MỚI CẬP NHẬT

V1, V2, V3 trong tiếng Anh là gì? Cách sử dụng chuẩn xác nhất

V1, V2, V3 là thứ tự của các cột động từ nguyên mẫu, quá khứ đơn và quá khứ phân từ trong bảng động từ bất quy tắc, thường được sử dụng trong bài tập chia động từ.

Là một người học tiếng Anh chắc hẳn bạn đã từng nghe qua V1, V2, V3. Tuy nhiên nó là viết tắt của từ gì, cách dùng trong từng trường hợp như thế nào bạn đã biết chưa? Nếu chưa biết hãy cùng học tiếng Anh tìm ra câu trả lời ở bài viết bên dưới nhé!

V1, V2, V3 trong tiếng Anh là gì?

V1, V2, V3 là viết tắt của từ Verb 1, Verb 2, Verb 3

Trong tiếng Anh, V1, V2, V3 có nghĩa là Verb 1, Verb 2, Verb 3; chúng được sử dụng để chỉ các dạng động từ (verbs) khác nhau trong quá khứ và quá khứ hoàn thành.

Giải thích chi tiết:

  • V1: Base form (dạng nguyên thể) của động từ, thường là dạng nguyên thể mà bạn thấy trong từ điển, ví dụ như go, eat, sleep.
  • V2: Past simple form (dạng quá khứ đơn) của động từ. Đây là dạng sử dụng khi bạn muốn diễn tả một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ, ví dụ như went, ate, slept.
  • V3: Past participle form (dạng quá khứ phân từ) của động từ. Đây là dạng thường được sử dụng trong các thì quá khứ/hiện tại/ tương lai hoàn thành, ví dụ như gone, eaten, slept.

Ví dụ về cách sử dụng trong câu:

  • V1: She likes to go to the park. (Cô ấy thích đi công viên)
  • V2: Yesterday, she went to the park. (Hôm qua, cô ấy đã đi đến công viên)
  • V3: She has gone to the park many times. (Cô đã đi đến công viên nhiều lần)

Cách dùng V1, V2, V3 chính xác trong tiếng Anh

Dùng V1, V2, V3 trong tiếng Anh như thế nào?

Để có thể sử dụng thành thạo cũng như chính xác các cấu trúc của V1, V2, V3 các bạn hãy đọc kỹ các mục dưới đây nhé!

Sử dụng V1 qua các thì và dạng thức

Dạng động từ V1 (Base Form) thường được sử dụng trong các thì và cấu trúc ngữ pháp sau đây:

  • Present Simple (Hiện tại đơn): Trong thì này, động từ V1 được sử dụng với chủ ngữ số ít (he, she, it) hoặc số nhiều (I, you, we, they).

Ví dụ: We study English every day. (Chúng tôi học tiếng Anh mỗi ngày)

  • Imperative (Mệnh lệnh): Khi bạn đưa ra mệnh lệnh hoặc yêu cầu, động từ V1 được sử dụng mà không cần thêm thay đổi.

Ví dụ: Close the door, please. (Xin hãy đóng cửa lại)

  • Infinitive (To-infinitive): Động từ V1 cùng với "to" được sử dụng để tạo thành động từ vô nguyên thể (to-infinitive), thường theo sau các động từ khác như want, need, like, và love.

Ví dụ: I want to learn how to swim. (Tôi muốn học bơi)

  • After Modal Verbs (Sau động từ khuyết thiếu): Sau các động từ khuyết thiếu như can, could, may, might, shall, should, will, would, động từ V1 được sử dụng.

Ví dụ: He can play the guitar. (Anh ấy có thể chơi đàn guitar)

  • Present Continuous (Hiện tại tiếp diễn): Trong trường hợp động từ đang xảy ra vào lúc hiện tại, thì động từ be kết hợp với V1 + ing.

Ví dụ: She is reading a book right now. (Cô ấy đang đọc một cuốn sách ngay bây giờ)

  • Gerunds (Danh động từ): V1 cùng với ing được sử dụng để tạo ra danh động từ.

Ví dụ: Swimming is his favorite hobby. (Bơi lội là sở thích yêu thích của anh ấy)

Sử dụng V2 qua các thì và câu điều kiện, câu tường thuật

Dạng động từ V2 (Simple Past) được sử dụng trong các trường hợp sau đây trong tiếng Anh:

  • Thì quá khứ đơn (Simple Past Tense): Đây là trường hợp chính mà V2 được sử dụng, để diễn tả các hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Ví dụ: She visited London last summer. (Cô ấy đã thăm Luân Đôn mùa hè năm ngoái)

  • Câu hỏi quá khứ đơn: Động từ V2 thường được sử dụng trong câu hỏi để hỏi về các hành động đã xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ: Did they watch the soccer match on TV? (Họ có xem trận bóng đá trên TV không?)

  • Phủ định quá khứ đơn: Động từ V2 cũng được sử dụng trong câu phủ định để diễn tả các hành động không xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ: He did not finish his assignment on time. (Anh ấy không hoàn thành bài tập đúng hạn)

  • Câu điều kiện loại 2 (Second Conditional): Trong mệnh đề điều kiện loại 2, động từ V2 được sử dụng để diễn tả một điều kiện không thể thực hiện trong hiện tại.

