate (Khí hậu)
- Forest (Rừng)
- Rainforest (Rừng nhiệt đới)
- Temperature (Nhiệt độ)
- Drought (Hạn hán)
- River (Dòng sông)
- Wind (Gió)
- Solar energy (Năng lượng mặt trời)
- Ocean (Đại dương)
- Pollution (Ô nhiễm)
- Thunderstorm (Sấm sét)
- Geothermal energy (Năng lượng địa nhiệt)
- Desert (Sa mạc)
- Soil (Đất)
- Hurricane (Bão)
- Biodiversity (Đa dạng sinh học)
- Snow (Tuyết)
- Natural gas (Khí tự nhiên)
- Wetland (Đất ngập nước)
- Glacier (Sông băng)
Đáp án:
- Chọn 1 (khí hậu và thời tiết)
- Chọn 2 (hệ sinh thái tự nhiên)
- Chọn 2 (hệ sinh thái tự nhiên)
- Chọn 1 (khí hậu và thời tiết)
- Chọn 1 (khí hậu và thời tiết)
- Chọn 2 (hệ sinh thái tự nhiên)
- Chọn 1 (khí hậu và thời tiết)
- Chọn 3 (các loại tài nguyên thiên nhiên)
- Chọn 2 (hệ sinh thái tự nhiên)
- Chọn 3 (các loại tài nguyên thiên nhiên)
- Chọn 1 (khí hậu và thời tiết)
- Chọn 3 (các loại tài nguyên thiên nhiên)
- Chọn 1 (khí hậu và thời tiết)
- Chọn 2 (hệ sinh thái tự nhiên)
- Chọn 1 (khí hậu và thời tiết)
- Chọn 2 (hệ sinh thái tự nhiên)
- Chọn 1 (khí hậu và thời tiết)
- Chọn 3 (các loại tài nguyên thiên nhiên)
- Chọn 2 (hệ sinh thái tự nhiên)
- Chọn 2 (hệ sinh thái tự nhiên)
Qua bài học này các bạn đã có thể hiểu được những từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên là những kiến thức quan trọng trong quá trình học tiếng Anh để bạn có thể thể hiện tình yêu với môi trường xung quanh. Hi vọng bài viết này giúp bạn làm giàu từ vựng và nâng cao khả năng giao tiếp với những từ vựng thú vị này. Hãy cùng hoctienganhnhanh.vn tiếp tục khám phá nhiều chủ đề khác hay hơn qua những bài học có nội dung tương tự.