Tất tần tật từ vựng tiếng Anh về chủ đề Trung thu chuẩn nhất
Tổng hợp từ vựng Trung thu chi tiết về các hoạt động truyền thống, từ vựng về các món ăn Thung Thu, các vật dụng và những câu chúc ý nghĩa.
Với sự đến gần của Lễ hội Trung thu, hay còn được gọi là Lễ hội Trăng, đó là thời điểm để bạn cập nhật từ vựng liên quan đến dịp lễ đặc biệt này. Cho dù bạn đang có kế hoạch tổ chức lễ hội này cùng gia đình và bạn bè, hay chỉ đơn giản là muốn tìm hiểu thêm về các truyền thống và tập tục của ngày lễ này, việc nắm vững từ vựng liên quan sẽ giúp bạn hiểu và đánh giá cao hơn ý nghĩa của lễ hội.
Trong bài viết này, học tiếng Anh sẽ cung cấp cho bạn một danh sách toàn diện về từ vựng liên quan đến Lễ hội Trung thu, từ các món ăn truyền thống, tập tục, trang trí đến các câu chúc và lời chúc.
Từ vựng Trung thu về hoạt động truyền thống trong lễ hội
Rước đèn Trung thu trên sông
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến các hoạt động truyền thống trong ngày Trung Thu:
- Lantern parade: Rước đèn Trung thu
- Eat Moon cake: ăn bánh trung thu
- Dragon dance: múa rồng
- Lion dance: múa lân
- Parade: diễu hành
- Fireworks: pháo hoa
- Moon gazing: ngắm trăng
- Lantern riddle guessing: đố vui đèn lồng
- Floating lantern: đèn lồng thả trên mặt nước
- Releasing sky lantern: thả đèn lồng lên trời
- Mid-Autumn Festival: Lễ hội Trung thu
- Harvest season: Mùa thu hoạch đạt
- Family reunion: Đoàn viên gia đình
- Moon worship: Tế mặt trăng
- Mooncake gambling: Đánh bài bánh trung thu
- Dragon boat racing: Đua thuyền rồng
Từ vựng trung thu về các món ăn truyền thống
Món ăn truyền thống trong ngày Trung Thu
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến các món ăn truyền thống trong ngày Trung Thu:
- Mooncake: bánh trung thu
- Sticky rice wine (Nếp cầm): rượu nếp
- Osmanthus flower cake: bánh hoa đỗ quyên
- Sweet potato cake: bánh khoai môn
- Five kernel cake: bánh ngũ vị hương
- Red bean paste cake: bánh đậu đỏ
- Chestnut cake: bánh hạt dẻ
- Pomelo fruit: trái bưởi
- Taros: khoai môn
- Lotus seeds: hạt sen
- Pineapple cake: bánh dứa
- Green bean cake: bánh đậu xanh
- Taro cake: bánh khoai môn
- Rice dumpling: bánh chưng
- Glutinous rice ball: bánh trôi
- BBQ meat skewers: xiên thịt nướng
- Roasted duck: vịt quay
- Stir-fried noodles: mì xào
- Fried glutinous rice cake: bánh rán
- Sweet lotus seed paste: nhân đỗ sen
Từ vựng trung thu liên quan đến các vật dụng dùng trong lễ hội
Đèn lồng trong lễ hội trung thu
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến các vật dụng dùng lễ hội trong ngày Trung Thu:
- Lantern: đèn lồng
- Mooncake mold: khuôn bánh trung thu
- Mooncake box: hộp bánh trung thu
- Incense: nhang
- Candle: nến
- Mooncake knife: dao bánh trung thu
- Bamboo mat: chiếu tre
- Wooden mooncake mold: khuôn bánh trung thu gỗ
- Red paper: giấy đỏ
- Silk ribbon: ruy băng tơ
- Auspicious patterns: hoa văn tài lộc
- Calligraphy brush: bút lông
Từ vựng trung thu về những câu chúc hay và ý nghĩa nhất
Cùng gia đình đón tết trung thu
Dưới đây là một số câu chúc Trung Thu hay và ý nghĩa bằng tiếng Anh:
- Wishing you a happy Mid-Autumn Festival filled with love, joy, and peace. (Chúc bạn một lễ Trung Thu vui vẻ, đầy yêu thương, niềm vui và hạnh phúc).
- May the full moon bring you and your family a lot of happiness and good health. (Mặt trăng tròn mang đến cho bạn và gia đình nhiều niềm vui và sức khỏe tốt).
- Sending you my warmest wishes on this Mid-Autumn Festival. May your life be as bright and colorful as the moon tonight. (Gửi tới bạn những lời chúc tốt đẹp nhất trong dịp Trung Thu này. Chúc cuộc đời bạn tràn đầy sáng tạo và màu sắc như ánh trăng đêm nay).
- I wish you and your family a happy reunion on this special occasion. (Chúc bạn và gia đình một cuộc đoàn tụ vui vẻ trong dịp đặc biệt này).
- May the round moon bring you a peaceful and harmonious life. Happy Mid-Autumn Festival! (Mặt trăng tròn mang đến cho bạn một cuộc sống hòa thuận và bình yên. Chúc mừng Lễ Trung Thu!)
- Wishing you a successful and prosperous life, just like the bright and full moon on Mid-Autumn Festival night. (Chúc bạn một cuộc sống thành công và thịnh vượng, giống như ánh trăng sáng và tròn đầy trong đêm Trung Thu).
- On this special occasion, I wish you and your loved ones a happy Mid-Autumn Festival and may all your dreams come true. (Trong dịp đặc biệt này, tôi chúc bạn và những người thân yêu một lễ Trung Thu vui vẻ và tất cả những giấc mơ của bạn sẽ trở thành hiện thực).
- May the round moon on Mid-Autumn Festival night bring you and your family good fortune and happiness. (Mặt trăng tròn trong đêm Trung Thu mang đến cho bạn và gia đình may mắn và hạnh phúc).
- I wish you a sweet and delightful Mid-Autumn Festival with your loved ones. (Chúc bạn một Lễ Trung Thu ngọt ngào và tuyệt vời bên những người thân yêu).
- May the beauty of the full moon on Mid-Autumn Festival night fill your heart with peace and happiness. (Sắc đẹp của ánh trăng tròn trong đêm Trung Thu sẽ mang đến cho bạn sự bình an và hạnh phúc).
Tóm lại, việc hiểu rõ về từ vựng về chủ đề Trung thu, có thể giúp bạn đánh giá cao hơn ý nghĩa của dịp lễ đặc biệt này và giúp bạn giao tiếp hiệu quả với người khác.
Hy vọng rằng bài viết này của hoctienganhnhanh.vn đã cung cấp cho bạn một danh sách toàn diện về từ vựng liên quan đến Lễ hội Trung thu và giúp bạn ăn mừng dịp lễ này với sự hiểu biết và niềm vui đầy đủ. Chúc mừng Lễ hội Trung thu!