Uốn dẻo tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại liên quan
Uốn dẻo tiếng Anh là contortion (/kənˈtɔːʃn/). Tìm hiểu phát âm, ví dụ Anh Việt có liên quan và mẫu giao tiếp sử dụng từ uốn dẻo (contortion) kèm dịch nghĩa.
Uốn dẻo, một môn thể thao đòi hỏi từ những động tác uốn lưng đến những tư thế phức tạp trong từng chuyển động. Tuy nhiên trong quá trình học từ vựng bạn có viết uốn dẻo tiếng Anh là gì không?
Trong bài viết này, Học tiếng Anh nhanh sẽ cùng các bạn tìm hiểu tất cả kiến thức từ vựng liên quan đến bộ môn thể thao độc đáo này.
Uốn dẻo tiếng Anh là gì?
Hình ảnh một người đang uốn dẻo.
Uốn dẻo trong tiếng Anh là contortion, một bộ môn thể thao nơi mà người biểu diễn sử dụng sự linh hoạt đặc biệt của cơ thể để thực hiện những tư thế phức tạp và ấn tượng. Với mục tiêu đạt đến sự hoàn mỹ trong từng động tác, uốn dẻo không chỉ đòi hỏi sức mạnh và sự khéo léo mà còn yêu cầu khả năng kiểm soát cơ thể tuyệt vời.
Phát âm: Từ vựng uốn dẻo (contortion) được phát âm trong tiếng Anh là /kənˈtɔːrʃən/. Bạn có thể học cách đọc thuần Việt dễ dàng hơn ở dưới đây:
- /kən/: Phát âm tiếng Việt là 'Cờn'.
- /ˈtɔːr/: Phát âm tiếng Việt là 'Tô'.
- /ʃən/: Phát âm tiếng Việt là 'Sần'.
Ví dụ sử dụng từ vựng uốn dẻo tiếng Anh:
- His contortion was so extreme that the audience gasped. (Những động tác uốn dẻo của anh ấy quá cực đoan đến nỗi khán giả phải há hốc mồm)
- Yoga can help improve your flexibility and contortions. (Yoga có thể giúp cải thiện độ dẻo dai và các động tác uốn dẻo của bạn)
- Contortion is a demanding art form that requires years of training. (Uốn dẻo là một hình thức nghệ thuật đòi hỏi nhiều năm luyện tập)
- He could perform contortion that most people couldn't even imagine. (Anh ấy có thể thực hiện những động tác uốn dẻo mà hầu hết mọi người không thể tưởng tượng được)
- Achieving such contortion requires incredible strength and flexibility. (Để đạt được những động tác uốn dẻo như vậy, cần có sức mạnh và độ dẻo dai đáng kinh ngạc)
- Her contortion was so extreme, it looked like she was made of rubber. (Những động tác uốn dẻo của cô ấy quá cực đoan, trông như thể cô ấy được làm bằng cao su)
Xem thêm: Tập thể hình tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan
Cụm từ liên quan đến uốn dẻo trong tiếng Anh
Hình ảnh tập uốn dẻo ở bãi biển.
Tiếp sau đây, hoctienganhnhanh sẽ mang đến cho bạn những từ vựng tiếng anh có liên quan đến bộ môn thể thao nghệ thuật này sau khi bạn đã hiểu uốn dẻo tiếng Anh là gì.
- Flexibility: Độ dẻo dai.
- Suppleness: Sự mềm mại, linh hoạt.
- Agility: Sự nhanh nhẹn, khéo léo.
- Elasticity: Tính đàn hồi.
- Range of motion: Phạm vi chuyển động.
- Stretching: Kéo giãn.
- Warming up: Khởi động.
- Cooling down: Hồi phục.
- Hold: Giữ tư thế.
- Release: Thả lỏng.
- Pose: Tư thế.
