MỚI CẬP NHẬT

200+ Từ vựng tiếng Anh về chủ đề tội phạm cấp thiết nhất

Tội phạm trong tiếng Anh được gọi là crime, có rất nhiều từ vựng tiếng Anh liên quan đến các loại tội phạm về rất nhiều các khía cạnh mà bạn cần phải biết.

Tội phạm là các hành vi vi phạm luật pháp hoặc quy định xã hội, thường bao gồm những hành động đe dọa, gây hại cho cộng đồng hoặc cá nhân. Có rất nhiều từ vựng tiếng Anh được sử dụng để miêu tả về các loại tội phạm, hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu và ghi nhớ các từ vựng ở bài viết bên dưới nhé!

Bộ từ vựng tiếng Anh về tội phạm theo chủ đề

Từ vựng tiếng Anh về tội phạm và pháp luật

Tùy theo tính chất và nghiêm trọng của tội phạm, hình phạt có thể từ việc án treo, tù chung thân, thậm chí là tử hình trong một số quốc gia. Vì thế mỗi chủ đề sẽ có các loại từ vựng khác nhau, dưới đây là tổng hợp từ vựng chi tiết và dễ hiểu nhất dành cho bạn học:

Từ vựng tội phạm bằng tiếng Anh - Hành vi phạm tội

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa

Murder

/ˈmɜːrdər/

giết người cố ý

Manslaughter

/ˈmænˌslɔːtər/

giết người không cố ý

Robbery

/ˈrɒbəri/

cướp

Theft

/θeft/

trộm cắp

Burglary

/ˈbɜːɡləri/

trộm đột nhập

Housebreaking

/ˈhaʊsˌbreɪkɪŋ/

đột nhập trái phép vào ngôi nhà

Mugging

/ˈmʌɡɪŋ/

trấn lột

Fraud

/frɔːd/

lừa đảo

Kidnapping

/ˈkɪdnæpɪŋ/

bắt cóc

Assault

/əˈsɔːlt/

tấn công, hành hung

Rape

/reɪp/

cưỡng hiếp, hiếp dâm

Extortion

/ɪkˈstɔːʃən/

tống tiền

Drug trafficking

/drʌɡ ˈtræfɪkɪŋ/

buôn bán ma túy

Cybercrime

/ˈsaɪbərˌkraɪm/

tội phạm công nghệ thông tin

White-collar crime

/waɪt ˈkɒlə(r) kraɪm/

tội phạm bằng cách sử dụng tư duy, thông tin hoặc vị trí chức vụ

Smuggling

/ˈsmʌɡəlɪŋ/

buôn lậu

Bank robbery

/bæŋk ˈrɒbəri/

cướp ngân hàng

Shoplifting

/ˈʃɒplɪftɪŋ/

trộm cắp ở cửa hàng

Vandalism

/ˈvændəlɪzəm/

phá hoại tài sản công cộng

Blackmail

/ˈblækˌmeɪl/

hành vi tống tiền

Hijacking

/ˈhaɪˌdʒækɪŋ/

cướp xe cộ, phương tiện

Speeding

/ˈspiːdɪŋ/

vượt quá giới hạn tốc độ được quy định trên đường

Ví dụ:

  • He was arrested and charged with murder after the investigation revealed evidence linking him to the victim's death. (Anh ta bị bắt giữ và bị buộc tội giết người sau khi cuộc điều tra phát hiện ra bằng chứng liên quan anh ta đến cái chết của nạn nhân)
  • The convenience store was the scene of a daring robbery last night, with the robbers escaping with a significant amount of cash. (Cửa hàng tiện lợi đã trở thành hiện trường của một vụ cướp táo tợn vào tối qua, với những tên cướp trốn thoát với một số lượng tiền mặt đáng kể)
  • The company suffered significant financial losses due to a fraudulent scheme carried out by an employee. (Công ty đã gánh chịu tổn thất tài chính đáng kể do một âm mưu gian lận được thực hiện bởi một nhân viên)

