150+ từ vựng tiếng Anh về trường học mà ai cũng phải biết
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về trường học bao gồm các từ vựng thông dụng, ít thông dụng, các ngành học, các từ vựng được dùng trong IELTS.
Trường học là chủ đề mà vào những buổi học đầu tiên chúng ta đã đều được dạy, tuy nhiên đây cũng là một chủ đề khá rộng nên có rất nhiều từ vựng chúng ta chưa biết hết. Vì vậy, hôm nay bạn đọc hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu sâu về các từ vựng tiếng Anh về trường học nhé!
Học bộ từ vựng tiếng Anh về trường học thông dụng
Học từ vựng về trường học bằng tiếng Anh.
Bộ từ vựng chủ đề trường học và được đánh giá là rất hữu ích đối với những ai mới bắt đầu học tiếng Anh, chính vì thế mà ở nội dung này chúng tôi muốn chia sẻ tới các bạn toàn bộ từ vựng chủ đề trường học thông dụng nhất.
Các loại trường học hiện nay
Từ vựng |
Phát âm |
Nghĩa |
Nursery school |
/ˈnɜː.sər.i skuːl/ |
Trường mẫu giáo |
Primary school |
/ˈpraɪ.mər.i_skuːl/ |
Trường cấp một |
Secondary schools |
/ˈsek.ən.dri skuːl/ |
Trường cấp hai |
High school |
/haɪ skuːl/ |
Trường cấp ba |
Colleges |
/ˈkɒl.ɪdʒ/ |
Trường cao đẳng |
University |
/ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/ |
Trường đại học |
Public schools |
/ˈpʌb.lɪk skuːl/ |
Trường công lập |
Private school |
/ˈpraɪ.vət/ skuːl/ |
Trường tư nhân |
Boarding school |
/ˈbɔː.dɪŋ skuːl/ |
Trường nội trú |
Ví dụ:
- My child studies at the University of Social Sciences and Humanities. (Con tôi học tại trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn)
- Kindergarten is the first school we learn. (Trường mẫu giáo là ngôi trường đầu tiên mà chúng ta học)
- Private schools always have higher tuition fees than public schools. (Trường tư nhân luôn luôn có mức học phí cao hơn trường công lập)
Các chức vụ trong trường học
Từ vựng |
Phát âm |
Nghĩa |
Principal |
/ˈprɪn.sə.pəl/ |
Hiệu trưởng |
Assistant principals |
/əˈsɪs.tənt ˈprɪn.sə.pəl/ |
Hiệu phó |
Subject teacher |
/ˈsʌb.dʒekt ˈtiː.tʃər/ |
Giáo viên bộ môn |
Form teacher |
/fɔːm ˈtiː.tʃər/ |
Giáo viên chủ nhiệm |
Lecturers |
/ˈlek.tʃər.ər/ |
Giảng viên |
Tutors |
/ˈtʃuː.tər/ |
Trợ giảng |
Tutor |
/ˈtʃuː.tər/ |
Gia sư |
Pupil |
/ˈpjuː.pəl/ |
Học sinh |
Student |
/ˈstjuː.dənt/ |
Sinh viên |
Secretary of the Union |
/ˈsek.rə.tər.iv əvm ðiː juː.njən/ |
Bí thư đoàn trường |
Class monitor |
/klɑːs ˈmɒn.ɪ.tər/ |
Lớp trưởng |
Vice monitor |
/vaɪs ˈmɒn.ɪ.tər/ |
Lớp phó |
Ví dụ:
- My class president is a sociable male. (Lớp trưởng lớp tôi là một bạn nam hòa đồng)
- All students must be present at the yard by seven thirty. (Tất cả sinh viên phải có mặt tại sân vào lúc bảy giờ ba mươi phút)
- The principal has the function of running the school in the most effective direction. (Hiệu trưởng có chức năng điều hành trường học theo hướng hiệu quả nhất)
