MỚI CẬP NHẬT

Turn up là gì? Cấu trúc và cách dùng turn up chuẩn nhất

Turn up có nghĩa là tăng âm lượng hoặc xuất hiện một cách bất ngờ, là một cụm từ thông dụng khi giao tiếp cùng cách sử dụng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh.

Cụm động từ trong tiếng Anh (phrasal verb) thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng. Trong quá trình học tiếng Anh của mình, ắt hẳn bạn sẽ thường bắt gặp cụm động từ turn up khi giao tiếp và làm bài tập.

Còn chần chờ gì mà không cùng học tiếng Anh học ngay cụm động từ này để hiểu rõ hơn về nó cũng như áp dụng một cách thành thạo chuẩn ngữ pháp nhất nhé!

Turn up có nghĩa là gì?

Sử dụng cụm động từ với nhiều nghĩa khác nhau

Turn up có ý nghĩa là xuất hiện một cách bất ngờ hoặc đột ngột, đây là một cụm từ thông thường được sử dụng khi ai đó xuất hiện một cách không được mong đợi hoặc khi một sự kiện diễn ra đột ngột.

Ngoài ra, nó cũng ám chỉ việc tăng âm lượng, độ sáng hoặc nhiệt độ của một thiết bị như loa, đèn hoặc bếp.

Tuỳ thuộc vào những ngữ cảnh khác nhau, động từ này có thể được hiểu một cách linh hoạt nhiều ngữ nghĩa.

Cách phát âm cụm động từ turn up trong tiếng Anh là /tɜːn ʌp/ theo cả giọng Anh - Anh và giọng Anh - Mỹ.

Ví dụ:

  • She didn't turn up for the meeting yesterday. (Cô ấy không xuất hiện cho cuộc họp ngày hôm qua)
  • Turn up the music, I love this song! (Tăng âm lượng nhạc lên, tôi thích bài hát này!)
  • The missing keys finally turned up in the living room. (Chiếc chìa khóa bị mất cuối cùng đã xuất hiện ở phòng khách)

Cách sử dụng cụm động từ turn up trong tiếng Anh

Sử dụng động từ trong tiếng Anh như thế nào chuẩn ngữ pháp

Turn up là một phrasal verb (cụm động từ) trong tiếng Anh và có nhiều cách sử dụng khác nhau, vì vậy hãy cẩn thận khi áp dụng vào văn cảnh cụ thể. Sau đây hoctienganhnhanh.vn sẽ gợi ý cho bạn học một số cách sử dụng cụm động từ này trong những cấu trúc câu phổ biến:

  • Turn up được sử dụng để diễn tả việc xuất hiện hoặc hiện diện một cách bất ngờ.

Ví dụ: She turned up at the party uninvited. (Cô ấy xuất hiện bất ngờ tại buổi tiệc không được mời)

  • Turn up được sử dụng để diễn tả việc điều chỉnh âm lượng hoặc độ lớn lên.

Ví dụ: Can you turn up the volume on the TV? (Bạn có thể tăng âm lượng trên TV không?)

  • Turn up được sử dụng trong một tình huống tìm kiếm hoặc phát hiện.

Ví dụ: I can't find my keys. I've turned the whole house up! (Tôi không tìm thấy chìa khóa. Tôi đã kiểm tra toàn bộ ngôi nhà)

  • Diễn tả việc tham gia, tham dự một sự kiện hoặc buổi tiệc.

Ví dụ: Are you going to turn up for the meeting tomorrow? (Bạn có tham gia buổi họp vào ngày mai không?)