- Asana: Tư thế. (trong yoga)
- Inversion: Tư thế đảo ngược .(đầu dưới chân trên)
- Contortionism: Nghệ thuật uốn dẻo cao cấp.
- Twist: Xoắn.
- Bend: Uốn cong.
- Stretch: Kéo giãn.
- Arch: Cong lưng.
- Inversion: Úp cổ chân.
- Eversion: Ngửa cổ chân.
- Tension: Căng cứng.
- Soreness: Đau nhức.
- Stiffness: Cứng khớp.
- Release: Thả lỏng.
- Euphoria: Cảm giác sảng khoái.
- To improve flexibility: Cải thiện độ dẻo dai.
- To increase range of motion: Tăng phạm vi chuyển động.
- To hold a pose: Giữ một tư thế.
- To stretch a muscle: Kéo giãn một cơ.
- To warm up before exercise: Khởi động trước khi tập luyện.
- To cool down after exercise: Hồi phục sau khi tập luyện.
- To perform a contortion: Thực hiện một động tác uốn dẻo cao cấp.
- To get your stretching: Đi tập giãn cơ.
- To be flexible as a whip: Dẻo dai như roi.
- To touch your toes: Chạm vào các ngón chân.
- To do the splits: Chẻ chân.
- To be a contortionist: Là một nghệ sĩ uốn dẻo.
Xem thêm: Chơi gôn tiếng Anh là gì? Cách phát âm và mẫu hội thoại
Hội thoại sử dụng từ vựng uốn dẻo tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Hình ảnh uốn dẻo cực kỳ đẹp.
Ở phần cuối cùng, chúng tôi xin chia sẻ cho bạn đoạn hội thoại ngắn có sử dụng các từ vựng liên quan đến uốn dẻo nhằm giúp bạn hiểu hơn về môn dẻo dai này.
Uyen: Have you ever tried contortion? I've been thinking about starting, but I'm not sure if I'm flexible enough. (Cậu đã từng thử tập uốn dẻo chưa? Mình đang định bắt đầu đấy, nhưng không biết mình có đủ dẻo dai không)
Hai: I've been doing it for a few years now. It's a great way to improve your flexibility and strength.(Ồ, rồi! Mình đã tập nó được vài năm rồi đấy. Nó là một cách tuyệt vời để cải thiện độ dẻo dai và sức mạnh)
Uyen: Wow, that's impressive! What kind of poses do you usually do? (Ồ, thật ấn tượng! Thường thì cậu tập những tư thế nào vậy?)
Hai: I do a lot of different poses, like downward dog, warrior pose, and even some inversions. But my favorite is the bridge pose. (Mình tập rất nhiều tư thế khác nhau, như tư thế chó úp mặt, tư thế chiến binh, và thậm chí cả một số tư thế đảo ngược. Nhưng mình thích nhất là tư thế cầu)
Uyen: I've heard that yoga can also help with stress and anxiety. Is that true?(Mình nghe nói yoga cũng giúp giảm stress và lo âu. Có đúng không?)
Hai: Contortion is not just about physical exercise, it's also about mindfulness and relaxation. It's a great way to clear your head and reduce stress. (Uốn dẻo không chỉ là bài tập thể dục, mà còn là về sự tập trung và thư giãn. Đó là một cách tuyệt vời để thư giãn đầu óc và giảm stress)
Vậy là bài viết của hoctienganhnhanh.vn đã giúp bạn giải đáp được cho câu hỏi Uốn dẻo tiếng Anh là gì, đồng thời cung cấp thêm các từ vựng và hội thoại để bạn có thể hiểu hơn về bộ môn thể thao này, Hy vọng với những gì đã chia sẻ, bạn sẽ ngày càng yêu thích việc học tiếng Anh hơn.
Nếu bạn vẫn đang muốn tìm hiểu thêm về các môn thể thao khác, hãy nhanh chóng truy cập ngay vào trang web của chúng tôi để biết thêm từ vựng tiếng Anh thú vị hơn nhé.