Ủy quyền tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan
Uỷ quyền tiếng Anh là authorization, đây là một từ chỉ sự chuyển nhượng quyền của một người sang một người khác và các cụm từ liên quan.
Hôm nay chúng ta sẽ cùng khám phá một từ vựng khá quen thuộc trong tiếng Việt nhưng lại rất ít người biết được nó có nghĩa gì trong tiếng Anh, đó là từ ủy quyền. Cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu về cách phát âm, một số cụm từ sử dụng từ vựng này trong tiếng Anh qua bài học bên dưới.
Ủy quyền tiếng Anh là gì?
Ủy quyền dịch sang tiếng Anh là gì?
Ủy quyền tiếng Anh là authorization, ủy quyền có nghĩa là một người có quyền và nghĩa vụ phải thực hiện một giao dịch, một hợp đồng hay một công việc nào đó mà họ không có khả năng thực hiện được. Cho nên họ chuyển quyền này này cho một người nào đó để thực hiện hay họ. Đương nhiên là quyền này không mất đi, nó nó chỉ chuyển chuyền từ người này sang người khác cho đến khi giao dịch, hợp đồng hay công việc đó được được hoàn thành.
Phát âm từ authorization - ủy quyền tiếng Anh chuẩn:
Cũng giống như những từ khác thì authorization - ủy quyền cũng có sự khác biệt về cách đọc tùy theo các vùng miền khác nhau. Sau đây là sự sự khác biệt của của từ này theo tiếng Anh - Anh và tiếng Anh - Mỹ:
- Phát âm trong tiếng Anh - Anh (UK) /ˌɔː.θər.aɪˈzeɪ.ʃən/
- Phát âm trong trong tiếng Anh - Mỹ (US) /ˌɑː.θɚ.əˈzeɪ.ʃən/ ú
Ví dụ tiếng anh về ủy quyền:
- With this condition, she can't make a power of attorney. (Với điều kiện này thì cô ấy không thể làm giấy ủy quyền)
- Sophie wants to make a power of attorney for her daughter. (Sophie muốn làm giấy ủy quyền cho con gái của mình)
- I have decided that tomorrow I will go to the authorization agency to do the authorization procedure for my wife. (Tôi quyết định ngày mai tôi sẽ đến cơ quan để làm thủ tục ủy quyền cho vợ tôi)
- What forms of authorization are there?. (Ủy quyền có các hình thức nào?)
Cụm từ sử dụng từ vựng ủy quyền tiếng Anh
Từ vựng về ủy quyền bằng tiếng Anh.
Bên cạnh từ ủy quyền, chúng ta còn các từ vựng liên quan khá quan trọng, cùng chúng tôi khám phá nó nhé!
- Người được ủy quyền: Attorney
- Hình thức ủy quyền: Form of authorization
- Giấy ủy quyền: Power of attorney
- Mẫu giấy ủy quyền: Power of attorney form
- Quy định về việc ủy quyền: Provisions on authorization
- Nghĩa vụ của bên ủy quyền: Obligations of the authorizing party
- Thời hạn của giấy ủy quyền: Term of power of attorney
- Hợp đồng ủy quyền: Authorized contract
Đoạn hội thoại dùng từ ủy quyền tiếng Anh
Hội thoại về ủy quyền bằng tiếng Anh.
Việc học từ vựng qua đoạn hội thoại giúp tăng khả năng cảm từ và ghép từ vào một câu. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về nó.
Paul: Hi Sophie, where are you going? (Hi Sophie, cậu đang đi đâu thế?)
Sophie: Hi Paul, I'm going to work to do some paperwork. Where are you going? (Hi Paul, tôi đang đến cơ quan để làm một vài giấy tờ. Cậu đi đâu đấy?)
Paul: Coincidentally, I also wanted to go to the office to get a power of attorney. (Thật trùng hợp, tôi cũng muốn đến cơ quan để làm giấy ủy quyền)
Sophie: Wow, what is that? (wow, đó là gì vậy)
Paul: My brother and sister-in-law have just passed away, their child no longer has anyone. (Anh trai và chị dâu tôi vừa qua đời, đứa con của họ không còn ai chăm sóc. Tôi đến để làm giấy ủy quyền nuôi dưỡng thằng nhóc này)
Sophie: Paul, you're great. Did the kid know what happened? (Paul, cậu thật tuyệt. Thằng nhóc đã biết chuyện gì xảy ra chưa?)
Paul: He doesn't know yet, I think it will take a while to tell him. (Nó chưa biết, tôi nghĩ nên để một thời gian sau mới nói cho nó biết)
Sophie: Hmmm, But how long is the power of attorney for? (Hmmm, Nhưng mà giấy ủy quyền có thời hạn trong bao lâu?)
Paul: I think I'll take care of him until he grows up. (Tôi nghĩ là tôi sẽ chăm sóc cho đến khi nó trưởng thành)
Sophie: Is the authorization procedure difficult? (Làm thủ tục ủy quyền có khó không?)
Paul: It's not that difficult. Bye bye, I'm going to be late. (Không khó lắm đâu. Thôi tạm biệt nhé, tôi sắp trễ giờ rồi)
Sophie: Oke goodbye, good luck. (Oke tạm biệt, chúc cậu may mắn)
Qua bài học trên, chúng ta học được thêm từ vựng tiếng anh khá thông dụng là authorization đó chính là tên gọi tiếng Anh của từ ủy quyền. Bên cạnh đó, các bạn cũng biết thêm được một vài điều về việc ủy quyền, thời hạn ủy quyền,...Hãy thường xuyên ghé thăm hoctienganhnhanh.vn để cập nhật thêm nhiều bài học bổ ích!