Lưu ý: Turn up có thể sử dụng nó khi giao tiếp hoặc trong các bài văn viết, chính vì vậy khi sử dụng động từ này, hãy lưu ý dạng từ và vị trí của nó trong câu sao cho phù hợp với chủ ngữ và ngữ cảnh, cụ thể như sau:

  • She didn't expect him to turn up at the party. (Cô ấy không ngờ anh ấy sẽ xuất hiện tại buổi tiệc)
  • We were waiting for hours, but he never turned up. (Chúng tôi đợi suốt vài giờ, nhưng anh ấy chẳng khi nào xuất hiện)
  • It's strange that he didn't turn up for his own graduation. (Thật kỳ lạ khi anh ấy không xuất hiện trong buổi tốt nghiệp của mình)
  • I hope the missing keys will turn up soon. (Tôi hy vọng rằng chìa khóa bị mất sẽ xuất hiện sớm)
  • The old book I was looking for finally turned up in the attic. (Cuốn sách cũ mà tôi đang tìm kiếm cuối cùng đã xuất hiện trong gác xép)
  • He didn't turn up to the meeting, so we had to proceed without him. (Anh ấy không tham gia cuộc họp, nên chúng tôi đã phải tiếp tục mà không có anh ấy)

Mộ số cụm từ đi với turn up trong tiếng Anh

Từ vựng đi với cụm động từ turn up.

Khi học một động từ mới điều quan trọng là nắm vững cách dùng những cụm từ thường sử dụng với cụm động từ này để có thể sử dụng một cách linh hoạt và nâng cao khả năng ngữ pháp của mình.

Tuy nhiên, chúng thường có ý nghĩa khác biệt so với nghĩa của cụm động từ thông thường nên bạn học cần chú ý về ý nghĩa và cách sử dụng như sau:

  • Turn up the heat: Tăng cường áp lực hoặc căng thẳng trong một tình huống hoặc thảo luận.
  • Turn up trumps: Thắng hoặc vượt qua trong một tình huống cạnh tranh hoặc tranh đua.
  • Turn up one's nose: Từ chối hoặc thể hiện sự khinh thường.
  • Turn up like a bad penny: Xuất hiện một cách bất ngờ và không mong muốn.
  • Turn up the volume: Tăng âm lượng của âm thanh.
  • Turn up in the nick of time: Xuất hiện đúng lúc, vào phút chót.
  • Turn up empty-handed: Xuất hiện mà không mang theo gì, không có kết quả.
  • Turn up one's toes: Chết.
  • Turn up for the books: Điều bất ngờ và không thường thấy.
  • Turn up a blind eye: Làm ngơ, không để ý đến điều gì đó không tốt.
  • Turn up trumps: Thắng trong một tình huống không dễ dàng hoặc không dự kiến.
  • Turn up like a bad penny: Xuất hiện một cách không mong muốn.
  • Turn up one's nose at something: Từ chối hoặc bày tỏ sự khinh thường đối với cái gì đó.
  • Turn up one's collar: Ngang tay áo lên để bảo vệ khỏi gió hoặc lạnh.
  • Turn up the pressure: Tăng cường áp lực hoặc căng thẳng trong một tình huống hoặc thảo luận.
  • Turn up in the wash: Xuất hiện hoặc được tìm thấy sau một thời gian dài hoặc sau một sự kiện.
  • Turn up at the wrong door: Đến sai nơi hoặc không đúng cách.
  • Turn up in force: Xuất hiện với số lượng lớn hoặc sức mạnh đồng đều.
  • Turn up the charm: Sử dụng sức quyến rũ hoặc duyên dáng để thuyết phục hoặc chiến thắng người khác.

Đoạn hội thoại sử dụng turn up trong giao tiếp tiếng Anh

Sử dụng cụm động từ trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày

Sau đây là một đoạn hội thoại giữa hai người bạn trong cuộc giao tiếp hằng ngày sử dụng động từ turn up:

Alex: David, did you manage to turn up the documents for the presentation? (David, liệu bạn có thể tìm các tài liệu cho buổi thuyết trình không?)

David: Oh, I'm sorry, I couldn't find them. I'll keep looking and hopefully, they'll turn up soon. (À, tôi xin lỗi, tôi không thể tìm thấy chúng. Tôi sẽ tiếp tục tìm kiếm và hy vọng chúng sẽ xuất hiện sớm)

Alex: No worries, but we really need them for the meeting. Can you please turn up the effort and check your desk thoroughly? (Không sao, nhưng chúng ta thực sự cần chúng cho cuộc họp. Bạn có thể tìm kiếm một cách cẩn thận không?)