Từ vựng tiếng Anh về tội phạm - Cơ quan pháp lý

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa

Police

/pəˈliːs/

cảnh sát

Detective

/dɪˈtektɪv/

thám tử

Investigation

/ɪnˌvestɪˈɡeɪʃən/

điều tra

Criminal justice system

/ˈkrɪmɪnl ˈʤʌstɪs ˈsɪstəm/

hệ thống công lý hình sự

Court

/kɔːrt/

tòa án

Judge

/ʤʌdʒ/

thẩm phán

Jury

/ˈʤʊəri/

bồi thẩm đoàn

Prosecutor

/ˈprɒsɪˌkjuːtə(r)/

người đứng tên khởi tố

Witness

/ˈwɪt.nəs/

người làm chứng

Accomplice

/əˈkʌmplɪs/

đồng phạm

Victim

/ˈvɪktɪm/

nạn nhân

Defense attorney/lawyer

/dɪˈfens əˈtɜːni/ /ˈlɔːjər/

luật sư bào chữa

Suspect

/səˈspekt/

nghi phạm

Court officer

/kɔːt ˈɒf.ɪ.səʳ/

nhân viên tòa án

Ví dụ:

  • The police arrived at the scene of the crime shortly after the incident was reported. (Cảnh sát đã đến hiện trường tội phạm ngay sau khi vụ việc được báo cáo)
  • The detective is working tirelessly to gather evidence and solve the mystery behind the series of bank robberies. (Thám tử đang làm việc không ngừng để thu thập chứng cứ và giải quyết bí ẩn đằng sau loạt vụ cướp ngân hàng)
  • The thorough investigation revealed crucial details that led to the identification and arrest of the suspect. (Cuộc điều tra tỉ mỉ đã tiết lộ những chi tiết quan trọng dẫn đến xác định và bắt giữ nghi phạm)

Từ vựng chủ đề tội phạm trong tiếng Anh - Hình phạt tội phạm

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa

Imprisonment

/ɪmˈprɪznmənt/

án tù

Probation

/prəˈbeɪʃən/

án treo

Parole

/pəˈrəʊl/

điều kiện tha tù

Fine

/faɪn/

tiền phạt

Community service

/kəˈmjuːnəti ˈsɜːrvɪs/

công việc cộng đồng

Capital punishment/death penalty

/ˈkæpɪtl ˈpʌnɪʃmənt/ /deθ ˈpenəlti/

án tử hình

Ví dụ:

  • The defendant was sentenced to 10 years of imprisonment for his involvement in the organized crime syndicate. (Bị cáo đã bị kết án 10 năm tù vì sự tham gia của anh ta trong băng đảng tội phạm tổ chức)
  • Instead of serving time in prison, the court decided to grant the offender a period of probation under strict supervision. (Thay vì bị thụ án trong tù, tòa án quyết định cho kẻ vi phạm một thời gian án treo dưới sự giám sát nghiêm ngặt)
  • After serving a portion of his sentence, the prisoner was granted parole and released under certain conditions. (Sau khi thụ án một phần thời gian, tù nhân được cấp điều kiện tha tù và được trả tự do)

Từ vựng chủ đề tội phạm trong tiếng Anh - Hung khí gây án

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa

Gun

/gʌn/

khẩu súng

Weapon

/ˈwɛpən/

vũ khí

Knife

/naɪf/

dao

Revolver

/rɪˈvɒlvər/

súng quay

Rifle

/ˈraɪfl/

súng trường

Sword

/sɔrd/

kiếm

Ammunition

/ˌæmjʊˈnɪʃən/

đạn dược

Shotgun

/ˈʃɑtˌɡʌn/

súng hơi

Dagger

/ˈdæɡər/

gươm đao

Ví dụ:

  • The police recovered the murder weapon, a bloody knife, from the crime scene. (Cảnh sát đã thu hồi vũ khí gây án giết người, một con dao đẫm máu, từ hiện trường tội ác)
  • The criminal with a weapon managed to escape the police by fleeing into a nearby forest. (Tội phạm cầm vũ khí đã xoay sở thoát khỏi cảnh sát bằng cách bỏ chạy vào một khu rừng gần đó)
  • The suspect was seen entering the bank with a handgun hidden in his jacket. (Nghi phạm được nhìn thấy đang vào ngân hàng với một khẩu súng ngắn được giấu trong áo khoác)

Từ vựng tiếng Anh chủ đề tội phạm - Những lời tố cáo

Từ vựng về tội phạm và pháp luật.

Khi bạn thấy tội phạm, muốn báo cáo cho cơ quan chức năng thì dưới đây là một số cụm từ và câu sử dụng để tố cáo hoặc báo cáo tội phạm bằng tiếng Anh:

  • I want to report a crime: Tôi muốn báo cáo một vụ tội phạm.
  • I've witnessed a crime: Tôi đã chứng kiến một vụ tội phạm.
  • I'd like to inform you about a criminal incident: Tôi muốn thông báo cho bạn về một sự việc tội phạm.
  • There has been a theft: Có một vụ trộm xảy ra.
  • I need to report a robbery: Tôi cần báo cáo về một vụ cướp.
  • Someone broke into my house: Có người đột nhập vào nhà tôi.
  • I suspect illegal activity: Tôi nghi ngờ có hoạt động phi pháp.
  • I believe a crime has occurred: Tôi tin rằng đã có một vụ tội phạm xảy ra.
  • I saw someone vandalizing property: Tôi đã thấy ai đó phá hoại tài sản.
  • I'm reporting a hit and run: Tôi đang báo cáo vụ va chạm và bỏ chạy.
  • I'd like to report a case of identity theft: Tôi muốn báo cáo một trường hợp ăn cắp danh tính.
  • I've been a victim of cybercrime: Tôi đã là nạn nhân của tội phạm mạng.
  • Please send help, there's been an assault: Xin gửi sự trợ giúp, đã có một vụ tấn công.
  • I need to report a missing person: Tôi cần báo cáo một người mất tích.
  • I want to file a complaint: Tôi muốn nộp đơn khiếu nại.
  • I need to speak to the police: Tôi cần nói chuyện với cảnh sát.
  • Please investigate this matter: Xin hãy điều tra vụ việc này.
  • I'd like to provide information about a crime: Tôi muốn cung cấp thông tin về một vụ tội phạm.
  • Can I speak to a detective? Tôi có thể nói chuyện với một thám tử không?
  • I want to report a case of extortion: Tôi muốn báo cáo một vụ tống tiền.

Từ vựng tiếng Anh về tội phạm - Những cảm xúc tội phạm khi gây án và bị xử phạt

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa

Guilt

/ɡɪlt/

Tội lỗi

Remorse

/rɪˈmɔrs/

Sự hối lỗi

Regret

/rɪˈɡrɛt/

Sự hối hận

Shame

/ʃeɪm/

Sự xấu hổ

Anxiety

/æŋˈzaɪəti/

Lo lắng

Fear

/fɪr/

Sự sợ hãi

Panic

/ˈpænɪk/

Sự hoảng loạn

Desperation

/ˌdɛspəˈreɪʃən/

Sự tuyệt vọng

Penitence

/ˈpɛnɪtəns/

Sự ăn năn

Anguish

/ˈæŋɡwɪʃ/

Sự đau khổ

Contrition

/kənˈtrɪʃən/

Sự hối lỗi

Atonement

/əˈtoʊnmənt/

Sự sửa chữa

Ví dụ:

  • After committing the crime, he was overwhelmed with guilt and could hardly sleep at night. (Sau khi thực hiện tội ác, anh ấy bị ám ảnh bởi tội lỗi và hầu như không thể ngủ vào ban đêm)
  • The defendant showed genuine remorse during the trial, expressing deep regret for his actions. (Bị cáo đã thể hiện sự hối lỗi chân thành trong phiên tòa, bày tỏ sự hối tiếc sâu sắc về hành động của mình)
  • She couldn't shake off the shame she felt after being caught stealing from her own family. (Cô ấy không thể thoát khỏi sự xấu hổ mà cô ấy cảm thấy sau khi bị bắt vì ăn cắp từ gia đình của mình)

Từ vựng về tội phạm khác bằng tiếng Anh

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa

Evidence

/ˈevɪdəns/

bằng chứng

Alibi

/ˈælɪbaɪ/

chứng cớ ngoại phạm

Guilty

/ˈɡɪlti/

có tội

Innocent

/ˈɪnəsnt/

vô tội

Crime scene

/kraɪm siːn/

hiện trường tội phạm

Jail

/dʒeɪl/

phòng giam

Handcuffs

/ˈhænd.kʌfs/

còng tay

Robes

/rəʊbs/

áo choàng (của luật sư)

Bench

/bentʃ/

ghế quan tòa

Fingerprint

/ˈfɪŋ.gə.prɪnts/

dấu vân tay

Witness stand

/ˈwɪt.nəs stænd/

bục nhân chứng

Jury box

/ˈdʒʊə.ri bɒks/

chỗ ngồi của ban bồi thẩm

Ví dụ:

  • The police collected fingerprints, DNA samples, and other forms of evidence from the crime scene to build a strong case. (Cảnh sát đã thu thập dấu vân tay, mẫu DNA và các hình thức chứng cứ khác từ hiện trường tội phạm để xây dựng một vụ án mạnh)
  • The suspect claimed to have been at a different location during the time of the crime, presenting an alibi to defend himself. (Nghi phạm cho rằng anh ta đã ở một vị trí khác trong thời gian tội phạm xảy ra, trình bày chứng cớ ngoại phạm để bảo vệ bản thân)
  • The investigators meticulously examined the crime scene for any clues that could help them reconstruct the events leading up to the crime. (Các nhà điều tra đã kiểm tra một cách tỉ mỉ hiện trường tội phạm để tìm bất kỳ manh mối nào có thể giúp họ tái hiện các sự kiện dẫn đến tội phạm)

Từ vựng IELTS về chủ đề tội phạm

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa

Offense

/əˈfɛns/

Hành vi vi phạm pháp luật

Law enforcement

/lɔ ɪnˈfɔrsmənt/

Quản lí, thực thi pháp luật

Testify

/ˈtɛstɪˌfaɪ/

Làm chứng, tham gia làm nhân chứng

Prosecution

/ˌprɒsɪˈkjuːʃən/

Sự truy tố

Verdict

/ˈvɜːrdɪkt/

Phán quyết

Sentence

/ˈsɛntəns/

Án phạt

Rehabilitation

/ˌriːəˌbɪlɪˈteɪʃən/

Sự phục hồi, cải tạo

Parole

/pəˈroʊl/

Sự tự do điều kiện

Homicide

/ˈhɒmɪsaɪd/

Vụ án giết người

Surveillance

/sərˈveɪləns/

Giám sát

Ví dụ:

  • The witness was hesitant to testify in court due to safety concerns. (Nhân chứng do lo lắng về an toàn đã do dự khi làm chứng tại tòa án)
  • The bank installed advanced security cameras for round-the-clock surveillance to prevent any potential robberies. (Ngân hàng đã lắp đặt camera an ninh tiên tiến để thực hiện giám sát liên tục để ngăn chặn bất kỳ vụ cướp ngân hàng nào có thể xảy ra)
  • After serving half of his prison sentence, the inmate was granted parole and released under strict conditions. (Sau khi thụ án một nửa thời gian, tù nhân đã được tự do điều kiện và được thả ra theo điều kiện nghiêm ngặt)