Ví dụ: If it rained, we would stay indoors. (Nếu trời mưa, chúng ta sẽ ở lại trong nhà)

  • Lời tường thuật (reported speech): Khi chuyển đổi lời nói trực tiếp thành lời tường thuật, V2 thường được sử dụng để diễn đạt các hành động đã xảy ra trong câu nói gốc.

Ví dụ: She said, "I bought a new laptop." (Cô ấy nói, "Tôi đã mua một laptop mới")

-> She said that she bought a new laptop. (Cô ấy nói rằng cô ấy đã mua một laptop mới)

  • Câu so sánh bằng (Comparative Sentences): Trong câu so sánh bằng, động từ V2 thường được sử dụng để so sánh hai hành động ở quá khứ.

Ví dụ: The movie was as exciting as we expected. (Bộ phim có hấp dẫn như chúng tôi mong đợi)

Sử dụng V3 qua các thì và cấu trúc câu bị động

Dạng động từ V3 (Past Participle) thường được sử dụng trong các thì quá khứ/ hiện tại/ tương lai hoàn thành và một số cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh bạn đọc có thể biết thêm sau đây:

  • Past Perfect (Hiện tại hoàn thành): Động từ V3 được sử dụng trong thì này để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trước một thời điểm xác định trong quá khứ.

Cấu trúc: S + had + V3 (chủ ngữ + had + động từ V3)

Ví dụ: By the time we arrived, they had already eaten dinner. (Đến lúc chúng tôi đến, họ đã ăn tối rồi)

  • Present Perfect (Hiện tại hoàn thành): Động từ V3 cũng được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, nhưng có liên quan đến hiện tại.

Cấu trúc: S + have/has + V3 (chủ ngữ + have/has + động từ V3)

Ví dụ: I have read that book before. (Tôi đã đọc quyển sách đó trước đây)

  • Future Perfect (Tương lai hoàn thành): Động từ V3 được sử dụng trong thì này để diễn tả hành động sẽ kết thúc trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Cấu trúc: S + will + have + V3 (chủ ngữ + will + have + động từ V3)

Ví dụ: By next year, he will have finished his degree. (Đến năm tới, anh ấy sẽ đã hoàn thành bằng cấp của mình)

  • Past Passive (Quá khứ bị động): Trong cấu trúc bị động, động từ V3 được sử dụng để biểu thị đối tượng của hành động.

Cấu trúc: S + was/were + V3 (chủ ngữ + was/were + động từ V3)

Ví dụ: The cake was baked by my mother. (Chiếc bánh được nướng bởi mẹ tôi)

  • Present Passive (Hiện tại bị động): Tương tự như trường hợp quá khứ bị động, V3 cũng được sử dụng trong cấu trúc bị động này.

Cấu trúc: S + am/is/are + being + V3 (chủ ngữ + am/is/are + being + động từ V3)

Ví dụ: The book is written by a famous author. (Quyển sách được viết bởi một tác giả nổi tiếng)

  • Câu bị động với các động từ khuyết thiếu: Động từ V3 cũng thường được sử dụng trong câu bị động với các động từ khuyết thiếu như get, become, seem,...

Cấu trúc: S + get/become/seem + V3 (chủ ngữ + get/become/seem + động từ V3)

Ví dụ: The flowers got damaged in the storm. (Các bông hoa bị hỏng trong cơn bão)

Phân biệt động từ có quy tắc và động từ bất quy tắc

Trong tiếng Anh, các động từ có thể được chia thành hai nhóm chính: động từ có quy tắc và động từ bất quy tắc (irregular verbs). Sự khác biệt chính giữa chúng liên quan đến cách chúng thay đổi giữa các dạng, như V1, V2 và V3 mà chúng ta đã thảo luận ở trên.

1. Động từ có quy tắc (Regular Verbs): Đây là nhóm động từ mà các dạng V1, V2 và V3 thường tuân theo một quy luật cố định. Thường thì chúng chỉ thêm -ed vào V1 để tạo ra V2 và V3.

Ví dụ:

  • V1: walk -> V2: walked -> V3: walked
  • V1: talk -> V2: talked -> V3: talked

2. Động từ bất quy tắc (Irregular Verbs): Đây là nhóm động từ mà các dạng V1, V2 và V3 không tuân theo quy tắc cố định và thay đổi theo cách riêng của mỗi từ. Ví dụ:

  • V1: go -> V2: went -> V3: gone
  • V1: eat -> V2: ate -> V3: eaten
  • V1: sing -> V2: sang -> V3: sung

Nhóm từ này thường dễ gây nhầm lẫn cho bạn học, đòi hỏi bạn phải luyện tập nhiều để có thể nhớ lâu.

Bảng động từ bất quy tắc V1, V2, V3 trong tiếng Anh theo nhóm

Bạn học thường nhầm lẫn giữa V2 và V3 của động từ bất quy tắc vì thế học tiếng Anh nhanh xin giới thiệu cho bạn bảng động từ bất quy tắc theo nhóm cực dễ nhớ!

