Tuyên ngôn độc lập tiếng Anh là gì? Ví dụ và từ vựng liên quan
Tuyên ngôn độc lập tiếng Anh là Declaration of Independence, là biểu tượng quan trọng nhất của sự độc lập, biểu tượng của sự nổi dậy và sự đấu tranh cho tự do.
Tuyên ngôn Độc lập là tài liệu lịch sử có tầm ảnh hưởng lớn đến các phong trào đấu tranh cho độc lập và tự do trên toàn thế giới. Nó đã truyền cảm hứng cho nhiều cuộc cách mạng và phong trào giải phóng, đặc biệt là ở châu Âu và châu Phi. Bài viết hôm nay hoctienganhnhanh sẽ cùng các bạn tìm hiểu Tuyên ngôn độc lập tiếng Anh là gì? cùng Một số từ vựng liên quan
Tuyên ngôn độc lập tiếng Anh là gì?
Tuyên ngôn Độc lập được dịch sang tiếng Anh là Declaration of Independence
Tuyên ngôn Độc lập được dịch sang tiếng Anh là Declaration of Independence. Tuyên ngôn độc lập đã trở thành biểu tượng của sự nổi dậy và sự đấu tranh cho tự do, và đã truyền cảm hứng cho các cuộc cách mạng khác trên thế giới. Tài liệu này cũng đã được coi là một trong những văn kiện quan trọng nhất của nền văn minh phương Tây.
Phát âm của Declaration of Independence là: /ˌdɛkləˈreɪʃən əv ɪndɪˈpɛndəns/.
- The Declaration of Independence was a historic moment in American history. (Tuyên ngôn Độc lập là một khoảnh khắc lịch sử đáng nhớ trong lịch sử Hoa Kỳ).
- The principles outlined in the Declaration of Independence continue to inspire people around the world. (Những nguyên tắc được đề ra trong Tuyên ngôn Độc lập tiếp tục truyền cảm hứng cho mọi người trên khắp thế giới).
Một số từ vựng liên quan đến Tuyên ngôn độc lập trong tiếng Anh
Một số từ vựng liên quan đến Tuyên ngôn độc lập trong tiếng Anh
- Independence: độc lập
- Liberty: tự do
- Equality: bình đẳng
- Unalienable rights: những quyền không thể bị tước đoạt
- Constitution: hiến pháp
- Democracy: chế độ dân chủ
- Sovereignty: chủ quyền
- Tyranny: chuyên chế, chế độ độc tài
- Patriotism: lòng yêu nước
- Bill of Rights: điều lệ quyền lợi
- Democracy: chế độ dân chủ
- Nationalism: chủ nghĩa dân tộc
- Independence movement: phong trào độc lập
- Self-determination: quyền tự quyết
- Human rights: những quyền của con người
- Civic virtues: đức tính công dân
- Natural law: luật tự nhiên
- Popular sovereignty: chủ quyền nhân dân.
Đoạn hội thoại bằng tiếng Anh sử dụng từ Tuyên ngôn độc lập
Hội thoại bằng tiếng Anh sử dụng từ vựng liên quan đến Tuyên ngôn Độc lập
John: Have you read the Declaration of Independence?
Mary: Yes, I have. It's a very important document in American history.
John: Absolutely. The Declaration of Independence laid out the principles on which this country was founded.
Mary: That's right. It asserted the unalienable rights of life, liberty, and the pursuit of happiness.
John: And it declared that governments derive their power from the consent of the governed.
Mary: Yes, and that if a government becomes destructive of those ends, it is the right of the people to alter or abolish it.
John: Exactly. It was a revolutionary document that inspired people around the world to fight for their own independence and freedoms.
Mary: The Declaration of Independence continues to be a symbol of American democracy and the values of freedom and equality that this country stands for.
- Dịch tiếng việt:
John: Bạn đã đọc Tuyên ngôn Độc lập chưa?
Mary: Vâng, tôi đã đọc. Đó là một tài liệu rất quan trọng trong lịch sử Hoa Kỳ.
John: Chính xác. Tuyên ngôn Độc lập nêu bật những nguyên tắc trên đó đất nước này được thành lập.
Mary: Đúng vậy. Nó khẳng định những quyền không thể bị tước đoạt như quyền sống, quyền tự do và quyền tìm kiếm hạnh phúc.
John: Và nó tuyên bố rằng chính phủ thu được quyền lực của mình từ sự đồng ý của những người được cai trị.
Mary: Đúng vậy, và nếu chính phủ trở nên phá hoại những mục đích đó, thì nhân dân có quyền thay đổi hoặc xóa bỏ nó.
John: Chính xác. Đó là một tài liệu cách mạng đã truyền cảm hứng cho mọi người trên khắp thế giới chiến đấu cho độc lập và tự do của riêng họ.
Mary: Tuyên ngôn Độc lập vẫn tiếp tục là biểu tượng của chế độ dân chủ Hoa Kỳ và những giá trị tự do và bình đẳng mà đất nước này đứng ra bảo vệ.
Tuyên ngôn Độc là một trong những tài liệu cốt lõi của nền văn hóa, chính trị và pháp luật. Hy vọng bài viết này của hoctienganhnhanh đã giúp bạn hiểu thêm về Tuyên ngôn Độc lập và các từ vựng liên quan.