Một số cụm từ liên quan về chủ đề tội phạm trong tiếng Anh

Các cụm từ tiếng Anh liên quan chủ đề tội phạm

Dưới đây là một số cụm từ tiếng Anh liên quan đến chủ đề tội phạm bạn học cần ghi nhớ để áp dụng trong giao tiếp cũng như trong thi cử:

  • Criminal activity: Hoạt động tội phạm
  • Criminal investigation: Điều tra tội phạm
  • Criminal charges: Các cáo buộc tội phạm
  • Criminal offense: Tội phạm, vi phạm pháp luật
  • Criminal case: Vụ án tội phạm
  • Alleged crime: Tội phạm bị cáo buộc
  • Serious crime: Tội phạm nghiêm trọng
  • Criminal mastermind: Kẻ chủ mưu tội phạm
  • Criminal justice: Công lý hình sự
  • Criminal punishment: Hình phạt tội phạm
  • Criminal code: Luật hình sự
  • Criminal procedure: Thủ tục hình sự
  • Criminal trial: Phiên tòa án tội phạm
  • Guilty plea: Thú nhận có tội
  • Innocent until proven guilty: Vô tội cho đến khi chứng minh có tội
  • Criminal defense: Bào chữa tội phạm
  • Criminal lawyer: Luật sư hình sự
  • Criminal sentencing: Án phạt tội phạm
  • Criminal record check: Kiểm tra tiền án tiền sự
  • Criminal background: Quá khứ tội phạm
  • Criminal profiling: Xác định đặc điểm tội phạm
  • Criminal underworld: Thế giới ngầm tội phạm
  • Criminal syndicate: Liên minh tội phạm
  • Criminal network: Mạng lưới tội phạm
  • Criminal consequences: Hậu quả của tội phạm

Đoạn văn ngắn về chủ đề tội phạm và công lý bằng tiếng Anh

Để học kỹ - nhớ lâu, bạn có thể tự viết một đoạn văn ngắn sử dụng những từ vựng tiếng Anh về chủ đề tội phạm và công lý mà học tiếng Anh đã liệt kê ở trên. Dưới đây sẽ là một vài đoạn văn sử dụng đa dạng các từ vựng tiếng Anh về crimes and laws:

Đoạn 1:

Crime and justice are integral aspects of any society. Criminal activities, ranging from petty theft to organized fraud, can disrupt the fabric of a community. The justice system, comprising law enforcement, courts, and corrections, seeks to maintain order, hold wrongdoers accountable, and protect the rights of both victims and the accused. Effective collaboration between these components is crucial for ensuring a fair and balanced response to crime, ultimately contributing to a safer and more harmonious society.

Đoạn 2:

In the realm of criminal justice, the interplay between offenders and the legal system is intricate. Perpetrators of crimes are subjected to thorough investigations and evidence gathering, ensuring a fair trial. The objective is to deliver a just verdict that reflects the severity of the offense, while also considering potential rehabilitation opportunities. This delicate balance between punishment and reform highlights the core principles of a functional criminal justice system, ultimately serving to maintain societal order and harmony.

Hội thoại sử dụng các từ vựng về tội phạm trong tiếng Anh

Sử dụng từ vựng các loại tội phạm tiếng Anh trong giao tiếp

Đoạn hội thoại giữa Justin và Seven về các loại tội phạm bằng tiếng Anh:

Justin: Have you been following the news lately? It seems like there's been an increase in criminal activity in our city. (Bạn có đọc tin tức gần đây không? Dường như có một sự gia tăng trong hoạt động tội phạm ở thành phố chúng ta)

Seven: Yes, I've noticed that too. There have been reports of several robberies in different neighborhoods. (Đúng vậy, tôi cũng nhận thấy điều đó. Có các báo cáo về một số vụ cướp xảy ra ở các khu vực khác nhau)