Các môn học được giảng dạy tại trường học
Từ vựng |
Phát âm |
Nghĩa |
Maths |
/mæθs/ |
Toán |
Literature |
/ˈlɪt.rə.tʃər/ |
Ngữ văn |
English |
/ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ |
Tiếng Anh |
Biology |
/baɪˈɒl.ə.dʒi/ |
Sinh học |
Geography |
/dʒiˈɒɡ.rə.fi/ |
Địa lý |
History |
/ˈhɪs.tər.i/ |
Lịch sử |
Physics |
/ˈfɪz.ɪks/ |
Vật lý |
Chemistry |
/ˈkem.ɪ.stri/ |
Hóa học |
Technology |
/tekˈnɒl.ə.dʒi/ |
Công nghệ |
Civic education |
/ˈsɪv.ɪk ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ |
Giáo dục công dân |
Ví dụ:
- Today we will learn math, biology and English, Paul. (Hôm nay chúng ta sẽ học toán, sinh học và tiếng Anh đấy Paul)
- I really hate chemistry. (Tôi rất ghét môn hóa học)
- His favorite subject is physics. (Môn học yêu thích của cậu ấy là vật lý)
Những tiện ích trong trường học
Từ vựng |
Phát âm |
Nghĩa |
Class |
/klɑːs/ |
Lớp học |
Amphitheater |
/ˈæm.fəˌθiː.ə.t̬ɚ/ |
Giảng đường |
Laboratory |
/ləˈbɒr.ə.tər.i/ |
Phòng thí nghiệm |
Hall |
/hɔːl/ |
Hội trường |
Library |
/ˈlaɪ.brər.i/ |
Thư viện |
Medical room |
/ˈmed.ɪ.kəl_ruːm/ |
Phòng y tế |
Air conditioner |
/eər kən,di∫ənə[r]/ |
Máy lạnh |
Ceiling fans |
/'si:liŋ fæn/ |
Quạt trần |
Light |
/lait/ |
Đèn điện |
Table |
/'teibl/ |
Bàn |
Chair |
/t∫eə[r]/ |
Ghế |
Canteen |
/kæn'ti:n/ |
Căn tin |
Pool |
/pu:l/ |
Hồ bơi |
Multifunctional house |
/ˌmʌltiˈfʌŋkʃənəl haʊs/ |
Nhà đa năng |
School yard |
/sku:l ja:d/ |
Sân trường |
Projector |
/prə'dʒektə[r]/ |
Máy chiếu |
Board |
/bɔ:d/ |
Bảng |
Broom |
/bru:m/ |
Chổi |
Bin |
/bin/ |
Thùng rác |
Teacher's break room |
/'ti:t∫ə[r] breik ru:m/ |
Phòng nghỉ của giáo viên |
Toilet |
/'tɔilit ru:m/ |
Nhà vệ sinh |
Dressing room |
/'dresiη ru:m/ |
Phòng thay đồ |
Computer room |
/kəm'pju:tə[r] ru:m/ |
Phòng tin học |
Security room |
/si'kjʊərəti ru:m/ |
Phòng bảo vệ |
Ví dụ:
- The projector in room 201 often fails and has not been repaired even though I asked the school to fix it. (Cái máy chiếu tại phòng 201 thường xuyên bị lỗi và vẫn chưa được sửa chữa mặc dù tôi đã đề nghị nhà trường sửa nó)
- You just go to the security room and describe the appearance of the lost bag. (Cậu cứ đến phòng bảo vệ và miêu tả hình dáng chiếc túi bị mất)
- We often practice dancing in the school's multipurpose room, which is very spacious. (Chúng tôi thường tập nhảy ở phòng đa năng của trường, nó rất rộng rãi)
Dụng cụ học tập được sử dụng trong trường học
Từ vựng |
Phát âm |
Nghĩa |
Test paper |
/'test,peipə/ |
Giấy kiểm tra |
Classroom exercises |
/'klæsrʊm 'eksəsaiz/ |
Bài tập trên lớp |
Homework |
/'həʊmwɜ:k/ |
Bài tập về nhà |
Schedule |
/'s∫edju:l/ |
Thời khóa biểu |
Chalk |
/t∫ɔ:k/ |
Phấn |
Book |
/bʊk/ |
Sách |
Notebook |
/'nəʊtbʊk/ |
Vở |
Ballpoint pens |
/ˈbɑːlˌpoɪnt-/ |
Bút bi |
Pencil |
/'pensl/ |