Động từ có V1, V2 và V3 giống nhau

Bảng có những V1, V2, V3 giống nhau, nhóm từ này dễ nhớ nhất

V1

V2

V3

Nghĩa

cost

cost

cost

tốn (chi phí)

cut

cut

cut

cắt

hit

hit

hit

đánh

hurt

hurt

hurt

làm đau

set

set

set

bộ

let

let

let

để

shut

shut

shut

đóng cửa

quit

quit

quit

từ bỏ

spread

spread

spread

lây lan

put

put

put

đặt

Động từ chỉ có V1 và V3 giống nhau

Bảng có những V1 và V3 giống nhau, nhóm này có khá ít từ để bạn học có thể tham khảo:

V1

V2

V3

Nghĩa

come

came

come

đến, đi đến

become

became

become

trở thành

run

ran

run

chạy

Động từ chỉ có V2 và V3 giống nhau

Bảng có những V2 và V3 giống nhau, nhóm này phổ biến hơn nhóm trên, bạn học có thể tham khảo:

V1

V2

V3

Nghĩa

bring

brought

brought

mang đến

buy

bought

bought

mua

catch

caught

caught

bắt, chụp

think

thought

thought

suy nghĩ

unbend

unbent

unbent

làm thẳng lại

unbind

unbound

unbound

mở, tháo ra

stick

stuck

stuck

ghim vào, đính

reteach

retaught

retaught

dạy lại

withhold

withheld

withheld

từ khước

win

won

won

thắng, chiến thắng

Những lưu ý khi sử dụng V1, V2, V3 trong tiếng Anh

Những lỗi bạn học thường mắc phải khi sử dụng V1, V2, V3

Khi sử dụng dạng động từ V1, V2 và V3 trong tiếng Anh, có một số lỗi phổ biến mà người học thường gặp phải. Dưới đây là một số lỗi thường gặp và cách tránh chúng:

  • Không sử dụng dạng V2 trong thì quá khứ đơn:

Lỗi: She visit the museum yesterday.

Sửa: She visited the museum yesterday.

  • Sử dụng sai dạng V3 trong thì hiện tại đơn hoặc quá khứ đơn:

Lỗi: They have went to the store.

Sửa: They have gone to the store.

  • Sử dụng sai dạng V2 trong câu điều kiện loại 2:

Lỗi: If I had went to the party, I would have met her.

Sửa: If I had gone to the party, I would have met her.

  • Sử dụng sai dạng V3 trong cấu trúc bị động:

Lỗi: The book is written by me.

Sửa: The book was written by me.

  • Không sử dụng động từ khuyết thiếu sau let hoặc make:

Lỗi: She let me to go to the movies.

Sửa: She let me go to the movies.

  • Sử dụng sai dạng V3 trong thể bị động khi chuyển lời nói trực tiếp thành lời tường thuật:

Lỗi: She said, "The movie was watched by them."

Sửa: She said that the movie had been watched by them.

  • Không đảo thứ tự chủ ngữ và động từ khi sử dụng câu phủ định hay câu nghi vấn:

Lỗi: Do you saw the new movie?

Sửa: Did you see the new movie?

  • Sử dụng sai dạng V2 khi sử dụng "be able to":

Lỗi: I am able to went to the party.

Sửa: I am able to go to the party.

Để tránh những lỗi này, hãy luôn ôn tập và thực hành cách sử dụng các dạng động từ V1, V2 và V3 trong các tình huống khác nhau.

Bài tập về cách sử dụng V1, V2, V3 trong tiếng Anh

Để nắm chắc kiến thức về V1, V2, V3, dưới đây là một số bài tập giúp bạn luyện tập. Hãy hoàn thành các câu sau bằng cách điền đúng dạng của động từ được cho trong ngoặc:

  1. She (buy) a new car last week.
  2. I (read) that book when I was a child.
  3. They (go) to the beach yesterday.
  4. He (write) an email to his friend two days ago.
  5. The flowers (grow) in the garden every summer.
  6. We (eat) dinner at a restaurant last night.
  7. She (swim) in the pool this morning.
  8. The movie (begin) at 7 PM last Friday.
  9. They (give) me a gift for my birthday.
  10. He (lose) his keys yesterday.

Đáp án:

  1. She bought a new car last week.
  2. I read that book when I was a child.
  3. They went to the beach yesterday.
  4. He wrote an email to his friend two days ago.
  5. The flowers grow in the garden every summer.
  6. We ate dinner at a restaurant last night.
  7. She swam in the pool this morning.
  8. The movie began at 7 PM last Friday.
  9. They gave me a gift for my birthday.
  10. He lost his keys yesterday.

Trên đây là những kiến thức bao quát được tổng hợp đầy đủ nhất về V1, V2, V3, cách sử dụng trong câu, cũng như mẹo để nhớ nó dễ dàng. Hy vọng bài viết trên của hoctienganhnhanh.vn sẽ giúp các bạn có thêm kiến thức để làm bài cũng như giao tiếp tiếng Anh tốt hơn.

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top