David: Absolutely, I'll turn up my search and go through every drawer. I'm sure they'll turn up eventually. (Chắc chắn, tôi sẽ nỗ lực và kiểm tra kỹ bàn làm việc của mình. Tôi chắc chắn chúng sẽ xuất hiện sớm thôi)

Alex: I hope you find it soon. The meeting is about to take place. (Tôi hy vọng bạn tìm thấy nó sớm. Cuộc họp sắp diễn ra rồi)

David: If so, can you help me? I think if we both search together we can shorten the time. (Nếu vậy, bạn có thể giúp tôi chứ? Tôi nghĩ nếu cả hai chúng ta cùng nhau tìm kiếm thì có thể rút ngắn thời gian hơn)

Alex: Okay, I'll help you. Let's search quickly. (Được rồi, tôi sẽ giúp bạn. Hãy nhanh chóng tìm kiếm thôi)

Bài tập về cụm động từ turn up kèm đáp án chi tiết nhất

Luyện tập kĩ năng làm bài tập tiếng Anh

  • Bài tập 1: Hoàn thành câu sau bằng cách sử dụng động từ turn up ở dạng đúng:

1. I waited for him, but he never __________. (turn up)

Đáp án: I waited for him, but he never turned up.

2. Don't forget to __________ the volume on the TV. (turn up)

Đáp án: Don't forget to turn up the volume on the TV.

3. She didn't __________ to the party last night. (turn up)

Đáp án: She didn't turn up to the party last night.

  • Bài tập 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống với động từ turn up.

1. I've been searching for my keys everywhere, but they haven't ______ yet.

Đáp án: turned up

2. The missing cat finally ______ after two days of being lost.

Đáp án: turned up

3. She didn't expect him to ______ at the party, but he did.

Đáp án: turn up

4. We were waiting for hours, but he never ______.

Đáp án: turned up

5. The old book I was looking for ______ in the library.

Đáp án: turned up

Bài tập 3: Sử dụng turn up hoàn thành câu:

  1. Last night, Sarah didn't expect anyone to ______ at her birthday party, but all her friends and family came to celebrate.
  2. The detective is confident that new evidence will ______ soon, helping to solve the mysterious case.
  3. Despite the heavy rain, the dedicated fans didn't give up hope that their favorite band would ______ and perform on stage.
  4. I accidentally left my umbrella at the restaurant, but when I went back, it had already ______ at the lost and found counter.
  5. The meeting was scheduled to start at 9 AM, but several participants still hadn't ______ by 9:30, causing a delay in the proceedings.

Đáp án:

  1. turn up
  2. will turn up
  3. turn up
  4. turned up
  5. hadn't turned up

Tổng kết bài học, turn up có nhiều ý nghĩa khác nhau tuỳ thuộc vào từng ngữ cảnh trong giao tiếp để sử dụng cho phù hợp. Nếu bạn muốn học thêm nhiều bài học thú vị khác liên quan tới các cụm động từ trong tiếng Anh thì hãy xem thêm tại trang web hoctienganhnhanh.vn nhé! Chúc các bạn học tập hiệu quả!

Cùng chuyên mục:

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go có nghĩa là rất bận rộn, năng động tích cực hay trong…

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa tiếng Việt là lãng mạn, nên thơ, nhiều ngữ nghĩa khác trong các…

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là hưng phấn, niềm hạnh phúc mãn nguyện. Tìm hiểu cách…

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills có nghĩa là cảm thấy xanh xao, nhợt nhạt, mệt mỏi,…

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Từ some nghĩa tiếng Việt là một vài, một ít, nào đó…, some được dùng…

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa là công việc, việc làm và nhiều nghĩa khác liên quan đến các…

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Từ bet nghĩa tiếng Việt là cá cược, cá độ thể thao và nhiều ngữ…

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là vì thế, nên và nhiều ngữ nghĩa khác mà người…

Top