Bút chì |
Eraser |
/i'reizə[r]/ |
Bút xóa |
Crayon |
/'kreiən/ |
Bút màu |
Ruler |
/'ru:lə[r]/ |
Thước |
Note |
/nəʊt/ |
Giấy ghi chú |
Eraser |
/i'reizə[r]/ |
Cục tẩy |
Pencil sharpener |
/'pensl '∫ɑ:pənə[r]/ |
Dụng cụ bào bút chì |
Document clipboard |
/'dɒkjʊmənt 'klipbɔ:d/ |
Bìa kẹp tài liệu |
Student card |
/'stju:dənt kɑ:d/ |
Thẻ sinh viên |
Document |
/'dɒkjʊmənt/ |
Tài liệu |
Drag |
/dræg/ |
Kéo |
Backpack |
/'bækpæk/ |
Balo |
Ví dụ:
- Sophie didn't do her homework today so she was punished by her teacher. (Hôm nay Sophie đã không làm bài tập về nhà nên cô ấy đã bị giáo viên phạt)
- You are required to show your student card before entering the school gate. (Cậu bắt buộc phải trình thẻ sinh viên trước khi vào cổng trường)
- Can you lend me a ballpoint pen, Paul? (Có thể cho tớ mượn cây bút bi không Paul?)
Danh sách từ vựng tiếng Anh về trường học khác, ít thông dụng hơn
Học từ vựng tiếng Anh về trường học - từ vựng khác.
Từ vựng |
Phát âm |
Nghĩa |
Course |
/kɔ:s/ |
Khóa học |
Tuition |
/tju:'i∫n/ |
Học phí |
Scores |
/ˈskoɚˌʃiːt/ |
Điểm số |
Rules |
/ru:l/ |
Nội quy |
Penalty |
/'penlti/ |
Hình phạt |
Attendance |
/ə'tendəns |
Điểm chuyên cần |
Point training |
/pɔint_'treiniŋ/ |
Điểm rèn luyện |
Test score |
/test skɔ:[r]/ |
Điểm thi |
Exam scores |
/ig'zæm skɔ:[r]/ |
Điểm bài kiểm tra |
Flag salute |
/'flæg sə'lu:t/ |
Chào cờ |
Breaks |
/breik/ |
Giờ giải lao |
Uniform |
/'ju:nifɔ:m/ |
Đồng phục |
Armorial |
/ɑ:mɔ:riəl/ |
Huy hiệu |
International students |
/,intə'næ∫nəl 'stju:dəntʃip/ |
Du học sinh |
Infrastructure |
/,infrə'strʌkt∫ə[r]/ |
Cơ sở vật chất |
Teaching quality |
/'ti:t∫iŋ 'kwɒləti/ |
Chất lượng giảng dạy |
Relationship |
/ri'lei∫n∫ip/ |
Mối quan hệ |
Learning environment |
/'lɜ:niη in'vaiərənmənt/ |
Môi trường học tập |
Traditional learning environment |
/trə'di∫ənl 'lɜ:niη in'vaiərənmənt/ |
Môi trường học tập truyền thống |
University degree |
/ju:ni'vɜ:səti di'gri:/ |
Bằng đại học |
College degree |
/'kɒlidʒn di'gri:/ |
Bằng cao đẳng |
Graduate |
/'grædʒuət/ |
Tốt nghiệp |
Certificate in information technology |
/sə'tifikət in ,infə'mei∫n tek'nɒlədʒi/ |
Chứng chỉ tin học |
Language certificate |
/'læηgwidʒ sə'tifikət/ |
Chứng chỉ ngoại ngữ |
Ví dụ:
- Before graduating, you must have a foreign language degree and a standard computer science certificate. (Trước khi tốt nghiệp bạn phải có bằng ngoại ngữ và chứng chỉ tin học đạt tiêu chuẩn)
- A university degree helps us have more opportunities to find a job. (Bằng đại học giúp chúng ta có nhiều cơ hội hơn trong việc tìm việc làm)
- I always love schools with a dynamic learning environment. (Tôi luôn yêu thích những ngôi trường có môi trường học tập năng động)
Từ vựng tiếng Anh về các ngành học tại trường học hệ trung cấp trở lên
Từ vựng về trường học bằng tiếng Anh.