Justin: It's concerning. And I heard about a case of identity theft where people's personal information was stolen online. (Điều đó thực sự lo ngại. Và tôi đã nghe về một trường hợp ăn cắp danh tính nơi thông tin cá nhân của mọi người đã bị đánh cắp trực tuyến)

Seven: That's a serious issue. Cybercrime seems to be on the rise too. I read about a company that was targeted by hackers for their sensitive data. (Đó là một vấn đề nghiêm trọng. Tội phạm mạng dường như cũng đang gia tăng. Tôi đã đọc về một công ty bị những kẻ hack mục tiêu để lấy dữ liệu nhạy cảm của họ)

Justin: True. And don't forget about white-collar crimes like fraud and embezzlement. They can have significant financial consequences. (Đúng vậy. Và đừng quên về các tội phạm văn phòng như gian lận và biển thủ. Chúng có thể gây ra hậu quả tài chính đáng kể)

Bài tập liên quan tới từ vựng chủ đề crimes và laws (tội phạm và công lý)

Bài tập luyện tập về từ vựng chủ đề tội phạm và công lý

Để giúp bạn học nhớ kĩ về các từ vựng chủ đề tội phạm, chúng tôi có một số bài tập luyện tập ở bên dưới:

Bài tập 1: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống:

  1. The police are conducting a thorough investigation to uncover the truth behind the __________.
  2. The suspect provided a strong __________ that he was out of town at the time of the crime.
  3. The defendant was found __________ of multiple counts of fraud after a lengthy trial.
  4. The judge delivered a harsh __________, sentencing the convicted robber to ten years in prison.
  5. Community __________ is often used as an alternative to incarceration for minor offenses.

Bài tập 2: Chọn từ đúng để điền vào câu:

  1. The __________ was held in a secure courtroom, where the judge presided over the proceedings.

a) trial

b) extortion

c) bribery

d) embezzlement

  1. The police officer carefully collected all the __________ from the crime scene to build a solid case.

a) evidence

b) alibi

c) burglary

d) conspiracy

  1. The __________ was handed a hefty fine for violating environmental regulations.

a) robber

b) judge

c) suspect

d) corporation

  1. The criminal justice system ensures that individuals are presumed __________ until proven guilty.

a) suspicious

b) guilty

c) innocent

d) imprisoned

  1. The defendant's __________ lawyer argued that there was insufficient evidence to prove his involvement in the crime.

a) criminal

b) assault

c) defense

d) prosecutor

Bài tập 3: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh:

  1. involved / in / The / the / robbery / suspect / was / recent.
  2. of / She / found / charges / guilty / multiple / was / on / embezzlement.
  3. the / Scene / police / collected / fingerprints / crime / at / the / evidence /.
  4. justice / system / Criminal / a / vital / role / plays / society / in / maintaining.
  5. of / The / judge / delivered / a / harsh / punishment / to / the / convicted / criminal.
  • Đáp án:

Bài tập 1:

  1. crime
  2. alibi
  3. guilty
  4. sentence
  5. service

Bài tập 2:

  1. trial
  2. evidence
  3. corporation
  4. innocent
  5. defense

Bài tập 3:

  1. The suspect involved in the recent robbery was found.
  2. She was found guilty on multiple charges of embezzlement.
  3. The police collected fingerprints at the crime scene as evidence.
  4. Criminal justice system plays a vital role in maintaining society.
  5. The judge delivered a harsh punishment to the convicted criminal.

Qua bài tổng hợp các từ vựng liên quan chủ đề tội phạm và công lý trong tiếng Anh, hy vọng sẽ giúp các bạn nâng cao vốn từ vựng để sử dụng trong giao tiếp cũng như trong việc học ngôn ngữ chuyên sâu như IELTS, TOEIC,... Người học tiếng Anh có thể cập nhật thêm những bài viết liên quan đến các chủ đề tội phạm trên website hoctienganhnhanh.vn.

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top