Up nghĩa tiếng Việt gì? Cách sử dụng từ up trong tiếng Anh
Up có nghĩa tiếng Việt là lên (lên trên, đặt lên, nâng lên, dơ lên,...); có hai cách sử dụng từ up chính trong tiếng Anh, cùng các thành ngữ đi với up thông dụng.
Bạn đã bao giờ bấm seach trên google câu hỏi “Up nghĩa tiếng Việt là gì” chưa? Hẳn bạn sẽ cảm thấy vô cùng hoang mang bởi vì không biết up là từ loại nào, có những nghĩa nào có phải không nào! Chính vì nó là một từ có rất nhiều nghĩa, nên hôm nay học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn liệt kê tất cả những nghĩa của up thông dụng nhất, cùng cách dùng từ up, dể bạn hiểu hơn về từ tiếng Anh này nhé!
Up có nghĩa tiếng Việt là gì?
Up nghĩa là gì?
Từ up nghĩa tiếng Việt là lên, lên trên, trên, ở trên, nâng lên, nhấc lên, dơ lên, nhảy lên, bước lên, leo lên, trèo lên, tăng lên, đến, tới, thậm chí nó còn có nghĩa là nâng cao, hoàn thành, … đây là từ tiếng Anh được dùng để mô tả hướng di chuyển, mức độ, vị trí hoặc khi hoàn thành, kết thúc công việc, bài học, nâng cao trình độ của bản thân.
Thông thường giới từ up là một trong từ loại được sử dụng nhiều nhất khi up là giới từ, trạng từ hoặc thuộc cụm động từ.
Ngoài ra, trong câu tiếng Anh up có thể đứng một mình, kết hợp với động từ khác hoặc đi kèm với các giới từ khác.
Lưu ý: Up được phát âm là /ʌp/, nó giống nhau ở giọng Anh và Mỹ, trong giọng Anh thì cần đọc rõ ràng, phát âm chuẩn theo âm tiết, còn với giọng Anh Mỹ cần đọc nhanh kiểu như lướt qua.
Ví dụ:
- Look up at the sky. (Nhìn lên trên bầu trời)
- Can you turn up the music? (Bạn có thể bật nhạc lên được không?)
- Can you help me up with these heavy boxes? (Bạn có thể giúp tôi nâng những hộp nặng này lên được không?)
- She placed the book up on the highest shelf. (Cô ấy đặt quyển sách lên trên kệ cao nhất)
- Move up a bit so others can sit too. (Di chuyển lên trên một chút để người khác cũng có thể ngồi)
- Come up to the front so everyone can see. (Lên phía trước để mọi người có thể nhìn thấy)
Cách sử dụng từ up trong tiếng Anh
Cách dùng từ up.
Up là một từ được dùng khá nhiều trong tiếng Anh, nó có hơn 10 cách dùng nhưng ở nội dung này, hoctienganhnhanh.vn chỉ chia sẻ tới các bạn 2 cách sử dụng từ up chính, cụ thể là:
Cách sử dụng 1: Sử dụng up để nói về việc hướng lên hoặc vị trí ở trên cao, khi này up thường đứng sau động từ thường hoặc được sử dụng như một giới từ để chỉ định vị trí.
Ví dụ:
- We looked up at the tall building. (Chúng tôi nhìn lên tòa nhà cao tầng)
- They climbed up the hill to see the sunrise. (Họ leo lên đồi để ngắm bình minh)
Cách sử dụng 2: Sử dụng up để miêu tả cấp độ, trình độ cao hơn so với ban đầu, up trong trường hợp này thường kết hợp với động từ phrasal verb và danh từ.
Ví dụ:
- She needs to level up her skills. (Cô ấy cần nâng cao kỹ năng của mình)
- He moved up a rank in the company. (Anh ấy thăng chức trong công ty)
Một số thành ngữ đi với up trong tiếng Anh
Thành ngữ với up.
Ngoài việc học về nghĩa của up, cách sử dụng từ up thì có một số thành ngữ đi với up có thể bạn sẽ cần sử dụng trong một số tình huống nhất định.
- Up in the air: Chưa chắc, chưa xác định, chưa làm.
- Up to par: Đạt chuẩn, đạt yêu cầu.
- Up the ante: Nâng cao lên, tăng lên.
- Up for grabs: Có thể giành được, có sẵn để chiến đấu giành lấy.
- Up to no good: Chuẩn bị làm điều gì đó xấu, lén lút.
- Up and running: Đang hoạt động, đang chạy.
- Throw up one's hands: Từ bỏ, từ chối.
- All dressed up and nowhere to go: Ăn mặc đẹp nhưng không có nơi nào để đi.
- Beat someone up: Đánh ai đó.
- Back up (someone or something): Hỗ trợ, ủng hộ.
- Up and down: Lên và xuống, đi đi lại lại.
- Up yours!: Của bạn à!
- What's up?: Cái gì vậy.
Đoạn hội thoại sử dụng từ up trong tiếng Anh
Sử dụng từ up trong đoạn hội thoại.
Cuộc trò chuyện giữa William và Minh về việc Minh được thăng chức sau quá trình làm việc cố gắng, trong nội dung sử dụng từ up với nghĩa tiếng Việt là thăng tiến, thăng chức.
William: Hi there! How's everything going? (Chào bạn! Mọi thứ diễn ra thế nào?)
Minh: Things are looking up. I finally got that promotion at work. (Mọi thứ đang tốt lên. Cuối cùng tôi đã được thăng chức ở công ty)
William: That's fantastic news! Congratulations! What do you have to do in the new position? (Tin tuyệt vời! Chúc mừng! Bạn phải làm gì ở vị trí mới?)
Minh: Thanks! I'll be in charge of leading the marketing team and coming up with innovative strategies. (Cảm ơn! Tôi sẽ đứng đầu bộ phận tiếp thị và đưa ra những chiến lược sáng tạo)
William: Wow! (Ồ! )
Minh: I've been working hard to level up my skills, and it paid off. (Tôi đã làm việc chăm chỉ để nâng cao kỹ năng của mình và điều đó đã được đền đáp)
William: I'm happy for you. By the way, did you hear about the team-building retreat coming up? (Tôi mừng cho bạn. À, bạn nghe nói về khóa team building sắp tới chưa?)
Minh: Yes, I did. It'll be a great opportunity to bond with the team and catch up on what everyone's been up to. (Ừ, tôi nghe rồi. Đó sẽ là cơ hội tuyệt vời để tạo mối quan hệ với đồng đội và hiểu rõ hơn về những gì mọi người đã làm)
William: Have you thought about the charity event that's up for grabs? They need someone to lead the organizing committee. (Bạn đã nghĩ tới sự kiện từ thiện sắp diễn ra chưa? Họ cần người đứng đầu ban tổ chức)
Minh: Oh, really? I'm definitely up for it. (Ồ, thật sao? Tôi nhất định sẽ tham gia)
Vậy là kết thúc bài học “Up nghĩa tiếng Việt là gì”, bạn đã biết cách sử dụng từ này trong câu chưa nhỉ? Hãy thường xuyên theo dõi nhiều kiến thức từ vựng khác trên trang web hoctienganhnhanh.vn để có thêm nhiều bài học hữu ích khác nhé!