Từ vựng |
Nghĩa |
Mathematics department |
Ngành toán học |
Statistics industry |
Ngành thống kê |
Computational science |
Ngành khoa học tính toán |
Business management |
Ngành quản trị kinh doanh |
Hotel and restaurant management industry |
Ngành quản trị nhà hàng khách sạn |
Travel and tourism industry |
Ngành du lịch lữ hành |
Veterinary industry |
Ngành thú y |
General medicine |
Ngành y đa khoa |
Traditional medicine industry |
Ngành y học cổ truyền |
Pharmaceutical industry |
Ngành dược học |
Nursing industry |
Ngành điều dưỡng |
Dental - jaw - facial industry |
Ngành răng - hàm - mặt |
Garment technology industry |
Ngành công nghệ may |
Fashion design industry |
Ngành thiết kế thời trang |
Food technology industry |
Ngành công nghệ thực phẩm |
Faculty of Law |
Ngành luật |
Linguistic sector |
Ngành ngôn ngữ học |
Computer engineering industry |
Ngành kỹ thuật máy tính |
Information technology industry |
Ngành công nghệ thông tin |
Physical therapy industry |
Ngành vật lý trị liệu |
Foreign economic sector |
Ngành kinh tế đối ngoại |
Accounting major |
Ngành kế toán |
Auditing industry |
Ngành kiểm toán |
Construction engineering industry |
Ngành kỹ thuật xây dựng |
Furniture design |
Ngành thiết kế nội thất |
Biotechnology industry |
Ngành công nghệ sinh học |
Social work sector |
Ngành công tác xã hội |
Theater and theater actor industry |
Ngành diễn viên sân khấu kịch hát |
Pedagogical department |
Ngành sư phạm |
Preschool education industry |
Ngành giáo dục mầm non |
Environmental science major |
Ngành khoa học môi trường |
Library information industry |
Ngành thông tin thư viện |
Psychology |
Ngành tâm lý học |
Archeology |
Ngành khảo cổ học |
Geology |
Ngành địa chất học |
Literary industry |
Ngành văn học |
Astronomy industry |
Ngành thiên văn học |
Department of sociology |
Ngành xã hội học |
Department of history |
Ngành lịch sử học |
Piano industry |
Ngành piano |
Choreography industry |
Ngành biên đạo múa |
International relations major |
Ngành quan hệ quốc tế |
Archival studies |
Ngành lưu trữ học |
Multimedia industry |
Ngành truyền thông đa phương tiện |
Ví dụ:
- I plan to study French language. (Tôi dự định sẽ theo học ngành ngôn ngữ Pháp)
- The international relations major helps me better understand international integration. (Ngành quan hệ quốc tế giúp tôi hiểu hơn về cách hội nhập quốc tế)
- I really love history so I will choose history major. (Tôi rất yêu thích môn lịch sử nên tôi sẽ lựa chọn ngành lịch sử học)
Từ vựng tiếng Anh về trường học trong IELTS
Từ vựng chủ đề trường học.
Từ vựng |
Nghĩa |
Go to class |
Đến lớp |
Sit down |
Ngồi xuống |
Stand up |
Đứng dậy |
Make a question |
Đặt câu hỏi |
Answer the question |
Trả lời câu hỏi |
Reply |
Viết bài |
Listen to lectures |
Nghe giảng |
Raise your hand to speak |
Giơ tay phát biểu |
Discuss |
Thảo luận |
Working group |
Làm việc nhóm |
Do homework |
Làm bài tập |
Submit homeworks |
Nộp bài tập |
Attendance |
Điểm danh |
Open the notebook |
Mở vở ra |
Close the notebook |
Đóng vở lại |
Thinking |
Suy nghĩ |
Debate |
Tranh luận |
Attention |
Chú ý |
Find the main idea |
Tìm ý chính |
Clear the table |
Xóa bảng |
Daily |
Trực nhật |
Break |
Giải lao |
Ví dụ:
- Hey Paul, clear the board! (Này Paul, xóa bảng đi!)
- Tomorrow is Sophie on duty. (Ngày mai là Sophie trực nhật)
- Today I didn't see John raise his hand to speak. (Hôm nay tôi không thấy John giơ tay phát biểu)
Những câu nói sử dụng từ vựng tiếng Anh về trường học
Những câu nói hay
Sau đây là các câu nói hay về trường học:
- Trường học là một nguồn tài nguyên vô giá: Schools are an invaluable resource
- Mái trường không phải là món quà từ tổ tiên mà là một món quà chúng ta mượn từ con cháu trong tương lai: The school roof is not a gift from our ancestors but a gift we borrow from our future descendants
- Khi có mái trường tốt thì chúng ta sẽ có cuộc sống tốt: When we have a good school, we will have a good life
- Hãy giữ gìn mái trường như một kho báu vì nó là nguồn tài nguyên vô giá: Please preserve the school roof like a treasure because it is an invaluable resource
- Trường học là nơi truyền đạt những kiến thức vô giá mà chúng ta không thể tự có được vì vậy hãy chung tay bảo vệ môi trường lành mạnh này: School is a place to impart invaluable knowledge that we cannot get on our own, so let's join hands to protect this healthy environment
- Trường học được coi như là sức sống của nhân loại vì vậy hãy thương yêu nó như chính mình: School is considered the vitality of humanity, so love it as yourself
- Trường học là nơi rọi sáng tri thức nhân loại: School is a place that illuminates human knowledge
Các câu hỏi thường gặp tại trường học phổ biến
Câu hỏi thường gặp
Sau đây là các câu hỏi xuất hiện thường xuyên tại trường:
- What lesson do we learn today? (Hôm nay chúng ta học bài nào?)
- Do you learn more English? (Cậu có học thêm tiếng Anh không?)
- Are you registered for this course? (Bạn có đăng ký học môn này không?)
- Why are you so difficult today? (Sao hôm nay cô khó tính vậy?)
- When is recess time? (Khi nào thì đến giờ giải lao?)
- Where is the toilet (Nhà vệ sinh ở đâu vậy?)
- I forgot to do my homework. (Tôi quên làm bài tập mất rồi)
- Why did you go to school so late today? (Tại sao hôm nay bạn đi học trễ?)
- Do you go to school by motorbike? (Bạn có đi học bằng xe máy đúng không?)
- The whole class raised their hands to take attendance. (Cả lớp giơ tay lên để điểm danh)
Bên trên là 150+ từ vựng tiếng Anh về trường học mà bạn cần biết trong quá trình học từ vựng tiếng Anh. Hy vọng qua bài học này bạn đọc sẽ có một vốn từ vựng phong phú và dễ dàng giao tiếp một cách tự tin, đừng quên thường xuyên ghé thăm hoctienganhnhanh.vn để có thêm các chủ đề từ vựng hay khác nhé!